Nhiều cảm nhận khác nhau về 12 câu đoạn 3 của Việt Bắc được thể hiện trong những bài văn mẫu dưới đây, giúp độc giả nhìn nhận từ nhiều góc độ. Đồng thời, tài liệu này hữu ích cho học sinh lớp 12 chuẩn bị cho các kỳ thi quan trọng.
Tổng hợp mẫu văn Phân tích 12 câu trong đoạn 3 bài thơ Việt Bắc
I. Dàn Ý Phân Tích 12 Câu Trong Đoạn 3 Bài Thơ Việt Bắc
1. Khai mở:
- Giới thiệu về 12 câu thơ trong bài thơ Việt Bắc
2. Phần Chính:
* Phân tích 4 câu đầu đoạn
- Tiếng 'mình' vang lên gần gũi, thân thuộc → tình cảm thắm thiết, ân tình
- Những câu hỏi như trách móc và lo lắng: mưa nguồn suối lũ; mây cùng mù; miếng cơm chấm muối; mối thù nặng vai
- Nhịp thơ 2/4; 2/2/4 đều đặn thể hiện sự thiết tha trong lòng người ở lại
* Phân tích 6 câu tiếp theo
- Lối xưng hô 'mình', 'ta' độc đáo, chỉ hai nhưng là một, hình ảnh những người cách mạng đã về xuôi.
- 'Rừng núi' là hoán dụ chỉ những người dân nơi chiến khu Việt Bắc.
- Người cách mạng ra đi không chỉ để lại nỗi nhớ nhung trong lòng người ở lại mà cảnh vật cũng tràn ngập nét buồn bã, quyến luyến: trám bùi rụng; măng mai già.
- Tình cảm của nhân dân Việt Bắc luôn 'đậm đà lòng son'
=> Nhân dân Việt Bắc thắm thiết mối tình son sắt với cách mạng, với cán bộ miền xa.
* Phân tích 2 câu cuối đoạn
- 3 tiếng ' mình' trong hai câu thơ chỉ người ở lại và người ra đi
- Sự hài hoà, thấu hiểu nhau của nhân dân với cách mạng
- Nhắn nhủ về cuộc sống thủy chung với quá khứ khi kể về những địa điểm đánh dấu bước ngoặt cách mạng: Tân Trào, Hồng Thái
3. Kết luận:
- Khẳng định giá trị của đoạn thơ và tài năng của tác giả.
II. Một số Bài Văn Mẫu Phân Tích 12 Câu Trong Đoạn 3 Bài Thơ Việt Bắc
Bài mẫu 1
Nếu nói đến Tố Hữu, chúng ta không thể không nhớ đến nhà thơ trữ tình cách mạng hàng đầu của văn học Việt Nam. Thơ của ông là tiếng thơ của cuộc sống lớn, tình cảm lớn, và niềm vui lớn của con người cách mạng. Bài thơ Việt Bắc đặt ra đỉnh cao trong sự nghiệp sáng tác của Tố Hữu, thể hiện tình cảm sâu sắc và thủy chung của nhà thơ đối với căn cứ cách mạng. Điều này rõ nét hơn trong khổ thơ:
Mình đi, nhớ mãi những ngày
...
Tân Trào, Hồng Thái, mái nhà, cây đa?
Việt Bắc, một tác phẩm trường thiên dài 150 dòng, chảy ra từ bút của Tố Hữu trong tháng 10/1954, khi Đảng và chính phủ Trung ương, Bác Hồ, và cán bộ rời bỏ Thủ đô gió ngàn để quay về Thủ đô hoa vàng nắng Ba Đình. Đoạn thơ đong đầy niềm hoài niệm về những năm tháng tại chiến khu Việt Bắc, là sự lưu luyến, bâng khuâng, và nỗi nhớ sâu sắc của những người ở lại và những người ra đi kháng chiến.
Mở đầu đoạn thơ thứ ba là chuỗi câu hỏi ngọt ngào:
Mình đi, nhớ mãi những ngày
Mưa nguồn suối lũ, những đám mây kèm theo mù
Mình về, hồi tưởng chiến khu
Miếng cơm, mắc mối thù nặng trên vai
Trong khổ thơ, nỗi lo lắng và quan tâm của người ở lại bộc lộ qua những cụm từ 'có nhớ', đặt ra câu hỏi cán bộ về xuôi liệu có nhớ chiến khu Việt Bắc không? Bức tranh kháng chiến khó khăn được tái hiện khi nhớ về thiên nhiên Việt Bắc với mưa nguồn suối lũ, mây cùng mù. Cảnh đẹp hoang sơ của núi rừng Việt Bắc, dù có chút u ám, vẫn hòa quyện với trữ tình, mộng mơ, và hùng vĩ. Khắc nghiệt của thiên nhiên kết hợp với cuộc sống thiếu thốn, miếng cơm chấm muối mà người dân phải đối mặt. Biện pháp hoán dụ với mối thù nặng vai gợi nhắc đến sự phẫn nộ của nhân dân đối với kẻ thù giặc bán nước.
