1. Danh sách 50 câu hỏi trắc nghiệm Lịch sử lớp 10 - Chân trời sáng tạo (kèm đáp án)
Câu 1: Lịch sử là gì?
A. Là ngành khoa học nghiên cứu quá khứ của loài người.
B. Đề cập đến những sự kiện đang xảy ra trong thời điểm hiện tại.
C. Bao gồm những sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
D. Là những sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.
Câu 2: Điều nào dưới đây phản ánh chính xác về thực tại lịch sử?
A. Luôn biến đổi và tiến triển không ngừng qua thời gian.
B. Hiện diện một cách khách quan, không phụ thuộc vào ý muốn của con người.
C. Mang cả yếu tố khách quan và chủ quan.
D. Phản ánh cách nhìn của con người về quá khứ.
Câu 3: Nhận thức về lịch sử là gì?
A. Là phương pháp nghiên cứu và khám phá các sự kiện lịch sử.
B. Là môn khoa học nghiên cứu lịch sử xã hội của nhân loại.
C. Bao gồm tất cả các hoạt động của con người trong quá khứ.
D. Là những kiến thức của con người về thực tế lịch sử.
Câu 4: Chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống và hoàn thiện định nghĩa sau:
“…… là những kiến thức mà con người có được về các lĩnh vực liên quan đến lịch sử, được hình thành qua học tập, nghiên cứu, khám phá và trải nghiệm”.
A. Lịch sử học.
B. Lịch sử.
C. Kiến thức về lịch sử.
D. Thực tế lịch sử.
Câu 5: Điều nào dưới đây thể hiện một trong những vai trò của kiến thức lịch sử?
A. Khiến cuộc sống của con người liên tục thay đổi.
B. Cung cấp nền tảng để dự đoán về tương lai xã hội loài người.
C. Giúp con người hiểu về nguồn gốc và bản sắc của chính mình.
D. Hỗ trợ con người trong việc thay đổi hiện thực lịch sử và nhận thức lịch sử.
Câu 6: Tri thức lịch sử hình thành qua những quá trình nào sau đây?
A. Học hỏi, khám phá, nghiên cứu và trải nghiệm về lịch sử.
B. Khám phá, nghiên cứu, trải nghiệm và sáng tạo liên quan đến lịch sử.
C. Nghiên cứu, tái hiện và sáng tạo các sự kiện lịch sử.
D. Phân tích và đánh giá hiện tại, tương lai của nhân loại.
Câu 7: Điều nào dưới đây chứng minh rằng Sử học là một môn khoa học liên ngành?
A. Sử học nghiên cứu nhiều lĩnh vực và liên kết với nhiều ngành khoa học khác.
B. Sử học được hình thành dựa trên nghiên cứu các sự kiện và hiện tượng trong quá khứ.
C. Sử học là môn khoa học xã hội có ảnh hưởng đến đời sống hiện tại và tương lai của nhân loại.
D. Sử học thuộc lĩnh vực khoa học tự nhiên, liên quan đến sự phát triển của xã hội loài người.
Câu 8: Nhà sử học cần sử dụng kiến thức từ các ngành khoa học khác khi nghiên cứu lịch sử vì
A. Sử học hỗ trợ cho các lĩnh vực khoa học khác.
B. Sử học là môn khoa học có tính chất liên ngành.
C. Sử học hoàn toàn phụ thuộc vào các ngành khoa học khác.
D. Kiến thức lịch sử được xây dựng từ các ngành khoa học khác.
Câu 9: Điều nào dưới đây không chứng minh rằng Sử học là môn khoa học liên ngành?
A. Sử học nghiên cứu các lĩnh vực liên quan đến nhiều ngành khoa học khác.
B. Sử học tập trung vào nghiên cứu chuyên sâu các lĩnh vực của các ngành khoa học.
C. Sử học có khả năng kết nối các môn học và ngành khoa học khác nhau.
D. Sử học áp dụng kiến thức từ các ngành khoa học để nghiên cứu và giải quyết vấn đề.
Câu 10: Điều nào dưới đây đúng về vai trò của Sử học trong việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa?
A. Sử học tái hiện đầy đủ giá trị của di sản văn hóa và thiên nhiên.
B. Các phương pháp nghiên cứu Sử học phục dựng nguyên vẹn các di sản.
C. Sử học đảm bảo giá trị của di sản văn hóa và thiên nhiên luôn bền vững.
D. Kết quả nghiên cứu từ Sử học khẳng định giá trị của các di sản văn hóa.
Câu 11: Bảo tồn và phát huy giá trị của các di sản văn hóa và thiên nhiên là hoạt động cần thiết.
