1. Bài viết tham khảo số 4
Bằng Việt, một nhà thơ gắn bó sâu sắc với bài thơ 'Bếp lửa', đã sáng tác tác phẩm này khi đang ở một đất nước xa lạ, nơi kỷ niệm về quê hương và người bà thân yêu trở nên mãnh liệt. Những năm tháng chiến tranh đã để lại cho ông những ký ức khó quên về bà, những kỷ niệm này gắn bó với ông suốt đời.
Khi xa nhà, ta càng cảm nhận sâu sắc sự thiếu vắng của người thân và những kỷ niệm quý giá. Với Bằng Việt, chiến tranh không chỉ là những đau thương mà còn là những kỷ niệm ngọt ngào với bà, người đã dạy dỗ và chăm sóc ông trong thời gian đó.
Tám năm dài cháu cùng bà nhóm lửa
Tiếng tu hú kêu trên đồng cỏ xa
Khi tu hú kêu bà có còn nhớ không?
Bà thường kể những ngày tháng ở Huế
Tiếng tu hú sao tha thiết đến vậy!
Mẹ cha công tác bận không về
Cháu ở bên bà, bà dạy bảo cháu
Bà dạy làm, bà chăm cháu học hành
Nhóm lửa nghĩ đến bà vất vả
Tu hú ơi! sao không đến với bà?
Kêu mãi trên đồng cỏ xa xăm?
Âm thanh của tiếng chim tu hú, vang vọng nơi đồng quê, như một nốt nhạc lặp đi lặp lại trong ký ức của người cháu xa quê. Tiếng tu hú khi thì mênh mông, rộng lớn, khi lại đau đáu, gợi nhớ những kỷ niệm xưa cũ. Những âm thanh đó tạo nên không gian vắng lặng, đồng thời khắc họa nỗi cô đơn và sự nhớ nhung trong lòng người đọc. Dẫu vậy, tình yêu thương, sự chăm sóc của bà vẫn luôn hiện hữu, ấm áp, là nguồn động viên vững chắc cho người cháu trong những tháng ngày khó khăn.
Bà chính là nguồn động viên vững chắc, là sự kết hợp của tình yêu cha mẹ và công ơn thầy dạy trong những lúc bố mẹ bận rộn công tác. Tình cảm của cháu dành cho bà được thể hiện qua câu chữ giản dị nhưng sâu lắng: “Nhóm bếp lửa nghĩ thương bà vất vả”, thể hiện lòng biết ơn sâu sắc và tình cảm kính trọng dành cho bà.
2. Bài viết tham khảo số 5
Bằng Việt là một trong những nhà thơ nổi bật trưởng thành trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ. Với phong cách thơ trữ tình và tự sự đặc trưng, ông đã để lại nhiều tác phẩm ấn tượng như 'Hương cây – Bếp lửa', 'Những gương mặt những khoảng trời', và 'Đất sau mưa'. Bài thơ 'Bếp lửa', nằm trong tập thơ 'Hương cây – Bếp lửa', là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất của ông, khắc họa sâu sắc hình ảnh người bà và những kỷ niệm thời thơ ấu trong những năm tháng xa quê. Mỗi khi nhắc đến bếp lửa, hình ảnh bà tần tảo lại hiện lên rõ nét trong trí nhớ của nhà thơ.
Trong những năm tháng kháng chiến chống Pháp, cháu đã trải qua tám năm gắn bó bên bà, sống bên cánh đồng quê và cùng nhau nuôi dưỡng tình yêu thương bên bếp lửa quen thuộc. 'Tám năm' là khoảng thời gian đủ dài để ghi sâu những lời dạy của bà, những câu chuyện về Huế và những kỷ niệm xưa. Tiếng tu hú vang vọng trong bài thơ như nhắc nhở về quá khứ, gợi nhớ những câu chuyện xưa. Những vần thơ này tràn đầy yêu thương và cảm xúc sâu lắng:
'Tám năm ròng cháu cùng bà nhóm lửa
Tu hú kêu trên những cánh đồng xa
Khi tu hú kêu bà còn nhớ không bà
Bà hay kể chuyện những ngày ở Huế
Tiếng tu hú sao mà tha thiết thế'
Cháu và bà đã trải qua những năm tháng đầy khó khăn, đặc biệt là khi giặc đốt làng và cha mẹ bận công tác xa. Trong thời gian đó, bà là người duy nhất chăm sóc và dạy dỗ cháu. Bà đã dạy cháu từ công việc hàng ngày đến việc học, và tất cả những khó khăn của bà đều được cháu cảm nhận sâu sắc. Tiếng tu hú vẫn kêu xa, như biểu hiện của nỗi nhớ và sự cô đơn không thể trở về. Hình ảnh bà luôn ấm áp và tình cảm giữa hai bà cháu là điều không dễ gì quên. Bằng cách kết hợp giữa tự sự, trữ tình và biểu cảm, nhà thơ đã tạo ra một tác phẩm đầy xúc cảm. Đọc bài thơ, người đọc thêm hiểu về nỗi lòng của những người xa quê, biết trân trọng từng khoảnh khắc bên gia đình và yêu quê hương, nơi đã nuôi dưỡng tâm hồn mình.
