1. Sắt
- Ký hiệu hóa học: Fe
- Số nguyên tử: 26
- Ứng dụng:
- Sắt, giống như nhôm, rất phổ biến trong lớp vỏ Trái đất khi xét theo khối lượng.
- Sắt là kim loại thiết yếu trong ngành công nghiệp nặng. Với chi phí thấp cùng với các đặc tính ưu việt về sức bền, độ dẻo và độ cứng, sắt và các hợp kim của nó vẫn rất quan trọng trong sản xuất ô tô, đóng tàu, và các cấu trúc xây dựng.
2. Đồng
- Ký hiệu hóa học: Cu
- Số nguyên tử: 29
- Ứng dụng:
- Đồng là một trong những kim loại đầu tiên được con người khai thác và sử dụng, do nó có thể được tìm thấy ở dạng tự nhiên mà không cần phải tinh chế từ quặng.
- Với khả năng dẫn điện xuất sắc, đồng được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị liên quan đến nhiệt và điện như dây dẫn, cuộn dây trong động cơ, rơ le, và các thiết bị tản nhiệt.
- Tính dẻo và dễ uốn của đồng cũng được áp dụng để chế tạo các vật phẩm trang trí như tay nắm cửa, tượng đúc (như tượng Nữ thần Tự Do nổi tiếng), nhạc cụ và các dụng cụ nhà bếp.
3. Vàng
- Ký hiệu hóa học: Au
- Số nguyên tử: 79
- Ứng dụng:
- Vàng có khả năng chống lại các tác động hóa học từ nhiệt độ, độ ẩm, oxy và hầu hết các chất ăn mòn. Nó cũng thuộc nhóm kim loại dẫn nhiệt và điện tốt nhất, đồng thời nổi bật với tính dẻo và dễ uốn.
- Nhờ vào những đặc tính tuyệt vời này, vàng được ứng dụng rộng rãi. Tuy nhiên, do vàng nguyên chất quá mềm, nên thường được hợp kim với bạc, đồng, và các kim loại khác. Các hợp kim vàng (thường được gọi là vàng do tỷ lệ lớn của vàng trong hợp kim) được sử dụng nhiều trong trang sức, tiền tệ, xi mạ, linh kiện điện tử cần độ bền và dẫn điện tốt, thậm chí trong ngành thực phẩm.
- Vàng thường gắn liền với sự sang trọng và cao cấp trong trang sức, linh kiện và thực phẩm.
- Đặc biệt, vàng có thể được kéo thành tấm rộng tới 1 m² chỉ với 1 gram.
4. Bạc
- Ký hiệu hóa học: Ag
- Số nguyên tử: 47
- Ứng dụng:
- Bạc đứng sau vàng về giá trị, với nhiều đặc tính vật lý và hóa học tương tự hoặc vượt trội hơn vàng.
- Bạc có màu trắng ánh kim, dẫn điện và nhiệt tốt nhất trong tất cả các nguyên tố và kim loại.
- Bạc được sử dụng phổ biến trong việc tráng gương bằng bạc nitrat. Các sản phẩm điện và điện tử thường dùng bạc thay vì vàng. Các muối bạc cũng được áp dụng rộng rãi trong nhiếp ảnh, khử trùng, và tổng hợp hóa chất.
- Với tính dễ uốn và vẻ đẹp, bạc còn được dùng trong nha khoa và trang sức.
5. Nhôm
- Ký hiệu hóa học: Al
- Số nguyên tử: 13
- Ứng dụng:
- Nhôm là kim loại phổ biến nhất trong lớp vỏ Trái đất, chiếm khoảng 8%. Nhôm nguyên chất rất nhẹ, mềm, và có màu ánh kim mờ giống bạc.
- Nhôm có độ mềm chỉ kém vàng, dễ uốn và gia công, đặc biệt là khả năng chống ăn mòn nhờ lớp oxit bảo vệ, nên có ứng dụng rất rộng rãi.
- Các hợp kim nhôm thường được dùng trong sản xuất linh kiện cho phương tiện vận tải, vỏ máy bay, và tàu vũ trụ. Nhôm cũng được ứng dụng nhiều trong ngành xây dựng, ví dụ như trong sơn màu bạc và làm bề mặt làm mát nhờ độ bền và khả năng phản xạ bức xạ Mặt trời.
- Tính dẻo của nhôm còn được ứng dụng trong chế tạo can, hộp đựng, và giấy gói.