Phần thi Listening của bài thi TOEIC bao gồm 100 câu, được chia thành 4 phần (Part 1-4) và yêu cầu thí sinh hoàn thành trong vòng 45 phút. Đặc biệt, Part 3 và 4 thường có nhiều cụm từ đồng nghĩa xuất hiện. Các từ khóa trong các đáp án thường không xuất hiện dưới dạng nguyên văn trong đoạn hội thoại. Vì vậy, việc nắm vững các cặp từ đồng nghĩa thường xuất hiện trong bài thi TOEIC có thể giúp thí sinh nhanh chóng tìm ra đáp án chính xác và tiết kiệm thời gian làm bài.
Bài viết sau sẽ giới thiệu đến các bạn một danh sách gồm 450 từ và cụm từ đồng nghĩa nhau, được lấy từ các bài thi TOEIC mẫu.
Danh sách 450 từ đồng nghĩa trong bài thi TOEIC Listening
Number | Word/Phrase | Synonym | Meaning |
---|---|---|---|
1 | Take a bus | Catch a bus | bắt xe bus |
2 | Have one's hair cut | Get a haircut | đi cắt tóc |
3 | Have a haircut | Visit a beauty salon | đi cắt tóc |
4 | Hold an event | Arrange an event | tổ chức sự kiện |
5 | Have sth exchanged | Make an exchange | thực hiện đổi trả |
6 | Have a problem with a credit car | A credit card is not working | thẻ tín dụng không hoạt động |
7 | Discover sth | Find out about sth | phát hiện ra cái gì |
8 | Entrance hall | front lobby | sảnh trước |
9 | Give a hand with sth | Help with sth | giúp làm việc gì |
10 | Receive confirmation for sth | Have sth confirmed | xác nhận cái gì |
11 | Contact sb | Talk to sb | liên lạc với ai |
12 | Discuss a matter with sb | Consult sb | tham khảo ý kiến của ai |
13 | Have a lot of work to complete | Do a lot of work | phải làm nhiều việc |
14 | Go to a parade | Attend a parade | tham gia diễu hành |
15 | Recommend | Suggest | đề xuất, gợi ý |
16 | (A electronic device) break down | (A electronic device) crash | (Thiết bị điện tử) bị hỏng |
17 | The copy machine keeps breaking down | The office equipment isn't working properly | thiết bị văn phòng không hoạt động |
18 | Arrange a new time for sth | Set up a new date for sth | Sắp xếp lại lịch cho việc gì |
19 | Work late | Work longer hours | làm việc quá giờ |
20 | Work late | Work overtime | |
21 | Can't stay for the whole meeting | Leave a meeting early | rời buổi họp sớm |
22 | Appeal to sb | Attract sb | thu hút ai |
23 | Older customers | An older age group of consumers | khách hàng lớn tuổi |
24 | Someone with excellent management skills | Someone who has lots of leadership experience | ai đó nhiều kinh nghiệm quản lý |
25 | Be expecting a child | Be pregnant | mang thai |
26 | Put sth in a box | Pack sth | đóng gói cái gì |
27 | Offer a discount to first-time customers | New customers can receive a discount | khách hàng mới sẽ nhận được giảm giá |
28 | The model is currently out of stock | The item is unavailable | sản phẩm đã hết |
29 | Fill out an online survey form | Complete a survey | hoàn thành khảo sát |
30 | Fill out the application | Complete a form | điền vào biểu mẫu |
31 | Be donated to a local children's charity | Help a charity | ủng hộ từ thiện |
32 | A few last-minute problems | Some unexpected problems | sự cố bất ngờ |
33 | Experience a dramatic decrease in revenue | Suffer from decreasing profits | trải qua sự sụt giảm lợi nhuận |
34 | Be served in the cafeteria | Be provided in the cafeteria | được cung cấp ở căng tin |
35 | Handle stressful situations | Deal with pressure | chịu được áp lực |
36 | Eat | Have a meal | ăn uống |
