1. Tài liệu tham khảo số 4
Bên cạnh những bài ca dao trữ tình, ca dao hài hước cũng phản ánh một khía cạnh khác của tâm hồn người dân xưa, thể hiện tinh thần lạc quan, sức sống mãnh liệt và sự phản kháng của cộng đồng. Tiếng cười trong ca dao không chỉ là sự giải trí, mà còn là những phản ánh về bất công, thái độ ứng xử và điều chỉnh hành vi, hướng tới một cuộc sống công bằng hơn.
Ca dao hài hước mang đến cái nhìn, thái độ và cảm xúc của người dân đối với các hiện tượng đời sống và mối quan hệ giữa con người với nhau. Tiếng cười trong ca dao rất phong phú, từ những trào phúng dí dỏm đến sự châm biếm chua chát về những thực trạng đáng buồn, và cả tiếng cười phản kháng trước những bất công xã hội.
Trong cuộc sống đầy khó khăn, tiếng cười và trò đùa là cách người dân bày tỏ tâm tình một cách sâu sắc:
'Cưới nàng anh toan dẫn voi,
Anh sợ quốc cấm, nên voi không bàn'.
Chàng trai dùng lời lẽ khoa trương để thể hiện rằng mình đang đùa. Nhưng liệu đây có phải chỉ là trò đùa? Bài ca dao phản ánh cuộc sống nghèo khó nhưng đầy lạc quan của đôi trai gái. Lời đối đáp tinh nghịch mang ý nghĩa phê phán những tục lệ thách cưới khắc nghiệt, thay vì dẫn voi hay trâu bò, chàng trai chỉ có con chuột béo. Cô gái đáp lại với một thái độ vui vẻ nhưng cũng đầy ý nghĩa, động viên chàng trai vững tâm để tìm hạnh phúc, và phản ánh sự cần kiệm trong cuộc sống: củ to mời làng, củ nhỏ mời họ, không bỏ sót củ mẻ hay củ rím. Cô gái khéo léo nhấn mạnh sự hi vọng vào hạnh phúc và sự cần cù.
Ca dao hài hước cũng phản ánh sự bất công trong xã hội phong kiến, với những quan điểm như:
'Làm trai cho đáng sức trai,
Khom lưng chống gối, gánh hai hạt vừng.'
Hình ảnh đối nghịch giữa sức lực lớn mà chỉ gánh hai hạt vừng, chế giễu những kẻ lười biếng, và chỉ trích các quan chức chỉ biết khom lưng để tiến thân. Ca dao còn phản ánh sự không hài lòng của phụ nữ với chồng:
'Chồng người đi ngược về xuôi,
Chồng em ngồi bếp sờ đuôi con mèo'
Hình ảnh người chồng thảm hại, quẩn quanh trong bếp, so với mong muốn của người vợ về một người chồng giỏi giang. Mặc dù đây là những lời than thở, nhưng vẫn phản ánh nỗi lòng của người vợ mong muốn chồng mình đạt được những thành tựu như người khác.
Ca dao không chỉ chứa đựng sự chế giễu mà còn là những tiếng cười ấm áp, tình cảm trong gia đình. Người dân biết cách tự cười mình và đón nhận những khuyết điểm của bản thân với một tinh thần hài hước. Ví dụ như:
'Lỗ mũi em mười tám gánh lông,
Chồng yêu chồng bảo râu rồng trời cho.
Đêm nằm thì ngáy o o...
Chồng yêu chồng bảo ngáy cho vui nhà.
Đi chợ thì hay ăn quà,
Chồng yêu chồng bảo về nhà đỡ cơm.
Trên đầu những rác cùng rơm,
Chồng yêu chồng bảo hoa thơm rắc đầu!'
Những lời ca dao này, dù có phóng đại, vẫn thể hiện sự hài lòng và tự hào về một người chồng tuyệt vời. Nó phản ánh mong muốn có một gia đình hạnh phúc, sự chia sẻ và thông cảm trong đời sống vợ chồng. Cười và tự cười mình không chỉ là để giải trí mà còn là để duy trì hạnh phúc gia đình. Tiếng cười dân gian trong ca dao là nghệ thuật sống của người xưa, phản ánh sự lạc quan và sức sống mãnh liệt của họ.

2. Bài mẫu số 5
Bài 1
Đây là tiếng cười tự trào của những người lao động trong hoàn cảnh khó khăn, mang đến sự hài hước và vui tươi. Lời đối đáp giữa chàng trai và cô gái về chuyện cưới xin và thách cưới chứa đựng nhiều điều thú vị. Cưới hỏi là một sự kiện quan trọng, nhưng những điều họ nói lại thể hiện sự nhẹ nhàng và hóm hỉnh.
