Hiểu được điều này, mình đã tổng hợp một bài viết với 50+ collocation with make thường gặp trong đề thi. Các collocation được phân chia theo từng chủ đề để giúp bạn dễ dàng ghi nhớ.
Bây giờ cùng mình học nhé!
1. Make nghĩa là gì?
For example:
- Mary made a delicious dinner for her family last night. (Mary đã nấu một bữa tối ngon cho gia đình cô ấy tối qua.)
- Sarah is going to make a chocolate cake for her friend’s birthday. (Sarah sẽ làm một cái bánh sô cô la cho sinh nhật của bạn cô.)
- It’s time to make a decision about which college to attend. (Đến lúc phải đưa ra quyết định về việc chọn đại học nào để nhập học.)
2. Compilation of collocations with make by topic
I will provide you with a compilation of collocations with make by topic to help you use language more naturally and accurately.
2.1. Collocations with make in the business topic
Firstly, we will start learning collocations with make in the business topic across various work-related contexts.
Collocation with Make | Nghĩa | Ví dụ |
Make arrangements | Sắp xếp, thu xếp | We need to make arrangements for the upcoming conference, including booking the venue and arranging transportation for the attendees. (Chúng ta cần phải sắp xếp cho hội nghị sắp tới, bao gồm đặt địa điểm và sắp xếp phương tiện di chuyển cho những người tham dự.) |
Make an appointment | Thu xếp một cuộc hẹn | I need to make an appointment with the dentist for my regular check-up next week. (Tôi cần phải thống nhất một cuộc hẹn với nha sĩ để kiểm tra định kỳ vào tuần sau.) |
Make changes/ make a change | Thay đổi | After receiving feedback from customers, the company decided to make changes to its product design to improve user experience. (Sau khi nhận được phản hồi từ khách hàng, công ty quyết định thay đổi thiết kế sản phẩm để cải thiện trải nghiệm người dùng.) |
Make a choice/ make choices | Lựa chọn | It’s time for you to make a choice about which university you want to attend next year. (Đến lúc bạn phải lựa chọn đại học bạn muốn nhập học vào năm sau.) |
Make a comment | Đưa ra bình luận, nhận xét | During the meeting, each participant was encouraged to make a comment on the proposed budget changes. (Trong cuộc họp, mỗi người tham dự được khuyến khích đưa ra bình luận về các thay đổi trong ngân sách đề xuất.) |
Make a contribution to something | Đóng góp vào cái gì | Sarah decided to make a contribution to the local food bank to help support families in need during the holiday season. (Sarah quyết định đóng góp cho ngân hàng thực phẩm địa phương để giúp đỡ các gia đình đang gặp khó khăn trong mùa lễ.) |
Make a decision | Ra quyết định | After much deliberation, Tom finally made a decision about which car to purchase. (Sau nhiều suy nghĩ, Tom cuối cùng đã ra quyết định về việc mua chiếc xe nào.) |
Make an improvement | Cải thiện | The company implemented several changes to make an improvement in its customer service, resulting in higher satisfaction ratings. (Công ty đã thực hiện một số thay đổi để cải thiện dịch vụ khách hàng của mình, dẫn đến tỷ lệ hài lòng cao hơn.) |
Make a phone call | Gọi điện | I need to make a phone call to my friend to confirm our plans for the weekend. (Tôi cần gọi điện cho bạn để xác nhận kế hoạch của chúng ta cho cuối tuần.) |
Make progress | Có tiến bộ | With consistent effort and dedication, Jane was able to make progress in her studies and achieve her academic goals. (Với sự nỗ lực và tận tụy không ngừng, Jane đã có thể có tiến bộ trong việc học và đạt được mục tiêu học tập của mình.) |
Make an impression | Tạo ấn tượng | The candidate’s confident demeanor and well-prepared answers during the interview helped her to make a positive impression on the hiring manager. (Dáng vẻ tự tin và câu trả lời chuẩn bị kỹ lưỡng của ứng viên trong buổi phỏng vấn đã giúp cô ấy tạo được ấn tượng tích cực đối với người quản lý tuyển dụng.) |
Make a plan/ make plans | Lên kế hoạch | Before starting their road trip, the group sat down to make a plan outlining their route, stops, and accommodations. (Trước khi bắt đầu chuyến đi du lịch bằng xe, nhóm đã ngồi lại để lên kế hoạch về tuyến đường, điểm dừng chân và chỗ ở của họ.) |
Make a difference | Tạo ra khác biệt | By volunteering at the local homeless shelter, Sarah felt she was able to make a difference in the lives of those less fortunate. (Bằng cách tình nguyện tại trại cứu trợ người vô gia cư địa phương, Sarah cảm thấy mình đã có thể tạo ra khác biệt trong cuộc sống của những người kém may mắn.) |
Make a success of something | Thành công với cái gì | Despite facing many challenges, John was determined to make a success of his new business venture. (Mặc dù phải đối mặt với nhiều thách thức, John quyết tâm làm cho dự án kinh doanh mới của mình trở nên thành công.) |
