Trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu 5 yếu tố phổ biến mà các bạn học sinh thường mắc khi làm bài tìm tiêu đề cho các đoạn văn trong phần Reading của kỳ thi IELTS. Việc hiểu những yếu tố này không chỉ giúp người học cải thiện kỹ năng làm bài thi mà còn tăng khả năng đạt điểm cao trong phần này.
Key takeaways |
---|
|
1. Không hiểu thuật ngữ chuyên ngành
Ví dụ:
Once the finished newspaper has been created for the next morning’s edition, all the pages are transmitted electronically from the prepress centre to the printing centre. The system of transmission is an update on the sophisticated page facsimile system already in use in many other newspapers. An imagesetter at the printing centre delivers the pages as films. Each page takes less than a minute to produce, although for colour pages four versions, once each for black, cyan, magenta and yellow are sent. The pages are then processed into photographic negatives and the film is used to produce aluminium printing plates ready for the presses.
Bản dịch: Sau khi tờ báo hoàn chỉnh được tạo ra cho ấn bản sáng hôm sau, tất cả các trang báo sẽ được truyền qua đường điện tử từ trung tâm chế bản đến trung tâm in. Hệ thống truyền tải là bản cập nhật dựa trên page facsimile system phức tạp đã được sử dụng trên nhiều tờ báo khác. Máy in imagesetter tại trung tâm in ấn sẽ tạo ra các trang báo dưới dạng phim. Mỗi trang chỉ mất chưa đầy một phút để tạo ra, mặc dù đối với các trang màu có bốn phiên bản, mỗi phiên bản dành cho màu đen, lục lam, đỏ tươi và vàng sẽ được gửi một lần. Sau đó, các trang này được xử lý thành phim âm bản và phim được sử dụng để sản xuất các bản in nhôm để sẵn sàng cho máy ép.
Trong đoạn văn trên, từ “page facsimile system” có thể sẽ gây khó khăn cho người đọc. Từ “facsimile” mang ý nghĩa “một bản sao chính xác”, và nó còn được viết tắt bằng một từ ngữ quen thuộc đó chính là “fax”. Vậy “page facsimile system” có thể hiểu là “máy sao chép trang giấy”, hay ngắn gọn hơn đó chính là một thiết bị gần giống như “máy fax”. Có thể thấy một vật dụng vô cùng quen thuộc trong đời sống lại trở nên xa lạ khi sử dụng đúng thuật ngữ chuyên ngành của nó.
Giải pháp:
Một giải pháp tức thời chính là đoán nghĩa từ dựa vào ngữ cảnh. Như đoạn văn ở trên, ngữ cảnh đang nói về in ấn và sản xuất báo chí, nên từ vựng trong đoạn sẽ xoay quanh về chủ đề này. Ngay trong câu trước ta đã có thông tin các tờ báo sẽ được truyền qua đường điện tử, thì ở câu sau, hệ thống truyền tải đó được nhắc lại một lần nữa, và nó chính là một bản cập nhật của “page facsimile system”. Dựa vào những thông tin đó, ta có thể suy ra được “page facsimile system” cũng là một hệ thống để truyền tải các trang báo.
Ngoài ra, có thể xây dựng vốn từ vựng chuyên ngành bằng cách đọc sách, bài báo, và tham gia các khóa học chuyên ngành. Sử dụng từ điển và các nguồn tài liệu uy tín để tra cứu ý nghĩa của các thuật ngữ mới. Ngoài ra, việc luyện tập làm các bài tập thực hành với các đoạn văn khác nhau cũng giúp học viên quen thuộc hơn với các thuật ngữ chuyên ngành.
Mytour Blog cũng cung cấp rất nhiều bài viết cung cấp từ vựng theo từng chủ đề, và các bài viết này thường đi kèm với các bài tập. Học viên có thể dễ dàng tìm kiếm bài viết về chủ đề mình mong muốn và luyện tập ngay trên đó.
2. Không hiểu ý nghĩa của các từ và cụm từ quan trọng
Nội dung của vài đoạn văn có thể nhắc đến cùng một đối tượng, sự vật, sự việc
Có sự tương đồng giữa các tiêu đề nên dễ gây nhầm lẫn
Tiêu đề có thể chỉ bao gồm chi tiết cụ thể thay vì ý chính của đoạn văn
Có nhiều tiêu đề mang từ khóa trong đoạn văn, nhưng lại không khớp về nội dung.
