Tổng hợp 50+ Cảm nhận về bài thơ Khúc hát ru của những đứa trẻ nằm trên vai mẹ hay, được lựa chọn kỹ lưỡng từ các bài văn xuất sắc của học sinh lớp 9 trên toàn quốc, giúp các bạn học sinh lớp 9 có thêm tài liệu tham khảo để viết Cảm nhận về bài thơ Khúc hát ru của những đứa trẻ nằm trên vai mẹ dễ dàng hơn.
50+ Phản ánh cá nhân về bài thơ Khúc hát ru của những đứa trẻ nằm trên vai mẹ (tuyệt vời, ngắn gọn)
Cấu trúc Cảm nhận về bài thơ Khúc hát ru của những đứa trẻ nằm trên vai mẹ
1. Khai mạc
– Giới thiệu về tác giả, tác phẩm
+ Nguyễn Khoa Điềm là một nhà thơ đã trải qua nhiều biến cố lịch sử, từ những thời kỳ khó khăn cho đến cuộc kháng chiến chống Mĩ.
+ Bài thơ “Khúc hát ru những đứa trẻ nằm trên vai mẹ” được sáng tác trong những năm tháng đầy biến cố đó.
2. Phần chính
– Bài thơ được chia thành ba đoạn ca, mỗi đoạn ca mở đầu bằng một câu hát ru:
“Bé ngủ ngoan trên vai mẹ ơi
Ngủ cho yên đừng rời vai mẹ”
– Đoạn ca đầu tiên: Bài hát ru của người mẹ yêu quý con, yêu quý những người lính
+ Giấc ngủ của em “rung” theo nhịp của cây chày giã gạo.
+ Mẹ yêu thương con, giã gạo, nuôi bộ đội
+ Mong con khỏe mạnh, lớn lên để “vung chày lún sân”
– Đoạn ca thứ hai: Bài hát ru của người mẹ yêu thương con, yêu thương cộng đồng làng xóm
+ So sánh “lưng núi – lưng mẹ” để miêu tả người mẹ kiên nhẫn, chịu đựng khó khăn.
+ Hình ảnh biểu tượng của “mặt trời”
+ Tình thương của mẹ lan tỏa ra đến cộng đồng.
– Đoạn ca cuối cùng: Bài hát ru chiến đấu, bài hát của người mẹ yêu thương con, yêu thương đất nước
+ Mẹ ôm con đi qua con đường vào Trường Sơn chiến đấu
+ Tình thương con, tình thương cộng đồng trở thành tình thương đất nước.
3. Kết luận: Nhận xét về bài thơ Khúc hát ru những đứa trẻ nằm trên vai mẹ
– Bài thơ đã mô tả hình ảnh của một người mẹ Tà-ôi có trái tim đầy yêu thương, là biểu tượng của tinh thần anh hùng của bà mẹ Việt Nam.
Cảm nhận về bài thơ Khúc hát ru những đứa trẻ nằm trên vai mẹ - mẫu 1
Nguyễn Khoa Điềm là một nhà thơ, một chiến sĩ đã trưởng thành trong cuộc kháng chiến chống lại Mỹ cứu nước. Trong những thời kỳ khó khăn và đầy biến cố ấy, bài thơ Khúc hát ru những đứa trẻ nằm trên vai mẹ đã ra đời. Bài thơ đã làm nổi bật hình ảnh của người mẹ Tà-ôi – một người mẹ yêu con, yêu đất nước, nuôi dưỡng con bằng tình yêu thương của mình dành cho làng quê, đất nước và ý chí giải phóng quê hương.
Bài thơ bắt đầu bằng những lời ru nhẹ nhàng như muốn đưa đứa trẻ vào giấc ngủ say sưa:
Con ngủ trên vai mẹ êm đềm
Ngủ cho ngoan, đừng rời vai mẹ.
Hai dòng thơ này được lặp lại nhiều lần ở đầu mỗi khúc ru, tạo nên sự nhẹ nhàng và sâu lắng trong bài thơ. Đây là lời tác giả dành cho đứa trẻ nhưng tràn ngập tình yêu thương của người mẹ. Người mẹ yêu con và yêu thương những chiến sĩ bảo vệ Tổ quốc nên mẹ không chỉ đưa con vào giấc ngủ mà còn phải đi giã gạo:
Mẹ giã gạo, mẹ nuôi bộ đội
Giấc ngủ em rung theo nhịp chày.
