1. Bài tham khảo số 4
Trương Hán Siêu, một nhân vật quan trọng của triều đại nhà Trần, có tên thật là Thăng Phủ. Ông đã phục vụ qua 4 đời vua và đảm nhận nhiều chức vụ quan trọng như Hàn lâm học sĩ và Thượng thư. Là một chính trị gia lỗi lạc, Trương Hán Siêu được vua triều đình kính trọng và sau khi qua đời, được truy tặng chức Thái bảo, Thái phó. Ông là một danh sĩ nổi bật của văn học trung đại Việt Nam, và tác phẩm Phú sông Bạch Đằng đã trở thành biểu tượng gắn liền với tên tuổi của ông.
Về giá trị nghệ thuật của tác phẩm, cần lưu ý các điểm sau:
- Cấu trúc: đơn giản nhưng cuốn hút.
- Bố cục: chặt chẽ và mạch lạc.
- Hình tượng nghệ thuật: sinh động, vừa cụ thể vừa mang ý nghĩa triết lý sâu sắc.
- Ngôn ngữ: trang trọng, hào hùng, vừa sâu lắng vừa gợi cảm.
Bài phú này là đỉnh cao của thể phú trong văn học trung đại Việt Nam, sử dụng hình ảnh điển tích chọn lọc, kết hợp với kỹ thuật liên ngâm và hình thức đối đáp. Đặc biệt là sự sáng tạo trong việc xây dựng nhân vật “khách” và “các bô lão”, đại diện cho hiện tại và chứng nhân lịch sử, với mỗi nhân vật đều thể hiện cái tôi của tác giả, một cái tôi tráng sĩ với tâm hồn nhạy cảm và lòng yêu nước sâu sắc. Đây thực sự là đỉnh cao nghệ thuật của thể phú trong văn học trung đại Việt Nam.
Qua “Bạch Đằng giang phú”, Trương Hán Siêu đã dùng hình ảnh con sông Bạch Đằng, với các dấu ấn lịch sử oai hùng, để bày tỏ lòng yêu quê hương đất nước. Ông cũng thể hiện niềm tự hào dân tộc và nhắc nhở các thế hệ sau phải tiếp tục truyền thống cha ông để lại.
2. Bài tham khảo số 5
I. Mở đầu
- Giới thiệu tổng quan về thể phú: Đây là một thể loại văn học cổ xưa của Trung Quốc, được đưa vào Việt Nam từ sớm và trở nên phổ biến trong thời kỳ Trần.
- Vị trí của tác phẩm: “Bạch Đằng Giang phú” đại diện cho đỉnh cao nghệ thuật của thể phú trong văn học trung đại Việt Nam.
II. Phân tích nội dung
1. Đặc điểm nghệ thuật của thể phú.
- Thể loại văn bản có sự kết hợp giữa văn vần và văn xuôi.
- Dùng để miêu tả cảnh vật, phong tục, kể chuyện hoặc bàn luận.
- Bố cục gồm bốn phần: mở đầu, giải thích, bình luận, kết luận.
- Phú cổ thể: Không cần phải đối đáp, kết thúc thường bằng thơ.
2. Sự thể hiện giá trị nghệ thuật của thể phú qua tác phẩm “Bạch Đằng giang phú”.
2.1 Cấu trúc và bố cục
- Cấu trúc: Đơn giản nhưng mạch lạc, theo lối kể chuyện chủ - khách đặc trưng của thể loại phú.
- Đầu tiên là lời giới thiệu của tác giả dẫn dắt câu chuyện đến sông Bạch Đằng, nơi khách quan sát và suy ngẫm về dòng sông.
- Khách gặp các bô lão, nghe họ kể về những chiến công trên sông Bạch Đằng.
- Cả hai bên trao đổi và bình luận về các chiến công.
- Bố cục gồm bốn phần đặc trưng của bài phú cổ thể:
- Mở đầu: Cảm xúc của nhân vật Khách trước con sông Bạch Đằng.
- Giải thích: Những chiến công trên sông qua lời kể của các bô lão.
- Bình luận: Đánh giá của cha ông về các chiến công.
- Kết luận: Suy ngẫm về sự thịnh suy của đất nước.
