Để giúp bạn hiểu rõ hơn, mình đã tổng hợp bài viết với những thông tin quan trọng sau đây:
- Hiểu được in a nutshell là gì? Cách dùng của in a nutshell.
- Đoạn hội thoại ứng dụng có thành ngữ in a nutshell.
- Những từ, cụm từ đồng và trái nghĩa với in a nutshell.
- Phân biệt nhanh gọn 2 cụm từ in a nutshell và in conclusion.
Cùng mình học ngay nhé!
Nội dung quan trọng |
– In a nutshell dùng để tóm tắt ngắn gọn, súc tích về ý chính, điểm quan trọng của một bài viết, bài phát biểu hoặc một vấn đề nào đó. – Những từ, cụm từ đồng nghĩa với in a nutshell: To sum up, in brief, to put it briefly, in summary, … – Những từ, cụm từ trái nghĩa với in a nutshell: In detail, exhaustively, elaborately, … In a nutshell dùng để tóm tắt ngắn gọn ý chính trong bài, thường sử dụng đầu hoặc giữa bài. In conclusion dùng để tóm tắt chi tiết toàn bộ nội dung, thường sử dụng cuối bài. |
1. In a nutshell là gì?
Cách phát âm: /ɪn ə ˈnʌtʃel/
In a nutshell được hiểu là tóm lại, một cách tóm tắt giúp người nghe hoặc đọc hiểu được các điểm chính một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Cụm từ In a nutshell xuất phát từ 1 câu chuyện xảy ra vào năm 77 sau công nguyên của học giả người La Mã Pliny, khi ông cho rằng Sử thi Iliad của Homer được viết trên 1 tấm giấy da đủ nhỏ để đặt vào trong vỏ của quả óc chó (walnut shell).
Ví dụ:
- To sum up the meeting in a nutshell, we decided to move forward with the project. (Tóm lại cuộc họp, chúng tôi quyết định tiến hành dự án.)
- In a nutshell, my argument is that climate change is a real and urgent threat that we must address. (Tóm lại, lập luận của tôi là biến đổi khí hậu là một mối đe dọa thực sự và cấp bách mà chúng ta phải giải quyết.)
- In a nutshell, the main advantages of renewable energy are sustainability, reduced carbon emissions and cost-effectiveness. (Tóm lại, những lợi ích chính của năng lượng tái tạo là tính bền vững, giảm lượng khí thải carbon, và hiệu quả về chi phí.)
- In a nutshell, the key to maintaining a healthy lifestyle includes regular exercise, balanced nutrition, and sufficient rest. (Tóm lại, chìa khóa để duy trì một lối sống lành mạnh bao gồm việc tập thể dục đều đặn, cung cấp dinh dưỡng cân đối, và đủ thời gian nghỉ ngơi.)
2. Sử dụng in a nutshell trong tiếng Anh
In a nutshell là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh. Bạn đã hiểu rõ cách sử dụng in a nutshell và đã áp dụng nó như thế nào chưa? Nếu chưa, hãy cùng mình khám phá thêm nhé!
Cách dùng | Ví dụ |
Tóm tắt một vấn đề hoặc câu chuyện | In a nutshell, the movie is about a young woman who travels to a foreign country and falls in love with a local man. (Nói tóm lại, bộ phim kể về một cô gái trẻ đi du lịch đến một đất nước xa lạ và yêu một người đàn ông địa phương.) |
Diễn tả ý tưởng chính | In a nutshell, my argument is that the government should do more to address the issue of climate change. (Nói tóm lại, lập luận của tôi là chính phủ nên làm nhiều hơn nữa để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu.) |
Đưa ra lời khuyên hoặc kết luận | To put it in a nutshell, I believe that the best way to deal with this situation is to be honest and open with everyone involved. (Để tóm tắt lại, tôi tin rằng cách tốt nhất để đối phó với tình huống này là trung thực và cởi mở với tất cả mọi người liên quan.) |
Bắt đầu hoặc kết thúc một bài nói hoặc bài viết | In a nutshell, this presentation will discuss the challenges and opportunities facing the global economy. (Nói tóm lại, bài thuyết trình này sẽ thảo luận về những thách thức và cơ hội mà nền kinh tế toàn cầu phải đối mặt.) |
3. Đoạn hội thoại với in a nutshell
- Scenario: Two friends, Sarah and Michael are having lunch. (Hai người bạn, Sarah và Michael đang ăn trưa.)
