Tổng hợp 50+ Cảm nhận về hình ảnh người bà trong bài thơ Bếp lửa, chọn lọc từ những bài văn xuất sắc của học sinh lớp 9 trên toàn quốc giúp học sinh tham khảo tài liệu và viết Cảm nhận dễ dàng hơn.
50+ Cảm nhận về hình ảnh người bà trong bài thơ Bếp lửa (tinh tế, ngắn gọn)
Phân chia ý Cảm nhận về hình ảnh người bà trong bài thơ Bếp lửa
1. Bắt đầu
- Tổng quan về bài thơ “Bếp lửa” của Bằng Việt
- Cảm nhận tổng quát về hình ảnh người bà trong bài thơ
2. Phần chính
a. Tác giả đã mô tả hình ảnh người bà qua những năm tháng tuổi thơ khó khăn và thiếu thốn
- Hình ảnh của người bà liên kết mật thiết với bếp lửa: “Chỉ nhớ khói hun nhèm mắt cháu”.
- Những kí ức sống bên người bà hiện ra như một bức tranh chậm rãi
- Thông qua việc liệt kê một cách tinh tế, tác giả đã thành công trong việc đánh thức những kỷ niệm sống trong vòng tay che chở và sự quan tâm của người bà: “bà bảo”, “bà dạy”, “bà chăm”...
b. Hình ảnh của người bà qua những suy tư và cảm nhận chân thành từ phía nhà thơ.
- Hình ảnh của người bà trở thành biểu tượng cho tình thương và sự ân cần ấm áp.
- Hình ảnh của người bà được mô tả cùng với tấm lòng và tình yêu thương “ấm áp và sâu đậm”.
- Thông qua từ ngữ “nhóm”, hình ảnh của người bà được tái hiện một cách chân thực và chứa đựng ý niệm ẩn dụ về sự hi sinh và thiêng liêng.
3. Phần kết
Tổng quan về giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm.
Cảm nhận về hình ảnh người bà trong bài thơ Bếp lửa - mẫu 1
Bằng Việt, một nhà thơ đã trưởng thành trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, những năm tháng xa quê nước là nguồn cảm hứng thúc đẩy ông viết bài thơ Bếp Lửa và cảm nhận về tình bà cháu sâu sắc và thiêng liêng. Hình ảnh của người bà đã sống mãi trong lòng người đọc như một người phụ nữ Việt Nam yêu thương, hi sinh, và là ngọn lửa vĩnh cửu của niềm tin cho người cháu yêu quý của mình, gợi lên trong chúng ta những cảm xúc nghẹn ngào về tình thân thiết, cao quý giữa bà và cháu.
Bài thơ bắt đầu với hình ảnh bếp lửa lan tỏa một cảm giác ấm áp, tình yêu thương sâu đậm đồng hành với hình ảnh của người bà mặc dù lặng lẽ nhưng vẫn cố gắng hỗ trợ cháu mỗi ngày. Người bà hiện lên với hình ảnh chăm sóc, cẩn thận, tích góp từng chút ấm áp trong những thời điểm khó khăn của đất nước. Bà vẫn âm thầm với khói bếp và mắt cháu, trao đi tấm lòng già cả của mình để nuôi dưỡng và khuyến khích cháu trở thành một phần của tương lai đất nước.
Người bà cũng là biểu tượng của phụ nữ Việt Nam, mạnh mẽ và can đảm, hy sinh tình yêu riêng để dành cho tình yêu chung. Khi dặn cháu, bà khuyên bảo rằng, dù có gì xảy ra, nhớ kể nhà vẫn yên bình. Bấy nhiêu khó khăn, nỗi đau và gian khổ, bà đã chôn giấu trong lòng để làm nơi ẩn náu cho gia đình, đóng vai trò vững chắc như một hậu phương. Bà mang vẻ đẹp truyền thống của phụ nữ Việt Nam, sẵn sàng hy sinh tất cả vì lợi ích chung, vì tình thân thiết, không phải là biểu hiện cao nhất của lòng yêu nước và lòng hy sinh sao. Bằng Việt đã làm dậy lòng yêu nước, lòng can đảm và lòng hy sinh lớn lao thông qua hình tượng người bà.
Càng về cuối, cảm xúc trào dâng lên mạnh mẽ, khiến hình ảnh người bà trở nên càng chân thực và sống động hơn bao giờ hết, trở thành điểm sáng của cả bài thơ với những hành động và phẩm chất tuyệt vời. Bà là người gìn giữ lửa, là ngọn lửa sưởi ấm và cũng là người làm cho ngọn lửa ấy cháy sáng mãi mãi. Chính bà đã gìn giữ ngọn lửa ấm của hiện thực, nhưng hơn hết, bà đã làm bừng lên ngọn lửa của tình yêu để sưởi ấm cháu trong những lúc yếu lòng, đem lại đồ ăn và lòng yêu thương, nối kết tình cảm với cộng đồng. Trái tim của bà chính là ngọn lửa của niềm tin, chiến thắng và tình yêu, và những kỷ niệm ngọt ngào là động lực cho cháu trên con đường phía trước. Dù có đi xa, có gian khó, có nỗi buồn, cháu vẫn nhớ mãi câu hỏi, “Sáng mai bà có nấu bếp chưa?”.
Nhờ tài năng và lòng thành thực, nhà thơ Bằng Việt đã vẽ nên hình ảnh người bà đẹp đẽ và thiêng liêng như ánh sáng của ngọn lửa bất diệt trong lòng độc giả. Hình ảnh của người bà gợi nhớ về tình thân thiết, cao quý giữa bà và cháu, về vẻ đẹp của phụ nữ Việt Nam yêu nước, sẵn sàng hy sinh vì lợi ích chung.