Hai dòng thơ này vừa diễn tả sự vất vả trong công việc giã gạo của mẹ, vừa mô tả giấc ngủ không mấy thoải mái của đứa trẻ. Những giọt mồ hôi vất vả của mẹ rơi xuống khiến em cảm nhận được sự nặng nhọc của mẹ; em đã ngủ ngon để mẹ yên lòng làm việc. Việc giã gạo thực sự rất khó khăn, vất vả để biến hạt thóc thành hạt gạo trắng ngần phục vụ cho cuộc chiến:
Mồ hôi mẹ rơi xuống má em nóng hổi
Vai mẹ gầy nhấp nhô làm đầu gối cho con nằm
Lưng mẹ vừa đưa nôi vừa hát thành lời ru
Mẹ vừa mang con vừa phải làm việc giã gạo nhưng vẫn cố gắng để con có giấc ngủ ngon lành. Hình ảnh của 'vai gầy' làm đầu gối của mẹ khiến người đọc cảm động. Sự vất vả, cực nhọc được thể hiện rõ trong khúc hát ru. Tác giả đã thành công trong việc sử dụng so sánh: đôi vai gầy của mẹ làm đầu gối cho con nằm, lưng mẹ làm nôi và nhịp tim của mẹ hát thành lời ru thăm thiết. Lời ru của mẹ thăm thiết như tiếng nói chân thành của một người mẹ:
Ngủ ngoan a-kay ơi, ngủ ngoan a-kay hỡi
Mẹ yêu a-kay, mẹ yêu bộ đội.
Lời ru của mẹ bao gồm tình yêu thương dành cho con. Mẹ mong con sẽ có những giấc mơ đẹp như hạt thóc trắng để nuôi bộ đội đấu tranh. Mẹ cũng mong con sẽ lớn nhanh để 'vung chày lún sân'. Trong ước mơ của mẹ, có niềm hy vọng rằng con sẽ trưởng thành và trở thành một người thanh niên mạnh mẽ để giúp đất nước và nhân dân. Tình mẹ con ở đây càng trở nên đẹp đẽ hơn khi nó liên quan đến tình yêu với quê hương và đất nước.
Nhà thơ ru cho em bé ngủ ngoan để mẹ yên tâm làm việc:
Em cu Tai nằm ngủ trên lưng mẹ
Em hãy ngủ ngoan, đừng rời khỏi lưng mẹ.
Hình ảnh của người mẹ tỉa bắp trên núi Ka-lưi thật làm xúc động lòng người đọc. Dù núi rừng rộng lớn nhưng sức mạnh của mẹ có hạn. Lời ru của mẹ đã miêu tả được công việc khó khăn, vất vả mà mẹ phải gánh vác. Vì vậy, đứa con là niềm an ủi, niềm hy vọng của người mẹ.
Mặt trời chiếu sáng cho bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng.
Biện pháp ẩn dụ mang đầy ý nghĩa. Cây bắp sống nhờ ánh sáng của mặt trời, cũng như mẹ vượt qua mọi gian khó nhờ có con. Hàng ngày, mẹ đều địu em cu Tai trên lưng, hơi ấm của mẹ truyền cho em và mẹ cảm nhận được em lớn lên từng ngày trên lưng mình. Đưa con lên núi, lời ru của mẹ chứa đựng biết bao tâm sự:
Ngủ ngoan a kay ơi, ngủ ngoan a-kay hỡi
Mẹ yêu a-kay, mẹ quan tâm đến những người trong làng đói
Con mơ về việc mẹ trồng bắp một cách đều đặn
Mai sau con lớn lên, sẽ giúp đỡ làng Ka-lưi phát triển.
Ước mơ của mẹ ngày càng lớn lao. Mẹ yêu thương con càng nhiều, mẹ cũng 'thương' những người trong làng đói hơn. Tình thương của mẹ lan tỏa đến cả dân làng. Vì thế, mẹ mong trong giấc mơ của con 'hạt bắp lên đều'. Mẹ mong muốn các anh bộ đội có đủ thức ăn, mong làng có đủ lương thực để sinh sống và mong con của mẹ sẽ có một tương lai tốt đẹp hơn. Từ việc mong cho con khỏe mạnh, giờ đây mẹ còn mong con trở thành một người lao động giỏi, tạo ra lương thực để giúp đỡ làng.
