I. Phương pháp đọc và viết các thứ trong tiếng Anh
Trước khi tìm hiểu cách đọc, viết thứ ngày tháng trong tiếng Anh. Cùng Mytour tìm hiểu kỹ về việc viết và đọc các thứ trong tiếng Anh nhé!
1. Phương pháp đọc thứ trong tiếng Anh
Các thứ trong tiếng Anh | Cách đọc | |
Anh - Anh | Anh - Mỹ | |
Thứ 2: Monday | /ˈmʌn.deɪ/ | /ˈmʌn.deɪ/ |
Thứ 3: Tuesday | /ˈtʃuːz.deɪ/ | /ˈtuːz.deɪ/ |
Thứ 4: Wednesday | /ˈwenz.deɪ/ | /ˈwenz.deɪ/ |
Thứ 5: Thursday | /ˈθɜːz.deɪ/ | /ˈθɝːz.deɪ/ |
Thứ 6: Friday | /ˈfraɪ.deɪ/ | /ˈfraɪ.deɪ/ |
Thứ 7: Saturday | /ˈsæt.ə.deɪ/ | /ˈsæt̬.ɚ.deɪ/ |
Chủ Nhật: Sunday | /ˈsʌn.deɪ/ | /ˈsʌn.deɪ/ |
2. Phương pháp viết các thứ trong tiếng Anh
Dưới đây là những ghi chú giúp bạn dễ dàng viết các thứ trong tiếng Anh một cách chuẩn xác nhất, cụ thể là:
- Giới từ on + các ngày trong tuần. Ví dụ:
-
- On Monday (Thứ hai)
- On Sunday (Chủ nhật)
- They will meet at 8:00 am on Tuesday (Họ sẽ gặp nhau vào 8 giờ sáng ngày thứ ba).
- The 22th is a Thursday, isn't it? (Ngày 22 là thứ 3 phải không?).
-
- Nếu nhắc đến nhiều ngày thứ hai, thứ ba,… trong câu thì phải thêm “s” - số nhiều vào sau các danh từ chỉ ngày đó. Ví dụ:
-
- This coffee shop is always closed on Fridays (Quán cà phê đó luôn đóng của vào mỗi thứ sáu).
- Student at my school have to wear uniform Mondays (Học sinh ở trường tôi phải mặc đồng phục vào các ngày thứ hai).
-
- Thông thường, bạn có thể viết tắt các thứ trong tiếng Anh là: Mon, Tue, Wed, Thu, Fri, Sat, Sun. Tuy nhiên, trong IELTS Writing bạn không được phép viết tắt những từ này.
II. Phương pháp đọc và viết các ngày trong tiếng Anh
Tiếp theo, hãy đi sâu vào để hiểu rõ về cách đọc - viết các ngày trước khi tìm hiểu cách viết và đọc thứ ngày tháng trong tiếng Anh.
1. Phương pháp đọc ngày trong tiếng Anh
Các ngày trong tiếng Anh | Cách đọc | |
Anh - Anh | Anh - Mỹ | |
1st - First | /ˈfɜːst/ | /ˈfɝːst/ |
2nd - Second | /ˈsek.ənd/ | /ˈsek.ənd/ |
3rd - Third | /θɜːd/ | /θɝːd/ |
4th - Fourth | /fɔːθ/ | /fɔːrθ/ |
5th - Fifth | /fɪfθ/ | /fɪfθ/ |
6th - Sixth | /sɪksθ/ | /sɪksθ/ |
7th - Seventh | /ˈsev.ənθ/ | /ˈsev.ənθ/ |
8th - Eighth | /eɪtθ/ | /eɪtθ/ |
9th - Ninth | /naɪnθ/ | /naɪnθ/ |
10th - Tenth | /tenθ/ | /tenθ/ |