Cảm nhận về hình ảnh người bà trong bài thơ Bếp lửa - mẫu 2
Bạn đã từng đắm chìm trong những kỷ niệm tuổi thơ với một hình ảnh quen thuộc nào chưa? Hình ảnh ấy đã ghi sâu vào tâm hồn bạn chưa? Với Bằng Việt, có lẽ hình ảnh của người bà bên bếp lửa đã nằm trong những kí ức đó. Bằng Việt đã tái hiện hình ảnh đó một cách sống động qua bài thơ 'Bếp lửa'. Hãy tưởng tượng, hình ảnh người bà hiện lên trong những câu thơ, nó làm thể hiện được nội dung tư tưởng của tác phẩm như thế nào? Hãy cùng nhau nhảy vào không khí ấm áp của ngọn lửa gia đình từ những dòng thơ đầu tiên:
'Một bếp lửa chờn vờn sương sớm
Một bếp lửa ấp iu nồng đượm
Cháu thương bà biết mấy nắng mưa.'
Dòng cảm xúc trong trẻo, bình dị ấy bắt nguồn từ hình ảnh của bếp lửa 'chờn vờn sương sớm', 'ấp iu nồng đượm', biểu hiện tài năng của bà trong việc làm sáng tỏa ngọn lửa. Sự hi sinh âm thầm, cố gắng không ngừng nghỉ của bà đã sưởi ấm trái tim của đứa cháu nhỏ, làm nói lên cuộc sống không dễ dàng bên cạnh bếp lửa ấm áp. Những kí ức tuổi thơ đó không phải lúc nào cũng là những khoảnh khắc êm đềm, bình yên, mà thường xuyên chứa đựng sự vất vả, thiếu thốn:
'Khi lên bốn tuổi, tôi đã quen với hương khói.
Năm đó, năm đói kém, đói khát.
Bố tôi đi làm, ngựa gầy gò.
Tôi chỉ nhớ khói lẻ loi trong mắt mình.
Nay nghĩ lại, cảm giác cay còn đọng!'
Những dòng thơ thấm đẫm thực tại, đầy xúc động. Lên bốn tuổi, tôi đã phải trải qua năm đói 1945, và trong những kí ức mờ nhạt, mùi khói bếp của bà vẫn đọng lại trong tâm trí tôi - mùi khói đã làm cay mắt tôi, khiến cho đến nay, khi nghĩ lại, vẫn còn cảm giác 'sống mũi còn cay'. Cay vì mùi khói bếp, cay vì cảm xúc mà mùi khói đó gợi lên từ những năm tháng xa xưa. Không thể phủ nhận sức mạnh của ký ức, những hình ảnh về bà, về bếp lửa, vẫn sống động trong tôi.
'Mẹ và cha bận rộn với công việc, không có thời gian về.
Tôi ở với bà, và bà đã dạy tôi nhiều điều.
Bà chăm sóc tôi, dạy tôi học.'
Trong sương khói của chiến tranh, tôi không được sống bên cha mẹ, nhưng được bà che chở, nuôi dưỡng tình thương. Bên bếp lửa, bà kể chuyện, kể về cuộc sống hằng ngày, và cả những câu chuyện cổ tích. Hằng ngày, cùng với bà, tôi đã trải qua những khoảnh khắc bên bếp lửa, nấu nướng, sưởi ấm và chia sẻ. Bà đã đóng vai trò quan trọng như một người mẹ, một người thầy, yêu thương tôi vô điều kiện. Tình cảm và lòng biết ơn của tôi dành cho bà không thể diễn tả hết, bởi vì bà đã là nguồn động viên lớn lao trong cuộc sống của tôi.
'Khi giặc đốt làng, mọi thứ đều cháy rụi.
Hàm xóm trở về trong tuyệt vọng.
Bà cố gắng xây dựng lại căn nhà nhỏ.
Bà luôn dặn tôi: 'Cha ở chiến trường, đừng kể chuyện này, chuyện kia.
Chỉ nói rằng nhà vẫn yên lành!''
Thực sự! Bà ấy là người mẹ dũng cảm, gánh vác mọi trách nhiệm để cho con cái yên tâm. Bà luôn hướng về phía trước, với tinh thần kiên cường và quyết tâm. Bà mang trong mình vẻ đẹp của người phụ nữ Việt Nam truyền thống, sẵn sàng hy sinh cho gia đình. Đó chính là biểu hiện cao cả nhất của lòng yêu nước, lòng hi sinh cho đất nước và dân tộc. Những bài thơ của Bằng Việt thể hiện rõ sức mạnh của lòng yêu nước và tinh thần hy sinh lớn lao thông qua hình ảnh của người bà. Khi đọc, lòng tôi trào dâng cảm xúc, và hình ảnh của người bà càng hiện hữu và chân thực hơn bao giờ hết.
'Mỗi sáng và mỗi chiều, bếp lửa vẫn sáng lên.
Một ngọn lửa, bà luôn ấp ủ hy vọng.
Bà biết những thăng trầm của cuộc đời.
Mấy chục năm qua, bà vẫn dậy sớm.
Bếp lửa là nơi chứa đựng tình yêu thương, niềm vui, niềm tin.
Bếp lửa là nơi chúng tôi chia sẻ tâm tình, ấm áp nhau.
Ôi kì diệu và thiêng liêng của bếp lửa!'