37 | Regularly | On a regular basis | thường xuyên, đều đặn |
38 | Sth is available at the sale price | Buy sth at a discount | mua với mã giảm giá |
39 | Find some documents | Locate some papers | tìm xem tài liệu ở đâu |
40 | Take a car to the mechanic's | Get a car checked out | cần mang xe đi sửa |
41 | Forecast heavy rain | Bad weather is expected | dự báo trời mưa |
42 | Arrange a suitable time to meet | Arrange a meeting | sắp xếp cuộc hẹn |
43 | Be expected to boost the of tourists | Tourism will increase | du lịch tăng lên |
44 | Introduce sth | Start sth | bắt đầu cái gì |
45 | A new television advertisement | A new advertising campaign | chiến dịch quảng cáo |
46 | Reschedule one's work hours | Revise a work schedule | thay đổi lịch làm việc |
47 | Renovation work is underway | They're repairing sth | đang sửa cái gì đó |
48 | Be underway | Be happening | đang diễn ra |
49 | Offer discounts on sth | Provide reductions on the prices of sth | giảm giá cái gì |
50 | Share ideas on sth | Discuss sth | thảo luận về quảng cáo cho sự kiện |
51 | Discuss sth | Talk about sth | thảo luận về quảng cáo cho sự kiện |
52 | Go to sb's website | Check out sb's website | lên website tìm hiểu |
53 | Buy sth beforehand | Purchase sth in advance | mua vé trước |
54 | Have a very short distance to travel to (a place) | Live near (a place) | ở gần (nơi nào đó) |
55 | Reimburse sb | Refund sb the money | hoàn tiền cho ai |
56 | Reach sb on extension + (VD: ,,) | Contact by phone | liên hệ qua điện thoại (extension là số máy lẻ, VD: Để gặp phòng nhân ѕự bấm ѕố , gặp phòng kinh doanh bấm ѕố , Vậy , là các extension hay số máy lẻ) |
57 | Interview sb | Hold an interview | tổ chức phỏng vấn |
58 | Visit the website | Check the online site | kiểm tra trên mạng |
59 | Provide free samples of the food | Give out free food | tặng đồ ăn |
60 | Reschedule the meeting | Change the appointment | thay đổi lịch hẹn |
61 | Sth is time-consuming | Sth takes a lot of time; sth takes so long | Mất thời gian |
62 | Find an alternate route | Find a different direction | tìm thấy đường khác |
63 | Take the day off | Have a day off | có ngày nghỉ |
64 | Right now | Immediately | ngay lập tức |
65 | Random | Haphazard | tùy ý, lung tung |
66 | Random | Arbitrary | tùy ý, lung tung |
67 | Random | Disorganized | tùy ý, lung tung |
68 | Send the products by express delivery | Ship the items | giao hàng |
69 | Book a room | Reserve a room | thuê phòng |
70 | Have the model in stock | The item is available | sản phẩm đang còn hàng |
71 | The service is slow | The service is poor | dịch vụ kém |
72 | Deal with urgent matters | Take care of important business | xử lý vấn đề kinh doanh lớn |
73 | Check the figures | Review some data | kiểm tra số liệu |
74 | Marketing strategy | Marketing approach | chiến lược tiếp thị |
75 | Pricey | Expensive | đắt |
76 | Take a look at the findings of the research | work on research data | làm việc với số liệu nghiên cứu |
77 | Order some snacks and drinks for the event | Arrange refreshment for the event | chuẩn bị đồ ăn đồ uống cho sự kiện |
78 | Take a look at sth on the website | Look at sth online | xem cái gì trên mạng |
79 | Fix a problem | Solve a problem | giải quyết vấn đề |
80 | Sth is too expensive for one's budget | Sth is not affordable | cái gì đó quá đắt để mua |
