Dàn ý phân tích bài thơ Ánh trăng, được lựa chọn từ những bài văn xuất sắc của học sinh trên toàn quốc, giúp bạn viết văn tốt hơn.
5+ Phân tích bài thơ Ánh trăng (tinh tế, ngắn gọn)
Đề bài: Xây dựng dàn ý phân tích bài thơ Ánh trăng của Nguyễn Duy.
Dàn ý phân tích bài thơ Ánh trăng
Dàn ý phân tích bài thơ Ánh trăng - mẫu 1
I. Mở đầu
- Giới thiệu về tác giả Nguyễn Duy và bài thơ Ánh trăng, tổng quan về nội dung và nghệ thuật của tác phẩm
- Trích dẫn nhận xét từ Nguyễn Bùi Vợi
II. Phần chính của bài thơ
1. Tóm tắt tổng quan
- Nguyên gốc và hoàn cảnh sáng tác của bài thơ
+ Bài thơ tập trung vào chủ đề thiên nhiên - một trong những đề tài phổ biến trong thơ ca
+ Bài thơ sử dụng đề tài thiên nhiên để thể hiện sự suy tư và trăn trở của nhà thơ và con người về cuộc sống
2. Phân tích bài thơ và minh chứng cho quan điểm
Bài thơ tập trung vào miêu tả hình ảnh của ánh trăng và liên kết nó với cuộc sống con người
- Hình ảnh của ánh trăng trong tiêu đề của bài thơ chỉ ra đề tài và chủ đề mà tác phẩm muốn thể hiện
- Ánh trăng trở thành tâm điểm của bài thơ
+ Hình ảnh vầng trăng gắn bó sâu sắc với con người từ thuở thơ ấu, trải qua những gian khổ trong cuộc sống
Thơ ấu dạy ta với ruộng
Thơ sau hướng dẫn ta với sông biển
Kỷ niệm chiến tranh trong rừng
Ánh trăng trở thành tri kỉ
+ Sự lặp lại cấu trúc và việc liệt kê các yếu tố 'đồng, sông, biển, rừng' theo thứ tự từ không gian hẹp đến rộng đã trở thành bằng chứng, thức tỉnh tâm hồn con người
→ Sống qua những khó khăn, cuộc sống giản dị, tinh thần trong sáng và tình bạn vững chắc với ánh trăng
- Ánh trăng là người bạn đồng hành, chia sẻ khó khăn, là biểu tượng của quá khứ tình bạn
- Ánh trăng được tưởng tượng như một 'tri kỉ' có tâm trạng, có cảm xúc và sự trung thành sâu sắc
“Ánh trăng trở thành tri kỉ”
- Sự biến đổi trong mối quan hệ giữa nhà thơ và ánh trăng
+ Tác giả tạo ra sự đối lập giữa con người trong quá khứ và hiện tại, giữa sự thiếu thốn của quá khứ và sự 'hiện đại' đầy đủ của thực tại
- Từ đó, diễn tả sự thay đổi về mặt tình cảm của con người: con người bỏ quên ánh trăng, quên đi quá khứ, và vì vậy, tình cảm với ánh trăng giờ chỉ còn như 'người lạ đi qua đường'
+ Trong sự đầy đủ vật chất và tiện nghi, con người dễ dàng quên đi những khổ đau từ quá khứ
- Khổ thơ thứ 4 tạo ra bước ngoặt quan trọng, thay đổi hướng cảm xúc của nhân vật trữ tình
+ Hoàn cảnh đưa nhân vật đến bước ngoặt khi có sự kiện bất ngờ xảy ra:
Bất ngờ đèn điện tắt
Phòng tối buồn đầy om
Đây là tình huống quen thuộc, rất thực tế, tạo ra bước ngoặt quan trọng để tác giả thể hiện và khám phá chủ đề của tác phẩm
+ Sự đối lập giữa ánh sáng và bóng tối, giữa 'phòng tối buồn đầy om' >< 'vầng trăng tròn'
+ Trong cuộc đối đầu giữa con người và ánh trăng, những cảm xúc và tình cảm xưa cũ dường như lại trỗi dậy, 'vầng trăng tròn và sáng chói' vẫn luôn trung thành đợi chờ
+ Sự xuất hiện bất ngờ của ánh trăng gợi lại những rung động mạnh mẽ, thức tỉnh lương tâm con người
→ Khổ thơ quan trọng tạo ra bước ngoặt quyết định cho bài thơ, đồng thời là điểm đánh thức những tình cảm, lương tâm sâu sắc của con người
- Hình ảnh của vầng trăng và cảm xúc của tác giả
Tâm trạng mãnh liệt của nhân vật trữ tình khi 'ngước mắt lên nhìn vầng trăng/ lòng bồi hồi xúc động/ như đồng ruộng bát ngát/ như sông rừng đồng quê'
- Chủ thể trữ tình đối diện với vầng trăng trong im lặng cũng là quá khứ đối mặt với hiện tại, tình nghĩa trung thành đối mặt với sự lạnh nhạt vô tình
+ Trước vầng trăng tình nghĩa, con người dường như nhận ra sự thuần khiết: nhìn vào bản thân để nhận ra sai lầm, sự thay đổi của mình
+ Cuộc gặp gỡ không lời giúp con người tự chiêm nghiệm về chính mình
- Khổ thơ cuối thể hiện những suy tư sâu sắc mang tính triết lý của tác giả
+ 'Vầng trăng vẫn tròn vạnh vạnh' biểu hiện cho sự trung thực, tình cảm, và trọn vẹn của tự nhiên và quá khứ dù con người có thay đổi, có sự lãnh đạm
+ Ánh trăng được tưởng tượng như 'im lặng mặc cả', không trách móc, không oán trách, thể hiện sự khoan dung, lòng từ bi của con người tình nghĩa
+ Sự câm lặng khiến nhân vật trữ tình 'bừng tỉnh', đây là một lời nhắc nhở lương tâm đáng trân trọng
+ Câu thơ cuối cùng truyền tải nỗi uất hận, lòng thổn thức trở nên nặng nề, đầy ám ảnh
→ Sự khâm phục, lời nhắc nhở con người hãy nhớ lại quá khứ, nhớ về những điều ân tình, trung thực
III. Kết bài
Nguyễn Duy khám phá hình tượng nghệ thuật của ánh trăng một cách rất độc đáo. Ánh trăng truyền đạt câu chuyện về lòng sống ân tình, lòng trung thành
Bài thơ Ánh trăng cũng mở ra nhiều suy tư về cách sống, cách làm người, và lối sống ân tình qua những câu thơ sâu sắc, lắng đọng
Dàn ý bài thơ Ánh trăng - mẫu 2
1. Khởi đầu
– Giới thiệu về tác giả và tác phẩm:
+ Nguyễn Duy là một trong những nhà thơ trẻ thời kháng chiến chống Mỹ. Sau năm 1975, tác phẩm của ông trở nên sâu sắc hơn, đa chiều hơn, phản ánh sự đa dạng của cuộc sống.