Nếu như ở hai đoạn thơ trước, nhà thơ miêu tả cảnh mẹ đưa con lên núi để tỉa bắp thì ở đoạn thơ này nhà thơ tả cảnh mẹ cùng con đi đánh giặc:
Mẹ đang di chuyển, mẹ bước qua rừng
Quân Mỹ đang truy đuổi, chúng ta phải rời khỏi dòng suối này
Anh trai cầm súng, chị gái cầm gậy đập
Mẹ đưa em đi để tham gia trận chiến cuối cùng.
Động từ “đi” được sử dụng hai lần, thể hiện sự quyết tâm và chủ động khi đối mặt với kẻ địch, nhằm bảo vệ đất nước. Mẹ cùng em cu Tai trực tiếp tham gia trận đánh cùng với anh trai, chị gái. Mẹ làm việc gian khó ấy vì con, vì cộng đồng và vì dân tộc. Dù công việc có khó khăn đến đâu, mẹ cũng sẵn lòng vượt qua tất cả. Hai chữ “trận chiến cuối cùng” thể hiện niềm tin vào chiến thắng. Người mẹ bây giờ đảm nhận một nhiệm vụ mới, một vai trò mới.
Cảm động trước cảnh em cu Tai:
Từ trên lưng mẹ, em đi hướng đến chiến trường
Đi từ cảnh đói khổ, em bước vào Trường Sơn.
Em cu Tai dường như đã trưởng thành, sẵn sàng cùng mẹ bước vào Trường Sơn đối mặt với thử thách, nguy hiểm. Người mẹ Tà-ôi đã trở thành người mẹ của tổ quốc. Mẹ đã dùng tấm lưng gầy của mình để nuôi dưỡng những anh hùng cho cuộc chiến. Mẹ ru con và mong con hạnh phúc:
Ngủ yên a-kay ơi, ngủ yên a-kay hỡi
Mẹ yêu a-kay, mẹ yêu tổ quốc
Mai sau con lớn làm người Tự do.
Bên cạnh tình thương con, mẹ còn yêu quý bộ đội, yêu quý làng quê, yêu quý đất nước. Tình cảm và ước mơ của mẹ ngày càng lớn mạnh hơn.
Bài thơ Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ đã thành công vẽ nên hình ảnh của người mẹ Tà-ôi, người mẹ Việt Nam anh hùng với những phẩm chất quý báu, là biểu tượng của người mẹ Việt Nam.
Cảm nhận về bài thơ Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ - mẫu 2
Nhà thơ Nguyễn Khoa Điềm viết bài thơ 'Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ' vào năm 1971 tại chiến trường Trị - Thiên trong thời kỳ kháng chiến chống Mĩ. Bài thơ được viết theo điệu ru con của người dân tộc Tà-ôi, nhấn mạnh tình thương con sâu sắc, tình yêu nước bền bỉ của phụ nữ miền núi trên dãy Trường Sơn.
Hai câu thơ đầu vang lên như làn gió vuốt nhẹ em Cu Tai:
'Em Cu Tai ngủ trên lưng mẹ ơi
Em ngủ cho ngoan đừng rời lưng mẹ'.
Các câu thơ tiếp theo tạo nên hình ảnh của bà mẹ hiền lành, kiên cường, đang địu con và giã gạo. Công việc của mẹ vô cùng cao quý: 'Mẹ giã gạo mẹ nuôi bộ đội'. Tình mẹ dành cho con vô biên. Vai gầy của mẹ trở thành gối cho con thơ. Lưng mẹ là nơi nôi của con. Và trái tim mẹ đang hát lên lời ru êm đềm. Nhịp chày nghiêng, mồ hôi của mẹ, vai, lưng và trái tim, tất cả là những chi tiết nghệ thuật thể hiện một cách sâu sắc và cảm động tình yêu thương của người mẹ nghèo:
'Nhịp chày nghiêng giấc ngủ em nghiêng
Mồ hôi mẹ rơi má em nóng hổi
Vai mẹ gầy nhấp nhô làm gối
Lưng đưa nôi và trái tim hát thành lời:
Ngủ ngoan a-kay ơi, ngủ ngoan a-kay hỡi
Mẹ thương a-kay, mẹ thương bộ đội'.
