Thuyết minh về di tích lịch sử hấp dẫn, được lựa chọn kỹ lưỡng từ những bài văn xuất sắc của học sinh lớp 9 trên toàn quốc, giúp các em có thêm tài liệu tham khảo và nâng cao kỹ năng viết văn một cách dễ dàng hơn.
50+ Bài thuyết minh về các di tích lịch sử (thú vị, súc tích)
Thuyết minh về di tích lịch sử - Làng Kim Liên
Nghệ An lâu nay đã trở thành vùng đất nổi tiếng với những con người hiếu học và tài năng. Trong thế kỷ XX, Nghệ An trở thành điểm khởi đầu của Cách mạng vô sản với phong trào Xô Viết Nghệ Tĩnh, cũng như sinh ra nhiều nhân vật vĩ đại như Phan Bội Châu, Nguyễn Xuân Ôn, Đặng Thái Thân, Phan Đình Phùng, Nguyễn Thị Minh Khai, Lê Hồng Phong, Hà Huy Tập, Trần Quốc Hoàn, Nguyễn Phong Sắc, Nguyễn Duy Trinh...
Làng Sen không chỉ nổi tiếng với cảnh đẹp của những bông sen, mà còn là nơi gắn bó với cuộc sống của người dân địa phương. Hồ Sen ở đây trở thành một điểm đến thu hút du khách bởi vẻ đẹp thơ mộng và thanh bình.
Đối với du khách muốn ngắm nhìn sen nở và khám phá di tích liên quan đến Bác Hồ, tháng 5 là thời điểm lý tưởng nhất. Khi đến làng Sen vào thời điểm này, du khách sẽ được chiêm ngưỡng cảnh đẹp tuyệt vời và trầm mặc của làng quê Việt Nam.
Khi đi qua hồ Sen, bạn sẽ đến giếng Cốc - nơi cung cấp nước cho cả làng. Ngày xưa, cậu bé Nguyễn Sinh Cung thường phải đi gánh nước về, và đây cũng là nơi Bác vui chơi với bạn bè. Tiếp tục một chút, sau lũy tre già, bạn sẽ thấy ngôi nhà giản dị của gia đình Bác, nơi Bác đã sống trong 5 năm.
Bước vào sân, bạn sẽ thấy ngôi nhà truyền thống với mái tranh và vách nứa của cụ phó bảng Nguyễn Sinh Sắc. Đây là món quà mà dân làng Sen dành cho cụ, để tôn vinh tài năng của ông. Ngôi nhà có không gian cho bàn thờ người vợ mất sớm của cụ, và cũng có không gian để tiếp đón khách.
Ngoài không gian cho bà Nguyễn Thị Thanh, con gái cả của cụ, còn có không gian để cụ dạy học cho các con. Cũng có một chiếc giường gỗ lớn cho cụ nghỉ ngơi và là nơi quây quần gia đình. Cuối cùng, có không gian cho hai con trai của cụ, Nguyễn Sinh Khiêm và Nguyễn Sinh Cung.
Mặc dù gia đình cụ Nguyễn Sinh Sắc được tôn trọng, nhưng cách sống của họ vẫn rất giản dị. Tất cả đều thể hiện sự gắn bó với làng quê và lòng biết ơn dân làng. Bác từ nhỏ đã học được đức tính cần kiệm, liêm khiết và lòng vị tha.
Ngoài hồ Sen và ngôi nhà của Bác, mộ của cụ Hoàng Thị Loan, mẹ ruột của Bác, cũng là một điểm đặc biệt tại di tích Kim Liên. Mộ nằm trên núi Động Tranh, với mái che giống như khung cửi. Phần mộ được trang trí bằng hoa giấy, tạo cảm giác nhẹ nhàng, yên bình.
Dàn ý Thuyết minh về một di tích lịch sử
1. Mở bài
- Giới thiệu về di tích lịch sử đã khám phá và chọn lựa để thuyết minh: Văn Miếu - Quốc Tử Giám
- Đưa ra một số nhận xét tổng quan về di tích này: Văn Miếu - Quốc Tử Giám là một cụm di tích lịch sử nổi tiếng, được biết đến với kiến trúc đặc trưng. Đây cũng là trường đại học đầu tiên của Việt Nam, nơi đào tạo của các con vua, quan lại. Ngoài ra, đây còn là nơi thờ Khổng Tử và tôn vinh những người đỗ đạt trong các kỳ thi thời phong kiến.
2. Thân bài
- Vị trí và địa điểm của di tích:
+ Về địa chỉ: Cổng chính của Văn Miếu nằm tại số 58 phố Văn Miếu, quận Đống Đa, Hà Nội.
+ Cách di chuyển: Bạn có thể đến bằng xe du lịch, xe bus; nếu ở gần thì có thể đi xe đạp.
- Giới thiệu về những điểm đặc biệt của di tích:
+ Văn Miếu có một lịch sử lâu dài, được xây dựng từ năm 1070, thời Lý Thánh Tông. Vào năm 1076, vua Lý Nhân Tông đã xây dựng trường Quốc Tử Giám bên cạnh. Đến đời nhà Trần, nơi này được đổi tên thành Quốc Học Viện và tiếp nhận cả học sinh từ gia đình dân thường có thành tích học tốt. Từ năm 1448, vua Lê Thánh Tông đã dựng bia các tiến sĩ đỗ qua các kỳ thi ở đây. Bia đá được đặt trên lưng rùa và vẫn được trưng bày trong Quốc Tử Giám cho đến nay.
⇒ Sau nhiều năm, Văn Miếu – Quốc Tử Giám đã bị tàn phá nhiều bởi bom đạn, nhưng hiện đã được phục dựng lại và trở thành nơi lưu giữ truyền thống hiếu học của dân tộc, cũng như là một điểm tham quan văn hóa quan trọng.
+ Cảnh quan của khu di tích hiện nay bao gồm 3 khu vực chính: hồ Văn, vườn Giám và khu nội tự Văn Miếu – Quốc Tử Giám.
⇒ Khách tham quan chủ yếu tập trung vào khu nội tự.
+ Trong khu nội tự Văn Miếu – Quốc Tử Giám, các điểm nổi bật bao gồm cổng Văn Miếu, cổng Đại Trung, Khuê Văn các, cổng Đại Thành, khu điện thờ, cổng Thái Học và khu Thái Học. Nhất là nhà bia tiến sĩ, là minh chứng cho sự học thức uyên bác của dòng họ. Đường bái Văn Miếu rất rộng và đẹp, là nơi mọi người thường chụp ảnh kỷ yếu.
⇒ Mỗi khu vực mang vẻ đẹp và ý nghĩa riêng của mình.
- Vai trò quan trọng của khu di tích:
+ Bảo tồn và thể hiện tinh thần hiếu học của dân tộc
+ Trở thành nơi tổ chức các hoạt động văn hóa, nghệ thuật như xin chữ đầu năm, hội chữ xuân, hội thơ...
+ Điểm đến tham quan của học sinh, sinh viên và du khách trong và ngoài nước.
3. Kết bài
- Chia sẻ cảm nhận: Khu di tích là nơi linh thiêng, là một phần của văn hóa và kiến trúc truyền thống của dân tộc; cần tiếp tục phát huy tinh thần hiếu học của dân tộc.
