Tổng hợp Phác thảo bài thơ Đoàn thuyền đi săn cá xuất sắc nhất, giúp học sinh có thêm tài liệu tham khảo để viết văn tốt hơn.
5+ Phác thảo Đoàn thuyền đi săn cá (sôi động, ngắn gọn)
Phác thảo bài thơ Đoàn thuyền đi săn cá
Phác thảo bài thơ Đoàn thuyền đi săn cá - mẫu 1
I. Khai mạc
Giới thiệu về tác giả Huy Cận và tác phẩm Đoàn thuyền đi săn cá
Tuyên bố rằng tác phẩm là một khúc ca ca ngợi tinh thần lao động và niềm vui của con người.
II. Phần Thân bài
1. Tổng quan về tác phẩm
- Trình bày về bối cảnh sáng tác của bài thơ
- Giải thích quan điểm:
+ Bài thơ trở thành một khúc ca ca ngợi khi âm nhạc kết hợp với việc sử dụng từ ngữ “hát”, tạo nên không khí hào hùng về lao động
+ Sự nhận xét của Huy Cận chủ yếu là nguồn cảm hứng khiến tác giả viết bài thơ: ca ngợi tinh thần lao động mới của con người dựa trên hai yếu tố quan trọng: tinh thần làm chủ và niềm vui tràn đầy (điều này là một luồng gió mới trong phong cách sáng tác của miền Bắc khi xây dựng xã hội chủ nghĩa)
2. Phân tích văn bản
Ý nghĩa của tiêu đề bài thơ thể hiện nguồn cảm hứng chủ yếu của tác phẩm về những người lao động trong thời kỳ xây dựng xã hội chủ nghĩa
Khúc tráng ca về con người lao động diễn ra theo chặng đường dài khi ra khơi
- Hình ảnh con người lạc quan, phấn khởi, và nhiệt huyết khi ra khơi
+ Đoàn thuyền ra khơi trong không khí hoàng hôn tráng lệ, rực rỡ, tràn đầy sức sống
+ Bức tranh biển ban đêm đẹp, hùng vĩ, lộng lẫy như trong truyền thuyết, đồng thời tạo ra sự gần gũi, thân thuộc như ngôi nhà với người dân chài lưới
+ Trong khi vũ trụ yên bình, con người bắt đầu ra khơi lao động: “Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi/ Câu hát căng buồm cùng gió khơi”
+ Tại đây, tác giả mô tả tinh thần của đoàn thuyền ra khơi kết hợp với hành động “lại” mô tả công việc hàng ngày đầy hứng khởi
→ Tinh thần mạnh mẽ, hăng say của người lao động trên biển đang chiến đấu với cuộc sống, chinh phục biển khơi
- Sự phong phú và giàu có của biển cả
+ Sự phong phú, quý báu được thể hiện qua các từ như “cá bạc”, ‘đoàn thoi”
+ Sử dụng hình ảnh so sánh người hóa tinh tế (phân tích từ “dệt”, biện pháp so sánh trong câu “Cá thu biển Đông như đoàn thoi”
+ Từ “ta” thể hiện tinh thần tự hào không còn là “tôi” bé nhỏ trước mặt biển lớn
→ Cảnh ra khơi huy hoàng, đầy hứa hẹn
- Cảm hứng rộn rã, bài ca về lao động hân hoan, khỏe mạnh ca ngợi hình ảnh đánh cá trên biển
+ Hình ảnh chiếc thuyền trôi trên biển rộng mở với góc nhìn của nhà thơ đã trở nên ấn tượng, lớn lao, không kém phần tráng lệ như vũ trụ
Thuyền ta chèo gió với buồm trăng
Lướt giữa đám mây cao với biển bát ngát
+ Chiếc thuyền đặc biệt, hòa mình vào tự nhiên, biển cả
+ Chiếc thuyền chạy lướt sóng “giò bụng biển” – hình ảnh đẹp, ảo diệu, diễn tả hoạt động đánh cá như một cuộc chiến hùng vĩ → thể hiện sự tinh tế, tinh thần hào hùng khi chinh phục biển cả
- Nhận thức về vẻ đẹp và sự đa dạng của các loài cá quý
+ Tác giả liệt kê tên các loại cá ở biển như cá nhụ, cá chim, cá đé... những loại cá có giá trị kinh tế
+ Biển không chỉ giàu mà còn đẹp thơ mộng: màu sắc lung linh của muôn loài cá (lung linh, đen hồng, vàng chóe) tạo nên tổng thể bức tranh sơn mài tuyệt đẹp của thiên nhiên
+ Đêm ở biển được mô tả sinh động, mang hơi thở của cuộc sống (tiếng sóng nước hòa với nhịp gõ thuyền, hòa với sự khoáng đãng của bầu trời biển rộng)
→ Như vậy con người và đoàn thuyền được đặt vào bối cảnh của tự nhiên, vũ trụ. Không còn cảm giác cô đơn, nhỏ bé của con người trước bản lớn của trời cao, biển rộng trong thơ Huy Cận
- Khúc hát vui tươi trong lao động vang lên
+ “Ta hát bài ca gọi cá vào”: tạo ra niềm vui, sự hào hứng trong lao động
+ “Gõ thuyền đã có nhịp trăng cao”: gợi lên cảm giác thơ mộng, bay bổng
→ Những hình ảnh lãng mạn, đậm chất thơ làm cho công việc khó khăn, mệt nhọc như việc ra khơi trở nên phấn khích, thú vị hơn
- Khúc kết ca sau một ngày làm việc vất vả trên biển
+ Cảnh thuyền trở về đầy ấn tượng trong ánh bình minh rực rỡ, lộng lẫy “đoàn thuyền cùng bước với mặt trời”
+ Câu hát suốt hành trình của người dân chài, từ khi ra khơi cho đến khi về, nhấn mạnh niềm vui làm giàu quê hương
+ Hình ảnh mặt trời lặp lại đánh dấu một sự tái sinh, niềm vui, hạnh phúc chào đón những người hùng trở về từ biển cả
+ Đoàn thuyền là một biểu tượng cho người dân chài, trong tư thế đồng nhất với tự nhiên, thậm chí trong cuộc đua với thiên nhiên họ đã chiến thắng
+ Hình ảnh “mắt cá lấp lánh muôn dặm sóng” là niềm vui khi có được mùa cá, niềm tin và chiến thắng của người lao động
III. Phần Kết
Bài thơ thể hiện niềm hân hoan, vui tươi của người lao động và tâm hồn thơ ấm áp, tình yêu cuộc sống của tác giả trong những năm đầu xây dựng chủ nghĩa xã hội
Âm nhạc của bài thơ như một khúc hát say mê, tôn vinh cuộc sống, tinh thần lao động của những người con của biển
Cấu trúc bài thơ Đoàn thuyền đánh cá - mẫu 2
1. Giới thiệu
Thông tin về tác giả và tác phẩm:
- Huy Cận là một nhà thơ nổi tiếng trong trào lưu thơ mới, để lại nhiều tác phẩm xuất sắc cho văn học Việt Nam.
- Bài thơ Đoàn thuyền đánh cá miêu tả về vùng biển Quảng Ninh vào năm 1958 – thời kỳ miền Bắc giành được độc lập, tập trung vào phát triển kinh tế.
2. Phần Thân
a. Cảnh thuyền đánh cá ra khơi
- Thời gian làm việc đặc biệt, không gian tự nhiên lớn lên:
+ Thời gian: đêm tối
+ Cảnh vật: Mặt trời chiều tà được so sánh với hòn lửa; sóng biển như những dải ruy băng, và đường chân trời là cánh cửa nối liền giữa ban ngày và ban đêm.
⇒ Không gian hùng vĩ, có chút bí ẩn của đêm tối. Trong không gian ấy, con người hiện hữu với vẻ đẹp yêu đời, mạnh mẽ, và hăng hái:
+ Lại ra khơi: hành động lặp đi lặp lại hàng ngày của việc đánh cá ban đêm.
+ Dù đối mặt với bóng tối, biển cả vẫn mênh mông nhưng ngư dân vẫn hát ca, háo hức ra khơi, thể hiện niềm hy vọng vào một chuyến ra khơi thu hoạch đầy đặn.
b, Sự giàu có, hùng vĩ, mênh mông của biển khơi
Ông cha ta đã rút ra câu thành ngữ “Rừng vàng biển bạc”, hai câu thơ thứ 2 và thứ 4 của bài thơ đã làm rõ điều này:
- Sự giàu có của biển Đông: cá bạc lung linh trên biển, cá thu đông đảo “như đoàn thoi”, “dệt biển muôn dặm sáng”.
- Các loài cá ngon, quý hiếm được liệt kê với niềm tự hào: Cá nhụ, cá chim, cá đé, cá song.
⇒ Niềm vui sung sướng trước sự phong phú của biển cả khiến tác giả như reo lên: “Đến dệt lưới ta, đoàn cá ơi!”