81 | Give a presentation | Deliver a presentation | thực hiện bài thuyết trình |
82 | Give a free gift | Offer a special deal | có ưu đãi đặc biệt |
83 | Present tickets when arriving at the entrance | Show tickets upon arrival at a gate | trình vé tại cổng |
84 | Sth is supposed to be completed by + time | Be due by + time | hết hạn trước lúc |
85 | Be late for the meeting | To not make it to a meeting on time | không đến họp đúng giờ |
86 | Drop the document off in (a place) | Deliver the document to (a place) | chuyển tài liệu tới (địa điểm nào) |
87 | Conduct research | Carry out research | tiến hành cuộc nghiên cứu |
88 | Give a brief overview | Give a summary | tóm tắt lại |
89 | Go over the reports | Review the reports | xem qua báo cáo |
90 | There was so much traffic | Nominate for sth | tắc đường |
91 | There was so much traffic | to be stuck in traffic | tắc đường |
92 | There was so much traffic | The street was packed like sardines | tắc đường |
93 | Be on call | Be on telephone | đang nói chuyện điện thoại |
94 | time a year, once a year | Yearly, annually | hàng năm, thường niên |
95 | times a years | Every six months, Biannual | mỗi năm lần, sáu tháng lần |
96 | times a years | Quarterly | bốn lần một năm, hằng quý |
97 | A great deal of | Many, a lot of | nhiều |
98 | Abolish | Cancel | huỷ bỏ |
99 | Accompany | Come, go with | đi theo, kèm |
100 | Account for | Explain | theo Giải thích |
101 | Achieve | Reach, accomplish, attain | đạt được |
102 | Admit | Accept | chấp nhận |
103 | Alleviate | Relieve | làm yên tâm |
104 | Annual (annually) | Once a year, yearly | thường niên, mỗi năm |
105 | Anticipate | Predict | đoán trước |
106 | Appoint | Assign, Allot | bổ nhiệm |
107 | Approve | Agree | đồng ý, tán |
108 | Arrogant | Self-important | thành Kiêu căng |
109 | At no time | Never | không bao giờ |
110 | Attempt | Effort | nỗ lực |
111 | Attractive | Beautiful | thu hút, quyến rũ |
112 | Automobile | Car | ô tô |
113 | Be out of | Run out of | hết, cạn kiệt |
114 | Be reluctant to do sth | Loath to do sth | bất đắc dĩ phải làm việc gì |
115 | Broaden | Extend | mở rộng |
116 | Chief | Boss, leader | lãnh đạo |
117 | Cigarette end | Cigarette butt | tàn thuốc |
118 | Come into force | Come into effect | có hiệu lực |
119 | Come to a final decision | Make a final decision | đi điến quyết định cuối cùng |
120 | Complex | Complicated | phức tạp |
121 | Complimentary | Free | mời, miễn phí |
122 | Comply | Follow | tuân theo |
123 | Concurrently | At the same time | đồng thời |
124 | Confidential | Secret | bí mật |
125 | Controversial | Debatable | dễ gây tranh cãi |
126 | Decent | Fine, good | đẹp, tốt |
127 | Defective | Faulty | có lỗi (dùng cho mặt hàng nào đó) |
128 | Deliver | Distribute | phân phối |
129 | Depressed | Disappointed | thất vọng |
130 | Disclose | Reveal | để lộ, phơi bày |
131 | Distract | Draw one's attention away from sth | làm ai đó phân tâm |
132 | Downtown | Business district | khu thương mại |
133 | Enchance | Attract | thu hút |
134 | Enlarge | Elaborate | mở rộng |
135 |
Establish | Base | thành lập, thiết lập |
136 | Exhibit | Display | trưng bày |
137 | Expand | Flourish | trở nên cởi mở |
138 | Fake | Falsify | làm giả |
139 | Fire | Dismiss, lay off | sa thải |
140 | Frustration | Disappointment | sự thất vọng |
141 | Fufil one's duty | Fufill one's obligation | hoàn thành nhi ệm vụ của ai |