Tiếp tục dòng cảm xúc, câu hỏi của Việt Bắc không chỉ là lời đặt câu hỏi mà còn là lời bộc bạch tâm sự của người ở lại, thể hiện tình cảm lưu luyến với cán bộ về xuôi:
Tố Hữu tinh tế sử dụng biện pháp hoán dụ với 'rừng núi nhớ ai', nơi 'rừng núi' đại diện cho người ở lại, 'ai' chỉ cán bộ về xuôi, nhấn mạnh tình cảm thắm thiết và nỗi nhớ sâu sắc của nhân dân Việt Bắc đối với những người kháng chiến, Đảng, và chính phủ. Thiên nhiên và con người Việt Bắc nhớ cán bộ về xuôi đến mức 'trám bùi để rụng, măng mai để già'. Trám bùi và măng mai không chỉ là thức ăn hàng ngày của bộ đội, cán bộ kháng chiến mà còn là biểu tượng của thiên nhiên Việt Bắc. Sự trống vắng của người về khiến núi rừng Việt Bắc buồn bã, lạ thường, thậm chí cả khi trám bùi, măng mai cũng chẳng ai hái. Những người ở lại bộc lộ tình cảm chân thành và tha thiết.
Nhân dân Việt Bắc tiếp tục thắc mắc, nhưng ở đoạn thơ này câu hỏi được nhấn mạnh hơn, thể hiện cụ thể và rõ ràng hơn: Cán bộ về xuôi có nhớ cảnh vật Việt Bắc, con người Việt Bắc, nhớ những năm tháng cùng nhau kháng chiến hay không?
Mình đi, hồi tưởng về những ngôi nhà
Hắt hiu lau xám, lòng son thấu đáo
Mình về, hồi nhớ núi non
Nhớ thời kháng Nhật, thuở còn Việt Minh.
Cụm từ 'nhớ những nhà' - biện pháp hoán dụ - gợi lên tâm trạng lo lắng không biết rằng: Cán bộ có nhớ những người dân Việt Bắc không? Chứ nhân dân Việt Bắc nhớ cán bộ đến nỗi 'hắt hiu lau xám'. Sự kết hợp giữa 'hắt hiu' và hình ảnh đặc trưng của thiên nhiên Việt Bắc 'lau xám' tạo nên bức tranh hoang vắng, giản dị, yên bình nơi núi rừng. Tuy nhiên, điều đối lập với cảnh đó là 'tấm lòng son', tấm lòng ấm áp và chân thành của người Việt Bắc. Ngoài ra, nhân dân còn muốn biết: Cán bộ về xuôi có nhớ núi non, nhớ thiên nhiên Việt Bắc hùng vĩ không? Có nhớ thời gian kháng Nhật, thuở còn làm Việt Minh không? Chính lòng nghĩa tình của đồng bào Việt Bắc đối với bộ đội, cách mạng; sự đồng lòng, sẻ chia mọi khó khăn, niềm vui, cùng đảm nhận những trách nhiệm nặng nề làm cho Việt Bắc - tổ quốc của Cách Mạng, nguồn cảm hứng cho Cách Mạng - trở nên rực rỡ trong tâm hồn nhà thơ và người đọc nói chung.
Kết thúc đoạn thơ là kỷ niệm về những địa danh lịch sử:
Mình đi, ghi nhớ về bản thân
Tân Trào, Hồng Thái, nơi mái đình, cây đa.
