Khác với phần Listening chỉ nghe một lần, IELTS Reading của Academic đặt ra thử thách với cấu trúc đề rõ ràng nhưng lại chứa những bài đọc mang tính học thuật.
Theo kinh nghiệm học và thi IELTS của tôi, từ vựng trong các bài đọc IELTS Reading Academic ở mức độ nâng cao, yêu cầu thí sinh có hiểu biết sâu để đọc hiểu hiệu quả và hoàn thành bài thi tốt.
Bài viết dưới đây tập hợp 499+ từ vựng IELTS Reading phổ biến nhất theo chủ đề, giúp bạn tra cứu và ghi chú những từ vựng cần thiết trong quá trình luyện thi IELTS.
Bài báo gồm những điều sau đây:
- Tại sao nên học từ vựng IELTS Reading?
- Bộ từ vựng IELTS Reading theo chủ đề.
- Một số lưu ý khi thi IELTS Reading.
Vậy, chúng ta hãy bắt đầu ngay thôi!
Key takeaways |
Đối với IELTS Reading, việc xây dựng và nắm vững vốn từ vựng là rất quan trọng. – Lý do nên học từ vựng IELTS Reading: Hiểu được câu hỏi và nắm rõ hơn nội dung trong bài đọc, dễ dàng tìm kiếm thông tin, tăng tốc độ đọc, tránh nhầm lẫn và chọn sai đáp án. – Một số chủ đề từ vựng IELTS Reading phổ biến: Education (giáo dục), health (sức khỏe), culture (văn hóa), tourism (du lịch), environment (môi trường), science and technology (khoa học và công nghệ), language (ngôn ngữ), work and career (công việc), crime (tội phạm), etc. – Lưu ý khi thi IELTS Reading: Bình tĩnh, đọc đề cẩn thận, quản lý thời gian tốt, ứng dụng skimming và scanning, ghi chú các từ khóa, xem kỹ đáp án trước khi chọn, nhớ dò lại bài. |
1. Lý do vì sao nên học từ vựng IELTS Reading?
Từ vựng là nền móng của một ngôn ngữ, vì vậy trong toàn bộ các kỹ năng thi IELTS từ Nghe, Nói, Viết đến Đọc, bạn đều cần phải học từ vựng để làm được bài.
Cụ thể, đối với IELTS Reading, việc thuộc lòng một số từ vựng thông dụng sẽ giúp bạn:
- Hiểu nghĩa của từ: Khi đọc các câu hỏi và đoạn văn, bạn cần hiểu rõ nghĩa của các từ ngữ để có thể trả lời đúng, tránh việc hiểu sai nghĩa của câu hoặc không thể chọn đáp án chính xác.
- Tìm kiếm thông tin: Nếu bạn không biết từ vựng liên quan đến chủ đề, bạn có thể gặp khó khăn trong việc nhận biết và tìm kiếm thông tin cần thiết.
- Paraphrase: Trong bài đọc lẫn các câu hỏi, đáp án, các từ đồng nghĩa và trái nghĩa thường được sử dụng dưới dạng paraphrase. Nắm rõ từ vựng sẽ giúp bạn tránh được rất nhiều bẫy dạng này của đề.
- Tăng tốc độ đọc: Khi quen thuộc với từ vựng, bạn có thể đọc hiểu nhanh hơn nội dung trong bài, vì thế bạn sẽ tiết kiệm được thời gian và tập trung vào việc tìm kiếm thông tin và trả lời câu hỏi.
2. Tổng hợp danh sách từ vựng IELTS Reading theo chủ đề
Trước đó, chúng ta đã thấy rằng để đạt được thành tích cao trong phần IELTS Reading, việc xây dựng và nắm vững vốn từ vựng là vô cùng quan trọng. Dưới đây là danh sách các từ vựng được tập hợp từ các đề thi thực tế, sắp xếp theo các chủ đề hữu ích thường xuất hiện trong phần IELTS Reading học thuật.
2.1. Từ vựng IELTS Reading chủ đề Giáo dục
Education (học hành, giáo dục) gần như là chủ đề mà bạn sẽ thường gặp nhất trong IELTS khi nó liên quan đến học thuật khá nhiều. Đây là một số từ bạn nên lưu tâm đến:
2.2. Từ vựng IELTS Reading về Chủ đề Sức khỏe
Chủ đề Sức khỏe thường xuất hiện nhiều trong IELTS Reading học thuật, thường được thảo luận về các vấn đề sức khỏe cụ thể hoặc tương đương. Hãy tham khảo một số từ vựng thường gặp sau đây:
Từ vựng | Ý nghĩa | IPA | Ví dụ trong đề Reading |
---|---|---|---|
Epidemiology | Dịch tễ học | /ˌɛpɪˌdimiˈɑlədʒi/ | Epidemiology is the study of disease patterns and causes. (Dịch tễ học là nghiên cứu về mô hình và nguyên nhân của bệnh.) |
Pandemic | Đại dịch | /pænˈdɛmɪk/ | The pandemic has had a significant impact on public health. (Đại dịch đã ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe cộng đồng.) |
Prognosis | Tiên lượng | /prɑgˈnoʊsɪs/ | The doctor provided a positive prognosis for the patient’s recovery. (Bác sĩ đưa ra tiên lượng tích cực cho việc phục hồi của bệnh nhân.) |
Mortality | Tỷ lệ tử vong | /mɔrˈtæləti/ | The mortality rate of the disease is alarmingly high. (Tỷ lệ tử vong của căn bệnh này rất cao đáng báo động.) |
Rehabilitation | Phục hồi chức năng | /ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃən/ | The patient underwent a rehabilitation program after the surgery. (Bệnh nhân đã trải qua chương trình phục hồi chức năng sau ca phẫu thuật.) |
Diagnose | Chẩn đoán | /ˈdaɪəɡˌnoʊz/ | The doctor was able to diagnose the condition accurately. (Bác sĩ đã chẩn đoán tình trạng một cách chính xác.) |
Mitigate | Giảm nhẹ | /ˈmɪtɪˌɡeɪt/ | Efforts are being made to mitigate the impact of the disease. (Đang có những nỗ lực để giảm nhẹ tác động của căn bệnh.) |
Vaccinate | Tiêm chủng | /ˈvæk.sə.neɪt/ | The government launched a campaign to vaccinate the population against the virus. (Chính phủ đã khởi động chiến dịch tiêm chủng dân số chống lại virus.) |
Rehabilitate | Phục hồi chức năng lại | /ˌriːəˈbɪlɪˌteɪt/ | The injured athlete underwent intensive training to rehabilitate and regain strength. (Vận động viên bị thương đã trải qua huấn luyện chuyên sâu để phục hồi và lấy lại sức mạnh.) |
Promote | Thúc đẩy | /prəˈmoʊt/ | Health organizations work to promote healthy lifestyles and disease prevention. (Các tổ chức sức khỏe làm việc để thúc đẩy lối sống lành mạnh và phòng ngừa bệnh.) |
Chronic | Mãn tính | /ˈkrɑː.nɪk/ | Chronic diseases require long-term management and care. (Các bệnh mãn tính đòi hỏi quản lý và chăm sóc dài hạn.) |
Epidemic | Dịch bệnh | /ˌɛpɪˈdɛmɪk/ | The country is facing a serious epidemic of a contagious disease. (Quốc gia đang đối mặt với một đợt dịch bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng.) |
Resilient | Kiên cường, chịu đựng được | /rɪˈzɪliənt/ | Resilient individuals are better able to cope with stress and adversity. (Những người kiên cường có khả năng đối phó với căng thẳng và khó khăn tốt hơn.) |