- Sarah: Hey Michael, how was your presentation today? (Này Michael, bài thuyết trình hôm nay của bạn thế nào?)
- Michael:
- Sarah: Oh no, that’s always frustrating. What was it about? (Ồ không, điều đó luôn làm bạn bực bội. Cái đó nói về gì thế?)
- Michael: It was about the new marketing strategy for our company. I had a lot of information to cover, and I guess I underestimated how long it would take to explain everything. (Đó là về chiến lược tiếp thị mới cho công ty chúng tôi. Tôi có rất nhiều thông tin cần trình bày và tôi đoán là tôi đã đánh giá thấp thời gian cần thiết để giải thích mọi thứ.)
- Sarah: In a nutshell, what were the key points you wanted to get across? (Tóm lại, những điểm chính bạn muốn giải quyết là gì?)
- Michael: In a nutshell, I wanted to emphasize the importance of targeting the right audience and using data-driven insights to inform our campaigns. I also wanted to introduce the new social media strategy we’re planning. (Tóm lại, tôi muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhắm mục tiêu đúng đối tượng và sử dụng thông tin chi tiết dựa trên dữ liệu để cung cấp thông tin cho các chiến dịch của chúng tôi. Tôi cũng muốn giới thiệu chiến lược truyền thông xã hội mới mà chúng tôi đang lên kế hoạch.)
- Sarah: Gotcha. Did you manage to touch on those at least briefly? (Hiểu rồi. Bạn có cố gắng chạm vào những điều đó ít nhất một cách ngắn gọn không?)
- Michael: Luckily, yeah. I just wish I had more time to elaborate on each point. (May mắn thay, vâng. Tôi chỉ ước mình có nhiều thời gian hơn để giải thích chi tiết từng điểm.)
- Sarah: Well, hey, at least you got the main ideas out there. Maybe you could send a follow-up email with some additional details? (Chà, ít nhất thì bạn cũng nắm được những ý chính rồi. Có lẽ bạn có thể gửi email tiếp theo với một số chi tiết bổ sung?)
- Michael: That’s a good idea, thanks! I’ll definitely do that. (Đó là một ý tưởng tốt, cảm ơn! Tôi chắc chắn sẽ làm điều đó.)
- Sarah: No problem. And hey, don’t worry about it too much. Everyone has presentations that don’t go exactly to plan sometimes. (Không có gì. Và này, đừng lo lắng về điều đó quá nhiều. Mọi người đều có những bài thuyết trình đôi khi không đi đúng kế hoạch.)
- Michael: You’re right, thanks for the pep talk. In a nutshell, I guess I just need to be more efficient with my time next time. (Bạn nói đúng, cảm ơn vì lời động viên. Tóm lại, tôi đoán lần sau tôi chỉ cần sử dụng thời gian của mình hiệu quả hơn.)
- Sarah: Exactly! Now, tell me more about what you had for lunch. (Chính xác! Bây giờ hãy kể cho tôi nghe thêm về bữa trưa bạn đã ăn gì nhé.)
4. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với in a nutshell
Các từ, cụm từ đồng nghĩa với in a nutshell giúp bạn tránh sự lặp lại và thiếu hụt trong lời nói, văn viết. Hãy khám phá ngay!