Với chỉ hai câu thơ, tác giả đã truyền đạt nhiều tình cảm và ẩn chứa nhiều ý nghĩ; đặc biệt là ở câu thơ sáu chữ với ba từ 'mình' quyện vào nhau, tạo nên sự chân thành và tha thiết. Từ 'mình' lần thứ nhất và thứ hai được dùng để chỉ người cán bộ về xuôi, còn từ 'mình' thứ ba có thể hiểu theo nhiều cách. Nếu hiểu rộng, 'mình' là đại từ nhân xưng ngôi thứ hai, câu thơ mang hàm ý: Cán bộ về xuôi, liệu có nhớ đến nhân dân Việt Bắc, nhớ đến người ở lại không? Ở nghĩa hẹp hơn, 'mình' chính là cán bộ về xuôi, đại từ ngôi thứ nhất, câu thơ có ý nghĩa: Cán bộ về xuôi, liệu có nhớ chính mình không? Còn nhớ đến quá khứ chiến đấu vì lí tưởng, vì độc lập tự do của dân tộc không? Với cách hiểu này, người ở lại đặt ra một vấn đề thời sự, lo sợ rằng mọi người sẽ lãng quên chiến thắng, quên quá khứ hào hùng của mình, thậm chí là phản bội lý tưởng cao đẹp của mình. Tố Hữu đã đoán trước tâm trạng của con người sau chiến thắng, tạo nên câu thơ trừu tượng và triết lý.
Ở câu thơ cuối của khổ ba, người ở lại nhắc đến hai địa danh nổi tiếng liên quan đến sự kiện quan trọng ở Việt Bắc. Địa điểm thứ nhất: cây đa Tân Trào (12/1944), nơi đội Việt Nam tuyên truyền giải phóng quân; đầu tiên chỉ với mấy chục thành viên nhưng sau đó trở thành đội quân Việt Nam, lực lượng chủ chốt đã làm nên chiến thắng ngày nay. Địa điểm thứ hai là đình Hồng Thái, nơi Bác Hồ chủ trì cuộc họp (8/1945) quyết định cuộc Cách mạng Tháng Tám; quyết định sáng suốt giúp cuộc kháng chiến chống Pháp đạt được thành công vang dội, giành lại độc lập tự do cho nước nhà. Tố Hữu kết hợp hai địa danh lịch sử để nhấn mạnh câu hỏi của người ở lại và nhắc nhở nhẹ nhàng: Cán bộ về xuôi có nhớ Việt Bắc - cái nôi của Cách mạng, nguồn nuôi dưỡng Cách Mạng không? Còn nhớ thủy chung, gắn bó với Việt Bắc như trước không?
Chỉ với mười hai câu thơ trong khổ ba của bài Việt Bắc, Tố Hữu đã đưa ta vào thế giới của hoài niệm và kỉ niệm, vào một thế giới êm đềm, ngọt ngào, du dương của tình nghĩa cách mạng. Điều đặc biệt ở khổ thơ này là sự khéo léo của Tố Hữu khi sử dụng hai cụm từ 'mình đi' và 'mình về'. Thông thường, 'đi' và 'về' là hai hướng trái ngược nhau, nhưng trong khổ thơ này, cả hai đều chỉ về xuôi, về Hà Nội. Với cấu trúc nhịp thơ 2/2/2 - 4/4 đều đặn, âm điệu trở nên nhịp nhàng, cân đối, giống như nhịp đong đưa của chiếc võng, phản ánh phong cách trữ tình chính trị của Tố Hữu.
Giọng thơ tâm tình ngọt ngào và nghệ thuật biểu hiện giàu tính dân tộc của Tố Hữu đã tạo nên sự thành công cho bài Việt Bắc. Những chi tiết về ánh sáng và tình người, từ miếng cơm chấm muối, trám bùi, măng mai, mái nhà hắt hiu lau xám đến mối thù hai vai chung gánh, những tấm lòng son sẽ không bao giờ phai nhạt, sẽ sống mãi trong lòng nhà thơ và trong tâm trí của người dân Việt Bắc, của những cán bộ về xuôi.
Mẫu số 2
Xuân Diệu đã chia sẻ khi đọc thơ của Tố Hữu: 'Những bài thơ của chàng thanh niên Tố Hữu ấy đầy máu huyết, lãng mạn nhưng khác biệt, mang trong mình chìa khóa của Cách mạng, giải phóng dân tộc và nhân loại'. Cuộc đời Tố Hữu là cuộc sống của dân tộc, lẽ sống của ông là lẽ sống của những người đồng hương. Câu thơ của Tố Hữu cũng thế, là những câu thơ trong những cuộc chiến tranh khốc liệt:
'Mình ra đi, ghi nhớ từng khoảnh khắc
Dòng suối mơ, bên đám mây hòa mình?
Trở về, ghi nhớ chiến khu
Bữa ăn mộc, mối thù nặng gánh vai?
Trở về, núi rừng đong đầy hồi ức
Lá trám bùi rụng, măng mai già xanh
Mình ra đi, ghi nhớ từng nhà
Lau bằng xám hắt hiu, lòng son đậm đà
Quay về, núi non còn vang mãi
Nhớ tháng cùng Việt Minh, kháng Nhật hùng dũng
Ta đi, lòng ấp úng ngày nào
Tân Trào, Hồng Thái, những mái đình cây đa?'