142 | Get money back | Get one's refund | lấy lại tiền |
143 | Half an hour | 30 minutes | nửa giờ, 30 phút |
144 | Hate | Dislike | ghét |
145 | Hire | Recruit, go for | tuyển dụng |
146 | Hit the target | Reach the goal | đạt được mục đích |
147 | Implement | Carry out | thực hiện |
148 | Increase | Gain | tăng lên |
149 | Incur | Bear | chịu đựng |
150 | Landmark | Turning point | bước ngoặc |
151 | Mandatory | Compulsory | bắt buộc |
152 | Meet the needs | Meet the demands | đáp ứng nhu cầu |
153 | Moving | Touching | cảm động |
154 | Necessary | Essential | cần thiết |
155 | Nominate for sth | Appoint to sth | bổ nhiệm vào vị trí |
156 | Occasionally | At times | thỉnh thoảng |
157 | Occur | Happen | xảy ra |
158 | Offer ideas | Solicit ideas | thu hút các ý ki ến |
159 | Opportunity | Chance | cơ hội |
160 | Outdated | Out - of - date | lỗi thời |
161 | Overcome | Get over | vượt qua |
162 | Participate | Enter, take part in | tham gia |
163 | Patron | Regular customer | khách hàng quen |
164 | Persuade | Convince | thuyết phục |
165 | Persuade sb to do sth | Convince sb to do sth | thuyết phục ai làm việc gì |
166 | Persuasive | Convincing | có tính thuyết phục |
167 | Plaza | Shopping center | trung tâm thương mại |
168 | Pretty | Good-looking, beautiful | dễ thương, nhìn |
169 | Procedure | Process | quy trình |
170 | Prohibit | Forbid | cấm |
171 | Promptly | Quickly | một cách nhanh chóng |
172 | Proofread | Read sth for clarity, errors | đọc và sửa lỗi |
173 | Provide | Supply | cung cấp |
174 | Punctual | On time | đúng giờ |
175 | Purchase | Buy | mua |
176 | Put off | Postpone | huỷ bỏ |
177 | Reconstruct | Rebuild | tái thiết kế |
178 | Reduce | Cut down | cắt giảm |
179 | Refuse | Reject | từ chối |
180 | Renowned | Famous | nổi tiếng |
181 | Rival | Competitor | đối thủ |
182 | Secure | Assure, ensure | an toàn, bảo vệ |
183 | Sewage | Waste | chất thải |
184 | Share-holder | Stock-holder | cổ đông |
185 | Situate | Locate | đặt, định vị |
186 | Specific | Particular | cụ thể |
187 | State-of-the-art | Modern | hiện đại |
188 | Substantial | Significant | đáng kể, quan trọng |
189 | Surgery | Operation | phẫu thuật |
190 | Surplus | Extra | thêm, thừa |
191 | Totally | Entirely, wholly | toàn bộ |
192 | Underprivileged | Unfortunate | bất hạnh |
193 | Vanish | Disappear | biến mất |
194 | Whether or not | Whether or else | liệu hay không |
195 | Widen, broaden | Extend | mở rộng |
196 | Weaken the economy | Wreck the economy | làm suy yếu nền kinh tế |
197 | Modern technology | Advanced technology | công nghệ hiện đại |
198 | Modern technology | Cutting-edge technology | công nghệ hiện đại, tân tiến |
199 | The domination of technology | The prevalence of technology | sự thịnh hành, sự thống trị của công nghệ |
200 | The fast development of the Internet | The proliferation of the Internet | sự phát triển nhanh của Internet |
201 | The fast development of the Internet | The fast –growth of the Internet | sự phát triển nhanh của Internet |
202 | In this digital age | Stepping into the Information Age | bước vào Đại Công nghệ số, thời đại công nghệ |
203 | Be addicted to techonology | Be technologically-inclined | nghiện Internet |
204 | Be addicted to techonology | Be over-dependent on technology | bị quá phụ thuộc vào công nghệ |
