1. Nội động từ là gì?
1.1. Định nghĩa
Nội động từ (intransitive verbs) được hiểu là những động từ có thể diễn tả đầy đủ ý nghĩa của một câu mà không cần tới tân ngữ (object) trực tiếp bên cạnh (trái ngược với ngoại động từ). Nội động từ thường được sử dụng để thể hiện hành động độc lập của chủ thể và những hành động này không tác động trực tiếp tới bất kỳ đối tượng nào khác.
Ví dụ:
- Suzy smiled.
- The pen dropped.
Dưới đây là một số nội động từ phổ biến: agree, arrive, awake, belong, become, cry, collapse, depend, emerge, go, happen, live, laught, last, occur, sit, sleep, turn on, wake up…

1.2. Đặc điểm
- Là động từ hành động (action verb) có chức năng mô tả một hoạt động nội tại hoàn chỉnh của chủ ngữ. Sau đây là một nội động từ thông dụng mà ta thường thấy bao gồm: laugh, cry, go, sit, arrive, stand, fall…
- Không có đối tượng trực tiếp nào chịu ảnh hưởng bởi hành động.
- Không thể chuyển sang dạng bị động.
1.3. Cấu trúc chung và cách sử dụng

Subject + Verb (intransitive)[Chủ ngữ + nội động từ]
Ví dụ:
- Tom dances to the music.
- The sun rises.
Nguyên tắc 1: Không sử dụng một tân ngữ trực tiếp ngay sau nội động từ.
Nếu sử dụng tân ngữ trực tiếp ngay sau một nội động từ, câu sẽ trở thành câu không chính xác.
Ví dụ:
- Câu sai: I live Hanoi.
Câu đúng: I live in Hanoi. (Tôi sống ở Hà Nội.) - Câu sai: She doesn't agree me.
Câu đúng: She doesn’t agree with me. (Cô ấy không đồng ý với tôi)
Nguyên tắc 2: Cụm nội động từ
Chúng ta có thể áp dụng nguyên tắc và cách sử dụng của nội động từ đối với cụm nội động từ trong câu.
Ví dụ:
- I turn on the television. (Tôi bật tivi lên.)
- She stays up late everyday. (Cô ấy thức khuya mỗi ngày.)
Nguyên tắc 3: Thông tin bổ sung phía sau nội động từ
Để bổ sung ý nghĩa và thông tin cho một câu, ta có thể thêm trạng từ (adverb), cụm trạng từ (adverbial phrase) và cụm giới từ (prepositional phrase) phía sau nội động từ.
Ví dụ:
- Why does he run away? (Tại sao anh ấy lại chạy đi?)
away: trạng từ, không tác động trực tiếp tới chủ ngữ “he". - The car moves slowly on the road. (Chiếc ô tô di chuyển chậm chạp trên đường.)
slowly: trạng từ; on the road: cụm giới từ. Cả hai đều không tác tác động trực tiếp tới chủ thể “the car”.
2. Ngoại động từ là gì?
2.1. Định nghĩa
Ngoại động từ (transitive verbs) là động từ phải đi kèm với một hay nhiều tân ngữ. Câu sử dụng ngoại động từ sẽ không có ý nghĩa hoặc mang ngữ nghĩa không rõ ràng nếu thiếu đi tân ngữ. Tân ngữ theo một sau ngoại động từ có thể là danh từ (noun), đại từ (pronoun), diễn tả đối tượng chịu tác động hoặc ảnh hưởng từ hành động của chủ thể.
2.2. Cấu trúc chung