Bài ca sử dụng cấu trúc đối đáp quen thuộc, vế đầu là lời của chàng trai. Với lối nói khoa trương và phóng đại, anh kể về lễ vật cưới mình lựa chọn, từ voi đến chuột, qua các biện pháp đối lập để giảm dần. Cụ thể là:
- Dẫn voi, anh sợ quốc cấm, không thể làm vậy.
- Dẫn trâu, anh lo sợ họ coi là không phù hợp.
- Dẫn bò, anh lại e ngại sự phản đối từ gia đình nàng.
- Miễn sao có thú bốn chân, anh sẵn sàng dẫn chuột béo, mời làng mời dân.
Chàng trai khéo léo chọn lý do hợp lý để giảm dần giá trị của lễ vật cưới, từ voi -> trâu -> bò -> chuột. Mặc dù dẫn chuột làm lễ cưới là điều hiếm thấy, nhưng qua đối đáp của cô gái, ta hiểu rằng họ rất hiểu nhau. Cô gái cũng sử dụng lối đùa vui với các loại khoai lang: củ to -> củ nhỏ -> củ mẻ -> củ rím, củ hà. Cô đáp lại với sự hài hước, cho thấy sự quán xuyến và tằn tiện của mình.
Bài ca dao mang đến tiếng cười sảng khoái, không mặc cảm với cái nghèo của mình và của bạn. Cả hai bên đều vui vẻ khi đối đáp, thể hiện tinh thần lạc quan, vượt qua hoàn cảnh khó khăn. Người Việt Nam có tâm hồn khỏe khoắn, luôn tìm thấy niềm vui trong mọi hoàn cảnh và không bị hoàn cảnh đè bẹp.
Ngành nghệ thuật gây cười của bài ca dao là việc nâng cao - hạ thấp, lựa chọn các chi tiết hài hước để làm nổi bật sự hài hước, tạo nên điểm nhấn gây tiếng cười:
- Miễn sao có thú bốn chân,
Dẫn con chuột béo, mời dân, mời làng.
- Bao nhiêu củ rím, củ hà,
Để cho con lợn, con gà nó ăn...
Thách cưới bằng khoai lang và còn phải lo cả củ rím, củ hà nữa thì thật nực cười. Thủ pháp gây cười là tạo nên chi tiết sinh động và hài hước nhất để làm bật ra tiếng cười.
Bài 2, 3:
Hai bài ca dao này cùng hướng đến việc phê phán những người đàn ông yếu đuối và vô dụng. Nghệ thuật gây cười là khai thác những điều trái tự nhiên và trái với quy luật cuộc sống hàng ngày.
Những điều đáng cười chứa đựng mâu thuẫn. Trong xã hội phong kiến, nam giới được coi là oai phong và là chỗ dựa của phụ nữ. Các câu ca dao như:
- Làm trai quyết chí tang bồng
Sao cho tỏ mặt anh hùng mới cam.
- Làm trai cho đáng nên trai,
Xuống Đông, Đông tĩnh, lên Đoài, Đoài tan.
- Làm trai cho đáng nên trai,
Phú Xuân đã trải, Đồng Nai cũng từng.
Nhưng các bài ca dao sau lại chứa đựng sự đối lập, từ sự nâng cao đột ngột hạ thấp, tạo sự bất ngờ:
- Làm trai cho đáng sức trai,
Khom lưng chống gối, gánh hai hạt vừng.
Chàng trai đang thể hiện sự oai phong nhưng lại chỉ gánh hai hạt vừng. Bài ca dao dùng thủ pháp nâng cao rồi hạ thấp để chỉ trích chàng trai yếu đuối về cả thể chất và tinh thần.
- Chồng người đi ngược về xuôi,
Chồng em ngồi bếp sờ đuôi con mèo.
Bài ca dao này đối lập giữa 'chồng người' và 'chồng ta', giữa 'đi ngược về xuôi' và 'ngồi bếp', chỉ để sờ đuôi con mèo, phản ánh sự lười biếng và yếu đuối của chồng.
Bài 4:
Bài ca dao này chỉ trích những người phụ nữ lười biếng, cẩu thả, và vô duyên. Truyện cười dân gian thường lấy nam giới làm đối tượng gây cười, nhưng ca dao hài hước đã cân bằng điều đó bằng cách phê phán phụ nữ.
Ca dao trào phúng thường chỉ trích phụ nữ bằng sự phóng đại, như:
- Lỗ mũi mười tám gánh lông,
Chồng yêu chồng bảo râu rồng trời cho.