+ Bài thơ nói về hình ảnh phổ biến trong thơ ca, nhưng với một cái nhìn hiện đại, chứa đựng nhiều suy tư sâu xa, ý nghĩa của ánh trăng trở nên khác biệt.
2. Nội dung chính
a. Con người trong quá khứ hòa mình với thiên nhiên, coi ánh trăng như tri kỉ
- Kí ức tuổi thơ sống hòa mình cùng với tự nhiên, sống một cách chân thực và giản dị:
+ Lúc còn nhỏ: “sống cùng với đồng”, “với dòng sông”, “với biển cả”.
+ Trong thời chiến tranh: sống trong rừng, cuộc sống gian khó thiếu thốn, nhưng vẫn đầy những khoảnh khắc lãng mạn vì có ánh trăng làm tri kỷ.
⇒ Thiên nhiên là nguồn cảm hứng cho tâm hồn con người trở nên trong sáng, ngây thơ: “trần trụi”, “hồn nhiên”, không suy nghĩ toan tính. Trong khó khăn, con người chung tay bảo vệ nhau, che chở cho nhau như rừng núi che chở cho dân chúng khỏi kẻ thù.
+ Hình ảnh của ánh trăng vào thời điểm đó là vầng trăng của “tình nghĩa”, vầng trăng làm bạn, vầng trăng của hy vọng: bước chân con người trong những cuộc di chuyển, soi sáng con đường trong những đêm tối, mang lại cảm giác yên bình, an ủi như người thân.
b, Con người hiện tại lãng quên quá khứ
- Hoàn cảnh hiện tại: sống trong thành phố với đầy đủ tiện nghi với “ánh sáng từ đèn điện, từ các tòa nhà cao tầng”.
- Vị trí của ánh trăng hiện tại: “Như người lạ đi qua đường”, trở nên nhỏ bé, xa lạ.
⇒ Sự tương phản nghệ thuật giữa hai khổ thơ đầu với khổ thơ thứ ba tạo ra sự khác biệt, thay đổi đột ngột của hoàn cảnh sống, của tâm trạng con người.
c, Sự đối mặt giữa trăng và con người
- Tình huống: mất điện, tiện ích của cuộc sống hiện đại biến mất đột ngột, quay trở về quá khứ khó khăn, tối tăm ⇒ nhân vật mở cửa sổ và nhìn thấy vầng trăng tròn, tỏa sáng.
⇒ Tác giả sử dụng một chuỗi từ ngữ, động từ mạnh mẽ: thình lình, tối om, vội vã, bật tung, đột ngột.
- Sự đối mặt giữa nhân vật và vầng trăng như đối mặt với bản thân, với quá khứ:
+ Tư thế đối mặt: Ngửa mặt lên nhìn vầng trăng
+ Ánh trăng đánh thức những kí ức trong quá khứ: đồng cỏ, biển, dòng sông, rừng rậm – mỗi địa điểm liên kết với cuộc đời của nhân vật đều có vầng trăng làm bạn đồng hành.
Trăng là biểu tượng của quá khứ, của tuổi thơ và những trận chiến hào hùng, là hiện thân của sự hy sinh và tự do ngày nay. Nhân vật đã bỏ quên mọi thứ, sống trong cuộc sống hiện tại, nhưng khi nhìn lại, anh ta nhận ra mình đã mất đi một phần của bản thân, cảm thấy xúc động và hối hận.
- Quá khứ vẫn luôn là một phần không thể thay đổi, là vầng trăng của sự tha thứ và dung hòa. Trong quá khứ không có việc trách móc, nhưng cũng giống như trăng không kể trách ai.
- Nhân vật trong câu chuyện tự nhận ra sự thiếu sót của mình khi lãng quên quá khứ, bao gồm cả những điều tốt đẹp và khó khăn.
- Câu nói nổi tiếng của Gamzatov được dùng để so sánh, nhấn mạnh việc bảo vệ quá khứ.
3, Kết luận
Tóm tắt giá trị của bài thơ:
- Bài thơ nhấn mạnh vai trò lịch sử của vầng trăng, là nhân chứng của cuộc sống xưa của con người.
- Bài thơ khuyến khích con người nhớ về quá khứ và sử dụng nó như nguồn động viên cho tương lai.
Phân tích bài thơ Ánh trăng - mẫu 1
Nguyễn Duy là một nhà thơ nổi tiếng thế hệ kháng chiến chống Mỹ. Bài thơ 'Ánh trăng' của anh gây ấn tượng bởi sự chân thành, sâu sắc và những ý tưởng mới lạ.
Hai dòng thơ đầu tiên đề cập đến những kỷ niệm đẹp trong quá khứ:
'Tuổi thơ sống với đồng
cùng với sông và biển
trong thời gian chiến tranh ở rừng
vầng trăng trở thành một biểu tượng tri kỷ.'
Trăng đã gắn bó với tác giả từ thuở nhỏ. Trăng gắn liền với cánh đồng, dòng sông và biển cả. Dù ở bất kỳ nơi đâu, đi đến đâu, trăng vẫn luôn bên cạnh. Nhưng chỉ khi ở rừng, khi tác giả sống trên con đường xa nhà, xa quê hương, vầng trăng mới trở thành 'tri kỷ'. Trăng là người bạn đồng hành không thể thiếu của tác giả. Trăng chia sẻ niềm vui, cùng chịu đựng gian khổ.
Tác giả tổng kết vẻ đẹp của trăng, khẳng định tình cảm yêu thương và trân trọng của mình dành cho trăng:
“Gắn bó với tự nhiên
trong sáng như cây cỏ
không bao giờ quên được
vẻ đẹp của vầng trăng tình nghĩa.”
Trăng mang một vẻ đẹp đơn giản nhưng tinh tế, không cần phải trang sức, đẹp một cách tự nhiên, trong trắng. Trăng biểu hiện vẻ đẹp tự nhiên nên trở thành một phần của thiên nhiên, hòa mình vào cây cỏ. “Vầng trăng tình nghĩa' vì trăng đã từng chia sẻ niềm vui và gánh nặng, đồng cam cộng khổ, vì trăng là người bạn, tri âm, tri kỉ như tác giả đã nói ở trên. Nhưng cũng có những lúc tác giả thú nhận rằng anh đã lãng quên điều đó:
“Khi trở về thành phố
quen với ánh sáng điện, gương
vầng trăng qua ngõ
như người xa lạ trên đường. ”
Trước đây, tác giả sống với sông, với biển, với rừng, nhưng bây giờ môi trường sống của anh đã thay đổi. Tác giả trở về sống với thành phố. Cuộc sống cũng thay đổi theo, “quen với ánh điện”, “gương'. “Ánh điện”, “gương' đại diện cho cuộc sống tiện nghi, đầy đủ sang trọng... dần dần, 'cái vầng trăng tình nghĩa” ngày xưa đã bị tác giả lãng quên. “Vầng trăng' ở đây tượng trưng cho những tháng năm khó khăn.