Thuyết minh về di tích lịch sử - Hồ Gươm
Đất nước ta đã có một lịch sử văn hiến kéo dài hơn 4000 năm. Trong suốt thời gian đó, chúng ta đã trải qua nhiều biến cố. Tuy nhiên, một điều đáng mừng là chúng ta vẫn giữ được những di tích lịch sử của dân tộc, là nguồn cảm hứng để con cháu tự hào về truyền thống lịch sử phong phú của dân tộc. Trong số các di tích lịch sử đó, Hồ Gươm là một trong những điểm nổi bật và được nhiều người biết đến nhất.
Hồ Gươm không chỉ là một di tích lịch sử của đất nước mà còn là một danh lam thắng cảnh của Việt Nam. Mỗi ngày, nơi này thu hút rất nhiều du khách và người dân địa phương đến thăm và tận hưởng không khí trong lành bên hồ.
Nhắc đến Hồ Gươm, chúng ta không thể quên câu chuyện lịch sử đã được học từ lớp Ngữ Văn 6. Câu chuyện kể về thời kỳ giặc Minh xâm lược nước ta, nhưng nhờ có đức Long vương và kiếm thần, dân ta mới đánh đuổi được giặc và trả lại gươm báu cho thần Kim Quy. Từ đó, hồ được đổi tên thành Hồ Gươm.
Hồ Gươm hiện nay vẫn được coi là một trong những điểm xanh của Hà Nội. Trên hồ có hai hòn đảo nổi tiếng là đảo Rùa và đảo Ngọc. Đảo Rùa có tháp Rùa, biểu tượng của thủ đô ngàn năm văn hiến. Đảo Ngọc có đền Ngọc Sơn, là nơi linh thiêng và thường được người dân tới cầu phúc.
Hồ Gươm còn nổi tiếng với quần thể di tích Tháp Bút – Đài Nghiên, tượng trưng cho văn chương và tinh thần hiếu học. Đời sau vẫn thường đến đây, chạm tay vào Tháp Bút để cầu may cho hành trình học vấn của mình.
Trước đây, dưới lòng Hồ Gươm còn có cụ Rùa sinh sống. Tuy nhiên, theo thời gian, các cụ Rùa đã mất đi. Mặc dù vậy, hồ vẫn giữ được nét đẹp và câu chuyện lịch sử về mình.
Xung quanh Hồ Gươm, cây xanh được trồng rất nhiều, tạo không gian trong lành và thú vị cho khu vực này. Ngoài ra, những chiếc ghế đá cũng được đặt để người dân có thể nghỉ ngơi và thưởng ngoạn cảnh đẹp của hồ.
Một người Hy Lạp từng ví Hồ Gươm như một bông hoa. Nó mang một vẻ đẹp khó tìm thấy ở đâu khác. Tuy nhiên, chúng ta cần bảo vệ và giữ gìn để hồ luôn giữ được vẻ đẹp ấy.
Thuyết minh về di tích lịch sử - mẫu 3
Ai khi đến xứ Huế mộng mơ không ghé thăm quần thể di tích Cố đô Huế ít nhất một lần, nơi ghi lại sự huy hoàng và thịnh vượng của triều Nguyễn, từng là trung tâm của nước Việt trong 143 năm.
Nguyễn Huệ đã chọn Huế làm nơi đặt trụ sở quân sự của mình vì vị trí chiến lược. Sau này, vua Gia Long cũng chọn Huế làm Kinh đô mới cho triều Nguyễn và kéo dài quá trình xây dựng từ 1802 đến 1917.
Kinh thành Huế nằm bên hai nhánh sông Hương là Kim Long và Bạch Yến, gồm 8 ngôi làng cổ và một hệ thống kiến trúc đồ sộ tuân thủ nguyên tắc kiến trúc truyền thống và phong thủy.
Hoàng thành Huế có hệ thống kiến trúc đồ sộ, trong đó Tử Cấm thành là trung tâm phục vụ hoàng thất và triều đình. Các công trình như điện Cần Chánh, cung Trường Thọ, điện Thái Hòa là những nét đặc sắc của di tích này.
Hoàng thành Huế được xây bằng gạch, có hệ thống cửa ra vào và các công trình bố trí hài hòa trong thiên nhiên. Tử Cấm thành chứa đựng nhiều di tích lịch sử và kiến trúc ấn tượng, mặc dù đã trải qua nhiều biến cố của lịch sử.
Ngoài khu vực Đại Nội, các khu lăng tẩm xung quanh Hoàng thành cũng rất đẹp và thơ mộng, như Lăng Tự Đức và Lăng Khải Định. Các công trình khác như Văn miếu Quốc Tử Giam, Thượng Bạc Viện cũng là những điểm đến đáng tham quan.
Ngày 2 tháng 8 năm 1994, Cố đô Huế đã được công nhận là di sản văn hóa thế giới. Vinh dự khi Phó Tổng Giám đốc UNESCO, Daniel Janicot, đến Huế trao tấm bằng chứng nhận được ký bởi Tổng Giám đốc UNESCO, Fédérico Mayor Zaragoza cùng dòng chữ: 'Ghi tên vào danh mục công nhận giá trị toàn cầu đặc biệt của một tài sản văn hóa hoặc thiên nhiên để được bảo vệ vì lợi ích nhân loại'. Điều này khiến cả dân tộc Việt Nam rất vui mừng vì nền văn hóa của chúng ta được cả thế giới công nhận và bảo vệ.
Thuyết minh về di tích lịch sử - Bến Nhà Rồng
Sau thời kỳ kháng chiến, khi thực dân Pháp thất bại, Bến Nhà Rồng được chuyển giao cho chính quyền miền Nam Việt Nam và hai con rồng được sửa chữa để quay ra ngoài. Sau năm 1975, nó được chuyển giao cho nước Cộng Hòa Xã hội Chủ Nghĩa Việt Nam quản lý trực tiếp.
Bến cảng nằm giữa quận 1 và quận 4, vị trí thuận lợi, và phía trước là bến Bạch Đằng. Buổi tối, thành phố sáng đèn nhìn từ xa, bên cảng nổi bật với ánh đèn trang trí lung linh, tạo ra cảm giác huyền ảo. Thiết kế của bến cảng kết hợp kiến trúc Đông và Tây, với tất cả các kiến trúc xưa vẫn được bảo tồn đến ngày nay.
Với người Việt Nam, Bến Nhà Rồng mang một giá trị lịch sử đặc biệt. Vào năm 1911, Nguyễn Tất Thành, sau này được biết đến với tên gọi là Hồ Chí Minh, bước lên con tàu Latouche Treville ra đi tìm đường cứu nước cho dân tộc Việt Nam khỏi cảnh nô lệ và lầm than. Ngày nay, nơi này là nơi lưu giữ nhiều hiện vật quý giá, giúp người ta hiểu rõ hơn về cuộc đời của một anh hùng dân tộc.
Ngày nay, Bến Nhà Rồng vẫn là điểm đến quen thuộc của nhiều thế hệ, nơi mà con cháu đến thắp nhang, tìm hiểu về lịch sử và cuộc đời của Hồ Chí Minh, thể hiện lòng tôn kính và yêu mến đối với vị lãnh tụ của dân tộc.
Thuyết minh về di tích lịch sử - đồi A1 – Điện Biên Phủ
Bước chân lên đồi A1 (Điện Biên), chứng kiến những dấu tích lịch sử còn tồn tại của một trận chiến, ta cảm nhận sự hào hùng của các chiến sĩ thời đó.
Đặt chân đến Điện Biên vào những ngày đầu tháng 5, không khí chiến thắng, hùng vĩ như đang phủ lên toàn bộ thành phố ở vùng núi rừng Tây Bắc xa xôi này.
