Về mặt cá nhân, thách thức khi học collocation là sự đa dạng của chúng và khó khăn trong việc học thuộc lòng, dẫn đến tình trạng nhớ và quên thất thường.
Trong bài viết dưới đây, tôi đã tổng hợp hơn 50 collocation with have phổ biến nhất cùng ví dụ và bài tập, phân chia theo từng chủ đề để bạn có thể tham khảo, thực hành và nắm rõ cách sử dụng.
Hãy cùng bắt đầu học ngay nhé!
1. Have là gì?
Have có thể là một động từ đa nghĩa hoặc đóng vai trò như một trợ động từ, hay một động từ khuyết thiếu. Các dạng của have trong tiếng Anh bao gồm: Have (V1, V-infinitive), had (V2), had (V3).
E.g.:
- Do you have any questions? (Bạn có câu hỏi nào không?)
- I’m having a bad cold. (Tôi đang bị một trận cảm nặng.)
- Have you ever been to Paris? (Bạn tới Paris bao giờ chưa?)
2. Tổng hợp các Collocation with have theo các chủ đề
Sau khi đã hiểu được định nghĩa của từ have trong tiếng Anh, chúng ta sẽ cùng điểm qua những collocation với have theo từng chủ đề khác nhau, giúp bạn dễ dàng nhớ và áp dụng vào thực tế.
2.1. Các Collocation with have phổ biến
Đầu tiên, chúng ta sẽ khám phá bảng tổng hợp các collocation với have phổ biến nhất, được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Collocation với have | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Have a break | Nghỉ giải lao | Let’s have a break and grab a cup of coffee. (Hãy nghỉ một chút và uống một tách cà phê.) |
Have a conversation | Trò chuyện | Let’s have a conversation about our future plans. (Hãy có một cuộc trò chuyện về kế hoạch tương lai của chúng ta.) |
Have a dream/ nightmare about | Mơ, có giấc mơ/ ác mộng về điều gì đó | Last night, I had a nightmare about failing my exam. (Tối qua, tôi đã gặp ác mộng về việc thi trượt.) |
Have a feeling | Cảm thấy | I have a feeling that something great is about to happen. (Tôi có cảm giác rằng điều gì đó tuyệt vời sắp xảy ra.) |
Have a good time | Có thời gian tuyệt vời | We had a good time at the concert last night. (Chúng tôi đã có một thời gian tuyệt vời tại buổi hòa nhạc tối qua.) |
Have a headache | Đau đầu | I can’t focus on work because I have a headache. (Tôi không thể tập trung vào việc vì tôi đau đầu.) |
Have a job | Có công việc | He’s lucky to have a good job with a reputable company. (Anh ấy may mắn có một công việc tốt với một công ty có uy tín.) |
Have a look at | Nhìn vào | Have a look at this! It’s a good price! (Nhìn đi này! Đây là giá hời đấy!) |
Have a meal | Dùng bữa | I usually have a meal with my family in the evening. (Thường tôi ăn cùng gia đình vào buổi tối.) |
Have a meeting | Họp | We need to have a meeting to discuss the project’s progress. (Chúng ta cần họp để thảo luận về tiến độ của dự án.) |
Have a party | Tổ chức tiệc | Let’s have a party to celebrate your promotion. (Hãy tổ chức một buổi tiệc để chúc mừng sự thăng tiến của bạn.) |
Have a question | Có câu hỏi | If you have a question, feel free to ask. (Nếu bạn có câu hỏi, hãy tự nhiên hỏi.) |
Have a relationship | Có mối quan hệ | They have a healthy and loving relationship. (Họ có một mối quan hệ lành mạnh và yêu thương.) |
Have a responsibility | Có trách nhiệm | As a team leader, you have a responsibility to guide and motivate your team. (Là một người đứng đầu nhóm, bạn có trách nhiệm hướng dẫn và động viên nhóm của mình.) |
Have a rest | Nghỉ ngơi | After a long day of work, it’s important to have a rest. (Sau một ngày làm việc dài, nghỉ ngơi là quan trọng.) |
Have a shower | Tắm | I need to have a shower before we go out. (Tôi cần tắm trước khi chúng ta ra ngoài.) |
Have an accident | Gặp tai nạn | Harry had an accident last night because of his careless driving. (Harry gặp tai nạn tối qua vì sự bất cẩn khi lái xe của anh ta.) |
2.2. Collocation with have với chủ đề Giáo dục
Tiếp theo, chúng ta sẽ khám phá những collocation liên quan đến giáo dục và học tập.
