Qua bài viết về sự quan trọng của vị trí trọng tâm trong câu văn, người đọc có thể thấy được sự cần thiết của việc sắp xếp thông tin sao cho tạo ra được điểm nhấn cho câu văn. Không phải thông tin nào cũng có mức độ quan trọng giống nhau, có thông tin chỉ được sử dụng để hỗ trợ cho ý chính được phát triển trong câu. Vì vậy, nhiệm vụ của người viết là phải giúp người đọc phân biệt được thông tin nào là quan trọng và thông tin nào ít quan trọng hơn.
Tuy nhiên, rất ít sự chú ý được dành cho việc nhấn mạnh ý chính trong câu văn. Rất nhiều người viết vẫn chưa biết cách làm sao tạo ra được trọng tâm cho câu văn của mình. Vì vậy, các câu, đoạn văn chưa thể hiện được rõ quan điểm của người viết, dẫn đến việc truyền tải thông tin còn chưa được hiệu quả.
Bài viết sau sẽ giúp người học giải quyết một phần vấn đề trên. Bài viết sẽ giới thiệu và hướng dẫn người học 5 cách tạo trọng tâm câu để thu hút sự chú ý của người đọc. Nói cách khác, các cách này sử dụng để tạo ra trọng tâm, ý chính, thông tin quan trọng cho câu văn.
Key takeaways
5 cách tạo trọng tâm câu
Climax: Sắp đặt thông tin theo thứ tự từ ít quan trọng đến quan trọng nhất.
Sentential adverbs: Sử dụng các trạng từ hoặc liên từ ở giữa câu để nhấn mạnh thông tin gần nó.
Punctuation: Sử dụng dấu chấm câu để nhấn mạnh một đoạn thông tin ngắn sau một câu dài.
Periodic sentences: Đưa động từ ra vế sau cùng (gần cuối câu).
Stress: Nhấn âm ở âm tiết đầu và âm tiết cuối của câu.
Cách tạo trọng tâm câu 1: Điểm Höhepunkt
Định nghĩa
Climax là sự sắp đặt các thông tin (từ, mệnh đề, câu, …) theo thứ tự tăng dần mức độ quan trọng. Ở mức độ bài văn, các đoạn văn sẽ được sắp xếp theo thứ tự từ ít quan trọng đến quan trọng nhất. Điều này cũng được áp dụng ở mức độ câu văn, các từ, cụm từ cũng được sắp đặt theo quy tắc này.
Ví dụ: It is indicated that the side effects of this new vaccine can include hair loss, nausea, death, stroke, itching, and dizziness.
Các tác dụng phụ của vaccine mà ví dụ trên đề cập được sắp xếp theo thứ tự ngẫu nhiên. Tuy nhiên, người đọc có thể nhận thấy rằng mức độ nghiêm trọng của các tác dụng phụ này là khác nhau, có những tác dụng phụ nhẹ như “nausea” hay “itching”, nhưng cũng có tác dụng rất nghiêm trọng như “stroke” hoặc “death”. Vì vậy, người viết nên nhấn mạnh các trường hợp nghiêm trọng này trong câu văn của mình bằng cách sắp đặt các tác dụng phụ trên theo phương pháp “climax”.
Viết lại: It is indicated that the side effects of this new vaccine can include itching, nausea, dizziness, hair loss, stroke, and death.
Ngoài các danh từ, cách tạo trọng tâm câu này còn có thể được sử dụng để sắp xếp các động từ, danh động từ, mệnh đề phân từ hay các mệnh đề ngắn.
Sử dụng trong viết IELTS
Qua định nghĩa và các ví dụ trên, người học có thể sử dụng “Climax” trong trường hợp câu có nhiều ý tưởng (đặc biệt là các danh sách). Việc sắp xếp ngẫu nhiên sẽ không cho người đọc thấy được ý nghĩa của việc sắp xếp thông tin và họ cũng sẽ khó nhận thấy được trọng tâm của câu văn. Vì vậy, “Climax” sẽ tạo ra một danh sách logic hơn với thông tin được nhấn mạnh.
Ví dụ: There are many negative effects of overpopulation. This situation may force people to migrate, destroy the whole ecosystem, and raise the cost of living.
Trong ví dụ trên, ảnh hưởng nghiêm trọng nhất được nhắc đến là “phá hủy toàn bộ hệ sinh thái” và ảnh hưởng ít nghiêm trọng nhất là “tăng chi phí sống”. Tuy nhiên, cách sắp đặt thông tin ngẫu nhiên như trên không làm nổi bật được các tác hại của hiện tượng “overpopulation”. Vì vậy, nên sắp đặt các thông tin này theo thứ tự “climax” để tạo ra điểm nhấn cho câu văn, cho người đọc thấy được sự nghiêm trọng của hiện tượng này.