Khi nhắc đến Điện Biên, không thể không nhớ đến những địa danh liên quan đến các trận chiến lịch sử như Mường Thanh, khu trung tâm đề kháng Him Lam, Hồng Cúm, căn cứ địa Mường Phăng… Và đặc biệt là đồi A1 - nơi diễn ra trận chiến lịch sử kéo dài 39 ngày đêm.
Di tích A1 (cứ điểm Elian 2) nằm bên cạnh quốc lộ 279 (đường 7/5) thuộc phường Mường Thanh – thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên. Với độ cao 32m so với mặt đường và diện tích 83.000 m2, cứ điểm này cách Sở chỉ huy tập đoàn cứ điểm Điện Biên Phủ của thực dân Pháp khoảng 500m về phía Tây theo đường chim bay.
A1 thuộc dãy đồi phía Đông cùng với C1, C2, D và E tạo thành bức tường thế chặt chẽ, bảo vệ cho khu trung tâm. Nó được coi là điểm cao cuối cùng trực tiếp che chắn cho Sở chỉ huy quân Pháp và được ví như “chìa khóa” của cả tập đoàn cứ điểm Điện Biên Phủ.
Hơn 2000 cán bộ, chiến sĩ của chúng ta đã anh dũng hi sinh. Cuối cùng, vào lúc 4h sáng ngày 7/5/1954, quân ta đã hoàn toàn kiểm soát cứ điểm A1, mở cánh cửa thép tiến thẳng vào trung tâm của tập đoàn cứ điểm Điện Biên Phủ.
Trận thắng tại A1 mang ý nghĩa vô cùng quan trọng, mở ra cho mặt trận tổng công kích và chỉ sau 13 giờ đồng hồ, chúng ta đã giành được chiến thắng toàn vẹn.
Hiện nay khi đến cứ điểm A1, thông qua những dấu vết lịch sử còn sót lại như đường hầm, xe tăng, hố bộc phá… chúng ta cũng một phần nào hiểu được sự cố gắng, khó khăn cũng như tinh thần dũng cảm, quả cảm của các chiến sĩ để giành được sự độc lập, tự do ngày nay.
Thành nhà Hồ, còn được biết đến với các tên gọi khác như thành Tây Đô, thành Tây Kinh, thành Tây Giai, thành An Tôn, từng là kinh đô của nước Đại Ngu trong khoảng gần 7 năm. Tuy nhiên sau đó, nhà Hồ sụp đổ, tòa thành không được sử dụng với mục đích này nữa.
Sau 175 năm tồn tại, nhà Trần đã chịu cảnh diệt vong do vua quan thất đức, bất tài. Trước tình cảnh đó, Hồ Quý Ly nắm giữ hoàn toàn triều chính và lập nước Đại Ngu. Mặc dù chỉ tồn tại trong một giai đoạn ngắn ngủi từ năm 1401 - 1407, thế nhưng bản thân Hồ Quý Ly, cũng như nhà Hồ đã để lại cho lịch sử một công trình kiến trúc vô cùng có giá trị - thành nhà Hồ.
Di tích thành nhà Hồ đã được UNESCO công nhận là di tích văn hóa thế giới vào năm 2011, đồng thời được xem xét là 1 trong 62 di tích đặc biệt cấp quốc gia, cần phải bảo tồn chặt chẽ.
Thành nhà Hồ có kiến trúc độc đáo với đá tảng và được UNESCO đánh giá cao về giá trị lịch sử và kiến trúc. Mặc dù không có vị trí địa lý thuận lợi nhưng về mặt chính trị và quân sự, nó đã đóng vai trò quan trọng. Thành có phần ngoại và nội, với hệ thống hào và cổng được xây dựng tỉ mỉ, chắc chắn. Công trình này vẫn tồn tại qua hàng thế kỷ, với kiến trúc độc đáo và kỹ thuật xây dựng tiên tiến.
Thành nhà Hồ là di tích lịch sử quan trọng, đánh dấu bước ngoặt trong lịch sử dân tộc. Mặc dù tồn tại ngắn ngủi, nhưng vương triều này đã để lại nhiều dấu ấn và bài học cho lịch sử Việt Nam. Việc bảo tồn và giữ gìn thành nhà Hồ là cần thiết để hiểu thêm về quá trình phát triển của dân tộc.
Thành nhà Hồ là một công trình kiến trúc độc đáo, cần được bảo tồn và tôn trọng. Nếu có cơ hội, hãy đến thăm và khám phá công trình này để hiểu rõ hơn về lịch sử và văn hóa của Việt Nam.
Thuyết minh về di tích lịch sử - Nhà Tù Lịch Sử Kon Tum
Trong chuyến thám hiểm vùng núi rừng hoang sơ, chúng tôi đã đặt chân đến Kon Tum - một địa điểm đậm chất lịch sử với những trận đánh và sự kiện cách mạng đầy bi kịch. Đặc biệt, di tích lịch sử ngục Kon Tum là minh chứng cho sự hy sinh anh dũng của người dân Tây Nguyên và miền Nam trong cuộc đấu tranh giành độc lập chủ quyền.
Vùng đất Kon Tum từng trải qua nhiều biến động lịch sử nhưng ngày nay đã phát triển mạnh mẽ, trở thành một trong những thành phố núi phát triển ở Tây Nguyên. Di tích lịch sử ngục Kon Tum là nơi ghi lại những bi kịch của cuộc kháng chiến chống Pháp, nơi đây đã chứng kiến sự hy sinh của nhiều chiến sĩ cách mạng.
Chúng tôi đặt những bông hoa tươi tại ngục Kon Tum để tri ân các chiến sĩ đã hy sinh cho đất nước. Tên tuổi của họ sẽ mãi mãi sống trong lòng người dân Việt Nam.
Thuyết minh về di tích lịch sử - Dinh Độc lập
Dinh Độc Lập được thiết kế theo hình chữ CÁT, tượng trưng cho sự may mắn và tốt lành. Nó có ý nghĩa lịch sử quan trọng và đã trở thành nơi quan trọng trong các sự kiện lịch sử của đất nước.
Hội nghị hiệp thương chính trị thống nhất đất nước đã diễn ra tại Dinh Độc Lập, biểu tượng của sức mạnh và thống nhất của dân tộc. Đây là di tích lịch sử văn hóa quan trọng được công nhận bởi Nhà nước.
Ngày nay, Dinh Độc Lập là nơi quan trọng của Chính Phủ và là điểm đến hấp dẫn cho du khách trong và ngoài nước.
Thuyết minh về di tích lịch sử - Văn Miếu
Trong hàng ngàn di tích lịch sử tại Hà Nội, Văn Miếu - Quốc Tử Giám nổi tiếng như một biểu tượng không thể thiếu của kinh đô Thăng Long dưới thời Lý. Đây là một di tích với lịch sử lâu dài, đẹp mắt, thể hiện văn hóa và lịch sử của Việt Nam.
Theo sử sách Đại Việt, Văn Miếu được xây dựng để tôn vinh các nhà học, các nhà giáo đã có công với đất nước. Không thể không nhắc đến Khổng Tử và Chu Văn An trong số những người được tôn thờ tại đây.
Văn Miếu - Quốc Tử Giám vẫn giữ lại 82 tấm bia đá ghi tên của những người đã đỗ tiến sĩ trong suốt 82 kỳ thi từ năm 1484 đến năm 1780. Đây được coi là trường đại học đầu tiên của Việt Nam.
Văn Miếu - Quốc Tử Giám tọa lạc trên khuôn viên rộng hơn 54.000m2, là nơi quan trọng của giáo dục và văn hóa Việt Nam. Đây là biểu tượng của sự hào hùng và truyền thống văn hiến của dân tộc.
