1. Hiểu rõ về khái niệm của Mind?
Trong tiếng Anh, Mind /mīnd/ được sử dụng như một động từ hoặc một danh từ.
Khi là một danh từ, Mind mang ý nghĩa của tâm trí, lý chí, linh hồn, lẽ phải, hoặc chỉ người thông minh.
Ví dụ:
- Open your mind to new ideas. (Mở lòng, tư duy để chấp nhận ý tưởng mới.)
- I can't get him out of my mind. (Tôi không thể quên anh ta.)
- He has a brilliant mind. (Anh ta có một trí thông minh tuyệt vời.)
Nếu là một động từ, Mind có nghĩa là chú ý, quan tâm, để tâm, bận tâm
Ví dụ:
- I don't mind waiting. (Tôi không ngại chờ đợi.)
- Could you mind the children for a moment? (Bạn có thể chăm sóc trẻ em một chút được không?)
- He couldn't help but mind their comments. (Anh ta không thể không để ý đến những lời bình luận của họ.)
Ngoài ra, Mind cũng xuất hiện trong các Idioms với ý nghĩa đa dạng và phong phú, được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày để làm cho câu văn trở nên tự nhiên hơn.
Ví dụ:
- Never mind. (Đừng quan tâm.)
- Mind your own business. (Lo việc của bạn đi.)
- Out of sight, out of mind. (Xa mặt cách lòng.)

Tìm hiểu về Mind
2. Cấu trúc của Mind to V hay Ving?
Để giải đáp cho câu hỏi Mind + Ving hoặc to V, Mytour sẽ giới thiệu cho bạn hai cách thường gặp để sử dụng Mind trong tiếng Anh:
- Mind+ Ving được dùng trong trường hợp câu phủ định và câu nghi vấn, thường được sử dụng để hỏi ý kiến, sự cho phép hoặc sự phiền hà.
Ví dụ:
- I don't mind helping Laura with her homework. (Tôi không phiền khi giúp Laura làm bài tập của cô ấy.)
- We didn't mind waiting for the bus. (Chúng tôi không phiền chờ đợi xe buýt.)
- Does he mind going to the party alone? (Anh ta có phiền đi đến bữa tiệc một mình không?)
- Mind được dùng trong câu yêu cầu, kèm theo đó là Ving hoặc O + Ving, cấu trúc này được sử dụng để yêu cầu hoặc nhờ ai đó làm một việc nhất định.
Ví dụ:
- Would you mind helping me carry these boxes of lamps? (Bạn có phiền nếu giúp tôi mang những hộp đựng đèn bàn này không?)
- Do you mind me using your computer for a while? (Bạn có ngại nếu như tôi sử dụng máy tính của bạn một lát không?)
-> Mind thường được sử dụng với vai trò là danh từ hoặc động từ, đặc biệt là trong câu nghi vấn và câu phủ định. Từ hai cách sử dụng và các ví dụ minh họa, chúng ta đã có câu trả lời cho Mind + Ving hoặc to V? Câu trả lời là Mind+ Ving, không sử dụng to V. Vì vậy khi sử dụng cấu trúc Mind trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng cấu trúc Mind + Ving hoặc Mind + O + Ving.