Ví dụ:
List of Headings
i The probable effects of the new international trade agreement
ii The environmental impact of modern farming
iii Farming and soil erosion
iv The effects of government policy in rich countries
v Governments and management of the environment
vi The effects of government policy in poor countries
vii Farming and food output
viii The effects of government policy on food output
ix The new prospects for world trade
Tiêu đề “i” và “ix” có cùng các từ khóa như “new” và “trade”, ngoài ra từ “international” và “world” cũng có thể thay thế cho nhau. Nếu không nắm rõ ý nghĩa cả cụm từ “international trade agreement” (nghĩa là “hiệp định thương mại quốc tế”) và “prospect” (nghĩa là “tiềm năng” thì rất có thể người đọc sẽ đưa ra lựa chọn chưa đúng. Hoặc câu “iv”, “vi” và “viii” gần như tương đồng về câu chữ nhưng có sự khác nhau rất rõ về mặt ý nghĩa giữa các từ “rich”, “poor” và “food output”. Vậy nên nếu không nắm kĩ các cụm từ quan trọng trong bài đọc, học viên rất có thể sẽ bị nhầm lẫn giữa các tiêu đề này.
Có thể thấy dạng bài Matching Heading thường lợi dụng các điểm tương đồng về con chữ để đánh lừa người đọc. Vậy nên học viên không nên chỉ tìm và so sánh từ khóa, mà phải tìm và hiểu được ý nghĩa của các cụm từ quan trọng để phân biệt nội dung chính thật sự của đoạn văn để tránh gây ra nhầm lẫn trong việc chọn tiêu đề đúng.
3. Thiếu kỹ năng nhận biết ý chính của đoạn văn
Giải pháp:
Học viên nên đọc nhanh cả đoạn và tìm thông tin nào thường xuyên được lặp lại nhất vì đó có thể là ý chính mà tác giả đang muốn nhấn mạnh trong đoạn văn. Ngoài ra, người đọc hãy tự đặt ra các câu hỏi Who – When – Where – Why – How về đoạn văn, và dùng chính nội dung trong đoạn văn để trả lời:
Who: Đoạn văn này có đang nói về người, hay một nhóm người nào không?
When: Trong đoạn văn có chứa mốc thời gian nào không?
Where: Có địa danh, nơi chốn nào được nhắc tới trong đoạn văn không?
Why: Đoạn văn có giải thích sự vật, sự việc nào không?
How: Có phương pháp hay giả thuyết nào đang được đoạn văn ám chỉ không?
Và cuối cùng, hãy trả lời câu hỏi “Mục đích mà tác giả muốn truyền tải khi viết đoạn văn này là gì?”.
Ví dụ:
A result of the Uruguay Round of world trade negotiations is likely to be a reduction of 36 per cent in the average levels of farm subsidies paid by the rich countries in 1986-1990. Some of the world's food production will move from Western Europe to regions where subsidies are lower or non-existent, such as the former communist countries and parts of the developing world. Some environmentalists worry about this outcome. It will undoubtedly mean more pressure to convert natural habitat into farmland. But it will also have many desirable environmental effects. The intensity of farming in the rich world should decline, and the use of chemical inputs will diminish. Crops are more likely to be grown in the environments to which they are naturally suited. And more farmers in poor countries will have the money and the incentive to manage their land in ways that are sustainable in the long run. That is important. To feed an increasingly hungry world, farmers need every incentive to use their soil and water effectively and efficiently.
Bản dịch: Kết quả của Vòng đàm phán thương mại thế giới Uruguay có thể là mức trợ cấp nông nghiệp trung bình mà các nước giàu phải trả trong giai đoạn 1986-1990 sẽ giảm 36%. Một số hoạt động sản xuất lương thực trên thế giới sẽ chuyển từ Tây Âu sang các khu vực có trợ cấp thấp hơn hoặc không có trợ cấp, chẳng hạn như các nước cộng sản trước đây và một số khu vực đang phát triển. Một số nhà môi trường học lo lắng về kết quả này. Chắc chắn sẽ có nhiều áp lực hơn trong việc chuyển đổi môi trường sống tự nhiên thành đất nông nghiệp. Nhưng nó cũng sẽ có nhiều tác động môi mong muốn. Cường độ canh tác ở các nước giàu sẽ giảm và việc sử dụng hóa học sẽ giảm đi. Cây trồng có nhiều khả năng được trồng trong môi trường mà chúng phù hợp trong tự nhiên. Và nhiều nông dân ở các nước nghèo sẽ có tiền và động lực để quản lý đất đai của họ theo cách bền vững về lâu dài. Điều đó quan trọng. Để nuôi sống một thế giới ngày càng đói khát, nông dân cần có sự khuyến khích để sử dụng đất và nước một cách hiệu quả và tiết kiệm.