Preventive | Phòng ngừa | /prɪˈvɛntɪv/ | Preventive measures such as vaccination can help reduce the spread of infectious diseases. (Các biện pháp phòng ngừa như tiêm chủng có thể giúp giảm sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm.) |
Holistic | Toàn diện | /hoʊˈlɪstɪk/ | Holistic healthcare focuses on treating the patient as a whole, considering physical, mental, and emotional well-being. (Chăm sóc sức khỏe toàn diện tập trung vào việc điều trị bệnh nhân như một thể thống nhất, xem xét sức khỏe về thể chất, tinh thần và cảm xúc.) |
Effectively | Một cách hiệu quả | /ɪˈfɛktɪvli/ | The new treatment method has been proven to effectively reduce symptoms. (Phương pháp điều trị mới đã được chứng minh là giúp giảm triệu chứng một cách hiệu quả.) |
Globally | Toàn cầu | /ˈɡloʊbəli/ | Climate change affects populations globally, leading to various health challenges. (Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến dân số trên toàn cầu, gây ra nhiều thách thức về sức khỏe khác nhau.) |
Proactively | Một cách chủ động | /proʊˈæktɪvli/ | It is important to proactively address health issues before they become more severe. (Quan trọng là ta nên chủ động giải quyết các vấn đề sức khỏe trước khi chúng trở nên nghiêm trọng hơn.) |
Significantly | Đáng kể | /sɪɡˈnɪfɪkəntli/ | Regular exercise can significantly improve cardiovascular health. (Tập thể dục đều đặn có thể cải thiện đáng kể sức khỏe tim mạch.) |
2.3. Từ vựng IELTS Reading về Văn hóa
Văn hóa – culture là yếu tố quan trọng hình thành xã hội. Bạn thường sẽ gặp những thuật ngữ liên quan đến chủ đề này trong các bài đọc phổ biến của IELTS Reading như:
Từ vựng | Ý nghĩa | IPA | Ví dụ trong đề Reading |
---|---|---|---|
Heritage | Di sản | /ˈhɛrɪtɪdʒ/ | The city is proud of its rich cultural heritage. (Thành phố tự hào về di sản văn hóa phong phú của mình.) |
Traditions | Truyền thống | /trəˈdɪʃənz/ | The festival celebrates the local traditions and customs. (Lễ hội kỷ niệm các truyền thống và phong tục địa phương.) |
Multiculturalism | Đa văn hóa | /ˌmʌltiˈkʌltʃərəlɪzəm/ | The country embraces multiculturalism and values diversity. (Quốc gia chào đón đa văn hóa và coi trọng sự đa dạng.) |
Identity | Bản sắc | /aɪˈdɛntɪti/ | Language plays a crucial role in shaping cultural identity. (Ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành bản sắc văn hóa.) |
Globalization | Toàn cầu hóa | /ˌɡloʊbəlɪˈzeɪʃən/ | Globalization has led to the spread of cultural influences worldwide. (Toàn cầu hóa đã dẫn đến sự lan truyền của ảnh hưởng văn hóa trên toàn thế giới.) |
Preserve | Bảo tồn | /prɪˈzɜrv/ | Efforts are being made to preserve traditional crafts. (Đang có những nỗ lực để bảo tồn các nghề thủ công truyền thống.) |
Promote | Khuyến khích | /prəˈmoʊt/ | The government aims to promote cultural exchange programs. (Chính phủ nhằm mục tiêu khuyến khích các chương trình trao đổi văn hóa.) |
Embrace | Đón nhận | /ɪmˈbreɪs/ | The community embraces diversity and welcomes people from all backgrounds. (Cộng đồng đón nhận sự đa dạng và chào đón mọi người từ mọi nền văn hóa.) |
Transmit | Truyền bá | /trænzˈmɪt/ | Folklore serves as a means to transmit cultural knowledge from one generation to the next. (Văn hóa dân gian đóng vai trò là phương tiện truyền bá kiến thức văn hóa từ thế hệ này sang thế hệ sau.) |
Revive | Hồi sinh | /rɪˈvaɪv/ | Efforts are underway to revive traditional dances that were once forgotten. (Đang có những nỗ lực để hồi sinh các vũ điệu truyền thống đã từng bị lãng quên.) |
Diverse | Đa dạng | /daɪˈvɜrs/ | The city’s population is incredibly diverse, with people from all over the world. (Dân số của thành phố vô cùng đa dạng, với người từ khắp nơi trên thế giới.) |
Cultural | Văn hóa | /ˈkʌltʃərəl/ | The museum showcases a wide range of cultural artifacts. (Bảo tàng trưng bày một loạt các hiện vật văn hóa đa dạng.) |
Authentic | Chính hãng | /ɔːˈθɛntɪk/ | Visitors can experience authentic local cuisine at the traditional restaurant. (Du khách có thể trải nghiệm ẩm thực địa phương chính hãng tại nhà hàng truyền thống.) |
Vibrant | Sôi động | /ˈvaɪbrənt/ | The city’s vibrant music scene attracts artists and music enthusiasts from around the world. (Sân chơi âm nhạc sôi động của thành phố thu hút nghệ sĩ và người yêu âm nhạc từ khắp nơi.) |
Rich | Phong phú | /rɪtʃ/ | The country has a rich cultural heritage spanning centuries. (Quốc gia có một di sản văn hóa phong phú kéo dài hàng thế kỷ.) |
Profoundly | Sâu sắc | /prəˈfaʊndli/ | The novel explores the theme of love profoundly. (Tiểu thuyết khám phá sâu sắc đề tài tình yêu.) |
Inherently | Bẩm sinh | /ɪnˈhɪrəntli/ | Creativity is inherently part of human nature. (Sáng tạo là một phần bẩm sinh của bản chất con người.) |
Significantly | Đáng kể | /sɪɡˈnɪfɪkəntli/ | The new findings significantly contribute to our understanding of cultural evolution. (Các phát hiện mới đóng góp đáng kể cho sự hiểu biết của chúng ta về tiến hóa văn hóa.) |
Culturally | Văn hóa | /ˈkʌltʃərəli/ | The city is culturally diverse and offers a wide range of artistic experiences. (Thành phố đa dạng văn hóa và mang đến cho du khách một loạt trải nghiệm nghệ thuật.) |
Uniquely | Độc đáo | /juˈniːkli/ | The country’s traditional architecture is uniquely beautiful. (Kiến trúc truyền thống của quốc gia độc đáo và tuyệt đẹp.) |
2.4. Từ vựng IELTS Reading về Du lịch
Tiếp theo, mời bạn khám phá chủ đề du lịch – tourism. Đối với sự phát triển của lĩnh vực dịch vụ, du lịch là một trong những đề tài thường gặp trong các bài báo, nghiên cứu và đặc biệt là trong IELTS Reading.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ trong đề Reading |