Collocation với have | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Have an education | Có học vấn | It’s important for everyone to have a good education. (Đối với mỗi người, quan trọng là phải có một học vấn tốt.) |
Have a degree | Có bằng cấp | She has a degree in Engineering from a prestigious university. (Cô ấy có bằng cử nhân ngành Kỹ thuật từ một trường đại học danh tiếng.) |
Have a teacher | Có giáo viên | The school is fortunate to have highly qualified teachers. (Trường học may mắn có những giáo viên trình độ cao.) |
Have a class/ course | Có một buổi học/ khóa học | We have a chemistry class in the afternoon. (Chúng ta có một buổi học hóa học vào buổi chiều.)I’m having an online English course. (Tôi đang theo học một khóa tiếng Anh online.) |
Have a textbook | Có sách giáo trình | Make sure you have the required textbooks for the course. (Hãy chắc chắn bạn có những sách giáo trình cần thiết cho khóa học.) |
Have a lesson | Có bài học | The teacher had a lesson on astronomy yesterday. (Giáo viên đã có một bài học về thiên văn học ngày hôm qua.) |
Have a test | Có một bài kiểm tra | I need to study hard because I have a test tomorrow. (Tôi cần học chăm chỉ vì ngày mai tôi có một bài kiểm tra.) |
Have a discussion | Có một cuộc thảo luận | The students had a lively discussion about climate change. (Các sinh viên đã có một cuộc thảo luận sôi nổi về biến đổi khí hậu.)
|
Have a project | Có một dự án | The students have a group project to complete by the end of the semester. (Các sinh viên có một dự án nhóm cần hoàn thành vào cuối kỳ học.) |
Have a mentor | Có người hướng dẫn | The program provides students with the opportunity to have a mentor in their chosen field. (Chương trình cung cấp cho sinh viên cơ hội có một người hướng dẫn trong lĩnh vực mà họ lựa chọn.) |
2.3. Collocation with have chủ đề Kinh doanh
Về chủ đề kinh doanh và làm việc, chúng ta sẽ tìm hiểu các collocation quan trọng như dưới đây:
Collocation với have | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Have a business trip | Có một chuyến công tác | She’s going to have a business trip to Singapore next week. (Cô ấy sẽ đi công tác tại Singapore vào tuần sau.) |
Have a client | Có một khách hàng | They have a new client from overseas. (Họ có một khách hàng mới từ nước ngoài.) |
Have a conference call | Có một cuộc gọi hội nghị (trực tuyến) | The team had a conference call with international partners. (Nhóm đã có cuộc gọi hội nghị trực tuyến với các đối tác quốc tế.) |
Have a deadline | Có thời hạn | I have a deadline for this report. (Tôi có một hạn chót cho báo cáo này.) |
Have a job interview | Có một cuộc phỏng vấn việc làm | He had a job interview yesterday and it went well. (Anh ấy đã có buổi phỏng vấn công việc ngày hôm qua và nó đã diễn ra tốt.) |
Have a meeting | Có một cuộc họp | We need to have a meeting to discuss the new project. (Chúng ta cần có cuộc họp để thảo luận về dự án mới.) |
Have a negotiation | Có một cuộc đàm phán | The two companies are having a negotiation to reach a business agreement. (Hai công ty đang có cuộc đàm phán để đạt được một thỏa thuận kinh doanh.) |
Have a promotion | Có khuyến mãi/ được thăng chức | The store is having a big promotion this week. (Tuần này cửa hàng đang có đợt khuyến mãi lớn.) After years of hard work, she finally had a promotion. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cô ấy cuối cùng đã được thăng chức.) |
Have a work-life balance | Có sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống | It’s important to have a good work-life balance for your well-being. (Để có sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống tốt cho sức khỏe của bạn là quan trọng.) |
2.4. Collocation với have về Chủ đề Nhà cửa
Đối với chủ đề nhà cửa, chúng ta cũng có một số collocation thường sử dụng:
Collocation với have | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Have a housewarming party | Có tiệc tân gia | We’re having a housewarming party next week. (Chúng tôi sẽ tổ chức tiệc mừng tân gia vào tuần sau.) |
Have a family gathering | Có một buổi họp mặt gia đình | Every year, we have a family gathering during the holiday season. (Mỗi năm, chúng tôi tổ chức buổi sum họp gia đình trong mùa lễ.) |
Have a pet | Có nuôi thú cưng | They have a pet dog named Max. (Họ nuôi một con chó tên là Max.) |
