Bây giờ, hãy tưởng tượng bạn đang học một ngôn ngữ hoàn toàn mới. Nghĩ về viễn cảnh có thể tự mình đọc hiểu và làm việc bằng ngôn ngữ đó mà không cần đến “google dịch”, bạn sẽ cảm thấy vui sướng. Tuy nhiên, điều đầu tiên chúng ta cần làm là gì? Chắc chắn là học từ vựng. Khả năng hiểu thông điệp trong tác phẩm sẽ dễ dàng hơn với vốn từ vựng càng tốt.
Tương tự trong lĩnh vực đầu tư, để “đoán được” một doanh nghiệp trước khi quyết định đầu tư vào cổ phiếu, chúng ta cần phải hiểu rõ “ngôn ngữ tài chính” thông qua việc đọc các chỉ số tài chính cơ bản mà các doanh nghiệp sử dụng.
Mytour sẽ giúp bạn - những nhà đầu tư mới - “trang bị vốn từ” để có khả năng “đọc hiểu doanh nghiệp”; từ đó biết cách phân tích, đánh giá doanh nghiệp một cách độc lập và chủ động; cuối cùng là có phong thái ra quyết định đầu tư có căn cứ và chính xác như một chuyên gia.
Đối với một nhà đầu tư, Báo cáo thường niên là nguồn thông tin quan trọng nhất để tìm hiểu về sức khỏe toàn diện của doanh nghiệp và đề xuất chiến lược dài hạn (Warren Buffett). Tuy nhiên, khi bắt đầu, bạn cần xác định công ty nào làm bạn cảm thấy hứng thú. Mytour sẽ hướng dẫn bạn về các chỉ số quan trọng như EPS, P/E - P/B, ROA - ROE, ROIC - các chỉ số lợi nhuận cơ bản của một doanh nghiệp trong bài viết dưới đây.
Chỉ số EPS
Mục đích chính của đầu tư là tạo ra lợi nhuận. Khi mua cổ phiếu, điều quan trọng nhất là lợi nhuận mà bạn có thể đạt được. Nếu bạn đang tìm kiếm chỉ số đo lường lợi nhuận để tham khảo trước khi đầu tư vào một doanh nghiệp, ROA & ROE là hai chỉ số quan trọng bạn nên xem xét.
Chỉ số EPS (Earning Per Share) là gì?
EPS là lợi nhuận sau thuế được chia cho số lượng cổ phiếu thông thường đang lưu hành trên thị trường. Nó cho biết mức lợi nhuận mà mỗi cổ phiếu mang về cho nhà đầu tư.
Ý nghĩa của chỉ số EPS
Đây là một trong những chỉ số quan trọng mà nhà đầu tư sử dụng để đánh giá cổ phiếu, xác định xem có nên đầu tư vào công ty dựa trên khả năng sinh lời hiện tại và tiềm năng tăng trưởng trong tương lai.
Công thức tính EPS
EPS được phân thành hai loại: EPS cơ bản (Basic EPS) và EPS pha loãng (Diluted EPS).
EPS cơ bản = (Lợi nhuận sau thuế - Cổ tức cổ phiếu ưu đãi) / Số lượng cổ phiếu đang lưu hành trong kỳ EPS pha loãng = (Lợi nhuận sau thuế - Cổ tức cổ phiếu ưu đãi) / Số lượng cổ phiếu đang lưu hành trong kỳ + số cổ phiếu có thể chuyển đổi.
(Nếu bạn chưa hiểu rõ từng thành phần trong công thức này cũng không sao, chúng ta sẽ thảo luận chi tiết hơn trong những bài viết tiếp theo. Tại đây, chỉ cần bạn có thể hình dung được ý nghĩa cơ bản và cách tính chỉ số EPS).
Ví dụ: Lợi nhuận sau thuế của công ty A vào năm 2022 là 200 tỷ đồng. Số lượng cổ phiếu đang lưu hành của công ty A trong kỳ đó là 10 triệu cổ phiếu => EPS cơ bản (lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu) là 20.000 đồng. Công ty A phát hành thêm 10 triệu cổ phiếu (lợi nhuận không thay đổi) => EPS pha loãng (lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu bị pha loãng) giảm còn 10.000 đồng.