Tháng 7 năm 1954, cuộc đấu tranh chống Pháp kết thúc, hòa bình trở về. Tháng 10 năm 1954, Hà Nội tự do, trung ương Đảng và chính phủ rời bỏ Việt Bắc. Lịch sử mới mở ra, người ta đánh giá và hướng về tương lai. 'Việt Bắc' chính là lời nói của cả xã hội, là tình cảm chân thành của nhân dân. Bài thơ là cuộc hành trình kể lịch sử bằng trái tim. Từ những dòng thơ này, câu chuyện lan tỏa, mang theo ý nghĩa riêng biệt.
Khám phá những bước đầu của trường ca, hòa mình vào những ngày khó khăn nhưng tràn ngập tình thương:
'Ta đi, nhớ những tháng ngày
Mưa từ nguồn suối, mây và mù
Mình về, khắc sâu chiến khu
Lòng nặng vì miếng cơm chấm muối'
Đoạn thơ là sự liên tục của những câu hỏi: 'Mình đi, có nhớ...', 'mình về, có nhớ...' như những lời nhắc nhở ân cần. Sử dụng xưng hô 'mình - ta' kết hợp với cấu trúc đối đáp truyền thống tạo ra hình ảnh tương tự như hát giao duyên, là câu chuyện của nam nữ, của quê hương. Mở rộng tình cảm cá nhân để diễn đạt tình yêu đồng bào, làm cho thơ từ chính trị trở nên trữ tình. Trong những câu thơ sau, sáng tạo bằng cách sử dụng ngôn ngữ dân gian: 'mưa nguồn suối lũ', 'mây cùng mù', làm sống động hình ảnh vùng núi rừng. Trái ngược với vẻ lãng mạn của miền Tây Bắc, thời tiết đối với những người ở đầu nguồn trở nên khắc nghiệt: 'mưa nguồn suối lũ' có thể làm cho con người biến mất bất cứ lúc nào. Hình ảnh này sau đó xuất hiện trong thơ của Phạm Tiến Duật: 'Mưa tuôn mưa xối như ngoài trời'. Hơn nữa, còn 'những mây cùng mù' - ở trên mây, dưới mù, khơi gợi sự bí ẩn, lạnh lẽo của vùng núi sâu và mênh mông. Biện pháp đối lập: 'Miếng cơm chấm muối' - 'mối thù nặng vai' không chỉ thể hiện sự khó khăn, gian khổ mà con người phải đối mặt mà còn là tuyên ngôn quyết tâm chiến đấu, thắng lợi. Điều kiện khó khăn càng làm tăng nhận thức về mối thù đã trở thành hiện thực, có trọng lượng và sự cảm nhận.
Tiếp nối làn sóng cảm xúc, những câu thơ vẫn giữ lửa tình, xao xuyến và một chút nỗi lo ngại:
'Mình về, rừng núi nhớ ai
Trám bùi rụng, măng mai già đi'
Mình đi, nhớ đến những ngôi nhà
Lau chùi, mây nghiêng, tình sâu thẳm'
Dãy từ 'Trám bùi rụng', 'măng mai già đi', 'hắt hiu lau xám' như những điều băn khoăn về sự thay đổi, phai nhạt của thời gian, nhưng kết thúc lại là hình ảnh tươi sáng, ấm áp: 'đậm đà lòng son' nổi bật giữa sự mờ nhạt xung quanh. Câu thơ kết chặt về mối tình ân nghĩa, thủy chung không bao giờ thay đổi.
Cuối cùng, lời gửi của người ở lại như một lời nhắc nhở về hành trình kháng chiến của cả dân tộc với những chặng đường đáng nhớ:
'Mình về, nhớ đến núi non
Nhớ thời kháng Nhật, thuở còn Việt Minh'
Mình đi, lòng nhớ đến mình
Tân Trào, Hồng Thái, cây đa mái?'
Câu hỏi cuối cùng đặt ra ba lần 'mình', mỗi 'mình' là người ra đi hay người ở lại? Mình và ta giờ đã hòa quyện thành một, không phân biệt nữa. 'Mình' là chúng ta, sống và chiến đấu cùng nhau để đắt được niềm vui chiến thắng, không quan trọng mình đi đâu.