Cấu trúc của Mind to V hoặc Ving?
3. Một số cấu trúc thường gặp của Mind trong tiếng Anh
Cấu trúc với Mind rất đa dạng và phong phú ngoài Mind to V hoặc Ving, tuy nhiên, chủ yếu được sử dụng nhiều nhất là 4 cấu trúc sau đây. Hãy cùng Mytour khám phá ngay sau đây:
3.1. Cấu trúc với S + mind (+ O) + V-ing
Cấu trúc Mind+ Ving thường được dùng để diễn đạt sự không thoải mái, phiền phức hoặc khó chịu với hành động đang diễn ra
Ví dụ:
- Laura minded her friends arriving late to the birhtday party. (Laura cảm thấy không vui khi bạn bè của cô ấy đến muộn trong bữa tiệc sinh nhật.)
- He minds his coworkers constantly interrupting him during meetings. (Anh ta không thoải mái khi đồng nghiệp của anh ta liên tục ngắt lời anh ta trong cuộc họp.)
- I don't mind you using my laptop, but please be careful with it. (Tôi không phiền bạn sử dụng laptop của tôi, nhưng hãy cẩn thận với nó.)
3.2. Cấu trúc với Do/Would you mind + V-ing?
Sau Would you object là to V hay Ving? Thì cấu trúc này sẽ giải đáp câu hỏi đó. Cấu trúc được sử dụng để yêu cầu lịch sự hoặc xin phép trước khi thực hiện một hành động.
Khi trong tình huống lịch sự, ta nên sử dụng Would thay vì Do.
Ví dụ:
- Would you mind turning off the TV, please? I need to concentrate. (Bạn có phiền tắt TV không? Tôi cần tập trung.)
- Do you mind picking up a bottle of milk on your way home? (Bạn có phiền nếu mua giúp tôi một hộp sữa trên đường về không?)
- Would you mind giving me a hand with this heavy suitcase? (Bạn có phiền nếu như mang giúp tôi chiếc vali nặng này không?)
3.3. Cấu trúc với Do you object if + I/ he/ she..+ V-inf + O? hoặc Would you object if + I/ he/ she..+ V-ed + O?
Sử dụng cấu trúc Mind này khi yêu cầu hoặc xin phép một hành động. Cấu trúc này giúp bạn trả lời được cho câu hỏi Would you object to V hay Ving.
Ví dụ:
- Would you mind if I closed the windows? (Bạn có phiền nếu tôi đóng những chiếc cửa sổ không?)
- Would you mind if John joined us for dinner? (Bạn có phiền nếu John cùng chúng ta ăn tối không?)
- Do you mind if she brings her friend to the party? (Bạn có phiền nếu cô ấy đưa bạn của cô ấy đến bữa tiệc không?)
3.4. Cấu trúc với S + don’t/ doesn’t + object (+ about) + something
Ngoài câu hỏi về cấu trúc Mind to V hay Ving còn có câu hỏi don’t object to V hay Ving. Dưới đây là cách sử dụng của cấu trúc này. Được dùng để diễn đạt sự chấp nhận, thoải mái hoặc không phiền hà đối với một điều gì đó.
Ví dụ:
- We don't mind the rain. We love the sound of it. (Chúng tôi không ngại mưa. Chúng tôi thích âm thanh của tiếng mưa rơi.)
- He doesn't mind driving long distances. (Anh ta không ngại lái xe đường xa.)
- They don't mind waiting for the bus. It gives them time to read. (Họ không phiền chờ đợi xe buýt. Thời gian đó họ có thể đọc sách.)

