1. Các ký hiệu trong bài viết:
N (noun): danh từ
V (verb): động từ
Adj (Adjective): tính từ
Adv (Adverb): trạng từ
Idiom: thành ngữ
Trong các từ vựng bên dưới, có những từ sẽ đóng 2-3 vai trò khác nhau trong câu.
Ví dụ:
- Từ vựng vừa có thể là danh từ (n), vừa có thể làm động từ (v)
Export (n/v): xuất khẩu, hàng xuất khẩu
- Đặc biệt, từ vựng có thể là danh từ, động từ hoặc tính từ trong các ngữ cảnh khác nhau.
Bankrupt (n/v/adj): người phá sản/ vỡ nợ/ mất hết tài sản
2. Từ vựng tiếng Anh theo bảng chữ cái
A - Từ vựng tiếng Anh kinh tế bắt đầu bằng chữ A
Abolish (v): bãi bỏ, huỷ bỏ
Absolute security (n): an toàn tuyệt đối
Accompany (v): đi kèm
Account holder (n): chủ tài khoản
Achieve (v): đạt được
Adaptor (n): thiết bị tiếp trợ
Adminnistrative cost (n): chi phí quản lý
Authorise (v): cấp phép
B - Từ vựng tiếng Anh kinh tế bắt đầu bằng chữ B
BACS (n): dịch vụ thanh toán tư động giữa các ngân hàng
Bank card (n): thẻ ngân hàng
Banker (n): người của ngân hàng
Bankrupt (n/v/adj): người vỡ nợ/ phá sản/ mất hết
Bearer (n): người cầm (Séc)
Bearer cheque (n): Séc vô danh
Beneficiary (n): người thụ hưởng
BGC (n): ghi có qua hệ thống GIRO
Billing cost (n): chi phí hoá đơn
Boundary (n): biên giới
Break (v): phạm, vi phạm
Budget account application (n): giấy trả tiền làm nhiều kì
C - Từ vựng tiếng Anh kinh tế mở đầu bằng chữ C
Capital expenditure (n): các khoản chi tiêu lớn
Cardholder (n): chủ thẻ
Carry out (v): tiến hành
Cash card (n): thẻ rút tiền mặt
Cash flow (n): lưu lượng tiền
Cashier (n): nhân viên thu, chi tiền (ở Anh)
Cashpoint (n): điểm rút tiền mặt
Central switch (n): máy tính trung tâm
CHAPS (n): hệ thống thanh toán bù trừ tự động
Charge card (n): thẻ thanh toán
Check-out till (n): quầy tính tiền
Cheque card (n): thẻ Séc
Cheque clearing (n): sự thanh toán Séc
Circulation (n): sự lưu thông
Clear (v): thanh toán bù trừ
Codeword (n): ký hiệu (mật)
Collect (v): thu hồi (nợ)
Commission (n): tiền hoa hồng
Constantly (adv): không dứt, liên tục
Consumer (n): người tiêu thụ
Correspondent (n): ngân hàng có quan hệ đại lý
Cost (n): phí
Counter (v): quầy (chi tiền)
Counterfoil (n): cuống (Séc)
Creditor (n): người ghi có (bán hàng)
Crossed cheque (n): Séc thanh toán bằng chuyển khoảng
Current account (n): tài khoản vãng lai
D - Từ vựng tiếng Anh kinh tế mở đầu bằng chữ D
Day-to-day (adv): thường ngày
Debate (n): cuộc tranh luận
Debit (v): ghi nợ (money which a company owes)
Debit balance (n): số dư nợ
Debt (n): khoản nợ
Decode (v): giải mã
Deduct (v): trừ đi, khấu đi
Dependant (n): người sống dựa người khác
Deposit money (n): tiền gửi
Direct debit (n): ghi nợ trực tiếp
Dispense (v): phân phát, ban
Dispenser (n): máy rút tiền tự động
Documentary credit (n): tín dụng thư
Domestic (n): trong nước, quốc nội
Doubt (n): sự nghi ngờ
Draft (n): hối phiếu
Draw (v): rút
Drawee (n): ngân hàng của người ký phát
Drawer (n): Payer người ký phát (Séc)
Due (adj): đến kỳ hạn
E - Từ vựng tiếng Anh kinh tế mở đầu bằng chữ E
earn (v): kiếm được
earnest money (n): tiền đặt cọc
earning (n): thu nhập
economic (n): kinh tế
economic blockade (n): sự phong tỏa, bao vây kinh tế
economy (n): nền kinh tế
effective (adj): có kết quả
effective demand (n): nhu cầu thực tế
efficiency (adj): tính hiệu quả
elastic (adj): co dãn
embargo (n): sự cấm vận
emolument (n): lương bổng
encode (v): mã hóa
encourage (v): khuyến khích
enterprise (n): hãng, xí nghiệp
entry (n): bút toán
equal (adj): cân bằng
equilibrium (n): cân bằng