Bếp lửa không chỉ được bật lên bằng củi rơm mà còn cháy sáng từ lòng yêu thương, niềm tin vững vàng, 'luôn ủ sẵn' trong bà, của niềm tin vô cùng 'dai dẳng', bền bỉ và không ngừng... Tiếng thơ vang lên mạnh mẽ, đầy tự hào khẳng định sức mạnh sống của bà, cũng là của người phụ nữ Việt Nam thời chiến. Bà là người nhóm lửa, truyền lửa, cũng là người luôn giữ cho ngọn lửa ấm nóng, tỏa sáng trong gia đình. Trong tâm trí của Bằng Việt, bếp lửa và bà không chỉ đơn giản là nơi nấu nướng mà còn chứa đựng nhiều giá trị thiêng liêng: 'Ôi kì lạ và thiêng liêng - bếp lửa!'. Mỗi câu, mỗi chữ như lan tỏa, ấm áp và đầy ý nghĩa thân thương, biết ơn. Và đứa cháu hiếu thảo ấy giờ đây đã trưởng thành, đã bay lên những chân trời mới, hạnh phúc. Nhưng dù có xa xôi bếp lửa quê hương, cháu vẫn nhớ mãi về ngọn lửa đã khói mắt cháu từ thuở lên bốn, vẫn nhớ mãi hình ảnh bếp lửa ấm áp nơi góc bếp của bà:
'Giờ cháu đã đi xa. Có khói trăm tàu
Có lửa trăm nhà, niềm vui trăm ngả
Nhưng chẳng lúc nào quên nhắc:
Sáng mai này bà đã bật bếp chưa?'
Đứng trong những điều mới mẻ của thế giới rộng lớn, tuổi thơ đã xa xôi, đứa cháu nhỏ giờ đã được bay cao nhưng không thể quên bà và bếp lửa quê hương, nơi nắng mưa hai bà cháu có nhau bởi bà và quê hương yêu dấu là điểm tựa, là nơi an ủi tinh thần vững chắc cho cháu trên mỗi bước đường đời. Hình ảnh bàn tay khéo léo, chăm sóc nhóm lửa vẫn luôn phát ra ánh sáng ấm áp trong tâm hồn người cháu.
Bạch Cư Dị từng nói: 'Cảm động lòng người trước hết không gì bằng tình cảm và tình cảm và tình cảm là cái gốc của văn chương'. Thật vậy! Bài thơ 'Bếp lửa' là một bài thơ như thế. Đọc những dòng thơ đầy cảm xúc của Bằng Việt, ai cũng cảm nhận được những tình cảm đẹp, ký ức đẹp. Với một số người, đó có thể là tình cảm với gia đình, người thân. Với một số khác, đó có thể là tình cảm với bạn bè, thầy cô. Bằng Việt đã truyền đạt những cảm xúc ấy qua những vần thơ tha thiết làm xúc động biết bao trái tim đọc giả. Dòng cảm xúc trong trẻo ấy đã để lại nhiều ấn tượng sâu sắc, đặc biệt là hình ảnh đáng yêu của người bà.
Cảm nhận về hình ảnh người bà trong bài thơ Bếp lửa - mẫu 3
“Thương bà cháu nhớ những ngày xưa
Nơi cuối chợ dưới ánh nắng mưa sáng chiều
Trong cuộc đời cô đơn những hôm bôn ba
Thuyền bà trôi sóng vỗ dẫu bão táp”
(“Bà ơi”, Phạm Trung Dũng)
Những câu thơ giản dị của nhà thơ Phạm Trung Dũng đã đề cập đến hình ảnh người bà và mối quan hệ đầy thân thương và thiêng liêng trong gia đình. Tình cảm ấy được tái hiện một cách cảm động qua bài thơ “Bếp lửa” của nhà thơ Bằng Việt. Bằng những dòng thơ lưu lại hồi ức sâu nặng, hình ảnh người bà hiện ra với sự ấm áp và gần gũi.
Bài thơ bắt đầu bằng việc tái hiện hình ảnh người bà trong những năm tháng khó khăn và thiếu thốn:
Năm ấy là năm đói mòn đói mỏi,
Bố đi đánh xe, khô rạc ngựa gầy,
Chỉ nhớ khói hun nhèm mắt cháu
Nghĩ lại đến giờ sống mũi còn cay!”
Tác giả sử dụng từ ngữ “đói mòn đói mỏi” để diễn đạt sự cảm thấy thiếu thốn và gian khổ trong thời kỳ chiến tranh, nhất là dưới sự áp đặt của thực dân Pháp. Trong những năm tháng khó khăn ấy, hình ảnh người bà liên quan mật thiết với khói bếp lửa: “Chỉ nhớ khói hun nhèm mắt cháu”. Dù thời gian đã qua đi nhưng kí ức về những năm tháng đó vẫn còn đọng lại qua từ ngữ “cay”. Và những ký ức sống bên người bà hiện về như một bức tranh đẹp và buồn:
“Mẹ cùng cha công tác bận không về,
Cháu ở với bà, bà bảo cháu nghe,
Bà dạy cháu làm, bà chăm cháu học,
Nhóm bếp lửa nghĩ thương bà khó nhọc”
Dù bao mùa xuân đã qua đi, nhà thơ vẫn không thể quên được hình ảnh người bà trong nắng mưa. Những dòng thơ giản dị nhưng ẩn chứa nhiều tình cảm đã thành công diễn tả những năm tháng thơ ấu giữa lửa chiến tranh. Bằng việc sắp xếp từ ngữ, tác giả đã thành công gợi lên những ký ức sống trong vòng tay bao bọc và sự quan tâm của người bà: “bà bảo”, “bà dạy”, “bà chăm”... Mỗi câu thơ vang lên đều chứa đựng những ký ức về sự hi sinh tận tụy của người bà. Trong những năm tháng “Mẹ cùng cha công tác bận không về”, bà là người trụ cột tinh thần, là nguồn yêu thương vô điều kiện. Những dòng thơ của nhà thơ Bằng Việt đã gợi nhớ lại hình ảnh người bà trong bài thơ “Tiếng gà trưa” của nữ sĩ Xuân Quỳnh:
“Tiếng gà trưa
Mang bao nhiêu hạnh phúc
Đêm cháu về nằm mơ
Giấc ngủ hồng sắc trứng”