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
To sum up | Tóm lại, tổng kết một cách ngắn gọn. | To sum up, our company aims to provide innovative solutions to everyday problems. (Tóm lại, công ty chúng tôi nhằm cung cấp các giải pháp sáng tạo cho các vấn đề hàng ngày.) |
In brief | Trong vài từ, một cách ngắn gọn. | In brief, the report suggests implementing stricter security measures. (Tóm lại, báo cáo đề xuất thực hiện các biện pháp an ninh nghiêm ngặt.) |
To put it briefly | Diễn đạt một cách ngắn gọn. | To put it briefly, the project deadline has been extended by two weeks. (Để nói ngắn gọn, thời hạn dự án đã được kéo dài thêm hai tuần.) |
In summary | Tóm lại, tổng kết. | In summary, the research findings indicate a positive correlation between exercise and mental health. (Tóm lại, các kết quả nghiên cứu chỉ ra một mối tương quan tích cực giữa việc tập thể dục và sức khỏe tinh thần.) |
To encapsulate | Tóm gọn, tóm tắt lại trong một lời hoặc một câu. | To encapsulate, the new policy aims to promote sustainability and reduce waste. (Tóm gọn lại, chính sách mới nhằm thúc đẩy tính bền vững và giảm lãng phí.) |
In essence | Trong bản chất, điểm cốt yếu hoặc ý chính của vấn đề. | In essence, the proposal suggests a fundamental shift in company culture. (Về cơ bản, đề xuất chỉ ra một sự thay đổi cơ bản trong văn hóa công ty.) |
To put it concisely | Diễn đạt một cách súc tích. | To put it concisely, the budget cuts will affect all departments. (Nói một cách súc tích, việc cắt giảm ngân sách sẽ ảnh hưởng đến tất cả các bộ phận.) |
To put it simply | Diễn đạt một cách đơn giản, dễ hiểu. | To put it simply, we need to work harder to achieve our goals. (Nói một cách đơn giản, chúng ta cần phải làm việc chăm chỉ hơn để đạt được mục tiêu của mình.) |
In short | Nói tóm lại, một cách ngắn gọn. | In short, the situation requires immediate action. (Tóm lại, tình hình đòi hỏi hành động ngay lập tức.) |
To condense | Làm ngắn gọn, tóm tắt lại một cách súc tích. | To condense, the key findings have been summarized in the executive summary. (Tóm lại, các kết luận chính đã được tóm tắt trong bản tóm tắt điều hành.) |
5. Những từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ in a nutshell
Dưới đây là một số từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ in a nutshell:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
In detail | Mô tả một cách chi tiết và cặn kẽ. | She explained the process in detail so everyone could understand. (Cô ấy giải thích quy trình một cách chi tiết để mọi người có thể hiểu.) |
Exhaustively | Một cách toàn diện và cặn kẽ, không để sót một chi tiết nào. | The detective investigated the crime scene exhaustively to find clues. (Thám tử đã điều tra hiện trường tội ác một cách toàn diện để tìm ra các manh mối.) |
Elaborately | Một cách chi tiết và tỉ mỉ, thường bao gồm các chi tiết phức tạp hoặc phụ thuộc. | The room was decorated elaborately for the wedding reception. (Phòng được trang trí một cách tỉ mỉ cho buổi tiếp đãi cưới.) |
In depth | Thực hiện hoặc thảo luận một cách sâu sắc và chi tiết. | The journalist researched the topic in depth before writing the article. (Nhà báo đã nghiên cứu chủ đề một cách sâu sắc trước khi viết bài báo.) |
Thoroughly | Một cách triệt để và đầy đủ, không để sót một phần nào. | She cleaned the house thoroughly before the guests arrived. (Cô ấy dọn dẹp nhà một cách triệt để trước khi khách đến.) |
Extensively | Một cách rộng rãi và chi tiết, thường liên quan đến một phạm vi lớn. | The professor traveled extensively to conduct research for his book. (Giáo sư đã đi du lịch rất nhiều để tiến hành nghiên cứu cho cuốn sách của mình.) |
Comprehensive Explanation | Một sự giải thích mà bao gồm tất cả các chi tiết cần thiết. | The manual provides a comprehensive explanation of how to operate the machine. (Sổ tay cung cấp một giải thích toàn diện về cách vận hành máy.) |
In full | Một cách hoàn toàn và đầy đủ, không cắt giảm hoặc bỏ sót bất kỳ thông tin nào. | Please read the contract in full before signing it. (Vui lòng đọc hợp đồng một cách đầy đủ trước khi ký.) |
Expensively | Một cách mở rộng và chi tiết, thường bao gồm nhiều thông tin phụ. | The teacher explained the topic expansively to ensure everyone understood. (Giáo viên giải thích chủ đề một cách mở rộng để đảm bảo mọi người hiểu.) |
In great detail | Một cách rất chi tiết và tỉ mỉ, có thể bao gồm cả những chi tiết nhỏ nhất. | The artist described the painting process in great detail. (Nghệ sĩ mô tả quá trình vẽ tranh một cách chi tiết và tỉ mỉ.) |
6. So sánh in a nutshell và in conclusion
In a nutshell là cụm từ tiếng Anh mang ý nghĩa tóm tắt hoặc trình bày một cách ngắn gọn, súc tích về một chủ đề nào đó. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện, bài thuyết trình để cung cấp một cái nhìn tổng quan nhanh chóng hoặc làm nổi bật những điểm chính của vấn đề.