Subject + Verb (transitive) + Object[Chủ ngữ + nội động từ + tân ngữ]
Ví dụ:
- He gave me a book. (Anh ấy tặng tôi một quyển sách.)
(“a book" là tân ngữ, “give” là ngoại động từ. Nếu bỏ tân ngữ “a book”, câu trở thành “he gave me" rất không rõ ràng, gây bối rối cho người đọc, người nghe.) - I eat a croissant. (Tôi đang ăn một chiếc bánh sừng bò.)
(“a croissant" là tân ngữ, “eat" là ngoại động từ. Tân ngữ “a croissant" đi kèm để làm rõ ngữ nghĩa, hoàn thiện hành động của chủ thể.)
2.3. Phân loại
Ngoại động từ đơn (Monotransitive Verb)
Ngoại động từ đơn là các từ chỉ cần một tân ngữ để tạo thành một câu hoàn chỉnh.
Ví dụ:
- I like roses. (Tôi thích hoa hồng.)
- He bought a new car. (Anh ấy mua một chiếc xe hơi mới.)
- She draws a picture. (Cô ấy vẽ một bức tranh.)
- Do you love me? (Anh có yêu em không?)
Dưới đây là một số ngoại động từ đơn thông dụng: spend, put off, attack, break, bring, bomb, destroy, murder, kill, eat, love, like, ride, want, trigger, turn down, write…

Ngoại động từ kép (Ditransitive Verb)
Ngoại động từ kép là những từ động từ cần hai tân ngữ để tạo câu có ý nghĩa:
- Tân ngữ trực tiếp (direct object): là đối tượng nhận sự tác động trực tiếp từ động từ trong câu.
- Tân ngữ gián tiếp (indirect object): dùng để bổ sung ý nghĩa cho động từ trong câu.
Ví dụ:
- Linh gave me a beautiful pen. (Linh tặng tôi một chiếc bút đẹp đẽ.)
- My dad sent me a letter. (Bố gửi cho tôi một bức thư.)
- Can you show me the way to the bank? (Bạn chỉ đường cho tôi tới ngân hàng được chứ?)
- He painted the wall pink. (Anh ấy sơn tường màu hồng.)
Dưới đây là một số ngoại động từ kép thông dụng: leave, label, keep, lend, name, make, pass, pay, prove, show, serve, sell, think, teach, take, offer, wish…

Lưu ý:
- Bạn có thể nhận thấy trong các câu trên, nếu bỏ đi tân ngữ gián tiếp thì câu vẫn có ngữ nghĩa, nhưng bỏ đi tân ngữ trực tiếp thì câu trở nên vô nghĩa. Vì vậy, khi sử dụng ngoại động từ, có thể bỏ qua tân ngữ gián tiếp nhưng không thể thiếu tân ngữ trực tiếp. Tân ngữ gián tiếp chỉ quan trọng khi hành động được thực hiện cho một đối tượng nào đó.
- Bạn cũng có thể đặt tân ngữ gián tiếp ở giữa ngoại động từ và tân ngữ trực tiếp.
Ví dụ:
- Linh gave me a beautiful pen. → Linh gave a beautiful pen to me.
- My dad sent me a letter.
→ My dad sent a letter to me.
2.4. Phương pháp xác định tân ngữ của câu
Để xác định tân ngữ của một câu, chúng ta có thể đặt câu hỏi như sau:
- Linda's mother taught her how to play badminton.
→ What did Linda's mother teach her?
or Linda's mother taught her what? - He bought a pen.
→ What did he buy?
or He bought what? - He thanked Linda yesterday.
→ Who got thanked yesterday? - He sent Alice a letter?
→ He sent a letter to whom?
3. Động từ đồng thời là nội động từ và ngoại động từ
Trong tiếng Anh, vẫn có một số trường hợp đặc biệt khi một từ có thể là nội động từ hoặc ngoại động từ tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số ví dụ để bạn hiểu rõ hơn:
Ví dụ:
- The car stopped. (Chiếc xe hơi dừng lại.)
The driver stopped the car. (Bác tài xế chặn chiếc xe hơi lại.) - The bell rings. (Chuông reo.)
Linda rings the bell. (Linda rung chuông.) - She doesn’t know how to write. (Cô ấy không biết viết.)
I write a letter to my best friend once every month. (Tôi viết thư cho bạn thân một lần mỗi tháng.) - She paints. (Cô ấy vẽ.)
Linh paints the door white. (Linh sơn chiếc cửa màu trắng.) - I am eating. (Tôi đang ăn.)
I am eating an apple. (Tôi đang ăn một quả táo.)