Tiếp nối dòng cảm xúc của những kí ức đã trôi qua là hình ảnh người bà được nhà thơ suy ngẫm và cảm nhận một cách chân thành. Hình ảnh người bà luôn đi kèm với những kỷ niệm ấm áp bên bếp lửa và trở thành biểu tượng của tình thương và sự chăm sóc:
“Lận đận đời bà biết bao nắng mưa
Mấy chục năm trôi qua, cho đến bây giờ
Bà vẫn giữ thói quen dậy sớm”
Cuộc đời đầy sóng gió, nỗi khó khăn của người bà đã được thành công tái hiện thông qua việc sắp xếp từ ngữ, đưa từ “lận đận” lên đầu câu, kết hợp với các cụm từ về thời gian “đời bà”, “mấy chục năm trôi qua”. Theo thời gian, dù cuộc sống thay đổi không ngừng, người bà vẫn “giữ thói quen dậy sớm” để nuôi dưỡng niềm tin và hi vọng trong tâm hồn người cháu. Qua từng dòng chữ, ta có thể nhận thấy tình cảm của người cháu với người bà vừa giản dị, vừa sâu sắc, với tình yêu tha thiết:
“Nhóm bếp lửa ấm áp, đong đầy tình thương,
Nhóm niềm yêu thương, mùi vị đậm đà,
Nhóm cùng nhau chia sẻ niềm vui, niềm hạnh phúc,
Nhóm còn là nơi chứa đựng tâm tư tuổi thơ…”
Thấu hiểu từ ngữ “nhóm”, hình ảnh người bà đã được mô tả một cách chân thực, đồng thời bao gồm ý niệm về sự hi sinh và thiêng liêng. Đối với tác giả, người bà là biểu tượng cao quý nhất của tình thương ấm áp, là biểu tượng của sự chia sẻ, quan tâm và chăm sóc, là người nuôi dưỡng tâm hồn người cháu trong những năm tháng tuổi thơ. Những câu thơ tha thiết đã thành công vẽ nên hình ảnh người bà luôn sống trong tâm trí, đồng thời thể hiện sự biết ơn và tôn trọng của tác giả Bằng Việt.
Như vậy, qua những câu thơ đơn giản nhưng sâu lắng, nhà thơ đã mô tả bức chân dung của người bà gắn với hình ảnh bếp lửa trong dòng suy tưởng, cảm nhận chứa đựng lòng biết ơn, tôn trọng và yêu thương. Thông qua hình ảnh người bà, ta có thể nhìn thấy những đức hi sinh, sự tận tụy của những người bà, người mẹ trong những năm tháng lửa đạn bom rơi.
Cảm nhận về hình ảnh người bà trong bài thơ Bếp lửa - mẫu 4
Suốt từ ngày xưa, hình ảnh người phụ nữ luôn là nguồn cảm hứng không ngừng nuôi dưỡng văn học Việt Nam. Thơ về người bà, người mẹ luôn chạm đến lòng người đọc. Hình ảnh người bà trong bài thơ “Bếp lửa” của Bằng Việt cũng là một ví dụ điển hình.
“Bếp lửa” viết năm 1963, khi tác giả đang học ở Ucraina. Đó là giai đoạn đầu của cuộc chiến chống lại Mỹ, thời kỳ nhiều khó khăn, gian truân. Bài thơ lấy cảm hứng từ hình ảnh bếp lửa đơn giản, thân thuộc nhưng ấm áp, từ đó kể câu chuyện về người bà. Bằng cách đó, không chỉ miêu tả hình ảnh người bà, người phụ nữ Việt Nam với vẻ đẹp truyền thống mà còn thể hiện tình yêu kính trọng, biết ơn và tình cảm với quê hương của người con xa xứ.
Hình ảnh người bà dần hiện lên qua ngọn lửa ở những dòng thơ đầu:
“Một bếp lửa rực rỡ trong sương sớm
Một bếp lửa ấm áp đầy tình thương
Cháu yêu quý bà biết bao nắng mưa.”
Bếp lửa hiện lên: “rực rỡ trong sương sớm”, có phải là trong làn sương sớm buổi sáng hay trong làn sương mờ mịt của ký ức, của thời gian mà cháu đang cố quay lại? Ngọn lửa ấm áp bởi tình thương, bởi bàn tay và trái tim của người nhóm: “đầy tình thương”. Hai từ “đầy tình thương” đã đủ để thấy sự quan tâm, chăm sóc và yêu thương của người nhóm lửa. Và sau đó, người bà hiện ra: “Cháu yêu quý bà biết bao nắng mưa”. Hình ảnh người bà với “sương sớm”, với “biết bao nắng mưa” chẳng phải là hình ảnh của người phụ nữ Việt Nam luôn kiên nhẫn, chịu đựng, giàu lòng hi sinh sao?
Những ngày chiến tranh, khó khăn, là những kí ức không thể nào quên với cháu. Nhưng may mắn, trong những ngày tháng đó, cháu có bà:
“Mẹ cùng cha phải công tác, không về
Cháu ở với bà, bà dặn cháu nghe
Bà dạy cháu học, bà chăm sóc cháu
Nhóm bếp lửa nhớ thương bà vất vả,
Nhưng buồn thay, chẳng thể ở cùng bà.
Trách chi hoài trên những cánh đồng xa”.
Tuổi thơ của tôi thiếu vắng tình thương của cha mẹ, nhưng lại được bà che chở đầy đủ. Các hành động như “ở với bà, bà bảo, bà dạy, bà chăm” đã mô tả hình ảnh người bà mạnh mẽ và nhân từ. Bằng tình thương, bà đã đóng vai cha, mẹ để bảo vệ, dạy dỗ và nuôi dưỡng tôi lớn lên. Nhờ có bàn tay của bà, tôi mới có được ngày hôm nay. Cuộc đời của bà chỉ có hai chữ “khó khăn”. Tình yêu thương vô bờ mà không bao giờ nghĩ đến bản thân. Hai chữ “khó khăn” khiến người ta nghe đau lòng và thấm thía, chúng đại diện cho cuộc sống và tình yêu của tôi dành cho bà. Nhưng cuối cùng, chúng trở thành lời ân hận, hối tiếc khi tôi không thể ở bên bà nữa mà chỉ có thể nhắn nhủ: “Tôi xin lỗi vì không thể ở bên bà”.
