1. Tại sao cao huyết áp có thể gây ra suy tim?
Huyết áp là áp lực máu tác động lên thành động mạch. Khi chỉ số huyết áp >= 140/90 mmHg được xem là cao huyết áp (theo WHO).
Huyết áp thường được đo ở cánh tay
Suy tim do tăng huyết áp diễn ra lặng lẽ trong nhiều năm. Huyết áp tăng cao làm cho tim phải làm việc khó khăn hơn, gây ra sự căng thẳng cho cơ tim và dẫn đến sự phát triển của cơ tim và thay đổi cấu trúc của nó trong thời gian dài.
Ngoài ra, việc thành mạch máu dày lên (kết quả của tăng huyết áp) cũng làm giảm độ đàn hồi của chúng và tăng khả năng tích tụ chất béo trong động mạch vành. Điều này gây ra rối loạn chức năng tim và nguy cơ mắc các bệnh như đau tim và suy tim ứ huyết.
Cao huyết áp có thể dẫn đến suy tim nếu không được kiểm soát chặt chẽ
2. Dấu hiệu suy tim do cao huyết áp dễ phát hiện
Cao huyết áp ban đầu chỉ làm cho tim phải làm việc nhiều hơn, và chỉ sau đó mới dẫn đến suy giảm chức năng tim. Vì vậy, các triệu chứng ban đầu của suy tim do cao huyết áp thường không rõ ràng và khó nhận biết.
Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ đã đề xuất 5 dấu hiệu sớm FACES để phát hiện và chẩn đoán dấu hiệu suy tim do cao huyết áp, cụ thể như sau:
2.1. Sự mệt mỏi (Fatigue)
Triệu chứng này xảy ra khi cao huyết áp kéo dài, làm suy giảm chức năng tim và khả năng bơm máu. Do đó, các tế bào trong cơ thể không nhận được đủ máu chứa oxy và năng lượng cần thiết, dẫn đến cảm giác mệt mỏi chung.
Bệnh nhân suy tim do cao huyết áp thường mệt mỏi liên tục trong ngày, đặc biệt là khi leo cầu thang, đi bộ kéo dài,...
2.2. Hạn chế hoạt động (Activity Limited)
Người mắc bệnh suy tim, đặc biệt là suy tim phát triển từ cao huyết áp, thường cảm thấy mệt mỏi và khó thở ngay cả khi thực hiện các hoạt động bình thường hoặc gắng sức. Tình trạng này có thể gây ra hạn chế nghiêm trọng cho hoạt động sinh hoạt hàng ngày, ảnh hưởng đến cuộc sống và sức khỏe của họ.
Suy tim do cao huyết áp có thể gây ra hạn chế vận động cho bệnh nhân
2.3. Tắc nghẽn, chảy máu (Congestion)
Triệu chứng này thường xảy ra khi huyết áp tăng cao gây suy tim, làm giảm khả năng bom máu, làm cho chất lỏng tích tụ trong phổi và gây ra tình trạng tắc nghẽn máu. Người bệnh sẽ phát hiện ra rằng họ khó thở, ho, và thở dài và khò khè dai dẳng. Đôi khi, họ có thể ho ra đàm trắng hoặc hồng, là dấu hiệu của sự ứ trệ của chất lỏng.
2.4. Sưng, phù mắt cá chân (Edema)
Khi suy tim phát triển, hoạt động bom máu của tim để lưu thông máu từ các chi dưới trở lại tim bị suy giảm, làm cho chất lỏng tích tụ nhiều hơn. Kết quả là tình trạng phù nề mắt cá chân, chân, đùi hoặc bụng. Bệnh nhân có thể tăng cân nhanh chóng, nhưng chủ yếu tập trung ở phần dưới cơ thể, gây ra cảm giác không chắc chắn.
2.5. Khó thở (Shortness)
Khó thở do suy tim thường xảy ra khi hoạt động, nhưng khi suy tim trở nên nghiêm trọng, bệnh nhân có thể cảm thấy khó thở ngay cả khi đang nằm hoặc nghỉ ngơi. Khi nâng đầu cao hơn trên gối, tình trạng khó thở có thể giảm đi.