Áp dụng climax: There are many negative effects of overpopulation. This situation may raise the cost of living, force people to migrate and destroy the whole ecosystem.
Phương pháp tạo trọng tâm câu 2: Trạng từ cảm thán
Định nghĩa
Sentential adverb là một từ hoặc cụm từ sử dụng để nhấn mạnh các từ đi kèm trước hoặc sau nó. Các từ này thường sẽ được đặt vào giữa để làm gián đoạn câu văn, tạo ra một điểm dừng, từ đó, sẽ đưa sự chú ý của người đọc đến phần đó của câu văn. Xem xét 2 câu văn sau:
1. Providing free public transport cannot solve the problem of traffic congestion.
2. Providing free public transport cannot, in fact, solve the problem of traffic congestion.
Chú ý rằng ở ví dụ thứ 2, có 2 điểm nhấn tự nhiên được tạo ra ở 2 từ “cannot” và “solve” ở 2 phía của khoảng dừng “in fact”.
Như vậy, các sentential adverbs thường sẽ được đặt gần đầu câu, nơi mà thông tin quan trọng được đặt (vị trí trọng tâm của câu thường nằm ở đầu hoặc cuối câu). Ngoài ra, đối với các câu ngắn, các sentential adverbs cũng có thể được đặt ở đầu câu để báo hiệu cho người đọc rằng câu văn sau sẽ chứa các thông tin quan trọng.
Ví dụ: Clearly, it is not the optimal method.
Một vị trí nữa của sentential adverbs là ở cuối câu. Ở vị trí này, các sentential adverbs sẽ thường đi theo một danh từ hay động từ của một câu (rất) ngắn để tạo ra sự nhấn mạnh cho cả câu văn. Nếu nó đi sau một tính từ hay trạng từ, phần được nhấn mạnh sẽ là tính từ hay trạng từ đó.
Đi kèm theo một danh từ: It is a problematic issue indeed. (nhấn mạnh cả câu văn)
Đi kèm theo một tính từ: The issue is problematic indeed. (nhấn mạnh tính từ “problematic”).
Sử dụng trong viết IELTS
Như vậy, có thể thấy rằng khoảng dừng được tạo ra bởi sentential adverb cũng sẽ tạo ra sự nhấn mạnh cho câu văn. Vì lí do này, bất cứ sự gián đoạn nào ở giữa câu cũng sẽ tạo ra sự nhấn mạnh cho các từ xung quanh nó. Ngoài các trạng từ được sử dụng phía trên, người học còn có thể sử dụng các liên từ để tạo ra điểm nhấn cho câu văn của mình.
Ví dụ: Globalization has created many jobs for the local people, but it also led to the exploitation of labor.
Trong ví dụ trên, người viết muốn nhấn mạnh vào tác hại của hiện tượng toàn cầu hóa. Thông tin quan trọng hơn đã được đặt ở cuối câu. Tuy nhiên, nếu người viết muốn tạo ra sự nhấn mạnh hơn cho hành động này, có thể viết lại như sau:
Viết lại: Globalization has created many jobs for the local people, it also, however, led to the exploitation of labor.
Khi xem ví dụ trên, người đọc sẽ bị khoảng dừng tạo ra bởi liên từ “however” thu hút. Vì vậy, người đọc sẽ dành nhiều sự chú ý hơn cho trạng từ “also” phía trước và hành động “led” phía sau khoảng dừng này. Trong trường hợp này, 2 dấu phẩy (,) ở 2 phía của liên từ “however” cũng giúp làm giảm tốc độ của người đọc, qua đó tạo ra sự nhấn mạnh lớn hơn cho câu văn. Một vài sentential adverbs thông dụng:
Nguồn: Writing with Clarity and Style: A Guide to Rhetorical Devices for Contemporary Writers
Sử dụng sentential adverbs là một cách hiệu quả để thu hút người đọc vào thông tin mà người viết muốn nhấn mạnh. Nó cũng thể hiện khả năng sáng tạo của người viết. Tuy nhiên, cũng giống như các cách còn lại, người viết cần phải cẩn thận không quá lạm dụng cách tạo trọng tâm câu này. Sự xuất hiện của sentential adverbs trong tất cả các đoạn văn sẽ khiến cho cả bài văn không còn có được trọng tâm nữa (vì quá nhiều tin được nhấn mạnh). Vì vậy, tác giả của bài viết đưa ra lời khuyên cho người học rằng chỉ nên sử dụng các sentential adverbs này 1 lần trong cả bài IELTS Writing Task 2 của mình.
