1. Phân tích mẫu 4 câu cuối của bài thơ 'Tương tư' của Nguyễn Bính - phiên bản 4
'Nắng mưa là bệnh của trời - Tương tư là bệnh của tôi yêu nàng.' Đây là thơ của Nguyễn Bính, một tác giả tự học mà thành danh. Theo Hoài Thanh trong 'Thi nhân Việt Nam', Nguyễn Bính đã sáng tác gần một nghìn bài thơ khi mới hai mươi tuổi. Dù sử dụng nhiều thể loại, ông thành công nhất với thơ lục bát. Những bài thơ ấy mang đến cảm giác thân thuộc, như 'vườn cau bụi chuối' là phần của tự nhiên trong cuộc sống của ta, thể hiện 'hồn xưa của đất nước'.
Bài thơ tình của Nguyễn Bính có âm hưởng riêng, đẹp như ca dao, và các biện pháp tu từ trong bài 'Tương tư' luôn làm say đắm tâm hồn người đọc:
'Nhà em có một giàn giầu,
Nhà anh có một hàng cau liên phòng.'
Thôn Đoài thì nhớ thôn Đông,
Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?'
Đoạn thơ trên nằm trong bài 'Tương tư' thuộc tập 'Lỡ bước sang ngang' (1940) của Nguyễn Bính. Bài thơ gồm 20 câu lục bát; 16 câu đầu thể hiện nỗi buồn nhớ nhung và sự trách móc, tủi hờn: 'Có xa xôi mấy mà tình xa xôi?'. Bốn câu cuối thể hiện ước mơ của chàng trai về một tình yêu hạnh phúc với thiếu nữ ở thôn khác.
Cấu trúc đối xứng của bốn câu thơ tạo nên sự gắn bó tự nhiên giữa các yếu tố như nhà em với nhà anh, thôn Đoài với thôn Đông, và cau với trầu. Giọng thơ ngọt ngào, như một lời cầu mong, ước ao. Từ 'nàng' chuyển thành 'em' thể hiện sự gần gũi và yêu thương. Câu thơ 'Nhà em có một giàn giầu, Nhà anh có một hàng cau liên phòng' diễn tả sự khao khát về một mối lương duyên bền chặt.
Điệp ngữ 'nhà có một' nhấn mạnh sự tồn tại của mối quan hệ đôi lứa, dù hai nhà ở gần nhau, nhưng vẫn chưa hòa quyện. Chữ 'một' trong câu thơ thể hiện ước vọng về sự kết đôi vững bền, tương tự như duyên giầu - cau. Bài thơ còn sử dụng câu hỏi tu từ để diễn tả nỗi buồn và sự mơ ước về tình yêu:
- Cớ sao bên ấy chẳng sang bên này?
- Có xa xôi mấy mà tình xa xôi?
- Biết cho ai, hỏi ai người biết cho?
- Bao giờ bến mới gặp đò?
Cuối cùng, chàng trai tự hỏi về niềm ước mơ hạnh phúc:
'Thôn Đoài thì nhớ thôn Đông,
Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?'
Điều này thể hiện một tình yêu sâu sắc và ước mơ chân thành. Nguyễn Bính đã khéo léo sử dụng chất liệu văn học dân gian và câu thơ lục bát để thể hiện sự khát khao về tình yêu bền chặt và một chân trời hi vọng.
2. Phân tích bốn câu cuối bài thơ 'Tương tư' của Nguyễn Bính - mẫu 5
Trong thời kỳ Thơ mới từ 1930 đến 1945, Nguyễn Bính nổi bật với phong cách thơ mang đậm dấu ấn dân ca và ca dao, với giọng thơ nhẹ nhàng, ngọt ngào và chân thành. Bài thơ “Tương tư” trong tập thơ “Lỡ bước sang ngang” là một minh chứng rõ nét cho phong cách thơ của ông. Từ bài thơ, chúng ta có thể cảm nhận được tình yêu đơn phương đầy khắc khoải của chàng trai, với sự mộc mạc và đậm chất “hồn quê”. Đặc biệt, bốn câu thơ cuối đã thể hiện một cách sâu sắc mối tình e ấp và vụng về trong không gian làng mạc bình yên:
'Nhà em có một giàn giầu,
Nhà anh có một hàng cau liên phòng.
Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông,
Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?”
Những câu thơ trước đã thể hiện tình yêu với đầy đủ cảm xúc nhớ nhung và mong mỏi. Bốn câu thơ cuối tiếp tục làm nổi bật nỗi “tương tư”, thể hiện khát vọng lứa đôi một cách e ấp và kín đáo.