Câu thơ 'Mẹ thương a-kay, mẹ thương bộ đội' diễn đạt một cách tuyệt vời tình thương con hoà quyện với tình yêu nước dâng trào trong lòng ngực bà mẹ Tà-ôi. Mỗi hạt gạo mẹ giã đều trắng ngần để nuôi quân mang trong lòng tình yêu non sông.
Niềm hy vọng của mẹ cháy lên trong lòng. Mẹ ao ước có nhiều hạt gạo trắng thơm để nuôi quân đánh giặc. Mẹ mơ ước con thơ sẽ trưởng thành mang vẻ vang của một dũng sĩ 'vung chày lún sân' như những anh hùng trong truyền thuyết:
'Con mơ cho mẹ hạt gạo trắng ngần
Mai sau con lớn vung chày lún sân'.
Khúc ru thứ hai miêu tả người mẹ vừa địu con vừa làm việc tỉa bắp. Núi Ka-lưi trên dãy Trường Sơn, ngọn núi hùng vĩ thuộc miền tây Trị Thiên. Câu thơ 'Lưng núi thì to mà lưng mẹ nhỏ' là một cách diễn đạt tương phản để ca ngợi tính cần cù, tinh thần kiên nhẫn, đảm đang của người phụ nữ miền núi trong lao động sản xuất.
Hình ảnh 'Mặt Trời' trong vần thơ của Nguyễn Khoa Điềm chứa đựng ý nghĩa sâu sắc. 'Mặt Trời của bắp' là mặt trời của thiên nhiên mang lại sự sống cho muôn loài, tạo ra thực phẩm. 'Mặt Trời của mẹ' là em Cu Tai đang nằm ngủ trên lưng mẹ, đang trưởng thành trong tình yêu thương và hi vọng của mẹ. Câu thơ đối chiếu, hình ảnh tượng trưng rất sáng tạo và biểu cảm:
'Mặt Trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt Trời của mẹ, em nằm trên lưng'.
Lời thơ và tiếng ru vang vọng trong không gian và theo dòng chảy của thời gian. Trong đó chứa đựng biết bao tình cảm mẫu tử:
'Ngủ ngoan a-kay ơi, ngủ ngoan a-kay hỡi!'.
Hình ảnh bà mẹ Tà-ôi có tư cách chiến sĩ, rất trung hậu được chúng ta tôn trọng và kính trọng, đã để lại một dấu ấn trong thơ của Nguyễn Khoa Điềm.
Cảm nhận về bài thơ Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ - phiên bản 3
Viết về người mẹ Việt Nam trong thời kỳ chống Mĩ, bài thơ “Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ” của Nguyễn Khoa Điềm là một tác phẩm độc đáo và xuất sắc. Nó đã được phổ nhạc thành ca khúc, từng làm xao xuyến hàng triệu trái tim.
Bà mẹ được nhắc đến là một người mẹ của dân tộc Tà-ôi, có trái tim ấm áp và mênh mông tình thương: thương con, thương làng đói, thương bộ đội, thương đất nước. Bài thơ có ba đoạn ca được sáng tạo theo điệu hát dân ca, điệu ru con của bà con Tà-ôi trên vùng núi Trị - Thiên. Mỗi khúc ca mở đầu bằng một đoạn nhạc ngọt ngào và ý nghĩa:
Em Cu Tai ngủ trên lưng mẹ ơi!
Em ngủ cho ngoan đừng xa lưng mẹ…
Có lúc như thể vỗ về tình yêu thương. Tình mẹ hay lòng của nhà thơ:
Ngủ ngon a-kay ơi, ngủ ngoan a-kay hỡi…
Khúc hát đầu tiên là âm thanh ru khi mẹ ôm con và giã gạo:
Mẹ giã gạo nuôi bộ đội
…………
Lưng đưa nôi và tim hát thành lời.
Tiếng ru của con “nghiêng” theo nhịp chày khiến giấc ngủ của em Cu Tai cũng “nghiêng” theo. Em như đang chia sẻ gánh nặng của mẹ. Khuôn mặt em cũng “nóng hổi” vì mồ hôi của mẹ đổ xuống. Chuỗi hình ảnh ẩn dụ (mồ hôi, khuôn mặt, vai, lưng, tim) được sử dụng để thể hiện trái tim mẹ đầy tình thương của người mẹ nghèo. Lưng mẹ là chiếc nôi để đưa con lớn lên. Tim mẹ đầy tình mẫu tử, đã “hát thành lời”. Hạt gạo của mẹ, hậu phương yên bình, là “hạt vàng làng ta”; hạt gạo nặng tình nặng nghĩa, là niềm tự hào của mọi người.