Chỉ số EPS được tính theo chu kỳ nào?
EPS được tính bằng cách chia lợi nhuận ròng mà công ty kiếm được trong một kỳ báo cáo (quý hoặc năm) cho tổng số cổ phiếu hiện đang được lưu hành của công ty trong cùng kỳ. Do số lượng cổ phiếu lưu hành có thể thay đổi, việc sử dụng số cổ phiếu lưu hành trung bình trong kỳ sẽ mang lại kết quả chính xác hơn.
Bạn có thể xem chỉ số EPS ở đâu?
Nhà đầu tư có thể xem chỉ số EPS của một doanh nghiệp trong Báo cáo tài chính (thuộc Báo cáo thường niên) của doanh nghiệp đó.
Cách thức xem chỉ số EPS? Chỉ số EPS lý tưởng là bao nhiêu?
Độ ổn định là tiêu chí để đánh giá chỉ số EPS. Một doanh nghiệp có EPS tăng ổn định qua nhiều năm được xem là có nền tảng vững chắc, và ngược lại.
Những điểm cần lưu ý khi phân tích chỉ số EPS
EPS không nên được xem là chỉ số đánh giá tài chính duy nhất vì nó chỉ là một trong những chỉ số quan trọng khác như P/E (tỷ lệ giá/ln), ROA (tỷ suất sinh lời trên tài sản), ROE (tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu). Nhà đầu tư nên tham khảo tất cả các chỉ số này để đưa ra quyết định đầu tư chính xác.
Chỉ số ROE và ROA
Mục tiêu cốt lõi của đầu tư là sinh lời. Là một nhà đầu tư mua cổ phiếu, lợi nhuận là điều quan trọng nhất. Nếu bạn muốn tìm hiểu chỉ số đo lường lợi nhuận trước khi đầu tư vào cổ phiếu của một doanh nghiệp, ROA & ROE là những chỉ số quan trọng cần xem xét.
Công thức: Tài sản doanh nghiệp = Nguồn vốn (Vốn chủ sở hữu + Vốn nợ) (Hãy sử dụng công thức này để hiểu chỉ số. Các yếu tố sẽ được giải thích cụ thể trong các bài viết tiếp theo).
Chỉ số ROE (Return On Equity) & ROA (Return On Assets) là gì?
ROA = Lợi nhuận / Tổng tài sản (Tổng nguồn vốn). ROA là chỉ số lợi nhuận trên mỗi đơn vị tài sản của doanh nghiệp. Nó cho biết doanh nghiệp có thể mang về lợi nhuận như thế nào từ mỗi đồng tài sản đầu tư A.+
ROE = Lợi nhuận / Vốn chủ sở hữu. ROE là chỉ số lợi nhuận trên mỗi đơn vị vốn mà cổ đông đầu tư (không phải vay mượn), cho biết doanh nghiệp sinh lời như thế nào từ vốn sở hữu.
Ý nghĩa chỉ số ROA & ROE
Chỉ số ROA là thước đo hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp, giúp nhà đầu tư đánh giá mức độ hiệu quả của ban lãnh đạo trong việc quản lý và sử dụng tài sản của doanh nghiệp.
Ví dụ: Cùng lợi nhuận nhưng trên tổng tài sản khác nhau. Công ty A có lợi nhuận ròng 1 tỷ & Tổng tài sản 5 tỷ => ROA là 20%. Công ty B có lợi nhuận ròng 1 tỷ & Tổng tài sản 10 tỷ => ROA là 10%. Điều này cho thấy công ty A quản lý và sử dụng tài sản hiệu quả hơn để đạt được cùng mức lợi nhuận.
Lưu ý, ROA có thể khác nhau tuỳ theo ngành nghề. Vì vậy, khi sử dụng ROA, bạn nên so sánh giữa các công ty cùng ngành, hoặc theo dõi ROA của cùng một công ty qua từng năm để đánh giá sự phát triển.
