1. Thioacetone (C3H6S) - Chất có mùi kinh hoàng nhất bạn có thể tưởng tượng
Thioacetone (C3H6S) có vẻ là hóa chất ít nguy hiểm nhất trong danh sách này, vì nó không dễ cháy, nổ hay gây ung thư. Tuy nhiên, nếu bạn có cơ hội tiếp xúc với thioacetone, bạn sẽ ngay lập tức phải rời xa hàng cây số. Đây là chất được mệnh danh là 'Chất có mùi khó chịu nhất thế giới'.
Thioacetone và các hợp chất hữu cơ chứa nhóm -thiol đều có một nguyên tử carbon gắn với nhóm –SH, thường có mùi rất khó chịu. Ví dụ, chất tiết từ loài chồn hôi chứa hai hợp chất thiol khác nhau, hoặc mùi của thịt thối cũng tương tự. Nhưng thioacetone đặc biệt hơn, với mùi nặng đến mức có thể làm ai đó nhăn mặt từ khoảng nửa cây số.
Vào năm 1889, tại Freiburg, Đức, một nhà máy hóa chất và xà phòng đã thử nghiệm thioacetone để tạo mùi hương. Khi họ phá vỡ phân tử của chất này, công nhân bắt đầu cảm thấy buồn nôn và nôn mửa không kiểm soát tại các nhà hàng xóm xung quanh, dẫn đến việc toàn bộ thành phố phải di tản!
2. Axit Fluoroantimonic (H2FSBF6) - Siêu axit cực kỳ nguy hiểm
Xét về độ nguy hiểm, Axit Fluoroantimonic (H2FSbF6) chính là axit nguy hiểm nhất mà con người đã từng chế tạo.
Theo các quy tắc hóa học, fluoroantimonic có tính axit mạnh gấp 10 triệu lần (10 mũ 16) so với axit sulfuric (H2SO4), loại axit được coi là mạnh nhất trong các axit thông thường. Dù axit sulfuric có tính phá hủy mạnh mẽ, nó vẫn không thể so sánh với siêu axit này.
Fluoroantimonic khi tiếp xúc với cơ thể sẽ gây ra tổn thương nghiêm trọng, không chỉ phá hủy mô mềm mà còn xuyên qua xương. Axit này mạnh đến mức vàng cũng bị tan chảy khi tiếp xúc với nó.
Phương pháp duy nhất để lưu trữ fluoroantimonic là sử dụng các thùng chứa làm từ teflon, vì polymer này có liên kết carbon-fluorine rất bền, là liên kết vô cơ mạnh nhất trong hóa học.
3. Hóa chất N – Ngọn lửa từ 'địa ngục'
Truyền thuyết kể rằng trong Thế chiến II, phát xít Đức từng chế tạo một loại hóa chất cực kỳ khủng khiếp được mã hóa là N. Chất N có khả năng sôi khi tiếp xúc với không khí, nổ khi tiếp xúc với nước, gây tử vong nếu hít phải, và phân hủy thành axit độc hại. Đặc biệt, khi nạp vào súng phun lửa và khai hoả, chất N có thể tạo ra ngọn lửa với nhiệt độ lên tới hơn 2.400 độ C.
Quân Phát xít dự định dùng chất N để biến các boong-ke của quân Đồng Minh thành 'bãi chiến trường' theo nghĩa đen. Tuy nhiên, sau khi nghiên cứu, chính các binh lính Đức cũng không dám sử dụng vì mức độ nguy hiểm quá cao của chất N. Cuối cùng, nghiên cứu bị ngừng lại.
Truyền thuyết có thật là như vậy. Trong thực tế, chất N chính là chlorine trifluoride (ClF3), một tác nhân florua hóa mạnh nhất mà con người biết đến. Với tính oxy hóa vượt trội so với oxy, ClF3 có thể đốt cháy những vật liệu bình thường không thể cháy như gạch, a-mi-ăng... Chính vì khả năng cháy mạnh mẽ, chlorine trifluoride từng được các nhà khoa học Mỹ xem xét để tạo lực đẩy tên lửa, nhưng họ đã nhận ra sự nguy hiểm sau một sự cố vào năm 1950.