Mặc dù đã trải qua nhiều biến cố trong lịch sử, Văn Miếu - Quốc Tử Giám vẫn giữ lại sự trang nghiêm và tôn kính của một trường đại học lâu đời. Đây là nguồn tự hào của người dân Thủ đô.
Thuyết minh về di tích lịch sử - Cố đô Huế
Khi bước chân vào xứ Huế, ai cũng không thể bỏ qua việc thăm Cố đô Huế - biểu tượng của triều Nguyễn với 143 năm lịch sử tráng lệ.
Cố đô Huế từng được vua Gia Long chọn làm thủ đô mới của triều đại Nguyễn từ năm 1802 đến 1917, thể hiện sức sống và phồn thịnh của triều đại này.
Kinh thành Huế với 8 làng cổ và hệ thống kiến trúc đồ sộ, kết hợp tinh hoa của văn hóa Đông và Tây, đã được UNESCO công nhận là di sản văn hóa thế giới.
Hoàng thành Huế với Đại Nội là nơi bảo vệ cuộc sống của hoàng gia và triều đình, thể hiện sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên.
Kinh thành Huế được xây dựng hoàn toàn bằng gạch, bảo vệ bởi hào đào và có kiến trúc độc đáo, thể hiện tinh thần và sức mạnh của triều Nguyễn.
Ngoài Hoàng thành, còn có nhiều công trình như Văn Miếu Quốc Tử Giám, Thượng Bạc Viện, Trấn Hải Thành đã được xây dựng với các mục đích khác nhau.
Cố đô Huế đã được UNESCO công nhận là di sản văn hóa thế giới vào ngày 2 tháng 8 năm 1994, là niềm tự hào của dân tộc Việt Nam.
Giới thiệu về di tích lịch sử - mẫu 11
Đền Hùng là một quần thể kiến trúc vô cùng quan trọng, thể hiện lòng kính trọng đối với vua Hùng - những người khai sáng dân tộc Việt.
Đền Hùng nằm trên núi Nghĩa Lĩnh, là đế đô của nước Văn Lang từ hàng chục nghìn năm trước, nay thuộc xã Hy Cương, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ.
Ngọn núi Nghĩa Lĩnh hình thành dáng vẻ của một con rồng lớn, tượng trưng cho sức mạnh và uy nghi của dân tộc Việt Nam. Phía dưới núi là sự hội tụ của ba dòng sông lớn: Hồng, Lô, Đà.
Đền Hùng là quần thể di tích linh thiêng, gồm đền Hạ và chùa, đền Giếng, đền Trung, đền Thượng và lăng vua Hùng, thể hiện văn hóa và lịch sử Việt Nam từ xa xưa.
Theo truyền thuyết, Hùng Vương - tổ tiên của dân tộc Việt Nam - đã xây dựng nước Văn Lang và lập đô ở Phong Châu từ hơn 2.600 năm trước.
Chùa Thiên Quang, xây dựng từ thời Trần, nằm kề bên đền Hạ, là một trong những công trình kiến trúc linh thiêng và có giá trị lịch sử văn hóa.
Sau khi leo từ đền Hạ lên thêm 168 bậc thang, du khách sẽ đến được đền Trung, nơi vua quản lý các công việc quan trọng và ngắm nhìn vẻ đẹp của thiên nhiên.
Sau một hành trình khó khăn, du khách cuối cùng cũng đặt chân lên đỉnh Nghĩa Lĩnh, nơi có đền Thượng, được gọi là 'Kính Thiên lĩnh điện', là nơi thờ Thánh Gióng và vua Hùng.
Đền Giếng, địa điểm cuối cùng của chuỗi di tích, nằm ở Đông Nam chân núi Nghĩa Lĩnh, được xây dựng vào thế kỷ 18 và là nơi hai công chúa con của vua thường ghé qua.
Bảo tàng Hùng Vương là một trong những địa điểm đáng để ghé thăm, nơi trưng bày nhiều hiện vật từ thời kỳ của các vị vua Hùng và giới thiệu sự nghiệp xây dựng nước Văn Lang của họ.
Lễ giỗ tổ Hùng Vương được tổ chức trang trọng, thể hiện lòng biết ơn của nhà nước và cộng đồng đối với các vị vua Hùng. Đền Hùng cũng là Di tích lịch sử văn hóa Quốc gia và một trong 10 di tích đặc biệt cấp Quốc gia.
Đền Hùng, biểu tượng của lịch sử dân tộc Việt Nam, đậm chất kiến trúc và văn hóa, cần được bảo tồn và phát triển, để truyền bá niềm tự hào này đến bạn bè quốc tế.
Giới thiệu về di tích lịch sử - mẫu 12
Diễn Châu (Nghệ An) không chỉ nổi tiếng với những nhân vật lịch sử như Phùng Chí Kiên, Nguyễn Xuân Ôn, Đặng Văn Thụy, Cao Xuân Dục mà còn có nhiều di tích lịch sử và danh lam thắng cảnh.
Đền Cuông tọa lạc tại xã Diễn An, huyện Diễn Châu, cách Vinh khoảng 30 km về phía Bắc, trên núi Mộ Dạ, một ngọn núi thuộc dãy Đại Hải, gần quốc lộ 1A.
Kiến trúc của Đền Cuông được xây theo kiểu chữ 'Tam', vẫn giữ được nét cổ kính sau hàng nghìn năm.
Đền Cuông là nơi thờ Thục An Dương Vương, còn lưu giữ nhiều di vật quý giá và tư liệu lịch sử.
Đền Cuông nằm trên vị trí thoáng đãng, giàu sử thi, gần biển cả và cửa Tư Hiền nổi tiếng.
Theo truyền thuyết, An Dương Vương sau khi chém Mỵ Châu đã để lại dấu vết trên núi Mộ Dạ và biển cả.
Thăm Đền Cuông trên núi Mộ Dạ, người ta cảm thấy thương cho Mỵ Châu và ngưỡng mộ vẻ đẹp của vùng đất này.
Hàng năm, từ ngày 14 đến ngày 16 tháng Hai âm lịch, lễ hội Đền Cuông diễn ra tại Diễn Châu. Đây không chỉ là lễ hội của người dân địa phương mà còn của toàn bộ cộng đồng Việt Nam để tưởng nhớ Thục An Dương Vương.
Theo truyền thống, chiều ngày 14 tháng Hai là Lễ yết cáo để tạ ơn Thục An Dương Vương và thiên nhiên; đêm ngày 14 là Lễ yến vị với sự phản ánh rõ nét văn hóa ẩm thực của vùng; sáng ngày 15 là rước kiệu từ đình Xuân Ái (Diễn An), nhà thờ họ Cao (Diễn Thọ) ra Đền Cuông, thu hút sự chú ý của mọi người; chiều 15 tháng Hai là phần Lễ tạ...
Sau phần lễ tục là phần hội, diễn ra từ ngày 15 đến hết ngày 16 tháng Hai âm lịch. Tại lễ hội Đền Cuông, có nhiều hoạt động văn hóa dân gian như chọi gà, cờ người, đánh đu... cùng với các hoạt động văn nghệ, thể thao như hát chầu văn, thi nét đẹp Đền Cuông, bóng bàn, kéo co...
Mọi người đến tham dự lễ hội Đền Cuông không chỉ để cầu phúc mà còn để ghi nhớ câu chuyện huyền thoại về Thục An Dương Vương và Loa Thành. Dù dấu tích đã hoen mờ, nhưng lòng người vẫn trìu mến và tôn kính đối với Đền Cuông.
