1. Titan (Ti)
- Độ cứng theo thang Mohs: 6.0
- Đặc điểm của Titan
- Titan là kim loại nhẹ nhưng có độ cứng và sức bền cao, đạt tới 430 megapascal.
- Kim loại này có màu bạc sáng và không bị ăn mòn bởi clo hoặc nước biển.
- Titan có tính co dãn tốt, khả năng chống ăn mòn cao và chịu nhiệt tốt, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng.
3. Ứng dụng của Titan
- Với tính chất nhẹ và bền, Titan được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cần kim loại mạnh và có khả năng chịu nhiệt độ cao.
- Khoảng 95% Titan được sử dụng dưới dạng Titan Đioxit – chất tạo màu trắng trong giấy, sơn, nhựa và kem đánh răng.
- Sơn chứa Titan Đioxit thường phản chiếu tốt bức xạ hồng ngoại, do đó được sử dụng trong thiên văn học.
- Ngoài ra, Titan còn được áp dụng trong hàng không, chế tạo tàu vũ trụ, xe bọc thép, áo chống đạn và tàu hải quân.
- Kim loại này cũng được dùng để chế tạo đá quý và xi măng.
2. Sắt (Fe)
- Độ cứng theo thang Mohs: 4.0
- Đặc điểm của Sắt
- Sắt là một trong những kim loại phổ biến nhất và cứng nhất được sử dụng hiện nay. Với trữ lượng phong phú trên bề mặt trái đất, Sắt dễ dàng được khai thác và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.
- Sắt chiếm tới 95% tổng khối lượng kim loại sản xuất toàn cầu hàng năm.
- Kim loại này nổi bật với tính cứng, giá thành phải chăng và khả năng chịu lực tốt.
3. Ứng dụng của Sắt
- Sắt được dùng chủ yếu trong sản xuất thiết bị và đồ dùng sinh hoạt.
- Với tính cứng của nó, Sắt cũng rất phổ biến trong ngành xây dựng.
- Sắt còn được áp dụng trong chế tạo tàu thủy và ô tô.
- Oxit sắt thường được dùng để sản xuất các bộ lưu từ tính trong máy tính và thêm Sunfat sắt vào xi măng để giảm tác hại của Crom.
3. Crom (Cr)
- Độ cứng theo thang Mohs: 8.5
- Đặc điểm của Crom:
- Crom là kim loại cứng nhất mà chúng ta biết đến.
- Hiện tại, Crom đứng đầu bảng về độ cứng, là nguyên tố hợp chất phổ biến thứ 21 trên lớp vỏ Trái Đất, chiếm 0.03% khối lượng vỏ. Quặng phổ biến của Crom là FeO.Cr2O3.
- Kim loại Crom có lớp màng Cr2O3 trên bề mặt, tạo ánh bạc và khả năng chống xước, làm nổi bật đặc tính của nó.
4. Ứng dụng của Crom:
- Với độ cứng vượt trội, Crom là nguyên liệu chính để sản xuất thép không gỉ.
- Crom được dùng trong ngành luyện kim để chống ăn mòn và làm bóng bề mặt.
- Được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm và sơn.
- Đóng vai trò chất xúc tác.
- Được dùng làm khuôn nung gạch và ngói.
- Muối Crom được áp dụng trong quá trình thuộc da.
- Hợp chất Crom như Dicromat Kali (K2Cr2O7) là thuốc thử để làm sạch thiết bị thủy tinh trong phòng thí nghiệm.
- CrO2 (Oxit Crom) được sử dụng trong sản xuất băng từ,...
4. Vonfram (W)
- Độ cứng theo thang Mohs: 7.5
- Đặc điểm của Vonfram
- Vonfram là một trong những kim loại cứng nhất với độ bền lên tới 1510 megapascal.
- Khi chưa qua gia công, Vonfram có màu xám thép, giòn và cứng. Trong dạng tinh khiết, nó dễ gia công theo hình dạng yêu cầu.
- Vonfram có độ cứng tương đương Crom nhưng vượt trội về độ bền kéo.
3. Ứng dụng của Vonfram: Với khả năng chịu nhiệt tốt, Vonfram được dùng để chế tạo:
- Dây tóc bóng đèn.
- Ống đèn tia âm cực.
- Các thiết bị sưởi ấm.
- Vòi phun trong động cơ tên lửa.
- Với tính dẫn điện và tính trơ hóa học, Vonfram được sử dụng làm điện cực.
- Được dùng trong các vật liệu kết nối cho bản vi mạch,...
5. Osmi
- Độ cứng theo thang Mohs: 7.0
- Đặc điểm của Osmi:
- Osmi có khối lượng riêng đạt 22,6g/cm3.
- Đây là kim loại có độ cứng cao và nặng nhất trong số các kim loại.
- Ở dạng rắn, Osmi có màu hơi xanh giống như kẽm.
- Kim loại này rất bền với nhiều loại axit và là thành phần chủ yếu trong chế tạo hợp kim.
3. Ứng dụng của Osmi:
- Osmi thường được dùng để chế tạo hợp kim không gỉ, như các bộ phận bản lề hoặc đầu ngòi bút.
- Ngoài ra, Osmi cũng có ứng dụng quan trọng trong y tế: Hợp chất Osmi và Rutheni có khả năng điều trị một số loại ung thư như ung thư ruột và ung thư buồng trứng.