- Đêm nằm thì ngáy o o...
Chồng yêu chồng bảo ngáy cho vui nhà.
- Đi chợ thì hay ăn quà,
Chồng yêu chồng bảo về nhà đỡ cơm.
- Trên đầu những rác cùng rơm,
Chồng yêu chồng bảo hoa thơm rắc đầu!
Tiếng cười không chỉ phê phán những người phụ nữ lười biếng mà còn chỉ trích những người chồng mù quáng, không phân biệt tốt - xấu. Trong khi tiếng cười của bài 1 thể hiện sự lạc quan và vui sống trong hoàn cảnh nghèo, ba bài ca dao sau nhằm phê phán cái xấu và chưa hoàn thiện trong nội bộ nhân dân.
Tiếng cười vừa là giải trí, vừa là công cụ đấu tranh với các vấn đề lạc hậu và bảo thủ, nhằm thanh lọc cái xấu và hướng tới sự hoàn thiện của cái tốt và cái đẹp.

3. Bài tham khảo số 1
Ca dao hài hước và châm biếm là phần không thể thiếu trong kho tàng ca dao Việt Nam. Những bài ca dao hài hước không chỉ mang lại tiếng cười và giải trí, mà còn đáp ứng nhu cầu tinh thần của người lao động xưa. Ca dao cũng thể hiện vẻ đẹp tâm hồn của nhân dân lao động, họ là những người lạc quan và yêu đời.
Bài ca dao đầu tiên là tiếng cười tự trào, thể hiện sự hài hước của người lao động trong hoàn cảnh nghèo khó. Lời đối đáp giữa chàng trai và cô gái trong việc thách cưới rất lạ lùng và thú vị. Bài ca dao có kết cấu đối đáp: lượt lời đầu tiên là của chàng trai, với lối nói khoa trương và phóng đại về lễ vật của mình, nhưng lại sử dụng biện pháp đối lập: tự nêu lên nhưng lại tự phủ định. Cưới chàng anh toan dẫn voi/ Anh sợ quốc cấm, nên voi không bàn/ Dẫn trâu, sợ họ máu hàn/ Dẫn bò sợ nhà nàng co gân./ Miễn là có thú bốn chân./ Dẫn con chuột béo mười dân, mời làng. Lí lẽ của chàng trai thật hài hước: Dẫn voi thì sợ quốc cấm; Dẫn trâu thì sợ họ máu hàn; Dẫn bò thì sợ họ co gân. Cuối cùng, anh mời dân mời làng bằng con chuột béo, hi vọng đủ để thỏa mãn yêu cầu. Cô gái đáp lại với sự ý nhị và dí dỏm, thách cưới bằng một nhà khoai lang. Số khoai lang được phân phát theo thứ tự hợp lý: cho dân, cho làng, cho trẻ con và cho cả các con vật trong nhà. Những lời đối đáp này cho thấy sự chu đáo và biết lo toan, đồng thời cũng rất hồn nhiên và yêu đời của cô gái. Bài ca dao thể hiện niềm lạc quan, yêu đời và ham sống của người lao động trong hoàn cảnh còn nhiều khó khăn. Đồng thời, nó cũng thể hiện vẻ đẹp tâm hồn của các chàng trai, cô gái xưa: chàng trai có sự hài hước, lạc quan, vui vẻ và chân thành, còn cô gái là người bằng lòng, vui vẻ, đảm đang và chu đáo với xung quanh.
Bài ca dao thứ hai và thứ ba đều tập trung phê phán những người đàn ông yếu đuối, ươn hèn và vô tích sự. Câu thơ mở đầu bằng mô típ quen thuộc “làm trai”, nhưng có sự khác biệt: Làm trai cho đáng sức trai/ Khom lưng chống gối gánh hai hạt vừng. Câu thơ đầu thể hiện chí làm trai oai hùng, như đang gánh vác việc lớn, việc xã tắc. Nhưng câu thơ thứ hai lại hạ thấp công việc của anh ta chỉ là gánh hai hạt vừng. Bài ca dao sử dụng biện pháp khoa trương: câu thơ đầu nâng cao rồi đột ngột hạ thấp để phê phán chàng trai yếu đuối về thể xác và tinh thần. Đúng là đáng chỉ trích.
Bài ca dao sau:
Chồng người đi ngược về xuôi,
Chồng em ngồi bếp sờ đuôi con mèo.