Nếu chỉ đọc câu đầu và câu cuối, người đọc có thể sẽ hơi hoang mang vì không tìm được sự liên kết giữa hai câu. Vậy nên tiếp theo, người đọc nên lướt nhanh qua cả đoạn và tìm thông tin được thường xuyên lặp lại. Trong câu “Some environmentalists worry about this outcome”, thì “outcome” ở đây chính là “A result of the Uruguay Round of world trade negotiations” được nhắc đến ở lúc đầu. Ở những câu tiếp theo “It will undoubtedly mean more pressure to convert natural habitat into farmland. But it will also have many desirable environmental effects.” thì từ “it” cũng chính là đang nhắc đến “outcome” của câu trước đó. Vậy có thể thấy, cụm từ “A result of the Uruguay Round of world trade negotiations” được nhắc đi nhắc lại nhiều lần trong đoạn văn dưới nhiều hình thức khác nhau, nên đó là ý chính của đoạn văn.
4. Thiếu kỹ năng loại bỏ các phương án không phù hợp
4.1. Đáp án quá rõ ràng
Nếu đoạn văn có nhiều từ khóa khớp với lại tiêu đề một cách lộ liễu và không được paraphrase, thì rất có thể đó là một cái bẫy để ngăn chặn người đọc tìm đáp án chỉ thông qua từ khóa, và cũng để kiểm tra được kỹ năng đọc hiểu thật sự của người đọc.
Ví dụ:
Đoạn văn: Recent advances in artificial intelligence (AI) have sparked a surge of interest in the field of robotics. AI-powered robots are increasingly being utilized in various industries, from manufacturing to healthcare. These robots are equipped with sophisticated sensors and algorithms that enable them to perform tasks with high precision and efficiency. In manufacturing, AI robots can automate repetitive tasks, leading to increased productivity and cost savings. In healthcare, they can assist medical professionals in surgeries and patient care, improving treatment outcomes and reducing human error. As AI continues to evolve, the potential applications of robotics are expanding rapidly, transforming the way we work and live.
Tiêu đề: “The Rise of AI in Robotics”.
Trong trường hợp này, đoạn văn nói về sự phát triển của trí tuệ nhân tạo trong lĩnh vực robot hóa. Tiêu đề “The Rise of AI in Robotics” khá lộ liễu vì nó chính xác phản ánh nội dung của đoạn văn mà không cung cấp thêm thông tin chi tiết hoặc điểm nhấn đặc biệt. Điều này có thể khiến người đọc dễ dàng chọn tiêu đề dựa trên từ khoá mà không cần phải đọc kỹ nội dung thực sự của đoạn văn.
Tiêu đề phù hợp có thể là “The Impact of AI-Powered Robotics on Various Industries” hoặc “Advancements in Robotics: Utilizing AI for Increased Efficiency”. Cả hai tiêu đề này đều nhấn mạnh vào tác động và tiến bộ của robot hóa được điều khiển bởi trí tuệ nhân tạo (AI) trong các ngành công nghiệp khác nhau, phản ánh chính xác nội dung của đoạn văn mà không quá lộ liễu.
4.2. Đáp án có quá nhiều tương đồng
Khi có nhiều tiêu đề giống nhau về từ ngữ hay ý nghĩa, và nếu một trong số chúng là đáp án đúng, thì có rất có khả năng những tiêu đề mang nét tương đồng được tạo ra với mục đích gây hoang mang và đánh lừa người đọc hơn.
Đoạn văn: The recent economic downturn has had widespread repercussions on global markets. Many industries have experienced declines in production and sales, leading to layoffs and financial instability for workers. Governments around the world have implemented various stimulus packages and monetary policies in an attempt to mitigate the effects of the recession. However, uncertainties remain regarding the timeline of recovery and the long-term impact on economies.
Các tiêu đề:
“The Global Economic Crisis”
“Economic Challenges in the Modern World”
“The Impact of the Recession on Global Economies”
Trong trường hợp này, tất cả các tiêu đề đều có ý nghĩa tương đương và sử dụng các cụm từ tương tự nhau nhằm mô tả tình trạng kinh tế hiện tại. Do đó, người đọc có thể dễ bị lừa khi chọn tiêu đề dựa trên từ ngữ hoặc ý nghĩa tương tự. Điều này tạo ra sự mơ hồ và khó khăn trong việc chọn lựa đáp án chính xác.
Trong ví dụ này, tiêu đề “The Global Economic Crisis” có vẻ phù hợp nhất với nội dung của đoạn văn, vì nó chính xác mô tả tình trạng kinh tế toàn cầu đang gặp phải khủng hoảng.
Tiêu đề “Economic Challenges in the Modern World” cũng phản ánh một phần của nội dung, nhưng không tập trung cụ thể vào khía cạnh khủng hoảng kinh tế hiện tại mà đoạn văn đề cập đến.
Tiêu đề “The Impact of the Recession on Global Economies” cũng có ý nghĩa gần giống với nội dung của đoạn văn, nhưng không bao gồm một phần quan trọng, đó là việc đề cập đến quá trình khủng hoảng kinh tế đang diễn ra và phản ứng của chính phủ các nước, không chỉ là hậu quả của nó.