Make sure | Chắc chắn, đảm bảo | Before leaving for the trip, double-check your packing list to make sure you have everything you need. (Trước khi đi du lịch, hãy kiểm tra lại danh sách đóng gói của bạn để đảm bảo bạn đã có đủ mọi thứ cần thiết.) |
Make a deal with someone | Thỏa thuận với ai | After weeks of negotiations, the two companies finally made a deal to collaborate on the new project. (Sau vài tuần đàm phán, hai công ty cuối cùng đã thỏa thuận hợp tác trong dự án mới.) |
Make demands on something/ somebody | Đưa ra yêu cầu | The new project made significant demands on the team’s resources and time. (Dự án mới đặt ra nhiều yêu cầu đáng kể về tài nguyên và thời gian của nhóm.) |
Make a list | Lên danh sách | Before going grocery shopping, it’s always a good idea to make a list of the items you need to buy. (Trước khi đi mua sắm thực phẩm, việc lên danh sách những mặt hàng bạn cần mua luôn là một ý tưởng tốt.) |
Make a stop | Tạm dừng | During our road trip, we decided to make a stop at a scenic overlook to enjoy the view. (Trong chuyến đi dạo của chúng tôi, chúng tôi quyết định tạm dừng tại một điểm ngắm cảnh để thưởng ngoạn khung cảnh.) |
Make a commitment | Cam kết | Before joining the team, each member is required to make a commitment to attend all scheduled meetings and contribute actively to the project. (Trước khi tham gia nhóm, mỗi thành viên được yêu cầu cam kết tham dự tất cả các cuộc họp đã được lên lịch và đóng góp tích cực vào dự án.) |
Make a break from someone | Chấm dứt mối quan hệ với ai | After years of friendship, Sarah decided it was time to make a break from her toxic friend who was constantly bringing negativity into her life. (Sau nhiều năm làm bạn, Sarah quyết định đến lúc chấm dứt mối quan hệ với người bạn độc hại của mình, người luôn mang lại tiêu cực cho cuộc sống của cô.) |
Make a fool of oneself | Khiến ai đó trở nên ngốc nghếch | By attempting to impress his crush with his dance moves, John ended up making a fool of himself at the party. (Bằng cách cố gắng gây ấn tượng với cô gái mà anh ấy thích bằng các động tác nhảy múa của mình, John cuối cùng đã khiến mình trở nên ngốc nghếch tại buổi tiệc.) |
Make a journey | Đi du lịch | We decided to make a journey to Europe next summer to explore its rich history and culture. (Chúng tôi quyết định đi du lịch đến châu Âu vào mùa hè tới để khám phá lịch sử và văn hóa phong phú của nó.) |
Make a story | Bịa chuyện | He made up a story about being late to work, but his boss didn’t believe him. (Anh ấy đã bịa ra một câu chuyện về việc muộn giờ đến công việc, nhưng sếp của anh ấy không tin.)
|
2.2. Collocation with make in the food topic
Collocation with make also frequently appears in the food topic. Let's explore these phrases together to enhance your writing style.
Collocation với Make | Ý nghĩa | Ví dụ |
Make a cake | Làm bánh | She decided to make a cake for her friend’s birthday, so she gathered all the necessary ingredients and started baking. (Cô ấy quyết định làm một chiếc bánh cho sinh nhật của bạn, vì vậy cô ấy đã thu thập tất cả các nguyên liệu cần thiết và bắt đầu nướng bánh.) |
Make dinner/ breakfast/ lunch | Làm bữa tối/ bữa sáng/ bữa trưa | She makes dinner for her family every evening after work. (Cô ấy nấu bữa tối cho gia đình mình mỗi buổi tối sau khi làm việc.) |
Make a sandwich | Làm bánh kẹp | He makes a sandwich for lunch every day, usually with ham and cheese. (Anh ấy làm một chiếc bánh kẹp cho bữa trưa mỗi ngày, thường là với thịt giăm bông và phô mai.) |
Make some coffee/ tea/ pasta | Làm cà phê/ trà/ mì | She makes some coffee every morning to start her day. (Cô ấy pha cà phê mỗi sáng để bắt đầu ngày của mình.) |
2.3. Collocation with Make in the home topic
For the home topic, we also have some common collocations below:
Collocation with Make | Ý nghĩa | Ví dụ |
Make a mess | Làm xáo trộn, bừa bộn | The kids made a mess in the living room while playing with their toys. (Những đứa trẻ làm xáo trộn ở phòng khách khi chơi với đồ chơi của họ.) |
Make someone’s bed | Dọn giường của ai | Every morning, she makes her children’s beds before they go to school. (Mỗi buổi sáng, cô ấy dọn giường cho các con trước khi chúng đi học.) |
Make noise | Làm ồn | Please ask the students to stop making noise during the exam. (Xin vui lòng yêu cầu các sinh viên ngừng làm ồn trong lúc thi.) |
Make a habit of | Tạo thói quen | She decided to make a habit of exercising for 30 minutes every morning to improve her health. (Cô ấy quyết định tạo thói quen tập thể dục trong 30 phút mỗi sáng để cải thiện sức khỏe của mình.) |
2.4. Collocation with Make in the money topic
Next, one of the collocation topics with make is money, you should take note and apply it to each context.