Đó chính là tình bạn, tình đồng chí được hình thành từ những tháng ngày khó khăn đó. “Trăng' bây giờ đã trở thành “người lạ'. Con người thường thay đổi như vậy. Vì vậy, mọi người thường nhắc nhau: “khi ngọt ngào nhớ đến lúc đắng cay”. Ở thành phố, vì đã quen với 'ánh điện, gương', quen với cuộc sống tiện nghi, nên mọi người không còn quan tâm đến “vầng trăng' ngày xưa từng là bạn tri kỷ. Phải đến khi toàn bộ thành phố mất điện:
“Đèn điện tắt đột ngột
căn phòng tối om
vội vàng mở cửa sổ
đột ngột vầng trăng tròn.'
'Vầng trăng' hiện diện một cách bất ngờ, trong khoảnh khắc đó, tác giả, bàng hoàng trước sự kì diệu của vầng trăng. Bao kỷ niệm xưa bất ngờ tràn về, khiến tác giả “rưng rưng' nước mắt:
“Ngước mắt nhìn vẻ đẹp
có điều gì đặc biệt
như là đồng ruộng, là đầm lầy
như là dòng sông, là rừng”.
Nguyễn Duy gặp lại ánh trăng như gặp lại người bạn thơ ấu, như gặp lại người bạn đã cùng nhau trải qua những tháng ngày khó khăn. Tác giả không thể kìm nén được cảm xúc sâu lắng trong lòng. “Vầng trăng' nhắc nhở tác giả đừng bao giờ quên những tháng ngày gian khó ấy, đừng bao giờ quên tình bạn, tình đồng chí, những người đã cùng chia sẻ niềm vui và gánh nặng trong những năm tháng đầy gian truân thử thách.
Cuối bài thơ, Nguyễn Duy dẫn người đọc vào suy tư, chiêm nghiệm về “vầng trăng tình nghĩa' một thời:
“Trăng vẫn tròn và vẫn nguyên vẹn
kể chi người vô tình
ánh trăng yên bình phản chiếu
đủ để khiến chúng ta bị giật mình... ”
Trăng vẫn trung thành dù cho có ai đó thay đổi, không để ý đến trăng. Trăng rộng lượng và biết tha thứ! Tấm lòng rộng lượng và tha thứ ấy “đủ để khiến chúng ta bị giật mình” mặc dù trăng không nói một lời trách móc. Trăng biểu tượng cho phẩm chất cao quý của con người, biểu tượng cho sự đẹp đẽ và bền vững của tình bạn, của tình chiến đấu trong những năm tháng “không thể quên'.
“Ánh trăng' của Nguyễn Duy gợi lên nhiều cảm xúc trong lòng độc giả bởi cách diễn đạt giản dị như lời tâm sự, lời tự thú, lời nhắc nhở chân thành. Tiếng thơ trầm tĩnh, sâu lắng. Tứ thơ bất ngờ, mới lạ. “Ánh trăng” còn mang ý nghĩa triết lí về sự trung thành khiến người đọc phải “giật mình' suy ngẫm, nhìn lại bản thân để sống đẹp hơn, ý nghĩa hơn.
Phân tích bài thơ Ánh trăng - mẫu 2
Nhà văn Nguyễn Tuân từng nói: “Thơ là mở ra một cái gì đó mà trước câu thơ đó, trước bài thơ đó, dường như vẫn còn bị phong kín” vì vậy mỗi tác phẩm thơ luôn mở ra một điều gì mới mẻ về tư tưởng, về nội dung và nghệ thuật trong tâm trí của người đọc.
Dù viết về vầng trăng, một hình tượng đã trở thành nguồn cảm hứng vô tận của thi ca, nhưng bài thơ Ánh trăng của Nguyễn Duy vẫn đề cao trong tâm hồn của mỗi độc giả những cảm xúc mới lạ, sâu sắc và nhiều ý nghĩa.
Nguyễn Duy, tên đầy đủ là Nguyễn Duy Nhuệ, sinh năm 1948, là một nhà thơ lính, từng tham gia vào cuộc kháng chiến chống Mỹ. Tác phẩm tiêu biểu của ông là tập thơ Ánh trăng, một trong những tác phẩm văn chương đặc sắc trong sự nghiệp sáng tác của Nguyễn Duy.
Trong hai khổ thơ đầu, Nguyễn Duy nhìn nhận mạch cảm xúc về những kỷ niệm trong quá khứ, sự gắn bó của vầng trăng trong cuộc sống của nhà thơ.
“Lúc nhỏ sống ở nông thôn
gần với dòng sông và biển
lúc chiến tranh nơi rừng rậm
vầng trăng trở thành tri kỷ”
Ngay từ khổ thơ đầu tiên, nhà thơ mở ra một dòng chảy hoài niệm sâu sắc về tuổi thơ của mình với nhịp thơ đều đặn, với những câu thơ ngắn gọn, đầy cảm xúc. Đó là lời của một lính đã trải qua cuộc chiến tranh gian khổ, nhớ về quê hương giữa thành phố sôi động, nhớ về tuổi thơ, những ngày anh dũng chiến đấu trên chiến trường.
Nếu khi còn nhỏ, cuộc sống của cậu bé Nguyễn Duy gắn bó chặt chẽ với đồng ruộng, dòng sông mát mẻ, và vùng biển bao la, thì khi trưởng thành và tham gia vào cuộc chiến, cuộc sống của nhà thơ vẫn tiếp tục liên kết mật thiết với thiên nhiên núi rừng, như Tố Hữu đã nói trong bài thơ Việt Bắc: “Rừng che bộ đội, rừng vây quân thù”.
Tuy nhiên, dù hoàn cảnh và điều kiện sống có thay đổi, chỉ có một điều không đổi, đó là vầng trăng cao trên trời. Vầng trăng đó trong tâm trí của tác giả đã trở thành người tri âm, tri kỷ, là người bạn thân trong những năm tháng dẻo dai, trong từng bước hành quân trên chiến trường. Trăng chia sẻ cùng những niềm vui và nỗi buồn, những khó khăn và gian truân, đi đến đâu trăng cũng đi đến đó, thân mật và gần gũi không ngừng. Mối quan hệ và tình cảm của nhà thơ với vầng trăng được thể hiện rõ qua những câu thơ này.
“Gắn bó với thiên nhiên
chân thành như cây cỏ
luôn ấp ủ không phai
tình bạn với vầng trăng”
Cuộc sống của tác giả, từ khi còn trẻ đến khi trưởng thành và bước vào cuộc chiến, luôn luôn gắn bó mật thiết và “gắn bó với thiên nhiên”, không che giấu điều gì, tác giả sống một cách đơn giản, yên bình và chân thành như những loài cây cỏ mạnh mẽ và vững vàng.