---|---|---|---|
Attractions | Điểm thu hút | /əˈtrækʃənz/ | The city has a wide range of attractions, including historical landmarks and natural wonders. (Thành phố có một loạt các điểm thu hút, bao gồm các di tích lịch sử và kỳ quan thiên nhiên.) |
Hospitality | Sự hiếu khách | /ˌhɑːspiˈtæləti/ | The country is known for its warm hospitality and friendly locals. (Quốc gia nổi tiếng với sự hiếu khách và những người dân thân thiện.) |
Itinerary | Lịch trình | /aɪˈtɪnəˌreri/ | The travel agency can help you plan your itinerary and arrange accommodations. (Công ty du lịch có thể giúp bạn lập kế hoạch lịch trình và sắp xếp chỗ ở.) |
Ecotourism | Du lịch sinh thái | /ˌiːkoʊˈtʊrɪzəm/ | The national park promotes ecotourism and aims to protect the local environment. (Công viên quốc gia thúc đẩy du lịch sinh thái và mục tiêu bảo vệ môi trường địa phương.) |
Authenticity | Tính chất chân thực | /ˌɔːθənˈtɪsəti/ | Tourists seek authenticity when traveling, looking for genuine cultural experiences. (Du khách tìm kiếm tính chất chân thực khi du lịch, tìm kiếm những trải nghiệm văn hóa chân thật.) |
Explore | Khám phá | /ɪkˈsplɔːr/ | Travelers often explore remote destinations to discover hidden treasures. (Du khách thường khám phá những điểm đến hẻo lánh để khám phá những kho báu ẩn giấu.) |
Promote | Quảng bá | /prəˈmoʊt/ | The tourism board works to promote the country as a top travel destination. (Ủy ban du lịch làm việc để quảng bá quốc gia là điểm đến du lịch hàng đầu.) |
Facilitate | Tạo điều kiện | /fəˈsɪlɪteɪt/ | The government implements policies to facilitate tourism and attract more visitors. (Chính phủ thực hiện chính sách để tạo điều kiện cho du lịch và thu hút nhiều du khách hơn.) |
Enhance | Nâng cao | /ɪnˈhæns/ | Infrastructure improvements aim to enhance the tourist experience in the city. (Cải thiện cơ sở hạ tầng nhằm nâng cao trải nghiệm du lịch trong thành phố.) |
Preserve | Bảo tồn | /prɪˈzɜrv/ | Efforts are made to preserve the cultural heritage sites for future generations. (Đang có những nỗ lực bảo tồn các di tích di sản văn hóa cho các thế hệ tương lai.) |
Exotic | Kỳ lạ | /ɪɡˈzɑːtɪk/ | The island offers exotic landscapes and unique wildlife. (Hòn đảo cung cấp cảnh quan kỳ lạ và động vật hoang dã độc đáo.) |
Breathtaking | Ngoạn mục | /ˈbreθˌteɪkɪŋ/ | The view from the top of the mountain is absolutely breathtaking. (Cảnh tượng từ đỉnh núi là một điều thực sự ngoạn mục.) |
Unspoiled | Nguyên sơ | /ʌnˈspɔɪld/ | The beach boasts unspoiled beauty with crystal-clear waters and pristine sand. (Bãi biển tự hào với vẻ đẹp nguyên sơ, nước trong suốt và cát tinh khiết.) |
Picturesque | Đẹp như tranh | /ˌpɪktʃəˈrɛsk/ | The town is known for its picturesque streets lined with colorful houses. (Thị trấn nổi tiếng với những con phố đẹp như tranh được trang trí bởi những căn nhà màu sắc.) |
Captivating | Quyến rũ | /kæpˈteɪvɪtɪŋ/ | The local culture is captivating, with its vibrant traditions and lively festivals. (Văn hóa địa phương quyến rũ, với những truyền thống sôi động và các lễ hội sống động.) |
Spectacularly | Đáng kể | /ˌspɛkˈtækjələrli/ | The fireworks display was spectacularly beautiful. (Buổi trình diễn pháo hoa thật đẹp đáng kể.) |
Uniquely | Độc đáo | /juˈniːkli/ | The hotel is uniquely designed, fusing modern and traditional elements. (Khách sạn được thiết kế độc đáo, kết hợp các yếu tố hiện đại và truyền thống.) |
Immerse | Đắm chìm | /ɪˈmɜrs/ | Visitors can immerse themselves in the local culture and customs. (Du khách có thể đắm chìm vào văn hóa và phong tục địa phương.) |
Indispensably | Không thể thiếu | /ˌɪndɪˈspɛnsəbli/ | Tour guides are indispensably helpful in navigating the city’s complex streets. (Hướng dẫn viên du lịch là rất hữu ích và không thể thiếu trong việc di chuyển qua các con đường phức tạp của thành phố.) |
Exquisitely | Tinh xảo | /ɪkˈskwɪzɪtli/ | The artwork in the museum is exquisitely crafted. (Các tác phẩm nghệ thuật trong bảo tàng được chế tác độc đáo và tinh xảo.) |
2.5. Từ vựng IELTS Reading về Môi trường
Vấn đề môi trường – environment thường xuyên xuất hiện trong các bài đọc IELTS Reading, là chủ đề bạn không thể bỏ qua với những từ vựng sau đây:
Từ vựng | Ý nghĩa | IPA | Ví dụ trong đề Reading |
---|---|---|---|
Biodiversity | Đa dạng sinh học | /ˌbaɪoʊdɪˈvɜːrsəti/ | Protecting biodiversity is crucial for the survival of many species. (Bảo vệ đa dạng sinh học là rất quan trọng đối với sự sống của nhiều loài.) |
Deforestation | Sự phá rừng | /ˌdiːˌfɔːrɪˈsteɪʃən/ | Deforestation has led to the loss of many valuable ecosystems. (Sự tàn phá rừng đã dẫn đến việc mất đi nhiều hệ sinh thái quý giá.) |
Sustainability | Bền vững | /səˌsteɪnəˈbɪləti/ | The goal is to achieve economic growth while ensuring environmental sustainability. (Mục tiêu là đạt được sự tăng trưởng kinh tế trong khi đảm bảo bền vững môi trường.) |
Ecosystem | Hệ sinh thái | /ˈiːkoʊˌsɪstəm/ | Coral reefs are important ecosystems that support diverse marine life. (Rạn san hô là các hệ sinh thái quan trọng hỗ trợ đời sống đa dạng của sinh vật biển.) |
Climate change | Biến đổi khí hậu | /ˈklaɪmɪt tʃeɪndʒ/ | Climate change poses significant challenges to global food security. (Biến đổi khí hậu đặt ra những thách thức đáng kể đối với an ninh lương thực toàn cầu.) |
Mitigate | Giảm nhẹ, làm dịu | /ˈmɪtɪɡeɪt/ | Efforts should be made to mitigate the impact of pollution on the environment. (Cần có những nỗ lực để giảm nhẹ tác động của ô nhiễm đối với môi trường.) |
Preserve | Bảo tồn | /prɪˈzɜːrv/ | Conservation programs aim to preserve endangered species and their habitats. (Các chương trình bảo tồn nhằm mục tiêu bảo tồn các loài có nguy cơ tuyệt chủng và môi trường sống của chúng.) |
