Dưới đây là tổng hợp 50+ cụm từ 'do' thường gặp trong đề thi, đi kèm ví dụ và bài tập được phân chia theo chủ đề, giúp bạn dễ nhớ và hiểu rõ cách sử dụng hơn.
Hãy bắt đầu học ngay thôi!
1. Từ 'do' có nghĩa là gì?
Vì vậy, vai trò của từ 'do' trong câu tiếng Anh rất đa dạng, có thể là trợ động từ, động từ thường hoặc cả động từ thay thế. Các dạng của 'do' cũng được phân chia theo các thì và chủ ngữ như: Do (not), does (not), did (not).
Ví dụ:
- I am doing my homework. (Tôi đang làm bài tập.)
- Do you do much gardening? (Cậu có hay làm vườn không?)
- Did you remember to call her? (Bạn có nhớ gọi cho cô ấy không đấy?)
2. Tổng hợp các cụm từ 'do' theo chủ đề
Để sử dụng 'do' một cách hiệu quả và tự nhiên, việc nắm rõ các cụm từ (collocation) thông dụng với 'do' theo từng chủ đề là rất quan trọng.
2.1. Các collocation thông dụng với 'do'
Trước tiên là những cụm từ 'do' thông dụng, được sử dụng nhiều nhất trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Collocation với do | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Do (sth) right/ wrong | Làm (điều gì) đúng/ sai | Did I do something wrong? (Tôi có làm sai gì không?) |
Do (someone) a favor | Giúp (ai đó) một việc | Can you do me a favor? (Bạn có thể giúp tôi chút được không?) |
Do good | Làm điều tốt, có tác động tích cực | The charity organization is doing good in the community. (Tổ chức từ thiện đang làm việc tốt trong cộng đồng.) |
Do damage | Gây tổn hại, gây thiệt hại | The storm did significant damage to the houses. (Cơn bão đã gây thiệt hại đáng kể cho các ngôi nhà.) |
Do tasks | Thực hiện các nhiệm vụ, công việc | I have a list of tasks to do today. (Tôi có một danh sách các nhiệm vụ cần làm hôm nay.) |
Do self-improvement | Tự cải thiện, phát triển bản thân | He spends an hour each day doing self-improvement activities. (Anh ấy dành một giờ mỗi ngày để thực hiện các hoạt động tự cải thiện bản thân.) |
Do personal growth | Phát triển cá nhân | Traveling alone helped her with her personal growth. (Việc đi du lịch một mình đã giúp cô ấy trong việc phát triển cá nhân.) |
Do a deal | Thực hiện một thỏa thuận, giao dịch | The two companies did a deal to collaborate on a new project. (Hai công ty đã thực hiện một thỏa thuận để hợp tác trong một dự án mới.) |
Do a favour | Giúp đỡ, làm một việc lợi cho ai đó | Can you do me a favour and lend me your car? (Bạn có thể làm một việc lợi cho tôi và cho mượn xe của bạn không?) |
Do a great/ terrible job | Làm công việc tốt/ kém | She did a great job organizing the event. (Cô ấy đã làm một công việc tuyệt vời trong việc tổ chức sự kiện.) |
Do anything/ something/ everything | Làm bất cứ điều gì/ điều gì đó/ mọi thứ | I can do anything to help my friends. (Tôi có thể làm bất cứ điều gì để giúp đỡ bạn bè của tôi.) |
Do badly/ well | Làm không tốt/ tốt | Did he do well in the exam? (Cậu ta có làm bài tốt không?) |
Do better | Làm tốt hơn, cải thiện | Don’t worry. You can do better next time. (Đừng lo. Lần sau bạn có thể làm tốt hơn mà.) |
Do the crossword | Giải câu đố chữ | I enjoy doing the crossword puzzle in the newspaper. (Tôi thích giải câu đố chữ trong báo.) |
2.2. Các collocation với 'do' trong lĩnh vực Giáo dục
Tiếp theo, chúng ta sẽ khám phá các cụm từ 'do' liên quan đến học tập.
Collocation với do | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Do homework | Làm bài tập về nhà | I need to do my homework before tomorrow. (Tôi cần phải làm bài tập về nhà trước ngày mai.) |
Do assignments | Làm các bài tập | Students are required to do assignments weekly. (Học sinh cần phải làm các bài tập hàng tuần.) |
Do research | Nghiên cứu | She spent hours doing research for her project. (Cô ấy đã dành nhiều giờ để nghiên cứu cho dự án của mình.) |
Do a presentation | Thực hiện một bài thuyết trình | He did a great presentation on climate change. (Anh ấy đã thực hiện một bài thuyết trình tuyệt vời về biến đổi khí hậu.) |
Do well in exams | Đạt điểm tốt trong kỳ thi | She always does well in exams because she studies hard. (Cô ấy luôn đạt điểm tốt trong kỳ thi vì cô ấy học chăm chỉ.) |
Do poorly in tests | Đạt điểm kém trong các bài kiểm tra | Unfortunately, he did poorly in the math test. (Thật không may, anh ấy đã đạt điểm kém trong bài kiểm tra toán học.) |
Do group work | Làm việc nhóm | The students need to do group work to complete the project. (Các học sinh cần làm việc nhóm để hoàn thành dự án.) |
Do independent study | Tự học | He prefers to do independent study rather than attending classes. (Anh ấy thích tự học hơn là tham dự các buổi học.) |
Do revision | Ôn tập | She spends hours doing revision for the upcoming exam. (Cô ấy dành nhiều giờ để ôn tập cho kỳ thi sắp tới.) |
Do a degree | Đạt bằng cấp | He wants to do a degree in business administration. (Anh ấy muốn học một bằng cấp về quản trị kinh doanh.) |
Do a course | Học một khóa học | She is planning to do a course in graphic design. (Cô ấy đang lên kế hoạch học một khóa học về thiết kế đồ họa.) |
Do an internship | Thực tập | She did an internship at a local company to gain work experience. (Cô ấy đã thực tập tại một công ty địa phương để có kinh nghiệm làm việc.) |
Do extracurricular activities | Tham gia hoạt động ngoại khóa | He actively participates in extracurricular activities such as sports and music. (Anh ấy tích cực tham gia vào các hoạt động ngoại khóa như thể thao và âm nhạc.) |
Do a study abroad program | Tham gia chương trình du học | She is considering joining a study abroad program in the United States. (Cô ấy đang cân nhắc trong việc tham gia một chương trình du học tại Hoa Kỳ.) |
Do a thesis | Làm luận văn
| He is currently doing a thesis on renewable energy sources. (Anh ấy hiện đang làm luận văn về các nguồn năng lượng tái tạo.) |
Do a dissertation | Làm bài luận văn | She successfully completed her dissertation on environmental conservation. (Cô ấy đã hoàn thành thành công bài luận văn về bảo tồn môi trường.) |
2.3. Các cụm từ 'do' trong công việc nhà
Các collocation với từ 'do' thường xuất hiện trong các công việc nhà như dọn dẹp, rửa chén, ... Hãy cùng tôi khám phá những cụm từ này dưới đây.
Collocation với do | Nghĩa | Ví dụ |
Do chores | Làm việc nhà | I have to do chores every weekend. (Tôi phải làm việc nhà vào mỗi cuối tuần.) |
Do grocery shopping | Mua sắm thực phẩm | She needs to do grocery shopping for the week. (Cô ấy cần đi mua sắm thực phẩm trong tuần.) |
Do housework | Làm việc nhà | It’s important to do housework to keep the home clean. (Việc làm việc nhà là quan trọng để giữ nhà ở sạch sẽ.) |
Do the bed-making | Dọn dẹp giường | Don’t forget to do the bed-making in the morning. (Đừng quên dọn giường vào buổi sáng.) |
Do the cleaning | Dọn dẹp vệ sinh | He spent the whole day doing the cleaning in the house. (Anh ấy đã dành cả ngày để dọn dẹp, vệ sinh nhà cửa.) |
Do the cooking | Nấu ăn | She loves doing the cooking and trying new recipes. (Cô ấy thích nấu ăn và thử những công thức mới.) |
Do the decluttering | Dọn dẹp đồ đạc | We need to do decluttering to create more space in the room. (Chúng ta cần dọn dẹp đồ đạc để tạo thêm không gian trong phòng.) |
Do the dishes | Rửa chén | It’s your turn to do the dishes tonight. (Đến lượt bạn rửa chén tối nay.) |
Do the dusting | Quét bụi | He always does the dusting before guests come over. (Anh ấy luôn quét bụi trước khi khách đến chơi.) |
Do the home repairs | Sửa chữa nhà cửa | We hired a professional to do the home repairs. (Chúng tôi thuê một chuyên gia để sửa chữa nhà cửa.) |
Do the ironing | Là ủi quần áo | She spends hours doing the ironing for the entire family. (Cô ấy dành nhiều giờ để làm ủi quần áo cho cả gia đình.) |
Do the mopping | Lau nhà | Don’t forget to do the mopping after you vacuum the floor. (Đừng quên lau nhà sau khi hút bụi sàn.) |
Do the organizing | Sắp xếp | He needs to do the organizing of his workspace. (Anh ấy cần sắp xếp lại không gian làm việc của mình.) |
Do the pet care | Chăm sóc thú cưng | Taking care of the pet is part of doing the pet care. (Chăm sóc thú cưng là một phần của việc chăm sóc thú cưng.) |
Do the recycling | Tái chế | It’s important to do recycling to protect the environment. (Việc tái chế rất quan trọng để bảo vệ môi trường.) |
Do the sweeping | Quét nhà | She does the sweeping every morning to keep the house clean. (Cô ấy quét nhà mỗi buổi sáng để giữ nhà sạch sẽ.) |
Do the trash disposal | Vứt rác | He takes care of the trash disposal every day. (Anh ấy lo việc vứt rác hàng ngày.) |
Do the washing | Giặt đồ | We need to do the washing to have clean clothes for the week. (Chúng ta cần giặt đồ để có quần áo sạch trong tuần.) |
Do the window cleaning | Lau cửa sổ | She spends 2 hours doing the window cleaning. (Cô ấy dành 2 tiếng để lau dọn cửa sổ.) |
Do yard work | Làm việc trong vườn | He enjoys doing yard work and taking care of the garden. (Anh ấy thích làm việc trong vườn và chăm sóc khu vườn.) |
2.4. Các collocation với 'do' trong lĩnh vực Kinh doanh
Đối với lĩnh vực kinh doanh, chúng ta cũng có một số cụm từ thường gặp sau đây:
Collocation với do | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Do business | Làm việc kinh doanh, kinh doanh, buôn bán | We do a lot of business with overseas customers. (Chúng tôi kinh doanh rất nhiều với khách hàng nước ngoài.) |
Do market research | Tiến hành nghiên cứu thị trường | Before launching the new product, we need to do market research to understand our target customers. (Trước khi ra mắt sản phẩm mới, chúng ta cần tiến hành nghiên cứu thị trường để hiểu về khách hàng mục tiêu.) |
Do a business plan | Làm kế hoạch kinh doanh | The first step in starting a new venture is to do a business plan outlining the objectives and strategies. (Bước đầu tiên trong việc khởi động một dự án kinh doanh mới là làm kế hoạch kinh doanh với mục tiêu và chiến lược.) |
Do a feasibility study | Thực hiện một nghiên cứu khả thi | Before investing in the project, we should do a feasibility study to assess its viability. (Trước khi đầu tư vào dự án, chúng ta nên thực hiện một nghiên cứu khả thi để đánh giá tính khả thi của nó.) |
Do a cost analysis | Làm phân tích chi phí | The finance department will do a cost analysis to determine the expenses involved in the new project. (Bộ phận tài chính sẽ thực hiện phân tích chi phí để xác định các khoản chi phí liên quan đến dự án mới.) |
Do a SWOT analysis | Thực hiện phân tích SWOT | Before making strategic decisions, it’s important to do a SWOT analysis to evaluate the strengths, weaknesses, opportunities, and threats. (Trước khi đưa ra quyết định chiến lược, việc thực hiện phân tích SWOT để đánh giá các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và mối đe dọa là điều quan trọng.) |
Do a product launch | Tổ chức một buổi ra mắt sản phẩm | The marketing team is preparing to do a product launch event to introduce our latest innovation to the market. (Bộ phận marketing đang chuẩn bị tổ chức một buổi ra mắt sản phẩm để giới thiệu sáng kiến mới nhất của chúng tôi đến thị trường.) |
Do a sales presentation | Thực hiện một bài thuyết trình bán hàng | Our sales team will do a sales presentation to demonstrate the features and benefits of our new product. (Đội bán hàng của chúng tôi sẽ thực hiện một bài thuyết trình bán hàng để giới thiệu các tính năng và lợi ích của sản phẩm mới.) |
Do a financial forecast | Làm dự báo tài chính | The finance department will do a financial forecast to estimate the company’s revenue and expenses for the next fiscal year. (Bộ phận tài chính sẽ làm dự báo tài chính để ước tính doanh thu và chi phí của công ty cho năm tài chính tiếp theo.) |
Do a performance evaluation | Tiến hành đánh giá hiệu suất | At the end of each quarter, we do a performance evaluation to assess the individual and team achievements. (Vào cuối mỗi quý, chúng tôi tiến hành đánh giá hiệu suất để đánh giá thành tích cá nhân và nhóm.) |
Do a risk assessment | Thực hiện đánh giá rủi ro | Before launching a new project, it’s crucial to do a risk assessment to identify potential risks and develop mitigation strategies. (Trước khi triển khai một dự án mới, việc thực hiện đánh giá rủi ro là rất quan trọng để xác định các rủi ro tiềm năng và phát triển các chiến lược hạn chế.) |
2.5. Các cụm từ 'do' trong lĩnh vực Sức khỏe
Cuối cùng, hãy cùng nhau tìm hiểu các cụm từ 'do' liên quan đến sức khỏe, thường liên quan đến việc tập luyện, thiền định, ... để duy trì một cơ thể khỏe mạnh.
Collocation với do | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Do exercise | Tập thể dục | It’s important to do exercise regularly to stay healthy. (Việc tập thể dục đều đặn là quan trọng để duy trì sức khỏe.) |
Do yoga | Tập yoga | She likes to do yoga in the morning to improve flexibility and relax her mind. (Cô ấy thích tập yoga vào buổi sáng để cải thiện sự linh hoạt và thư giãn tâm trí.) |
Do aerobics | Tập thể dục nhịp điệu | Many people enjoy doing aerobics as it helps improve cardiovascular fitness. (Nhiều người thích tập thể dục nhịp điệu vì nó giúp cải thiện sức khỏe tim mạch.) |
Do a workout | Tập luyện (thể dục) | He goes to the gym every evening to do a workout and build strength. (Anh ấy đi tới phòng tập mỗi tối để tập luyện và tăng cường sức mạnh.) |
Do stretching | Thực hiện giãn cơ | Before starting any physical activity, it’s important to do stretching to warm up the muscles. (Trước khi bắt đầu bất kỳ hoạt động thể chất nào, việc tập duỗi cơ là quan trọng để làm nóng cơ bắp.) |
Do meditation | Thiền | Many people find it beneficial to do meditation to reduce stress and improve mental well-being. (Nhiều người thấy rằng việc tập thiền mang lại lợi ích trong việc giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tâm lý.) |
Do weightlifting | Tập tạ | He enjoys doing weightlifting at the gym to build muscle and increase strength. (Anh ấy thích tập nâng tạ ở phòng tập để tăng cường cơ bắp và sức mạnh.) |
Do cardio | Tập luyện đốt cháy calo, cải thiện tim mạch | To improve cardiovascular endurance, it’s recommended to do cardio exercises such as running or cycling. (Để cải thiện sức bền tim mạch, nên tập các bài tập cardio như chạy bộ hoặc đạp xe.) |
3. Bài tập rèn luyện collocation với 'do'
Dưới đây là các bài tập collocation với 'do', giúp bạn luyện tập cách sử dụng các cụm từ một cách chính xác và dễ nhớ lâu hơn. Bài tập bao gồm:
- Nối collocation cột A với ý nghĩa tương ứng với cột B.
- Chia dạng đúng của collocation với do cho sẵn vào chỗ trống thích hợp.
- Chọn collocation phù hợp với do trong mỗi câu sau.
Trước khi bắt đầu làm bài tập collocation với 'do', bạn có thể xem lại kiến thức qua hình ảnh dưới đây:
Bài tập 1: Ghép các chữ cái trong cột A với ý nghĩa tương ứng trong cột B
(Bài tập 1: Nối các chữ cái trong cột A với ý nghĩa tương ứng trong cột B)
Cột A | Cột B |
1. Do the decluttering | a. Thực hiện một bài thuyết trình bán hàng, giới thiệu sản phẩm |
2. Do meditation | b. Rửa chén |
3. Do a sales presentation | c. Làm nhiệm vụ, công việc |
4. Do the dishes | d. Làm tốt hơn |
5. Do better | e. Thiền định |
6. Do well in exams | f. Dọn dẹp, loại bỏ những đồ vật không cần thiết |
7. Do tasks | g. Phát triển bản thân |
8. Do self-improvement | h. Đạt điểm tốt trong kỳ thi |
Xem đáp án
Hướng dẫn làm bài: Để làm được bài tập này, các bạn cần phải ghi nhớ ý nghĩa của các collocation đã được học ở trên.
1. Do the decluttering – f. Dọn dẹp, loại bỏ những đồ vật không cần thiết. | 5. Do better – d. Làm tốt hơn. |
2. Do meditation – e. Thiền định. | 6. Do well in exams – h. Đạt điểm tốt trong kỳ thi. |
3. Do a sales presentation – a. Thực hiện một bài thuyết trình bán hàng, giới thiệu sản phẩm. | 7. Do tasks – c. Làm nhiệm vụ, công việc. |
4. Do the dishes – b. Rửa chén. | 8. Do self-improvement – g. Phát triển bản thân. |
Bài tập 2: Điền dạng đúng của cụm từ 'do' vào chỗ trống phù hợp
(Bài tập 2: Chia dạng đúng của cụm từ 'do' vào các chỗ trống đã cho)
do stretching | do some research | do homework | do a cost analysis | do volunteer work |
- She decided to ………. before writing her thesis.
- The company needs to ………. before launching the new product.
- Don’t forget to ………. before starting your workout routine.
- It’s important to ………. so that you can review what you’ve learned.
- He enjoys ………. in his free time to give back to the community.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. do some research | Câu này nói đến việc cô ấy quyết định nghiên cứu tài liệu trước khi viết luận => do some research (nghiên cứu, tìm kiếm). |
2. do a cost analysis | Câu này đề cập đến việc công ty nên thực hiện việc phân tích chi phí trước khi khởi động dự ánh sản phẩm mới => do a cost analysis (thực hiện phân tích chi phí). |
3. do stretching | Đây là một lời dặn dò rằng hãy nhớ giãn cơ trước khi tập thể dục => do stretching (tập giãn cơ). |
4. do homework | Đây là lời khuyên rằng việc làm bài tập ở nhà là rất quan trọng để ta có thể ôn lại kiến thức đã học => do homework (làm bài tập về nhà). |
5. doing volunteer work | Trong câu nói rằng anh ấy thích làm tình nguyện để cống hiến cho xã hội. Động từ enjoy + V-ing => doing volunteer work (thích làm tình nguyện). |
Bài tập 3: Sửa các lỗi trong các câu sau, viết True nếu câu đúng
(Bài tập 3: Sửa lỗi trong các câu sau)
- He’s doing something quite suspicious.
- Could you help me to do the dishes?
- He always do well when working.
- My mom going to do grocery shopping.
- The students need to do their homework before the deadline.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. True | Câu này đã đúng ngữ pháp và cách sử dụng collocation. |
2. Lỗi sai: to do | Cấu trúc giúp đỡ: help + V-infinitive => Could you help me do the dishes? |
3. Lỗi sai: do | Có “always” ta dùng hiện tại đơn, chủ ngữ “he” là ngôi thứ 3 số ít nên sửa thành does. => He always does well when working. |
4. Lỗi sai: thiếu to be trong câu | Dự định: S + be + going to + V-infinitive => My mom is going to do grocery shopping. |
5. True | Câu này đã đúng ngữ pháp và cách sử dụng collocation. |
4. Tổng kết
Hy vọng với bài viết này, mình đã giúp các bạn khám phá những cụm từ 'do' thông dụng nhất trong tiếng Anh. Trước khi kết thúc, đây là một số lời khuyên nhỏ giúp các bạn dễ ghi nhớ ý nghĩa và cách sử dụng của các cụm từ này:
- Tạo một danh sách các collocation theo chủ đề và viết chúng xuống. Điều này giúp bạn hình dung và nhớ các cụm từ tốt hơn.
- Áp dụng vào thực tế – việc đọc và hiểu cách các collocation được sử dụng trong ngữ cảnh sẽ giúp bạn ghi nhớ được lâu dài.
- Luyện tập thường xuyên các bài tập về collocation.
Bên cạnh đó, trong phần IELTS Vocabulary của Mytour cũng có nhiều bài viết khác về các collocation khác để bạn tham khảo. Trong quá trình học tập về collocation với từ 'do', nếu bạn có câu hỏi nào, xin hãy để lại bình luận để đội ngũ học thuật của Mytour hỗ trợ bạn.
Chúc các bạn học tập hiệu quả và hẹn gặp lại trong những bài viết sắp tới!Nguồn tham khảo:- Do | English meaning – Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/do – Truy cập ngày 19-03-2024.
- 45+ Collocations with DO in English: https://www.wordscoach.com/blog/collocations-with-do/ – Truy cập ngày 19-03-2024.
- Collocations with do: 42 useful expressions with do: https://7esl.com/collocations-with-do/ – Truy cập ngày 19-03-2024.