Phương pháp tạo trọng tâm câu 3: Dấu câu
Định nghĩa
Sử dụng cách tạo trọng tâm câu tương tự như trên – khoảng dừng tự nhiên – các dấu câu cũng mang lại hiệu quả khi người viết muốn nhấn mạnh một ý nào đó trong câu văn (Elbers, 2004). Các dấu câu trong tiếng Anh thường được sử dụng để nhấn mạnh như: dấu phẩy, dấu chấm, gạch ngang, dấu ba chấm, và dấu hai chấm.
Dấu chấm sẽ hiệu quả khi người viết muốn nhấn mạnh một ý ngắn sau một câu dài.
Ví dụ: Through the international exchange of goods and information, globalization fosters economic development in countries that take part in the global economy.However, it is not always the case.
Sau khi đã phải tiếp thu một lượng thông tin lớn từ một câu tương đối dài và phức tạp, người đọc tiếp tục với một câu ngắn với nội dung ngắn gọn, dễ hiểu. Trong trường hợp này, sự chú ý của người đọc sẽ dành nhiều hơn cho câu có nội dung ngắn vì nó dễ hiểu và ghi nhớ hơn.
Các dấu gạch ngang, ba chấm và hai chấm đều có thể được sử dụng để nhấn mạnh vì chúng cũng làm gián đoạn câu văn. Tuy nhiên, vì tính ứng dụng vào bài IELTS Writing của chúng không cao nên tác giả sẽ không giới thiệu phần này. Người học có thể tìm đọc sách “Mastering the craft of writing: How to write with clarity, emphasis, & style” của tác giả Stephen Elbers để biết thêm cách sử dụng của các loại dấu câu này.
Áp dụng vào viết IELTS
Cũng như cách giải thích trên, việc tạo ra một khoảng dừng trong câu sẽ làm cho câu văn có trọng tâm hơn. Trong văn nói, khoảng ngừng được tạo ra khi một người dừng nói (pausing), trong văn viết, các khoảng ngừng đó được thể hiện bằng dấu chấm câu. Người viết có thể sử dụng dấu chấm câu sau những ý tưởng dài, phức tạp để trình bày một ý tưởng ngắn gọn, có trọng tâm hơn. Xem xét câu văn sau:
Ví dụ: When a country becomes overpopulated, there will be a higher unemployment rate as there are fewer jobs to support the growing population. Therefore, many workers will be put in a dangerous position because they have to compete with other high-skilled job seekers in the marketplace.
Trọng tâm mà người viết muốn nhấn mạnh trong 2 câu văn trên là phần in đậm (many workers will be put in a dangerous position). Tuy nhiên, nội dung này bị che khuất bởi rất nhiều các thông tin phức tạp khác. Sử dụng dấu chấm câu để tách nội dung này ra sẽ là một cách hiệu quả để nhấn mạnh thông tin này (xem phần “tách và cô lập” trong bài viết phần trước).
Viết lại: When a country becomes overpopulated, there will be a higher unemployment rate as there are fewer jobs to support the growing population and workers have to compete with other high-skilled job seekers in the marketplace. Therefore, many of them will be put in a dangerous position.
Chú ý: Có nhiều tác giả (Harris, 2002; Elbers, 2014) gợi ý việc sử dụng sentence fragments (câu không hoàn chỉnh) để tạo sự nhấn mạnh cho câu văn. Tuy nhiên, cách sử dụng này là không phù hợp với IELTS Writing vì nó không chính xác về mặt ngữ pháp (1 trong 4 tiêu chí chấm điểm của IELTS Writing).
Ví dụ: Therefore, unless there is a change in the way we use energy, natural resources will be depleted in the near future. Very quickly.
Phương pháp tạo trọng tâm câu 4: Câu tích lũy và câu chu kỳ
Định nghĩa
Dựa vào vị trí sắp đặt các thông tin, có 2 loại cấu trúc câu chính mà người viết có thể sử dụng:
- Cumulative sentences: Bắt đầu bằng ý chính, sau đó thêm các chi tiết liên quan phía sau. Harris (2002), tác giả của quyển Writing with Clarity and Style: A Guide to Rhetorical Devices for Contemporary Writers, cho rằng phần lớn câu văn đều theo cấu trúc này vì nó tạo cho người đọc cảm giác dễ hiểu và theo dõi. Tuy nhiên, người đọc sẽ có xu hướng bỏ qua các phần còn lại của câu văn và câu văn cũng thiếu đi điểm nhấn tự nhiên (vì thông tin quan trọng không được đặt ở gần dấu chấm câu).
Ví dụ: The government should lock the city down if they want to prevent the spread of the virus.