Ngoài việc tham gia lễ hội Đền Cuông, du khách còn có thể thăm quan các địa danh nổi tiếng như núi Kiếm, núi Đầu Cân, núi Mụa, núi Mã Yên... để khám phá vẻ đẹp và tận hưởng không khí thiêng liêng của vùng đất này.
Thuyết minh về di tích lịch sử - mẫu 13
Khu di tích Chiến trường Điện Biên Phủ gồm 45 di tích. Đây là không gian lịch sử quan trọng cũng như điểm đến du lịch nổi bật, góp phần giáo dục truyền thống và phát triển kinh tế cho địa phương.
Trên vùng đất từng chứng kiến cuộc chiến dày công 56 ngày 56 đêm, kết thúc chiến thắng lịch sử chống Pháp, nay trở thành quần thể di tích Chiến trường Điện Biên Phủ, một trong những di tích quốc gia đặc biệt của Việt Nam, góp phần quan trọng vào phát triển du lịch Điện Biên.
Quần thể di tích Chiến trường Điện Biên bao gồm các di tích nổi bật như Đồi A1, Đồi Độc Lập, cứ điểm Hồng Cúm, Him Lam, cầu Mường Thanh, hầm Đờ Cát, tượng đài chiến thắng... Đây là những điểm đến thu hút du khách khi đến với Điện Biên.
Đồi A1, nơi ghi dấu chiến thắng quyết định của quân ta trong cuộc chiến Điện Biên Phủ. Đây là điểm tham quan hấp dẫn với những hầm, hào, lô cốt được bảo tồn nguyên vẹn, nơi khách du lịch có thể trải nghiệm cuộc sống của quân và dân trong thời kỳ chiến tranh.
Hầm chỉ huy Đờ Cát, biểu tượng cho sự thất bại của quân Pháp, là điểm đến đặc biệt thu hút sự quan tâm của du khách. Nơi đây ghi lại hình ảnh cảm động của quân và dân ta trong cuộc chiến lịch sử.
Di tích Đường kéo pháo - biểu tượng cho lòng dũng cảm và tinh thần quyết tâm của người lính Điện Biên trong việc vượt qua những khó khăn, nguy hiểm để kéo pháo vào trận địa, góp phần quyết định vào chiến thắng lịch sử.
Sở chỉ huy chiến dịch, nơi đóng quân của Đại tướng Võ Nguyên Giáp, đã chứng kiến những quyết sách quan trọng, đóng vai trò không thể phủ nhận trong cuộc chiến Điện Biên Phủ. Rừng Mường Phăng đã trở thành biểu tượng sức mạnh của Quân đội Nhân dân Việt Nam.
Bảo tàng Chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ, công trình ra đời nhân kỷ niệm 60 năm chiến thắng, đóng vai trò quan trọng trong việc lưu giữ và truyền dạy lịch sử chiến tranh của dân tộc.
Bảo tàng được thiết kế giống như hình dáng của chiếc mũ quân đội xưa của chúng ta. Đây là nơi lưu trữ các hiện vật liên quan đến cuộc chiến lịch sử ở Điện Biên Phủ, bao gồm 2 khu vực trưng bày: Bên ngoài có 112 hiện vật gồm vũ khí của Quân đội Nhân dân Việt Nam và quân đội Pháp sử dụng, bên trong có 274 hiện vật và 202 bức ảnh tư liệu. Bảo tàng đã đóng góp vào việc phát huy giá trị của quần thể di tích lịch sử của chiến trường Điện Biên Phủ và là điểm thu hút du khách đến với Điện Biên.
Trong nhiều năm qua, quần thể di tích lịch sử của Chiến trường Điện Biên Phủ luôn được tỉnh Điện Biên quan tâm bảo tồn và phát triển, trở thành điểm nhấn trong hành trình tham quan của du khách. Bà Vũ Thị Tuyết Nga, Phó Giám đốc Bảo tàng Chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ cho biết: Số lượng du khách tham quan quần thể di tích của Chiến trường Điện Biên Phủ ngày càng tăng theo từng năm.
Nhiều điểm di tích tiêu biểu tại đây đã được đầu tư, phục hồi và khai thác giá trị du lịch, góp phần thu hút du khách. Tỉnh Điện Biên cũng rất quan tâm đến việc tuyên truyền, quảng bá và giới thiệu các di tích. Tuy nhiên, việc tôn tạo các di tích vẫn phụ thuộc vào nguồn ngân sách do vấn đề về cơ chế gây ra nhiều khó khăn. Vì vậy, nhiều di tích mặc dù đã xuống cấp nhưng vẫn chưa thể tu bổ ngay lập tức, gây nguy cơ đe dọa đến tính nguyên gốc của di sản.
Để trở thành trung tâm du lịch của khu vực Tây Bắc và cả nước, tỉnh Điện Biên cần bảo tồn và phát huy giá trị của các di sản văn hóa nói chung và quần thể di tích của Chiến trường Điện Biên Phủ nói riêng. Đây là một trong những mục tiêu quan trọng của Ðề án Bảo tồn, tôn tạo và phát huy giá trị của di tích Chiến trường Điện Biên Phủ đến năm 2030. Tỉnh Điện Biên đã đầu tư vào việc phục hồi một số điểm di tích như Trung tâm Văn hóa Cựu chiến binh tại đồi E, các di tích Trung tâm tập đoàn cứ điểm Điện Biên Phủ, Trận địa pháo 105 và H6, đường kéo pháo… để phục vụ du khách và góp phần tuyên truyền sâu rộng về ý nghĩa lịch sử của chiến thắng Điện Biên Phủ.
Việc đầu tư liên tục, lâu dài vào việc bảo tồn và phát triển hệ thống di tích, không gian văn hóa lịch sử của Điện Biên Phủ là biện pháp hiệu quả để khai thác nguồn tài nguyên du lịch con người của tỉnh Điện Biên. Đây cũng là cách để phân biệt sản phẩm du lịch của tỉnh Điện Biên với các tỉnh khác ở vùng Tây Bắc, đồng thời tăng cường giáo dục lòng yêu nước, truyền thống cách mạng cho thế hệ tương lai và thu hút du khách hơn trong tương lai.
Thuyết minh về di tích lịch sử - mẫu 14
Trong số hàng nghìn di tích lịch sử của Hà Nội, có hơn 500 di tích đã được xếp hạng, Văn Miếu - Quốc Tử Giám là một trong số đó, liên quan đến sự thành lập của kinh đô Thăng Long dưới thời triều Lý, có lịch sử hơn nghìn năm, là một trong những di tích khang trang và tiêu biểu nhất cho Hà Nội và cũng là biểu tượng của văn hóa và lịch sử Việt Nam.
Theo lịch sử Đại Việt, vào mùa thu năm Canh Tuất - 1070, Vua Lý Thánh Tông đã khởi công xây dựng Văn Miếu để tôn vinh các bậc tiên thánh, các nhà nho có công với đất nước, trong đó có việc thờ Khổng Tử - người sáng lập nền giáo dục phương Đông và Tư nghiệp Quốc Tử Giám Chu Văn An, người thầy tiêu biểu của giáo dục Việt Nam.
Hiện nay, di tích lưu giữ 82 tấm bia đá, ghi chép tên của 1306 người đã đỗ tiến sĩ trong 82 kỳ thi từ năm 1484 đến 1780. Trong đó, ghi chép về ông Bàn Tử Quang - người đỗ tiến sĩ khi 82 tuổi và Nguyễn Hiền - người trẻ nhất đỗ tiến sĩ khi mới 13 tuổi.