Chỉ số ROE có điểm tương đồng với ROA ở chỗ đều cho phép nhà đầu tư đánh giá mức hiệu quả mà ban quản trị sử dụng nguồn lực. Tuy nhiên ROE ảnh hưởng trực tiếp đến giá cổ phiếu vì đây là nguồn vốn của cổ đông. Chỉ số này thường được các nhà đầu tư phân tích để so sánh với các cổ phiếu cùng ngành trên thị trường, từ đó tham khảo khi quyết định mua cổ phiếu của công ty nào.
Chỉ số ROA & ROE lý tưởng là bao nhiêu?
Về bản chất, ROA & ROE càng cao thì ban điều hành sử dụng nguồn vốn càng hiệu quả.
Khi đánh giá ROA & ROE, cần chú ý đến sự ổn định của chỉ số qua từng năm trong lĩnh vực doanh nghiệp hoạt động.
Một nguyên tắc chung khi đánh giá doanh nghiệp là tập trung vào các công ty có ROA và ROE bằng hoặc cao hơn mức trung bình ngành.
Tóm lại, ROE là chỉ số quan trọng thể hiện bộ mặt của công ty. Sự biến động của ROE giúp các công ty chứng minh độ uy tín trên sàn chứng khoán. Ngoài ra, ROE còn phản ánh hiệu quả quản lý và sử dụng vốn của Ban lãnh đạo. Tuy nhiên, ROA và ROE không nên là thước đo duy nhất vì còn nhiều chỉ số quan trọng khác như P/E, P/B, ROIC... Nhà đầu tư nên kết hợp tất cả các chỉ số này để lựa chọn cổ phiếu.
Chỉ số P/E và P/B
Mục tiêu chính của đầu tư là sinh lời. Khi mua cổ phiếu, lợi nhuận luôn là mối quan tâm hàng đầu. Nếu bạn đang tìm kiếm chỉ số đo lường lợi nhuận để tham khảo trước khi mua cổ phiếu, P/E và P/B là lựa chọn phù hợp.
Chỉ số P/E (Price/Earning) và P/B (Price to Book Value) là gì?
Chỉ số P/E là tỷ lệ giữa Giá cổ phiếu trên thị trường (Price) và Lãi trên mỗi cổ phiếu (EPS). P/E cho biết thời gian ước tính để nhà đầu tư thu hồi vốn khi mua cổ phiếu này.
Chỉ số P/E được coi là một tiêu chí quan trọng để định giá cổ phiếu. Nếu chỉ số này thấp thì giá cổ phiếu có thể được xem là rẻ và ngược lại.
Ví dụ: Một cổ phiếu có giá 10.000 đồng và lãi 1.000 đồng mỗi năm. Như vậy, P/E là 10 và nhà đầu tư cần gần 10 năm để hoàn lại vốn.
Chỉ số P/B là tỷ lệ giữa Giá cổ phiếu thực tế và Giá cổ phiếu trên sổ sách. Cụ thể, P/B dùng để so sánh giá thị trường của cổ phiếu với giá trị ghi sổ của nó.
Chỉ số P/B cho biết giá cổ phiếu trên thị trường cao gấp bao nhiêu lần so với giá trị ghi sổ của doanh nghiệp.
Ví dụ: Một cổ phiếu có giá trị ghi sổ là 25.000 đồng và giá thị trường là 100.000 đồng. Do đó, P/B là 4, tức giá thị trường cao gấp 4 lần giá trị sổ sách.
Ý nghĩa của chỉ số P/E và P/B
Khi P/E thấp, nghĩa là cổ phiếu đang bị định giá thấp so với giá trị thực. Doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, lợi nhuận trên mỗi cổ phần (EPS) tăng làm cho P/E giảm. Đây là cơ hội để nhà đầu tư mua vào.
Doanh nghiệp có lợi nhuận đột biến từ việc thanh lý tài sản hoặc bán công ty con. Tuy nhiên, những lợi nhuận này không bền vững vì không đến từ hoạt động kinh doanh chính.