2.2. Hình thức câu văn.
- Có sự kết hợp linh hoạt giữa lời văn của người dẫn chuyện, lời của Khách và các bô lão. Đôi khi là lượt lời uyển chuyển, lúc khác là sự hòa quyện của các nhân vật.
- Sử dụng đa dạng các câu văn, kết hợp giữa văn vần và văn xuôi.
+ Các câu văn vần:
“Cửu Giang Ngũ Hồ, Tam Ngô, Bách Việt/Nơi có người đi đâu mà chẳng biết”
“Qua cửa Đại Than ngược bến Đông Triều/Đến sông Bạch Đằng thuyền bơi một chiều”....
+ Các câu văn xuôi: “Đây là nơi chiến địa buổi Trùng Hưng Nhị Thánh bắt Ô Mã/Cũng là bãi đất xưa thuở trước Ngô chúa phá Hoằng Tháo”....
- Sử dụng câu văn ngắn dài khác nhau và lối văn biền ngẫu, tạo ra cách nói hình tượng hóa:
“Bờ lau san sát, bến lách đìu hiu/Sông chìm giáo gãy, gò đầy xương khô”...
- Kết thúc bài phú bằng một bài thơ, đặc trưng của thể phú.
2.3. Ngôn ngữ.
- Ngôn ngữ tự nhiên, không khoa trương mà rất sống động.
- Khách miêu tả con sông Bạch Đằng bằng hình ảnh cụ thể, không dùng ngôn ngữ sáo rỗng, thể hiện vẻ đẹp của dòng sông: hùng vĩ, thơ mộng nhưng cũng hoang vắng.
- Các bô lão kể về chiến công mà không dùng ngôn từ phô trương nhưng vẫn thể hiện được sự hào hùng của các chiến tích.
- Ngôn ngữ trang trọng, gợi sự trang nghiêm.
2.4. Xây dựng hình tượng nghệ thuật độc đáo.
- Hình tượng con sông Bạch Đằng không chỉ mang vẻ đẹp thiên nhiên mà còn là chứng nhân của lịch sử.
- Hình tượng “khách”: Trong thể phú thường có tính ước lệ, nhưng qua Trương Hán Siêu, khách hiện lên đa dạng, sinh động, vừa phóng khoáng, yêu thiên nhiên, vừa tiếc nuối cảnh hoang tàn, tự hào về các chiến công và yêu nước.
- Hình tượng các bô lão: Trọng tình, hiếu khách, tự hào về chiến công dân tộc và có cái nhìn đúng đắn về lịch sử.
III. Kết luận
- Tổng kết các giá trị nghệ thuật của thể phú qua tác phẩm Phú sông Bạch Đằng.
- Xác nhận vị trí của tác phẩm: Mặc dù có nhiều tác phẩm khác viết theo thể phú, nhưng chưa có tác phẩm nào vượt qua được bài phú của Trương Hán Siêu.
3. Bài tham khảo số 1
Chế Lan Viên từng khẳng định rằng tất cả các con sông đều khao khát trở thành sông Bạch Đằng, điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của sông Bạch Đằng đối với lịch sử dân tộc. Sông Bạch Đằng đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận cho nhiều thế hệ thi sĩ, từ Nguyễn Trãi, Nguyễn Mộng Tuân, đến Trương Hán Siêu với tác phẩm Bạch Đằng Giang Phú – một mẫu mực hoàn hảo của thể phú.
Điểm nổi bật đầu tiên trong bài phú là việc sử dụng lối viết cổ thể, một cách kết cấu đối đáp giữa chủ - khách, khiến cho câu chuyện thêm phần lôi cuốn và sống động. Nhân vật khách có thể là hình ảnh của chính tác giả, trong khi các bô lão địa phương sống ven sông Bạch Đằng mà khách gặp có thể là hình tượng hư cấu, phản ánh tâm tư của tác giả qua các nhân vật trữ tình. Qua cuộc đối thoại giữa khách và các bô lão, bài phú thể hiện sâu sắc cảm xúc, suy nghĩ về đất nước và dân tộc.
Nhân vật khách nổi bật với phong thái tự tại và đầy hoài bão:
Nơi có người đi, đâu mà chẳng biết
Đầm Vân Mộng chứa vài trăm trong dạ cũng nhiều,
Mà tráng chí bốn phương vẫn còn tha thiết.