Được đặt trên diện tích hơn 54.000m2, di tích Văn Miếu - Quốc Tử Giám nằm giữa bốn phố: Quốc Tử Giám (phía Nam), Nguyễn Thái Học (phía Bắc), Tôn Đức Thắng (phía Đông), và Văn Miếu (phía Tây).
Vào năm 2000, Chính phủ Việt Nam quyết định khởi công xây dựng Thái Học Đường với kinh phí 22 tỷ đồng, dự kiến hoàn thành vào năm 2003 nhằm nâng cao giá trị của khu di tích Văn Miếu - Quốc Tử Giám.
Qua nhiều biến cố lịch sử, Văn Miếu - Quốc Tử Giám vẫn giữ được sự trang nghiêm của một trường đại học có từ gần 1000 năm trước của Hà Nội, là khu di tích văn hóa hàng đầu và niềm tự hào của người dân Thủ đô.
Hải Phòng là quê hương của danh nhân văn hóa Trạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm và là nơi có đền Trạng nổi tiếng tại thôn Trung Am, xã Lý Học, huyện Vĩnh Bảo.
Điểm đến du lịch văn hóa, tâm linh nổi tiếng là đền Trạng tại Hải Phòng thu hút nhiều du khách trong chương trình du lịch thành phố.
Chương trình du lịch quê hương Hải Phòng đang trở thành một loại hình du lịch đặc sắc, với điểm nhấn là di tích Ðền Trạng, nơi tôn vinh Trình Quốc công Nguyễn Bỉnh Khiêm - một danh nhân văn hóa lớn của Việt Nam.
Ðền Trạng được xây dựng từ năm 1586 và được xếp hạng là Di tích cấp quốc gia từ năm 1991. Việc nâng cấp di tích vào năm 2000 là một biện pháp quan trọng nhằm giữ gìn và phát triển khu vực này.
Chương trình du lịch thăm khu Ðền Trạng mang lại trải nghiệm văn hóa sâu sắc cho du khách, từ việc khám phá di tích đến việc thưởng thức ẩm thực địa phương và tìm hiểu về cuộc đời của danh nhân Nguyễn Bỉnh Khiêm.
Việc hoàn thiện tuyến đường 10 đã giúp kết nối Ðền Trạng với các điểm du lịch nổi tiếng khác trong khu vực và trở thành điểm đến quan trọng trên bản đồ du lịch quốc gia.
Ðiều này đồng thời cũng giúp tạo ra một làn sóng quan tâm từ các hãng lữ hành quốc tế và phát triển du lịch Hải Phòng.
Cột cờ Hà Nội không chỉ là biểu tượng của Thủ đô mà còn là minh chứng cho tinh thần chiến đấu kiên cường của nhân dân Hà Nội trong cuộc kháng chiến chống Pháp.
Kỳ đài Cột cờ Hà Nội, xây dựng từ năm 1812, đánh dấu sự khởi nguyên ở đầu phía nam của Hoàng thành Thăng Long và là điểm quan trọng của thành phố.
Cột cờ Hà Nội là một trong những công trình kiến trúc hiếm hoi thoát khỏi sự phá hủy của chính quyền Pháp, và đã được công nhận là di tích lịch sử từ năm 1989.
Ngày 10/10/1954, lá cờ đỏ sao vàng lần đầu tiên tung bay trên đỉnh Cột cờ Hà Nội, tượng trưng cho sự giải phóng của Thủ đô Hà Nội.
Cột cờ Hà Nội, đã gần hai trăm năm tuổi, luôn là biểu tượng vinh quang của dân tộc Việt Nam trong cuộc đấu tranh cho độc lập và tự do.
Hơn nửa thế kỷ qua, lá cờ đỏ sao vàng trên Cột cờ Hà Nội vẫn tựa như một biểu tượng vĩnh cửu của lòng yêu nước và sự tự hào của người dân Việt Nam.
Cột cờ Hà Nội, tượng trưng cho lòng dũng cảm và ý chí bất khuất của nhân dân Hà Nội, là một phần không thể thiếu trong hình ảnh lịch sử của đất nước.
'Dù ai đi ngược về xuôi,
Nhớ ngày giỗ Tổ mùng mười tháng ba.'
Lễ hội đền Hùng là một dịp quan trọng trong năm, được tổ chức vào ngày 10 tháng 3 âm lịch hàng năm để tưởng nhớ công lao của các vua Hùng, những người đã đặt nền móng cho dân tộc Việt Nam.
Đền Hùng nằm trên núi Nghĩa Lĩnh, xã Hy Cương, huyện Phong Châu, tỉnh Vĩnh Phú, cách Hà Nội 100km về phía Bắc. Đó là một điểm du lịch nổi tiếng với các kiến trúc đặc biệt như lăng tẩm, đền và miếu cổ kính.
Lễ hội đền Hùng bao gồm nhiều hoạt động văn hóa truyền thống như rước kiệu vua và dâng hương, kết hợp với các hoạt động dân gian như cuộc thi hát xoan, thi vật, kéo co và bơi trải.
Người dân tham gia lễ hội đền Hùng không chỉ để tưởng nhớ và tôn vinh các vua Hùng mà còn để thể hiện lòng kính trọng và lòng biết ơn đối với tổ tiên, đồng thời tìm kiếm sự bình an và may mắn cho bản thân và gia đình.
Mỗi năm, hàng vạn du khách và người dân Việt Nam hành hương tới đền Hùng để tìm kiếm sự ấm áp và yên bình trong không khí tưng bừng của lễ hội, cũng như để tham gia vào các nghi thức tôn vinh và kính trọng tổ tiên.
Trẩy hội Đền Hùng đại diện cho nền văn hóa lâu đời và truyền thống vĩ đại của người Việt Nam. Đây là một trong những ngày hội quan trọng nhất, là dịp mỗi người dân Việt nhớ về nguồn gốc và truyền thống vinh quang của dòng họ.
Giới thiệu về di sản lịch sử - mẫu 18
Địa đạo Củ Chi với chiến công anh dũng đã đi vào lịch sử như một biểu tượng của sức mạnh của dân tộc Việt Nam trong cuộc chiến tranh đấu tranh giành độc lập. Đây là một kỳ tích độc đáo với hệ thống đường hầm rộng lớn, là nơi chứa đựng hàng trăm km đường hầm dưới lòng đất.
Củ Chi không chỉ là một địa danh nổi tiếng mà còn là biểu tượng của sự kiên cường và sức mạnh dân tộc. Trong 21 năm kháng chiến, dân và quân Củ Chi đã thể hiện sự kiên nhẫn và quyết tâm trong cuộc đấu tranh với kẻ thù.
Với hệ thống địa đạo phức tạp, dân và quân Củ Chi đã chiến đấu dũng mãnh, tạo ra những chiến công vĩ đại. Quân Mỹ đã phải đối mặt với sự kháng cự gay gắt từ các địa đạo trong vùng căn cứ của mình.
Trong cuộc kháng chiến chống Pháp, các chiến sĩ cách mạng đã tổ chức hoạt động ngầm trong những căn hầm bí mật, được nhân dân che chở. Hệ thống hầm này được xây dựng khéo léo, giúp bảo vệ an toàn cho người dân và quân đội.
Cán bộ cách mạng sống trong vùng địch thường ẩn náu dưới lòng đất vào ban ngày và hoạt động trên mặt đất vào ban đêm, đó là một chiến thuật hiệu quả trong cuộc kháng chiến.