4.3. Đáp án có quá ít từ khóa phù hợp với đoạn văn
Khi lựa chọn đáp án đúng, học viên nên dựa vào ý nghĩa thật sự của tiêu đề và nội dung chính của đoạn văn hơn. Tuy nhiên, nếu tiêu đề có ít hơn 3 từ khóa khớp với đoạn văn, học viên nên kiểm tra lại kĩ hơn vì đáp án đó rất có thể không chính xác.
Đoạn văn: The internet has revolutionized the way we communicate and access information. With the advent of social media platforms and online forums, people can connect with others from around the world instantaneously. Furthermore, the internet serves as a vast repository of knowledge, offering access to resources on virtually any topic imaginable. From educational materials to entertainment content, the internet has become an indispensable part of modern life.
Tiêu đề đúng (khớp hơn 3 từ khóa): “The Impact of the Internet on Global Communication and Information Access”.
Tiêu đề sai (chỉ khớp 2 từ khoá): “Internet's Influence on Communication”.
Hoàn toàn không có một phương pháp để loại trừ đáp án sai một các tối ưu và triệt để. Những đặc điểm được nêu trên chỉ hỗ trợ học viên một phần và mang tính tương đối, không thể áp dụng cho tất cả các bài. Chỉ có việc luyện tập thường xuyên mới giúp học viên nhạy bén hơn trong việc phát hiện được các bẫy trong bài.
5. Không tự chủ ghi chú
Để nắm rõ hơn, thí sinh tham khảo ví dụ sau:
The role of governments in environmental management is difficult but inescapable. Sometimes, the state tries to manage the resources it owns, and does so badly. Often, however, governments act in an even more harmful way. They actually subsidise the exploitation and consumption of natural resources. A whole range of policies, from farm-price support to protection for coal-mining, do environmental damage and (often) make no economic sense. Scrapping them offers a two-fold bonus: a cleaner environment and a more efficient economy. Growth and environmentalism can actually go hand in hand, if politicians have the courage to confront the vested interest that subsidies create.
Từ vựng:
Inescapable (a): Không thể tránh khỏi, không thể thoát ra được.
Ví dụ: The inevitability of death is a part of life.
Dịch nghĩa: Sự không thể tránh khỏi của cái chết là một phần của cuộc sống.
Scrap (v): Vứt bỏ, loại bỏ hoặc hủy bỏ cái gì đó không còn cần thiết hoặc không sử dụng được nữa.
Ví dụ: We decided to scrap the old plan and start anew.
Dịch nghĩa: Chúng tôi quyết định vứt bỏ kế hoạch cũ và bắt đầu lại từ đầu.
Ý nghĩa: Đoạn trích này giải thích vai trò của chính phủ trong quản lý môi trường, nhấn mạnh rằng vai trò này khó khăn nhưng không thể tránh khỏi (inescapable). Thỉnh thoảng, chính phủ cố gắng quản lý các nguồn lực mà họ sở hữu, nhưng làm điều này một cách kém hiệu quả. Điều này được minh hoạ ở những câu tiếp theo. Cuối cùng, đoạn văn kết luận sự phát triển kinh tế của một nước và bảo vệ môi trường thực sự có thể xảy ra song song, nếu các chính trị có đủ chính trực (cụ thể là can đảm trước những lợi ích cá nhân mà các khoản trợ cấp mang lại).
Suy ra, đoạn văn A xoay quanh trách nhiệm bảo vệ môi trường của chính phủ, chỉ trích các quan chức hiện tại đã bị cám dỗ bởi lợi ích cá nhân mà chưa hoàn thành nhiệm vụ phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường. Heading phù hợp với đoạn văn A có thể là “Governments and management of the environment”.
Tuy nhiên, một heading khác là “The effects of government policy in poor countries” cũng có khả năng gây nhiễu, và khiến nhiều học sinh chọn sai. Mặc dù đoạn văn có đề cập một chút về government policy và hệ quả xấu của nó, đoạn văn A không hề tập trung vào việc liệt kê effects của government policy ở những nước nghèo.
Tóm tắt
Đưa ra dự đoán khi đọc các sự lựa chọn (Headings) trong Matching Headings
Matching Headings – Phân tích cấu trúc đoạn văn và ứng dụng trong IELTS Reading
3 chiến lược đọc hiểu thiết yếu cho bài thi IELTS Reading
Citation
Na. “Strategies for Matching Headings in IELTS Reading Vietnam.” IDP IELTS Vietnam, IDP IELTS Vietnam, 13 July 2020, ielts.idp.com/vietnam/prepare/article-ielts-reading-matching-headings/en-gb.
University, Columbia. “Discovering the Main Idea.” Discovering the Main Idea | Columbia University, www.ccis.edu/academic-resources/main-idea. Accessed 24 Feb. 2024.