Đoạn thơ hồi tưởng về những tháng năm kháng chiến, ân tình cách mạng, với hình ảnh giản dị, quen thuộc. Những con người ấy là nguồn động viên cho những chiến thắng lừng lẫy. 'Việt Bắc' là tác phẩm phục vụ cách mạng, cổ vũ chiến đấu, đồng thời là tấm gương lớn di chuyển trên đường cái, phản ánh thời đại.
Mượn lời Chế Lan Viên: 'Thơ Tố Hữu là thơ của người biết trân trọng cuộc sống, muốn làm cho cuộc sống trở nên ý nghĩa. Đọc thơ này hãy dừng lại và cảm nhận giá trị của cuộc sống, xây dựng nó.'
Mẫu số 3
Trong tác phẩm 'Việt Bắc', Tố Hữu chia sẻ: 'Hồn và máu Việt Bắc đã hòa quyện vào tôi, Việt Bắc hiện diện trong tâm hồn và máu của tôi'. 'Việt Bắc' được coi là 'đỉnh thơ cao nhất mà Tố Hữu từng chạm đến'. Đoạn thơ thứ ba của tác phẩm là nguồn cảm hứng sâu sắc, để lại dấu ấn mạnh mẽ trong lòng độc giả.
Tố Hữu, nhà thơ hiện đại của Việt Nam, được miêu tả như một chiến sĩ Cách mạng trong lịch trình tiến triển về thơ và tư tưởng. Thơ Tố Hữu không chỉ là nghệ thuật mà còn là công cụ chiến đấu. 'Việt Bắc' năm 1954 là một tác phẩm tiêu biểu của ông, chứa đựng nhiều giá trị nghệ thuật và tình cảm cách mạng.
Những câu thơ tiếp theo kể về tâm trạng chia ly, lưu luyến giữa người đi và người ở, được diễn đạt thông qua loạt câu hỏi tu từ:
'Mình đi, nhớ ngày đã qua
Mưa nguồn suối lũ, mây cùng mù?
Mình về, nhớ chiến khu xa
Miếng cơm, chấm muối, gánh mối thù nặng vai
Mình về, lòng nhớ rừng núi khuất xa
Trám bùi rụng, măng mai già đẹp lành
Mình đi, tâm sự nhớ những mái nhà
Lau xám hắt hiu, lòng son ấm đậm
Mình về, núi non còn mãi trong nhớ
Ghi nhớ thời kháng Nhật, tháng còn Việt Minh
Mình đi, lòng nhớ mình
Tân Trào, Hồng Thái, mái đình, cây đa đâu?'
Ý thơ của Tố Hữu ở đây đẩy ta về hình ảnh dòng sông trong 'Tràng Giang': 'Trôi dòng nước lũ hoa đong đưa'. Cách thể hiện khác nhau, nhưng cả hai nhà thơ đều thành công trong việc mô tả vẻ đẹp của thiên nhiên và gian lao của con người trong cuộc chiến khốc liệt.
Nhân vật trữ tình hồi tưởng về thiên nhiên, nhớ đến núi rừng Việt Bắc với 'mưa nguồn', 'suối lũ', 'mây mù', 'trám bùi', 'măng mai'. Tâm trạng nhân vật còn ghi lại những ân tình sâu sắc trong những thời điểm khó khăn và gian truân.
Tình cảm nhớ thương, sự trân trọng của nhà thơ Tố Hữu dành cho đồng bào Việt Bắc thân yêu hiện lên rõ trong từng câu thơ, hình ảnh của đoạn thơ thứ ba trong tác phẩm 'Việt Bắc'.
Mẫu 4
Tố Hữu, đỉnh cao của thơ cách mạng Việt Nam thế kỷ 20, không chỉ về số lượng tác phẩm mà còn ở sự xuất sắc trong việc phản ánh những biến cố lịch sử quan trọng của đất nước. Bài thơ 'Việt Bắc' là minh chứng xuất sắc cho sứ mệnh đó. Tình cảm lưu luyến, sâu sắc của người ra đi và người ở lại được thể hiện một cách thiết tha trong khổ thơ thứ ba.
Khổ thơ 3 là lời dặn dò của người ở lại, như một tâm huyết cuối cùng, nhân dân Việt Bắc gửi đi những lời đinh ninh thiêng liêng:
'Mình đi nhớ bao ngày tháng
Mưa nguồn suối lũ, mây cùng mù'
Mình về ghi nhớ chiến khu
Miếng cơm, chấm muối, gánh mối thù nặng vai
Mình về, hồi tưởng về rừng núi, nhớ ai
Lá trám bùi rơi, măng mai đã già
Mình đi, lòng còn nhớ những mái nhà
Mắt hiu lau xám, lòng son đậm đà
Ở khổ thơ này, người ở lại hồi tưởng về thiên nhiên, về cuộc kháng chiến, câu hỏi tu từ như những điệu nhắc nhở, làm thức tỉnh những ký ức khó quên của người Việt Bắc.