Lợi nhuận của doanh nghiệp ổn định nhưng đã bước vào giai đoạn bão hòa, khó có thể tăng trưởng. Kỳ vọng thị trường giảm khiến giá cổ phiếu cũng giảm theo.
Khi P/E cao, nghĩa là nhà đầu tư kỳ vọng vào sự tăng trưởng thu nhập từ cổ phiếu này sẽ cao hơn trong tương lai.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, P/E cao cho thấy doanh nghiệp kinh doanh kém hiệu quả, khiến EPS thấp và P/E tăng cao.
Tỷ số P/B là công cụ hữu ích giúp nhà đầu tư đánh giá xem cổ phiếu có đang bị định giá thấp hơn giá trị thực hay không, từ đó đưa ra quyết định mua hoặc bán.
Khi chỉ số P/B > 1, nghĩa là giá thị trường cao hơn giá trị sổ sách của cổ phiếu. Điều này cho thấy thị trường kỳ vọng cao vào cổ phiếu này và tin rằng doanh nghiệp sẽ phát triển tốt trong tương lai. Do đó, nhà đầu tư sẵn sàng trả giá cao hơn giá trị ghi sổ để sở hữu cổ phiếu.
Khi chỉ số P/B < 1, có hai khả năng: (1) Thị trường không đánh giá cao tình hình kinh doanh của doanh nghiệp, do đó chỉ trả giá thấp để mua cổ phiếu; (2) Lợi nhuận của công ty tăng nhanh hơn so với kỳ vọng của thị trường. Doanh nghiệp có thể đang phục hồi sau khủng hoảng, với kết quả kinh doanh ngày càng cải thiện, dẫn đến giá trị sổ sách của cổ phiếu tăng. Trong trường hợp này, cổ phiếu bị đánh giá thấp hơn giá trị thực, tạo cơ hội cho nhà đầu tư mua vào và thu lợi nhuận trong tương lai.
Những lưu ý khi xem xét chỉ số P/E và P/B
Chỉ số P/B chỉ tính đến giá trị tài sản hữu hình và bỏ qua các tài sản vô hình của doanh nghiệp như thương hiệu, phát minh, tài sản trí tuệ... Những tài sản vô hình này mới thực sự quan trọng trong việc tăng lợi nhuận ròng và giá cổ phiếu của doanh nghiệp.
Giá trị ghi sổ của cổ phiếu không phản ánh đúng giá trị thị trường hiện tại của tài sản, do có thể là giá trị từ vài năm trước. Ví dụ, mảnh đất công ty sử dụng từ 3 năm trước có thể đã tăng giá hàng chục lần. Vì vậy, chỉ sử dụng chỉ số P/B để đánh giá cổ phiếu không hoàn toàn chính xác.
Kết luận, rất khó để đánh giá chỉ số P/E là tốt hay xấu vì P/E không có nhiều ý nghĩa nếu đứng một mình. P/E của một cổ phiếu cần được so sánh với P/E của ngành và tốc độ tăng trưởng lợi nhuận, thu nhập dự kiến của công ty. Nhà đầu tư nên kết hợp P/E với các phương pháp định giá khác để có cái nhìn toàn diện về doanh nghiệp.
Hiểu đúng về chỉ số P/B giúp nhà đầu tư đánh giá và lựa chọn cổ phiếu hiệu quả. Chỉ số P/B phù hợp để định giá các công ty có tài sản thanh khoản cao như ngân hàng, công ty tài chính, bảo hiểm và đầu tư, vì hiệu quả quản lý tài sản và vốn huy động cao đồng nghĩa với mức sinh lời cao. Ngược lại, P/B không phù hợp để định giá cổ phiếu của các công ty dịch vụ với tài sản vô hình như con người, lòng trung thành của khách hàng... Khuyến nghị nhà đầu tư nên kết hợp chỉ số P/B với các phương pháp phân tích khác để có cái nhìn tổng thể về doanh nghiệp.