
1. 我がまま言わないでください(わがままいわないでください)Xin đừng nói tự cho mình
2. 本当に上手ですね(ほんとうに じょうず ですね)Thật là giỏi
3. 忠告しているんだ(ちゅうこくしているんだ)Tôi đang cảnh báo cậu đấy
4. 何でもするから、許してくれ!(なんでもするから、ゆるしてくれ)Tôi sẽ làm bất cứ điều gì nên hãy tha thứ cho tôi đi
もったいない Quá lãng phí
5. あるよ Có đấy
6. おいしそう Trông ngon đấy
7. あなたの責任じゃない Không phải lỗi của bạn
8. 困ったな(こまったな)Gay quá/ Khó nghĩ quá
9. 何か文句あるか(なにかもんくあるか)Có gì đó không hài lòng
10. ついてこないで Xin đừng theo tôi
11. 試してみろ Thử làm xem
12. やめてくれ Dừng lại đi
13. 自由にしてください(じゆうにしてください)Hãy làm theo ý bạn
14. 申し訳ありません Tôi xin lỗi
15. 目を覚まして(めをさまして)Hãy tỉnh giấc đi
16. うるさい quá nhiều lời
17. 話しかけないでください Xin đừng đến gần
18. ここに返して(ここにかえして)Hãy trả lại đây
19. はじめよう Bắt đầu thôi
20. 話を聞いてくれよ(はなしをきいてくれよ)Hãy nghe tôi nói đi
21. 嬉しい quá vui
22. 痛い quá đau
23. そのままにしておいてくれ Xin hãy để tôi yên
24. 驚いた Bất ngờ
25. 黙れ Im lặng đi
26. バカなことをしないでください(ばかなことをしないでください)Đừng làm những điều ngu ngốc như vậy
27. やっぱりそうですか Quả nhiên là vậy sao
28. 何しに来たんですか(なににしてきたんですか)Cậu đến đây làm gì vậy
29. 自分のせいか 自分のせいか
30. 嘘をつけ Người nói dối
31. 格好いい Sặc sỡ quá
32. しっかりしてください Chỉnh chu lại đi
33. 頼むんだよ(たのむんだよ)Tớ nhờ cậu đấy đó
34. 心配しなくても(しんぱいしなくても)Đừng lo lắng
35. どうするつもり? Cậu định làm sao?
36. もういいよ Được rồi, thôi đi
37. 邪魔しないで(じゃましないで)Xin đừng cản trở
38. 当然だよ(とうぜんだよ)Tất nhiên rồi
39. 急いで(いそいで)Nhanh lên đi
40. 死にたいのか? Muốn chết à?
41. 負けるわけない(まけるわけない)Tôi không thua đâu
42. 私のどこが不満なの?(わたしのどこがふまんなの)Cậu có gì không hài lòng về tôi
43. ありえない(ありえない)Không thể nào tin được
44. 変わった人(かわったひと)Người kì lạ
45. 別に気にしなくてもいいじゃない(べつにきにしなくてもいいじゃない)Không cần lo lắng chuyện đó
46. おかげさまで Ơn trời phúc lạc
47. 本当に?(ほんとうに)Thật hả
48. 長い間(ながいあいだ)Lâu rồi không gặp
49. 頑張ろう(がんばろう)Hãy cố gắng
50. 元気じゃないね(げんきじゃないね)Cậu không khỏe à