equities (n): cổ phần
essential (adj): quan trọng, thiết yếu
exceed (adj): vượt trội
excess amount (n): tiền thừa
exchange (v): trao đổi
exchange premium (n): tiền lời đổi tiền
exchange rate (n): tỷ giá hối đoái
existence (n): tồn tại
expectation (n): dự tính
expiry date (n): ngày hết hạn
exploitation (n): sự khai thác, bóc lột
export (n/v) : xuất khẩu, hàng xuất khẩu
express company (n): công ty vận tải tốc hành
extra premium (n): phí bảo hiểm phụ
extract (n/v): phần thu được, phần chiết, chiết xuất
F - Từ vựng tiếng Anh kinh tế mở đầu bằng chữ F
facility (n): phương tiện
factory (n): nhà máy
fair (adj): phải, đúng, hợp lý
fiduciary loan (n): khoản cho vay không có đảm bảo
finance minister (n): bộ trưởng tài chính
financial (adj): thuộc về tài chính
first class (n): chuyển phát nhanh
fixed (adj): cố định
flotation (n): khai trương
forecast (n): sự dự đoán
foreign currency (n): ngoại tệ
forwarding (n): giao nhận
freight account (n): phiếu cước
freight forwarder (n): đại lý chuyển hàng
frozen account (n): tài khoản phong tỏa
fund (n): quỹ
G - Từ vựng tiếng Anh kinh tế bắt đầu bằng chữ G
give credit (v): cấp tín dụng
globalization (n): toàn cầu hóa
glut (n): dư thừa, thừa thãi
gold (n): vàng
gold standard (n): chuẩn xác định giá trị tiền tệ
goods (n): hàng hoá
government (n): chính phủ
growth (n): tăng trưởng, sự phát triển, sự lớn lên
guarantee (n): bảo hành
H - Từ vựng tiếng Anh kinh tế bắt đầu bằng chữ H
handle (v): xử lý, buôn bán
headline (n): đề mục (báo, quảng cáo)
hedge (n): hàng rào
hoard (n): tích trữ
holding company (n): công ty mẹ
honour (n): chấp nhận thanh toán
household goods (n): hàng hoá gia dụng
hull premium (n): phí bảo hiểm toàn bộ
I - Từ vựng tiếng Anh kinh tế bắt đầu bằng chữ I
import (n/v): hàng nhập khẩu, nhập khẩu
in effect (adv): thực tế, hiện hành
in figures (n): (tiền) bằng số
in order (idiom): đúng quy định
in turn (idiom): lần lượt
in word (n): (tiền) bằng chữ
incentive (n/adj): sự khuyến khích, sự khích lệ, động viên
income (n): doanh thu
increase (n): sự tăng lên
indebted (adj): mắc nợ
index (n): chỉ số
inefficient (adj): không hiệu quả
inequality (n): không cân bằng
inflation (n): lạm phát
inform (v): báo tin
information (n): thông tin
infrastructure (n): cơ sở hạ tầng
innovation (n): đổi mới
input (n): đầu vào
instalment (n): trả góp
insurance (n): bảo hiểm
insurance premium (n): phí bảo hiểm
interdependent (adj): phụ thuộc lẫn nhau
interest (n): tiền lãi
interest rate (n): tỷ lệ lãi suất
interest-free (n): không phải trả lãi
intermediary (n): người trung gian
internal (n): nội bộ
intervention (n): sự can thiệp
investment (n): đầu tư
invoice (n): hoá đơn
inward payment (n): chuyển tiền đến
irrevocable credit (n): thư tín dụng không hủy ngang
J - Từ vựng tiếng Anh kinh tế bắt đầu bằng chữ J
joint stock company (n): công ty cổ phần
joint venture (n): công ty liên doanh
L - Từ vựng tiếng Anh kinh tế bắt đầu bằng chữ L
labour (n): lao động
land (n): đất đai
landing (n): sự bốc dỡ hàng hóa
leaflet (n): tờ bướm (quảng cáo)
leakage (n): thất thoát
letter of authority (n): thư ủy nhiệm
leverage (n): tác dụng của đòn bảy
liability (n): khoản nợ, trách nhiệm
limit (n): hạn mức
limited company (n): công ty trách nhiệm hữu hạn
liquidating account (n): tài khoản thanh toán
loan (n/v): khoản cho vay, cho mượn
loan at call (n): tiền vay không kỳ hạn
loan on mortgage (n): cho vay cầm cố
loan on security (n): vay, mượn có thế chấp
local currency (n): nội tệ