Promote | Khuyến khích | /prəˈmoʊt/ | The government should promote sustainable practices to protect natural resources. (Chính phủ nên khuyến khích các thực tiễn bền vững để bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.) |
Mitigate | Giảm nhẹ, làm dịu | /ˈmɪtɪɡeɪt/ | Efforts should be made to mitigate the impact of pollution on the environment. (Cần có những nỗ lực để giảm nhẹ tác động của ô nhiễm đối với môi trường.) |
Sustainable | Bền vững | /səˈsteɪnəbl/ | Sustainable development aims to meet the needs of the present without compromising the ability of future generations to meet their needs. (Phát triển bền vững nhằm đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không đánh đổi khả năng của các thế hệ tương lai đáp ứng nhu cầu của mình.) |
Endangered | Có nguy cơ tuyệt chủng | /ɪnˈdeɪndʒərd/ | Efforts are being made to protect endangered species from extinction. (Đang có những nỗ lực để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng khỏi sự tuyệt chủng.) |
Renewable | Tái tạo | /rɪˈnuːəbl/ | Renewable energy sources such as solar and wind power are crucial for reducing carbon emissions. (Các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió rất quan trọng để giảm lượng khí thải carbon.) |
Ecological | Sinh thái | /ˌiːkoʊˈlɑːdʒɪkəl/ | Ecological balance is essential for the health and stability of ecosystems. (Sự cân bằng sinh thái là rất quan trọng đối với sức khỏe và ổn định của các hệ sinh thái.) |
Polluted | Ô nhiễm | /pəˈluːtɪd/ | The polluted river is unfit for aquatic life. (Con sông bị ô nhiễm không phù hợp cho đời sống thủy sinh.) |
Significantly | Đáng kể | /sɪɡˈnɪfɪkəntli/ | The use of renewable energy has significantly reduced greenhouse gas emissions. (Việc sử dụng năng lượng tái tạo đã giảm đáng kể lượng khí thải nhà kính.) |
Globally | Toàn cầu | /ˈɡloʊbəli/ | Climate change is a pressing issue globally. (Biến đổi khí hậu là một vấn đề cấp bách trên toàn cầu.) |
Indirectly | Gián tiếp | /ˌɪndəˈrɛktli/ | Deforestation indirectly affects wildlife populations by destroying their habitats. (Sự phá rừng ảnh hưởng gián tiếp đến dân số động vật hoang dã bằng cách phá hủy môi trường sống của chúng.) |
Consequently | Do đó, kết quả là | /ˈkɑːnsɪkwəntl/ | Industrial pollution has detrimental effects on human health. Consequently, stricter regulations are being implemented. (Ô nhiễm công nghiệp có tác động có hại đến sức khỏe con người. Do đó, các quy định nghiêm ngặt đang được triển khai.) |
Inevitably | Không thể tránh khỏi | /ɪnˈɛvɪtəbli/ | With the increase in population, the demand for resources will inevitably rise. (Với sự gia tăng dân số, nhu cầu tài nguyên sẽ không thể tránh khỏi tăng lên.) |
2.6. Từ vựng IELTS Reading về Khoa học và Công nghệ
Ở bối cảnh xã hội hiện đại, Science and Technology (khoa học và công nghệ) xuất hiện thường xuyên ở các bài IELTS Reading học thuật. Sở hữu vốn từ phong phú về chủ đề này sẽ giúp bạn không còn bối rối nếu như gặp phải những bài viết liên quan.
Từ vựng | Ý nghĩa | IPA | Ví dụ trong đề Reading |
---|---|---|---|
Innovation | Đổi mới | /ˌɪnəˈveɪʃn/ | Technological innovations have revolutionized the way we communicate. (Các đổi mới công nghệ đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp.) |
Nanotechnology | Công nghệ nano | /ˌnænoʊˌtɛknɑˈlɑdʒi/ | Nanotechnology has potential applications in medicine, electronics, and environmental protection. (Công nghệ nano có ứng dụng tiềm năng trong y học, điện tử và bảo vệ môi trường.) |
Biotechnology | Công nghệ sinh học | /ˌbaɪoʊtɛknɑˈlɑdʒi/ | Biotechnology has contributed to advancements in agriculture and the development of new drugs. (Công nghệ sinh học đã đóng góp vào sự tiến bộ trong nông nghiệp và phát triển thuốc mới.) |
Artificial intelligence | Trí tuệ nhân tạo | /ˌɑːrtɪˈfɪʃəl ɪnˈtɛlədʒəns/ | Artificial intelligence is revolutionizing various industries, including healthcare and finance. (Trí tuệ nhân tạo đang cách mạng hóa nhiều ngành công nghiệp, bao gồm y tế và tài chính.) |
Genetic engineering | Kỹ thuật di truyền | /dʒəˌnɛtɪk ˌɛndʒɪˈnɪrɪŋ/ | Genetic engineering has the potential to improve crop yields and develop disease-resistant plants. (Kỹ thuật di truyền có khả năng cải thiện năng suất cây trồng và phát triển cây chống chịu bệnh.) |
Innovate | Đổi mới | /ˈɪnəˌveɪt/ | Companies must continuously innovate to stay competitive in the market. (Các công ty phải liên tục đổi mới để duy trì sự cạnh tranh trên thị trường.) |
Revolutionize | Cách mạng hóa | /ˌrɛvəˈluːʃəˌnaɪz/ | The invention of the internet has revolutionized the way we access information. (Sự phát minh của internet đã cách mạng hóa cách chúng ta tiếp cận thông tin.) |
Develop | Phát triển | /dɪˈvɛləp/ | Scientists are working to develop new treatments for cancer. (Các nhà khoa học đang làm việc để phát triển phương pháp điều trị ung thư mới.) |
Advance | Tiến bộ | /ədˈvæns/ | Technological advances have improved our quality of life. (Các tiến bộ công nghệ đã cải thiện chất lượng cuộc sống của chúng ta.) |
Revolutionary | Cách mạng, cách mạng hóa | /ˌrɛvəˈluːʃəˌnɛri/ | The invention of the smartphone was a revolutionary step in communication technology. (Sự phát minh của điện thoại thông minh là một bước cách mạng trong công nghệ truyền thông.) |
Cutting-edge | Tiên tiến, hàng đầu | /ˈkʌtɪŋˌɛdʒ/ | The research laboratory is equipped with cutting-edge technology. (Phòng thí nghiệm nghiên cứu được trang bị công nghệ tiên tiến.) |
Innovative | Đổi mới, sáng tạo | /ˈɪnəˌveɪtɪv/ | The company is known for its innovative approach to problem-solving. (Công ty này nổi tiếng với cách tiếp cận đổi mới trong giải quyết vấn đề.) |