Hoài bão bốn phương của nhân vật khách là khám phá các danh lam thắng cảnh, từ các địa danh trong nước đến quốc tế: Cửu Giang, Ngũ Hồ, Tam Ngô, Bách Việt,… Đặc biệt, cảnh sông Bạch Đằng đã khiến nhân vật khách cảm thấy bâng khuâng, tiếc nuối, đứng lặng trong suy tư. Trong bối cảnh ấy, các bô lão nhiệt tình, hiếu khách kể về những chiến công vĩ đại trên sông Bạch Đằng: Đây là chiến trường nơi Trùng Hưng nhị thánh bắt Ô Mã/ Cũng là địa điểm xưa nơi Ngô chúa phá Hoằng Tháo, với khí thế hào hùng, cuộc chiến cam go, quyết liệt nhưng chính nghĩa đã chiến thắng, kẻ thù phải chịu nhục muôn đời: Đến nay nước sông tuy chảy mãi/ Mà nhục quân thù không xóa nổi. Tác phẩm kết thúc với sự khẳng định vai trò quan trọng của con người trong sự nghiệp dựng nước và giữ nước. Đặc biệt, hai câu cuối của tác phẩm: Giặc tan muôn thuở thăng bình/ Bởi đâu đất hiểm cốt mình đức cao, khẳng định rằng yếu tố con người là quan trọng nhất. Câu kết nêu cao vai trò con người, thể hiện niềm tự hào dân tộc và tư tưởng nhân văn cao cả. Với lối viết cổ thể, đối thoại giữa khách và các bô lão, Trương Hán Siêu đã làm cho bài phú trở nên sống động, hấp dẫn, giúp nhìn nhận dòng sông Bạch Đằng một cách toàn diện và khách quan hơn qua phản ánh của hai nhân vật chủ và khách.
Bên cạnh đó, ngôn từ và hình ảnh trong bài phú thường mang đậm tính khoa trương, hùng vĩ. Vẻ đẹp vĩ đại được thể hiện qua hình ảnh sông Bạch Đằng: Sóng kình rộng lớn muôn dặm/ Đuôi trĩ thướt tha một màu/ Nước trời một sắc, phong cảnh ba thu. Không gian rộng lớn với sóng vỗ bờ nhưng cũng thơ mộng với nét mềm mại của đuôi trĩ, hình ảnh con thuyền nối đuôi nhau đi trên sông như đuôi trĩ. Trương Hán Siêu còn sử dụng hình ảnh vĩ đại để miêu tả cuộc đại chiến trên sông Bạch Đằng: Thuyền bè muôn đội, cờ bay phấp phới/ Hùng hổ sáu quân, giáo gươm sáng chói; Ánh nhật nguyệt mờ dần/ Trời đất dường như đổi thay, những hình ảnh thơ vĩ đại, mang tầm vóc vũ trụ, đặt trong thế đối lập: nhật nguyệt/ mờ, trời đất/ đổi, báo hiệu trận chiến quyết liệt, thử thách. Cuối cùng, chính nghĩa đã chiến thắng, kẻ thù chịu nỗi nhục muôn đời không xóa nổi.
Cũng không thể không nhắc đến vai trò của giọng điệu và tiết tấu trong sự thành công của tác phẩm. Bài phú sử dụng lối văn biền ngẫu với các câu dài ngắn linh hoạt, làm cho bài văn trở nên phong phú về nhịp điệu và tiết tấu. Trong phần mở đầu, nhịp điệu nhanh, diễn tả hoài bão lớn của nhân vật khách khi khám phá các danh thắng, đồng thời thể hiện vẻ đẹp nên thơ của khung cảnh. Đoạn tiếp theo, giọng thơ chậm lại, nhịp điệu trầm xuống trước cảnh tượng: Sông chìm giáo gãy, gò đầy xương khô/ Buồn vì cảnh thảm, đứng lặng giờ lâu/ Thương nỗi anh hùng đâu vắng tá/ Tiếc thay dấu vết luống còn lưu. Phần thuật lại chiến công của dân tộc, lời thơ cô đọng nhưng diễn tả đầy đủ không khí trận chiến: Ánh nhật nguyệt mờ dần/ Trời đất dường như đổi thay. Lời văn không còn nhịp nhàng mà đan xen giữa câu dài và ngắn, phản ánh không khí căng thẳng của trận đấu, đồng thời thể hiện tâm trạng tác giả. Đoạn kết bài phú với giọng văn thâm trầm, nhận định về ba nguyên nhân chiến thắng của dân tộc: địa lợi – đất hiểm; Nhân hòa – nhân tài giữa cuộc điện an; thiên thời – được trời ủng hộ và nhấn mạnh yếu tố con người tạo nên thành công cho cuộc chiến.