A. Giữ gìn, bảo vệ và phát huy giá trị của các di sản từ thời xưa.
B. Tạo cơ hội giao lưu và kết nối văn hóa dân tộc với các nền văn hóa toàn cầu.
C. Tiếp nhận và làm giàu nền văn hóa dân tộc từ tinh hoa văn hóa toàn nhân loại.
D. Kết hợp giữa văn hóa truyền thống và văn hóa hiện đại.
Câu 12: Vai trò của công tác bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa và thiên nhiên là gì?
A. Cung cấp đầy đủ thông tin về di sản văn hóa và thiên nhiên.
B. Khuyến khích sự phát triển của các ngành khoa học xã hội và nhân văn.
C. Mang lại lợi ích thực tế cho sự phát triển kinh tế và xã hội.
D. Tái hiện rõ nét bức tranh lịch sử của di sản văn hóa và thiên nhiên.
Câu 13: Chọn cụm từ phù hợp để hoàn thiện khái niệm sau đây:
“...... là những giá trị cả về vật chất lẫn tinh thần mà nhân loại đã tạo ra qua thời gian.”
A. Di sản văn hóa.
B. Truyền thống văn hóa.
C. Văn hóa.
D. Thành tựu văn minh.
Câu 14: Văn minh được định nghĩa như thế nào?
A. Là tổng hợp các giá trị do con người tạo ra.
B. Là giai đoạn phát triển cao của nền văn hóa.
C. Là toàn bộ các giá trị tinh thần của nhân loại qua các thời kỳ.
D. Là các hoạt động của con người trong quá khứ.
Câu 15: Khái niệm đối lập với văn minh là gì?
A. Dã man.
B. Di sản văn hóa.
C. Văn hóa.
D. Tài liệu văn hóa.
Câu 16: Đế quốc Ai Cập cổ đại phát triển trên lưu vực của con sông nào?
A. Sông Ấn.
B. Sông Hằng.
C. Sông Ti-grơ.
D. Sông Nin.
Câu 17: Ai Cập cổ đại tọa lạc ở khu vực nào?
A. Tây Âu.
B. Tây Nam Á.
C. Đông Bắc châu Phi.
D. Đông Bắc châu Á.
Câu 18: Những cư dân chủ yếu của Ai Cập cổ đại là nhóm nào?
A. Các bộ lạc Sumer.
B. Các bộ lạc Libi.
C. Các bộ tộc Hemi.
D. Các bộ tộc Ả Rập.
Câu 19: Những con sông nào đã gắn bó với nền văn minh Trung Hoa trong thời kỳ cổ đại và trung đại?
A. Sông Hắc Long và sông Mê Công.
B. Sông Dương Tử và sông Mê Công.
C. Sông Hoàng Hà và sông Trường Giang.
D. Sông Hắc Long và sông Trường Giang.
Câu 20: Tộc người nào đã đóng vai trò chủ yếu trong sự phát triển của nền văn minh Trung Hoa trong thời kỳ cổ đại và trung đại?
A. Người Hán.
B. Người Mãn.
C. Người Thái.
D. Người Mông Cổ.
Câu 21: Ngành kinh tế nào là chính trong thời kỳ cổ đại và trung đại ở Trung Quốc?
A. Nông nghiệp.
B. Thương nghiệp.
C. Công nghiệp.
D. Thủ công nghiệp.
Câu 22: Những con sông nào đã gắn bó với nền văn minh Ấn Độ trong thời kỳ cổ đại và trung đại?
A. Sông Ấn và sông Hằng.
B. Sông Nin và sông Ấn.
C. Sông Hoàng Hà và sông Trường Giang.
D. Sông Tigris và sông Euphrates.
Câu 23: Những nhóm dân cư chính ở phía Nam Ấn Độ trong thời kỳ cổ đại là ai?
A. Người Ha-ráp-pa.
B. Người A-ri-a.
C. Người Hung Nô.
D. Người Đra-vi-đi-an.
Câu 24: Yếu tố nào dưới đây không phải là nền tảng hình thành nền văn minh Ấn Độ trong thời kỳ cổ đại và trung đại?
A. Hệ thống chính trị dân chủ nô lệ.
B. Kinh tế nông nghiệp với cây lúa.
C. Những đồng bằng phù sa màu mỡ gần sông.
D. Sự đa dạng về chủng tộc và tộc người.
Câu 25: Hy Lạp và La Mã cổ đại thuộc khu vực nào dưới đây?