205 | Be addicted to the Internet | Be immersed in the Internet | chìm đắm trong Internet |
206 | Be addicted to the Internet | Live on the virtual world | chìm đắm trong thế giới ảo |
207 | Access the Internet | Have access to the Internet | truy cập mạng |
208 | Raise children | Bring up, nurture children | nuôi dạy con cái |
209 | Come hell or high water | (Come) rain or shine | dù có chuyện gì xảy ra đi chăng nữa |
210 | Parental love | Parental affection | tình yêu thương của bố mẹ |
211 | Children | Offsprings | con cái |
212 | Husband and wife | Spouse | vợ chồng |
213 | Long–standing culture | Time-honored culture | nền văn hóa lâu đời |
214 | Gain knowledge ,new skills | Acquire knowledge ,new skills | đạt được kiến thức, kỹ năng mới |
215 | Gain knowledge ,new skills | Obtain knowledge ,new skills | đạt được kiến thức, kỹ năng mới |
216 | Knowledge acquisition | Knowledge attainment | sự tích lũy kiến thức |
217 | Knowledge acquisition | Knowledge accumulation | sự tích lũy kiến thức |
218 | online courses | Distant learning courses | những khóa học trực tuyến |
219 | online courses | E-learning courses | những khóa học trực tuyến |
220 | online courses | Correspondence courses | những khóa học trực tuyến |
221 | Meet the requirements | Meet the standards | đáp ứng Tiêu Chuẩn |
222 | Meet the requirements | Meet the criteria | đáp ứng Tiêu Chuẩn |
223 | Charity event | Fund-raising event | sự kiện từ thiện, gây quỹ |
224 | Marketer | Marketing executive | nhân viên tiếp thị |
225 | Heavy traffic | Dense traffic | giao thông đông đúc, nhiều xe cộ |
226 | To die down | To case off | dần dần trở nên bớt tắc nghẽn |
227 | To build up | To tail back (traffic) | tạo thành một hàng dài (khi tắc đường) |
228 | To set the trend | Trend-setter | (người) tạo xu hướng |
229 | Originate from + time | Dates back to+time | bắt đầu từ thời điểm nào |
230 | Marry somebody | Get, be married TO somebody | kết hôn với ai |
231 | Get married | Get hitched | kết hôn |
232 | Get married | Tie the knot | kết hôn |
233 | Get married | Be joined in matrimony | bắt đầu thành vợ chồng |
234 | Talk | To exchange pleasantries | trò chuyện một cách lịch sự |
235 | Internet scam | Internet fraud | lừa đảo trên mạng |
236 | Surf the Internet | Browse the Internet | lướt mạng |
237 | Complex issue | Thorny issue | vấn đề hóc búa, khó khăn |
238 | Complex issue | Insurmountable problem | vấn đề nan giải |
239 | Complex issue | Daunting problem | vấn đề dễ làm nản chí |
240 | Solve a problem | Tackle a problem | giải quyết một vấn đề |
241 | Solve a problem | Address a problem | giải quyết một vấn đề |
242 | Solve a problem | Settle an issue | làm dịu vấn đề (gây tranh cãi) xuống |
243 | Analyze a problem | Gain insight into a problem | phân tích một vấn đề |
244 | Be close to Ving | About to V | sắp sửa làm gì |
245 | Sth is most likely to V | Sth most probably V(chia) | rất có thể, có khả năng cái gì sẽ |
246 | Concerning sth | Regarding sth | liên quan đến cái gì |
247 | Concerning sth | In terms of sth | liên quan đến cái gì |
248 | Concerning sth | Relating to sth | liên quan đến cái gì |
249 | Concerning sth | When it comes to | liên quan đến cái gì |
250 | Concerning sth | With respect to sth | liên quan đến cái gì |
251 | Employ more people | Hire additional staff | tuyển thêm nhân viên |
252 | Employ more people | Recruit more employees | tuyển thêm nhân viên |