Khi các nhà khoa học Mỹ cố gắng vận chuyển chlorine trifluoride với số lượng lớn, một bình chứa thép đã bị vỡ. Ngay lập tức, hàng tấn ClF3 bùng cháy dữ dội. Ngọn lửa cực nóng không chỉ làm tan chảy lớp bê-tông dày 30cm mà còn xuyên qua 1m đất sỏi bên dưới. Không có cách nào dập tắt đám cháy ngoài việc để nó tự tắt.
Dù nguy hiểm, hiện nay hóa chất này vẫn được sản xuất và sử dụng trong ngành công nghiệp bán dẫn để làm sạch thiết bị mà không cần tháo dỡ.
4. Azidoazide azide (C2N14) – 'Cấm chạm' cũng sẽ phát nổ
Azidoazide azide (C2N14), hay còn gọi là AA, là hợp chất dễ nổ nhất từng được phát minh. Nếu chất N được coi là siêu cháy, thì AA xứng đáng là siêu nổ.
Như chúng ta đã biết, nguyên tử nitơ thường liên kết với nhau qua liên kết ba, và liên kết N≡N là một trong những liên kết mạnh mẽ nhất trên Trái đất. Trong tự nhiên, cặp nguyên tử nitơ chỉ tách rời khi có sét đánh.
Điều này cho thấy nguồn năng lượng khi hai nguyên tử nitơ kết hợp là rất lớn. Tuy nhiên, AA có đến 14 nguyên tử nitơ mà không có liên kết ba nào, khiến phân tử ở trạng thái năng lượng cao và liên kết lỏng lẻo. Chính vì vậy, AA vừa dễ nổ vừa nổ rất mạnh.
AA nhạy cảm đến mức độ nổ của nó vượt quá khả năng đo lường của con người. Vào năm 2010, một nhóm nhà hóa học Đức đã xác định rằng nhiều hành động nhỏ như dịch chuyển, tiếp xúc với ánh sáng, hoặc thậm chí không làm gì cũng có thể kích hoạt nổ.
5. Dimethyl cadmium (CH3-CO-CH3) – Hít vào là tử vong
Dimethyl cadmium (CH3-CO-CH3) là một hợp chất thuộc nhóm hữu cơ kim loại, nổi tiếng với tính chất đáng sợ. Chất này không chỉ khó dập tắt khi cháy mà còn dễ nổ, nhưng điều khiến nó đặc biệt nguy hiểm là mức độ độc tố cực kỳ cao. Chỉ cần vài phần triệu gram hơi dimethyl cadmium trong không khí cũng đủ gây tử vong cho con người.
Dimethyl cadmium gây ảnh hưởng độc hại cả cấp tính lẫn mãn tính cho cơ thể. Khi hít phải, chất độc nhanh chóng xâm nhập vào máu và lan ra toàn cơ thể, tấn công các cơ quan như phổi, gan và thận gần như ngay lập tức.
Ngay cả khi nạn nhân còn sống vài giờ sau khi tiếp xúc với khí này, hậu quả vẫn rất nghiêm trọng. Dimethyl cadmium là một tác nhân gây ung thư cực mạnh, cho thấy mức độ tàn phá khủng khiếp của nó.
Vậy nếu lỡ làm tràn dimethyl cadmium, làm thế nào để dọn dẹp? Thực tế là không có cách nào hiệu quả, vì việc dùng nước rửa hoặc quét chỉ làm tăng nguy cơ cháy nổ. Thậm chí, việc chờ cho chất này phân hủy cũng không khả thi, vì sản phẩm phân hủy còn nguy hiểm hơn cả chất gốc.