locally (adv): trong nước
longterm credit (n): tín dụng dài hạn
lumpsum premium (n): phí bảo hiểm khoán
M - Từ vựng tiếng Anh kinh tế bắt đầu bằng chữ M
macro-economic (n): kinh tế vĩ mô
mail transfer (n): chuyển tiền bằng thư
make out (n): ký phát, viết (séc)
managerial skill (n): kỹ năng quản lý
mandate (n): tờ uỷ nhiệm
manipulate (n): thao tác
manufacturing (n): sản xuất
market (n): thị trường
market economy (n): kinh tế thị trường
medium credit (n): tín dụng trung hạn
memorandum (n): bản ghi nhớ
mercantile credit (n): tín dụng thương nghiệp
micro-economic (n): kinh tế vi mô
minimum wage (n): mức lương tối thiểu
mobility (n): tính biến đổi nhanh
mode (n): mốt, kiểu cách
mode of payment (n): phương thức thanh toán
moderate price (n): giá cả phải chăng
money (n): tiền tệ
monopoly (n): sự độc quyền
mortgage (n): cầm cố, thế nợ
multinational (n): đa quốc gia
N - Từ vựng tiếng Anh kinh tế bắt đầu bằng chữ N
naked debenture (n): trái khoán trần
nationalization (n): quốc gia hóa
negotiation (n): chiết khấu
network (n): mạng lưới
neutrality (n): tính chất trung lập
non-profit (n): phi lợi nhuận
note (n): nhận thấy, ghi nhận
O - Từ vựng tiếng Anh kinh tế bắt đầu bằng chữ O
obtain a cash (v): rút tiền mặt
offset (n): bù đáp thiệt hại
oligopoly (n): độc quyền tập đoàn
on behalf (n): nhân danh
open cheque (n): séc mở
open credit (n): tín dụng trơn
operating cost (n): chi phí hoạt động
opportunity (n): cơ hội
optimum (n): điều kiện tốt nhất
option (n): quyền lựa chọn
originator (n): người khởi đầu
outcome (n): kết quả
outgoing (n): khoản chi tiêu
output (n): đầu ra
outsourcing (n): nhập phụ kiện, phụ tùng
outstanding account (n): tài khoản chưa thanh toán
outward payment (n): chuyển tiền đi
overdraft (n): thấu chi
overshooting (n): tăng quá cao (tỷ giá hối đoái)
overspend (n): vượt chi
P - Từ vựng tiếng Anh kinh tế bắt đầu bằng chữ P
packing credit (n): tín dụng trả trước
pass (n): chấp thuận
patents (n): bằng sáng chế
pay (v): thanh toán
pay into (v): nộp vào
payee (n): người nhận
percent (n): phần trăm
period (n): thời kỳ
periodically (adv): thường kỳ
plastic card (n): thẻ nhựa
plastic money (n): tiền nhựa (các loại thẻ ngân hàng)
population (n): dân số
potential (adj): tiềm năng
poverty (adj): nghèo nàn
prefabrication (n): gia công
preference (n): quyền ưu tiên
preference debenture (n): trái khoán ưu đãi
preferential duties (n): thuế ưu đãi
premise (n): cửa hàng
premium (n): tiền thưởng, tiền đóng bảo hiểm, tiền bù
premium for the call (n): tiền cược mua
premium for the put (n): tiền cược bán
premium on gold (n): bù giá vàng
present (v): xuất trình
price (n): giá cả
principal (adj/n): chủ, người đứng đầu
priority (n): sự ưu tiên
private account (n): tài khoản cá nhân
private company (n): công ty riêng
privatisation (n): tư nhân hóa
produce (v): sản xuất
productivity (adj): năng suất
profit (n): lợi nhuận
provide (v): cung cấp
public company (n): công ty nhà nước
purchase (v): mua, tậu, sắm
purchasing power (n): sức mua
pursue (v): mưu cầu
Q - Từ vựng tiếng Anh kinh tế bắt đầu bằng chữ Q
quantity (n): số lượng
quota (n): chỉ tiêu
R - Từ vựng tiếng Anh kinh tế bắt đầu bằng chữ R
rate (n): tỷ lệ
rationality (n): sự hợp lý
reader (n): máy đọc
recession (n): tình trạng suy thoái
reciprocity (n): sự trao đổi, nhân nhượng lẫn nhau
reconcile (v): bù trừ, điều hoà
records (n): sổ sách
recovery (v): đòi lại được (nợ)
redeem (v): trả dần
reference (n): tham chiếu