Trong ví dụ trên, hành động “lock the city down” là ý quan trọng nhất, là trọng tâm của câu văn nên được đặt ở đầu câu.
- Periodic sentences: Bắt đầu bằng các chi tiết, điều kiện liên quan trước khi đi đến ý chính ở cuối câu văn. Cũng theo Harris (2002), bởi vì ý nghĩa của câu văn không được thể hiện rõ ràng trước khi đến cuối câu, cấu trúc này khó hiểu hơn cumulative sentences. Tuy nhiên, đây là cấu trúc rất hiệu quả trong việc tạo điểm nhấn cho câu văn vì người đọc sẽ phải tập trung tất cả sự chú ý của mình để nhớ các thành phần chi tiết được trình bày ở đầu câu, và chờ người viết hoàn thành ý tưởng ở cuối câu.
Ví dụ: If the government wants to prevent the spread of the virus and ensure the safety of its citizens, they should lock the city down.
Trong ví dụ trên, mục đích của hành động được trình bày trước, sau đó, ý chính, trọng tâm của câu văn mới được trình bày.
Áp dụng vào viết IELTS
Qua cách phân tích trên, người đọc có thể thấy rằng periodic sentences là một cấu trúc nhấn mạnh hiệu quả vì nó dồn giữ sự chú ý của người đọc ở tất cả thông tin của câu, đặc biệt là phần nội dung cuối. Người viết cần chú ý rằng khi câu có nhiều mệnh đề, tất cả các mệnh đề đều phải tuân thủ theo cấu trúc song hành
Sai cấu trúc song hành: Students are forced to return home because they experienced homesickness, encountered discrimination, and suffering from depression.
Kiểu câu cumulative: Students are forced to return home because they experienced homesickness, encountered discrimination, and suffered from depression.
Trong trường hợp trên, thông tin mà người viết muốn nhấn mạnh nằm ở hành động “bị buộc phải quay trở về nhà”. Tuy nhiên, vì đây là kiểu câu cumulative, nên trọng tâm của câu không được thể hiện rõ. Người viết nên xem xét thay đổi vị trí của các cụm từ trong câu, chuyển câu sang kiểu periodic.
Kiểu câu periodic: Experiencing homesickness, encountering discrimination, and suffering from depression, students are forced to return home.
Cả 2 loại câu trên đều có những ưu, khuyết điểm riêng biệt, không có loại câu nào có thể được xem là tốt hơn loại còn lại. Vì vậy, người viết phải có khả năng phối hợp cả 2 loại câu này trong bài viết của mình để tạo ra hiệu quả giao tiếp tối ưu nhất. Wilbers (2014) cho rằng người viết sẽ sử dụng kiểu câu cumulative khi họ muốn người đọc thư giãn, làm cho mạch văn dễ hiểu, như một câu chuyện. Ngược lại, họ sẽ sử dụng kiểu câu periodic khi muốn tạo ra sự kịch tính, bất ngờ hoặc nhấn mạnh thông tin trong câu văn. Harris (2002) cho rằng người viết nên sử dụng các kiểu câu periodic để nhấn mạnh ý tưởng xen kẽ những kiểu câu cumulative thông thường.
Phương pháp tạo trọng tâm câu 5: Stressing đầu và cuối câu
Định nghĩa
Đây là một cách tạo trọng tâm câu nâng cao được giới thiệu bởi một nhà văn Hy Lạp cổ đại - Demetrius - trong sách On Style. Theo ông, khi muốn viết một câu có độ quan trọng cao trong đoạn văn, người viết chắc chắn rằng âm tiết đầu tiên và âm tiết cuối cùng của câu văn được kéo dài và nhấn âm. Nếu câu văn có nhiều hơn 2 vế, âm tiết đầu tiên của mỗi vế nên được nhấn âm.
Ví dụ:
Không có nhấn âm: Until the problem is solved, we cannot do anything.
Có nhấn âm: Nothing can be done until the problem is solved.
Áp dụng trong viết IELTS
Như các bạn có thể thấy, đây là một cách tạo trọng tâm câu tương đối phức tạp. Các câu này cần được chuẩn bị kỹ để đạt hiệu quả giao tiếp tốt nhất. Vì vậy, phương pháp này chỉ nên được sử dụng ở những câu quan trọng trong đoạn văn (ví dụ như câu chủ đề) hoặc các câu ngắn nhưng truyền đạt ý chính của người viết. Ví dụ:
Ví dụ: Một ý quan trọng là mọi người nên được phép tham gia bất kỳ hoạt động thể chất nào.
Sử dụng nhấn âm: Nhiều người lập luận rằng mọi người nên được phép tham gia bất kỳ môn thể thao nào.