Phú sông Bạch Đằng là tác phẩm có cấu trúc đơn giản nhưng hấp dẫn, bố cục chặt chẽ, lối văn linh hoạt từ hào hùng đến trầm lắng, tha thiết. Ngôn ngữ linh hoạt, hình ảnh hùng vĩ, diễm lệ, nhưng cũng lắng đọng và gợi cảm. Các yếu tố nghệ thuật kết hợp với nội dung đã tạo nên sự thành công của tác phẩm.
Tham khảo bài số 2
Điểm nổi bật đầu tiên trong nghệ thuật của bài phú sông Bạch Đằng là việc sử dụng lối cổ điển, với cấu trúc đối thoại giữa chủ và khách, làm cho câu chuyện thêm phần lôi cuốn và sinh động. Nhân vật khách có thể là hình ảnh phản chiếu của tác giả, và các bô lão địa phương bên sông Bạch Đằng mà nhân vật khách gặp trong chuyến du ngoạn có thể chỉ là sự hư cấu, thể hiện tâm tư của tác giả qua nhân vật trữ tình. Nhờ vậy, thông qua cuộc đối thoại giữa khách và các bô lão, bài phú bộc lộ những cảm xúc say mê, suy ngẫm về đất nước và dân tộc.
Trong bài phú này, Trương Hán Siêu ca ngợi dòng sông Bạch Đằng hùng vĩ, một phần lịch sử gắn liền với nhiều anh hùng và chiến công vẻ vang trong cuộc chiến chống xâm lược. Nhà thơ nhấn mạnh rằng: Địa thế hiểm trở cùng nhiều nhân tài kiệt xuất đã tạo nên truyền thống anh hùng.
Trương Hán Siêu mô tả sông Bạch Đằng với những nét vẽ tinh tế và màu sắc gợi cảm. Các hình ảnh ẩn dụ về dòng sông lịch sử được thể hiện qua các cặp câu song quan và tứ tự tuyệt đẹp. Sau nhiều năm từ trận đại thắng năm 1288, nhà thơ trở lại thăm sông và cảm nhận sự xúc động sâu sắc.
Giọng điệu và tiết tấu cũng đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của tác phẩm. Bài phú sử dụng văn biền ngẫu với các câu dài ngắn đan xen linh hoạt, làm cho tác phẩm trở nên nhịp nhàng và có tiết tấu phong phú. Mở đầu bài phú có nhịp điệu nhanh, diễn tả sự hùng tâm của nhân vật khách khi du ngoạn bốn phương, đồng thời tạo nên vẻ đẹp nên thơ của khung cảnh. Sau đó, giọng thơ trở nên trầm lắng, chậm lại để cảm nhận sự tĩnh lặng trước cảnh vật: Sông chìm giáo gãy, gò đầy xương khô/ Buồn vì cảnh thảm, đứng lặng giờ lâu/ Thương nỗi anh hùng đâu vắng tá/ Tiếc thay dấu vết luống còn lưu. Trong đoạn thuật lại chiến công của dân tộc, lời thơ cô đọng nhưng diễn tả đầy đủ không khí trận chiến: Ánh nhật nguyệt chừ phải mờ/ Bầu trời đất chừ sắp đổi.
Ở đoạn kết, giọng văn trở nên sâu lắng, phân tích ba nguyên nhân chính dẫn đến chiến thắng của dân tộc: địa lợi - đất hiểm, nhân hòa - nhân tài, thiên thời - trời ủng hộ, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố con người trong chiến thắng.
