1.理解課題 (Hiểu chủ đề)
課題は解決しなければならないことです。つまり、この質問のパターンを聞いて、質問に書いてる問題に関することだけ理解する。(Chủ đề đưa ra thì phải hiểu. Hay nói cách khác, sau khi nghe những dấu hiệu xuất hiện ở câu hỏi, bạn chỉ cần chú ý đến những thông tin liên quan đến chủ đề thông qua câu hỏi đó)
Chú ý:
・Chủ đề, thời gian, nơi ở?
・よく聞く質問:あと男のこ(女の子)がなにをしますか?(Câu hỏi thường gặp: Người con trai đó/ con gái đó đang làm gì?)
Dòng chảy: (Quy trình)
- 説明と質問を聞く(Nghe câu hỏi và giải thích)
- 話を聞く (Nghe đoạn hội thoại)
- もう一度質問を聞く(Nghe lại câu hỏi một lần nữa)
- 答えを選ぶ。(Lựa chọn câu trả lời)
2.Hiểu khái quát (Hiểu tổng quan)
概要は全体的の話の内容。つまり、説明を聞いて、全体的の話内容を理解しなければなりません。(Tổng quan là nội dung chính của toàn bộ đoạn hội thoại. Có nghĩa là bạn phải nghe giải thích, và hiểu toàn bộ nội dung câu chuyện đó )
- 説明を聞く(Nghe giải thích)
- 話を聞く(Nghe hội thoại)
- 質問を聞く(Nghe câu hỏi)
- 聞こえてくる選択肢の中から答えを選ぶ(Chọn câu trả lời từ các câu trả lời mà bạn nghe được)
3.Hiểu điểm cốt lõi (Hiểu điểm chính)
問われていることにポイントを絞って聞きましょう。そして、ポーズの時間で、選択肢を読んでおいてください。(Hãy tập trung nghe điểm nhấm trong những gì mà bạn được hỏi. Và lúc thời gian dừng thì hãy đọc các lựa chọn cho câu trả lời )
Dòng chảy: (Quy trình)
- 説明と質問を聞く(Nghe câu hỏi và giải thích)
- ボーズの間に選択肢を読んで、ポイントをつかむ(Trong thời gian dừng, hãy nghe các lựa chọn cho câu trả lời và nắm bắt lấy điểm chính)
- 話を聞く(Nghe hội thoại)
- もう一度質問を聞く(Nghe câu hỏi một lần nữa)
- 答えを選ぶ(Lựa chọn câu trả lời)
4.Biểu đạt nói (Ngôn ngữ diễn đạt)
この問題は表現使用をチェックするためです。(Bài này nhằm check (kiểm tra) cách dùng các cụm từ)
Lưu ý: (Chú ý )
- 挨拶の表現など覚えてください。(Hãy nhớ các cụm từ hay dùng trong chào hỏi)
Dòng chảy: (Quy trình)
- 写真を見て、説明と質問を聞く(Nhìn tranh rồi nghe câu hỏi và giải thích)
- 聞こえている三つの分の中から、くろやじるしの人がいうことを選ぶ(Chọn đáp án đúng nhất trong 3 đáp án nghe được)
5.Phản ứng ngay lập tức (Phản xạ tức thì)
Chú ý: (Lưu ý)
質問を聞くのが重要です。特に断る時、日本人がよくクッション言葉を使いますので、質問に直接な返事をしない場合が多いです。(Ở bài này, nghe câu hỏi rất quan trọng. Thường thì khi từ chối người Nhật sẽ không trả lời trực tiếp mà thay vào đó họ rất hay dùng các từ mào đầu )
Dòng chảy: (Quy trình)
- 短い文をきく(Nghe câu ngắn)
- 聞こえてくる返事の中から、最もよいものを選ぶ(Chọn đáp án phù hợp nhất trong các cách đáp lại mà bạn nghe được)
Chúc các bạn thành công trong kỳ thi JLPT sắp tới. あなたの成功を祈ります!!!