Collocation với Make | Ý nghĩa | Ví dụ |
Make money | Kiếm tiền | After finishing college, he started his own business to make money and support himself financially. (Sau khi học xong đại học, anh bắt đầu kinh doanh riêng để kiếm tiền và hỗ trợ tài chính cho bản thân.) |
Make up for something | Đền bù, bồi thường cho cái gì | She worked extra hours to make up for the time she missed while on vacation. (Cô ấy làm thêm giờ để đền bù thời gian cô ấy đã bỏ lỡ trong lúc đi nghỉ.) |
Make a killing | Kiếm rất nhiều tiền một cách dễ dàng | After investing in the stock market, he made a killing when the value of his shares skyrocketed. (Sau khi đầu tư vào thị trường chứng khoán, anh ấy đã kiếm được rất nhiều tiền khi giá trị cổ phiếu của mình tăng vọt.) |
Make a profit | Tạo ra lợi nhuận | The company worked hard to make a profit in its first year of operation. (Công ty đã làm việc chăm chỉ để tạo ra lợi nhuận trong năm đầu tiên hoạt động của mình.) |
Make a payment | Thanh toán | He made a payment for his monthly rent yesterday. (Anh ấy đã thanh toán tiền thuê nhà hàng tháng của mình hôm qua.) |
Make a fortune | Làm giàu, phát đạt | The entrepreneur made a fortune after successfully launching his startup company. (Doanh nhân này đã kiếm bộn tiền sau khi ra mắt thành công công ty khởi nghiệp của mình.) |
2.5. Collocation with Make in the expression, speech topic
Finally, we will study together collocations with make in the expression, speech topic commonly used to express or reveal something.
Collocation với Make | Ý nghĩa | Ví dụ |
Make a complaint | Phàn nàn | She made a complaint to the manager about the poor service she received at the restaurant. (Cô ấy đã phàn nàn với quản lý về dịch vụ kém ở nhà hàng mà cô ấy nhận được.) |
Make war | Tấn công, gây chiến | The country decided to make war against its neighboring nation after diplomatic negotiations failed. (Quốc gia quyết định tấn công vào quốc gia láng giềng sau khi các cuộc đàm phán ngoại giao thất bại.) |
Make a promise (to someone/ verb) | Hứa với ai | She made a promise to her friend to help him move next weekend. (Cô ấy đã hứa với bạn của mình sẽ giúp anh ta chuyển nhà vào cuối tuần tới.) |
Make a confession | Thú nhận, thú tội | He finally made a confession to his parents about his involvement in the prank. (Cuối cùng, anh ấy đã thú nhận với bố mẹ về việc anh tham gia vào trò chơi nghịch ngợm.) |
Make friends | Kết bạn | When she moved to a new city, she made friends quickly by joining a local sports club. (Khi cô ấy chuyển đến một thành phố mới, cô ấy đã kết bạn nhanh chóng bằng cách tham gia một câu lạc bộ thể thao địa phương.) |
Make a suggestion/ make suggestions | Đề nghị, gợi ý | She made a suggestion to have a team meeting to discuss the project’s progress. (Cô ấy đã đề nghị tổ chức một cuộc họp nhóm để thảo luận về tiến độ dự án.) |
Make a mistake/ make mistakes | Mắc lỗi, gây ra lỗi lầm | He made a mistake by forgetting to submit the report on time. (Anh ấy đã mắc lỗi khi quên gửi báo cáo đúng hạn.) |
Make an effort with something | Cố gắng với cái gì | She made an effort with her studies and was able to improve her grades significantly. (Cô ấy đã cố gắng với việc học của mình và đã có thể cải thiện điểm số của mình một cách đáng kể.) |
Make an effort to verb | Cố gắng để làm gì | He made an effort to wake up early every morning to exercise before work. (Anh ấy đã cố gắng thức dậy sớm mỗi buổi sáng để tập thể dục trước khi đi làm.) |
Make excuses/ make an excuse | Đưa ra lý do từ chối làm gì đó, viện cớ | He always makes excuses for being late to work, but his boss is getting tired of it. (Anh ấy luôn đưa ra lý do khiến anh ta trễ giờ đi làm, nhưng sếp của anh ta đang chán nản về điều đó.) |
3. Exercise practicing collocation with make
After learning collocations with make, you need to practice exercises to quickly memorize. Specifically, I will provide you with exercises as follows:
- Chia dạng đúng của collocation make cho sẵn vào chỗ trống thích hợp.
- Nối chữ cái cột A với ý nghĩa tương ứng với cột B.
- Chọn collocation phù hợp với make trong mỗi câu sau.
Exercise 1: Fill in the correct form of the given collocation make into the appropriate blank
(Exercise 1: Fill in the correct form of the given collocation make into the appropriate blank)
Make a break, make a difference, make a killing, make sure, make a commitment, make (a) suggestion (s).
- It’s necessary to ………. on how to reduce the costs of investment.
- Earning a lot of money in a month is not easy and nearly impossible for our team. However, we can ………. with investing in shares, but it’s quite risky.
- ………. that Hanna’ll be there on time. The show starts at exactly 6 pm, so Hanna should not be late.
- Technological advances have ………. to how things work.
- ………. is not an easy thing to do in a relationship, but it can be necessary when they cannot stand any more arguments and wish to relax their mind.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. make suggestions | Câu đang đề cập đến việc đưa ra các ý kiến, gợi ý để giảm chi phí đầu tư. Collocation make suggestions có nghĩa là đưa ra các ý kiến, gợi ý. |
2. make a killing | Câu đang đề cập đến việc kiếm được nhiều tiền từ việc đầu tư vào cổ phiếu. Collocation make a killing có nghĩa là kiếm được một khoản lớn tiền từ một hoạt động kinh doanh hoặc đầu tư. |
3. Make sure | Câu đang đề cập đến việc đảm bảo rằng Hanna sẽ đến đúng giờ. Collocation make sure có nghĩa là đảm bảo rằng một điều gì đó sẽ xảy ra hoặc không xảy ra. |
4. made a difference | Câu đang đề cập đến việc các tiến bộ công nghệ đã thay đổi cách mà các vật phẩm hoạt động. Collocation make a difference có nghĩa là gây ra sự khác biệt hoặc thay đổi đối với một tình huống, vấn đề nào đó. |
5. Making a break | Câu đang đề cập đến việc làm một cuộc nghỉ ngơi trong mối quan hệ. Collocation making a break có nghĩa là thực hiện một cuộc nghỉ ngơi, một thời gian nghỉ ngơi trong một tình huống hoặc mối quan hệ nào đó. |
Exercise 2: Match the letters in column A with the corresponding meanings in column B
(Exercise 2: Match the letters in column A with the corresponding meanings in column B)
Cột A | Cột B |
1. make changes | a. làm ồn, gây ồn |
2. make decisions | b. ra quyết định |
3. make a mess | c. dọn giường |
4. make noise | d. gây bừa bộn |
5. make a bed | e. kết bạn |
6. make friends | f. thay đổi |
Xem đáp án
Ở bài này, chúng ta sẽ phải ghi nhớ ý nghĩa của các collocation đã được học ở trên để hoàn thành bài tập.
1. make changes – f. thay đổi | 2. make decisions – b. ra quyết định | 3. make a mess – d. gây bừa bộn |
4. make noise – a. làm ồn, gây ồn | 5. make a bed – c. dọn giường | 6. make friends – e. kết bạn |
Exercise 3: Identify and correct errors in the following sentences
(Exercise 3: Identify and correct errors in the following sentences)
- I made a desicion about my future.
- The company is making a good progress in developing new products.
- Can you make a suggestion on what to do for the weekend?
- We should make a effort to help the community.
- Could you help me make an appointment with the doctor?
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. Câu đã sử dụng đúng collocation | |
2. Making a good progress -> Making good progress | Good progress là danh từ kép, cần có mạo từ a trước good. Collocation chính xác là make good progress. |
3. Câu đã sử dụng đúng collocation | |
4. Make a effort => make an effort | Effort cần có mạo từ an trước. Collocation chính xác là make an effort. |
5. Câu đã sử dụng đúng collocation |
4. Conclusion
Thus, we have explored together the most common collocations with make. Hopefully, this knowledge will be helpful to you in your English learning journey.
Additionally, I would like to share some tips to help you easily remember collocations with make as follows:
- Nhóm các collocation with make theo chủ đề giúp bạn dễ dàng ghi nhớ một cách logic.
- Viết collocation with make lên flashcard, ghi rõ nghĩa và ví dụ minh họa.
- …
- Make: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/make – Ngày truy cập 13/03/2024.
- Make: https://www.wordreference.com/englishcollocations/make – Ngày truy cập 13/03/2024.