Khúc hát thứ hai là tiếng ru khi mẹ tỉa bắp trên núi Ka-lưi. Người mẹ kiên cường và đảm đang vừa ôm con, vừa làm việc ruộng. So sánh “lưng núi” với “lưng mẹ” nhằm tôn vinh phẩm chất kiên nhẫn, sức chịu đựng của người mẹ nghèo:
Mẹ đang tỉa bắp trên núi Ka-lưi
Lưng núi to nhưng lưng mẹ nhỏ
“Mặt trời” trong thơ của Nguyễn Khoa Điềm là biểu tượng tình thương và niềm tự hào của mẹ đối với Cu Tai, vì em là nguồn sống và hạnh phúc của mẹ:
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng
Tấm lòng mẹ rộng lớn, nhân hậu đong đầy tình nhân ái:
Mẹ thương a-kay, mẹ thương làng nghèo
Trong thời kháng chiến, “hạt gạo cắn đôi, hạt muối chia đều” là quan điểm cần thiết.
Khúc hát thứ ba, nhịp điệu vang lên mãnh liệt. Đó là lúc “thằng Mĩ đuổi ta phải rời con suối”, đẩy bà con Tà-ôi vào ngõ cụt, mẹ địu con trong khi đang “chuyển lán” và “đạp rừng”. Khi cả gia đình đều ra trận:
Anh trai mang súng, chị gái đeo chông
Mẹ ôm em đi chiến đấu cuộc trận cuối cùng
Từ trên lưng mẹ, em tiến vào trận địa
Từ trong cơ cực, em bước vào dãy Trường Sơn
Khúc ca thứ ba là khúc ca chiến đấu. “Giặc đến nhà đàn bà cũng đánh” là truyền thống anh hùng của phụ nữ Việt Nam. Ở đây, người mẹ ôm con ra trận, đi tiếp tế, đi vận đạn vì sự nghiệp giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước:
Mẹ thương a-kay, mẹ yêu nước. Trong bài thơ, Nguyễn Khoa Điềm ba lần nói về giấc mơ tươi đẹp của đứa trẻ:
Con mơ gửi mẹ hạt gạo trắng sạch.
Con ước mơ để mẹ hạt ngô lên đều
Mai sau khi lớn, con sẽ phát triển trên núi Ka-lưi
Mai sau khi trưởng thành, con sẽ trở thành người Tự do...
Đó là giấc mơ về tình thương, về sự ấm no, hạnh phúc và chiến thắng. Bài thơ “Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ” là một tác phẩm vĩ đại tôn vinh tình mẹ của người Việt Nam. Mọi đứa trẻ chỉ có thể lớn lên bằng sữa mẹ, lời ru và tình thương của mẹ. Bài thơ của Nguyễn Khoa Điềm là biểu tượng của lòng mẹ Việt Nam, một người anh hùng kiên cường, trung hậu và đầy nghị lực. Nó gợi nhắc mọi người hãy ghi sâu trong lòng lòng biết ơn và tình yêu với người mẹ hiền hậu.
Cảm nhận về bài thơ Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ - phiên bản 4
Nguyễn Khoa Điềm được biết đến là một trong những nhà thơ xuất sắc của thế hệ những nhà văn chống Mĩ cứu nước. Thơ của ông không phải làm nặng về hình thức hay hoa mỹ, mà nó đơn giản, tự nhiên và gần gũi với cuộc sống hàng ngày. Với ngôn từ mộc mạc, giản dị nhưng đầy ý nghĩa, ông đã sáng tạo ra nhiều tác phẩm đặc sắc như Đất ngoại ô, Cửa thép, Mặt đường khát vọng... Điển hình trong số đó là bài thơ “Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ”.
Bài thơ này được viết vào năm 1971, thời kỳ chiến tranh chống Mĩ khốc liệt. Cuộc sống của người dân gặp phải nhiều khó khăn, cả về vật chất lẫn tinh thần. Bài thơ có cấu trúc lặp lại ba phần tương ứng với ba đoạn hát ru, tạo ra âm điệu nhẹ nhàng, tha thiết và truyền đạt được nhiều thông điệp sâu sắc.