253 | Free | At no additional, extra charge, cost | không mất thêm chi phí |
254 | Free | At no cost, at a low cost | không mất phí, chi chí thấp |
255 | Free | Free of charge | miễn phí |
256 | Free | Complementary | miễn phí |
257 | There is another problem | There remains, exists another problem | vẫn còn đó một vấn đề khác |
258 | As expected | As anticipated | như dự đoán |
259 | take (st) into account | Take account of sth | xem xét, cân nhắc kĩ cái gì |
260 | take (st) into account | Take sth into consideration | xem xét, cân nhắc kĩ cái gì |
261 | take (st) into account | Consider sth carefully | xem xét, cân nhắc kĩ cái gì |
262 | (Plane) take off | (Plane) ascend | cất cánh |
263 | (Plane) take off | (Plane) leave the ground | cất cánh |
264 | (Plane) land | (Plane) descend (for landing) | hạ cánh |
265 | Get over (an illness) | Recover from (an illness) | hồi phục |
266 | Obey (the rules,the law,) | Abide by | Tuân theo, chịu theo |
267 | Obey (the rules,the law,) | To comply with | Tuân theo, chịu theo |
268 | Obey (the rules,the law,) | Conform to | Tuân theo, chịu theo |
269 | Obey (the rules,the law,) | Adhere to | Tuân theo, chịu theo |
270 | attraction | allurement | sự hấp dẫn, quyến rũ |
271 | absurd | ridiculous | vô lý |
272 | acceleration | speeding up | tăng tốc |
273 | accentuate | emphasize | Làm nổi bật nhấn mạnh |
274 | acceptable | permissible | chấp nhận được cho phép |
275 | accessible | easy to reach | tiếp cận dễ dàng để đạt được |
276 | accomplished | achieved | hoàn thành đạt |
277 | accorded | granted | dành được |
278 | accordingly | consequently | một cách tương ứng do đó |
279 | account for | explain | giải thích |
280 | accumulate | collect | tích lũy thu thập |
281 | accumulate | build up | tích lũy xây dựng |
282 | accurately | precisely | chính xác |
283 | acknowledge | concede | thừa nhận |
284 | added | extra | thêm |
285 | advent | introduce | giới thiệu |
286 | adverse | negative | tiêu cực |
287 | adverse (weather, climate,) | unfavorable (weather, climate,) | xấu không thuận lợi |
288 | advocating | recommending | ủng hộ gợi ý |
289 | affection | fondness | tình cảm , có hứng thú |
290 | affluence | wealth | sung túc giàu |
291 | afluent | wealthy | giàu |
292 | aggravating | irritating | khó chịu |
293 | agitated | disturbed | quấy rầy |
294 | alarming | upsetting | báo động, gây khó chịu |
295 | allocate | designate | phân bổ chỉ định |
296 | alter | change | thay đổi |
297 | alternative | different | thay thế ,khác nhau |
298 | alternative | option | thay thế tùy chọn |
299 | ambition | goal | Mục tiêu tham vọng |
300 | amenity | facilities | cơ sở hạ tầng |
301 | ample | abundant | dồi dào phong phú |
302 | amusement | entertainment | vui chơi giải trí |
303 | analysis | examination | Phân tích kiểm tra |
304 | annoying | bothersome | phiền toái khó chịu |
305 | annually | yearly | Hàng năm |
306 | antecedent | predecessor | tiền thân trước |
307 | anticipate | expect | dự đoán dự kiến |
308 | anticipate | predict | dự đoán |
309 | antiquated | outmoded | cũ , đã lạc hậu |
310 | anxious | eager | lo lắng háo hức |
311 | apart from | except for | ngoài trừ |
312 | apparently | seemingly | dường như , có vẻ |
313 | apparently | visibly | rõ ràng |
314 | inbabitants | population | dân cư dân số |