Tuy nhiên, hầm bí mật cũng có nhược điểm khi bị phát hiện, dễ bị kẻ địch vây bắt hoặc tiêu diệt do sức mạnh và ưu thế lớn hơn. Do đó, cần phải phát triển hầm thành đường hầm và có nhiều lối ra bí mật để không chỉ trốn tránh mà còn có thể chống trả quân địch và lên kế hoạch thoát khỏi tình huống nguy hiểm.
Nhờ vào sự xuất hiện của địa đạo, hoạt động chiến đấu và công tác của cán bộ, chiến sĩ và nhân dân vùng ven Sài Gòn - Chợ Lớn - Gia Định trở nên hiệu quả hơn.
Tại Củ Chi, việc xây dựng địa đạo bắt đầu từ năm 1948 ở hai xã: Tân Phú Trung và Phước Vĩnh An. Ban đầu chỉ là những đoạn đường hầm ngắn được sử dụng để lưu trữ tài liệu, vũ khí và che giấu cán bộ hoạt động trong vùng địch. Sau đó, hệ thống mở rộng ra nhiều xã khác. Từ năm 1961 đến năm 1965, cuộc kháng chiến của dân Củ Chi đã gặt hái được nhiều thành công, góp phần vào việc đánh bại chiến lược 'chiến tranh đặc biệt' của Mỹ.
Trong thời kỳ chống lại sự xâm lược của Mỹ, địa đạo Củ Chi đã phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là từ đầu năm 1966. Các cuộc tấn công của quân Mỹ đã khiến cho dân và quân Củ Chi phải đối mặt với những thách thức lớn.
Trước sức mạnh của Mỹ, Khu ủy Sài Gòn - Chợ Lớn - Gia Định và Huyện ủy Củ Chi đã lãnh đạo nhân dân và quân đội mạnh mẽ trong việc bảo vệ vùng căn cứ và chiến thắng quân địch.
Phong trào đào địa đạo đã lan rộng khắp nơi, từ trẻ em đến người già, từ nam giới đến nữ giới đều tích cực tham gia. Sức mạnh ý chí đã giúp cho con người vượt qua mọi khó khăn. Chỉ với lưỡi cuốc và chiếc ki xúc đất thô sơ, dân và quân Củ Chi đã xây dựng nên hệ thống đường hầm đồ sộ, kết nối các khu dân cư với nhau như một 'làng ngầm' kỳ diệu.
Sau cuộc tấn công Crimp, vào ngày 08/01/1967, quân Mỹ tiếp tục hành quân Cedar Falls vào vùng 'Tam giác sắt', nhằm tiêu diệt lực lượng cách mạng. Trong thời gian này, hệ thống địa đạo đã mở rộng đạt đến độ dài 250 km và trở thành một mối nguy hiểm đối với quân địch hàng ngày.
Mạng lưới địa đạo uốn khúc trong lòng đất, bắt đầu từ con đường chính rồi lan tỏa thành hàng loạt nhánh dài ngắn, kết nối với nhau hoặc tự lập tùy thuộc vào địa hình. Nhiều nhánh hướng ra sông Sài Gòn, giúp vượt qua sông khi gặp tình huống nguy kịch, chuyển sang vùng căn cứ Bến Cát.
Các đường hầm không quá sâu nhưng có thể chịu được đạn pháo và trọng lượng của xe tăng, xe bọc thép, đặc biệt những đoạn sâu hơn có thể chống lại bom cỡ nhỏ. Có những phần được cấu trúc thành hai hoặc ba tầng (tầng trên là 'thượng', tầng dưới là 'trầm'). Mỗi tầng có cửa hầm bí mật để di chuyển giữa các tầng. Trong địa đạo còn có các điểm chặn để ngăn chặn kẻ thù hoặc chất độc hóa học mà kẻ thù sử dụng. Có những đoạn hẹp, chỉ có thể đi qua khi thật nhẹ nhàng. Dọc theo đường hầm có lỗ thông hơi ở phía trên, được ngụy trang kỹ lưỡng và mở ra từ mặt đất bằng nhiều cửa bí mật. Có vô số cửa được thiết kế thành ổ chiến đấu, ụ súng bắn tỉa linh hoạt, tạo ra điểm bất ngờ với quân địch. Dưới những khu vực nguy hiểm, có các hầm chông, hố đinh, cạm bẫy...
Xung quanh các cửa hầm có nhiều hầm chông, hố đinh, mìn trái (gọi là tử địa), bao gồm cả mìn lớn chống xe tăng và mâm phóng bom bi chống trực thăng, nhằm tiêu diệt và ngăn chặn quân địch.
Liên kết với địa đạo là các hầm rộng dùng để nghỉ ngơi sau khi chiến đấu, được trang bị võng. Có các nơi dành để lưu trữ vũ khí, lương thực, thực phẩm, nước uống, cũng như các cơ sở khác như giếng nước, bếp Hoàng Cầm (bếp giấu khói dưới đất), hầm làm việc cho các lãnh đạo, chỉ huy, phòng phẫu thuật, chăm sóc thương binh, hầm an toàn cho phụ nữ, người già, trẻ em. Có các hầm lớn, được ngụy trang để tổ chức các hoạt động như hội họp, chiếu phim, biểu diễn văn nghệ...
Trong thời kỳ chiến đấu ác liệt, mọi hoạt động của lực lượng và sinh hoạt của dân chúng đều được 'đóng cửa' vào lòng đất. Mặc cho vùng trên mặt đất đầy bom đạn, khói lửa... cuộc sống trong địa đạo vẫn gặp nhiều khó khăn và cực nhọc.
Để duy trì sức mạnh chiến đấu trong thời gian dài, mọi người phải chấp nhận mọi khó khăn, vượt qua giới hạn của sức chịu đựng con người. Trong bóng tối và hẹp hòi của lòng đất, việc di chuyển rất khó khăn, đa phần phải đi quỳ gối hoặc bò. Đường hầm có những khu vực ẩm ướt và thiếu không khí, ánh sáng (chủ yếu từ đèn cầy hoặc đèn pin). Mỗi khi có người ngất xỉu, phải kéo ra khỏi hầm để hô hấp nhân tạo để tỉnh táo. Vào mùa mưa, nhiều loại côn trùng độc hại xuất hiện trong lòng đất, nơi có cả rắn... Đối với phụ nữ, cuộc sống trong địa đạo còn khó khăn hơn nữa. Một số phụ nữ phải sinh con và chăm sóc trẻ em trong lòng đất, đối mặt với những khó khăn không thể tưởng tượng được.
Mỗi ngày, hàng trăm người ra vào qua các cửa hầm mà vẫn giữ bí mật cho địa đạo là một việc cực kỳ phức tạp. Một cọng cỏ bị gãy, một chiếc lá bị rách cũng phải được sửa chữa kỹ lưỡng nếu không muốn bị kẻ địch phát hiện.
Từ những ngày đầu, khi quân Mỹ xâm lược đổ vào Củ Chi, họ đã phải đối mặt với sự chống đối quyết liệt từ chiến sĩ và dân làng ở đây. Kẻ thù gặp nhiều tổn thất về người và vũ khí trong các cuộc tấn công vào vùng giải phóng. Sau những trận đánh, họ nhận ra rằng lực lượng chiến đấu đều xuất phát từ dưới lòng đất, từ các địa đạo, và họ quyết tâm tiêu diệt hệ thống địa đạo đáng sợ này. Kết hợp với việc phá hủy các đường hầm và tiêu diệt căn cứ, họ muốn tiêu diệt và đánh lui các lực lượng cách mạng, tạo ra vùng an toàn để bảo vệ Sài Gòn, trung tâm của chế độ Mỹ - ngụy và thủ đô của chính phủ 'Việt Nam Cộng hòa'.