- Vẻ đẹp của biển ban đêm: ánh trăng và sao trên biển (bóng trăng “vàng chóe”), biển trời như tấm gương phản chiếu lẫn nhau, không gian được mở rộng, tăng thêm sức sống (“Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long”).
- Nghệ thuật: kỹ thuật liệt kê, so sánh (như đoàn thoi, đuốc đen hồng), nhân hóa (cái đuôi em quẫy, đêm thở) tạo nên một bức tranh thiên nhiên sống động.
c, Hình ảnh thuyền đánh cá trên biển (khổ thơ 3, 5, 6)
Tác giả cho độc giả thấy con tàu đánh cá như một chiến hạm, những ngư dân như những anh hùng trên biển khơi:
- Hình ảnh mạnh mẽ, hùng vĩ: con thuyền đi nhanh như “lái gió”, cánh buồm trắng ôm trọn ánh trăng, thuyền đi “giữa mây cao với biển bằng”
- Động từ “lướt”: cảm giác đi như bay, mạnh mẽ
⇒ hình ảnh đẹp, con thuyền đi trên biển như thuyền có phép lạ bay trên mây.
- Việc đánh cá tài tình và đầy chiến thuật như chiến đấu: thuyền ra “dặm xa dò bụng biển”, “Dàn đan thế trận lưới vây giăng”. Công việc được thực hiện một cách hào hứng, vui vẻ: ngư dân gõ mạn thuyền cho cá bơi vào lưới, giống như “hát bài ca gọi cá vào”.
- Khi bắt đầu ra khơi là ban đêm, lúc “sao mờ”, sắp sáng là thuyền trở về:
+ Cuộc đánh cá bội thu: “kéo xoăn tay chùm cá nặng”.
+ Thành quả to lớn, con người lao động hân hoan: đàn cá trên thuyền lấp lánh loé sáng dưới ánh rạng đông, ngư dân xếp lưới, căng buồm trở về trong “nắng hồng”.
⇒ Ba khổ thơ cho thấy con người luôn có khát vọng chiến thắng, làm chủ thiên nhiên nhưng cũng vô cùng biết ơn thiên nhiên: Biển cho ta cá như lòng mẹ/ Nuôi lớn đời ta tự buổi nào.
- Nghệ thuật: ba khổ thơ trên có giọng thơ nhanh, dồn dập thể hiện sự hăng say lao động. Sử dụng nhiều động từ mạnh (lái, lướt, gõ, kéo) cho thấy hình ảnh khỏe khoắn của người lao động; tính từ chỉ màu sắc: vàng, bạc, hồng gợi sự tươi vui, ấm no.
d, Cảnh thuyền trở về
Tác giả dùng những hình ảnh tương tự như cảnh đoàn thuyền ra khơi ở khổ 1: câu hát, mặt trời, nhưng mang những tín hiệu mới:
- Ngư dân vẫn hát vang cùng gió khơi, lúc này là khúc ca ăn mừng thành quả của một đêm làm việc vất vả.
- Đoàn thuyền vẫn lao nhanh như “chạy đua cùng mặt trời” để kịp về cho phiên chợ buôn bán.
- Hình ảnh mặt trời mọc mang tông màu mới, tươi sáng, chiếu rọi lên thành quả lao động của ngư dân khiến nó trở nên càng rực rỡ hơn: “Mắt cá huy hoàng muôn dặm phơi”.
3, Kết bài:
Tổng kết giá trị bài thơ:
- Khen ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên, vẻ đẹp của con người lao động. Thiên nhiên ban cho con người nhiều phúc lợi, và con người cũng cần biết biết ơn thiên nhiên, con người và thiên nhiên là bạn đồng hành; thể hiện niềm tin, niềm vui trước cuộc sống mới, cuộc sống tự do lao động.
- Tác giả ứng dụng một loạt các thủ pháp nghệ thuật đặc biệt để tạo nên sức hút cho tác phẩm.
Dàn ý bài thơ Đoàn thuyền đánh cá - mẫu 3
a. Mở đầu
Giới thiệu tổng quan về tác giả Huy Cận.
Giới thiệu về bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá' cùng với bức tranh về thiên nhiên được mô tả trong tác phẩm.
b. Nội dung chính
* Hình ảnh thiên nhiên vào buổi hoàng hôn khi đoàn thuyền ra khơi
Phép so sánh 'Mặt trời lặn xuống biển như một hòn lửa': Điều này tạo ra cảm giác kỳ vĩ và hùng vĩ.
Biện pháp nhân hóa 'Sóng như then cài, đêm kín như cửa sổ đóng lại': Vũ trụ với vẻ đại dương bao la và rộng lớn, được miêu tả như một căn phòng lớn đang trải qua giờ nghỉ.
* Bức tranh tự nhiên với sự phong phú, giàu có của đại dương bao la khi thuyền đánh cá trên biển
Phương thức liệt kê: Các đàn cá như 'cá bạc biển Đông im lặng', 'Cá thu biển Đông như một đoàn thoi', 'Cá nhụ, cá chim và cá đé'.
Các loài cá hiện lên sống động, chân thực nhưng cũng rất lộng lẫy và kỳ vĩ: 'cá song lấp lánh dưới ánh đuốc đen hồng', 'Cá đuôi em quẫy dưới ánh trăng vàng chóe'.
=> Tạo ra cảm giác về sự giàu có, trù phú và vẻ đẹp lộng lẫy của đại dương khi đêm buông xuống.
* Bức tranh tự nhiên với vẻ đẹp thơ mộng khi thuyền đánh cá trở về
- Vẻ đẹp của tự nhiên được thể hiện qua sự tái sinh của 'Mặt trời chiếu sáng biển với ánh sắc mới'.
- Bức tranh với hàng triệu mắt cá nhỏ trong ánh bình minh rực rỡ.
Thể hiện sự phong phú của tự nhiên
Đồng thời ẩn chứa niềm vui và thành quả của lao động của ngư dân.
c. Kết bài
Đánh giá về nghệ thuật miêu tả tự nhiên và ý nghĩa của bức tranh tự nhiên trong bài thơ.
Dàn ý bài thơ Đoàn thuyền đánh cá - mẫu 4
(1) Bắt đầu
Giới thiệu về tác giả Huy Cận và bài thơ Đoàn thuyền đánh cá.
(2) Phần chính
a. Bối cảnh đoàn thuyền ra khơi đánh cá
* Phần thơ đầu tiên:
- Hai dòng đầu: Hình ảnh tự nhiên trên biển khi hoàng hôn buông.
So sánh giữa “mặt trời lặn xuống biển” và “hòn lửa”: màu đỏ rực của mặt trời và hình dạng tròn đầy - tượng trưng cho thời gian của hoàng hôn.
Nhân hóa “Sóng đã cài then, đêm sập cửa”: không gian đại dương giống như một căn nhà rộng lớn, trong đó màn đêm là cánh cửa, sóng biển là những thanh then cài.
=> Thiên nhiên bắt đầu thời gian nghỉ ngơi, tận hưởng trạng thái bình yên.
- Hai câu sau: Hình ảnh của đoàn thuyền đánh cá khi ra khơi.
“Đoàn thuyền”: không chỉ là một chiếc thuyền, mà là cả một đoàn - một cộng đồng lớn cùng nhau ra khơi.
“lại ra khơi”: cho thấy đây là công việc đã trở nên quen thuộc với họ.
“Câu hát căng buồm”: hình ảnh những người lao động cùng nhau hát vang, tạo ra một nguồn năng lượng mạnh mẽ như gió thổi thúc con thuyền ra khơi.
=> Khi thiên nhiên bắt đầu nghỉ ngơi, những người ngư dân bắt đầu chuyến hành trình lao động của mình.
* Phần thứ hai: Nội dung câu hát của những người dân sống ở vùng biển.
“cá bạc, cá thu”: gợi lên sự phong phú, giàu có của đại dương, biển cá.
“biển Đông yên bình”: mong muốn biển được bình yên để việc đánh cá diễn ra thuận lợi.
“cá thu biển Đông như đoàn thoi”: từng đàn cá như bầy thoi lao đồng đều trên mặt nước.
Chúng “đêm ngày dệt lưới sáng tỏa”: sử dụng phép nhân hóa tạo ra nhiều ánh sáng rực rỡ và sắc màu đa dạng.
Câu cuối cùng “Đến dệt lưới ta đoàn cá ơi”: là lời kêu gọi và ước nguyện của những ngư dân mong muốn có một vụ cá bội thu.
b. Khung cảnh của đoàn thuyền đánh cá trên biển
* Phần thứ ba: Hình ảnh của đoàn thuyền đánh cá trên biển.
Nghệ thuật ẩn dụ “thuyền ta lái gió với buồm trăng”: Thiên nhiên và con người dường như hòa quyện vào nhau.