Điệp cấu trúc “Nhà em có một…”, “Nhà anh có một…” tạo ra sự cân xứng, và lời thơ trở nên trực tiếp hơn với việc sử dụng đại từ “anh” và “em”. Tuy nhiên, đây vẫn chỉ là khát vọng của tác giả, vì “giàn giầu” và “hàng cau” thuộc hai không gian khác nhau.
Hình ảnh “giàn giầu” và “hàng cau” làm cho khát vọng lứa đôi thêm phần mong manh và e ấp. Trong văn hóa Việt Nam, “trầu” và “cau” là hình ảnh tượng trưng cho tình yêu đôi lứa bền chặt. Tác giả đã khéo léo sử dụng chất liệu dân gian để thể hiện khát vọng của mình.
Việc sử dụng hoán dụ và địa danh “thôn Đoài” và “thôn Đông” để thể hiện nỗi lòng e ấp và mối liên hệ giữa tình cảm con người và cảnh vật. Nỗi nhớ trong “tương tư” của chàng trai đã lan tỏa vào không gian, tạo nên hai miền không gian khắc khoải.
Kết thúc bằng câu hỏi tu từ “Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?” như một lời bỏ lửng đầy vấn vương về một tình yêu không được đáp lại, thể hiện tình yêu chân thành của tác giả.
Bốn câu thơ cuối và toàn bộ bài thơ “Tương tư” thể hiện vẻ đẹp dân gian, chân chất trong thơ Nguyễn Bính. Màu sắc mộc mạc và giản dị được tô điểm bằng ngôn từ và âm hưởng ngọt ngào, cùng với việc sử dụng các thi liệu về địa danh và cỏ cây mang đậm hương vị làng quê Việt Nam. Đây chính là nét đẹp dân gian của bài thơ, khiến nỗi lòng “tương tư” trở nên êm dịu như những khúc hát dân ca.
Qua phân tích bốn câu thơ cuối của bài thơ “Tương tư”, chúng ta nhận thấy tình cảm chân thành và giản dị của nhân vật trữ tình, cùng với những đặc trưng nghệ thuật tiêu biểu của thơ Nguyễn Bính.
3. Phân tích bốn câu cuối bài thơ 'Tương tư' của Nguyễn Bính - mẫu 1
Nguyễn Bính, cùng với một số nhà thơ khác, đã góp phần xây dựng trường phái thơ “chân quê” trong phong trào Thơ mới giai đoạn 1930 - 1945. Ông đã quay trở lại với những hình ảnh đời thường và cảm xúc chân thành, mang đến những mối duyên e ấp, vụng về trong bối cảnh làng quê yên bình. Thơ của Nguyễn Bính đậm màu sắc dân ca và văn học dân gian, vừa quen thuộc vừa mới mẻ. Bài thơ “Tương tư” là một ví dụ điển hình của phong cách này.
Bài thơ “Tương tư” diễn tả nỗi nhớ đơn phương của một chàng trai dành cho một cô gái nào đó. Chàng trai từ thôn Đoài đang nhớ thương một cô gái ở thôn Đông, nhưng không dám bày tỏ trực tiếp, chỉ dám nói về sự nhớ nhung giữa hai thôn. Sự phân chia không gian giữa hai thôn làm nổi bật khoảng cách trong lòng người.
Nỗi nhớ tương tư của chàng trai ngày càng trở nên khổ tâm, khi tình cảm không được đáp lại. Sự trách móc nhẹ nhàng vì sự xa cách dù chỉ là “một đầu đình”, nhưng người ấy vẫn không đến gần, khiến cho chàng trai chờ đợi mòn mỏi. Tình yêu đơn phương không phải hiếm, với một bên yêu say đắm và bên kia thì mơ hồ, không rõ ràng.
Vì vậy, sự trách móc hay nỗi tương tư đều như rơi vào khoảng không, không ai cảm nhận được, càng làm cho nỗi đau thêm xót xa. Khoảng cách giữa hai bên ngày càng xa, thời gian trôi qua lạnh lùng như chính sự lạnh lùng của người ấy. Hỏi mãi như vậy, bên này không thể không héo mòn, khô úa.
Yêu nhưng không được đáp lại, nhớ mong nhưng không gặp, chàng trai đành quay về với niềm mơ ước thầm kín về một mối nhân duyên tốt đẹp:
Nhà em có một giàn giầu
Nhà anh có một hàng cau liên phòng
Thôn Đoài thì nhớ thôn Đông
Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?
Chàng trai mạnh dạn gọi “anh” và “em”, không còn vòng vo mà thẳng thắn bày tỏ mong muốn được kết duyên. Tuy nhiên, nỗi nhớ mong vẫn không được đáp lại, chỉ còn lại câu hỏi không có lời hồi đáp.