11th - Eleventh | /ɪˈlev.ənθ/ | /əˈlev.ənθ/ |
12th - Twelfth | /twelfθ/ | /twelfθ/ |
13th - Thirteenth | /θɜːˈtiːnθ/ | /θɝːˈtiːnθ/ |
14th - Fourteenth | /ˌfɔːˈtiːnθ/ | /ˌfɔːrˈtiːnθ/ |
15th - Fifteenth | /ˌfɪfˈtiːnθ/ | /ˌfɪfˈtiːnθ/ |
16th - Sixteenth | /ˌsɪkˈstiːnθ/ | /ˌsɪkˈstiːnθ/ |
17th - Seventeenth | /ˌsev.ənˈtiːnθ/ | /ˌsev.ənˈtiːnθ/ |
18th - Eighteenth | /ˌeɪˈtiːnθ/ | /ˌeɪˈtiːnθ/ |
19th - Nineteenth | /ˌnaɪnˈtiːnθ/ | /ˌnaɪnˈtiːnθ/ |
20th - Twentieth | /ˈtwen.ti.əθ/ | /ˈtwen.ti.əθ/ |
21st - Twenty-first | /ˌtwen.tiˈfɜːst/ | /ˌtwen.tiˈfɜːst/ |
22nd - Twenty-second | /ˌtwen.ti ˈsek.ənd/ | /ˌtwen.ti ˈsek.ənd/ |
23rd - Twenty-third | /ˌtwen.ti θɜːd/ | /ˌtwen.ti θɜːd/ |
24th - Twenty-fourth | /ˌtwen.ti fɔːθ/ | /ˌtwen.ti fɔːθ/ |
25th - Twenty-fifth | /ˌtwen.ti fɪfθ/ | /ˌtwen.ti fɪfθ/ |
26th - Twenty-sixth | /ˌtwen.ti sɪksθ/ | /ˌtwen.ti sɪksθ/ |
27th - Twenty-seventh | /ˌtwen.ti ˈsev.ənθ/ | /ˌtwen.ti ˈsev.ənθ/ |
28th - Twenty-eighth | /ˌtwen.ti eɪtθ/ | /ˌtwen.ti eɪtθ/ |
29th - Twenty-ninth | /ˌtwen.ti naɪnθ/ | /ˌtwen.ti naɪnθ/ |
30th - Thirtieth | /ˈθɜː.ti.əθ/ | /ˈθɜː.ti.əθ/ |
31st - Thirty-first | /thur-tee-furst/ | /thur-tee-furst/ |
2. Phương pháp viết các ngày trong tiếng Anh
Theo quy tắc trong tiếng Anh, thứ tự của các ngày trong một tháng có những điều cần ghi nhớ, cụ thể là:
- Ngày đầu tiên của tháng được viết là 1st – First.
- Ngày thứ 2 của tháng được viết là 2nd – Second.
- Ngày thứ 3 của tháng được viết là 3rd - Third.
- Từ ngày 4 đến ngày 30 của tháng, bạn hãy thêm đuôi “th” sau con số. Ví dụ: ngày 6 - 6th, ngày 7 - 7th, ngày 11 - 11th. Đối với ngày thứ 21, 22, 23 và 31 sẽ ghi giống ngày 1,2,3 ở phía trên. Ví dụ: ngày 21 - 21st, ngày 31 - 31st, ngày 22 - 22nd, ngày 23 - 23rd.
- Giới từ on + ngày trong tiếng Anh. Ví dụ: On the 2nd of September, Vietnam celebrate Independence Day (Vào ngày 2 tháng 9, Việt Nam kỷ niệm ngày quốc khánh).
III. Phương pháp đọc và viết các tháng trong tiếng Anh
Để đọc ngày tháng trong tiếng Anh chính xác, bạn cần hiểu rõ cách đọc cũng như viết các tháng trong tiếng Anh. Ghi nhớ kiến thức này là cách đọc, cách viết thứ ngày tháng trong tiếng Anh hiệu quả nhất!
1. Phương pháp đọc tháng trong tiếng Anh
Các ngày trong tiếng Anh | Cách đọc | |
Anh - Anh | Anh - Mỹ | |
January | /ˈdʒæn.ju.ə.ri/ | /ˈdʒæn.ju.er.i/ |
February | /ˈfeb.ru.ər.i/ | /ˈfeb.ruː.er.i/ |
March | /mɑːtʃ/ | /mɑːrtʃ/ |
April | /ˈeɪ.prəl/ | /ˈeɪ.prəl/ |
May | /meɪ/ | /meɪ/ |
June | /dʒuːn/ | /dʒuːn/ |
July | /dʒuˈlaɪ/ | /dʒʊˈlaɪ/ |
August | /ˈɔː.ɡəst/ | /ˈɑː.ɡəst/ |
September | /sepˈtem.bər/ | /sepˈtem.bɚ/ |
October | /ɒkˈtəʊ.bər/ | /ɑːkˈtoʊ.bɚ/ |
November | /nəʊˈvem.bər/ /nəˈvem.bər/ | /noʊˈvem.bɚ/ |
December | /dɪˈsem.bər/ | /dɪˈsem.bɚ/ |
2. Phương pháp viết các tháng trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cách viết các tháng trong tiếng Anh một cách hiệu quả, tham khảo chi tiết:
- Cách viết tắt của tháng trong tiếng Anh: Jan, Feb, Mar, Apr, May, Aug, Sep, Oct, Nov, Dec. Bạn có thể sử dụng trong cuộc sống hằng ngày, trừ bài thi IELTS Writing.
- Giới từ in + tháng trong tiếng Anh. Ví dụ:
-
- My family moved to a new house in January (Gia đình tôi đã chuyển đến ngôi nhà mới vào tháng 1).
- My boyfriend was born in February (Bạn trai tôi được sinh ra vào tháng 2).
-
IV. Phương pháp đọc và viết các năm trong tiếng Anh
Tiếp theo, trước khi tìm hiểu cách đọc, viết thứ ngày tháng trong tiếng Anh, bạn hãy cùng Mytour nắm vững cách đọc, viết các năm nhé.
Cách đọc năm | Cụ thể |
Đọc thứ tự |
|
Đọc theo đơn vị |
|
V. Cách đọc, cách viết thứ ngày tháng trong tiếng Anh
Sau khi đã hiểu rõ các kiến thức trên, hãy cùng làm sáng tỏ cách đọc, cách viết thứ ngày tháng trong tiếng Anh dưới đây ngay thôi nào:
Công thức:
DD – MM – YYYY (ngày - tháng - năm)
Ví dụ:
- The Twenty-seventh of December, 2022
- 27th December, 2022
- 27 December, 2022
- 27/12/2022
Công thức:
MM – DD – YYYY (tháng - ngày - năm)
Ví dụ:
- December the Twenty-seventh, 2022
- December 27th, 2022
- December 27, 2022
- 12/27/2022
Công thức:
YYYY – MM – DD (năm - tháng - ngày)
Ví dụ:
- 2022 December 27th
- 2022/12/27
VI. Bài tập về cách viết thứ ngày tháng trong tiếng Anh
Thực hành ngay một số bài tập dưới đây để hiểu rõ về cách viết thứ ngày tháng trong tiếng Anh bạn nhé!
Bài 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
-
- 1. The weather in my country is very hot …………… July.
- 2. I am going to travel to Nha Trang …………… Octorber 25th.
- 3. The flower shop closed ………………….June.
- 4. My younger brother was born …………… December 25th, 2005.
- 5. The boy has to meet his younger sister …… Sunday morning.
Đáp án: 1 - in, 2 - on, 3 - in, 4 - on, 5 - on
Bài 2: Điền cách viết, cách viết thứ ngày tháng trong tiếng Anh vào bảng
Cách viết | Cách đọc |
15th June | |
3rd April | |
The second of December | |
The fifteenth of May | |
29th February |
Đáp án:
-
- The fifteenth of June
- The third of April
- 2nd December
- 15th May
- The twenty-ninth of February
VII. Kết Luận
Trên đây là cách đọc, cách viết thứ ngày tháng trong tiếng Anh cụ thể nhất. Mytour hy vọng bạn đã nắm rõ được cách đọc và viết thứ ngày tháng.
Nếu bạn đang trên con đường chinh phục tiếng Anh thì hãy đăng ký ngay 1 trong 3 lộ trình dưới đây và đồng hành cùng các thầy cô tại Mytour ngay nhé