Ít ai ngờ rằng, ung thư cổ tử cung lại xuất phát từ một loại virus được lây truyền qua quan hệ tình dục.
Vậy làm thế nào để giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục? Có phải chỉ cần dừng quan hệ tình dục là không bao giờ bị lây nhiễm? Hãy cùng tìm hiểu qua một số thuật ngữ dưới đây.
1. STI (sexually transmitted infection)
Thuật ngữ này chỉ sự tình trạng một người bị nhiễm khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng từ đối tác tình dục sau khi quan hệ. Thường xảy ra khi hai người quan hệ mà không sử dụng biện pháp bảo vệ phù hợp như bao cao su hoặc tiêm phòng/vaccine.
Theo CDC, mỗi 5 người ở Hoa Kỳ có một người mắc bệnh STI, chủ yếu là ở nhóm tuổi từ 15 đến 24. Các yếu tố gây lây truyền chủ yếu bao gồm vi khuẩn (gây bệnh lậu, giang mai), virus (HIV, HPV, herpes) và ký sinh trùng (trichomonas).
STI và STD thường bị hiểu nhầm nhau, nhưng điều khác biệt nằm ở việc người nhiễm có triệu chứng hay không. Một người có thể mắc STI mà không thấy triệu chứng gì, thậm chí tự biến mất sau khoảng 1-2 năm. Nhưng khi vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng gây ra các dấu hiệu bệnh hoặc biến chứng khác, thì người đó đã mắc STD.
Ví dụ, bạn có thể nhiễm virus herpes sau quan hệ tình dục mà không cảm nhận được bất kỳ triệu chứng nào. Nhưng khi xuất hiện mụn nước hoặc tiết dịch từ vùng kín, hoặc cảm giác đau khi đi tiểu, thì bạn mới biết mình đã mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục do virus herpes.
2. Xét nghiệm HPV
Đây là phương pháp xét nghiệm đơn giản giúp phát hiện virus HPV trong cơ thể. Bác sĩ sẽ lấy mẫu từ bề mặt cổ tử cung, sau đó phân tích trong phòng thí nghiệm để xác định có virus HPV hay không.
Phải phân biệt rõ phương pháp này với xét nghiệm Pap - một xét nghiệm phổ biến khác được sử dụng để sàng lọc ung thư cổ tử cung. Phương pháp lấy mẫu giống nhau ở cả hai xét nghiệm này, tuy nhiên, điểm khác biệt là ở cách phân tích mẫu. Xét nghiệm Pap 'soi' mẫu để tìm tế bào không bình thường trong mô cổ tử cung, trong khi xét nghiệm HPV nhằm phát hiện virus HPV.
Tần suất thực hiện xét nghiệm HPV phụ thuộc vào tuổi và tiền sử bệnh lý của bạn. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể yêu cầu bạn thực hiện cả hai xét nghiệm cùng một lúc (kiểm tra đồng thời).
3. Phòng Trước Phơi Nhiễm (PrEP)
Thuật ngữ này thường được dịch là “dự phòng trước phơi nhiễm HIV” trong tiếng Việt. Đây là việc sử dụng thuốc kháng virus (ARV) để ngăn ngừa lây nhiễm HIV cho những người không nhiễm, nhưng có rủi ro cao.
Những người được khuyến nghị sử dụng PrEP hàng ngày bao gồm người làm tình dục, đàn ông đồng tính, người chuyển giới nữ và người yêu của người nhiễm HIV. Để tăng cường “bức tường”, những nhóm này có thể được kê thêm PrEP tình huống (ED-PrEP) trong vòng 24-48 giờ trước và sau khi quan hệ tình dục.
4. Phòng Sau Phơi Nhiễm (PEP)
Ngược lại với PrEP là phương pháp “dập lửa”, PEP là liệu pháp “chữa cháy”, tức là điều trị cho những người đã tiếp xúc với HIV. Nói một cách đơn giản, nếu bạn phát hiện bạn tình của mình là dương tính HIV sau khi đã quan hệ, hoặc thậm chí là… ngồi trên cái ghế có kim tiêm ở rạp chiếu phim, thì đây là phương pháp dành cho bạn.
Một “chuyện cổ tích” mà chúng ta thường nghe là nếu rơi vào tình huống bị phơi nhiễm HIV, thì cuộc sống của chúng ta sẽ... dừng lại. Tuy nhiên, trong thực tế, nếu nhận ra sự kiện này trong vòng 72 giờ sau khi tiếp xúc, bạn vẫn còn cơ hội trở nên âm tính. Bởi trong thời gian đó, virus chưa “đặt chân” vào cơ thể, nếu sử dụng PEP kịp thời, bạn vẫn có thể ngăn chặn sự lây lan của nó.
Sau khi được kê đơn PEP, bạn cần phải dùng thuốc đều đặn mỗi ngày trong vòng 28 ngày tiếp theo. Theo CDC, PEP có thể gây ra một số tác dụng phụ, nhưng thường là nhẹ và biến mất sau khoảng 1-2 tuần.