'Khi bước đi, hồi tưởng ngày xưa
Cơn mưa ban mai, suối nước trong lành'.
Nhớ về những ngày chiến đấu dũng cảm tại Việt Bắc, những ký ức đầy cam go, nỗ lực vượt qua khó khăn. Hình ảnh của 'cơn mưa ban mai, suối nước trong lành' không chỉ là biểu tượng cho vẻ đẹp tự nhiên đặc trưng của Việt Bắc mà còn là biểu tượng của những thử thách trong cuộc chiến. Những người ở lại và những người ra đi đều trải qua những thời kỳ khó khăn trên đất đỏ Việt Bắc.
Câu thơ 'điều ăn nói, mối oánh nặng đôi vai' nhấn mạnh sự hài hòa trong bức tranh kháng chiến. Thơ ca diễn đạt cuộc sống đầy gian khổ và nghèo đói. Mặc dù vậy, nhân dân Việt Bắc vẫn kiên trì và đoàn kết, luôn sát cánh bên cán bộ cách mạng, chiến đấu với lòng căm thù sâu sắc.
Hình ảnh thơ là biểu tượng của sự đồng lòng, đoàn kết và tinh thần cộng đồng trong cuộc kháng chiến chống giặc. Từ ngôn từ độc đáo của Tố Hữu, cụm từ 'mối oánh nặng đôi vai' biểu lộ sức nặng của lòng căm thù lớn lao với kẻ thù xâm lược.
Trong nỗi buồn khi chia tay, người ở lại tiếp tục hồi tưởng về những kỷ niệm đã chia sẻ, đồng lòng chống giặc:
'Dấu vết chân ta khắp những ngôi nhà
Những lá lau che phủ, lòng son rực rỡ'
Bức tranh thơ diễn đạt tình cảm chân thành, mộc mạc của nhân dân Việt Bắc với cách mạng qua hai vế tiểu đối với 'dấu vết chân ta' và 'lá lau che phủ, lòng son rực rỡ'. Cuộc sống khó khăn nhưng tình yêu thủy chung của nhân dân với cách mạng không ngừng bùng cháy. Khi cán bộ kháng chiến trở về, cả khu vực núi rừng Việt Bắc trở nên trống vắng, buồn bã. Núi rừng như mang trong mình một nỗi nhớ lâu dài:
'Chân ta dấu vết, nhớ ai
Lá trám úa rụng, măng mai già cả'
Lá trám và măng là những món ăn quen thuộc của bộ đội trong chiến khu. Đồng thời, đây cũng là những đặc sản của núi rừng Việt Bắc. Phép hoán dụ trong câu thơ 'chân ta dấu vết, nhớ ai' tạo nên một bức tranh cảm xúc. Cán bộ về, lá trám úa rụng khắp núi, măng mai già cả khắp rừng. Từ 'ai' trong 'nhớ ai' làm tăng thêm sự huyền bí và lãng mạn của kí ức.
Người dân ở lại tiếp tục khắc sâu ký ức về thời kỳ chiến đấu. Đó là gợi nhắc về chiến khu Việt Bắc, nơi liên quan đến những sự kiện quan trọng trong lịch sử cách mạng của Việt Nam.
'Trở về vẫn nhớ núi sông
Khi chiến đấu chống Nhật, hồi xuân của Việt Minh
Bước đi, kỷ niệm vẫn mãi
Sông mới, đồi cổ thụ, nhà truyền thống, cây cổ thụ'
Việt Bắc không chỉ đóng vai trò quan trọng trong cuộc chiến chống Pháp mà còn là điểm nổi bật trong cuộc tổng khởi nghĩa tháng Tám trước đó. Việt Bắc đã chứng kiến những sự kiện quyết định trong lịch sử chính trị khi lực lượng cách mạng còn trẻ trung nhưng mang tính chiến lược quan trọng. Tên gọi như 'Sông mới', 'Đồi cổ thụ', 'Nhà truyền thống', 'Cây cổ thụ' trở thành những bảo tàng số sống về thời kỳ đầy khó khăn nhưng cũng hào hùng của cách mạng Việt Nam.
Câu thơ 'bước đi, không quên chính mình' tận dụng ba lần xuất hiện từ 'bước đi' để tạo ra một bức tranh cảm xúc sâu sắc. Từ 'bước đi' thứ nhất và thứ hai nói về những người cán bộ quay về, còn từ 'bước đi' thứ ba là một từ đa nghĩa.