Advanced | Tiên tiến, tiến bộ | /ədˈvænst/ | The advanced technology allows for faster data processing. (Công nghệ tiên tiến cho phép xử lý dữ liệu nhanh hơn.) |
Sustainable | Bền vững | /səˈsteɪnəbəl/ | The project aims to find sustainable solutions to environmental challenges. (Dự án nhằm tìm kiếm các giải pháp bền vững cho các thách thức môi trường.) |
Widely | Rộng rãi | /ˈwaɪdli/ | The use of renewable energy is becoming widely accepted. (Việc sử dụng năng lượng tái tạo đang được chấp nhận rộng rãi.) |
Effectively | Hiệu quả | /ɪˈfɛktɪvli/ | The new software helps businesses manage their operations more effectively. (Phần mềm mới giúp doanh nghiệp quản lý hoạt động của mình hiệu quả hơn.) |
Simultaneously | Đồng thời | /ˌsɪmlˈteɪniəsli/ | The researchers were able to collect and analyze data simultaneously. (Các nhà nghiên cứu đã có thể thu thập và phân tích dữ liệu đồng thời.) |
Individually | Cá nhân | /ˌɪndəˈvɪdʒuəli/ | Each student will be assessed individually based on their performance. (Mỗi học sinh sẽ được đánh giá cá nhân dựa trên thành tích của họ.) |
Critically | Một cách phê phán, một cách phân tích kỹ lưỡng | /ˈkrɪtɪkli/ | It is important to critically evaluate the sources of information before drawing conclusions. (Việc đánh giá một cách phê phán nguồn thông tin trước khi rút ra kết luận là quan trọng.) |
2.7. Từ vựng IELTS Reading về Ngôn ngữ
Tiếp theo là chủ đề ngôn ngữ, đây cũng là chủ đề học thuật phổ biến mà bạn sẽ gặp khi làm bài thi IELTS Reading.
Từ vựng | Ý nghĩa | IPA | Ví dụ trong đề Reading |
---|---|---|---|
Linguistics | Ngôn ngữ học | /lɪŋˈɡwɪstɪks/ | Linguistics is the scientific study of language and its structure. (Ngôn ngữ học là nghiên cứu khoa học về ngôn ngữ và cấu trúc của nó.) |
Syntax | Cú pháp | /ˈsɪntæks/ | The syntax of a language refers to the rules for combining words to form grammatically correct sentences. (Cú pháp của một ngôn ngữ đề cập đến các quy tắc để kết hợp từ thành các câu ngữ pháp chính xác.) |
Phonetics | Ngữ âm học | /fəˈnɛtɪks/ | Phonetics is the study of the physical sounds of human speech. (Ngữ âm học là nghiên cứu về các âm thanh vật lý của ngôn ngữ nói của con người.) |
Semantics | Ngữ nghĩa | /sɪˈmæntɪks/ | Semantics deals with the meaning of words, phrases, and sentences in a language. (Ngữ nghĩa xử lý ý nghĩa của từ, cụm từ và câu trong một ngôn ngữ.) |
Bilingualism | Song ngữ | /baɪˈlɪŋɡwəlɪzəm/ | Growing up in a multicultural environment can lead to bilingualism, where individuals are fluent in two languages. (Lớn lên trong môi trường đa văn hóa có thể dẫn đến song ngữ, khi người ta thông thạo hai ngôn ngữ.) |
Acquire | Đạt được, học được | /əˈkwaɪər/ | Children acquire language skills through exposure and interaction with their caregivers. (Trẻ em đạt được kỹ năng ngôn ngữ thông qua tiếp xúc và tương tác với người chăm sóc.) |
Comprehend | Hiểu, nắm bắt | /kɒmprɪˈhɛnd/ | Good readers are able to comprehend the main ideas and details in a text. (Các độc giả giỏi có khả năng hiểu ý chính và chi tiết trong một văn bản.) |
Transcribe | Ghi chú, ghi lại | /trænˈskraɪb/ | The linguist transcribed the conversation from the audio recording. (Nhà ngôn ngữ học ghi chú cuộc trò chuyện từ bản ghi âm.) |
Analyze | Phân tích | /ˈænəlaɪz/ | The researcher analyzed the data to identify patterns and trends. (Nhà nghiên cứu phân tích dữ liệu để xác định các mẫu và xu hướng.) |
Bilingual | Song ngữ | /baɪˈlɪŋɡwəl/ | She grew up in a bilingual household, speaking both English and Spanish fluently. (Cô ấy lớn lên trong một gia đình song ngữ, thông thạo cả tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha.) |
Linguistic | Ngôn ngữ học | /lɪŋˈɡwɪstɪk/ | The linguistic diversity of the region is a significant area of study. (Sự đa dạng ngôn ngữ của vùng đó là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng.) |
Semiotic | Ngữ trình tự học | /siˈmiːɒtɪk/ | Semiotic analysis focuses on the signs and symbols used in communication. (Phân tích ngữ trình tự học tập trung vào các biểu hiện và biểu tượng được sử dụng trong giao tiếp.) |
Pragmatic | Ngữ nghĩa thực tiễn | /præɡˈmætɪk/ | Pragmatic factors play a crucial role in language use in different social contexts. (Yếu tố ngữ nghĩa thực tiễn đóng vai trò quan trọng trong việc sử dụng ngôn ngữ trong các ngữ cảnh xã hội khác nhau.) |
Phonological | Ngữ âm học | /ˌfəʊnəˈlɒdʒɪk(ə)l/ | Phonological processes involve the study of sound patterns in language. (Các quy trình ngữ âm học liên quan đến nghiên cứu các mẫu âm thanh trong ngôn ngữ.) |
Morphologically | Mặt hình thái học | /ˌmɔːrfoʊˈlɒdʒɪkli/ | The language underwent significant changes morphologically over time. (Ngôn ngữ đã trải qua những thay đổi đáng kể về mặt hình thái học theo thời gian.) |
Syntactically | Cú pháp học | /sɪnˈtæktɪkli/ | The sentence was structured syntactically to convey a specific meaning. (Câu được cấu trúc cú pháp để truyền đạt một ý nghĩa cụ thể.) |
Semantically | Ngữ nghĩa học | /sɪˈmæntɪkli/ | The word was used semantically to refer to a broader category. (Từ này được sử dụng theo ngữ nghĩa để ám chỉ một hạng mục rộng hơn.) |
Pragmatically | Ngữ nghĩa thực tiễn | /præɡˈmætɪkli/ | The speaker pragmatically adjusted their language to suit the formality of the situation. (Người nói đã điều chỉnh ngôn ngữ của mình một cách ngữ nghĩa thực tiễn để phù hợp với mức độ trang trọng của tình huống.) |
Phonologically | Ngữ âm học | /ˌfoʊnoʊˈlɒdʒɪkli/ | The pronunciation varied phonologically across different dialects. (Cách phát âm khác nhau về mặt ngữ âm học giữa các giọng địa phương khác nhau.) |
2.8. Từ vựng IELTS Reading về Lao động và Sự nghiệp
Dưới đây là một số từ vựng thông dụng mà bạn thường gặp về chủ đề công việc, sự nghiệp trong các bài đọc của IELTS Reading.