3. Bài tham khảo số 1
Mỗi người trong chúng ta đều có những âm thanh, hình ảnh quê hương sâu đậm trong lòng, những kỷ niệm đáng nhớ về mái tóc bạc phơ và đôi mắt hiền từ của ông bà, những người đã sinh ra cha mẹ chúng ta. Bài thơ của Bằng Việt giống như lời ru của mẹ, như những câu chuyện kể của bà, gợi nhớ về quê hương và kỷ niệm xưa...
Bằng Việt, nhà thơ trưởng thành trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, đã sáng tác bài thơ 'Bếp lửa' vào năm 1963 khi đang du học. Bài thơ này là một trong những tác phẩm tiêu biểu của ông, phản ánh tâm hồn nhạy cảm và tình cảm sâu sắc của nhà thơ. Một đoạn thơ nổi bật là:
“Tám năm ròng cháu cùng bà nhóm lửa.
...
Kêu chi hoài trên những cánh đồng xa?”
Đoạn thơ này đầy xúc động, tái hiện những kỷ niệm ngọt ngào và sâu lắng từ thời gian khốn khó “tám năm ròng cháu cùng bà nhóm lửa”. Ngọn lửa ấy được nhóm lên từ tay hai bà cháu, biểu trưng cho cuộc sống đầy vất vả và tình yêu thương “ấm áp” mà bà dành cho cháu. Tiếng chim tu hú vang vọng trên cánh đồng xa gợi lại những ký ức sâu sắc thời thơ ấu và những câu chuyện của bà. “Tám năm ròng” là một khoảng thời gian không thể quên, khiến nhà thơ luôn hồi tưởng và bâng khuâng:
... Khi tu hú kêu bà còn nhớ không bà
Bà hay kể chuyện những ngày ở Huế
Tiếng tu hú sao mà tha thiết thế!
Hình ảnh ngọn lửa và tiếng chim tu hú tạo nên sự biểu cảm sâu sắc, gợi nhớ và tình cảm thấm thía. Sáu câu thơ tiếp theo với những chi tiết cụ thể, cảm động vẽ nên hình ảnh bà - người bà đáng kính, suốt thời gian dài đã chăm sóc và dạy dỗ cháu:
Mẹ cùng cha bận công tác không về,
Cháu ở cùng bà, bà bảo cháu nghe
Bà dạy cháu làm, bà chăm cháu học...
Câu thơ được viết theo nhịp điệu êm ái, thể hiện sự gắn bó giữa bà và cháu qua những từ ngữ lặp lại, như sự kết nối sâu sắc trong tình yêu thương. Bà đã vất vả để tạo điều kiện cho cháu trưởng thành, và ngọn lửa từ bếp lửa ấy đã soi sáng và ấm áp cuộc đời cháu. Bài thơ thể hiện lòng biết ơn và tình cảm sâu sắc dành cho bà, với những câu hỏi tu từ và cảm thán, khắc sâu nỗi nhớ và sự trân trọng:
Tu hú ơi! Chẳng đến ở cùng bà,
Kêu chi hoài trên những cánh đồng xa.
Âm điệu của vần thơ nhẹ nhàng, sâu lắng, gợi lên cảm xúc bâng khuâng và nhớ nhung. Hình ảnh “Bếp lửa” và tiếng chim tu hú kết hợp để thể hiện lòng kính yêu và sự biết ơn, tạo nên một biểu tượng đẹp về tình quê và kỷ niệm tuổi thơ.