Hình ảnh của người mẹ Tà-ôi được mô tả trong bài thơ qua lời ru của tác giả và trực tiếp từ lời ru của mẹ. Ban đầu, qua lời ru của tác giả, người mẹ Tà-ôi thể hiện qua những công việc hàng ngày như địu con làm công việc của người dân trong chiến khu, làm việc nhà, việc nước, việc kháng chiến. Hình ảnh người mẹ địu con giã gạo nuôi bộ đội trong kháng chiến được mô tả rất chi tiết:
Nhịp chày nghiêng, giấc ngủ con nghiêng
Mồ hôi mẹ rơi má con nóng hổi
Vai mẹ gầy nhấp nhô làm gối
Lưng đưa nôi và tim hát thành lời…
Mặc dù trong hoàn cảnh khó khăn, mẹ phải địu con trên lưng để làm việc nhưng tình yêu của mẹ dành cho con vẫn rất sâu sắc. Hai mẹ con cùng chia sẻ nhịp đập, trái tim và nhịp chày giã gạo của mẹ. Đôi vai gầy của mẹ “nhấp nhô làm gối”, “lưng làm nôi” và “tim hát thành lời”. Trái lại với sự khó khăn của mẹ, hình ảnh “Lưng núi thì to mà lưng mẹ nhỏ” thể hiện sự kiên cường của mẹ với rừng núi bao la, mênh mông.
Hình ảnh đẹp nhất của bài thơ có lẽ là hình ảnh “mặt trời của bắp”. Đây là hình ảnh tượng trưng cho niềm hạnh phúc, nguồn ánh sáng của mẹ. Và em Cu-Tai là mặt trời của mẹ. Đây chính là ánh sáng của người mẹ, là niềm động viên, là sức mạnh lớn lao nhất của mẹ trong cuộc sống, để mẹ vượt qua những nguy hiểm, khó khăn trong cuộc đời.
“Em ngủ trên vai mẹ dấu yêu
………..
Bước vào núi sâu, đất khắc nghiệt
Mẹ chiến đấu dũng mãnh với quân thù Mĩ. Hình ảnh người mẹ hiện lên hùng hồn và kiên cường hơn bao giờ hết. Ba đoạn thơ mô tả sâu sắc tấm lòng của người mẹ trên chiến trường. Mẹ im lặng nhưng kiên trì, quyết tâm trong cuộc chiến, trong công việc sản xuất.
Những lời ru của mẹ truyền đạt tình cảm sâu sắc của người mẹ. Chi tiết “Mẹ yêu con”, “Con mơ về mẹ”, “Ngày mai con lớn” nhấn mạnh tình yêu thương tha thiết của mẹ dành cho con. Mẹ mong con ngủ ngoan và mau lớn, mau trưởng thành. Tình mẹ với con còn được thể hiện qua tình yêu rộng lớn, bao la như “Mẹ yêu con, mẹ yêu quân đội”, “Mẹ yêu con, mẹ yêu làng quê nghèo”, “Mẹ yêu con, mẹ yêu tổ quốc”. Hình ảnh người mẹ cao đẹp hiện ra qua những tình cảm to lớn, rộng lớn đã thể hiện trong bài thơ.
Nhờ bài thơ, ta hiểu được tình cảm bao la của người mẹ dành cho con qua hành động, lời nói, ước mơ. Mẹ muốn truyền đạt những điều cao cả nhất, những điều tưởng chừng nhỏ bé nhưng vô cùng quan trọng. Hình ảnh mẹ mạnh mẽ, yêu dân tộc, yêu tổ quốc, sẵn sàng hy sinh cho kháng chiến được tái hiện trong bài thơ. Nguyễn Khoa Điềm đã tạo ra những dòng thơ, những khúc hát ru đọng mãi trong lòng độc giả.
Phản ánh về bài thơ Ru Em trên Vai Mẹ - mẫu số 5
Cuộc kháng chiến chống xâm lược luôn là trách nhiệm của toàn dân. Trong lịch sử và văn chương quá khứ, thường chỉ thấy những nhân vật quân sự lãnh đạo, ít thấy người dân thường. Đến thời đại này, dưới sự lãnh đạo của giai cấp vô sản và chính quyền mới, hình ảnh của người dân thường mới được thể hiện đầy đủ trong văn chương và nghệ thuật. Trong hai cuộc kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ, nhiều nhà thơ đã tạo ra những tác phẩm tuyệt vời ghi lại những thành tựu và tinh thần yêu nước của những người dân bình thường. Bài thơ “Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ” của Nguyễn Khoa Điềm cũng là một trong những tác phẩm đó.
“Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ” được sáng tác vào ngày 25 tháng 3 năm 1971 là một trong những bài thơ hay nhất của tác giả. Bài thơ miêu tả về một bà mẹ Tây Nguyên luôn địu con trên lưng trong khi làm việc. Bằng cách chọn một bà mẹ đang nuôi con và đứa con nhỏ ấp vú mẹ làm hai nhân vật tham gia chiến đấu, tác giả muốn nhấn mạnh tính chất toàn dân của cuộc kháng chiến. Bài thơ thể hiện song song hai mối quan hệ lớn: tình mẹ con và tình yêu dân tộc.
Hình ảnh của người mẹ trong thơ của Nguyễn Khoa Điềm vẫn là hình ảnh quen thuộc của bà mẹ Việt Nam, yêu con, kiên nhẫn, chăm sóc con nhưng cũng là hình ảnh của một người mẹ mới: yêu nước, quý trọng dân tộc, mạnh mẽ. Vài chục năm trước, trong kháng chiến chống Pháp, một bà mẹ nằm trong ổ chuối nhớ con ngoài chiến trường đã làm xúc động nhiều người qua bài thơ của Tố Hữu. Với ba khúc ca trong bài thơ của mình, Nguyễn Khoa Điềm đã diễn tả tình yêu thương con cái và khát vọng của người mẹ dân tộc Tà-ôi trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, từ đó làm cho người đọc hiểu được tình yêu quê hương, đất nước và lòng tự do của dân tộc trong giai đoạn lịch sử đó.
Ở khúc ca đầu tiên, người mẹ ru con khi địu con trên lưng và giã gạo nuôi quân đội, giấc ngủ của em như nhịp chày, thấm đẫm mồ hôi lao động của mẹ?
“Giấc ngủ em như nhịp chày, mồ hôi mẹ rơi trên má con ấm áp
Má em nhấp nhô dưới vai mẹ mảnh mai
Vai mẹ gầy guộc trở thành gối cho em
Nôi đưa trên lưng và lòng hát thành lời”.
Tiếng ru của con “nghiêng” theo nhịp chày khiến giấc ngủ của em cũng “nghiêng” theo. Em như đang chia sẻ gánh nặng của mẹ. Má em cũng “nóng hổi” vì mồ hôi mẹ tuôn rơi. Dòng hình ảnh hoán dụ (mồ hôi, má, vai, lưng, tim) được sử dụng rất tinh tế để thể hiện trái tim yêu thương mênh mông của người mẹ nghèo. Lưng mẹ là nơi để nôi đưa con lớn lên. Tim mẹ tràn đầy tình mẫu tử, đã “hát thành lời”. Hạt gạo hậu phương là “hạt vàng của làng ta”; hạt gạo của mẹ mang trọng lượng tình nghĩa, đáng tự hào:
Mẹ yêu con, mẹ yêu quân đội
Con ước cho mẹ hạt gạo trắng tinh
Mai sau con lớn đẩy chày sâu hơn...
Ước mơ của người mẹ và giấc mơ của con gắn kết trong tình yêu thương sâu sắc đối với các anh bộ đội. Khúc ca thứ hai là tiếng hát ru khi mẹ tỉa bắp trên núi Ka-lưi. Tình thương và niềm hi vọng không ngừng của mẹ đối với con được diễn đạt qua những hình ảnh đặc biệt:
“Mẹ đang tỉa bắp trên núi Ka-lưi
Lưng núi vẫn lớn nhưng lưng mẹ thì bé nhỏ
Em ngủ ngon nhé, đừng làm mẹ mệt mỏi
Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng”.
“Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi; Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng”. Hình ảnh mặt trời là thực, mang lại ánh sáng, sự sống cho cây cỏ, làm cho ngô thêm tươi tốt, bắp to, hạt mẩy.
Hình ảnh mặt trời ở câu sau là ẩn dụ. Tác giả so sánh cu Tai là mặt trời của mẹ. Coi con như mặt trời thể hiện lòng mẹ yêu thương con vô bờ bến, mong đợi con nhiều. Đó là ánh sáng, là nguồn sống, là niềm vui, là hạnh phúc, là tất cả tương lai của mẹ. Hai câu thơ hai hình ảnh tôn lên nhau, thể hiện tình yêu thương sâu sắc và niềm hy vọng lớn lao của người mẹ đối với đứa con.