Nếu hiểu 'bước đi' là hành động của người Việt Bắc - họ chính là nhân xưng ngôi thứ hai - thì câu thơ chứa ý: những người cán bộ trở về, quay về Hà Nội không biết họ còn nhớ về những người ở lại, nhớ về Việt Bắc hay không?
Nếu hiểu 'bước đi' là công việc của cán bộ kháng chiến - nhân xưng ngôi thứ nhất - thì câu thơ có ý nghĩa: cán bộ trở về, liệu họ còn nhớ về chính bản thân mình không? Họ còn nhớ về quá khứ, những năm tháng chiến đấu đầy gian khổ vì lý tưởng cao đẹp, độc lập và tự do của dân tộc hay không? Cách hiểu thứ hai này đặt ra một vấn đề thời sự: đừng để chiến thắng làm cho ngủ quên; đừng quên những kỷ niệm hào hùng của dân tộc trong thời kỳ kháng chiến gian khổ và hùng vĩ.
Chữ 'bước đi' ở đây cũng có thể hiểu một cách rộng lớn, bao gồm cả người Việt Bắc và cán bộ kháng chiến. Ý thơ nhắc nhở những người ra đi không nên quên những mối quan hệ sâu sắc, những kết nối bền vững đã tồn tại trong quá khứ. Mỗi ký ức được gợi lại đều mang ý nghĩa lịch sử sâu sắc, với trung tâm là Việt Bắc - nguồn gốc của cách mạng, là quê hương của lực lượng cách mạng và điểm xuất phát của mọi chiến thắng. Ý thơ thể hiện lòng biết ơn của tác giả và sự trung thành với cách mạng.
Dòng thơ ngắn với 12 câu lục bát sử dụng tám lần xuất hiện từ 'bước đi', bảy lần từ 'nhớ' và hai lần cặp từ 'bước đi, mình về' như một đối kháng. Dòng thơ sử dụng ngôn ngữ giản dị, ý thơ hài hòa và cân đối. Kết hợp với giọng điệu du dương, ngọt ngào, như lời ca dao, bộc lộ tình cảm chân thành của người ở lại và người ra đi. Dòng thơ đã truyền đạt 'Việt Bắc' như một bản tình ca về cách mạng, về cuộc sống và về con người kháng chiến.
Mẫu số 5
Bài thơ Việt Bắc đánh dấu đỉnh cao trong sự sáng tác của Tố Hữu, là biểu tượng của thơ kháng chiến chống Pháp. Việt Bắc không chỉ là bản tình ca mà còn là bản hùng ca, thể hiện lòng biết ơn sâu sắc và lòng trung thành của nhà thơ đối với căn cứ cách mạng quốc gia. Điều này rõ ràng hơn qua đoạn thơ:
Ta đi, nhớ ngày tháng xưa
Nơi Tân Trào, Hồng Thái, mái đình, cây đa?
Việt Bắc là một tác phẩm trùng điệp với bản chất thiêng liêng, được Tố Hữu sáng tác vào tháng 10/1954 khi Đảng và chính phủ Trung ương, Bác Hồ và các cán bộ trở về Thủ đô Hà Nội. Bao quát bài thơ là niềm nhớ thương về những thời kỳ chiến đấu tại chiến khu Việt Bắc, là sự khao khát, nỗi nhớ lưu luyến của người ở và người đi - những người miền núi và những người kháng chiến.
Khám phá đoạn thơ bằng loạt câu hỏi ngọt ngào:
Ta đi, nhớ ngày tháng xưa
Cơn mưa trên nguồn suối, lũ cuốn đi, những đám mây kềm kế cùng làn mù mờ.
Quay về, lòng nhớ khắc sâu chiến khu.
Những bữa cơm chật kín muối, gánh nặng của mối thù nặng trên vai.