Mỗi chúng ta đều giữ trong lòng những âm thanh, cảnh sắc quê hương và những kỷ niệm cảm động từ những người đã sinh ra cha mẹ mình. Bài thơ của Bằng Việt giống như một lời ru của mẹ, một câu chuyện của bà, gợi nhớ về những tháng năm tuổi thơ. Những cảm xúc đẹp đẽ này được diễn tả một cách rất thơ mộng...
4. Bài tham khảo số 2
Mỗi người đều có những kỷ niệm tuổi thơ không thể quên, những khoảnh khắc vui buồn, hạnh phúc và vất vả. Bằng Việt cũng không phải ngoại lệ; với ông, những năm tháng tuổi thơ bên người bà yêu quý là những ký ức sâu sắc mà suốt đời ông không thể quên. Chính vì vậy, bài thơ “Bếp lửa” ra đời, không chỉ làm ấm lòng bà cháu mà còn sưởi ấm cả cuộc đời ông. “Bếp lửa” không chỉ là hình ảnh của bà bên cháu mà còn là ánh lửa lung linh hiện lên qua những ký ức.
Từ một nơi xa lạ, đầy cô quạnh, những kỷ niệm về bà, một đời gian khổ nuôi nấng ông lớn lên, dường như mới xảy ra ngày hôm qua:
“Tám năm ròng cháu cùng bà nhóm lửa
........
Tiếng tu hú sao mà tha thiết thế!”
Giọng thơ nhẹ nhàng như kể lại một câu chuyện cổ tích. Đó là những năm tháng gian nan, vất vả, trong sự che chở, nâng niu của bà. Tám năm, một quãng thời gian dài với những khó khăn và kỷ niệm bên bếp lửa. Đối với tác giả, mùi khói trong ký ức khi lên bốn tuổi giờ đây được thay thế bằng âm thanh của chim tu hú. Tiếng tu hú vừa gợi lại ký ức sâu sắc vừa dấy lên nỗi nhớ quê hương, bà và bếp lửa. Tiếng tu hú gợi về những buổi sáng cùng nhóm lửa, những âm thanh xa xôi nhưng đầy tha thiết, như là hình ảnh của quê hương và tình yêu thương của bà.
Nhà thơ như quay về trò chuyện với bà, tưởng như bà đang ngồi trước mặt: “bà còn nhớ không bà”. Bà có nhớ những câu chuyện cổ tích kể dưới ánh trăng, những buổi tối đu đưa trên võng, hay những câu chuyện về các anh bộ đội dũng cảm? Bà có nhớ công lao tận tụy của bà trong những buổi chiều nhóm bếp lửa? Bài thơ gợi nhớ về những hình ảnh không thể quên:
“Mẹ cùng cha công tác bận không về
Cháu ở cùng bà, bà bảo cháu nghe
Bà dạy cháu làm, bà chăm cháu học
Nhóm bếp lửa nghĩ thương bà khó nhọc”.
Tình yêu thương của bà không khác gì sự sinh thành và nuôi dưỡng. Đối với tác giả, bà là mẹ, cha và thầy dạy dỗ. Bà lo lắng cho cháu từ bữa ăn, trang phục đến việc học hành. Bà dạy cháu về niềm tự hào dân tộc và đạo đức, là chỗ dựa tinh thần vững chắc mỗi khi gặp khó khăn. Dù giờ đây đang ở nơi xa, tác giả vẫn cảm nhận được sự ấm áp và yêu thương của bà. Cảm xúc ấy gợi nhớ sự cô đơn của bà khi phải một mình dưới túp lều tranh:
“Tu hú ơi! Chẳng đến ở cùng bà
Kêu chi hoài trên những cánh đồng xa?”
Câu thơ như một lời trách móc con chim tu hú mãi vắng mặt, hay là sự tự trách của chính bản thân tác giả? Đây là một lời than thở chân thành, thể hiện nỗi nhớ bà và cảm xúc chân thật. Tiếng chim tu hú kết thúc khổ thơ, như xoáy sâu vào tâm trí, gợi lên nỗi nhớ quê và bà, cảm xúc sâu lắng và day dứt.