Đặc biệt, hình ảnh của bà được mô tả rõ hơn khi:
“Khi giặc đốt làng, làng cháy sạch
Hàng xóm trở về trong tình trạng lầm lỡ
Bà đứng dựng lại nhà cửa
Trái tim bà luôn đầy niềm tin
'Bố ở chiến trường, còn bố còn việc
Nếu viết thư, đừng nói chuyện này, chuyện kia,
Chỉ nói rằng nhà vẫn an lành!””
Bà là một hậu phương vững chắc. Dù gặp phải tổn thương và mất mát, bà “luôn đầy niềm tin” và “dặn tôi phải đầy tin tưởng”: “Chỉ nói rằng nhà vẫn an lành”. Câu nói đơn giản nhưng thấm đẫm ý nghĩa. Người mẹ Việt Nam không tham gia trực tiếp vào chiến trường nhưng họ là người đã sinh ra anh hùng, họ chịu gạt nước mắt riêng để con đi, và ở nhà vẫn lo lắng cho những người lính bên ngoài tiền tuyến. Công lao của những bà mẹ anh hùng đã được thể hiện trong các chiến công của dân tộc sau này.
Và sau đó, hình ảnh của bà hòa vào ngọn lửa để tỏa sáng:
“Rồi sớm rồi chiều, lửa bếp sáng lên từ nhà bà
Một ngọn lửa, trái tim bà luôn ấm áp
Một ngọn lửa mang niềm tin vững chắc...”
Từ “bếp lửa” ở câu trước đến “ngọn lửa” ở câu sau đã tạo ra sự tổng quát và biểu tượng hóa lớn hơn. Lửa bếp bà sáng lên mỗi sáng mỗi chiều không chỉ là do than, củi mà còn do trái tim bà “luôn ấm áp”, “mang niềm tin vững chắc”. Ngọn lửa đó có thể chiếu sáng suốt cuộc đời của tôi vì nó được châm lên từ tình thương, niềm tin trong sáng và lòng nhân ái trong bà. Bà không chỉ là người duy trì lửa mà còn là người truyền lửa cho tôi, cho thế hệ sau này.
Từ đó, tác giả suy tưởng về người bà, về cuộc đời của bà:
“Gian khó đời bà biết bao sóng gió
Mấy chục năm trôi, đến tận thời điểm này
Bà vẫn giữ thói quen dậy sớm
Nhóm bếp lửa ấm áp nồng nàn
Nhóm niềm yêu thương, khoai sắn ngọt bùi
Nhóm nồi xôi gạo mới sẻ chia niềm vui
Nhóm cả những tâm tình tuổi nhỏ
Ôi kì lạ và thiêng liêng – bếp lửa!”
Cụm từ “biết bao sóng gió” được lặp lại như để gợi lại những khó khăn, gian khổ mà bà đã phải trải qua. Từ đó, nhấn mạnh lên những phẩm chất cao quý, vẻ đẹp của bà. Bằng tình thương, bà đã tạo ra “bếp lửa ấm áp nồng nàn” để làm ấm lòng cháu trong tuổi thơ. Bằng tay của bà, đã tạo ra “niềm yêu thương khoai sắn ngọt bùi”, vô cùng giản dị và chân thành. Bằng tay của bà, đã tạo ra sự đoàn kết, yêu thương của làng xóm: “Nhóm nồi xôi gạo mới sẻ chia niềm vui”. Và chính bà đã dựng nên ước mơ, khát vọng và tương lai cho cháu. Từ điểm nhấn “nhóm” ở đầu mỗi câu thơ, để mô tả hình ảnh người bà: người nhóm lửa, người truyền tải và lan tỏa yêu thương, lòng nhân ái, niềm tin cho xung quanh và cuộc sống. Khiến cho Bằng Việt phải thốt lên: “Ôi! Kì lạ và thiêng liêng – bếp lửa”. Đó là điều kì lạ và thiêng liêng vì nó đơn giản nhưng chứa đựng tình thương, tình nghĩa, ước mơ.
Nhờ lửa của bà, bây giờ, cháu đã ở trong một thế giới “Có khói trăm tàu, lửa trăm nhà, niềm vui trăm ngả” – có một cuộc sống đầy đủ và tiện nghi, nhưng trong lòng vẫn chưa bao giờ quên về bà, vẫn chưa bao giờ ngừng tự hỏi: “Sớm mai này bà đã nhóm bếp lên chưa?”
Những câu thơ đơn giản, dễ hiểu đã mô tả một cách chân thực và sâu sắc hình ảnh người bà, người mẹ Việt Nam chịu thương chịu khó, giàu đức hi sinh, niềm tin và ý chí. Như hình ảnh của người bà trong “Tiếng gà trưa” (Xuân Quỳnh), trong “Đò Lèn” (Nguyễn Duy), đó chính là nguồn sức mạnh của mọi đứa con và mọi chiến thắng vĩ đại của dân tộc.
Bài thơ kết thúc trong ánh sáng và hơi ấm. Ngọn lửa của người bà đã chiếu sáng trong tâm hồn của thế hệ độc giả từ khi nào…
Cảm nhận về hình ảnh người bà trong bài thơ Bếp lửa - mẫu 5
Trong bài thơ “Bếp lửa” của Bằng Việt, hình ảnh người bà là một trong những biểu tượng đẹp, mang lại nguồn cảm hứng sâu sắc về người bà hiền lành, có phẩm chất tốt.