Nghệ thuật phóng đại “lướt giữa mây cao với biển bằng”: Con thuyền giống như một tấm ván khổng lồ lướt trên không gian rộng lớn - tầm vóc vũ trụ.
Công việc lao động diễn ra cả trong đêm tối: Ra khơi xa dò bụng biển - mặc dù là trong đêm tối, nhưng ngư dân vẫn miệt mài với công việc đánh cá của mình.
“Dàn đan thế trận lưới vây giăng”: Việc đánh cá dường như trở thành một cuộc chiến, và con người phải sử dụng trí tuệ để tạo ra chiến thuật để đối phó với thiên nhiên.
* Khổ thứ tư: Cảnh biển ban đêm
Huy Cận đã liệt kê ra một loạt các loài cá quý hiếm của biển cả: cá nhụ, cá chim, cá đé, cá song - cho thấy sự phong phú của đại dương.
Hình ảnh “đuôi cá lấp lánh như đuốc đen hồng” phản ánh màu sắc đặc trưng của loài cá song.
“Cái đuôi em quẫy trong ánh trăng vàng chóe”: Ánh trăng in bóng dưới mặt biển, những con cá quẫy đuôi làm sóng sánh ánh trăng vàng.
“Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long”: Màn đêm giống như một sinh vật sống, có sự sống.
* Phần thứ năm: Tinh thần lao động của người dân đánh cá
Công việc lao động nặng nhọc trở nên vui vẻ hơn nhờ vào lời ca, tiếng hát.
Sự biết ơn dành cho biển cả: “biển cho ta cá như mẹ nuôi” - biển êm đềm, nuôi lớn biết bao người dân miền biển.
* Phần thứ sáu: Cảnh thu hoạch cá
Khi kéo lưới cũng là lúc trời vừa hửng sáng - lao động suốt đêm nhưng vẫn không biết mệt mỏi.
Hình ảnh “tay kéo xoăn lưới chứa chùm cá nặng”: Cánh tay mạnh mẽ kéo lưới đầy cá - thành quả lao động của người dân chài.
“Vẩy bạc đuôi vàng rực rỡ dưới ánh rạng đông”: Khi công việc thu hoạch cá kết thúc, cũng là lúc bình minh rạng ngời.
c. Khung cảnh đoàn thuyền trở về
“Câu hát vang vọng cùng gió khơi”: Những người dân hòa theo tiếng gió ca vang, nhưng đó là về một mùa bội thu sung túc.
“Đoàn thuyền chạy đua với mặt trời”: Đoàn thuyền lướt sóng về giống như đua với thời gian.
“Mặt trời mọc trên biển mang lại sắc mới”: Niềm hy vọng vào một cuộc sống ấm no, đầy đủ.
“Ánh mắt cá huy hoàng rọi sáng muôn dặm biển cả”: Niềm tin vào một tương lai tươi sáng.
(3) Tóm tắt kết bài
Xác nhận lại giá trị về nội dung và nghệ thuật của bài thơ Đoàn thuyền đánh cá.
Dàn ý bài thơ Đoàn thuyền đánh cá - mẫu 5
1. Bắt đầu
Giới thiệu về tác giả Huy Cận và bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá”: Huy Cận, một trong những nhà thơ nổi tiếng trước Cách mạng tháng Tám, đã viết nên bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” với tinh thần mới sau cách mạng, thể hiện sự sống động và khí thế mới của đất nước.
2. Phần chính
Phân tích hình ảnh đoàn thuyền ra khơi: Mặt trời lặn trên biển như hòn lửa cùng với việc ngư dân bắt đầu một ngày làm việc mới.
Phân tích vẻ đẹp của biển cả trong đêm ra khơi: Dưới bàn tay tài hoa của nhà thơ, khung cảnh biển cả hiện ra với sức sống và sự thú vị, mang lại niềm vui và sức mạnh cho những người lao động, khích lệ họ vượt qua khó khăn, đối mặt với thử thách của cuộc sống.
Phân tích công việc và tinh thần lao động của ngư dân: Công việc của ngư dân giống như một trận đánh, họ phải tìm kiếm bãi cá, sắp đặt lưới sao cho hiệu quả nhất để thu hoạch được nhiều cá nhất có thể. Họ đã sống với biển cả từ hàng đời, hiểu biển cả như chính bản thân mình.
Phân tích hình ảnh đoàn thuyền đánh cá trở về: Hình ảnh ngư dân trên nền trời hồng của bình minh, họ gắng sức kéo lên những mẻ lưới nặng trĩu, dồn hết nghị lực để thu hoạch cá.
3. Tóm tắt kết bài
Khẳng định giá trị của bài thơ: Bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” là một lời ca ngợi hùng hồn và đầy cảm hứng về lao động, không chỉ tôn vinh vẻ đẹp của thiên nhiên và biển cả mà còn ca ngợi lòng dũng cảm và sự cống hiến của những người lao động trong thời kỳ mới, họ là những người gan dạ, kiên trì, và đã đóng góp vào sự phồn thịnh của đất nước.
Dàn ý bài thơ Đoàn thuyền đánh cá - mẫu 6
I. Khởi đầu:
Giới thiệu về bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá'
II. Nội dung chính: Phân tích tác phẩm 'Đoàn thuyền đánh cá' của Huy Cận
1. Hình ảnh đoàn thuyền ra khơi và tâm trạng của người đi biển:
Đoàn thuyền ra khơi trong đêm
Cảnh thuyền ra khơi trong bóng đêm rất gần gũi và ấm áp
Những người ra khơi tràn đầy sự háo hức, lạc quan và hy vọng, mong chờ một ngày mới tràn đầy cá
2. Khung cảnh của đoàn thuyền khi đánh cá trên biển:
Không gian biển mênh mông, bao la nhưng đoàn thuyền lớn lẻo và tráng lệ không thua kém gì
Hoạt động đánh cá giống như một trận đấu oanh liệt và hào hùng
Đoàn thuyền giữa lòng biển khơi rộng lớn vô cùng hùng vĩ và oai vệ
Sự nhiệt huyết và say mê của người dân trong việc săn bắt cá
3. Hình ảnh của đoàn thuyền khi quay trở về từ cuộc đánh cá:
Sự phối hợp và đồng thuận của đoàn thuyền
Tiếng hát vang lên như lời thúc giục và biểu hiện của sự chiến thắng sau một đêm làm việc vất vả
Phong cảnh thiên nhiên vô cùng tráng lệ, khiến con người trở nên oai hùng không kém
III. Kết bài: Tóm lược cảm nhận về bài thơ Đoàn thuyền đánh cá
Dàn ý bài thơ Đoàn thuyền đánh cá - mẫu 7
1. Mở bài:
Giới thiệu tác giả và hoàn cảnh sáng tác bài thơ. Bài thơ như một tràng ca hân hoan của những người yêu nghề, yêu biển, tích cực đóng góp vào xây dựng xã hội mới ở thời kỳ đất nước bước vào chủ nghĩa xã hội.
2. Thân bài:
1. Cảnh đoàn thuyền ra khơi và tinh thần lao động (khổ thơ 1 + 2):
“Mặt trời rơi trên biển như đám lửa
Sóng đã cài then, đêm vời vợi.
Thuyền đánh cá lại ra khơi,
Ca hát vang vọng cùng gió biển
Hát rằng: cá bạc, biển Đông yên bình,
Cá thu biển Đông như đàn thoi
Đêm ngày dệt biển vạn luồng sáng.
Đến dệt lưới ta, đoàn cá ơi!”.
Một bức tranh thiên nhiên tươi đẹp, mở ra cảm giác vô hạn về không gian và thời gian,..
Khi vũ trụ bắt đầu nghỉ ngơi, con người lại bắt đầu hoạt động: (Đoàn thuyền….gió biển)
Không phải từng con thuyền riêng lẻ mà là cả một đoàn thuyền, một sức mạnh mới của cuộc sống.
2. Cảnh lao động đánh cá trên biển (khổ thơ 3, 4, 5, 6):
“Thuyền chúng ta chèo gió với buồm trăng
Lướt qua mây cao với biển mênh mông,
Đi xa đậu, khám phá bụng biển sâu,
Dàn đan thế trận lưới vây bắt cá.
Cá nhụ, cá chim cùng cá đé,
Cá song lấp lánh dưới ánh trăng hồng đen,
Đuôi chúng quẫy trong dòng trăng vàng rực rỡ,
Đêm thở: sao lung linh dưới biển Hạ Long.
Chúng tôi hát bài ca gọi cá về,
Thuyền đã có nhịp theo trăng cao,
Biển cho chúng tôi cá như tình mẹ,
Nuôi lớn con chúng tôi từ khi còn bé.
Sao mờ, kéo lưới đúng khi trời sáng,
Chúng tôi kéo lưới quay tay chùm cá nặng,
Đuôi cá bạc lấp lánh dưới ánh rạng đông,
Lưới thả cùng nắng hồng mỗi sớm mai.”