315 | appealing | alluring | hấp dẫn quyến rũ |
316 | appearance | turn up | xuất hiện |
317 | aquatic | marine | thủy biển |
318 | arbitrarily | without any order | tùy tiện , không cần bất kỳ thứ tự |
319 | archaic | ancient | cổ xưa |
320 | arid | dry | khô , cằn khô |
321 | array | range | phạm vi |
322 | as well | in addition | cũng ngoài ra |
323 | assess | evaluate | đánh giá đánh giá |
324 | assigned | specified, studied | xác định , được nghiên cứu, được quy định |
325 | astounding | astonishing | đáng kinh ngạc |
326 | at least | at the minimum | ít nhất tối thiểu |
327 | atmosphere | air | bầu không khí |
328 | attachment to | preference for | kèm theo ưu tiên cho |
329 | attain | reach | đạt đạt |
330 | attribute sth to sth | ascribe sth to sth | cho rằng cái gì là do cái gì |
331 | attribute sth to sth | put sth down to sth | cho rằng cái gì là do cái gì |
332 | attribute sth to sth | sth boils down to sth | cho rằng cái gì là do cái gì |
333 | authorize | empower | uỷ quyền trao quyền |
334 | available | obtainable | sẵn đạt được |
335 | be confused by sth | be puzzled by sth | bị bối rối, không hiểu |
336 | be confused by sth | be bewildered by sth | bị bối rối, không hiểu |
be confused by sth | be baffled by sth | bị bối rối, không hiểu | |
337 | barrier | obstacle | rào cản trở ngại |
338 | be designed to | be intended to | được thiết kế để dành cho |
339 | beneficial | advantageous | có lợi |
340 | be blocked | be confined | chặn, giới hạn |
341 | be blurred | be clouded | Không rõ nét, che phủ |
342 | boost | raise | làm tăng |
343 | boost | promote | làm tăng, khuyến khích |
344 | boundary | border | ranh giới, biên giới |
345 | boom | expansion | tăng vọt, mở rộng |
346 | breakthrough | improvement | đột phá, cải tiến |
347 | breed | reproduce | nhân giống, sinh sản |
348 | brief | fleeting | ngắn, thoáng qua |
349 | bright | brilliant | tươi sáng, rực rỡ |
350 | brilliance | radiance | sự rực rỡ |
351 | broad | general | rộng , chung chung |
352 | broaden | enlarge | Mở rộng, phóng to |
353 | budding | pubescent | vừa chớm nở. dậy thì |
354 | burgeoning | thriving | đang phát triển, thịnh vượng |
355 | bustling | active | nhộn nhịp , hoạt động |
356 | by-product | unexpected | sản phẩm phụ , không mong muốn |
357 | camouflage | hide | ngụy trang, che giấu |
358 | be capable of Ving | be able to V | có thể sử dụng |
359 | case | situation | trường hợp, tình huống |
360 | catastrophe | disaster | thảm họa |
361 | catastrophic | disastrous | thảm họa |
362 | cautious | careful | cảnh giác, cẩn thận |
363 | famous | celebrated | nổi tiếng |
364 | celebrated | renowned | nổi tiếng |
365 | chaotic | disorganized | hỗn loạn vô tổ chức |
366 | typical | classic | điển hình |
367 | typical | characteristic | điển hình |
368 | charisma | appeal | sự hấp dẫn |
369 | chiefly | mostly | chủ yếu |
370 | choicest | most expensive | tốt nhất , đắt tiền nhất |
371 | coarse | rough | thô |
372 | coherent | logical | mạch lạc, logic |
373 | comeback | reappearance | tái xuất hiện |
374 | common | shared | chung, chia sẻ |
375 | commonplace | standard | phổ biến tiêu chuẩn |
376 | comparatively | relatively | tương đối |
377 | conceal | hide | che giấu |
378 | conceivably | possibly | có thể hình dung được |
379 | conceive | imagine | tưởng tượng |
380 | confidential | secret | bí mật |