Hình ảnh của “bếp lửa” là tâm điểm trong toàn bộ bài thơ, là nơi gợi lên cảm xúc của sự nhớ nhung, hồi tưởng về người bà yêu quý. Dù ở xa nhà, nhưng tâm trí của người cháu luôn hướng về quê hương, nơi có gia đình, có bà và những kỷ niệm tuổi thơ:
Một bếp lửa hiện lên trong sương sớm
Một bếp lửa ấm áp với tình thương
Cháu nhớ bà biết bao nắng mưa.
Hình ảnh của bếp lửa “hiện lên trong sương sớm” là sự tả thực mạnh mẽ, mang lại hình ảnh của một bếp lửa lung linh cháy trong làn sương của buổi sáng sớm. Bếp lửa, hằng ngày đỏ rực, là nhờ có bàn tay của bà và tình thương sâu đậm, bàn tay ấy dịu dàng, cẩn thận, khéo léo và tấm lòng của người bà. Hình ảnh của chiếc bếp lửa ấy luôn hiện diện trong tâm trí của nhà văn, được trân trọng và gìn giữ. Từ đó, gợi lại kí ức nhớ thương của người cháu về người bà - người gìn giữ ngọn lửa mỗi buổi sáng. Người bà xuất hiện với hình ảnh chăm sóc, dù khó khăn nhưng vẫn quan tâm cháu hết mực trong những thời điểm đất nước đang gặp khó khăn. Bà vẫn âm thầm, lặng lẽ đóng góp vào bếp lửa, với khói lửa mắt cháu sáng bừng, mang theo tấm lòng của mình, muốn dành những điều tốt nhất để nuôi dưỡng cháu. Trong những khổ thơ tiếp theo, người bà hiện lên qua lời kể của người cháu về những kỷ niệm của thời thơ ấu.
Mẹ cùng cha đều bận không về
Cháu ở với bà, bà dạy cháu nghe
Bà dạy cháu làm việc, bà chăm chúc cháu học
Bếp lửa luôn nhớ bà, công việc bận rộn,
Thế nhưng chẳng đến bên cạnh bà...
Bà giống như một người mẹ hiền, thay thế mẹ để nuôi dưỡng, chăm sóc và dạy dỗ cháu mỗi ngày. Có lẽ nỗi nhớ và sự thiếu thốn tình cảm của bố mẹ khi xa nhà đã được giảm bớt khi có sự quan tâm, yêu thương của người bà. Bà là nguồn ấm áp, nơi che chở vững chắc, nơi cháu tìm kiếm sự an yên, thoải mái. Vì vậy, bà trở thành nguồn động viên, nuôi dưỡng, che chở và giữ gìn tổ ấm gia đình, bà là sự kết hợp thiêng liêng và quý báu của cha mẹ. Do đó, người cháu luôn ghi nhớ tình cảm đặc biệt của mình với bà: “Bếp lửa luôn nhớ bà, công việc bận rộn.” Chữ “nhớ” chứa đựng tình yêu thương, sự kính trọng và lòng biết ơn sâu sắc, tình cảm mà người cháu dành cho bà. Bà đã phải trải qua nhiều khó khăn trong những năm đất nước chịu chiến tranh, với những khó khăn, thử thách và tổn thất:
Năm giặc đốt làng, đốt cháy tan tác
Người hàng xóm trở về đều lầm lạc
Bà đứng lên, xây lại nhà cháy tan
Vẫn kiên định, bà luôn dặn cháu kiên nhẫn
'Bố ở chiến trường, bố còn phải làm việc
Cậu đừng viết thư kể chuyện này, chuyện kia,
Chỉ nói rằng nhà mình vẫn bình yên!'
Dù gánh chịu khó khăn nhưng bà không muốn con biết. Điều đó thể hiện phẩm chất cao quý của những người mẹ Việt Nam anh hùng trong chiến tranh. Sự hy sinh im lặng, cao cả và thiêng liêng của người bà, người mẹ ở phía sau luôn là công lao lớn nhất, là động lực cho những chiến sĩ mạnh mẽ đối diện với cuộc chiến chống lại quân xâm lược. Những dòng thơ cuối cùng tràn đầy cảm xúc sâu sắc, mãnh liệt khiến hình ảnh người bà cùng bếp lửa hiện lên ngày càng chân thực và sinh động. Bà là người nhóm lửa, duy trì ngọn lửa và cũng là người khiến cho ngọn lửa ấy cháy sáng mãi mãi, bà cũng là người thổi vào ngọn lửa của tình yêu thương để sưởi ấm tuổi thơ của cháu suốt cuộc đời, kỷ niệm về bà là những kỷ niệm tuyệt vời, sâu sắc nhất mà dù đi xa đến đâu, dù gặp nhiều khó khăn thế nào, thì cháu vẫn không ngừng hỏi: “Sáng nay bà đã nấu bếp chưa?”.
Cảm nhận về hình ảnh người bà trong bài thơ Bếp lửa - mẫu 6
Suốt một thời gian dài, những phẩm chất tốt đẹp của những người phụ nữ đã làm dấy lên cảm xúc mãnh liệt, không ngừng cho biết bao nghệ sĩ để sáng tác ra những tác phẩm văn học, những bài thơ tuyệt vời về người bà, người mẹ. Và Bằng Việt, với bài thơ 'Bếp lửa', cũng đã góp phần tạo ra một tiếng thơ đẹp đẽ về hình ảnh người bà - một người phụ nữ nhân từ, hiền lành, đầy tình yêu thương với con cái, yêu thương cháu một cách tha thiết.
Bài thơ được sáng tác vào năm 1963, khi đó Bằng Việt là sinh viên ngành luật tại Liên Xô, do đó tác phẩm là dòng kỷ niệm về những thời khắc thơ ấu được sống trong sự chăm sóc, yêu thương của bà và gần bếp lửa thân quen. Thông qua đó, người cháu thể hiện sự kính trọng, sự biết ơn và tình cảm với bà, cũng như với gia đình, quê hương, đất nước.