A. Khu vực Đông Bắc châu Phi.
B. Khu vực Địa Trung Hải.
C. Khu vực Đông Bắc châu Á.
D. Khu vực Đông Nam Á.
Câu 26: Cuộc Cách mạng khoa học – kỹ thuật lần thứ ba trong lĩnh vực khoa học cơ bản có ý nghĩa gì?
A. Cung cấp cơ sở lý thuyết cho các lĩnh vực khoa học khác và là nền tảng tri thức.
B. Đem lại cơ sở khoa học cho việc phát minh ra các vật liệu mới.
C. Kết hợp khoa học và kỹ thuật thành một hệ thống thống nhất, tạo sức mạnh tổng hợp.
D. Giải quyết các vấn đề kỹ thuật để phục vụ đời sống và sản xuất.
Cách mạng công nghiệp lần thứ tư là sự kết hợp giữa thế giới ảo và thực tế thông qua những công nghệ tiên tiến.
A. Trí tuệ nhân tạo (AI), Internet of Things (IoT) và Big Data là những thành phần chính của cách mạng này.
B. Công nghệ điện tử, thông tin và tự động hóa sản xuất đều nằm trong cuộc cách mạng số.
C. Sự kết hợp của máy tính và Internet đã tạo ra một mạng lưới kết nối toàn cầu, làm thay đổi sâu rộng các lực lượng sản xuất.
D. Công nghệ sinh học và thông tin được tích hợp chặt chẽ, mang lại sức mạnh tổng hợp đáng kể.
Thành tựu nào từ cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba đóng góp quan trọng trong việc giải quyết vấn đề lương thực toàn cầu?
A. Các hệ thống máy móc tự động và máy tự động hóa.
B. Cách mạng xanh kết hợp với công nghệ sinh học.
C. Những tiến bộ về năng lượng và vật liệu mới.
D. Phát triển trong lĩnh vực giao thông và thông tin liên lạc.
Tại Đông Nam Á, dấu vết cư trú của con người đã được phát hiện từ thời kỳ nào?
A. Thời kỳ đồ đồng.
B. Thời kỳ đầu Công nguyên.
C. Thời kỳ đồ đá.
D. Thời kỳ đồ sắt.
Đông Nam Á bao gồm những khu vực nào?
A. Các hòn đảo.
B. Khu vực lục địa.
C. Biển Chết.
D. Các hòn đảo và lục địa.
Cư dân Đông Nam Á đã biết trồng lúa và nhiều loại cây ăn quả, củ dựa vào yếu tố tự nhiên nào từ xa xưa?
A. Mùa khô với khí hậu mát mẻ.
B. Mùa mưa với nhiệt độ cao.
C. Gió mùa kèm theo mưa.
D. Khí hậu ẩm và mát mẻ.
Nhiều quốc gia Đông Nam Á rơi vào khủng hoảng và suy thoái, đồng thời phải đối mặt với sự xâm lược của các cường quốc phương Tây từ thời kỳ nào?
A. Bắt đầu từ thế kỷ XVI.
B. Bắt đầu từ thế kỷ XV.
C. Bắt đầu từ thế kỷ XVII.
D. Bắt đầu từ thế kỷ XI.
Câu 33: Tín ngưỡng nào dưới đây là tín ngưỡng truyền thống của người Đông Nam Á?
A. Thờ đấng tối cao.
B. Thờ thần mặt trời Ra.
C. Tín ngưỡng Musok-kyo.
D. Tín ngưỡng thờ tổ tiên.
Câu 34: Mối liên hệ giữa văn học viết và văn học dân gian ở các dân tộc Đông Nam Á được thể hiện như thế nào?
A. Văn học dân gian là nền tảng cho văn học viết.
B. Văn học viết là nền tảng cho văn học dân gian.
C. Văn học viết tái hiện và thúc đẩy sự phát triển của văn học dân gian.
D. Văn học dân gian và văn học viết ảnh hưởng lẫn nhau.
Câu 35: Điểm chung trong sự hình thành Nhà nước Văn Lang và Nhà nước Âu Lạc là:
A. Nhu cầu chống lại sự xâm lược, bảo vệ nền kinh tế nông nghiệp và xây dựng công trình thủy lợi.
B. Nhu cầu liên kết giữa các bộ lạc để cùng phát triển kinh tế.
C. Sự phát triển thương mại đòi hỏi việc tập trung hình thành các đội tàu buôn.
D. Yêu cầu của các gia đình sống cùng nhau qua nhiều thế hệ.
Câu 36: Tập quán nào không phải của cư dân Văn Lang – Âu Lạc?