reflation (n): phục hồi hệ thống tiền tệ
reflect (v): phản ánh
refund (v): trả lại (tiền vay)
registered debenture (n): trái khoán ký danh
regular payment (n): thanh toán thường kỳ
regulation (n): điều tiết
reliably (adv): chắc chắn, đáng tin cậy
remission (n): miễn giảm
remittance (n): sự chuyển tiền
remitter (n): người chuyển tiền
rent (v): cho thuê
report (v): báo cáo
reserve (n): dự trữ
result (n): kết quả
retail (n): bán lẻ
retailer (n): người bán lẻ
return (v): hoàn trả
reveal (v): tiết lộ
revenue (n): thu nhập
reverse (adj): đảo ngược
revocable credit (n): thư tín dụng hủy ngang
revolving credit (n): thư tín dụng tuần hoàn
risk (n): rủi ro
running account (n): tài khoản vãng lai
S - Từ vựng tiếng Anh kinh tế bắt đầu bằng chữ S
safe (adj): an toàn
saving (n): tiết kiệm
scale (n): quy mô
seafreight (n): hàng chở bằng đường biển
security (n): sự bảo mật
service (n): dịch vụ
settle (n/v): thanh toán, quyết toán
share (n): cổ phần
shareholder (n): cổ đông
sharply (adv): rất nhanh
shipping (n): giao nhận
shorthand (adj): tốc ký
significantly (adv): một cách đáng kể
smart card (n): thẻ thông minh
sole agent (n): đại lý độc quyền
sort code (n): mã chi nhánh ngân hàng
speculation (n): đầu cơ
stagnation (n): đình trệ
standing order (n): uỷ nhiệm chi
steeply (adv): rất nhanh
stevedorage (n): phí bốc dỡ
stock (n): hàng tồn kho
straighforward (adj): đơn giản, không rắc rối
subsidiary (n): công ty con
subsidise (n): phụ cấp, phụ phí
subtract (v): trừ
sum (n): tổng
supply (v): cung cấp
surplus (n): thặng dư
suspense (v): treo
swap (v): trao đổi
T - Từ vựng tiếng Anh kinh tế bắt đầu bằng chữ T
tax (n): thuế
telegraphic transfer (n): chuyển tiền bằng điện tín
teller (n): nhân viên ngân hàng
tend (v): có xu hướng
tonnage (n): cước chuyên chở
trade (n): thương mại
transaction (n): giao dịch
transfer (n): sự chuyển nhượng, sự chuyển khoản
transform (v): chuyển đổi, biến đổi, thay đổi
transmissible (adj): chuyển nhượng
transnational (n): xuyên quốc gia
travelling (n): lưu động
treasurer (n): thủ quỹ
turnover (n): doanh số, doanh thu
U - Từ vựng tiếng Anh kinh tế bắt đầu bằng chữ U
unemployment (n): thất nghiệp
universal agent (n): đại lý toàn quyền
unsettle account (n): báo cáo nợ
upward limit (n): mức cho phép cao nhất
utility (n): độ thoả dụng
V - Từ vựng tiếng Anh kinh tế bắt đầu bằng chữ V
value (n): giá trị
voucher (n): biên lai, chứng từ
W - Từ vựng tiếng Anh kinh tế bắt đầu bằng chữ W
wage (n): tiền lương
warehouse company (n): công ty kho
welfare (n): phúc lợi
withdraw (v): rút tiền ra
worldwide (n): toàn cầu
3. Phương pháp học 4000 từ vựng tiếng Anh kinh tế thông dụng nhất
Học từ vựng luôn là thách thức đối với người mới bắt đầu. Để học từ vựng hiệu quả và lâu dài, hãy cùng Mytour khám phá cách học từ vựng hiệu quả nhất
- Học theo từng nhóm nhỏ: Hãy chia những từ vựng cần học thành từng nhóm và ưu tiên những nhóm từ vựng cần học trước. Để học được 4000 từ vựng các bạn hãy chú ý việc phân chia các nhóm từ vựng nên có sự liên quan đến nhau để đảm bảo học từ vựng được tốt nhất.
- Học theo từng câu hoặc viết thành từng đoạn văn: Việc sử dụng thành thạo những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành là điều vô cùng quan trọng. Vì vậy, hãy học từ vựng bằng cách học từng câu hoặc học thành từng bài luận ngắn hoặc dài tùy vào sức học của các bạn. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế tương đối khó học và các bạn hãy học theo cách này sẽ giúp các bạn học hiệu quả hơn.