Trương Hán Siêu, một học giả uyên bác và quan chức trong triều đình, đã có những đóng góp to lớn trong hai cuộc kháng chiến chống quân Nguyên - Mông. Các tác phẩm của ông thể hiện tình yêu quê hương và niềm tự hào dân tộc, trong đó “Phú sông Bạch Đằng” là một ví dụ tiêu biểu.
5. Bài tham khảo số 3
Trong văn học cổ điển, thiên nhiên thường được miêu tả phong phú. Các nhà văn, nhà thơ tìm đến thiên nhiên để bộc lộ những tâm trạng khác nhau. Cao Bá Quát sử dụng thiên nhiên để thể hiện sự chua xót và bất lực. Nguyễn Bỉnh Khiêm tìm thấy trong thiên nhiên một cơ hội để thể hiện đạo lý cao cả trước sự xô bồ của cuộc đời... Trong Bài phú sông Bạch Đằng, Trương Hán Siêu lại có một cách tiếp cận khác với thiên nhiên.
Phú sông Bạch Đằng, với cấu trúc truyền thống của phú cổ thể, được chia thành 4 phần (mở đầu, giải thích, bình luận, kết luận) và có hình thức đối thoại giữa nhân vật 'khách' và các 'bô lão' được tác giả hư cấu. Tuy nhiên, yếu tố chính của bài phú là cảm xúc và tâm trạng của nhân vật 'khách' từ khi mới đến sông Bạch Đằng cho đến khi lắng nghe những câu chuyện anh hùng về dòng sông từ các bô lão. Vì vậy, nhiều người cho rằng cấu trúc của bài phú giống như một bài thơ hơn là một bài văn miêu tả cảnh vật hay kể chuyện thông thường.
Cái lòng yêu nước của tác giả được thể hiện qua việc đi du ngoạn nhiều nơi, từ Cửu Giang, Ngũ Hồ, Tam Ngô, Bách Việt… Đặc biệt, cảnh sông Bạch Đằng khiến nhân vật khách cảm thấy xót xa, lặng lẽ suy ngẫm. Các bô lão xuất hiện với sự nhiệt tình và hiếu khách, kể về các chiến công oanh liệt trên sông Bạch Đằng: Đây là chiến trường của trận Trùng Hưng nhị thánh bắt Ô Mã/ Cũng là nơi Ngô chúa đánh bại Hoằng Thao, với khí thế hào hùng, dù trận chiến cam go nhưng cuối cùng chiến thắng thuộc về chính nghĩa, còn lại vết nhục muôn đời: Đến nay sông vẫn chảy mãi/ Mà nhục quân thù không rửa nổi. Kết thúc tác phẩm là sự khẳng định vai trò quan trọng của con người trong sự nghiệp bảo vệ đất nước.
Hai câu cuối của tác phẩm: Giặc tan muôn thuở thăng bình/ Bởi đâu đất hiểm cốt mình đức cao, khách và các bô lão vừa tranh luận, vừa khẳng định chân lý giữa địa linh và nhân kiệt, trong đó yếu tố con người là quan trọng nhất. Câu kết thúc bài thơ thể hiện niềm tự hào dân tộc và tư tưởng nhân văn cao cả. Với lối viết phú cổ thể và đối đáp giữa khách và các bô lão, Trương Hán Siêu đã làm cho bài phú thêm phần sinh động, hấp dẫn, đồng thời làm nổi bật cái nhìn toàn diện và khách quan về dòng sông Bạch Đằng trong sự phản ánh của hai đối tượng chủ và khách.
Âm hưởng của tác phẩm không còn tràn đầy hào khí mà trở nên trầm lắng, đầy suy tư. Trước sông Bạch Đằng, một tâm hồn phóng khoáng như khách cũng bồi hồi về quá khứ vinh quang của tổ tiên. Qua nhân vật “khách”, tác giả thể hiện cái “tôi” của mình - một tâm hồn thơ mộng, khác biệt, với sự quan tâm sâu sắc đến lịch sử dân tộc.
Phú sông Bạch Đằng là một bài thơ đơn giản mà đầy cuốn hút, với bố cục rõ ràng, lối viết linh hoạt từ hào hùng đến trầm lắng, và ngôn ngữ tinh tế, hình ảnh vĩ đại. Những yếu tố nghệ thuật kết hợp hoàn hảo với nội dung tạo nên sự thành công của tác phẩm.