Trên bầu trời, ánh trăng luôn sáng tỏ, theo dõi cuộc sống hạnh phúc của nhà thơ, một sự thân thuộc mà Nguyễn Duy cảm thấy như “ngỡ”, như chắc chắn rằng anh sẽ không bao giờ quên vầng trăng tình nghĩa, vẫn tỏa sáng trên cao như tri kỷ suốt mấy chục năm cuộc đời ấy.
“Từ khi trở về thành phố
quen với ánh sáng điện, gương
vầng trăng lặng lẽ qua ngõ
như người xa lạ đi qua đường”
Tuy nhiên, những điều “ngỡ” thường khó duy trì bởi cuộc sống luôn thay đổi, vật chất thường ảnh hưởng đến ý thức. Rời xa chiến trường, rời xa quê hương với đồng ruộng và dòng sông quen thuộc, nhà thơ bước vào cuộc sống của phố thị, trong một môi trường dư dả, xa hoa.
Nếu trước đây phải đấu tranh, phải vật lộn trong rừng sâu, phải chịu khó với ánh đèn dầu mờ ảo, thì bây giờ cuộc sống đã thay đổi, “ánh sáng điện, gương”, tất cả đều là điều mới mẻ, dễ khiến con người say mê và sống sung túc mãi sau này cũng quen đi. Đột nhiên nhà thơ không nhận ra từ khi nào đã quên lãng đi ánh sáng yên bình, dịu dàng từ thiên nhiên, từ vầng trăng mà anh luôn coi là tri kỷ.
Có lẽ do cuộc sống quá bận rộn, hay lòng người lạnh lùng, bỏ quên kỷ niệm quý giá, nên vầng trăng trên trời giờ đây cũng không còn được trân trọng, chỉ là “người xa lạ qua đường”. Nói đến đây, lòng bỗng cảm thấy xót xa, buồn cho vầng trăng kia, từng bên cạnh, chia sẻ từng niềm vui, nỗi buồn từ đồng quê đến rừng rậm, từ tuổi thơ đến trưởng thành, nhưng chỉ trong vài năm ngắn ngủi, vài ánh sáng lạ đã làm thay đổi mọi thứ.
“Bất ngờ đèn điện tắt
căn phòng trở nên tối om
vội mở cửa sổ rộng
bỗng chốc vầng trăng tròn”
Trong tình huống trớ trêu và buồn bã như thế, bỗng một sự kiện bất ngờ xảy ra - mất điện, căn phòng bị tối om, khiến người lính quen thuộc với ánh sáng điện kinh ngạc và hoang mang. Ông phải tìm kiếm nguồn sáng khác, mở cửa sổ rộng, vầng trăng tròn “bất ngờ” chiếu sáng vào căn phòng tối om, chiếu sáng vào tâm hồn của nhà thơ khiến ông giật mình.
“Ngẩng đầu lên nhìn mặt
có điều gì buồn buồn
như là đồng, như là biển
như là sông, như là rừng”
Vầng trăng và nhà thơ dường như đối mặt trực tiếp nhau, mặt đối mặt, hồi tưởng về những kỷ niệm ùa về trong tâm trí tác giả như cơn bão khiến đôi mắt này “buồn buồn” nước mắt, vầng trăng tri kỷ vẫn đứng vững giữa trời xanh, xa hơn nữa là hình ảnh cánh đồng, bờ biển thuở thơ ấu, con sông xanh mát.
Và có lẽ nhớ nhất chính là hình ảnh cánh rừng, hình ảnh những năm tháng chiến đấu đầy gian khổ nhưng đầy kỷ niệm không thể quên. Một vầng trăng tri kỷ, vẫn bên cạnh, vẫn sẻ chia, vẫn theo dõi bước chân người lính chiến trận không rời.
“Trăng vẫn tròn và đầy
kể lời người vô tình
ánh trăng yên bình lặng lẽ
đủ để ta rúng động”
Đương đầu với ánh trăng, nhà thơ như đối mặt một cách trực tiếp và thẳng thắn, nhớ về những kỷ niệm xưa đọng lại trong tâm trí như cơn bão khiến đôi mắt này “rúng động” nước mắt, nhớ lại vầng trăng tri kỷ luôn trung thành giữa bầu trời xanh, cùng với hình ảnh cánh đồng, biển cả thuở thơ ấu, dòng sông êm đềm.
Vầng trăng không trách móc, không chỉ trích, vẫn im lặng soi sáng, rải ánh sáng đẹp và nhân ái lên nhà thơ. Điều đó làm cho người ta cảm thấy “rúng động” hơn, ngỡ ngàng hơn, thậm chí là kinh ngạc về bản thân, sự im lặng đôi khi là biện pháp hữu ích, khiến chúng ta phải tự kiểm điểm lại.
Sự dung hòa, nhẹ nhàng và trung thành của vầng trăng giúp nhà thơ hiểu ra nhiều điều, có lẽ cái “rúng động” ấy chính là sự tỉnh ngộ. Tỉnh ngộ để tìm lại bản thân, để sống tốt hơn, để nhớ và trân trọng những điều tốt đẹp trong quá khứ, để không sống vô tình, vô nghĩa, vầng trăng là tấm gương sáng về lòng trung thành của người tri kỷ, để người lính tự suy ngẫm về cuộc sống của mình qua những năm tháng đã trải qua có thực sự là nhân đạo hay không.
Vầng trăng từ lâu đã trở nên quen thuộc với con người, trăng chiếu rọi xuống như một người bạn, người thân, người tri kỷ luôn sẵn lòng chia sẻ, ôm ấp và đồng hành với con người trên mọi nẻo đường. Ánh trăng của Nguyễn Duy là một bài thơ dẫu có vẻ đơn giản, mộc mạc nhưng lại chứa đựng những ý nghĩa sâu sắc, đó là bài học về việc nhớ những kỷ niệm xưa, là lời khuyên, là tấm gương về lối sống nhân đạo, luôn trân trọng và biết ơn những người, những cảnh vật trong quá khứ.
Dù là những điều đã qua, nhưng mãi mãi là những giá trị quan trọng góp phần tạo nên một tâm hồn, một cuộc đời, dễ dàng lãng quên cũng là cách sống không tôn trọng, không biết ơn cuộc sống.
Phân tích bài thơ Ánh trăng - mẫu 3
Trong thơ ca, trăng luôn là nguồn cảm hứng bất tận cho các nhà thơ. Chúng ta đã biết về ánh trăng làm bạn đồng hành cùng Bác trong ngục; chúng ta đã nghe về vầng trăng huyền bí của Hàn Mặc Tử. Và không thể quên ánh trăng trong tác phẩm Ánh trăng của nhà thơ Nguyễn Duy. Vầng trăng tự nó như một loại thuốc thử, một lời nhắc nhở đối với mỗi con người về cách sống, cách ứng xử trong cuộc sống.