Một số cấu trúc thường gặp của Mind trong tiếng Anh
4. Những điều cần chú ý khi sử dụng cấu trúc Mind
Ngoài việc giải đáp thắc mắc về cấu trúc Mind to V hay Ving, bạn cần lưu ý những điều sau khi sử dụng cấu trúc với Mind
- Sau cấu trúc Mind, nếu muốn diễn tả ý nghĩa tương lai, chúng ta có thể sử dụng thì hiện tại đơn (present simple) hoặc cấu trúc "be going to"
Ví dụ:
- We don't mind waiting for you at the restaurant this evening. (Chúng tôi không phiền chờ bạn tại nhà hàng vào tối nay.)
- Does he mind if I use his laptop for the presentation next week? (Anh có phiền nếu tôi sử dụng laptop của anh cho buổi thuyết trình vào tuần sau không?)
- Với câu hỏi dùng với Mind, bạn có thể trả lời là “I don’t mind”, hoặc “it doesn’t matter”. Tuy nhiên câu trả lời là "it doesn't mind" không được sử dụng trong trường hợp này, vì "mind" là động từ chỉ người và không áp dụng cho vật.
Ví dụ:
- Do you mind if we reschedule the meeting? - It doesn't matter to me. Let's find a new time. (Bạn có phiền không nếu chúng ta điều chỉnh lại cuộc họp?" - Chuyện đó với tôi không thành vấn đề. Hãy tìm một khung thời gian hợp lý nhé.)
- Do you mind if I use your computer? - It doesn't matter. Feel free to use it. ( Bạn có phiền nếu tôi sử dụng máy tính của bạn không?- Không có gì đâu. Cứ dùng nó tự nhiên nhé.)
5. Các thành ngữ thông dụng với Mind
Ngoài việc tìm hiểu về Mind to V hay Ving, Mytour giới thiệu cho bạn một số thành ngữ phổ biến với Mind diễn tả các khía cạnh khác nhau về ý thức, quan điểm, và tác động tâm lý trong cuộc sống hàng ngày. Hãy khám phá ngay sau đây nhé:
- Thành ngữ Mind over matter: Diễn tả sức mạnh của tâm trí vượt qua vật chất, ám chỉ khả năng vượt qua khó khăn bằng ý chí và quyết tâm.
Ví dụ: She was able to climb the mountain with sheer determination.
- Thành ngữ Out of sight, out of mind: Ý chỉ không nhìn thấy, không nghĩ đến, ám chỉ việc bỏ quên khi không còn trực tiếp gặp gỡ hoặc tương tác với một người hoặc một vấn đề nào đó. Hoặc hiểu theo nghĩa là xa mặt cách lòng.
Ví dụ: I haven't seen her in years, so she's out of sight, out of mind.
- Thành ngữ Mind your own business: Quan tâm đến chuyện của mình, không can thiệp vào chuyện của người khác.
Ví dụ: Stop interfering in their affairs and attend to your own matters.
- Thành ngữ A closed mind: Ý chỉ sự đóng cứng, không mở lòng, không chấp nhận hay khám phá những ý kiến, quan điểm mới.
Ví dụ: He possesses a narrow mindset and declines to contemplate any alternative solutions.
- Thành ngữ Slip one's mind: Quên đi, không nhớ nữa.
Ví dụ: I apologize, it completely slipped my memory that we had plans tonight.
- Thành ngữ Bear in mind: Ghi nhớ, nhớ rằng, cân nhắc.
Ví dụ: Please keep in mind that the deadline is approaching.
- Thành ngữ Mind games: Trò chơi tâm lý, các hành động hoặc lời nói nhằm làm cho người khác mất tự tin, bối rối hay bị tác động tinh thần.
Ví dụ: He consistently engages in psychological maneuvers with his adversaries to gain an advantage.

Các thành ngữ thông dụng với Mind
6. Bài tập bổ sung kiến thức về cấu trúc Mind
6.1. Bài tập
Bài tập 1: Hoàn thành các câu dưới đây bằng cách sử dụng cấu trúc 'mind' và từ gợi ý.
1. '_______ if I borrow your book for a few days?' (Do you)
2. '_______ joining us for dinner tonight?' (Would you)
3. 'She doesn't _______ objecting to helping with the cleaning.' (mind)
4. 'I don't _______ have a problem with sharing my thoughts with others.' (mind)
5. '_______ if I use your computer for a moment?' (Do you)
Bài tập 2: Chọn câu trả lời đúng để hoàn thành câu sau
1. Would you mind _______ doing the dishes after dinner?
a) wash
b) washing
c) washed
d) to wash
2. She doesn't object to _______ sharing her car with her sister.
a) share
b) sharing
c) shared
d) to share
3. Would you mind _______ opening the window? It's a bit stuffy in here.
a) open
b) opening
c) opened
d) to open
4. I don't mind _______ giving you a hand with your project.
a) give
b) giving
c) gave
d) to give
5. Is he bothered about _______ late for the meeting?
a) arriving
b) showing up
c) arrived
d) to arrive
6. Are you okay with _______ the TV? I can't hear the conversation.
a) turning off
b) switching off
c) turned off
d) to turn off
7. He doesn't have a problem _______ his time between work and hobbies.
a) dividing
b) allocating
c) dividing
d) to divide
8. Would you be willing to _______ the door? It's getting drafty in here.
a) close
b) shutting
c) closed
d) to close
9. They don't have a problem _______ up early for a morning jog.
a) get
b) getting
c) getting
d) to get
10. Is she bothered about _______ her personal space invaded?
a) have
b) having
c) experiencing
d) to have

Exercises to enhance understanding of the Mind structure
6.2. Answers
Exercise 1:
1. Are you bothered about
2. Are you bothered about
3. bothered
4. bothered
5. Are you bothered about
Exercise 2:
1. b) doing laundry
2. b) partaking
3. b) initiating
4. b) offering
5. b) showing up
6. b) shutting down
7. b) allocating
8. b) shutting
9. b) obtaining
10. b) experiencing