5. Bài tham khảo số 3
Bằng Việt mang trong mình một kỉ niệm đặc biệt, gắn liền với những năm tháng sống bên bà, cùng bà nhóm lên ngọn lửa ấm áp. Tình cảm sâu nặng giữa hai bà cháu được khắc họa rõ nét qua bài thơ “Bếp lửa”. Bằng Việt, thuộc thế hệ nhà thơ trưởng thành trong kháng chiến chống Mỹ, đã sáng tác bài thơ này năm 1963, khi ông 19 tuổi và đang du học ở Liên Xô. Bài thơ gợi lại những kỉ niệm đầy xúc động về bà, tình bà cháu, đồng thời thể hiện lòng kính yêu, biết ơn của tác giả đối với bà, gia đình, quê hương và đất nước. Tình cảm và kỉ niệm về bà được khơi gợi qua hình ảnh bếp lửa. Ở nơi đất khách, bắt gặp hình ảnh bếp lửa, tác giả chợt nhớ về bà. Lớn lên từ những câu chuyện bà kể, từ những bài học bà dạy, mọi thứ như đang hiện ra ngay trước mắt.
“Tám năm ròng cháu cùng bà nhóm lửa
Tu hú kêu trên những cánh đồng xa
Khi tu hú kêu bà còn nhớ không bà
Bà hay kể chuyện những ngày ở Huế
Tiếng tu hú sao mà tha thiết thế!”
“Cháu cùng bà nhóm lửa”, nhóm lên ngọn lửa của sự sống và tình yêu thương. Hình ảnh bếp lửa quê hương và tình bà cháu đã gợi lên trong tâm trí thi sĩ một hồi ức khác, là tiếng chim tu hú kêu. Tiếng tu hú kêu như giục giã lúa chín nhanh, và cũng như chiếc đồng hồ nhắc bà rằng: “Bà ơi, đến giờ bà kể chuyện cho cháu nghe rồi đấy!”. Từ “tu hú” được điệp lại ba lần, làm cho âm điệu câu thơ thêm tha thiết, như tiếng tu hú vọng về từ xa, khắc khoải trong tiềm thức tác giả. Tiếng tu hú làm dòng kỉ niệm trải dài, sâu lắng trong nỗi nhớ. Trong những năm tháng đói kém năm 1945, bà là người gắn bó và yêu thương tác giả nhất, và trong tám năm ròng rã của cuộc kháng chiến chống Mỹ, tình cảm bà cháu ấy càng thêm sâu đậm.
“Mẹ cùng cha bận công tác không về
...............
Kêu chi hoài trên những cánh đồng xa”
Trong tám năm ấy, đất nước có chiến tranh, hai bà cháu phải rời làng đi tản cư, bố mẹ phải đi công tác, cháu vì thế phải ở cùng bà. Nhưng đối với đứa cháu, đó lại là niềm hạnh phúc vô bờ. Ngày nào cháu cũng cùng bà nhóm bếp, và trong làn khói bếp mờ ảo, bà hiện ra như bà tiên trong câu chuyện cổ tích. Với Bằng Việt, bà là tất cả - vừa là cha, mẹ, cánh chim và cành hoa. Tình bà cháu thật thiêng liêng và quý giá. Những tháng năm sống bên bà, bà không chỉ chăm sóc cháu mà còn là người thầy đầu tiên, dạy cháu những chữ cái, phép tính đầu tiên, và cả những bài học quý giá về cuộc sống.
Những bài học đó sẽ là hành trang cháu mang theo suốt đời. Bà là chỗ dựa vững chắc về cả vật chất lẫn tinh thần. Khi nghĩ về bà, nhà thơ càng thương bà hơn vì cháu đã đi rồi, bà sẽ ở với ai, ai sẽ cùng bà nhóm lửa, chia sẻ những câu chuyện xưa cũ,… Thi sĩ tự hỏi: “Tu hú ơi, chẳng đến ở cùng bà?”. Một lời than thể hiện nỗi nhớ bà sâu sắc. Chỉ trong một khổ thơ, từ “bà”, “cháu” đã được nhắc lại nhiều lần, gợi lên hình ảnh hai bà cháu sóng đôi, gắn bó không rời.
Qua đoạn thơ này, hiện lên một căn nhà quạnh quẽ giữa đồng, chỉ có hai bà cháu cô đơn. Đứa cháu còn nhỏ, chưa hiểu sự đời, còn bà thì ốm yếu, hom hem. Bà phải xoay sở nuôi cả hai bà cháu, nhưng vẫn chăm sóc, dạy bảo cháu bên bếp lửa. Hình ảnh bếp lửa không còn gợi nỗi đắng cay mà là hình ảnh của căn nhà ấm áp, nơi hai bà cháu nương tựa để sống.