Trong lời thơ, dòng cảm xúc trỗi dậy, chuỗi từ 'có nhớ' mở ra lòng lo lắng, tâm huyết của người ở lại, họ không khỏi tự hỏi: cán bộ về có còn nhớ về chiến khu Việt Bắc không? Đây là lời gợi nhắc về những ngày kháng chiến gian khổ. Hồi tưởng về thiên nhiên Việt Bắc 'cơn mưa suối lũ, những đám mây cùng mù', câu thơ mô tả khung cảnh hoang sơ, thời tiết khắc nghiệt của núi rừng Việt Bắc. Dù khung cảnh có chút u ám, nhưng vẫn mang đậm chất trữ tình, thơ mộng và hùng vĩ. Bên cạnh đó, ngoài việc đối mặt với thiên nhiên khắc nghiệt, 'mình' và 'ta' còn đối diện với cuộc sống thiếu thốn, gian khổ của miếng cơm chấm muối. Hình ảnh hoán dụ 'mối thù nặng vai' kích thích tưởng tượng đến 'mối thù' sâu nặng của nhân dân đối với kẻ xâm lược, những kẻ đang bán nước ta cho giặc. Đồng thời, là lời nhắc nhở tinh tế của người ở lại về quá khứ đầy tự hào, 'mình' và 'ta' đã sát cánh bên nhau, chung tay tiêu diệt kẻ thù, giành lại độc lập tự do, mang đến cho nhân dân cuộc sống hạnh phúc, ấm no. Sự kết hợp giữa nghệ thuật tiểu đối và cách ngắt nhịp 2/2/2 - 4/4 tạo ra câu thơ nhịp nhàng, cân đối, lời thơ thêm phần chân thành.
Tiếp tục dòng cảm xúc, lời hỏi của Việt Bắc trở thành lời tâm sự chân thành của người ở lại, thể hiện lòng lưu luyến đặc biệt đối với cán bộ về xuôi.
Quay về, lòng nhớ rừng núi, ai đã từng ở đây?
Trám bùi rơi đầy, măng mai già phôi
Đoạn thơ tôn vinh cảnh đẹp 'rừng núi nhớ ai', 'rừng núi' là hình ảnh của những con người ở lại, 'ai' là người cán bộ về xuôi. Bức tranh thiên nhiên và con người Việt Bắc nhớ đến cán bộ về xuôi, nhấn mạnh sự thiết thực và niềm nhớ sâu sắc của nhân dân đối với những người kháng chiến, Đảng và chính phủ. 'Trám bùi' và 'măng mai' trở thành biểu tượng của cuộc sống chiến trường, là đặc sản thiên nhiên Việt Bắc. Khi họ về, núi rừng trở nên hiu quạnh, buồn bã đến lạ thường, trám bùi rơi, măng mai già phôi, mà chẳng ai lặng lẽ thu hái. Người ở lại thể hiện tình cảm chân thành và tha thiết.
Nhân dân Việt Bắc tiếp tục đặt câu hỏi, nhưng ở đoạn thơ này lời hỏi được nhấn mạnh hơn, thể hiện cụ thể và rõ ràng: 'Cán Bộ về xuôi, họ có kỷ niệm về cảnh đẹp, con người, những năm tháng kháng chiến không?'
Đi qua những ngôi nhà nhỏ nhoi
Lau bằng khói lam, lòng tràn đầy son
Quay về, nhớ núi non hùng vĩ
Nhớ thời chiến đấu chống Nhật, lúc còn Việt Minh.
Cụm từ 'nhớ những nhà' - biện pháp ẩn dụ - gợi lên tâm trạng lo sợ về việc cán bộ có nhớ đến nhân dân Việt Bắc hay không. Chứ người dân Việt Bắc lại nhớ đến cán bộ đến mức 'hắt hiu lau xám'. 'Hắt hiu' kết hợp với hình ảnh 'lau xám' mô tả thiên nhiên Việt Bắc làm nổi bật khung cảnh hoang vắng, giản dị, và yên bình nơi núi rừng. Tuy nhiên, đối với 'tấm lòng son', đó là tấm lòng ấm áp, chân thành của con người Việt Bắc. Ngoài ra, người dân Việt Bắc muốn biết thêm rằng cán bộ về xuôi có nhớ đến núi non, thiên nhiên hùng vĩ của Việt Bắc không, hay còn nhớ những thời kỳ cùng kháng Nhật, thuở còn Việt Minh không. Tình thương của nhân dân Việt Bắc dành cho bộ đội và cách mạng làm cho Việt Bắc, quê hương của cách mạng, càng thêm phong cách và rực rỡ trong tâm trí của nhà thơ và người đọc.
https://Mytour.vn/phan-tich-12-cau-trong-doan-3-bai-tho-viet-bac-29119n.aspx
Những bài thơ trong thời kỳ cách mạng luôn mang những nét đẹp riêng, sức thu hút khó cưỡng, trong đó có những bài thơ nói về người lính cụ Hồ. Mỗi bài thơ đều có ấn tượng riêng không lẫn vào nhau, như Đồng chí và Bài thơ về tiểu đội xe không kính. Bạn có thể đọc và so sánh những bài văn mẫu cảm nhận về hình tượng người lính trong 2 bài thơ này.