Khởi đầu khổ thứ ba là hình ảnh của đoàn thuyền đi lướt giữa biển rộng với không khí hân hoan, sảng khoái: “Thuyền chúng ta …. biển mênh mông”. Con người tự tin, mạnh mẽ đối diện với thiên nhiên rộng lớn.
Hai câu thơ tiếp theo như mô tả một cuộc chiến, một trận đấu với thiên nhiên bằng sự thông minh và sức mạnh lao động chuyên nghiệp.
Bức tranh về lao động được làm đẹp bởi vẻ đẹp của thiên nhiên: thiên nhiên phong phú và hào phóng.
Cảnh đẹp không chỉ ở màu sắc và ánh sáng, mà còn ở âm nhạc: tiếng hát, sóng biển, ...
Thành công trong việc đánh cá. Đoàn thuyền sẵn sàng quay về.
3. Cảnh đoàn thuyền quay về (khổ thơ cuối):
“Tiếng hát vang lên cùng gió khơi,
Đoàn thuyền đua với mặt trời.
Mặt trời mọc, biển nhấp nhô ánh sáng mới,
Mắt cá tỏa sáng muôn dặm xa.”
Đoàn thuyền quay trở lại với tiếng hát vang ca chúc mừng chiến thắng: “Tiếng hát vang lên cùng gió khơi”.
Con người đang cùng thiên nhiên thi đua: “Đoàn thuyền đua với mặt trời”.
Đoàn thuyền quay về dưới bầu trời bừng sáng: “Mặt trời mọc, biển nhấp nhô ánh sáng mới”
3. Kết bài:
Tổng kết ý nghĩa và chủ đề của bài thơ: Bài thơ tôn vinh cuộc đua giữa con người và thiên nhiên, và con người đã giành chiến thắng. Đây là một bản hòa nhạc ca ngợi sức mạnh lao động của con người, với tinh thần quyết tâm và niềm vui trong lao động.
Dàn ý bài thơ Đoàn thuyền đánh cá - mẫu 8
1. Mở bài
Giới thiệu về tác giả Huy Cận và bài thơ Đoàn thuyền đánh cá.
2. Thân bài
Khổ thơ 1: Trong khi thiên nhiên và vạn vật xung quanh nghỉ ngơi và chìm vào giấc ngủ, con người lại bắt đầu một ngày làm việc của mình. Họ không biết mệt mỏi, luôn kiên định và hăng hái, công việc dù lặp đi lặp lại nhưng không bao giờ trở nên nhàm chán, luôn đem lại niềm vui và phấn khích cho ngư dân.
Khổ 2: Những giai điệu vui tươi của tiếng hát đã làm ấm lên bầu không khí đêm tối, đem lại sự phấn khởi, xua tan mệt mỏi, tạo ra không khí lao động đầy hào hứng và lãng mạn. Người dân ca hát ca khúc lao động, kêu gọi đàn cá đến gần. Việc họ cất buồm ra khơi là biểu hiện của sự chăm chỉ, kiên trì và sẵn lòng gian khổ.
Khổ 3 và 4: Bức tranh con thuyền đánh cá giữa đêm trăng không chỉ đẹp mắt và lãng mạn, mà còn rất mạnh mẽ và hùng vĩ, với sự phồn thịnh và giàu có trên biển cả.
Khổ 5 + 6: Huy Cận mô tả sự giàu có của thiên nhiên, biển cả với nhiều loài cá khác nhau, quẫy đuôi vui tươi. Trước sự phong phú đó, người dân ca hát gọi cá vào lưới. Họ không chỉ săn bắt hải sản, mà còn thể hiện lòng biết ơn với biển cả, so sánh nó như một người mẹ nuôi dưỡng họ và tạo ra cuộc sống tốt đẹp hơn.
Khổ 7: 'Ta kéo xoăn tay chùm cá nặng', thể hiện sự thành công của người nông dân trong việc thu hoạch cá từ biển khơi, cũng như sức mạnh của họ khi làm việc vất vả giữa biển lớn. Sau khi thu hoạch, họ cẩn thận thu xếp lưới và chào đón một ngày mới.
Khổ 8: Sức mạnh và vẻ đẹp tuyệt vời của con người hiện lên, ngang bằng với thiên nhiên. Họ dần dần thể hiện lòng tự tin và tinh thần kiên trì trong việc chinh phục thiên nhiên, không ngừng lao động và phấn đấu.
3. Kết bài
Tóm tắt lại giá trị về nội dung và nghệ thuật của tác phẩm.
Dàn ý bài thơ Đoàn thuyền đánh cá - mẫu 9
1. Mở bài
Giới thiệu về tác giả Huy Cận và bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá”:
Huy Cận, một trong những nhà thơ nổi tiếng của phong trào thơ mới, được biết đến qua tác phẩm “Lửa thiêng”. Ông thường viết về thiên nhiên và vũ trụ. Trước cách mạng, thơ của ông mang nét buồn buồn, nhưng sau cách mạng, tinh thần thơ của Huy Cận trở nên ấm áp, phấn khích.
“Đoàn thuyền đánh cá” là một trong những tác phẩm nổi bật nhất của ông, là một bài ca ca ngợi cuộc sống lao động, khẳng định quyền tự do và sức mạnh của con người trước biển khơi.
2. Thân bài
a. Khúc hát ra khơi (khổ 1+2)
* Khổ 1:
- Hai câu đầu: Đoàn thuyền ra khơi trong cảnh hoàng hôn (2 câu thơ đầu)
Phép so sánh “mặt trời xuống biển” như “hòn lửa” để thể hiện màu sắc rực đỏ và hình dạng tròn trịa của mặt trời
Nhà thơ ví vũ trụ như ngôi nhà lớn với màn đêm như cánh cửa và sóng biển như những sợi then cài
⇒ Vũ trụ bước vào trạng thái nghỉ ngơi, tạo ra sự bình yên, trong khi con người ra khơi vào buổi tối
- Hai câu sau: Dân chài hát vang, tạo ra sự mạnh mẽ (2 câu thơ cuối)
Người dân ra khơi thành một thế lực - một “Đoàn thuyền”
Từ “lại” cho thấy đó là một công việc thường xuyên, quen thuộc của họ, cứ màn đêm buông xuống thì họ lại ra khơi
Ẩn dụ “câu hát căng buồm” cho thấy câu hát cũng như có sức mạnh góp gió căng buồm đẩy con thuyền ra khơi
⇒ Vũ trụ bước vào trạng thái nghỉ ngơi thì con người bắt đầu ra khơi đánh cá với khí thế phơi phới và niềm vui đang chinh phục biển khơi
* Khổ 2: Câu hát thể hiện mong ước đánh nhiều cá và sự tự hào về sự giàu có của biển
“Cá bạc, cá thu” gợi sự giàu có phong phú của biển
So sánh “cá thu biển đông như đoàn thoi” - từng đàn cá lao trên mặt biển như đoàn thoi mang ánh sáng lấp lánh dệt muôn luồng sáng trên tấm thảm biển
Ẩn dụ, nhân hóa “đêm ngày dệt biển” tạo ra nhiều sắc màu chuyển động
Nhà thơ cất tiếng gọi cá thật dịu dàng “đến dệt lưới ta đoàn cá ơi”: vừa là lời gọi vừa là niềm mong ước đánh được nhiều cá vừa xen cả sự lạc quan tươi vui và tự hào về biển
b. Khúc hát đánh cá trên biển(khổ 3+4+5+6)
* Khổ 3: Người dân ra khơi với tư thế tầm vóc lớn lao
Nghệ thuật phóng đại “Lướt giữa mây cao với biển bằng”- con thuyền đánh cá vốn nhỏ bé giờ đây qua cái nhìn của tác giả đã sánh ngang tầm vũ trụ
Nghệ thuật ẩn dụ: “lái gió buồm trăng”: thiên nhiên hòa hợp, cùng con người lao động
⇒ Các biện pháp nghệ thuật trên làm nổi bật tầm vóc của con người và đoàn thuyền
Không khí lao động đang trở nên hứng khởi “ Ra đậu dặm xa dò bụng biển”- mặc đêm tối, mặc gió khơi người dân chài vẫn ra khơi dò lồng cá trong lòng biển
Ẩn dụ: “Dàn đan thế trận”- cuộc sống đánh cá của người dân chài như một trận chiến đấu ác liệt
⇒ sự kết hợp giữa hiện thực (đoàn thuyền) với chất lãng mạn (thuyền lái gió, trăng treo trên cánh buồm) tạo nên những vần thơ đẹp và sâu sắc
* Khổ 4: Cảnh biển đẹp trong đêm
Nhà thơ đã liệt kê những loài cá quý của biển: cá nhụ, cá chim, cá đé cho thấy sự phong phú và quý giá của biển
Nhân hóa “Cái đuôi e quẫy” kết hợp với các tính từ chỉ màu sắc: làm cho lời thơ thêm sinh động
Phép so sánh “đuôi cá” với “ngọn đuốc”: hình ảnh so sánh thú vị giàu liên tưởng
Nhà thơ gọi cá bằng một cách gọi rất dịu dàng-“em” ẩn chứa sự yêu mến với cá và biển cả quê hương
“Đêm thở sao lùa nước Hạ Long”: Màn đêm trước biển như một sinh mệnh
⇒ Thiên nhiên trên biển đêm thực sự rực rỡ sắc màu như một bức tranh sơn mài
* Khổ 5: Tinh thần lao động hăng say và lòng biết ơn biển
“Ta hát bài ca gọi cá vào”: Người dân chài đã biến công việc nặng nhọc thành bài ca vui tươi ⇒ Tiếng hát của người dân chài có khả năng kì diệu là gọi cá vào lưới
⇒ bút pháp lãng mạn khi miêu tả giúp cho công việc đánh cá đêm trở nên thơ mộng
Những người dân chài vô cùng biết ơn biển cả “biển cho ta cá như lòng mẹ”
So sánh biển với lòng mẹ cho thấy biển nuôi sống nhân dân từ bao đời nay
⇒ Nói lên lòng tự hào và biết ơn biển
* Khổ 6: Cảnh thu hoạch cá
“sao mờ kéo lưới kịp trời sáng”: người dân thu hoạch cá vào lúc trời đã gần sáng hăng say
“Ta kéo xoăn tay chùm cá nặng”: công việc trở nên khẩn trương với hi vọng đón chờ chùm cá nặng, cho hình dung thấy những cánh tay săn chắc, cuồn cuộn, tư thế hiên ngang, làn da nhuộm nắng gió, nhuộm cả vị mặn mòi của biển cả
Kéo lưới lên là khi trời đã sáng, bình minh lên là kết thúc công việc đánh cá
⇒ Bút pháp lãng mạn được sử dụng làm nổi bật vẻ thơ mộng khi đã kết thúc công việc đánh cá đêm.