Bắt đầu bài thơ là hình ảnh thân quen nhưng đầy nghệ thuật giữa con người và vầng trăng:
Hồi nhỏ sống bên cạnh đồng ruộng
bên bờ sông rồi bên biển mênh mông
hồi chiến tranh ở rừng sâu
vầng trăng là tri kỷ đồng lòng
Lời thơ giản dị như lời tâm sự, kết hợp với từ 'với' để thể hiện sự gắn bó của tuổi thơ với thiên nhiên. Trong số những người bạn, không thể thiếu vầng trăng luôn ở bên chia sẻ mọi buồn vui, là người bạn đồng hành tri kỉ.
Giữa trăng và con người là hai hình tượng song song, khi một xuất hiện thì kia lại bị che phủ. Cuối cùng, con người phải nhận ra: 'Không bao giờ quên vầng trăng tình nghĩa'.
Khi ở bên nhau, chia sẻ mọi gian khổ và ngọt ngào, con người nghĩ rằng họ sẽ không bao giờ quên người bạn tri kỉ. Nhưng cuộc sống đầy nhiều phiền muộn khiến ta đôi khi lãng quên những điều giản dị và ý nghĩa.
Từ lời 'ngỡ', ta cảm nhận được lời độc thoại thảng thốt, lời ăn năn, xám hối muộn màng của con người. Hạnh phúc bình dị, đơn sơ từng có thể bị che khuất bởi vật chất tầm thường.
Sau khi trở về thành phố, con người quen dần với ánh sáng của đèn điện và gương.
Lời thơ mộc mạc tựa như lời thủ thỉ, tâm tình, kết hợp vời điệp từ “với” cho thấy tuổi thơ đầy giản dị, mộc mạc, gắn bó với cỏ cây, thiên nhiên. Và trong những người bạn ấy, không thể thiếu vầng trăng mát lành, luôn ở bên cạnh chia sẻ mọi buồn vui khó khăn trong suốt quãng đời tuổi thơ, bởi vậy, “vầng trăng thành tri kỉ”. Vầng trăng hơn một người bạn thấu hiểu và cảm thông cho những cảm xúc, những khó khăn, vất vả mà bạn phải trải qua. Trăng hiện lên trần trụi gần gũi, không chút toan tính, vụ lợi: trần trụi với thiên nhiên/ hồn nhiên như cây cỏ.
Giữa trăng và người là hai hình tượng sóng đôi, song song đồng hành với nhau, nếu như trăng xuất hiện thì còn người lại luôn bị che khuất đi. Để rồi cuối khổ thơ thứ hai, con người phải giật mình, thảng thốt thốt lên: 'Ngỡ không bao giờ quên cái vầng trăng tình nghĩa'.
Vầng trăng lướt qua con hẻm
Như người qua đường xa lạ
Trong khổ thơ thứ ba, vầng trăng đã được nhân cách hóa thành một hình ảnh cụ thể của con người. Ngỡ rằng vầng trăng ấy vẫn tri kỉ, tình nghĩa bền chặt nhưng giờ đây lại như người qua đường xa lạ. Thời gian có thể biến đổi mọi thứ, từ tình cảm đến mối quan hệ, không ai có thể lường trước được điều đó.
Trong cuộc sống vội vã của đồng tiền, con người dành quá nhiều thời gian cho những vật chất và dục vọng. Nhưng khi mất đi ánh sáng nhân tạo, họ mới có thời gian để suy ngẫm, chiêm nghiệm về bản thân mình.
Vội bật mở cửa sổ
Bất ngờ vầng trăng tròn trên bầu trời
Toàn bộ khổ thơ là những hành động gấp gáp, liên tục. Khi mất đi ánh sáng nhân tạo, con người tìm kiếm ánh sáng tự nhiên và đột ngột gặp lại người bạn xưa. Trong khoảnh khắc ấy, kí ức của quá khứ ùa về trong tác giả, làm họ nhớ về những thời khắc đáng nhớ cùng với trăng.
Trăng vẫn tròn trịa như thường
Dù người có lãnh nhận hay không
Ánh trăng tĩnh lặng hiện diện
Đủ để chúng ta nhận biết.
Khổ thơ sử dụng từ ngữ sắc sảo
Bằng giọng điệu chân thành tự nhiên
Phân tích bài thơ Ánh trăng - mẫu 4
Cát trắng và Ánh trăng là hai tác phẩm thơ của Nguyễn Duy, một nhà thơ đã trưởng thành trong cuộc kháng chiến chống Mỹ. Tác phẩm thơ của ông toát lên một tinh thần trẻ trung, tươi mới như làn sóng lặng sóng trên dòng sông của tuổi thơ, mang hương vị đồng quê sâu lắng.
Hồi nhỏ, tôi thường ra sông Na câu cá
Kéo váy bà đi chợ Bình Lâm
Bắt chim sẻ ở bên tai tượng Phật
Đôi khi thậm chí còn ăn trộm nhãn từ chùa Trầm.
(Đoạn trích từ Đò Lèn)
Tre Việt Nam, Hơi ấm của ổ rơm, Ánh trăng, Đò Lèn... là những bài thơ nổi tiếng của Nguyễn Duy. Bài thơ Ánh trăng được trích từ tập thơ cùng tên, viết vào năm 1978 tại thành phố Hồ Chí Minh, chỉ 3 năm sau khi miền Nam được giải phóng. Bài thơ này như một lời tâm sự chân thành: vầng trăng không chỉ đẹp về mặt thiên nhiên mà còn đậm chất tuổi thơ, gắn liền với những ngày gian khổ của cuộc kháng chiến. Mỗi người trong chúng ta đều không thể quên được vầng trăng ấy, và đừng bao giờ vô tình lãng quên nó.
Trong bài thơ Tre Việt Nam, có thể chia câu thơ lục bát thành 2 hoặc 3 dòng để tạo ra hiệu ứng nghệ thuật ấn tượng. Tuy nhiên, bài thơ Ánh trăng lại có một phong cách mới. Chữ cái đầu của dòng thơ không được viết hoa, có lẽ nhà thơ muốn cảm xúc trôi chảy theo dòng thời gian và ký ức.
Hai khổ đầu của bài thơ nói về vầng trăng trong tuổi thơ và trong thời chiến. Vầng trăng của tuổi thơ mở ra trên một không gian bao la: 'Hồi nhỏ sống với đồng - với sông rồi với bể'. Hai câu thơ 10 tiếng, kết hợp vần lưng (đồng - sông); từ 'với' được lặp lại 3 lần để diễn tả một tuổi thơ đầy ấn tượng, được trải nghiệm đầy hạnh phúc với thiên nhiên và trải qua những khoảnh khắc ngắm trăng ở quê hương. Thật hiếm có ai trong chúng ta được như vậy. Ngay cả nhà thơ Trần Đăng Khoa chỉ có thể ngắm trăng từ sân nhà: 'Ông trăng tròn sáng tỏ - Soi rõ sân nhà em... Chỉ có trăng sáng tỏ - Soi rõ sân nhà em... ' (Trích Trăng sáng sân nhà em).