Triệu chứng này khiến cho bệnh nhân khó ngủ sâu, mệt mỏi và cảm thấy lo lắng, bất ổn hơn. Mức độ khó thở càng nặng càng cho thấy suy tim nghiêm trọng và dịch tích tụ nhiều hơn trong phổi.
Phát hiện sớm suy tim ở bệnh nhân cao huyết áp từ 5 dấu hiệu FACES
Các dấu hiệu suy tim ở bệnh nhân cao huyết áp đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm. Để chẩn đoán suy tim, cần dựa vào kết quả kiểm tra lâm sàng và xét nghiệm khác.
3. Phương pháp ngăn ngừa suy tim từ cao huyết áp là gì?
Để ngăn chặn sự tiến triển của suy tim từ cao huyết áp, người bệnh cần kiểm soát huyết áp ổn định bằng cách tuân thủ liệu pháp, thay đổi lối sống và ăn uống lành mạnh. Ngoài ra, có nhiều biện pháp khác nhau để tăng cường sức khỏe tim mạch và giảm thiểu ảnh hưởng của cao huyết áp đối với cơ quan này.
Dưới đây là những biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả để bảo vệ sức khỏe tim mạch và ngăn ngừa suy tim do cao huyết áp:
3.1. Kiểm soát lượng muối
Hạn chế việc tiêu thụ quá nhiều muối hàng ngày, thay đổi thói quen ăn mặn, và tránh sử dụng các thực phẩm chứa nhiều muối như thức ăn đóng hộp, thực phẩm chế biến sẵn, và đồ uống có chứa muối khoáng.
3.2. Áp dụng chế độ ăn giàu rau xanh và hoa quả tươi
Rau xanh và hoa quả tươi là nguồn cung cấp vitamin và khoáng chất phong phú, không chỉ giúp tăng cường sức khỏe tim mạch mà còn hỗ trợ trong việc duy trì áp lực máu ổn định.
3.3. Giữ cân nặng ổn định
Nếu có thừa cân hoặc bị béo phì, cần thực hiện thể dục và duy trì chế độ ăn lành mạnh để giảm cân về mức lý tưởng (chỉ số BMI từ 18,5 đến 22,9). Hơn nữa, việc giảm vòng bụng sẽ giúp giảm nguy cơ mắc cao huyết áp, với vòng bụng dưới 80cm ở phụ nữ và dưới 90cm ở nam giới được coi là lý tưởng.
3.4. Hạn chế uống rượu bia
Với số lượng hợp lý, rượu bia có thể giúp kiểm soát huyết áp và hỗ trợ hoạt động của tim. Tuy nhiên, chỉ nên uống một lượng nhất định như 330ml bia, 140ml rượu vang hoặc 40ml rượu thông thường mỗi tuần. Việc uống quá nhiều có thể dẫn đến tác dụng phản cảm, gây tăng huyết áp và suy tim trầm trọng hơn.
Uống quá nhiều rượu có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh cao huyết áp nghiêm trọng hơn
3.5. Giảm thức phẩm giàu axit béo no và cholesterol
Những chất này có thể gây tổn hại và góp phần vào sự hình thành mảng xơ trong động mạch, ảnh hưởng đến hoạt động của tim.
3.6. Hoạt động thể chất phù hợp
Một số hoạt động được khuyến nghị cho những người mắc bệnh cao huyết áp bao gồm đi bộ, chạy bộ, và thực hiện các bài tập vận động với thời lượng từ 30 đến 60 phút mỗi ngày.
Hiểu rõ dấu hiệu suy tim do cao huyết áp sẽ giúp người bệnh và gia đình họ có thể theo dõi tình trạng bệnh một cách chặt chẽ hơn. Biến chứng từ suy tim có thể đe dọa tính mạng và sức khỏe của người mắc bệnh cao huyết áp, vì vậy việc phòng ngừa và điều trị cần được thực hiện ngay khi phát hiện có dấu hiệu.