A. Sống trong nhà sàn, phụ nữ mặc áo và váy, nam giới mặc khố.
B. Nhuộm răng đen và ăn trầu.
C. Xăm mình, ăn trầu và ưa chuộng trang sức.
D. Xây dựng nhà trên sông nước.
Câu 37: Quốc hiệu của nước ta dưới triều đại Hùng Vương là gì?
A. Văn Lang.
B. Âu Lạc.
C. Đại Việt.
D. Đại Cồ Việt.
Câu 38: Nhà nước Lâm Ấp được xây dựng dựa trên nền tảng văn hóa nào?
A. Văn hóa Phùng Nguyên.
B. Văn hóa Đồng Nai.
C. Văn hóa Sa Huỳnh.
D. Văn hóa Óc Eo.
Câu 39: Cư dân Chăm cổ thuộc vào nhóm ngôn ngữ nào dưới đây?
A. Ngôn ngữ Nam Đảo.
B. Ngôn ngữ Mông - Dao.
C. Ngôn ngữ Mường.
D. Ngôn ngữ Thái.
Câu 40: Quốc gia Lâm Ấp sau này được đổi tên thành?
A. Âu Lạc.
B. Chân Lạp.
C. Chăm-pa.
D. Phù Nam.
Câu 41: Một trong những tác động của các cuộc cách mạng công nghiệp thời kỳ cận đại đối với sự phát triển kinh tế là gì?
A. Thúc đẩy quá trình thị trường hóa nền kinh tế và xã hội hóa sản xuất.
B. Xuất hiện nhiều trung tâm công nghiệp và thành phố đông đúc.
C. Cải thiện đời sống vật chất và tinh thần của con người.
D. Tăng cường giao lưu và kết nối văn hóa giữa các quốc gia và châu lục.
Câu 42: Trong các cuộc cách mạng công nghiệp ở thời kỳ cận đại, tác động xã hội nào dưới đây là đặc trưng?
A. Sự hình thành hai giai cấp chính trong xã hội là địa chủ và nông dân.
B. Gây ra mâu thuẫn sâu sắc giữa nhân dân và chế độ phong kiến.
C. Xuất hiện các cuộc cách mạng với mục tiêu lật đổ chế độ phong kiến.
D. Hình thành hai giai cấp chủ yếu trong xã hội là tư sản và vô sản.
Câu 43: Các cuộc cách mạng công nghiệp ở thời kỳ cận đại đã tác động đến văn hóa như thế nào?
A. Gây ra tình trạng tranh giành và chiếm đóng thuộc địa.
B. Tăng cường giao lưu và kết nối văn hóa giữa các quốc gia.
C. Dẫn đến sự hình thành các đô thị với dân số đông.
D. Thay đổi phương thức tổ chức sản xuất công nghiệp.
Câu 44: Quốc gia nào đã dẫn đầu trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba?
A. Pháp.
B. Anh.
C. Đức.
D. Mỹ.
Câu 45: Bối cảnh lịch sử nào sau đây góp phần vào cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba?
A. Nhu cầu gia tăng cho chiến tranh và cuộc đua vũ trang.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của các cuộc cách mạng tư sản.
C. Chủ nghĩa tư bản bước vào giai đoạn tự do cạnh tranh.
D. Chủ nghĩa tư bản trở thành hệ thống thống trị toàn cầu.
Câu 46: Một trong những thành tựu nổi bật của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba là sự ra đời của
A. Ô tô.
B. Máy tính.
C. Máy hơi nước.
D. Máy bay.
Câu 47: Hiện tại, khu vực Đông Nam Á bao gồm bao nhiêu quốc gia?
A. 10 quốc gia.
B. 11 quốc gia.
C. 12 quốc gia.
D. 13 quốc gia.
Câu 48: Vị trí địa lý của khu vực Đông Nam Á được mô tả chính xác như thế nào?
