1. Thì (Tenses)
Thì (Tenses) là một khía cạnh ngữ pháp cơ bản mà chúng ta đều học suốt thời gian ngồi trên ghế nhà trường. Điều này dẫn đến việc nhiều bạn thiếu chú ý bỏ qua và không luyện tập phần thì khi ôn thi IELTS.
Tuy nhiên, nhiều giám khảo chia sẻ rằng đây là một trong những sai lầm phổ biến nhất mà các thí sinh IELTS thường gặp phải (bỏ quên không chia khi làm Listening/ Reading, chia sai trong khi Writing/ Speaking). Điều này dẫn đến việc mất điểm đáng tiếc.
Áp dụng trong IELTS:
Các bạn không cần phải nhớ hết 12 thì trong tiếng Anh . Chỉ cần nắm vững cách sử dụng và phân biệt 6 thì sau:
- Hiện tại đơn; Hiện tại tiếp diễn; Hiện tại hoàn thành
- Quá khứ đơn, Quá khứ tiếp diễn.
- Tương lai đơn
Đây là những thì chủ yếu xuất hiện trong kỳ thi IELTS, và cũng là những thì bạn sẽ ÁP DỤNG trong phần thi Nói/Viết.
Các thì còn lại như Hiện tại hoàn thành tiếp diễn, Quá khứ hoàn thành, Tương lai hoàn thành,… chỉ cần tập trung vào cách nhận biết.
2. Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)
Trong tiêu chí chấm điểm Writing/Speaking từ Hội đồng tổ chức thi, bắt đầu từ band 6+, thí sinh cần sử dụng “cấu trúc phức tạp” – tức là các cấu trúc phức tạp – và Mệnh đề quan hệ là một ví dụ điển hình.
Do đó, nếu muốn đạt điểm 6+ thì không thể bỏ qua điểm ngữ pháp này. Ngoài ra, không thành thạo Mệnh đề quan hệ sẽ gây khó khăn trong bài Listening. Để nhớ nhanh hơn, chỉ cần nắm được:
- which/ who + V
- where/ when + [S+V]
- that: cả 2, tuỳ mục đích sử dụng
Hãy tránh những lỗi dạng này nhé:
“I live in Hanoi where has good food“. => “I live in Hanoi where the food is good.”
3. Thể bị động (Passive Voice)
Định nghĩa: Thể bị động được sử dụng khi chủ ngữ (Subject/S) chịu tác động của vật/người khác thay vì là người thực hiện hành động đó
Ví dụ:
Chúng ta không thể giải quyết vấn đề này. (Chủ động)⟶ We cannot solve this problem (chúng ta là chủ thể của hành động giải quyết)Vấn đề này không thể được giải quyết. (Bị động)⟶ This problem cannot be solved (vấn đề là thứ bị chịu tác động)
Áp dụng trong IELTS: Đây là loại câu dễ tích hợp vào phần viết và nói trong kỳ thi.
Chỉ cần Task 1 có một câu ‘It can be seen that …’ là giám khảo ghi nhận rồi (cái này khó mà dùng sai).
Câu thể bị động cũng là một công cụ tái diễn hiệu quả.
Lưu ý duy nhất là đừng lạm dụng câu bị động. (“it could be seen that an increase was recorded in what appeared to be…”).
4. Dạng từ (Word Formation)
Định nghĩa: Mỗi từ có thể có nhiều hình thái như Danh từ (Noun), Tính từ (Adjective), Động từ (Verb), Trạng từ (Adverb)
Người học nên làm quen với các hậu tố phổ biến để phân biệt chúng (dĩ nhiên sẽ có một số ngoại lệ, nhưng ít thôi) và vị trí chúng trong câu.
Ứng dụng trong IELTS: Tất nhiên, từ là yếu tố cấu thành nên câu. Vì vậy, việc nắm vững các hình thái từ cơ bản khi học tiếng Anh và luyện thi IELTS sẽ trở nên thú vị và hiệu quả hơn nhiều.
Hơn thế nữa, khi làm bài điền từ trong Reading, chỉ cần tìm từ có hình thái phù hợp với ngữ cảnh là đạt kết quả gần như hoàn hảo.
5. Articles (Mạo từ A, An, The)
Định nghĩa: Mạo từ (Articles) là những từ đứng trước danh từ (Noun), có chức năng hiển thị danh từ được nhắc đến là đối tượng xác định hay không xác định. Các mạo từ chính là “A”, “An” và “The”.
Theo chia sẻ từ các giáo viên tại Mytour, ngay cả những học viên đạt trình độ 7.0 cũng có thể gặp phải sự nhầm lẫn về kiến thức này.
Mẫu:
- ‘Dùng “an” cho những danh từ bắt đầu bằng a,u,o,e,i?’ → Không chính xác.
Thực tế là bạn dùng ‘an’ cho những danh từ có PHÁT ÂM (SOUND) là nguyên âm (vowel sound) chứ không phải là CHỮ CÁI (letter).
a honest answer → an honest answer (do từ honest bắt đầu bằng nguyên âm và có phát âm là /ˈɒnɪst/)