“Vẩy bạc đuôi vàng lóe rạng đông”: mọi vật đều tràn ngập sức sống ⇒ Cảnh biển vào lúc mình minh bao la kì vĩ ⇒ Đoàn thuyền đang khẩn trương để trở về
c. Khúc ca khải hoàn (Khổ 7)
“Câu hát căng buồm với gió khơi”: gió thổi đưa câu hát của người dân chài bay cao, bay xa trên biển
“Đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời”: Đoàn thuyền lướt sóng trở về như đua cùng thời gian để nhanh chóng trở về bến cảng
⇒ Câu hát lúc trở về say sưa hơn bao giờ hết, vì một đêm lao động vất vả đã được đền đáp một cách xứng đáng
“Mặt trời đội biển nhô màu mới”: niềm hi vọng, sự ngợi ca cuộc sống mới của người dân ngày càng ấm no, hạnh phúc, được làm chủ cuộc sống của mình
Từ láy “huy hoàng': là ánh sáng huy hoàng của niềm vui niềm tin vào một cuộc đời tốt đẹp
⇒ Vẻ đẹp của con người, thiên nhiên hòa hợp nhuần nhuyễn thành vẻ đẹp thực sự tráng lệ
3. Kết bài
Khẳng định những giá trị nghệ thuật tạo nên thành công của bài thơ: hình ảnh thơ đẹp, sự phát triển tư duy sáng tạo, cảm xúc mạnh mẽ, kỹ thuật viết lãng mạn xen lẫn hiện thực.
Bài thơ là lời ca ngợi đầy cảm hứng về con người lao động trên biển, đồng thời là biểu tượng của niềm tự hào và say mê của con người với quê hương.
Dàn ý bài thơ Đoàn thuyền đánh cá - mẫu 10
1. Mở bài
Giới thiệu về tác giả Huy Cận và tác phẩm Đoàn thuyền đánh cá
2. Thân bài: Phân tích chi tiết bài thơ Đoàn thuyền đánh cá
- Cảnh đoàn thuyền ra khơi và tâm trạng của ngư dân
Cảnh thuyền ra khơi trong bóng tối của đêm tối.
Hình ảnh đoàn thuyền ra khơi trong đêm tối rất gần gũi và ấm áp.
Người ra khơi đầy hứng khởi, lạc quan và tràn đầy hy vọng, mong chờ một ngày mai đầy cá.
- Cảnh đoàn thuyền đánh cá trên biển:
Khung cảnh biển bao la, mênh mông, nhưng đoàn thuyền đánh cá không kém phần tráng lệ, cùng với thiên nhiên.
Hoạt động đánh cá giống như một trận chiến khốc liệt, không khác gì những cuộc chiến tranh bằng súng đạn.
Đoàn thuyền giữa biển cả mênh mông nhưng vẫn hào hùng và tráng lệ.
Niềm đam mê và sự hăng hái của ngư dân khi đánh bắt cá.
- Cảnh đoàn thuyền trở về bờ
Sự đồng bộ và nhịp nhàng của đoàn thuyền trên con đường trở về.
Tiếng hát rộn ràng như lời hối thúc và biểu hiện của niềm vui sau những đêm làm việc vất vả.
Cảnh khoang thuyền đầy ắp những con cá sau một ngày làm việc trên biển.
Khung cảnh thiên nhiên vô cùng hùng vĩ tạo nên bối cảnh cho con người và đoàn thuyền trở thành trung tâm của bức tranh.
3. Kết bài
Tôn vinh bút pháp tài tình của nhà thơ Huy Cận một lần nữa.
Diễn đạt cảm xúc về bài thơ Đoàn thuyền đánh cá.
Phân tích bài thơ Đoàn thuyền đánh cá - mẫu 1
Trước cách mạng, tâm hồn thơ của Huy Cận mang nỗi buồn bất tận, nhưng sau khi trải qua thực tế ở vùng mỏ Quảng Ninh, tinh thần thi hứng của ông được hồi sinh. Bài thơ “Đoàn thuyền” ra đời trong giai đoạn ấy, là biểu hiện của niềm vui trước cuộc sống hối hả và vẻ đẹp của thiên nhiên Việt Nam.
Cuộc hành trình của đoàn thuyền đánh cá mở ra ba giai đoạn khác nhau: ra khơi, đánh cá và trở về. Không gian rộng lớn của biển cả được tả qua những nét vẽ tinh tế, hình ảnh một ngày mới bắt đầu hiện lên lãng mạn giữa biển khơi:
“Mặt trời ló dần xuống biển như một quả lửa
Sóng vỗ dập then cài, đêm buông đóng cửa”
Hình ảnh độc đáo so sánh ông mặt trời khổng lồ như hòn lửa lặn dần vào đại dương, thu hút ánh nắng để tạo nên không gian hùng vĩ. Liên tưởng táo bạo của tác giả kết hợp với biện pháp nhân hóa “sóng” như một sinh vật đóng cửa khi đêm buông xuống, giúp người đọc hình dung vũ trụ như một ngôi nhà lớn đầy bí ẩn sau bức màn đen. Bóng tối bao trùm là lúc hoạt động tạm dừng, nhưng hình ảnh đoàn thuyền đánh cá vẫn nổi bật trên bức tranh rộng lớn:
“Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi
Câu hát căng buồm cùng gió khơi”
Hình ảnh hoán dụ “đoàn thuyền, câu hát” chỉ người dân chài bắt đầu cuộc hành trình khám phá đại dương bao la. Câu ca ngân vang gợi cảm giác hào hùng, tươi vui đầy năng lượng. Tinh thần lạc quan này đã xuất hiện trong tác phẩm “Ông già và biển cả”. Lời ca ý nghĩa thể hiện trong đoạn sau:
“Hát rằng: cá bạc biển Đông lặng,
Cá thu biển Đông như đoàn thoi
Đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng.
Đến dệt lưới ta, đoàn cá ơi!”
Câu hát luôn đi kèm với chặng đường gian nan của người dân chài. Họ ca ngợi sự giàu có của biển Đông, gợi nhớ nguồn tài nguyên vô hạn. Trong lời hát còn chứa đựng mong ước về một chuyến ra khơi an lành:
“Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt giữa mây cao với biển bằng,
Ra đậu dặm xa dò bụng biển,
Dàn đan thế trận lưới vây giăng.”
Những chuyến ra khơi, mặc dù cô đơn, nhưng thiên nhiên cũng ủng hộ con người. Bút pháp phóng đại gợi liên tưởng về sức mạnh của gió, vẻ đẹp của trăng, và sự hợp tác giữa con người và tự nhiên. Điều này được thể hiện qua các hoạt động như “lướt, ra đậu, dò, dàn thế trận”, tạo nên một hình ảnh sống động của biển và các loài cá quý. Hình ảnh nhân hóa sáng tạo “sao lùa nước Hạ Long” tạo ra một không gian sống động. Lời hát gọi cá vào lưới cũng thể hiện lòng biết ơn sâu sắc của người dân với biển mẹ.