Trước hết là hình ảnh “bếp lửa” - nơi gợi lên cảm xúc của sự nhớ nhung, hồi tưởng về người bà yêu quý. Dù ở xa nhà, nhưng tâm trí của người cháu luôn hướng về quê hương, nơi có gia đình, có người thân yêu, có bà và có những kỷ niệm ấu thơ. Và dòng cảm xúc hồi tưởng đó bắt đầu từ hình ảnh “bếp lửa” yêu thương:
Một bếp lửa hiện lên trong sương sớm
Một bếp lửa ấm áp với tình thương nồng nhiệt
Cháu yêu thương bà biết bao nhiêu thời tiết khắc nghiệt.
Hình ảnh bếp lửa “chờn vờn sương sớm” phản ánh sự thực tế, gợi lên hình ảnh của một bếp lửa sáng chói, nổi bật trong làn sương mù của buổi sáng. Những đám lửa hồng rực nồng nhiệt, ấm áp nhờ vào bàn tay dịu dàng, tận tâm và tấm lòng của người bà. Đồng thời, hình ảnh của bếp lửa cũng xuất hiện trong tâm trí, trong ký ức của nhà thơ, được trân trọng và giữ gìn. Từ đó, kích thích dòng ký ức về người bà - người đốt lửa trong mỗi buổi sáng:
Cháu yêu thương bà biết bao nhiêu lúc nắng, lúc mưa.
Cụm từ “biết bao nhiêu lúc nắng, lúc mưa” mô tả sự kiên trì, sự cần cù, sự vất vả, giàu lòng hy sinh của người bà. 'Yêu thương” là tình cảm chân thành, bắt nguồn từ trái tim đầy yêu thương, sự chia sẻ và sự kính trọng sâu sắc, cùng với kỷ niệm không bao giờ phai mờ của người cháu dành cho bà.
Sống trong thời kỳ chiến tranh hỗn loạn, nhiều gia đình phải chia ly, thậm chí là mất đi nhau. Và Bằng Việt, một đứa trẻ phải trải qua những ngày sống dưới ánh bom đạn, dưới lửa đạn của kẻ thù từ khi còn nhỏ. Bởi vì cha mẹ Bằng Việt đều tham gia cuộc cách mạng, cho nên tất cả mọi thứ ở quê nhà, Bằng Việt đều được bảo vệ, chăm sóc và yêu thương bởi người bà kính yêu. Với Bằng Việt, bà là người giữ gìn tổ ấm, là nơi che chở vững chắc, đầy tình thương, niềm tin, giáo dục Bằng Việt lớn lên, trưởng thành trong những năm tháng khó khăn của cuộc kháng chiến:
Mẹ cùng cha bận rộn không thể về
Cháu ở với bà, bà bảo cháu lắng nghe
Bà chỉ dạy cháu làm việc, nhưng cũng chăm sóc và khuyến khích cháu học hỏi
Trong lòng những người nhóm bếp lửa, tình cảm thương yêu bà không ngừng đong đầy mặc dù công việc vất vả
Cháu ơi! Chẳng mấy khi được ở bên cạnh bà...
Ở gần bếp lửa, bà thường kể chuyện cho cháu nghe, bảo cháu, dạy cháu và khuyến khích cháu học hỏi. Những hành động như “bà bảo, bà dạy, bà chăm” đã mô tả sâu sắc và toát lên tình yêu thương rộng lớn, sự quan tâm đặc biệt của người bà dành cho người cháu. Do đó, bà trở thành nguồn động viên ấm áp, nuôi dưỡng, chăm sóc và bảo vệ tổ ấm gia đình, và bà là biểu tượng của tình cha, nghĩa mẹ, công thầy trong những thời điểm bận rộn của bố mẹ. Vì vậy, người cháu luôn ghi nhớ lòng biết ơn và tình cảm sâu sắc dành cho bà: “Trong lòng những người nhóm bếp lửa, tình cảm thương yêu bà không ngừng đong đầy mặc dù công việc vất vả”. Chỉ với một từ “thương” đã đủ diễn đạt toàn bộ tình cảm, sự tôn trọng và lòng biết ơn sâu sắc mà người cháu dành cho bà. Trong những năm đất nước chịu chiến tranh, trong những thời kỳ khó khăn, những mất mát đau thương vẫn mãi ở trong tâm trí của người cháu. Và có một kỷ niệm không bao giờ phai mờ trong ký ức của người cháu dù đã trưởng thành:
Năm kẻ thù đốt làng, để làn khói bay bao phủ cả nơi
Cả xóm bốn phía đều trở về với vẻ mất mát, khốn khó
Bà vẫn kiên nhẫn xây dựng lại căn nhà nhỏ bằng tranh, giữa vùng đất hóa tro tàn
Bà vẫn nhắc nhở cháu phải kiên định, không được dao động
'Cha ở chiến trường, cha còn việc làm của cha,
Cậu đừng viết thư về những điều này, điều kia,
Chỉ nói rằng nhà vẫn yên ổn!'
Dù khó khăn, đau thương khi kẻ thù tàn phá, thiêu rụi làng mạc, bà vẫn im lặng chịu đựng, vùng lên và xây dựng lại từng ngôi nhà, từng làng xóm nhờ sự giúp đỡ của cộng đồng. Bà không muốn con cháu ở chiến trường biết về những gì xảy ra ở nhà để không ảnh hưởng đến nhiệm vụ của họ trong quân ngũ. Điều này là minh chứng cho phẩm chất cao quý của những người mẹ Việt Nam trong chiến tranh. Chúng ta thấy sự hy sinh, cao cả và thiêng liêng của người bà, người mẹ ở phía sau vẫn luôn muốn chia sẻ gánh nặng với con cháu, với đất nước để đẩy lùi kẻ thù xâm lược, đem lại tự do cho dân tộc. Lời nhắc nhở của người bà vẫn mãi trong tâm trí cháu, được trích nguyên văn khi cháu viết thư cho cha, thể hiện phẩm chất tuyệt vời của người bà. Từ đó, chúng ta nhìn thấy toàn bộ sự cống hiến to lớn của người mẹ Việt Nam trong cuộc chiến chống lại kẻ xâm lược. Thắng lợi không chỉ là kết quả của sự hy sinh trực tiếp từ những người lính trên mặt trận mà còn là sự đóng góp lớn lao của những người phụ nữ ở phía sau. Do đó, chúng ta thấy lòng bao dung mênh mông của người mẹ không chỉ dành cho con cái mình mà còn dành cho tất cả mọi người, cho quê hương, cho đất nước.
