
1. Luận Ngữ - Khổng Tử (551 - 479 TCN)
Ở Việt Nam, có nhiều người tin rằng Khổng Tử chủ yếu là nhà tư tưởng Nho giáo đầu tiên - một triết gia đã bênh vực cho vai trò xã hội của phụ nữ hoặc bào chữa cho cách suy nghĩ được gọi là “tam tòng, tứ đức' trong phụ nữ. Dù sao, khi nghiên cứu sâu vào tác phẩm quan trọng nhất của ông, tức Luận Ngữ, bạn vẫn khó có thể thấy tư tưởng trọng nam kinh nữ. Và theo tôi, không có lý do gì để tránh xa tác phẩm xuất sắc này; thậm chí, nên áp dụng cách suy nghĩ của Khổng Tử để đối mặt với những vấn đề hàng ngày. Quan trọng là bạn nhớ rằng nội dung mà bạn đang đọc thuộc về một nền văn hoá khác hoàn toàn và được viết cách đây hơn hai ngàn năm.
Luận Ngữ tóm tắt một tư tưởng cao quý, đáp ứng câu hỏi: Trình độ học vấn là vì mục đích gì? (Theo tôi, Khổng Tử mạnh mẽ KHÔNG ĐÁNH GIÁ rằng mục tiêu của một hệ thống giáo dục tốt là để có một công việc lương cao. Điều này chắc chẳng làm cho bất kỳ ai kinh ngạc cả.)
Hoặc có thể nói rằng trọng tâm của cuốn sách là sự đối lập giữa hai loại tính cách: “người quân tử' và “kẻ tiểu nhân'. Người quân tử là người tôn trọng công bằng trước lợi ích, biết giữ bình tĩnh giữa những lúc bất ổn, và như đã nói, hướng đến sự hiểu biết: “biết mình, biết người” mà không bao giờ tỏ ra kiêu căng.
Hoặc nói cách khác: trọng tâm của Luận Ngữ là lý tưởng xã hội, là câu trả lời cho câu hỏi “ta phải làm gì để xây dựng một đất nước thịnh vượng, một cộng đồng vững mạnh, nhân đạo, có cơ sở thực tế trong phong tục tập quán mà bản năng của người dân cũng được dung hoà với nhau qua sự dẫn dắt của nhóm người tinh hoa, có tầm nhìn rộng.”
Luận Ngữ của Khổng Tử không phải loại sách triết học dễ đọc. Bạn có thể chọn bản tóm tắt, nhưng nên cố gắng đọc tất cả, dù giá trị của mỗi phần không như nhau về mặt triết học. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về Khổng Tử, như tính cách tranh luận nhất định hay cái đầu hài hước hiếm thấy trong những hình ảnh thông thường.
Những ai muốn hiểu sâu hơn về Khổng Tử có thể tìm đến bản phân tích của nhà triết học Đức Karl Jaspers. Phần về Khổng Tử trong “The Great Philosophers' là một trong những phần tóm tắt triết lý nhân sinh sâu sắc nhất mà tôi từng đọc.
2. Đối Thoại Symposium - Plato (428 - 348 TCN)
Triết Luận của Khổng Tử bao gồm nhiều đề tài đa dạng. Trong khi Đối Thoại Symposium của Plato tập trung chỉ vào một chủ đề duy nhất: tình yêu. Nó gián tiếp mô tả một bức tranh đầy màu sắc về văn hóa Hy Lạp cổ - một trong hai dân tộc phương Tây hàng đầu, cùng với người Đức hiện đại, được coi là có tài năng xuất sắc trong triết học.
Bối cảnh của Đối Thoại là một bữa tiệc sôi nổi với 6 hoặc 8 khách mời lần lượt thảo luận về một vấn đề duy nhất: tình yêu và ý nghĩa của nó trong cuộc sống con người. Không rõ liệu Plato đã tưởng tượng hay ghi chép lại những cuộc thảo luận như thế này dựa trên sự thật. Tuy nhiên, việc ông có thể lấy một bữa tiệc như vậy làm cơ sở cho một tác phẩm triết học cho thấy những cuộc thảo luận thoải mái về triết học là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của giới trung lưu Athens thời bấy giờ.
Không phải tất cả các bài diễn thuyết trong Symposium đều mang tính chất xuất sắc. Tuy nhiên, điều quan trọng là ở đây là sự phản ánh “hoàn cảnh con người', giúp độc giả nhìn nhận rõ lý thuyết và câu chuyện được trình bày, mà không bị tách biệt khỏi bối cảnh và môi trường sống. Đó là lý do mà Symposium được nhiều người coi là một tác phẩm văn học tuyệt vời, không chỉ đơn thuần là một tác phẩm triết học thú vị.
Ba diễn thuyết nổi bật nhất thuộc phần sau của Đối Thoại. Bài đầu tiên được thể hiện bởi Aristophanes (là một nhân vật lịch sử thực sự, thậm chí còn là một trong những nhà soạn kịch vĩ đại nhất của thế giới cổ đại phương Tây). Luận điểm của Aristophanes nhằm mở rộng quan điểm phổ biến về tình yêu, về nỗ lực tìm kiếm (theo quan điểm của Aristophanes là nỗ lực TÌM LẠI) “nửa kia của mình'. Aristophanes trả lời câu hỏi về tình yêu bằng cách tạo ra một truyền thuyết hài hước nhưng lạ, trong đó con người được miêu tả là có bản chất đôi, chỉ sau đó mới bị “chia cắt” thành hai thực thể riêng biệt vì sức mạnh của tình yêu nguyên thuỷ đủ mạnh để lật đổ vương quốc của các vị thần.
Sau Aristophanes là Socrates - nhân vật chính trong “câu chuyện'. Ông trình bày lý thuyết về tình yêu, hiện được biết đến với cái tên “tình yêu Plato'. Quan điểm chính về tình yêu dành cho một cá nhân cụ thể thực ra chỉ là một trong những bước trên một cái thang có nhiều bậc cao hơn. Tình yêu “Plato/Socrates' theo quan điểm của họ có bản chất lý trí, không phải bắt nguồn từ trời (như một số diễn giả trong cuộc thảo luận khẳng định), và cũng không chỉ mang tính chất vật chất.
Vậy mục tiêu của một người đạo đức theo kiểu Plato là làm cho tình yêu tự nhiên của họ trở nên trong sáng hơn: từ những tầng thấp (yêu một người xinh đẹp hoặc có nét đẹp) lên đến những tầng cao: yêu cái đẹp, cái tốt, thậm chí là yêu những “ý niệm' đẹp mà theo Plato là điều kiện cần thiết nhất để có được trải nghiệm đúng nghĩa nhất trong cuộc đời.
Lý tưởng đó nghe… cũng rất hấp dẫn nhưng lại rất trí thức. Vì vậy, sau khi Socrates kết thúc, Alcibiades lên tiếng giải thích ý nghĩa của tình yêu từ góc độ cá nhân hơn nhiều. Đối với kẻ sống phóng túng như anh, mối quan hệ quan trọng nhất là tình bạn thân mật, gần giống như tình yêu, mà anh dành cho chính Socrates, là một nỗ lực hướng tới sự thông minh mà Socrates thể hiện hàng ngày, bất chấp việc ông ta thảo luận về tình yêu (hoặc bất kỳ chủ đề nào khác) trừu tượng ra sao.
Để kết thúc “hài kịch trừu tượng' của Plato, Alcibiades cung cấp một cái nhìn đối lập và hoàn chỉnh hơn về quan điểm của Socrates: cuối cùng, tình yêu là nguồn cảm hứng cá nhân không thể thiếu cho các ý tưởng, tư duy hoặc cách suy nghĩ.
3. Châm Ngôn (Maxims) - La Rochefoucauld (1613 - 1680)
Vì danh sách này dành cho những người mới bắt đầu đọc triết học nên nó đề cao những loại sách triết mà mọi người nên thử đọc. Một trong số đó là bộ sưu tập Châm Ngôn. Bộ sưu tập của La Rouchefoucauld là một tác phẩm điển hình, bao gồm hàng trăm câu nói từ một đến bốn hoặc năm câu, vui vẻ và sâu sắc, thể hiện xu hướng của tác giả để phản ánh lại ý kiến mà nhiều người thường xuyên chấp nhận mà không cần suy nghĩ sâu sắc.
Nguồn gốc của bộ Châm Ngôn khá thú vị; người đọc sẽ cần phải suy nghĩ nếu muốn hiểu về cách tác giả suy luận. Ở Paris vào thế kỷ 17, một số phụ nữ thuộc giới trung và thượng lưu đã bắt đầu tổ chức các “buổi họp mặt văn học” với mục đích thảo luận về nhiều chủ đề khác nhau và các tác giả tham gia có thể đọc tác phẩm mới của mình cho các thành viên khác nghe. Những lời nhận xét sắc bén được đánh giá cao, đặc biệt là về tâm lý con người, điều này cũng là ưu điểm của La Rochefoucauld.
(nguồn: Forum Auctions)
“Bộ châm ngôn' của ông kết hợp lại những lời bình luận văn vẻ, đầy hoài nghi về động cơ con người và cuộc sống xã hội, về mâu thuẫn tinh tế giữa “bản chất' và “hiện tượng' và cách chúng tác động lẫn nhau, cũng như về cách con người tự lừa dối chính bản thân mình trong khi đang lừa dối người khác, và cách họ bị mắc kẹt trong sự tự cao tự đại ngay cả khi họ đang đắm chìm trong tình yêu dành cho người khác.
Từ khóa quan trọng trong tác phẩm này chắc chắn là “tình ái kỷ' hoặc (dịch sang tiếng Việt chuyên môn hơn một chút) là “tự ái tự tình' (tiếng Pháp là amour propre, tiếng Anh là self-love). La Rochefoucauld cho rằng những “mưu mô” của tình ái kỷ là vô số, cần sự thông thái của một triết gia kiêm nhà tâm lý để nhận ra.
Trong câu nổi tiếng nhất từ bộ Maxims: “Một số người có thể không biết đến tình yêu cho đến khi họ nghe người khác nói về nó” (phản ánh ý kiến rằng tình yêu không phải lúc nào cũng là trải nghiệm thông thường, nhiều người chỉ cảm thấy yêu khi họ nghe về trải nghiệm thần bí này từ người khác và suy luận rằng họ cũng cần phải trải qua).
Xét về “hiện tượng' và “bản chất' trong giao tiếp giữa con người, La Rochefoucauld nhận xét đầy châm biếm rằng: “Chúng ta thường che đậy bản thân trước mặt người khác, đến mức cuối cùng, chúng ta còn tự mình cũng không nhận ra mình”. (Đảo ngược quan điểm, có nhiều người cho rằng đeo mặt nạ ra ngoài xã hội có thể dẫn đến việc người khác không thực sự hiểu biết về bạn. Nhưng thực tế, nguy cơ lớn nhất là bạn cũng không nhận ra bản thân mình là ai.)
Tuy nhiên, không phải tất cả ý kiến của tác giả đều mang tính tiêu cực, phủ định: “Xã hội, xem xét từ góc độ tri thức, là cách suy nghĩ tôn trọng và nhẹ nhàng dành cho người khác” - trong sách của La Rochefoucauld có nhiều quan điểm đa diện. Nhưng nếu ông trình bày nhẹ nhàng hơn một chút, có thể làm cho người đọc cảm động hơn.
Tiếp tục đọc Phần 2.