“Biển cho ta cá như lòng mẹ
Nuôi lớn đời ta tự thuở nào”
Cuộc hành trình đầy gian nan nhưng niềm tin vào khả năng của bản thân đã giúp họ vượt qua mọi khó khăn. Hình ảnh đoàn thuyền kéo lưới là lúc người dân chài thu hoạch trái ngọt của lao động:
“Ta kéo xoăn tay chùm cá nặng
Vẩy bạc đuôi vàng lóe rạng đông,
Lưới xếp buồm lên đón nắng hồng.”
Sức mạnh của cơ thể được tập trung để nâng mẻ cá nặng, đó là phần thưởng hoành tráng của thiên nhiên cho công lao của người dân. Những con cá trong lưới tỏa sáng như những viên ngọc quý “vàng, bạc” của biển cả. Hình ảnh “nắng hồng” tượng trưng cho bình minh tươi sáng, trẻ trung trên biển. Sau một đêm dài, đoàn thuyền chạy về đất liền để kịp tham gia phiên chợ sáng:
“Đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời
Mặt trời đội biển nhô màu mới
Mắt cá huy hoàng muôn dặm khơi”
Lời ca đầy lạc quan phản ánh niềm tin, sức mạnh sống mãnh liệt của người dân làng chài. Chi tiết về “mặt trời” phản chiếu ánh sáng mới rực rỡ của bình minh. Khoang thuyền đầy cá cũng chứa đựng hàng nghìn mặt trời nhỏ bé, làm sáng bừng niềm vui sống:
Bằng thơ ca hùng vĩ, sức mạnh, nhà thơ Huy Cận không chỉ mô tả hình ảnh lộng lẫy của thiên nhiên và cuộc sống lạc quan, năng động của người lao động mà còn thể hiện tình yêu, tự hào của một nhà thơ.
Phân tích bài thơ Đoàn thuyền đánh cá - mẫu 2
Huy Cận, tên khai sinh Cù Huy Cận, quê ở Hà Tĩnh, là một nhà thơ nổi tiếng trong phong trào thơ Mới. Sau cách mạng, ông tiếp tục sáng tác và trở thành nhà thơ tiêu biểu của nền thơ hiện đại Việt Nam. Bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” được sáng tác năm 1958 sau một chuyến đi thực tế ở vùng mỏ Quảng Ninh. Bài thơ này ca ngợi vẻ đẹp mạnh mẽ của con người lao động hòa hợp với vẻ đẹp tráng lệ của thiên nhiên kỳ vĩ.
Bài thơ bắt đầu với cảnh hoàng hôn trên biển tươi đẹp, huyền ảo và lộng lẫy, tràn ngập sức sống:
“Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then đêm sập cửa”
Câu thơ mở đầu với so sánh nghệ thuật mô tả cảnh mặt trời lặn xuống biển rực rỡ, tráng lệ, khác biệt hoàn toàn so với cảnh hoàng hôn truyền thống: “Chiều trời bảng lảng bóng hoàng hôn”. Khi mặt trời biến biển thành một màu lửa, đồng thời bóng tối đến vùi lấp mọi nơi. Vũ trụ rộng lớn như một ngôi nhà to lớn, và màn đêm như cánh cửa đóng lại, mỗi con sóng như những thanh then treo cửa. Sự nhân hóa thiên nhiên làm cho nó trở nên gần gũi với con người.
Khi thiên nhiên nghỉ ngơi, con người bắt đầu một ngày lao động mới:
“Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi
Câu hát căng buồm cùng gió khơi”
Đến đây ta nhận thấy sự đối lập giữa hoạt động của thiên nhiên và con người, điều đó tạo nên tư thế làm chủ cuộc sống của người dân chài. Hình ảnh của “Đoàn thuyền” thể hiện không khí đông vui, tấp nập, tràn ngập khí thế khi ra khơi. Từ “lại” cho thấy đây là công việc hàng ngày. Đặc biệt trong khổ thơ là hình ảnh ẩn dụ: “Câu hát căng buồm cùng gió khơi” vô cùng thơ mộng, khoẻ khoắn và lãng mạn. Đó là tiếng hát chứa đựng niềm vui, niềm lạc quan của người dân chài khi thực hiện công việc mà họ yêu thích, gắn bó với. Đoàn thuyền ra khơi với sự khẩn trương, hăm hở và niềm vui phơi phới hứa hẹn vào thành quả tốt đẹp.
Không chỉ hát để đưa con thuyền ra khơi mà ngư dân còn hát để đưa cá vào lưới:
“Hát rằng: cá bạc biển Đông lặng
Cá thu biển Đông như đoàn thoi
Đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng”
Đến dệt lưới ta, đoàn cá ơi!”Câu hát là lời cầu mong biển lặng sóng yên để đoàn thuyền ra khơi được an toàn. Câu hát cũng là lời cầu mong cho ngư dân bắt được nhiều cá. Giọng thơ ngọt ngào, ngân dài, vang xa ẩn chứa tấm lòng đôn hậu của người dân chài.
Bốn khổ thơ tiếp theo tả cảnh đánh cá trên biển vào đêm trăng. Trên nền hùng vĩ, mĩ lệ, đoàn thuyền hiện lên thật đẹp:
“Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt giữa mây cao với biển bằng”
Câu thơ tả thực sự lãng mạn, biển cả bao la hiền hòa, con thuyền có gió làm bánh lái, có trăng làm cánh buồm đang lướt đi như bay lên giữa trời cao biển rộng. Vẫn con người lao động ấy nhưng cảm hứng lãng mạn và bút pháp phóng đại đã đưa hình ảnh quen thuộc đến kì vĩ, lớn lao. Cả vũ trụ như quây quần bên đoàn thuyền, không còn cảm giác nhỏ bé, lẻ loi của con người như trước cách mạng, mà ở đây con người lao động được tôn vinh mang tầm vóc và sức mạnh phi thường sánh ngang cùng vũ trụ. Đoàn thuyền bước vào trận đánh hừng hực khí thế và niềm tin:
“Lênh đênh dặm xa dò bụng biển
Mắt thấu thế trận lưới vây giăng”
Nhịp thở dồn dập, hối hả, lôi cuốn, con người tự quyết định dò sâu vào biển khơi xa và thiên nhiên biển cũng đồng lòng với con người trên hành trình khám phá lao động.
Khổ thơ thứ tư là giai điệu ca ngợi sự giàu có phong phú của biển cả:
“Cá nhụ cá chim cùng cá đé,
Cá song lấp lánh đuốc đen hồng.
Cái đuôi em quẫy trăng vàng chóe,
Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long”
Biện pháp nghệ thuật liệt kê và mô tả đã làm nổi bật vẻ đẹp đa dạng của biển cả khi về đêm. Biển cả như một bức tranh sắc màu rực rỡ với ánh sáng của trăng, sao và đuôi cá lấp lánh. Câu thơ cuối cùng kêu gọi cuộc sống vũ trụ đầy kỳ diệu trong màn đêm thần tiên. Nhà thơ dường như mở lòng để chứng kiến những điều kỳ diệu của cuộc sống.
Tiếng hát khỏe mạnh, đầy cường tráng vang lên giữa vũ trụ rộng lớn:
“Ta hát bài ca gọi cá vào
Thuyền thăm thẳm nằm dưới trăng cao”
Người dân chài hát vang bài ca gọi cá vào lưới trong lúc làm việc. Tiếng hát làm lay động bầu trời đêm, tôn vinh nghị lực lao động và rủ rê thiên nhiên tham gia. Huy Cận lại một lần nữa mang đến yếu tố lãng mạn. Trăng tỏa sáng cao, ánh trăng vẫn theo sóng biển như đập nhịp cho bài hát. Sự lãng mạn bao trùm cảnh làm việc, làm cho công việc trở nên nhẹ nhàng, đẹp đẽ và thơ mộng. So sánh: “Biển như mẹ nuôi ta. Lớn lên từ những ngày bé” nhấn mạnh sự đẹp đẽ và tình thương của biển mẹ quê hương. Ẩn trong từng dòng thơ là lòng biết ơn của người dân chài với biển mẹ.
Khổ thơ thứ sáu mô tả hình ảnh người lao động và bình minh. Hình ảnh người lao động mạnh mẽ, cường tráng được thể hiện từ câu thơ: “Ta kéo xoăn tay chùm cá nặng”. Một từ “xoăn” đã miêu tả bắp tay sức mạnh của người dân chài và kết quả tốt đẹp của chuyến ra khơi.