Have a garden | Có một khu vườn | She has a beautiful garden full of flowers and vegetables. (Cô ấy có một khu vườn đẹp tràn đầy hoa và rau.) |
Have a cozy home | Có một ngôi nhà ấm cúng | We’re fortunate to have a cozy home where we can relax and unwind. (Chúng tôi may mắn có một ngôi nhà ấm cúng nơi chúng tôi có thể thư giãn và nghỉ ngơi.) |
Have a household chore | Có việc nhà | I have household chore to do every weekend. (Dọn dẹp nhà là một trong những công việc nhà mà tôi phải làm vào mỗi cuối tuần.) |
Have a home office | Có văn phòng tại nhà | He has a home office where he can work from. (Anh ấy có văn phòng tại nhà nơi anh ấy có thể làm việc.) |
Have a housekeeper | Có một người quản gia | They have a housekeeper who comes twice a week to help with cleaning and chores. (Họ có một người giúp việc nhà đến hai lần mỗi tuần để giúp đỡ việc dọn dẹp và công việc nhà.) |
Have a mortgage | Có thế chấp, có khoản vay | They recently bought a new house and have a mortgage to pay off. (Họ vừa mới mua một ngôi nhà mới và có một khoản vay mua nhà để trả.) |
2.5. Collocation với have về Chủ đề Sức khỏe
Cuối cùng là các collocation với have liên quan đến sức khỏe. Have thường được sử dụng để diễn tả các vấn đề như bệnh nhiễm trùng: Have a sore throat, have a cold, have a fever, …
Collocation với have | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Have a check-up | Có một cuộc kiểm tra | It’s important to have a regular check-up to monitor your health. (Điều quan trọng là bạn nên kiểm tra sức khỏe đều đặn để theo dõi sức khỏe.) |
Have a fever | Bị sốt | I have a fever, so I’m going to stay home and rest. (Tôi bị sốt, vì vậy tôi sẽ ở nhà và nghỉ ngơi.) |
Have a headache | Bị đau đầu | She has a headache and needs to take some painkillers. (Cô ấy đau đầu và cần uống một số thuốc giảm đau.) |
Have a cough | Bị ho | He has a persistent cough that has been bothering him for weeks. (Anh ấy ho mãi không ngừng suốt và điều đó đã làm phiền anh ấy suốt vài tuần.) |
Have a sore throat | Bị đau họng | I have a sorethroat, and it hurts when I swallow. (Họng của tôi đau quá, và đau khi tôi nuốt.) |
Have a runny nose | Bị sổ mũi | I have a runny nose and need to grab a tissue. (Tôi bị chảy nước mũi và cần lấy một tờ giấy mỹ phẩm.) |
Have a stomachache | Bị đau bụng | She’s complaining about having stomachache and doesn’t feel well. (Cô ấy than phiền về việc bị đau bụng và cảm thấy không khỏe.) |
Have a toothache | Bị đau răng | He has a severe toothache and needs to see a dentist as soon as possible. (Anh ấy đau răng nghiêm trọng và cần đi nha sĩ ngay lập tức.) |
Have a flu | Bị cúm | I’m having a flu and have been feeling weak and tired. (Tôi đang bị cúm và cảm thấy yếu đuối và mệt mỏi.) |
Have a cold | Bị cảm | She has a cold with a runny nose and sneezing. (Cô ấy bị cảm lạnh với mũi chảy và hắt hơi.) |
Have a medical condition | Có tình trạng bệnh lý | He has a medical condition that requires regular medication. (Anh ấy có một vấn đề sức khỏe đòi hỏi phải dùng thuốc đều đặn.) |
Have a chronic illness | Có bệnh mãn tính | Living with a chronic illness can be challenging, but it’s important to manage it effectively. (Sống với một bệnh mãn tính có thể khó khăn, nhưng quan trọng là điều trị nó một cách hiệu quả.) |
Have a healthy lifestyle | Có lối sống lành mạnh | I try to have a healthy lifestyle by eating nutritious food and exercising regularly. (Tôi cố gắng có một lối sống lành mạnh bằng cách ăn thức ăn bổ dưỡng và tập thể dục đều đặn.) |
Have a balanced diet | Có chế độ ăn uống cân bằng | It’s important to have a balanced diet that includes a variety of fruits, vegetables, and whole grains. (Điều quan trọng là ta nên có một chế độ ăn uống cân bằng bao gồm nhiều loại trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt.) |
Have a regular exercise routine | Có thói quen tập thể dục đều đặn | She has a regular exercise routine that consists of jogging in the morning and attending fitness classes in the evening. (Cô ấy có một thói quen tập thể dục đều đặn bao gồm chạy bộ buổi sáng và tham gia lớp tập thể dục buổi tối.) |
3. Bài tập rèn luyện collocation with have
Dưới đây là các bài tập collocation with have, giúp bạn rèn luyện cách sử dụng collocation một cách chính xác và ghi nhớ lâu hơn. Các loại bài tập bao gồm:
- Nối collocation cột A với ý nghĩa tương ứng với cột B.
- Chia dạng đúng của collocation với have cho sẵn vào chỗ trống thích hợp.
- Chọn collocation phù hợp với do trong mỗi câu sau.
Bài tập 1: Ghép các chữ cái trong cột A với các ý nghĩa tương ứng trong cột B
(Exercise 1: Match the letters in column A with the corresponding meanings in column B)
Cột A | Cột B |
---|---|
1. Have a chronic illness | a. Có khoản vay |
2. Have a degree | b. Có bệnh mãn tính |
3. Have a good time | c. Nhìn vào |
4. Have a look at | d. Có bằng cấp |
5. Have a business trip | e. Có khoảng thời gian tốt đẹp |
6. Have a mortgage | f. Nghỉ ngơi |
7. Have a rest | g. Có thời hạn |
8. Have a deadline | h. Có chuyến công tác |
Xem đáp án
Hướng dẫn làm bài: Để làm bài tập này, ta sẽ phải nhớ ý nghĩa của các collocation đã được cung cấp ở các phần trên.
1. Have a chronic illness – b. Có bệnh mãn tính | 5. Have a business trip – h. Có chuyến công tác |
2. Have a degree – d. Có bằng cấp | 6. Have a mortgage – a. Có khoản vay |
3. Have a good time – e. Có khoảng thời gian tốt đẹp | 7. Have a rest – f. Nghỉ ngơi |
4. Have a look at – c. Nhìn vào | 8. Have a deadline – g. Có thời hạn |
Exercise 2: Complete the sentences with the correct form of the provided collocation with have
(Exercise 2: Fill in the correct form of the given collocation with have into the appropriate blanks)
have a break | have a healthy relationship | have a garden | have a fever | have a discussion |
- She ………. with her boyfriend for five years.
- They ………. in their backyard.
- We will ………. with employee representatives.
- I ………. yesterday after a long day of work.
- He is ………. and should see a doctor.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
---|---|
1. has a healthy relationship | “Have a healthy relationship” nói về một mối quan hệ lành mạnh và tốt đẹp. Chủ ngữ she => has. |
2. have a garden | “Have a garden” nghĩa là sở hữu hoặc có một khu vườn ở phía sau nhà. Chủ ngữ we => have. |
3. have a discussion | “Have a discussion” có nghĩa là tiến hành một cuộc thảo luận hoặc cuộc trao đổi để thảo luận về một vấn đề cụ thể. Chủ ngữ we, thì tương lai đơn will + V-infinitive => have. |
4. had a break | “Have a break” nghĩa là nghỉ ngơi. Ta có “yesterday” (hôm qua) => had. |
5. having a fever | “Have a fever” nghĩa là bị sốt. Ta có cấu trúc S + am/ is/ are + V-ing (hiện tại tiếp diễn) => having. |
Exercise 3: Identify and correct errors in the following sentences, mark True if the sentence is correct
(Exercise 3: Correct mistakes in the sentences below)
- He’s has a business trip next week.
- I have a terrible toothache.
- We all have a good time at the party last night.
- I’m having an English class in the afternoon.
- Timmy doesn’t had a job. He’s still finding one.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
---|---|
1. Lỗi sai: has | Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn để chỉ kế hoạch chi tiết: S + am/ is/ are + V-ing. => He’s having a business trip next week. |
2. True | Câu này đã đúng ngữ pháp và cách sử dụng collocation: have a toothache (bị đau răng). |
3. Lỗi sai: have | Ta có “last night” => dùng quá khứ đơn => We all had a good time at the party last night. |
4. True | Câu này đã đúng ngữ pháp và cách sử dụng collocation: have a class (có lớp). |
5. Lỗi sai: had | Cấu trúc thì hiện tại đơn. |
4. Tổng kết
Trong quá trình học tập về collocation with have, nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy để lại comment để nhận được sự hỗ trợ từ đội ngũ Mytour của chúng tôi tại Mytour. Đừng quên chia sẻ thêm các collocation hay để chúng ta có thể bổ sung thêm vào kho từ vựng IELTS nhé!
Chúc các bạn học tập hiệu quả và mong được gặp lại các bạn trong những bài viết tiếp theo!Tài liệu tham khảo:- Have | English meaning – Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/have – Truy cập ngày 29-03-2024.
- 25+ popular English collocations with have: https://www.eslbuzz.com/common-english-collocations-with-have/ – Truy cập ngày 29-03-2024.
- 30 English collocations with have: https://www.espressoenglish.net/30-english-collocations-with-have/ – Truy cập ngày 29-03-2024.