4. Cách phân biệt động từ nội động từ và ngoại động từ như thế nào?
Để giúp bạn phân biệt dễ dàng hơn và tránh nhầm lẫn giữa hai loại động từ này, Mytour đã tổng hợp các điểm tương đồng và khác biệt giữa nội động từ và ngoại động từ trong phần này:
4.1. Điểm chung
Cả nội động từ lẫn ngoại động từ đều là các động từ được dùng để mô tả các trạng thái, hành động của con người, sự vật và hiện tượng.
4.2. Sự khác biệt
Nội động từ
- Không đi kèm tân ngữ trực tiếp trong câu.
- Không có dạng bị động của nội động từ
- Một số nội động từ có thể có tân ngữ láy (cognate object). Tân ngữ láy đóng vai trò là tân ngữ của động từ và có cùng hình thức với động từ.
Ví dụ: - The old woman lives a prosperous life. (Bà lão sống một cuộc sống giàu sang.) [to live ↔ a life]
- He sings a beautiful song. (Anh ấy hát một bài hát hay.) [to sing ↔ a song]
Ngoại động từ
- Phải đi kèm một hoặc nhiều tân ngữ để câu có nghĩa hoàn chỉnh.
- Có dạng bị động của ngoại động từ.
- Một vài ngoại động từ có thể được sử dụng giống nội động từ. Tuy nhiên, trong những câu đó, chủ ngữ không làm chủ hành động.
Ví dụ: - This book sold very well. (Cuốn sách này bán rất chạy). [Chứ không nói: They sold the book very well].
Bên cạnh đó, khi bạn gặp một động từ mà không biết đó có phải nội động từ hay ngoại động từ, hãy dùng từ điển để tra cứu. Đối với từ cần tra, từ in đậm và phần phiên âm của từ đó sẽ có dòng nhỏ để chỉ ra từ đó thuộc loại động từ nào.
Ví dụ:
- love /lʌv/ v. & n. → v.tr
v.tr được hiểu là verb transitive (ngoại động từ).
5. Bài tập và câu trả lời
5.1. Bài tập
Bài tập 1: Xếp các từ sau vào các nhóm phù hợp: ngoại động từ, nội động từ và cả hai loại
start, answer, burn, sleep, exist, buy, explain, give, drop, happen, move, live, park, read, occur, ring, rise, shake, tell, win, arrive.
Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
smoke, tell, win, explain, live, give
1. He ______ me a beautiful flower on Vietnamese Women's Day.
2. I ________ you the truth soon in the future.
3. Can you ________ the answer to this question for me?
4. Which team _______ the English Premier League 2021?
5. Do not ________ too much cigarettes, which may harm your lung.
6. My family ______ here for more than a decade.
5.2. Đáp án
Bài tập 1:
- Ngoại động từ: answer, buy, explain, give, park, read, tell
- Nội động từ: exist, arrive, happen, live, occur, rise, shake
- Thuộc cả hai dạng: start, burn, sleep, drop, move, answer, ring, win
Bài tập 2:
1. He gave me a beautiful flower on Vietnamese Women's Day.
2. I will tell you the truth soon in the future.
3. Can you explain the answer to this question for me?
4. Which team won the English Premier League 2021?
5. Do not smoke too much cigarettes, which may harm your lung.
6. My family have lived here for more than a decade.
Vậy là Mytour đã tổng hợp đầy đủ kiến thức cần biết về nội động từ và ngoại động từ cho bạn ở bên trên rồi đó. Đây là phần rất quan trọng trong ngữ phảp tiếng Anh, nên đừng quên ghi chép lại và luyện tập thật nhiều để nâng cao kiến thức. Nếu bạn cần tham khảo những bài viết bổ ích như trên và mong muốn được học thêm thật nhiều kiến thức ngữ pháp, đừng quên thường xuyên cập nhật trang web của Mytour nhé!