381 | confirm | prove | xác nhận |
382 | consequently | therefore, thus | do đó |
383 | considerable | important | đáng kể |
384 | consist of | be made up of | bao gồm |
385 | conspicuous | noticeable | dễ thấy, đáng chú ý |
386 | constant | continued | liên tục (có ngắt quãng) |
387 | constant | continuous | liên tục (không ngắt quãng) |
388 | constant | stable | liên tục (mang tính ổn định) |
389 | constantly | regularly | liên tục, thường xuyên |
390 | constitute | consist of | tạo thành, bao gồm |
391 | constraint | restriction | hạn chế |
392 | contaminated | polluted | ô nhiễm |
393 | contamination | pollution | sự ô nhiễm |
394 | contemporary | current | đương đại, hiện tại |
395 | contend | maintain | duy trì |
396 | context | setting | bối cảnh |
397 | conventional | traditional | truyền thống |
398 | convert | transform | chuyển đổi, biến đổi |
399 | convey | communicate | chuyển tải giao tiếp |
400 | counter of | in the opposition of | trong sự phản đối của |
401 | s1 + coupled with + s2 + Vs1 | s1 + combined with + s2 + Vs1 | kết hợp với |
402 | coveted | desired | thèm muốn mong muốn |
403 | create | produce | tạo ra , sản xuất |
404 | credence | credibility | niềm tin, uy tín |
405 | important | critical | quan trọng, thiết yếu |
406 | important | crucial | quan trọng, thiết yếu |
407 | important | essential | quan trọng, thiết yếu |
408 | important | significant | quan trọng, thiết yếu |
409 | cultivate | grow | trồng |
410 | curative | healing | chữa bệnh |
411 | currency | money | tiền tệ |
412 | daring | bold | táo bạo, cả gan |
413 | dawdle | waste time | lãng phí thời gian |
414 | debate | argue | cuộc tranh luận |
415 | debilitating | weakening | suy nhược, suy yếu |
416 | deceptive | misleading | lừa đảo, gây hiểu lầm |
417 | decrease | decline | giảm, suy giảm |
418 | decrease | fall | giảm, suy giảm |
419 | meet one's demands | meet one's needs | đáp ứng nhu cầu của ai |
420 | demise | decline | sụp đổ suy giảm |
421 | show | display | thể hiện, hiển thị |
422 | show | demonstrate | mô tả |
423 | show | depict | mô tả |
424 | show | present | mô tả |
425 | dense | thick | dày đặc |
426 | depredation | destruction | sự phá hủy |
427 | deterioration | decline | sự suy giảm |
428 | detractor | critic | phê bình |
429 | harmful | detrimental | có hại |
430 | devoid | empty | trống rỗng |
431 | empty | vacant (position) | (vị trí) trống |
432 | be devoted to sth | be dedicated to sth | cống hiến to phụ thuộc vào , tập trung vào |
433 | dim | faint | mờ mờ |
434 | dimension | size | chiều, kích thước |
435 | diminish | reduce | giảm |
436 | discharge | release | xả, tung ra |
437 | discover sth | unveil sth | phát hiện ra |
438 | disguise | concealment | ngụy trang, che giấu |
439 | dispersal | distribution | phân phối |
440 | disperse | scatter | phân tán rải rác |
441 | display | exhibit | hiển thị, trưng bày |
442 | dispute | argument | tranh chấp, tranh luận |
443 | dispute | disagree with | không đồng ý với , quyết tranh chấp |
444 | disregard | overlook | bỏ qua |
445 | disruptive | disturbing | gây rối làm phiền |
446 | disseminate sth | spread sth | phổ biến, lan rộng cái gì |
447 | distinguish | discriminate | phân biệt, kì thị |
448 | disturb | upset | làm phiền, gây buồn phiền |
449 | diverse | different | đa dạng, khác nhau |
450 | diverse | varied | đa dạng, khác nhau |