Khúc cuối cùng là điểm nhấn của bài thơ. Tác giả sử dụng cấu trúc tương đối để hoàn thiện hành trình ra khơi của người dân chài. Tiếng hát hân hoan, mạnh mẽ một lần nữa vang lên, là khúc ca về chiến thắng. Đoàn thuyền quay về dưới ánh bình minh:
“Mặt trời đội biển nhô màu mới”
Câu thơ tạo ra không khí của bình minh đẹp, với sắc hồng mới của một ngày tươi đẹp, đó là ánh sáng của cuộc xây dựng xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc. Trong không gian rực rỡ của bình minh, đoàn thuyền đánh cá trở về:
“Đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời”
Nghệ thuật nhân hóa cùng lối nói khoa trương, cường điệu đặc biệt là hình ảnh thơ liên tưởng độc đáo, kì vĩ đã vẽ ra tư thế, tầm vóc của đoàn thuyền đặt ngang tầm với mặt trời, chủ thể của vũ trụ. Tư thế của đoàn thuyền cũng là tư thế của người lao động hiên ngang, hào hùng, mạnh mẽ. Nghệ thuật phóng đại “Mắt cá huy hoàng muôn dặm phơi” gợi ra vẻ đẹp bao la, hùng vĩ, phong phú, giàu có của biển cả quê hương, của thiên nhiên đất nước dưới con mắt con người giữa cuộc sống mới.
Bài thơ kết hợp một cách hài hòa giữa hiện thực và lãng mạn, với hình ảnh tươi sáng, đẹp đẽ và cảm xúc mãnh liệt. Các biện pháp nghệ thuật linh hoạt được sử dụng để tạo ra nhiều ý nghĩa cho hình ảnh thơ.
Bài thơ là một bức tranh đẹp, một bản hùng ca hoành tráng và phấn khởi về thiên nhiên và con người. Để biểu hiện điều này, cần có tình yêu sâu nặng và sự gắn bó bền chặt giữa con người với thiên nhiên.
Phân tích bài thơ Đoàn thuyền đánh cá - mẫu 3
Đoàn thuyền đánh cá được xem như một khúc ca ca ngợi cuộc sống mới. Tác giả Huy Cận đã trải qua chuyến đi thực tế tại vùng mỏ Quảng Ninh. Bài thơ đặc sắc về mặt nghệ thuật với hình ảnh tráng lệ về thiên nhiên và con người lao động, thể hiện sự hòa giữa hai yếu tố này.
Khúc thơ đầu tiên của bài thơ Đoàn thuyền đánh cá mô tả bước đi chậm rãi của thời gian: Cảnh biển vô cùng tráng lệ vào lúc hoàng hôn cũng là thời điểm đoàn thuyền bắt đầu ra khơi.
Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi,
Câu hát căng buồm cùng gió khơi.
Với tài năng viết của mình, tác giả Huy Cận miêu tả thiên nhiên bằng sức tưởng tượng phong phú. Hai dòng thơ đầu về hình ảnh thiên nhiên sử dụng so sánh và nhân hoá. Mặt trời xuống biển biểu thị mặt trời chìm dần về phía tây, như một hòn lửa đỏ rực. Vũ trụ được mô tả như một ngôi nhà to lớn. Sóng biển trở thành gia chủ khi cài then và đêm bao phủ. Trong khi đó, đoàn thuyền đánh cá ra khơi không phải là từng chiếc thuyền riêng lẻ mà là một thể thống nhất, thể hiện sức mạnh to lớn của cuộc sống thay đổi. Hai dòng thơ cuối là sự khẳng định về nhịp điệu lao động của dân chài, ổn định trong hòa bình. Họ ra khơi với tiếng hát sôi nổi, hào hứng, với buồm căng gió mạnh. Đây là ba chi tiết nghệ thuật tượng trưng tinh thần phấn khởi, hăng say và khí thế của ngư dân vùng biển. Khúc thơ đầu tiên hiển thị sự đối lập giữa thiên nhiên yên bình và con người lao động hào hứng.
Đoàn thuyền ra khơi trong tinh thần hào hùng, vui vẻ, lời hát vẫn vang lên không ngừng bởi sự giàu có tiềm ẩn trong lòng biển quê hương:
Hát rằng: cá bạc biển Đông lặng,
Cá thu biển Đông như đoàn thoi
Đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng.
Đến dệt lưới ta, đoàn cá ơi!
Điệp ngữ biển Đông nhằm xác định chủ quyền dân tộc, nghệ thuật ẩn dụ và so sánh diễn tả chính xác màu sắc và hình dáng của cá cũng như giá trị và sự đông đúc của cá thu trên biển. Nhà thơ cũng nhân hoá các loài cá dưới biển bằng lời mời gọi thân thương, 'cá ơi, dệt lưới ta.' Lời thơ thể hiện niềm tin và mong ước chuyến ra khơi này sẽ thành công.
Khúc thơ thứ ba của bài thơ mô tả cảnh đánh cá trong đêm trăng trên vịnh Hạ Long. Đoàn thuyền làm chủ vùng biển, họ tích cực thực hiện nhiệm vụ của mình.
Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt giữa mây cao với biển bằng,
Ra đậu dặm xa dò bụng biển,
Dàn đan thế trận lưới vây giăng.
Bằng bút pháp nhân hoá giàu tưởng tượng, nhà thơ tạo ra hình ảnh mới lạ, hài hòa giữa thiên nhiên và con người. Trăng làm buồm, gió cầm lái thuyền, và trời mây nước hợp sức đưa thuyền ra xa. Đoàn thuyền thực hiện công việc theo trình tự, thuyền đầu tìm kiếm luồng cá rồi giăng lưới. Họ là những người lao động tích cực giữa biển trời bao la. Khúc thơ diễn tả tâm trạng vui vẻ của đoàn thuyền khi đánh cá trên biển.
Khúc thơ ba của bài thơ thể hiện tư duy tự do, làm chủ cuộc sống của con người, trong khi khúc thơ thứ tư của nhà thơ nhìn xuống lòng biển. Vẻ đẹp và tiềm năng của biển hiện lên trong đêm trăng. Nhà thơ liệt kê đa dạng các loài cá với màu sắc rực rỡ, tạo ra hình ảnh hấp dẫn. Đuôi cá đuôi quẫy là biểu tượng của bầy cá phản chiếu ánh trăng như lễ hội rực rỡ, đồng thời tác giả nhân hoá các loài cá, làm tôn lên sắc màu của chúng. Cuối cùng, là 'đêm thở' - một diễn đạt sáng tạo, mô tả cảnh sóng biển rì rào. Hàng triệu giọt nước tung bay chiếu ánh sáng trắng, tạo ra hàng ngàn ngôi sao trên đỉnh đầu đoàn thuyền, vẫn tiếp tục hát ca sự giàu có của biển.
Hát rằng: ta gọi cá vào,
Gõ thuyền đã nhịp trăng cao,
Biển như lòng mẹ cho ta cá,
Nuôi lớn ta từ khi còn nhỏ. Qua nhịp thở của vũ trụ về đêm, đoàn thuyền hân hoan cất lên lời hát mời gọi cá vào lưới. Vẫn với biện pháp nhân hoá thân thuộc, trăng soi bóng nước sáng lên bóng trăng đập vào thuyền. Tạo ra âm thanh của trăng gõ thuyền để giúp người đánh cá. Nghệ thuật nhân hoá kết hợp so sánh biển với lòng mẹ để diễn tả niềm tự hào. Giọng thơ ấm áp tràn ngập tình nghĩa.
Khổ thơ thứ 6 khi trăng đã xế ngang đầu, vũ trụ chuyển từ nửa đêm sang sáng, cũng là thời điểm thu hoạch mẻ cá trên đầy lưới.
Sao mờ, kéo lưới kịp trời sáng,
Ta kéo xoăn tay chùm cá nặng,
Vảy bạc, đuôi vàng loé rạng sáng,
Lưới buồm lên đón nắng hồng.
Bầu trời sao đã trở nên thưa và mờ, cảnh kéo lưới được mô tả đầy ấn tượng. Những cánh tay rắn chắc kéo lưới, xoăn tay. “Chùm cá nặng” là hình ảnh ẩn dụ cho mùa cá. Trên khoang thuyền đầy ắp các loại cá với vảy bạc, đuôi vàng. Một lần nữa, nghệ thuật sử dụng màu sắc của nhà thơ được thể hiện rất tinh tế. Sắc cá dưới ánh trăng, đuôi cá được mô tả một cách tuyệt vời.
Khổ thơ cuối thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, hình ảnh con người vội vã đưa thuyền quay về bến cũ.
Phân tích bài thơ Đoàn thuyền đánh cá - mẫu 4
“Đoàn thuyền đánh cá” được đánh giá là một trong những bài thơ ca ngợi lao động rất tốt và đẹp. Từ hình ảnh, các biện pháp tu từ đều tràn đầy chất thơ lãng mạn. Dưới đây là bài phân tích về bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” để các bạn học sinh tham khảo.