Từ vựng | Ý nghĩa | IPA | Ví dụ trong đề Reading |
---|---|---|---|
Occupation | Nghề nghiệp | /ˌɑːkjʊˈpeɪʃən/ | There are various job opportunities available in the healthcare occupation. (Có nhiều cơ hội việc làm trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.) |
Profession | Nghề, nghề nghiệp | /prəˈfɛʃən/ | He decided to pursue a legal profession. (Anh ấy quyết định theo đuổi một nghề luật.) |
Career | Sự nghiệp | /kəˈrɪər/ | She has had a successful career in the fashion industry. (Cô ấy đã có một sự nghiệp thành công trong ngành công nghiệp thời trang.) |
Qualification | Trình độ chuyên môn, bằng cấp | /ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃən/ | The job requires a bachelor’s degree or equivalent qualification. (Công việc yêu cầu bằng cử nhân hoặc trình độ tương đương.) |
Promotion | Sự thăng tiến, sự thăng chức | /prəˈmoʊʃən/ | His hard work and dedication earned him a promotion to a managerial position. (Sự cống hiến và làm việc chăm chỉ của anh ấy đã đem lại sự thăng chức lên vị trí quản lý.) |
Pursue | Theo đuổi, theo học | /pərˈsuː/ | She decided to pursue a career in medicine. (Cô ấy quyết định theo đuổi một sự nghiệp trong ngành y.) |
Acquire | Đạt được, thu được | /əˈkwaɪər/ | He worked hard to acquire the necessary skills for the job. (Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để thu được những kỹ năng cần thiết cho công việc.) |
Excel | Xuất sắc, vượt trội | /ɪkˈsɛl/ | She excels in problem-solving and critical thinking. (Cô ấy xuất sắc trong việc giải quyết vấn đề và tư duy phản biện.) |
Network | Xây dựng mạng lưới, làm quen mạng | /ˈnɛtwɜːrk/ | Attending conferences and industry events is a great way to network with professionals. (Tham dự hội nghị và sự kiện ngành là cách tuyệt vời để xây dựng mạng lưới với các chuyên gia.) |
Collaborate | Cộng tác, hợp tác | /kəˈlæbəˌreɪt/ | The research teams collaborated on a project to develop a new drug. (Các nhóm nghiên cứu đã hợp tác trong một dự án để phát triển một loại thuốc mới.) |
Demanding | Đòi hỏi cao, khó khăn | /dɪˈmændɪŋ/ | The job requires strong problem-solving skills and the ability to handle demanding situations. (Công việc yêu cầu kỹ năng giải quyết vấn đề mạnh mẽ và khả năng xử lý những tình huống đòi hỏi cao.) |
Competitive | Cạnh tranh, ganh đua | /kəmˈpɛtɪtɪv/ | The industry is highly competitive, and individuals must strive to stand out. (Ngành công nghiệp này cạnh tranh cao, và mọi cá nhân phải cố gắng để nổi bật.) |
Challenging | Thách thức, đầy thử thách | /ˈtʃæləndʒɪŋ/ | The project presented a challenging opportunity for students to apply their knowledge. (Dự án đã tạo ra một cơ hội thách thức cho sinh viên áp dụng kiến thức của họ.) |
Innovative | Đổi mới, sáng tạo | /ˈɪnəˌveɪtɪv/ | The company encourages innovative thinking and problem-solving approaches. (Công ty khuyến khích tư duy sáng tạo và phương pháp giải quyết vấn đề đổi mới.) |
Fulfilling | Đáng làm, thỏa mãn | /fʊlˈfɪlɪŋ/ | Helping others can be a fulfilling and rewarding experience. (Giúp đỡ người khác có thể là một trải nghiệm đáng làm và đáng nhớ.) |
Diligently | Cần cù, siêng năng | /ˈdɪlɪdʒəntli/ | She worked diligently to meet the project deadline. (Cô ấy làm việc cần cù để đáp ứng thời hạn dự án.) |
Efficiently | Hiệu quả, có hiệu suất cao | /ɪˈfɪʃəntli/ | The team managed to complete the task efficiently with the available resources. (Nhóm đã hoàn thành công việc một cách hiệu quả với các nguồn lực có sẵn.) |
Proactively | Chủ động, tiên phong | /proʊˈæktɪvli/ | He proactively sought new opportunities to expand his career. (Anh ấy tích cực tìm kiếm cơ hội mới để mở rộng sự nghiệp của mình.) |
Consequently | Kết quả, do đó | /ˈkɑːnsɪkwɛntli/ | The company implemented changes to improve efficiency. Consequently, productivity increased. (Công ty đã thực hiện các thay đổi để cải thiện hiệu suất. Do đó, năng suất tăng lên.) |
2.9. Từ vựng IELTS Reading chủ đề Tội phạm
Bảng bên dưới tổng hợp một số từ quan trọng thuộc chủ đề Crime (tội phạm), một trong những chủ đề tương đối khó của IELTS.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ trong đề Reading |
---|---|---|---|
Offender | Kẻ phạm tội | /əˈfɛndər/ | The police are searching for the offender who committed the robbery. (Cảnh sát đang tìm kiếm kẻ phạm tội đã thực hiện vụ cướp.) |
Suspect | Nghi phạm | /ˈsʌspɛkt/ | The detectives questioned several suspects in relation to the murder case. (Các thám tử đã thẩm vấn một số nghi phạm liên quan đến vụ án mạng.) |
Witness | Nhân chứng | /ˈwɪtnəs/ | The witness provided crucial information about the crime to the authorities. (Nhân chứng cung cấp thông tin quan trọng về vụ án cho các cơ quan chức năng.) |
Evidence | Bằng chứng | /ˈɛvɪdəns/ | The DNA evidence linked the suspect to the crime scene. (Bằng chứng ADN liên kết nghi phạm với hiện trường tội ác.) |
Investigation | Cuộc điều tra | /ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən/ | The police launched an investigation into the fraudulent activities of the company. (Cảnh sát đã tiến hành cuộc điều tra về các hoạt động gian lận của công ty.) |
Commit | Phạm tội, thực hiện | /kəˈmɪt/ | He committed a serious offense and received a lengthy prison sentence. (Ông ta đã phạm một tội danh nghiêm trọng và nhận án tù dài.) |