A. Kết nối giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương.
B. Kết nối giữa Đại Tây Dương và Ấn Độ Dương.
C. Kết nối giữa vùng Địa Trung Hải và lục địa châu Á.
D. Kết nối giữa Đại Tây Dương và Châu Đại Dương.
Câu 49: Trước khi tiếp nhận ảnh hưởng từ nền văn minh Ấn Độ và Trung Hoa, cư dân Đông Nam Á đã phát triển một nền văn minh
A. thương mại qua đường bộ.
B. thương mại qua đường biển.
C. nông nghiệp dựa trên lúa nước.
D. ngành thủ công chế tạo đồ đồng.
Câu 50: Giai đoạn hình thành và phát triển ban đầu của nền văn minh Đông Nam Á kéo dài trong khoảng thời gian nào?
A. Từ thế kỉ X trước Công nguyên đến đầu Công nguyên.
B. Từ đầu Công nguyên đến thế kỉ X.
C. Từ thế kỉ X đến thế kỉ XV.
D. Từ thế kỉ XVI đến thế kỉ XIX.
2. Đáp án cho 50 câu hỏi trắc nghiệm lịch sử lớp 10 - Chân trời sáng tạo (bao gồm đáp án)
Câu 1: C
Câu 2: B
Câu 3: D
Câu 4: C
Câu 5: Đáp án C
Câu 6: Đáp án A
Câu 7: Đáp án A
Câu 8: Đáp án B
Câu 9: Đáp án B
Câu 10: Đáp án D
Câu 11: Đáp án A
Câu 12: Đáp án C
Câu 13: Đáp án C
Câu 14: Đáp án B
Câu 15: Đáp án A
Câu 16: Đáp án D
Câu 17: Đáp án C
Câu 18: Đáp án B
Câu 19: Đáp án C
Câu 20: Đáp án A
Câu 21: Đáp án A
Câu 22: Đáp án A
Câu 23: Đáp án D
Câu 24: Đáp án A
Câu 25: Đáp án B
Câu 26: Đáp án A
Câu 27: Đáp án A
Câu 28: Đáp án B
Câu 29: Đáp án C
Câu 30: Đáp án D
Câu 31: Đáp án C
Câu 32: Đáp án A
Câu 33: Đáp án D
Câu 34: Đáp án A
Câu 35: Đáp án A
Câu 36: Đáp án D
Câu 37: Đáp án A
Câu 38: Đáp án C
Câu 39: Đáp án A
Câu 40: Đáp án C
Câu 41: Đáp án A
Câu 42: Đáp án D
Câu 43: Đáp án B
Câu 44: Đáp án D
Câu 45: Đáp án A
Câu 46: Đáp án B
Câu 47: Đáp án B
Câu 48: Đáp án A
Câu 49: Đáp án C
Câu 50: Đáp án B
3. Vai trò của môn lịch sử lớp 10
Kiến thức lịch sử có vai trò thiết yếu đối với cá nhân và cộng đồng, với các ý nghĩa tượng trưng như sau:
- Đối với từng cá nhân trong xã hội:
Kiến thức lịch sử giúp mỗi người hiểu rõ nguồn gốc và bản sắc của bản thân, gia đình, cộng đồng và dân tộc. Nó là nền tảng quan trọng để bảo tồn và phát triển bản sắc văn hóa trong thời đại toàn cầu hóa.
- Đối với mỗi quốc gia và dân tộc:
Kiến thức lịch sử là nền tảng vững chắc cho tinh thần yêu nước, là nguồn cảm hứng, tự hào và niềm tin vào sức mạnh dân tộc. Nó góp phần xác định danh tính và bảo tồn các giá trị văn hóa.
Kiến thức lịch sử mở ra cơ hội khám phá và hiểu biết về nhiều nền văn hóa và nền văn minh khác nhau của nhân loại, làm phong phú thêm hiểu biết về thế giới.
Các bài học từ lịch sử giúp các quốc gia và dân tộc tự nhận thức, học hỏi từ quá khứ để xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn.
- Đối với học sinh và thế hệ trẻ:
Kiến thức lịch sử giúp học sinh nắm bắt được quá trình xây dựng và bảo vệ tổ quốc, cùng những hình ảnh và sự kiện quan trọng trong lịch sử dân tộc.
Nó đóng góp vào việc hình thành lòng yêu nước và tự hào dân tộc, đồng thời cung cấp kiến thức về lịch sử thế giới và văn hóa nhân loại, tạo điều kiện thuận lợi cho sự hội nhập quốc tế.
Việc học lịch sử giúp hiểu rõ quá khứ, từ đó nhận thức về tình hình hiện tại và tiềm năng tương lai. Đây là nền tảng để rút ra bài học từ những sai lầm và thành tựu của thế hệ trước, hướng tới một tương lai tươi sáng hơn.