Tuổi thơ được ngắm trăng đẹp thế, như một kỷ niệm xa xôi. Hai câu tiếp theo nói về thời gian chiến tranh, vầng trăng trở thành bạn đồng hành:
Khi chiến tranh ở trong rừng
vầng trăng trở thành người bạn đồng hành.
Và vầng trăng, vầng trăng của đất nước
Vượt qua biển lửa, trỗi cao lên.
(Phạm Tiến Duật)
Các tao nhân xưa thường 'đăng lâu vọng nguyệt', còn Cụ Hồ và những người lính trận mạc đã thường xuyên ngắm vành trăng cao nguyên khi đứng trên đỉnh đồi hoặc hành quân qua núi. Vần thơ của Nguyễn Duy đã mở ra trong lòng nhiều người một cảm xúc mới: 'trong thời chiến tranh ở rừng - vầng trăng trở thành bạn thân'.
Khổ thơ thứ hai là lời nhắc nhở về quãng thời gian khó khăn của người lính, những năm tháng gắn bó với thiên nhiên và đất nước hiền hậu. Một vần lưng khác nữa được sử dụng - một ẩn dụ so sánh để làm nổi bật tính chất chân thành, bình dị của người lính trong những năm tháng ở rừng.
Thành tâm với thiên nhiên
như cây cỏ mộc mạc.
Vầng trăng là biểu tượng đẹp của những năm tháng ấy, đã trở thành 'vầng trăng tri kỉ', 'vầng trăng tình nghĩa', gợi lên những cảm xúc sâu xa trong lòng người, như một lời nhắc nhở cho những kẻ lãng quên: 'không bao giờ quên vầng trăng tình nghĩa'.
Sự biến đổi của tâm hồn người khiến người ta sửng sốt. Hoàn cảnh thay đổi, con người dễ chịu ảnh hưởng, có người trở nên lãnh đạm, có người trở thành 'bạn bè của bạc'. Từ việc sống ở rừng đến khi chiến thắng và về thành phố, sự thay đổi lớn về cơ sở vật chất: từ cây đinh đến cao ốc, từ ánh sáng tự nhiên đến đèn điện, từ cửa sổ thông thoáng đến gương... Và 'vầng trăng tri kỉ', 'vầng trăng tình nghĩa' đã bị lãng quên, bị xem nhẹ. Sự so sánh sâu sắc này khiến nhiều người xao lòng.
Sau khi quay về thành phố
thấy ánh sáng từ đèn điện và gương phản chiếu
vầng trăng qua ngõ
như người xa lạ đi qua.
Trăng được nhân hóa, lặng lẽ qua đi, như người xa lạ, không ai chú ý, không ai nhớ. Chỉ những ai có lòng tốt và trí nhớ mới nhận ra và hối hận. Hối hận để tự cải thiện bản thân, để tiến lên, để hướng tâm hồn về ánh sáng và điều cao cả. Không cần sự lớn lao, không cần sự phô trương, thơ như cuộc trò chuyện, thể hiện tâm sự, là người đang tâm sự với chính mình. Sự chân thành của thơ trở nên sâu sắc, truyền cảm.
Giống như dòng sông có thác, uốn khúc, cuộc đời cũng đầy biến động và kỳ lạ. Một tình huống 'cuộc sống thành thị' của những người từ rừng về thành phố, nhà thơ chỉ cần 4 câu thơ, 20 từ. Các từ 'thình lình', 'vội vã', 'đột ngột' mô tả tình trạng cảm xúc một cách sâu sắc. Có một câu ngạn ngữ: 'Cuộc sống dạy ta nhiều hơn sách vở'. Vần thơ của Nguyễn Duy cũng nói lên điều đó một cách rõ ràng:
Bất ngờ đèn điện tắt
Buyn-đinh tối om tường
Vội bạt mở cửa sổ
Bất ngờ vầng trăng tròn.
Trăng vẫn đến với chúng ta như xưa, vẫn tròn, vẫn đẹp, vẫn trung thành với mọi người, mọi nhà, với thi sĩ, với người lính. Người nhìn trăng rồi cảm thấy hoài niệm và suy tư:
Ngẩng mặt nhìn bóng trăng
cảm thấy xúc động
như là đồng ruộng, là biển
như dòng sông, như rừng.
Nguyễn Tuân từng ví trăng như 'người tri kỷ', trong bài thơ Nguyệt cầm của Xuân Diệu viết cách đây 60 năm cũng có dòng: 'Trăng yêu, trăng nhớ, ơi trăng ơi'. Trở lại với tâm trạng của người lính trong bài thơ này. Một cái nhìn đầy sâu lắng: 'Ngẩng mặt lên nhìn trăng'. Hai từ 'mặt' ở đây: mặt trăng và mặt của con người đều 'đối diện trực diện'. Trăng không nói, trăng không trách, nhưng người lính cảm thấy 'có cái gì đó xúc động', 'rưng rưng'. Từ này biểu hiện cảm xúc, nước mắt gần như rơi, sắp trào ra. Giọt nước mắt làm sạch sẽ lòng người, làm sáng sủa nó, làm nổi lên điều tốt lành. Nhiều kỷ niệm đẹp của cuộc đời trỗi dậy, tâm hồn hòa quyện, hòa mình vào thiên nhiên, vào vầng trăng xưa, vào cánh đồng, vào biển, vào dòng sông, vào khu rừng, vào quê hương đất nước. Cấu trúc câu thơ song hành, sử dụng so sánh, từ điệp (là) cho thấy tài năng văn chương của Nguyễn Duy:... 'như dòng sông, như rừng'. Đoạn thơ đặc biệt ở tính chân thành, biểu cảm, hình tượng và ý nghĩa sâu xa, từ hình ảnh ngôn ngữ đi vào tâm hồn, khắc sâu điều thơ muốn chia sẻ một cách nhẹ nhàng nhưng sâu sắc.
Phần cuối bài thơ mang tính triết lí sâu sắc, mở ra chiều sâu của tư duy triết học:
Vầng trăng vẫn tròn vẹn
nói lên điều gì về con người vô tình
ánh trăng lặng lẽ
đủ để làm chúng ta bất ngờ
'Tròn vành vạnh' chỉ sự tròn trịa của vầng trăng, một vẻ đẹp hoàn mỹ. 'Im phăng phắc' diễn đạt sự yên bình, không một tiếng động. Vầng trăng vẫn tròn đầy và im lặng 'kể lên điều gì về người vô tình' là biểu tượng của lòng khoan dung và sự trung thành, của tình bạn thuần khiết không đòi hỏi đền đáp. Đó cũng là phẩm chất cao quý của nhân dân, một phát hiện sâu sắc của Nguyễn Duy và nhiều nhà thơ cùng thời trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ.
