1. Danh sách tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S dành cho nữ đẹp nhất
Mytour sẽ tiết lộ cho bạn những tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S dành cho phái đẹp ngay dưới đây:

Tên | Ý nghĩa |
Selena | Cô gái duyên dáng, mặn mà và đẹp như ánh trăng |
Sterling | Sáng trong như một vì sao nhỏ |
Shana | Cô nàng xinh đẹp và lanh lợi |
Sharon | Con có cuộc sống yên bình |
Sabrina | Bố mẹ lấy tên tặng con từ một vị thần sông |
Sophronia | Luôn làm việc tỉ mỉ, cẩn trọng |
Sadie | Tuy con là 1 cô gái nhỏ bé nhưng tương lai con làm nên việc lớn |
Sally | Bố mẹ mong con tương lai làm một người lãnh đạo tài ba, được nhiều người mến phục |
Sarah | Xinh đẹp, dịu dàng như một nàng công chúa |
Selene | Con xinh đẹp tựa như ánh trăng, dịu dàng |
Shannon | Cô gái khôn ngoan và đầy bản lĩnh bản lĩnh |
Sigourney | Nhỏ bé nhưng con gan dạ, mạnh mẽ |
Sacha | Tương lai con sẽ trở thành một cô gái cứu tinh của toàn nhân loại |
Sigrid | Là người công bằng, chính trực |
Sibyl, Sybil | Con học rộng, hiểu sâu và vô cùng thông minh |
Scarlett | Cô gái ngọt xinh đẹp, ngọt ngào |
Stella | Con đẹp và sáng như một vì sao |
Sophia | Một cô gái thông thái |
Samantha | Con luôn biết lắng nghe và chia sẻ |
Sulay | Con sẽ có một cuộc sống hạnh phúc |
Shiyona | Cô gái duyên dáng, đằm thắm |
Salona | Cô gái có vẻ đẹp đặc biệt, quý hiếm |
Seenu | Con luôn tỏa ra năng lượng tích cực với mọi người xung quanh |
Samira | Cô gái có sức cuốn hút lớn |
Sweetie | Cô gái đáng yêu, ngọt ngào |
Suzen | Con tươi mát, trong sáng như bông hoa huệ tây |
Shary | Lớn lên con sẽ trông như một nàng công chúa lộng lẫy |
Shiena | Cô gái thiện lành, nhân từ |
Starr | Con sẽ tỏa sáng rực rỡ như ngôi sao trên trời |
Sakari | Vẻ đẹp ngọt ngào |
Sable | Con có mái tóc màu đen óng ả |
Shanish | Tấm lòng rộng lượng |
Sage | Con là người khôn ngoan, sắc sảo |
2. Những cái tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S hay nhất cho nam giới

Không chỉ dành riêng cho nữ giới, nam giới cũng có những cái tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S rất ấn tượng. Dưới đây là một số cái tên bạn có thể tham khảo:
Tên | Ý nghĩa |
Saint | Hàm nghĩa là ánh sáng |
Samuel | Chàng trai có bản lĩnh lớn, cương nghị |
Samson | Chàng trai thuộc đứa con của mặt trời |
Shanley | Chiến binh quả cảm, dũng mãnh |
Solomon | Chàng trai mang lại hòa bình cho nhân loại |
Silas | Bố mẹ mong con sẽ luôn được tự do, tự tại, làm điều gì con muốn. |
Sigmund | Người sống theo lẽ phải, bảo vệ công lý |
Seward | Chàng trai của biển cả |
Siegfried | Chiến binh mang lại hòa bình |
Stephen | Bản lĩnh, đĩnh đạc |
Sherwin | Sống ngay thẳng, chính trực và có khí chất thanh cao |
Shiloh | Hy vọng cuộc sống của con luôn bình yên |
Stirling | Chàng trai chính trực, liêm khiết |
Samm | Tỏa sáng rực rỡ như ánh mặt trời |
Sherlock | Chàng trai tóc vàng |
Symon | Chàng trai nhân từ, biết lắng nghe |
Sako | Chàng trai dũng cảm |
Sharoon | Dũng cảm như một chiến binh |
Solomon | Người yêu hòa bình |
Saby | Người sống tình cảm, biết yêu thương mọi người xung quanh |
Siby | Chăm chỉ, thích giúp đỡ người khác |
Shaquille | Người đẹp trai |
Steven | Vương miện, ánh hào quang |
Slade | Người con của thung lũng |
Simeon | Biết vâng lời cha mẹ |
Sed | Chàng trai luôn đối xử tốt với người khác |
Saer | Thợ mộc tài ba |
Shavin | Chàng trai có khuôn mặt rạng rỡ, tươi cười |
Sonny | Chàng trai trẻ trung, năng động |
Sajin | Sẵn sàng chinh phục mọi thử thách, khó khăn |
Sunit | Lịch sự, tế nhị, người có trái tim ấm áp |
Star | Người truyền cảm hứng |
Saleh | Tính công bằng và ngay thẳng |
Santosh | Sống hạnh phúc |
3. Các tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S phù hợp cho cả nam lẫn nữ
Dưới đây là danh sách các tên tiếng Anh bạn có thể sử dụng cho cả nam và nữ. Hãy cùng khám phá nhé!