In conclusion là cụm từ tiếng Anh mang ý nghĩa kết thúc một cuộc thảo luận hay bài thuyết trình một cách hiệu quả. Nó thường được sử dụng trong các văn cảnh trang trọng như: bài báo học thuật, bài phát biểu hay thuyết trình kinh doanh.
Ví dụ so sánh in a nutshell và in conclusion:
In a nutshell, the main advantages of renewable energy are sustainability, reduced carbon emissions, and cost-effectiveness. (Tóm lại, những lợi ích chính của năng lượng tái tạo là tính bền vững, giảm lượng khí thải carbon, và hiệu quả về chi phí.)
=> Trong trường hợp này, in a nutshell được dùng để tóm tắt các ưu điểm chính của năng lượng tái tạo một cách ngắn gọn và súc tích.
In conclusion, after analyzing all the data, it is clear that implementing stricter environmental policies is crucial for combating climate change. (Tóm lại, sau khi phân tích tất cả dữ liệu, rõ ràng rằng việc thực hiện các chính sách môi trường nghiêm ngặt là rất quan trọng để chống lại biến đổi khí hậu.)
=> Trong ví dụ này, in conclusion được sử dụng trong một bài luận về tác động của công nghệ xanh vào việc giảm thiểu lượng rác thải nhựa.
Để tóm lại, in a nutshell được sử dụng để cung cấp một bản tóm tắt ngắn gọn về một chủ đề. Trong khi đó, in conclusion được sử dụng để chỉ ra sự kết thúc của một cuộc thảo luận hoặc bài thuyết trình và tóm tắt các điểm chính.
7. Kết thúc
Bạn có hiểu rõ idioms in a nutshell là gì trong tiếng Anh không? Thành ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các tình huống hàng ngày. Vì vậy, hãy ghi chép vào vở để nhớ nó nhé.
Ngoài ra, khi học các thành ngữ tiếng Anh, bạn cũng có thể:
- Tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh.
- Nâng cao điểm số trong bài thi Writing nhờ diễn đạt ý tưởng một cách súc tích, hàm súc và ấn tượng.
- Mở rộng được vốn từ vựng.
Bên cạnh in a nutshell, tôi còn tổng hợp rất nhiều kiến thức về các thành ngữ khác. Bạn có thể truy cập vào trang web Mytour để tham khảo. Trang web này cung cấp nhiều bài học, bài tập và tài liệu hữu ích để bạn học tiếng Anh hiệu quả.
Khi học bài, chắc chắn sẽ có những thắc mắc mà bạn không giải quyết được, vui lòng để lại bình luận dưới bài viết. Đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và nhiệt huyết luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.
Tài liệu tham khảo:Ý nghĩa và nguồn gốc của thành ngữ: In a nutshell https://www.phrases.org.uk/meanings/in-a-nutshell.html – Truy cập vào ngày 24.02.2024