Ánh trăng là một bài thơ xuất sắc. Sự sáng tạo trong cách sắp xếp thể thơ năm chữ, với ngôn ngữ phong phú và sâu sắc, giọng thơ tình cảm mà thâm trầm, hướng nội và hướng ngoại. Nhà thơ chia sẻ những điều thầm kín nhất trong tâm hồn mình với người đọc. Triết lí sâu sắc được truyền đạt qua hình tượng của 'ánh trăng', làm cho bài thơ trở nên có giá trị về cả mặt tư tưởng và nghệ thuật. Nguyễn Duy khuyến khích con người sống không vô tình, mà phải trung thành và tận tâm, với bạn bè, đồng đội, và với nhân dân. Điều đó được thể hiện một cách tuyệt vời qua bài thơ này.
Phân tích bài thơ Ánh trăng - mẫu 5
Nguyễn Duy là một trong những nhà thơ lớn của thế hệ thời chiến chống Mỹ cứu nước. Sau chiến tranh, ông tiếp tục sáng tác thơ, với một phong cách độc đáo nhưng vẫn gần gũi và không kém phần sâu sắc.
Thơ của Nguyễn Duy đơn giản, gần gũi nhưng đầy triết lý sâu sắc về cuộc sống và con người. 'Ánh trăng' là một minh chứng rõ ràng cho phong cách thơ đó của Nguyễn Duy. Bài thơ được viết vào năm 1978, chỉ ba năm sau khi miền Nam được giải phóng, đất nước thống nhất.
Thông qua bài thơ, Nguyễn Duy muốn nhấn mạnh và thức tỉnh người đọc về tinh thần 'uống nước nhớ nguồn', lòng trung hiếu, và sự trung thành với quá khứ. Ông kêu gọi tinh thần chiến đấu trong lòng người lính, lòng trung hiếu với cách mạng và với nhân dân, nhớ lại những năm tháng gắn bó với thiên nhiên và với đất nước.
Bài thơ là một câu chuyện nhỏ được kể theo trình tự thời gian từ quá khứ đến hiện tại. Dòng cảm xúc của nhà thơ lưu theo dòng chảy này, thể hiện tâm tư và suy ngẫm sâu xa. Ban đầu, bài thơ mở ra những ký ức đẹp, những tình cảm gắn bó giữa con người và vầng trăng từ quá khứ xa xưa:
Khi còn nhỏ, sống bên bãi đồng mênh mông
và bên dòng sông, rồi trải qua biển khơi
trong những ngày chiến tranh giữa rừng rậm
vầng trăng trở thành bạn tri kỉ
gắn bó chặt chẽ với thiên nhiên
và trải qua một cách tự nhiên, hồn nhiên
ngỡ như không bao giờ quên đi
ánh trăng vẻ đẹp tình nghĩa
Với giọng thơ sâu lắng, tình cảm, tác giả đã tái hiện lại những kỷ niệm của một quãng thời gian dài từ khi còn bé cho đến khi trở thành người lính trong cuộc chiến tranh. Tất cả đều phản ánh sự tự nhiên của ánh trăng. “Thuở nhỏ” gắn bó với tự nhiên như với cánh đồng, với dòng sông của quê nhà. Lớn lên trở thành người lính với cảm giác sâu rộng liên kết với rừng núi bao la, rộng lớn.
Trong cuộc sống đó, con người sống hòa mình với tự nhiên, giản dị, ấm áp, hiền hòa. Và vầng trăng “từ bi”, “tình nghĩa” đã là minh chứng cho mối liên kết giữa con người và tự nhiên, vũ trụ. Ở đây, Trăng được nhân hóa như con người và trở thành người bạn đồng hành tuyệt vời cùng với con người: Trăng chia sẻ mọi niềm vui, nỗi buồn, gian khổ, đồng lòng cộng khổ xoa dịu những vết thương của cuộc chiến bằng ánh sáng dịu dàng nên trở thành bạn đồng hành “từ bi”, tâm hồn đồng điệu.
Con người sống “hòa mình với tự nhiên”, “tâm hồn như cây cỏ”, một cuộc sống bình yên, giản dị và thỏa mãn. Và trăng cùng con người sống hòa mình, kết nối sâu sắc “tình nghĩa” với nhau. Cho nên, tâm đã hứa với tâm bằng một trái tim trung thành, tình nghĩa, không phai mờ: “khi nào quên”. Nhưng từ “ngỡ” như vừa thể hiện niềm tiếc nuối, xót xa, ân hận; lại vừa báo hiệu trước sự thay đổi một tình nghĩa đáng lẽ cần phải trân trọng.
Nếu trong hai khổ thơ đầu, tác giả dẫn người đọc trở về với quá khứ xa xăm, thì trong khổ thứ ba, Nguyễn Duy đã đưa người đọc trở về với hiện tại trong bối cảnh cuộc sống ảnh hưởng đến con người, khiến con người quên đi vầng trăng:
Từ khi trở về thành phố
thân quen với ánh sáng đèn, hình ảnh trong gương
vầng trăng lặng lẽ qua hẻm
như một người lạ đi ngang qua
Thành phố là một thực tế mới, hoàn toàn khác biệt, đối lập hoàn toàn với cuộc sống quen thuộc từ khi còn nhỏ và khi làm người lính trên chiến trường. Hình ảnh “ánh sáng đèn từ cửa sổ” là một hình ảnh biểu hiện, tượng trưng cho cuộc sống tiện nghi, đầy đủ, đóng cửa trong các căn phòng hiện đại nơi thành thị phồn hoa, xa lìa thiên nhiên.
Do đó, nhà thơ đã mô tả sự thay đổi trong cảm xúc của con người: “Vầng trăng tri kỉ, tình nghĩa” đã biến thành “người lạ đi ngang qua”. Vầng trăng lặng lẽ qua hẻm nhưng con người không còn quan tâm, không còn nhận ra rằng trăng đã từng là người bạn tri kỉ, tình nghĩa của mình.
Câu chuyện tâm tình được kể một cách ngắn gọn, súc tích, mộc mạc, giản dị nhưng chân thành; những dòng thơ không viết hoa đã diễn đạt sự lặng lẽ của nhà thơ trước sự trôi chảy của thời gian, của năm tháng và sự thay đổi trong lòng người trước cuộc sống tiện nghi.
Có vẻ như trăng sẽ mãi chìm vào quên lãng, con người sẽ không còn cơ hội gặp lại trăng. Bởi với cuộc sống sôi động, ánh sáng từ cửa sổ, đèn điện, với sự bận rộn, lo toan của con người thì trăng sẽ trở nên mờ nhạt, bị lãng quên nhưng trăng vẫn có dịp tỏa sáng khi một tình huống bất ngờ xảy ra, để rồi đánh thức hàng loạt kỷ niệm, suy tư trong lòng thi sĩ:
Bất ngờ, ánh đèn tắt
căn phòng tối om mịt mù
vội bật đèn sáng khắp
bất ngờ vầng trăng tròn
Nếu ở các khổ thơ trước, giọng thơ êm đềm, từ từ, lơ đãng trong những kỷ niệm tươi đẹp của quá khứ thì đến khổ thứ tư, giọng thơ đã bất ngờ vang lên, thể hiện sự choáng ngợp, bất ngờ trước sự xuất hiện đột ngột của vầng trăng tròn trước khung cửa sổ.