Bài ca dao này sử dụng thủ pháp đối lập giữa chồng người và chồng em, đồng thời gợi lên sự đối lập về không gian: đi ngược về xuôi còn chồng em chỉ ở trong bếp, không gian của phụ nữ. Để hoàn thiện bức tranh về anh chồng nhu nhược, yếu đuối là hành động sờ đuôi con mèo. Qua đó, tiếng cười bật lên, chỉ trích những ông chồng vô tích sự và lười biếng.
Bài ca dao cuối cùng phê phán những người đàn bà lười biếng, cẩu thả và vô duyên. Trong truyện cười dân gian, thường thấy đối tượng bị châm biếm là nam giới, nhưng rất ít khi người con gái trở thành đối tượng bị đả kích. Ca dao đã lấp đầy thiếu sót này. Hình ảnh người phụ nữ ẩu đoảng và lười biếng hiện lên rõ nét: Lỗ mũi mười tám gánh lông/ Chồng yêu chồng bảo râu rồng trời cho/…/ Trên đầu những rác cùng rơm/ Chồng yêu chồng bảo hoa thơm rắc đầu. Bài ca dao chế giễu những người đàn bà đỏng đảnh, vô duyên với hình dáng thô kệch, xấu xí và thói quen xấu: luộm thuộm, bẩn thỉu. Tiếng cười phê phán những người đàn bà đoảng và cũng phê phán những người chồng mù quáng, yêu vợ quá mức mà không phân biệt đúng – sai, thực – hư.
Ba bài ca dao này tập trung phê phán cái xấu và chưa hoàn thiện trong nội bộ nhân dân. Tiếng cười không chỉ mang tính giải trí, mà còn là cuộc đấu tranh với cái xấu và bảo thủ trong xã hội.
Ca dao hài hước và châm biếm thành công nhờ xây dựng tình huống gây cười và mâu thuẫn gây cười. Biện pháp khoa trương và phóng đại được sử dụng hiệu quả ở cả bốn bài ca dao. Ngoài ra, biện pháp nâng cao rồi hạ thấp cũng phát huy tác dụng trong việc phê phán cái xấu và tiêu cực trong xã hội.
Bài ca dao là lời châm biếm nhẹ nhàng những thói hư, tật xấu trong xã hội. Đồng thời, bài thơ thể hiện vẻ đẹp tâm hồn của người dân lao động xưa: sự lạc quan và yêu đời của họ trong cuộc sống đầy khó khăn và vất vả.

4. Bài tham khảo thứ hai
Ca dao là thể loại thơ dân gian truyền thống, góp phần làm phong phú văn học Việt Nam. Những bài ca dao hài hước, với nét độc đáo của nghệ thuật trào lộng dân gian, đã mang lại nhiều tiếng cười cho người đọc. Trong số đó, bài ca dao hài hước đầu tiên trong chương trình Ngữ văn lớp 10 là một ví dụ tiêu biểu.
Bài ca dao mở đầu với lời dẫn của chàng trai:
- Cưới nàng, anh tính dẫn voi
Anh lo quốc cấm, nên voi không được.
Dẫn trâu thì sợ họ máu hàn
Dẫn bò thì sợ họ nàng co gân.
Miễn sao có thú bốn chân
Dẫn chuột béo, mời dân, mời làng.
Chàng trai liệt kê nhiều vật dẫn cưới như voi, trâu, bò, chuột béo với cách nói phóng đại, cường điệu. Anh tưởng tượng một lễ cưới sang trọng với các lễ vật giá trị, nhưng thực tế lại giảm dần từ voi – trâu – bò đến con chuột béo, phản ánh sự chuyển từ mơ mộng về hiện thực thiếu thốn. Con chuột béo, mặc dù nhỏ bé và ít giá trị, lại trở thành điểm nhấn hài hước, thể hiện sự lạc quan và trí thông minh của chàng trai.
Để làm nhẹ sự thực, chàng trai khéo léo sử dụng đối lập: voi – quốc cấm, trâu – máu hàn, bò – co gân. Cách nói của anh vừa hài hước vừa hợp lý, thể hiện sự thông minh và lạc quan của chàng trai. Sự đối lập giữa những con vật lớn và con chuột béo, vốn ít giá trị, tạo ra tiếng cười và phản ánh sự vui tươi của chàng trai.
Trước lời dẫn hài hước của chàng trai, cô gái cũng đáp lại một cách dí dỏm:
- Chàng dẫn thế, em thấy thật trang trọng,
Nhưng sao em lại khiêm tốn như thế...
Người ta thách lợn, thách gà,
Nhà em thách cưới một khoai lang:
Củ to để mời làng,
Củ nhỏ cho họ hàng, con trẻ chơi.
Củ mẻ cho trẻ con ăn,
Củ rím, củ hà cho lợn, gà ăn.