Bài thơ “Tương tư” phản ánh nét giản dị, hồn nhiên và dân giã trong thơ Nguyễn Bính, đồng thời cũng thể hiện khát khao tình yêu và hạnh phúc. Thơ của ông đạt được nhiều điểm nhấn nghệ thuật qua sự sáng tạo và lối diễn đạt quen thuộc, để lại ấn tượng sâu sắc về tình cảm chân thành và mộc mạc.
4. Phân tích bốn câu cuối bài thơ 'Tương tư' của Nguyễn Bính - mẫu 2
Bài thơ 'Tương tư' nằm trong tập thơ 'Lỡ bước sang ngang' của Nguyễn Bính, một tác phẩm tiêu biểu cho phong cách thơ của ông trước cách mạng. Tương tư không chỉ là nỗi nhớ, mà còn là sự kết hợp phức tạp của nhiều cảm xúc, với những diễn biến tự nhiên và chân thực. Trong bài thơ, chàng trai tưởng như trách móc cô gái, nhưng thực ra là cách để thể hiện tình yêu. Nói chung, việc trách móc chỉ là một hình thức bộc lộ tình cảm, được gọi là 'trách yêu'.
Nhà thơ đã khéo léo thể hiện nỗi nhớ của chàng trai qua những hình ảnh gần gũi với cảnh vật quê hương: thôn Đoài, thôn Đông, đò giang, bến đò, hoa bướm, giàn giầu, hàng cau. Những chi tiết này không chỉ tạo không gian cho mối tương tư mà còn là ngôn ngữ để diễn tả tâm trạng một cách tự nhiên và kín đáo. Cảnh và tình hòa quyện trong hình ảnh chàng trai thôn Đoài nhớ thôn Đông, tạo ra hai nỗi nhớ song hành giữa người với người và thôn với thôn.
Bài thơ sử dụng ngôn từ và chất liệu dân gian một cách tinh tế, từ các địa danh đến các thành ngữ, số từ. Điều này tạo nên khoảng cách giữa các đối tượng và thể hiện được phong vị quê hương. Khát vọng lứa đôi cũng được thể hiện qua các cặp đôi như thôn Đoài - thôn Đông, một người - một người, và cuối cùng là giàn giầu - hàng cau, phản ánh khao khát gần gũi và tình yêu chân thành.
Bài văn phân tích 4 câu cuối bài thơ 'Tương tư' của Nguyễn Bính - mẫu 3
Nguyễn Bính là một trong những nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ mới trước Cách mạng tháng Tám. Mặc dù có những yếu tố mới mẻ trong phong cách thơ, nhưng thơ của ông vẫn giữ được âm hưởng gần gũi và giản dị, mang đậm chất ca dao dân ca. Bài thơ 'Tương tư' nằm trong tập 'Lỡ bước sang ngang', xuất bản năm 1940 tại Hà Nội, đã tạo nên tiếng vang lớn và thu hút sự yêu mến của nhiều độc giả. Bài thơ miêu tả nỗi lòng khắc khoải của một chàng trai yêu đơn phương, đặt trong bối cảnh nông thôn và tình yêu chân thành như ca dao, với hương vị đồng quê mộc mạc.
Những người đang yêu luôn khao khát được gần nhau, và một ngày không gặp như dài hơn ba mùa thu. Tương tư, theo nghĩa văn chương, là khi một người yêu thương mà không nhận được sự đáp lại. Chàng trai trong bài thơ cảm nhận nỗi đau tương tư này, mặc dù tình yêu của anh vẫn chưa rõ ràng như nhiều câu chuyện tình trong văn học xưa.
Cái tôi trong thơ Nguyễn Bính không chỉ là một cái tôi cá nhân mà còn mang sự chân thành, gần gũi với đời sống bình dị của người dân quê. Thơ ông có những yếu tố quen thuộc như thôn Đông, thôn Đoài, chín nhớ mười mong, giầu, cau. Tình yêu giữa chàng trai và cô gái như một mối tình đồng quê, vừa rõ nét vừa mơ hồ. Chàng trai không ngần ngại thể hiện ước mơ về một cuộc hôn nhân nhưng lại vẫn phải đối mặt với nỗi đau của sự xa cách.
Cuối cùng, bài thơ không còn vòng vo mà mạnh dạn bày tỏ ước muốn hôn nhân, nhưng cũng không thể thoát khỏi nỗi buồn vì tình yêu không được đáp lại. Mối tương tư vẫn chưa vượt qua nỗi nhớ và chỉ là một chiều, phản ánh một tình yêu chân thành nhưng chưa thành hiện thực. Đoạn kết của bài thơ chỉ ra rằng nỗi đau tương tư vẫn chưa hoàn toàn được giải quyết và vẫn ở lại với câu hỏi tu từ, như là một phần của nỗi đau kéo dài không hồi kết.