Investigate | Điều tra | /ɪnˈvɛstɪɡeɪt/ | The detective was assigned to investigate the mysterious disappearance of the young girl. (Thám tử được giao nhiệm vụ điều tra vụ mất tích bí ẩn của cô gái trẻ.) |
Prosecute | Truy tố, kiện | /ˈprɑsɪˌkjuːt/ | The district attorney decided to prosecute the suspect for multiple charges. (Công tố viên quận đã quyết định truy tố nghi phạm với nhiều cáo buộc.) |
Convict | Kết án | /kənˈvɪkt/ | The jury found the defendant guilty and convicted him of the crime. (Ban hội thẩm tuyên án bị cáo có tội và kết án anh ta về tội ác.) |
Rehabilitate | Hồi phục, cải tạo | /ˌriːhəˈbɪlɪˌteɪt/ | The prison offers programs to rehabilitate offenders and prepare them for reintegration into society. (Nhà tù cung cấp các chương trình để cải tạo tội phạm và chuẩn bị cho việc hòa nhập lại vào xã hội.) |
Criminal | Tội phạm | /ˈkrɪmənl/ | The police apprehended the criminal at the scene of the crime. (Cảnh sát đã bắt giữ tội phạm tại hiện trường tội ác.) |
Suspicious | Đáng ngờ, nghi ngờ | /səˈspɪʃəs/ | The police officer found the behavior of the suspect to be suspicious. (Cảnh sát phát hiện hành vi của nghi phạm đáng ngờ.) |
Violent | Bạo lực | /ˈvaɪələnt/ | The witness described the violent altercation between the two individuals. (Nhân chứng đã mô tả cuộc xô xát bạo lực giữa hai người.) |
Fraudulent | Lừa đảo, gian lận | /ˈfrɔːdjələnt/ | The company was involved in fraudulent activities, deceiving investors. (Công ty đã tham gia vào các hoạt động gian lận, lừa dối nhà đầu tư.) |
Corrupt | Tham nhũng | /kəˈrʌpt/ | The investigation revealed a corrupt relationship between the politician and the businessman. (Cuộc điều tra đã phát hiện một mối quan hệ tham nhũng giữa chính trị gia và doanh nhân.) |
Illegally | Bất hợp pháp, trái pháp luật | /ɪˈliːɡəli/ | The goods were smuggled into the country illegally. (Hàng hóa đã được buôn lậu vào nước bất hợp pháp.) |
Allegedly | Được cho là, nghe nói | /əˈlɛdʒɪdli/ | The suspect allegedly stole a large sum of money from the bank. (Nghi phạm được cho là đã trộm một số tiền lớn từ ngân hàng.) |
Cautiously | Thận trọng | /ˈkɔːʃəsli/ | The detective approached the crime scene cautiously to preserve any potential evidence. (Thám tử tiếp cận hiện trường tội phạm một cách thận trọng để bảo tồn bất kỳ bằng chứng tiềm năng nào.) |
Allegedly | Một cách cho là | /əˈlɛdʒɪdli/ | The suspect allegedly committed the crime in the early hours of the morning. (Nghi phạm được cho là đã thực hiện tội ác vào giờ sáng sớm.) |
Deliberately | Cố ý, cố tình | /dɪˈlɪbərətli/ | The suspect deliberately tampered with the evidence to mislead the investigators. (Nghi phạm cố ý phá hoại bằng chứng để gây lạc hướng cho các điều tra viên.) |
2.10. Từ vựng IELTS Reading chủ đề Lịch sử
Lịch sử – history là một chủ đề khá thú vị đối với đa số thí sinh trong phần IELTS Reading. Tuy nhiên, nếu bạn nắm được những từ vựng thường gặp thì sẽ dễ dàng xử lý các câu hỏi liên quan đến chủ đề này.
Từ vựng | Ý nghĩa | IPA | Ví dụ trong đề Reading |
---|---|---|---|
Archaeology | Khảo cổ học | /ˌɑːrkiˈɒlədʒi/ | Archaeology provides valuable insights into ancient civilizations. (Khảo cổ học mang đến những hiểu biết quý giá về các nền văn minh cổ đại.) |
Historiography | Lịch sử học | /hɪˌstɔːriˈɒɡrəfi/ | Historiography examines the methods and interpretations used by historians. (Lịch sử học nghiên cứu các phương pháp và diễn giải của các nhà sử học.) |
Civilization | Nền văn minh | /ˌsɪvɪlaɪˈzeɪʃən/ | Ancient Egypt had a highly developed civilization. (Ai Cập cổ đại có một nền văn minh phát triển.) |
Revolution | Cách mạng | /ˌrɛvəˈluːʃən/ | The Industrial Revolution brought about significant changes in society. (Cách mạng Công nghiệp đã mang lại những thay đổi đáng kể trong xã hội.) |
Decolonization | Giải phóng thuộc địa | /diːˌkɒlənaɪˈzeɪʃən/ | Decolonization marked the end of colonial rule in many countries. (Quá trình giải phóng thuộc địa đánh dấu sự kết thúc của chế độ thực dân ở nhiều quốc gia.) |
Analyze | Phân tích | /ˈænəˌlaɪz/ | The historian analyzed the primary sources to gain insights into the event. (Nhà sử học phân tích các nguồn chính để có cái nhìn sâu sắc về sự kiện.) |
Interpret | Diễn giải | /ɪnˈtɜːrprət/ | Different historians may interpret the same historical event differently. (Các nhà sử học khác nhau có thể diễn giải khác nhau về cùng một sự kiện lịch sử.) |
Document | Ghi chép, tư liệu | /ˈdɒkjʊmənt/ | The researcher meticulously documented every piece of evidence. (Nhà nghiên cứu ghi chép tỉ mỉ từng bằng chứng.) |
Illuminate | Rõ ràng, làm sáng tỏ | /ɪˈluːmɪneɪt/ | The newly discovered documents helped illuminate the historical period. (Các tài liệu mới được khám phá đã giúp làm sáng tỏ giai đoạn lịch sử.) |
Investigate | Điều tra | /ɪnˈvɛstɪɡeɪt/ | The historian investigated the causes of the conflict to understand its origins. (Nhà sử học điều tra nguyên nhân xung đột để hiểu nguồn cơn.) |
Ancient | Cổ đại | /ˈeɪnʃənt/ | Ancient civilisations left behind remarkable monuments. (Các nền văn minh cổ đại để lại những công trình đáng chú ý.) |
Historical | Lịch sử | /hɪˈstɔːrɪkəl/ | The historical significance of the event cannot be overstated. (Ý nghĩa lịch sử của sự kiện không thể được đánh giá quá mức.) |
Revolutionary | Cách mạng | /ˌrɛvəˈluːʃəˌnɛri/ | The revolutionary ideas challenged the existing social order. (Những ý tưởng cách mạng đã thách thức trật tự xã hội hiện tại.) |