Sau những dòng thơ nhớ về tuổi thơ được sống bên người bà, người cháu tiếp tục suy ngẫm về cuộc đời của bà qua hình ảnh của bếp lửa:
Rồi từ sáng đến chiều, bếp lửa bà vẫn sưởi ấm
Một tia lửa, trong lòng bà luôn tỏa sáng
Một ngọn lửa chứa đựng niềm tin vững vàng…
Từ “bếp lửa” trong bài thơ đã gợi lên hình ảnh của “ngọn lửa” với ý nghĩa trừu tượng và toàn diện hơn. Bếp lửa không chỉ là nơi nhen lên trong mỗi buổi sớm mai và buổi chiều tà, không chỉ đơn thuần là nguyên liệu từ tự nhiên, mà còn là biểu tượng cho tình yêu thương và niềm tin sáng sủa, vững chắc. Từ ngữ “một tia lửa” không chỉ làm nổi bật sự sống mãnh liệt và vĩnh cửu của ngọn lửa, mà còn thể hiện tình thương mà người bà dành cho cháu. Ngọn lửa trở thành biểu tượng cho tinh thần, ý chí, và nghị lực phi thường của người bà. Bởi vậy, bà không chỉ là người gìn giữ lửa, mà còn là người truyền lửa, truyền cảm hứng cho người cháu thân yêu. Đó chính là ngọn lửa của sự sống, niềm tin cho thế hệ kế tiếp.
Từ việc suy ngẫm về vai trò của người bà trong cuộc sống, tác giả tiếp tục khẳng định phẩm chất cao quý của người bà: kiên định, hi sinh và lòng nhân ái sâu sắc:
Lận đận đời bà biết bao lần trải qua sóng gió
Mấy chục năm qua, từ xưa đến nay
Bà vẫn giữ thói quen dậy sớm
Nhóm lửa rực cháy, nồng ấm tỏa khắp
Nhóm tình yêu, sự chia sẻ ngọt ngào
Nhóm niềm vui, hạnh phúc sánh bước
Nhóm ký ức, hồi ức tuổi thơ
Kỳ diệu và thiêng liêng – ngọn lửa!
Kể từ “biết mấy nắng mưa” là hành trình cuộc đời của bà, gian khổ nhưng tràn đầy phẩm chất cao quý của người phụ nữ Việt Nam. Bà là người gìn giữ lửa và cũng là người làm cho ngọn lửa luôn tỏa sáng trong mỗi gia đình. Từ “ấp iu nồng đượm” miêu tả công việc nhóm lửa và ngọn lửa luôn đượm than hồng nhờ vào bàn tay khéo léo, cần cù của bà. Bà không chỉ nhóm bếp mỗi sáng mà còn nhóm lên niềm yêu thương, sự chia sẻ vui vẻ và tâm tình của người cháu. Hành động nhóm lửa của bà đã trở thành biểu tượng của tình yêu và sự sẻ chia với mọi người. Từ hình ảnh bếp lửa, bà đã đánh thức ký ức tuổi thơ trong lòng người cháu, để chúng luôn ghi nhớ về nguồn gốc, quê hương của mình. Đó là lý do tại sao bếp lửa trở nên kỳ diệu và thiêng liêng.
Dù có khoảng cách về không gian, thời gian cách xa, trở ngại đến đâu, nhưng người cháu vẫn mãi nhớ bà, nhớ bếp lửa: “Nhưng vẫn chẳng lúc nào quên nhắc nhở/ - Sớm mai này bà nhóm bếp lên chưa?...”. Sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại, giữa “khói lửa” của cuộc sống hiện đại với bếp lửa bình dị, đơn sơ của bà đã cho thấy sức sống bất diệt của ngọn lửa mà bà nhóm lên mỗi sáng chiều. Ngọn lửa ấy đã trở thành ký ức của tuổi thơ, một biểu tượng của tình yêu, sự sống và niềm tin bất diệt cho thế hệ tiếp theo. Vì vậy, nhớ về bà cũng là nhớ về bếp lửa, nhớ về quê hương, đất nước.
Bài thơ 'Bếp lửa' của Bằng Việt là một tác phẩm thơ đầy cảm xúc. Hình ảnh về bếp lửa được mô tả một cách độc đáo thông qua cảm xúc sâu lắng, giai điệu tinh tế; nhịp điệu thơ uyển chuyển; kết hợp với lối viết độc đáo, tạo ra một bức tranh về bếp lửa sống động, ấm áp và đầy ý nghĩa. Qua đó, tác giả đã khiến cho người đọc cảm thấy thấm thía và xúc động trước những kỷ niệm đẹp của tuổi thơ và tình cảm sâu nặng của tác giả dành cho người bà yêu thương: tận tâm, kiên nhẫn, hiếu thảo, đầy lòng biết ơn và quan tâm. Đó cũng là hình ảnh của người bà trong bài thơ 'Tiếng gà trưa' của Xuân Quỳnh, một người mẹ hiền hậu, đầy dịu dàng, đã góp phần làm nên hào hùng của phụ nữ Việt Nam. Kết thúc bài thơ, hình ảnh của người bà vẫn luôn tỏa sáng, làm cho người đọc cảm nhận được sự mến mộ, tôn trọng và lòng biết ơn sâu sắc.