Tên | Ý nghĩa |
Skylar | Con sẽ trở thành học bá, học giả |
Sage | Sự khôn ngoan, khỏe mạnh |
Stevie | Vương miện |
Salem | Cuộc sống yên bình, an toàn, hoàn hảo |
Sean | Hy vọng con là người có đức độ, nhân từ |
Stetson | Người chiến đấu, kiên cường |
Saint | Con có tấm lòng thánh thiện |
Saige | Sự khôn ngoan |
Sunny | Tính tình con vui vẻ như ánh nắng mặt trời |
Sasha | Con sẽ trở thành người bảo vệ cho bố mẹ |
Scout | Con biết lắng nghe và thấu hiểu |
Sol | Cầu nguyện cho hòa bình |
Safa | Tinh khiết, trong sáng |
Sunnie | Con luôn rạng rỡ như ánh nắng mặt trời |
Samar | Chỉ huy chiến trường |
Starr | Con luôn tỏa sáng như một ngôi sao |
Shade | Hy vọng lớn lên con sẽ trở thành ca sĩ |
Shashi | Rực sáng như ánh sao trên trời |
Sonnie | Người có trí khôn vượt bậc |
Seneca | Sống cứng rắn, không mềm yếu |
Sima | Kho báu khổng lồ |
Shirley | Cánh đồng tươi sáng |
Shaan | Yêu hòa bình, tự do |
Sunnie | Sống ấm áp như ánh nắng mặt trời |
Shai | Món quà của thượng đế |
Sidney | Đồng cỏ rộng lớn |
Shara | Cuộc sống yên bình, hạnh phúc |
4. Đặt tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S theo những người nổi tiếng
Khám phá ngay những nghệ sĩ nổi tiếng thế giới có tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S nhé!
Tên | Giới tính | Nghề nghiệp |
Scarlett Johansson | Nữ | Diễn viên |
Stephen Hawking | Nam | Nhà vật lý học |
Selena Gomez | Nữ | Ca sĩ |
Steve Jobs | Nam | Nhà sáng lập hãng Apple |
Serena Williams | Nữ | Vận động viên quần vợt |
Snoop Dogg | Nam | Rapper |
Shakira | Nữ | Ca sĩ |
Selena | Nữ | Ca sĩ |
Sundar Pichai | Nam | Nhà sáng lập Google |
Sandra Bullock | Nữ | Diễn viên |
Shawn Mendes | Nam | Ca sĩ |
Sean Connery | Nam | Diễn viên |
Sofia Vergara | Nữ | Diễn viên |
Samuel L. Jackson | Nam | Diễn viên |
Stephen King | Nam | Tiểu thuyết gia |
Sebastian Stan | Nam | Diễn viên |
Stevie Wonder | Nam | Ca sĩ |
Steve Carell | Nam | Diễn viên |
Steve Harvey | Nam | MC truyền hình |
Seth Rollins | Nam | Đô vật |
Sergio Ramos | Nam | Cầu thủ bóng đá |
Shirley Temple | Nữ | Diễn viên |
Sophie Turner | Nữ | Diễn viên |
Shania Twain | Nữ | Ca sĩ |
Sarah Hyland | Nữ | Diễn viên |
Steve Martin | Nam | Diễn viên |
Sarah Paulson | Nữ | Diễn viên |
Sharon Tate | Nữ | Diễn viên |
Sophia Bush | Nữ | Diễn viên |
Sam Elliott | Nam | Diễn viên |
5. Những điều cần lưu ý khi đặt tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S cho con

5.1. Đặt tên tiếng Anh bằng chữ S với ý nghĩa tương đương trong tiếng Việt
Dù trong tiếng Việt hay tiếng Anh, mỗi cái tên đều chứa đựng những ý nghĩa sâu sắc và tuyệt vời của cha mẹ. Vì vậy, khi đặt tên tiếng Anh có nghĩa tương tự tiếng Việt là một điều thật tuyệt vời.
Ví dụ: Tên tiếng Việt của bé là Duyên (duyên dáng, xinh đẹp), bạn có thể lựa chọn những tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S như Scarlett (ngọt ngào, xinh đẹp), Stella (đẹp như ngôi sao trên trời).
5.2. Lựa chọn tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S có phát âm gần giống tiếng Việt
Không chỉ là tên có ý nghĩa mới mẻ được yêu thích mà cách phát âm đẹp cũng giúp tên của bạn trở nên ấn tượng hơn. Nếu bạn thích cách phát âm tiếng Việt của tên mình, hãy chọn một tên tiếng Anh có phát âm tương tự.
Điều này giúp con dễ dàng thích ứng với tên tiếng Anh và cảm thấy hào hứng với cái tên của mình hơn. Ví dụ, nếu tên bé là “San”, bạn có thể chọn tên tiếng Anh như “Samantha”, “Susam”, “Sunny”.Hi vọng những chia sẻ trên từ Mytour đã giúp bạn giảm bớt nỗi lo lắng khi chọn tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S. Hãy chọn ngay cái tên mà bạn thấy ý nghĩa và thú vị nhất nhé.