Cô gái thể hiện sự tôn trọng và hiểu biết với sự hóm hỉnh. Cô tiếp nhận lời dẫn của chàng trai một cách vui vẻ và thông cảm. Lời thách cưới của cô, mặc dù giản dị, lại thể hiện sự khéo léo và chu đáo, sắp xếp hợp lý các lễ vật. Điều này cho thấy cô là người đảm đang và coi trọng tình nghĩa hơn của cải.
Qua lời thách cưới và đáp lại của chàng trai và cô gái, chúng ta thấy được sự lạc quan và hài hước của người dân thôn quê trong hoàn cảnh khó khăn. Họ tự trào, tự cười và vui vẻ đón nhận nhau, dù nghèo khó. Bài ca dao không chỉ mang lại tiếng cười mà còn phản ánh sự lạc quan và tình nghĩa bền chặt trong đời sống của họ.
Bài ca dao vẫn giữ được giá trị lâu dài, phản ánh sự lạc quan và tình nghĩa của người dân trong quá khứ.

5. Bài tham khảo thứ ba
Ca dao là sản phẩm của trí tuệ dân gian, phản ánh những tâm tư và cảm xúc của người lao động. Nội dung ca dao rất phong phú, từ tình cảm gia đình, quê hương đến các mối quan hệ cá nhân. Trong đó, ca dao hài hước dùng tiếng cười để châm biếm, phê phán và thể hiện tâm hồn lạc quan, yêu đời cũng như triết lý nhân sinh của người dân lao động.
Đầu tiên là bài ca dao hài hước về việc thách cưới trong xã hội xưa. Tác giả dân gian đã sử dụng hình thức đối đáp để đem tiếng cười đến cho nhiều người, giúp họ vượt qua cảnh nghèo khó bằng niềm vui. Trong xã hội xưa, khi một người đàn ông muốn cưới vợ, họ thường phải mang lễ vật đến. Nhà gái sẽ yêu cầu thách cưới bao gồm tiền và lễ vật, thể hiện công ơn của cha mẹ và giá trị của người con gái. Nhưng đôi khi, thách cưới trở thành một hủ tục khi mức thách quá cao. Bài ca dao này bắt đầu với lời của chàng trai: anh sử dụng các vật phẩm quý hiếm như con voi để gây cười, nhưng sau đó giảm dần xuống trâu, bò, và cuối cùng chỉ còn con chuột béo:
'- Cưới nàng, anh toan dẫn voi
Anh sợ quốc cấm, nên voi không bàn.
Dẫn trâu, sợ họ máu hàn,
Dẫn bò, sợ họ hàng co gân.
Miễn là có thú bốn chân,
Dẫn con chuột béo, mời dân, mời làng.'
Cuối cùng, con chuột béo, thú nhỏ nhất, lại được chàng nói phóng đại lên như món quà quý giá cho cả làng, tạo ra sự đối lập hài hước. Tiếng cười này phản ánh tâm hồn lạc quan của người dân.
Đáp lại chàng trai, cô gái cũng hài hước không kém:
'- Chàng dẫn thế, em lấy làm sang,
Nỡ nào em lại phá ngang như lá...'
Cô gái đưa ra lời thách cưới bằng khoai lang, một sản vật quen thuộc của nông dân. Cô thách một nhà khoai lang nhưng với chất lượng giảm dần:
'Củ to thì để mời làng,
Còn như củ nhỏ, họ hàng ăn chơi.'
Củ to để mời làng, thể hiện sự tôn trọng đối với người có chức sắc trong làng, còn củ nhỏ cho họ hàng và trẻ con ăn. Câu ca dao này gợi lên hình ảnh gia đình nghèo nhưng ấm cúng và đầy tình cảm.
Ca dao hài hước cũng châm biếm những người yếu đuối, không đáng mặt nam nhi:
'Làm trai cho đáng sức trai,
Khom lưng chống gối, gánh hai hạt vừng.'
Đây là sự đối lập giữa lý tưởng về nam nhi và thực tế yếu đuối, thể hiện sự kém cỏi một cách hài hước.
Cuối cùng, ca dao còn chế giễu những ông chồng lười biếng:
'Chồng người đi ngược về xuôi
Chồng em ngồi bếp sờ đuôi con mèo.'
Đối lập giữa chồng người đi học hỏi và chồng em chỉ ngồi bếp, phê phán sự lười biếng của ông chồng.
Những bài ca dao hài hước không chỉ mang lại tiếng cười mà còn phê phán những thói hư tật xấu. Chúng thể hiện trí tuệ và sự lạc quan của người lao động trong cuộc sống.