Lời ru của người mẹ Tà-ôi vang vọng trong trái tim mẹ khi mẹ địu con đi tỉa bắp vẫn dành cho đứa con yêu quý của mình. Tình thương mẹ dành cho con kết nối với tình yêu dành cho dân làng - những người lao động nghèo đói:
Mẹ yêu con, mẹ yêu làng quê
Con ước mong cho mẹ bắp lúa đầy đàn
Mai sau con lớn, phát triển vùng Ka-lưi
Khúc ca thứ ba vang lên mạnh mẽ. Đó là lúc “Kẻ Mỹ đuổi chúng ta, buộc bọn ta phải rời xa nguồn nước”, ép người dân Tà-ôi vào bước chân tử vong, mẹ đưa con trên lưng khi đang “di chuyển” và “chinh phục rừng núi”. Khi cả gia đình cùng tham gia trận đấu:
“Anh trai mang súng, chị gái cầm chông
Mẹ đưa em đi để giữ vững trận cuối cùng
Từ trên lưng mẹ, em bước ra chiến trường
Từ trong cảnh khó khăn, em ra Trường Sơn”
Kẻ Mỹ tàn ác đã phá hủy làng xóm của họ, phá tan tổ ấm của mẹ con họ. Nhưng kẻ Mỹ không thể làm khuất phục được người mẹ. Khúc ca thứ ba là khúc ca của cuộc chiến đấu; “Kẻ thù đến nhà, phụ nữ cùng chiến đấu” là truyền thống anh hùng của phụ nữ Việt Nam. Ở đây, người mẹ đưa con ra trận, đi làm việc hỗ trợ, đi vận chuyển vũ khí cho sự nghiệp giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước:
Mẹ yêu con, mẹ yêu đất nước
Mai sau con lớn trở thành người Tự do”
Đó là giấc mơ về tình thương, giấc mơ về sự ấm no, hạnh phúc, giấc mơ về chiến thắng.
Tiếng hát ru của bà mẹ Tà-ôi không phải là từ những chiếc võng hay trên giường mềm mại trong phòng ngủ. Tiếng hát ru ấy vang lên từ trái tim của người mẹ. Tình mẫu tử không thể nào diễn tả hết. Nguyễn Khoa Điềm đã cố gắng nói ít nhưng để ta cảm nhận được tình mẹ ấy: sâu sắc và giàu có như mọi tình mẹ con truyền thống Việt Nam, nhưng lại mang một tính cách cách mạng. Bà mẹ Tà-ôi là một bà mẹ lao động, tham gia trực tiếp vào sản xuất, phục vụ cho cuộc chiến của cả dân tộc. Tình thương con, tình thương bộ đội, tình thương dân làng, tình thương đất nước hòa quyện vào trong tấm lòng của bà mẹ miền núi yêu nước trong những năm tháng khó khăn, gian khổ chống Mỹ.
Theo lời ru (và theo tình thương của mẹ), theo bước chân của bà mẹ Tà-ôi, không gian được mở rộng: từ sân (khi mẹ giã gạo) đến ngọn núi Ka-lưi (khi mẹ tỉa bắp) rồi đến những rừng, suối (khi mẹ di chuyển, chinh phục rừng). Và ước mơ, khao khát của mẹ được truyền đạt qua lời hát ru tha thiết, nặng trĩu tình nghĩa: từ “con ước mong cho mẹ bắp lúa đầy đàn”...; từ mong muốn “Mai sau con lớn vung chày lún sân” đến ao ước “Mai sau con lớn trở thành người Ka lưi” cuối cùng bùng lên thành khao khát cháy bỏng:
“Khi con lớn, sẽ trở thành người Tự do'
Bài thơ “Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ” là một biểu tượng của tình mẹ Việt Nam. Sự lớn lên của một đứa con không thể thiếu đi sự chăm sóc từ mẹ, những lời ru và tình thương của mẹ. Bài thơ này của Nguyễn Khoa Điềm là một tượng đài vĩ đại về người mẹ Việt Nam, một người phụ nữ anh hùng, kiên cường, đáng kính. Nó gợi nhớ trong chúng ta lòng biết ơn và tình yêu sâu đậm đối với mẹ thân yêu