- Ngữ điệu
- Trạng từ phủ định trong câu hỏi đuôi
- Mệnh lệnh/Yêu cầu/Đề nghị trong câu hỏi đuôi
- Câu hỏi đuôi cùng hướng
- Chủ ngữ & Động từ đặc biệt trong câu hỏi đuôi
1. Ngữ điệu trong câu hỏi cuối câu
Cách người nói thay đổi ngữ điệu lên - xuống trong câu hỏi cuối câu có thể làm thay đổi ý nghĩa của câu điều đó.
Specifically, when speakers raise their voice at the end of a sentence, showing uncertainty and seeking confirmation within the sentence.
On the other hand, if speakers lower their voice at the end of a sentence, they wish to see if the listener agrees.
Ngữ điệu | |||
You don’t know her address, | do you? | / lên giọng | Bạn không biết địa chỉ nhà cô ấy phải không? ⇒ Câu hỏi (muốn xác định thông tin) |
It is such a beautiful day, | isn’t it? | xuống giọng | Trời hôm nay đẹp nhỉ? ⇒ Tìm kiếm sự đồng tình |
2. Adverbs of negation in tag questions
Các trạng từ như never, rarely, seldom, hardly, barely, scarcely (không bao giờ, hiếm khi, ít khi) mang nghĩa phủ định. Do đó, nếu mệnh đề chính chứa các trạng từ này, phần đuôi sẽ mang nghĩa khẳng định.
Mệnh đề khẳng định nhưng mang nghĩa phủ định | Phần câu hỏi khẳng định |
---|---|
Drake has never made a bad song, | has he? |
Taylor rarely comes to work these days, | does she? |
It’s hardly surprising that she won the award, | is it? |
I barely know you, | do I? |
The city had scarcely changed in 10 years | had it? |
3. Imperatives/Requests/Invitations in tag questions
Ví dụ | Mục đích |
---|---|
Have yourself a cup of tea, won’t you? | lời mời lịch sự |
Help me, can you? | lời yêu cầu thân mật |
Help me, can’t you? | lời yêu cầu thân mật (có chút khó chịu) |
Clean the kitchen, would you? | lời yêu cầu khá lịch sự |
Do it right now, will you? | mệnh lệnh |
In many situations, native speakers use 'negative' tag questions to make requests. For instance, if you want to inquire about the directions to a supermarket:
Where is the supermarket? (Có phần thiếu lịch sự)
Do you know where the supermarket is? (Lịch sự hơn)
You wouldn’t know where the supermarket is, would you? (Lịch sự/thân thiện)
4. Loại câu hỏi tag cùng hướng (Same-way tag question)
Ở bài trước, chúng ta đã được biết 2 phần mệnh đề chính và phần hỏi của câu hỏi đuôi thường trái ngược nhau.
Tuy nhiên trong một số trường hợp giao tiếp bằng tiếng Anh, có thể xuất hiện câu hỏi tag có cấu trúc tương tự (cùng khẳng định hoặc phủ định).
Ví dụ như sau:
So you’re having a baby, are you? That’s wonderful! (Bạn có em bé ư? Tuyệt vời!)
She wants to marry him, does she? Some chance! (Cô ấy muốn cưới anh ta phải không? Có thể lắm!)
So you think that’s funny, do you? Think again. (Bồ thấy như thế vui lắm hả? Nghĩ lại đi.)
Trong tiếng Anh, các câu hỏi tag cùng hướng này tập trung vào việc thể hiện cảm xúc hơn là để đặt câu hỏi hay tìm sự đồng ý.
5. Một số trường hợp đặc biệt khác của câu hỏi tag
Một số tình huống đặc biệt của câu hỏi tag liên quan đến chủ ngữ và động từ của câu chính.
Nếu mệnh đề chính có… | phần câu hỏi là…. | Ví dụ |
chủ ngữ là đại từ bất định (everything/nothing) | it | Nothing ever happens around here, doesn’t it? |
chủ ngữ là no one/nobody, someone/somebody, everyone/everybody, anyone/anybody | they | No one will buy this house, won’t they? |
chủ ngữ là I am/I am not | aren’t I (thay vì | I am not crazy, aren’t I? |
bắt đầu bằng Let’s (Let us) | shall we | Let’s go, shall we? |
động từ là had better/had not better | hadn’t/had | He’d better come quickly, hadn’t he? |
động từ là ought to/oughtn’t to | shouldn’t/should | I ought to call Mom, shouldn’t I? She oughtn’t to go, should she? |
Dưới đây là 5 ví dụ về Câu hỏi tag đặc biệt (Tag question) mà bạn nên chú ý để tránh hiểu lầm và giao tiếp hiệu quả hơn. Chúc các bạn học tốt.
Tham khảo: Từ điển Oxford, Englishclub.com