Mất điện, theo tự nhiên khi con người chỉ tìm kiếm ánh sáng, hành động phản xạ như một thói quen “vội bật đèn sáng khắp” và con người đã vô tình bắt gặp “vầng trăng tròn” tình nghĩa như ngày xưa. Nghệ thuật đảo ngữ đã đẩy từ “bất ngờ” lên đầu câu thơ, nhấn mạnh đến sự ngỡ ngàng, ngạc nhiên, bàng hoàng của con người khi bắt gặp vầng trăng. Vầng trăng tròn vành vạnh, chứa đựng tình nghĩa vẫn luôn dõi theo, đồng hành cùng con người, vẫn luôn lặng lẽ tỏa sáng không hề mờ nhạt.
Còn con người thì đã lãng quên về vầng trăng nên khi bắt gặp vầng trăng mới cảm thấy bất ngờ, đột ngột như vậy. Mọi khoảnh khắc yên bình rất cần thiết vào lúc này, mọi thứ dường như ngừng lại, nhường chỗ cho hai tâm hồn gặp gỡ:
Ngẩng đầu nhìn lên gương mặt
có điều gì thật lạ lùng
như là đồng là biển
như là sông như rừng
Nhà thơ đối diện với trăng, “Ngẩng đầu nhìn lên gương mặt” và ngậm ngùi “rưng rưng” như dòng nước mắt sắp tuôn trào, vừa hạnh phúc, vừa nghẹn ngào không thể diễn tả thành lời. Từ “mặt” ở cuối câu thơ đầu là từ có nhiều ý nghĩa, tạo ra sự đa chiều của ý thơ: Nhà thơ đối diện với vầng trăng, người bạn tri kỉ mà mình đã lãng quên.
Người đối diện với trăng, trăng đối diện với người hay chính là quá khứ đối diện với hiện tại, lòng trung thành tình nghĩa đối diện với sự vô tình, bạc bẽo. Đối diện với trăng, nhà thơ như thấy cả mình trong đó, như được sống lại với những năm tháng gắn bó với thiên nhiên “đồng, sông, rừng, biển”.
Vì thế, khiến cho con người nhà thơ “rưng rưng” xúc động. Sự xúc động ấy vừa là niềm vui khi được sống lại với quá khứ; lại vừa là giọt nước mắt của sự hối hận, cảm thấy xấu hổ, ân hận về sự đổi thay của chính mình. Giọng thơ chuyển từ sự bất ngờ, đột ngột chuyển sang xúc động “rưng rưng”. Điệp ngữ “như là”, kết hợp với biện pháp liệt kê hình ảnh “đồng – sông – rừng – biển” đã khiến nhịp thơ trở nên trầm lắng, chậm rãi và những lớp sóng của hoài niệm xa xăm cứ tự ùa về thật xúc động thiêng liêng.
Từ ký ức đến hiện tại, từ hiện tại tới xúc động rưng rưng và cuối cùng lắng dần vào trong những suy ngẫm, chiêm nghiệm. Đó là những phút giây sáng tỏ của tâm hồn nhà thơ mà cũng chính là lời khuyên sâu sắc mà Nguyễn Duy muốn gửi gắm trong cuộc sống:
Trăng vẫn tròn trịa, toả sáng lấp lánh
chẳng hiểu vì sao người lạnh lùng
ánh trăng lặng lẽ, đắm chìm
đủ để làm chúng ta giật mình.
Suốt bài thơ dài, Trăng đã được mô tả bằng nhiều từ ngữ khác nhau như: trăng tri kỉ, trăng tình nghĩa, vầng trăng tròn và cuối cùng hóa thành 'Trăng vẫn tròn trịa, toả sáng lấp lánh'. Điều này cho thấy, trăng trở thành biểu tượng cho sự bất biến, vĩnh cửu, không thay đổi; biểu tượng cho sự đầy đủ, trung thành, hoàn thiện của thiên nhiên tươi đẹp trong quá khứ, hiện tại và tương lai, dù lòng người có thay đổi, có khiếm khuyết 'lạnh lùng'.
Hình ảnh ánh trăng được nhân hóa với thái độ 'im phăng phắc' gợi cho ta nhớ đến cái nhìn nghiêm khắc như mắng mỏ, nhắc nhở con người về thái độ 'lạnh lùng' vô tình, quên lãng của chính mình. Nhưng đồng thời thái độ 'im phăng phắc' của trăng cũng chứa đựng sự khoan dung, nhân từ, lòng bao dung của người bạn trung thành, tình nghĩa. Vì dù lòng người thay đổi nhưng trăng vẫn dõi theo người, vẫn lặng lẽ toả sáng, vẫn 'tròn trịa, toả sáng lấp lánh'.
Dòng thơ cuối cùng chứa đựng biết bao nhiêu cảm xúc trong sự 'giật mình' của con người. Chính sự im lặng của trăng đã khiến con người phải 'giật mình' tỉnh táo, hay đó chính là sự 'giật mình' của nhân cách, của lương tâm, là lời hối hận chân thành để làm sạch tội lỗi, để tâm hồn trở nên trong sáng và sống tốt hơn.
Từ 'vầng trăng tròn vành vạnh' chuyển sang hình ảnh 'ánh trăng', chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc: nếu vầng trăng tròn là biểu tượng của quá khứ trung thành, tình nghĩa không đổi thì 'ánh trăng' là ánh sáng của lương tâm, của đạo đức chiếu sáng xua tan bóng tối của sự lãng quên, bội bạc, giúp con người tỉnh táo, tâm hồn trở nên trong sáng, đẹp đẽ hơn.
Vì thế, ánh trăng của Nguyễn Duy mang tính nhân văn, nhân bản sâu sắc. Nó là một bài học không chỉ dành cho người lính mà còn mang ý nghĩa với mọi người, mọi thời đại, để mỗi người đối diện với chính mình, với quá khứ của mình, xem mình đã sống như thế nào...
Bài thơ kết hợp hài hòa giữa biểu cảm và tự sự, tạo ra một câu chuyện riêng, một lời tâm sự chân thành, một lời tự nhắc nhở có giọng trầm tĩnh mà sâu lắng. Kết cấu và giọng điệu nổi bật chủ đề và truyền cảm cho bài thơ.
Hình ảnh thơ vừa cụ thể, vừa khái quát, mang ý nghĩa biểu tượng sâu xa và chứa đựng chiều sâu suy ngẫm, triết lí. Câu thơ liền mạch, không dùng dấu câu, không viết hoa đầu dòng như diễn tả dòng tâm tư triền miên, thiết tha, sâu lắng.
Tóm lại, qua bài thơ, người đọc nhận thức được những ẩn ý sâu xa và những bài học triết lí sâu sắc mà nhà thơ muốn truyền đạt, đó là thái độ sống 'uống nước nhớ nguồn', lòng biết ơn thủy chung với quá khứ.