Colonial | Thực dân | /kəˈloʊniəl/ | The colonial powers exerted control over vast territories. (Các thực dân quyền thực hiện kiểm soát trên các lãnh thổ rộng lớn.) |
Archaeological | Khảo cổ học | /ˌɑːrkiələˈdʒɪkəl/ | The archaeological evidence provided insights into ancient civilizations. (Các bằng chứng khảo cổ học cung cấp thông tin về các nền văn minh cổ đại.) |
Historically | Lịch sử | /hɪˈstɔːrɪkli/ | Historically, this region has been known for its rich cultural heritage. (Lịch sử, khu vực này nổi tiếng với di sản văn hóa phong phú của mình.) |
Significantly | Đáng kể | /sɪɡˈnɪfɪkəntli/ | The discovery of new artifacts significantly altered our understanding of the ancient civilization. (Việc khám phá các tạo vật mới đã làm thay đổi đáng kể hiểu biết của chúng ta về nền văn minh cổ đại.) |
Consequently | Kết quả là | /ˈkɑːnsɪkwəntli/ | The conflict between the two nations led to a series of events. Consequently, a new era began. (Xung đột giữa hai quốc gia đã dẫn đến một loạt sự kiện. Kết quả là, một kỷ nguyên mới bắt đầu.) |
Historiographically | Lịch sử học | /hɪˌstɔːriˌɒɡrəˈfɪkli/ | Historiographically, this period has been subject to various interpretations. (Về mặt lịch sử học, thời kỳ này đã được diễn giải theo nhiều cách khác nhau.) |
Collectively | Tổng thể | /kəˈlɛktɪvli/ | Collectively, these documents provide a comprehensive view of the historical context. (Nói chung, các tài liệu này cung cấp một cái nhìn toàn diện về bối cảnh lịch sử.) |
4. Một số lưu ý khi làm bài IELTS Reading
Ở phần cuối này, tôi muốn chia sẻ với các bạn một số điều cần nhớ khi làm bài IELTS Reading, được rút ra từ kinh nghiệm của những thí sinh đạt điểm cao:
- Đọc câu hỏi trước: Trước khi đọc đoạn văn, hãy đọc câu hỏi liên quan để hiểu rõ yêu cầu của đề bài. Điều này giúp bạn tìm kiếm thông tin một cách hiệu quả khi đọc.
- Quản lý thời gian: Bài thi IELTS Reading có thời gian giới hạn, vì vậy hãy quản lý thời gian một cách hợp lý. Hãy dành thời gian đọc đoạn văn một cách nhanh chóng và chú ý vào việc tìm kiếm các câu trả lời.
- Skimming và scanning: Sử dụng kỹ năng skimming để có cái nhìn tổng quan về đoạn văn và scanning để tìm kiếm thông tin cụ thể. Biết cách sử dụng hai kỹ năng này sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và tìm ra câu trả lời chính xác.
- Ghi chú và gạch chân: Khi bạn tìm thấy thông tin quan trọng, hãy ghi chú hoặc gạch chân từ khóa để giúp bạn tìm lại dễ dàng ở các câu sau. Điều này đặc biệt hữu ích khi câu hỏi hoặc câu trả lời không xuất hiện theo thứ tự trong bài đọc.
- Tập trung vào từ khóa: Tìm các từ khóa trong câu hỏi và tìm kiếm chúng trong đoạn văn. Những từ này thường giúp bạn tìm ra câu trả lời chính xác.
- Đọc hiểu ý chính: Để trả lời câu hỏi, hãy tìm hiểu ý chính của mỗi đoạn văn. Điều này giúp bạn có cái nhìn tổng quan về nội dung và cấu trúc của đoạn văn.
- Đọc hướng dẫn: Bạn sẽ cần lưu ý kĩ các chỉ dẫn, ví dụ như “write ONE word only” hoặc “write NO MORE THAN THREE WORDS” để tránh làm sai đề.
- Học từ vựng: Ôn tập và mở rộng từ vựng trước khi thi. Bạn sẽ có lợi nếu hiểu các từ ngữ và cụm từ chuyên ngành thường xuất hiện trong chủ đề và trả lời các câu hỏi hiệu quả.
6. Nhận xét cuối cùng
Sau khi đọc qua bài viết này, tôi hy vọng đã giúp các bạn hiểu thêm được những từ vựng hữu ích trong IELTS Reading, cũng như những gợi ý quan trọng khi làm bài thi.
Trước khi kết thúc, đây là một số phương pháp học từ vựng IELTS Reading hiệu quả mà bạn nên thử:
- Xác định mục tiêu học và lập kế hoạch học cho IELTS Reading. Tạo lịch học thích hợp và tuân thủ nó để đảm bảo việc học được thực hiện một cách có hệ thống và liên tục.
- Học từ vựng IELTS theo chủ đề, phân chia chúng thành nhiều phần nhỏ để dễ học hơn. Ôn lại và mở rộng từ vựng thông qua việc học từ mới, ghi chú và sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh.
- Đọc các bài đọc thực tế từ các nguồn như sách IELTS, báo, tạp chí hoặc trang web học thuật, làm bài tập sau mỗi bài đọc để rèn kỹ năng đọc và làm quen với định dạng và cấu trúc của các câu hỏi IELTS Reading.
- Tìm hiểu về các chiến lược đọc như skimming, scanning, predicting, và making inferences. Áp dụng các chiến lược này vào quá trình đọc để hiểu nhanh và chính xác nội dung văn bản.
- Thử làm bài tập với thời gian giới hạn để làm quen với việc hoàn thành bài thi IELTS Reading trong thời gian quy định.
- Khi làm bài tập IELTS Reading, hạn chế sử dụng từ điển để rèn kỹ năng đọc và tìm kiếm thông tin trong văn bản.
- …
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào trong quá trình ôn luyện IELTS, đặc biệt là phần Reading, xin hãy để lại bình luận dưới đây để được đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm từ Mytour hỗ trợ giải đáp nhanh nhất.
Trong quá trình học từ vựng IELTS Reading, nếu bạn muốn bổ sung thêm chủ đề hoặc có bất kỳ câu hỏi nào khác, xin vui lòng để lại bình luận dưới đây để đội ngũ học thuật của Mytour giúp đỡ.
Chúc các bạn học và thi IELTS thành công!Các tài liệu tham khảo:- 350+ vocabulary words for IELTS: difficult & new English words list for 2024: https://leapscholar.com/blog/updated-word-list-of-vocabulary-for-ielts/ – Truy cập ngày 26-04-2024
- Topic Vocabulary 📚 | Learn English: https://www.englishclub.com/vocabulary/topic.php – Truy cập ngày 26-04-2024
- English vocabulary lists and topics: https://www.vocabulary.cl/Lists.htm – Truy cập ngày 26-04-2024
- Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 26-04-2024