Chỉ với 4 câu thơ đầu tiên, Huy Cận đã vẽ nên một khung cảnh hoàng hôn rực rỡ. Có mặt trời như “hòn lửa”, có màn đêm ập xuống nhanh như “sập cửa”. Và đó cũng là lúc đoàn thuyền đánh cá ra khơi cùng những “câu hát căng buồm” đầy sức sống. Đó cũng là khí thế hừng hực xây dựng đất nước. Người dân chài ca ngợi sự giàu đẹp của biển, của các loài cá tôm đầy ắp biển nuôi sống mình mỗi ngày.
Hát rằng: Cá bạc biển Đông yên,
Cá thu biển Đông như đàn thoi
Đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng.
Đến dệt lưới ta, đàn cá ơi!
Vẻ đẹp của biển đã xoa dịu đi nỗi vất vả của công việc chài lưới. Tác giả sử dụng những từ ngữ rất thơ “lái gió”, “buồm trăng”, “lướt”, “dò bụng biển”… Công việc dù có nặng nhọc nhưng giữa biển trời bao la lại giống một cuộc dạo chơi đầy thi vị. Huy Cận ca ngợi từng loại cá như gọi những gì thân thương, quý báu nhất. Đó là châu ngọc của biển cả, là món quà mẹ biển ban tặng cho mỗi người con của mình:
Cá nhụ cá chim cùng cá đé,
Cá song lấp lánh đuốc đen hồng
Cái đuôi em quẫy trăng vàng chóe.
Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long.
Ánh trăng “vàng chóe” lóng lánh trên mặt nước, hòa cùng ánh bạc của vảy cá lấp lánh. Bài ca của những ngư dân vẫn thiết tha mạnh mẽ. Cả biển cả và con người như hòa vào làm một.
Hai khổ thơ cuối là cảnh bình minh ngày mới rạng rỡ trên biển. Ngư dân khẩn trương kéo lưới “chạy đua” vào bờ. Bóng họ in trên bình minh buổi sớm đầy mạnh mẽ: “kéo xoăn tay chùm cá nặng”. Khoang tàu đầy ắp cá thể hiện sự hân hoan và giàu có của biển khơi. Hình ảnh đoàn tàu “chạy đua cùng mặt trời” vừa khỏe khoắn, vừa hào hùng. Đó là sức mạnh của con người chinh phục thiên nhiên, làm giàu quê hương, xây dựng đất nước.
Phân tích bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” để nhận thấy rằng đây là một bài ca lao động đầy nhiệt huyết, đam mê. Là lời khen ngợi sự cần cù, đạo đức lao động và sức mạnh của con người. Đồng thời, đây cũng là biểu tượng của tinh thần tự hào và ổn định vững chắc về tương lai rạng ngời.
Phân tích bài thơ Đoàn thuyền đánh cá - mẫu 5
Bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” được sáng tác bởi Huy Cận vào năm 1958, sau chuyến đi thực tế tại vùng mỏ Hòn Gai. Nó là một bài hát ca tụng người lao động với tinh thần tự lập và niềm vui, niềm tin trong cuộc sống mới trong những năm đầu của sự phát triển đất nước.
Bài thơ là sự kết hợp của hai nguồn cảm hứng: cảm hứng lãng mạn, tràn ngập niềm vui và sự hào hứng của miền Bắc trong quá trình xây dựng cuộc sống mới, và cảm hứng về vũ trụ, điều đó đã tạo ra những hình ảnh rộng lớn, tráng lệ và lấp lánh như những bức tranh sơn mài.
Đoàn thuyền ra khơi được mô tả trong một bối cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp:
Mặt trời xuống biển như ngọn lửa.
Sóng đã cài then đêm sập cửa.
Nghệ thuật so sánh và nhân hoá được áp dụng một cách độc đáo. Mặt trời được so sánh như một ngọn lửa đang dần lặn vào lòng biển. Vũ trụ giống như một ngôi nhà lớn, màn đêm vội vàng kéo xuống như việc đóng cửa. Sau một ngày lao động, khi mọi thứ trong vũ trụ trở nên yên bình, một ngày mới của công việc đánh cá lại bắt đầu:
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi,
Câu hát căng buồm cùng gió khơi.
Khi mặt trời - chủ nhân đầu tiên của thiên nhiên - lặn, những người chài, chủ nhân thứ hai của biển mở cửa đêm để ra khơi. Công việc của họ, như một nhịp sống đều đặn, trở nên quen thuộc. Nếu thiên nhiên tạm ngừng, đoàn thuyền lại tiếp tục nhịp sống ấy. Mặc dù đêm đã buông xuống, biển vẫn chứng minh sự hăng say không ngừng của những người lao động:
Câu hát căng buồm cùng gió khơi.
Ba yếu tố khác nhau - câu hát, buồm căng và gió khơi - được liên kết, hòa quyện với nhau. Tiếng hát mạnh mẽ của tập thể hòa quyện với gió thổi căng buồm, thúc đẩy thuyền đi phăng phăng vượt sóng. Đó là niềm tin, sự phấn chấn của người lao động. Sự kết hợp của nhịp sống hối hả ở hai câu đầu với nhịp thanh thoát ở hai câu sau đã tạo nên bức tranh hào hùng về đoàn thuyền ra khơi. Khúc hát còn là sự kết hợp của tưởng tượng sáng tạo với những phép so sánh, nhân hoá tinh tế, giúp tác giả thể hiện sự hùng vĩ của người dân chài.
Không chỉ hát khi ra khơi, những người lao động cũng hát cùng với công việc của mình. Tiếng hát là hy vọng, là niềm tin vào thu hoạch:
Hát rằng: cá bạc biển Đông lặng,
Cá thu biển Đông như đoàn thoi.
Từ con cá bạc biển lặng, biển xuất hiện trong đêm như một bức tranh to lớn và đẹp đẽ. Cá thu di chuyển như những con thoi, phản chiếu ánh sáng trên biển. Sự liên tưởng từ bức tranh đó là kết quả của quan sát thực tế. Qua sự liên tưởng đó, biển không còn xa lạ mà trở nên thân thuộc. Trong tiếng hát của người ngư dân, biển thật giàu có:
Đêm ngày dệt biển tỏa sáng khắp nơi.
Đến dệt lưới nào, đoàn cá ơi!
Nguyên liệu biển phong phú, chỉ cần một lời kêu gọi là cá sẽ đầy lưới. Khổ thơ chứa đựng cảm hứng vũ trụ cùng với lãng mạn trong tâm hồn, tạo nên những khúc ca tráng lệ của người lao động.
Trên nền trời lộng lẫy của thiên nhiên, sức mạnh của cánh buồm, sức mạnh của con người thống trị biển cả:
Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Đi qua mây cao, giữa biển bao la.
Thuyền được lái, được buồn bằng gió, buồm là buồm trăng. Đoàn thuyền lướt đi trong đêm không phải nhờ sức mạnh của con người mà nhờ vào sức mạnh của tiếng hát kết hợp với gió và sức mạnh của trăng. Thuyền như lướt, như bay trên sóng. Con thuyền đánh cá trở nên kỳ vĩ, lớn lao nhờ cảm hứng vũ trụ, không kém phần hùng vĩ, to lớn như vũ trụ. Và trên con thuyền đó, con người trở nên thống trị:
Ra đậu dặm xa, dò bụng biển,
Dàn đan thế trận, lưới vây giăng.
Đã qua thời kỳ con người nhỏ bé, cô đơn trước sức mạnh bí ẩn của biển cả. Mang trong mình khí thế của người thống trị, biển như thu nhỏ để con người có thể đi xa, mở rộng dàn lưới và khám phá bụng biển để tìm kiếm. Họ ra khơi với sức trẻ, sức mạnh, và lòng tìm kiếm, khám phá để khám phá thế giới bí ẩn của thiên nhiên. Việc đánh bắt như một trận chiến, mỗi người lao động như một chiến binh.
Hát khi ra biển, hát vì cuộc hành trình và những người lao động, cũng như để ca ngợi vẻ đẹp của biển cả:
Cá nhụ, cá chim, và cá đé,
Cá song lấp lánh dưới ánh đèn đen hồng,
Đuôi cá quẫy trong ánh trăng vàng chóe.
Tất cả các loài cá được kể tên: cá nhụ, cá chim, cá đé, cá song, nhấn mạnh sự phong phú và đa dạng của đại dương. Không chỉ giàu có mà biển còn vô cùng đẹp đẽ:
Cá song lấp lánh dưới ánh đèn đen hồng,
Dưới ánh trăng, cá song lấp lánh trên mặt nước biển. Thân cá phản chiếu ánh đèn đen hồng như ánh sáng rực rỡ dưới lòng biển. Đoạn thơ đầy màu sắc và ánh sáng: ánh đèn đen hồng lấp lánh của cá song, ánh trăng vàng chóe phản chiếu trên mặt nước. Sự hòa quyện của ánh sáng và bóng tối tạo nên một bức tranh sắc màu lung linh, biển như cảm nhận sự sống: