1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề chào hỏi
1.1 Các từ vựng chào hỏi tiếng Anh thân mật
Đối với bạn bè, bạn có thể sử dụng các từ vựng chào hỏi tiếng Anh sau đây:
- Hello /hɛˈləʊ/: Xin chào
- Hi /haɪ/: Xin chào
- Good morning /ɡʊd ˈmɔːnɪŋ/: Chào buổi sáng/ Buổi sáng tốt lành
- Good afternoon /ɡʊd ˈɑːftəˈnuːn/: Chào buổi chiều/ Buổi chiều tốt lành
- What’s up? /wɒts ʌp/: Có chuyện gì vậy/ Có gì mới không?
- What have you been up to /wɒt hæv juː biːn ʌp tuː/: Dạo này cậu làm gì vậy/ Dạo này bạn thế nào rồi?
- So good to see you again /səʊ ɡʊd tuː siː juː əˈɡɛn/: Gặp lại cậu thật là tốt quá đi
- How’s it goin’? (How is it going?) /haʊz ɪt ˈɡəʊɪn? (haʊ ɪz ɪt ˈɡəʊɪŋ?)/: Bạn có khỏe không?
- Why hello there darling /waɪ hɛˈləʊ ðeə ˈdɑːlɪŋ/: Ôi, xin chào em yêu!
- Hey you, have you had dinner yet? Wanna go grab some? /heɪ juː, hæv juː hæd ˈdɪnə jɛt? ˈwɒnə ɡəʊ ɡræb sʌm?/: Bạn ơi, bạn ăn tối chưa? Mình cùng đi ăn tối đi?

Từ vựng chào hỏi tiếng Anh thân mật
1.2 Từ vựng chào hỏi tiếng Anh trang trọng
Đối với những người lần đầu gặp hoặc không quen biết, không nên sử dụng các cách giao tiếp ở trên. Thay vào đó, nên dùng những câu chào hỏi tiếng Anh mang tính trang trọng sau đây:
- Hello /hɛˈləʊ/: Xin chào
- How are you? /haʊ ɑː juː/: Bạn/chị/anh/ông/bà khỏe không?
- How are you doing? /haʊ ɑː juː ˈdu(ː)ɪŋ/: Bạn/chị/anh/ông/bà thế nào?
- It is my honor/pleasure to meet you /ɪt ɪz maɪ ˈɒnə/ˈplɛʒə tuː miːt juː/: Rất hân hạnh được gặp bạn/chị/anh/ông/bà
- I am pleased to meet you /aɪ æm pliːzd tuː miːt juː/: Tôi rất vui khi được gặp bạn/chị/anh/ông/bà
- It is certainly a pleasure to meet you /ɪt ɪz ˈsɜːtnli ə ˈplɛʒə tuː miːt juː/: Gặp được bạn/chị/anh/ông/bà quả là vinh hạnh
- How do you do? /haʊ duː juː duː/: Mọi chuyện dạo này thế nào?

Từ vựng chào hỏi tiếng Anh trang trọng
1.3 Từ vựng chào hỏi tiếng Anh cho đối tác
Khi gặp đối tác, việc chào hỏi cần phản ánh sự lịch sự, tôn trọng và chuyên nghiệp. Vì vậy, hãy cùng Mytour khám phá các từ vựng chào hỏi tiếng Anh dành cho đối tác dưới đây:
-
- She’ll be right with you, please kindly wait /ʃiːl biː raɪt wɪð juː, pliːz ˈkaɪndli weɪt/: Bà ấy sẽ đến trong chốc lát, làm ơn đợi một chút
- It’s my pleasure to cooperate with you /ɪts maɪ ˈplɛʒə tuː kəʊˈɒpəˌreɪt wɪð juː/: Được hợp tác với ngài là niềm vinh hạnh của tôi
- Please have a seat /pliːz hæv ə siːt/: Mời ông/bà an tọa
- Thanks for agreeing to meet with me /θæŋks fɔːr əˈɡriːɪŋ tuː miːt wɪð miː/: Cảm ơn ngài vì đã đồng ý tham dự buổi gặp mặt này
- Sorry for making you wait so long /ˈsɒri fɔː ˈmeɪkɪŋ juː weɪt səʊ lɒŋ/: Xin lỗi vì đã để anh đợi lâu
- I am very happy for your participation in today's collaboration /aɪ æm ˈvɛri ˈhæpi fɔː jɔː pɑːˌtɪsɪˈpeɪʃᵊn ɪn təˈdeɪz kəˌlæbəˈreɪʃᵊn/: Tôi rất vui vì sự tham gia của bạn trong sự hợp tác ngày hôm nay.

Từ vựng chào hỏi tiếng Anh cho đối tác
Tiếng Anh giao tiếp căn bản - Bài 1: Greetings - Chào hỏi [Học tiếng Anh giao tiếp #6]
Mytour - Tổng hợp các CÁCH NÓI XIN CHÀO trong tiếng Anh giao tiếp
1.4 Từ vựng chào hỏi tiếng Anh dành cho giáo viên
Dưới đây là các từ vựng chào hỏi tiếng Anh dành cho giáo viên để bạn tham khảo:
- Hello, Mrs. Linh /hɛˈləʊ, Mrs. Linh/: Em chào cô Linh
- Good afternoon, teachers /ɡʊd ˈɑːftəˈnuːn, ˈtiːʧəz/: Chào buổi chiều các thầy/các cô ạ
- Hi, Mr. Hung. How are you today? /haɪ, Mr. hʌŋ. haʊ ɑː juː təˈdeɪ/: Chào thầy Hùng. Hôm nay thầy thế nào ạ?
- Good morning, Mr.Tuan /ɡʊd ˈmɔːnɪŋ, Mr.Tuan/: Chào buổi sáng thầy Tuấn

Từ vựng chào hỏi tiếng Anh dành cho giáo viên
1.5 Từ vựng chào hỏi tiếng Anh phù hợp với trẻ em
Ngoài các cách chào hỏi trên, hãy cùng Mytour khám phá các từ vựng tiếng Anh giao tiếp phù hợp với trẻ em dưới đây:
- Hello/hi /hɛˈləʊ/haɪ/: Xin chào
- Hi mom/dad! I’m home /haɪ mɒm/dæd! aɪm həʊm/: Chào bố/mẹ! Con đi học về rồi ạ!
- Goodbye mother & mother, I’m going to school /ɡʊdˈbaɪ ˈmʌðə & ˈmʌðə, aɪm ˈɡəʊɪŋ tuː skuːl/: Chào bố mẹ con đi học ạ
- Hi Annie, what are you doing? /haɪ ˈæni, wɒt ɑː juː ˈdu(ː)ɪŋ/: Chào bạn Annie, bạn đang làm gì vậy?
- Hello, what's new today? /hɛˈləʊ, wɒts njuː təˈdeɪ/: Xin chào, hôm nay có gì mới không?
- Good morning /ɡʊd ˈmɔːnɪŋ/: Chào buổi sáng
- Good evening /ɡʊd ˈiːvnɪŋ/: Chào buổi chiều

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp phù hợp với trẻ em
1.6 Các từ vựng chào hỏi bằng tiếng Anh khi đi phỏng vấn
Để tạo ấn tượng với nhà tuyển dụng khi đi phỏng vấn, hãy cùng Mytour khám phá những từ vựng chào hỏi tiếng Anh dưới đây nhé:
- Hello, my name is Mai. I have an appointment with Ms. Linh at 3 p.m /hɛˈləʊ, maɪ neɪm ɪz Mai. aɪ hæv ən əˈpɔɪntmənt wɪð Ms. Linh æt 3 piː.ɛm/: Xin chào, tên tôi là Mai. Tôi có một cuộc hẹn với bà Linh vào 3 giờ chiều.
- Hello Ms. Linh. Nice to meet you /hɛˈləʊ Ms. Linh. naɪs tuː miːt juː/: Chào bà Linh. Rất vui được gặp bà.
- Please have a seat /pliːz hæv ə siːt/: Mời anh/chị ngồi.
- Thank you for arranging this interview, I’m very grateful /θæŋk juː fɔːr əˈreɪnʤɪŋ ðɪs ˈɪntəvjuː, aɪm ˈvɛri ˈɡreɪtfʊl/: Cảm ơn ông/bà đã sắp xếp cuộc phỏng vấn này. Tôi rất biết ơn.
- Thank you very much. Here’s my CV /θæŋk juː ˈvɛri mʌʧ. hɪəz maɪ siː-viː/: Cảm ơn ông/bà rất nhiều. Đây là hồ sơ làm việc của tôi.
- Let me introduce myself /lɛt miː ˌɪntrəˈdjuːs maɪˈsɛlf/: Để tôi giới thiệu bản thân.

Các từ vựng chào hỏi tiếng Anh khi đi phỏng vấn
2. Đoạn đối thoại sử dụng mẫu câu chào hỏi trong tiếng Anh
Ngoài những từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề chào hỏi trên thì đừng quên tham khảo thêm các đoạn hội thoại cụ thể ngay dưới đây nhé:
Đoạn trò chuyện 1:
A: Hi, what are you up to B?
B: Hello, I'm currently working on my homework.
A: Oh, have you finished? Would you like to go play basketball?
B: Sure, please wait for 5 minutes.
A: Okay.
Dịch:
A: Xin chào, bạn đang làm gì vậy B?
B: Chào bạn, mình đang làm bài tập về nhà đấy.
A: À, bạn đã làm xong chưa? Mình và bạn có thể đi chơi bóng rổ được không?
B: Được thôi, chờ tôi 5 phút nhé.
A: Được thôi.

Đoạn hội thoại sử dụng mẫu câu chào hỏi trong tiếng Anh
Đoạn trò chuyện 2:
A: Hey C, how have you been lately?
C: I'm doing well. And you?
A: I'm good. Are you still with company B these days?
C: Yes, I'm still there. Actually, I've been promoted to head of the marketing department.
A: That's fantastic, congratulations.
C: Cảm ơn bạn.
Dịch:
A: Xin chào C, dạo này bạn thế nào?
C: Mọi thứ với mình vẫn ổn. Còn bạn thì sao?
A: Mình vẫn tốt. Bạn vẫn làm việc ở công ty B phải không?
C: Đúng vậy, mình vẫn làm ở đó. Thực ra, mình đã được thăng chức làm trưởng phòng marketing rồi.
A: Thật là tuyệt vời, chúc mừng bạn nhé.
C: Cảm ơn bạn nhé.
Phía trên là toàn bộ từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề chào hỏi để bạn có thể tham khảo. Hy vọng sẽ hỗ trợ bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình. Ngoài ra, đừng quên thực hiện bài kiểm tra trình độ tiếng Anh trực tuyến trên Mytour để đánh giá trình độ tiếng Anh của mình một cách chính xác và nhanh chóng. Từ đó bạn có thể xây dựng lộ trình học phù hợp cho mình nhé.