Trong một thời gian dài, kẻ địch liên tục tấn công và phá hủy căn cứ cũng như hệ thống địa đạo Củ Chi mạnh mẽ.
Nhờ vào giá trị và ý nghĩa của những công lao, của hàng ngàn chiến sĩ và dân làng, khu căn cứ địa đạo Củ Chi đã được Bộ Văn hóa công nhận là Di tích Lịch sử Văn hóa quốc gia.
Địa đạo Củ Chi đã thu hút sự quan tâm của nhiều người. Khách du lịch từ trong và ngoài nước đến tham quan, tìm hiểu càng ngày càng nhiều. Địa đạo Củ Chi trở thành điểm đến truyền thống của nhiều thế hệ Việt Nam và sự kính trọng của bạn bè quốc tế.
Kể từ khi hòa bình trở lại, hàng chục nghìn du khách từ mọi nơi trên thế giới đã đến tham quan địa đạo Củ Chi. Từ các lãnh đạo Đảng Cộng sản, nhà lãnh đạo quốc gia, đến các nhà chính trị, tướng lĩnh, nhà khoa học, triết học, nhà văn, nhà báo, cựu chiến binh Mỹ... đều đã bước chân vào địa đạo với lòng kính phục và xúc động trước vùng đất anh hùng này. Một chính trị gia ở Cộng hòa Liên Bang Đức đã nói: “Nhiều năm qua, tôi luôn nghi ngờ về cuộc chiến của nhân dân Việt Nam. Một quốc gia nhỏ bé và nghèo nàn làm thế nào có thể đánh bại một đế quốc lớn mạnh như Mỹ. Nhưng khi tới đây, bước qua 70m đường hầm, tôi đã tự trả lời được câu hỏi đó”.
Giải thích về di tích lịch sử - mẫu 19
Những ai đã từng có cơ hội ghé thăm thành phố Sài Gòn đẹp mê hồn nên ghé qua Dinh Độc Lập, một công trình đặt ngay giữa trung tâm thành phố trên mảnh đất rộng 15ha. Đây là một biểu tượng của thời gian và lịch sử. Sau khi chiếm đóng được tỉnh Nam Kỳ, vào ngày 23/02/1868, viên thống đốc Nam Kỳ đã cho xây dựng Dinh Thống Đốc Nam Kỳ mới tại Sài Gòn. Ngày nay, toà nhà nằm ở cuối đường Lê Duẩn, trong khuôn viên rộng 12ha. Đây không chỉ là một công trình kiến trúc độc đáo mà còn liên quan đến nhiều sự kiện lịch sử quan trọng của đất nước.
Năm 1976, Dinh Độc Lập đã được chính quyền công nhận là Di tích lịch sử văn hóa quốc gia với ý nghĩa trọng đại. Ngày nay, đây là nơi họp của Chính phủ và tiếp đón các Nguyên thủ Quốc gia, cũng là Di tích Lịch sử Văn hóa quan trọng được nhiều du khách trong và ngoài nước tới tham quan.
Giới thiệu về di tích lịch sử - mẫu 20
Khi nói về văn hóa tâm linh của người Việt, không thể không đề cập đến những đền chùa cổ kính, linh thiêng, là nơi biểu lộ niềm kính trọng và biết ơn đối với tổ tiên và tín ngưỡng tôn giáo. Trong số các ngôi chùa cổ nổi tiếng của Việt Nam, không thể không nhắc đến chùa Hương – danh lam thắng cảnh và di tích lịch sử văn hóa và tín ngưỡng quan trọng của Việt Nam.
Chùa Hương, hay còn gọi là Hương Sơn, là một quần thể văn hóa - tôn giáo lớn của Việt Nam, bao gồm nhiều ngôi chùa thờ Phật, đền thờ thần, đình và các nơi tín ngưỡng khác, nằm ở xã Hương Sơn, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội. Chùa được xây dựng vào cuối thế kỷ 17 trong thời kỳ Đàng Trong – Đàng Ngoài và sau đó đã bị phá hủy trong cuộc kháng chiến chống Pháp năm 1947. Tuy nhiên, năm 1988, chùa được phục dựng dưới sự chỉ dạy của cố Hòa thượng Thích Thanh Chân.
Nơi đây liên quan chặt chẽ với tín ngưỡng dân gian thờ Bà Chúa Ba, theo truyền thuyết, người con gái thứ ba của vua Diệu Trang Vương của nước Hương Lâm tên là Diệu Thiện đã tu hành chín năm để đắc đạo thành Phật để cứu độ chúng sinh.
Dưới sự tài hoa của con người cùng với vẻ đẹp của thiên nhiên, chùa Hương mang một dấu ấn đặc biệt, đưa ta khám phá từ điều bất ngờ này đến điều bất ngờ khác. Quần thể chùa Hương bao gồm nhiều công trình kiến trúc độc đáo phân bố khắp thung lũng suối Yến. Một số điểm đáng chú ý là chùa Ngoài, còn được biết đến với tên chùa Trò, và tháp chuông.
Chùa Hương là một điểm đến không chỉ lôi cuốn bởi vẻ đẹp thiên nhiên tuyệt vời mà còn với giá trị văn hóa và tín ngưỡng sâu sắc.
Lễ hội chùa Hương diễn ra từ ngày mồng sáu tháng giêng và kéo dài đến hạ tuần tháng ba âm lịch, thu hút hàng triệu phật tử và du khách từ khắp nơi tới tham dự. Đỉnh điểm của lễ hội là từ ngày rằm tháng giêng đến ngày 18 tháng hai âm lịch. Ngày này được coi là ngày mở cửa chùa để mở hội. Phần lễ hội tại chùa Hương được tổ chức đơn giản nhưng trang trọng.
Trước ngày khai hội, tất cả các đền chùa và miếu đều được thắp hương. Tại chùa Trong, có lễ dâng hương với các đồ lễ chay. Cúng lễ được thực hiện bởi hai tăng ni mặc áo cà sa. Trong suốt thời gian mở hội, không ngừng có hương khói. Phần lễ hướng tới việc tu tâm hơn là các nghi lễ tôn giáo.
Đền Cửa Vòng thờ bà chúa Thượng Ngàn, được biết đến với tên gọi “tì nữ tuý Hồng”, là trung tâm của lễ hội. Còn chùa Bắc Đài, chùa Tuyết Sơn, chùa Cả và đình Quân thờ ngũ hổ và tín ngưỡng cá thần. Lễ hội chùa Hương tổng hợp các tín ngưỡng, tôn giáo của Việt Nam.
Trong lễ hội, có rước lễ và rước văn. Người làng dinh kiệu tới nhà ông soạn văn tế, rước bản văn ra đền để chủ tế trịnh trọng đọc. Lễ hội chùa Hương còn là dịp gặp gỡ các hoạt động văn hóa dân tộc độc đáo như bơi thuyền, leo núi và các chiếu hát dân gian.
Ngoài vẻ đẹp kiến trúc và phong cảnh độc đáo, chùa Hương còn chứa đựng những giá trị sâu sắc về văn hóa tâm linh và lịch sử dân tộc. Đây cũng là nơi gắn kết và phát triển con người qua các thế hệ, cần được bảo tồn và gìn giữ.
Chùa Hương không chỉ là niềm tự hào của người Hà Nội mà còn của người Việt Nam. Đến với chùa Hương là trải nghiệm không gian yên bình, thư thái để giải tỏa căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày.