English idioms about learning are widely used, helping us understand the importance of learning and inspiring us to strive harder in life. Let's explore these idioms and how to apply them in our learning and personal development journey.
1. Common English idioms about learning

Practice is the key to success
Định nghĩa: Thực hành liên tục là chìa khóa để bạn trở nên hoàn thiện hơn.
Cách dùng: Thành ngữ này khuyến khích người ta phải thực hành thường xuyên để nâng cao kỹ năng của mình.
E.g.
- You won’t become a great musician overnight. Practice makes perfect. (Bạn sẽ không trở thành một nhạc sĩ tuyệt vời trong một đêm. Thực hành liên tục mới là chìa khóa thành công.)
- If you want to improve your writing skills, you need to write every day. Remember, practice makes perfect. (Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng viết của mình, bạn cần phải viết hàng ngày. Hãy nhớ rằng, thực hành liên tục mới là chìa khóa thành công.)
- Don’t give up on learning a new language just because it’s difficult. Practice makes perfect, and with enough practice, you’ll get there. (Đừng từ bỏ việc học một ngôn ngữ mới chỉ vì nó khó. Thực hành liên tục, và với đủ lượng thực hành, bạn sẽ thành công.)
Knowledge brings empowerment
Định nghĩa: Kiến thức mang lại sức mạnh.
Cách dùng: Thành ngữ này nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc học hỏi và tích lũy kiến thức.
E.g.
- In today’s world, knowledge is power. The more you know, the better off you’ll be. (Trong thế giới hiện nay, kiến thức là sức mạnh. Bạn càng biết nhiều, bạn sẽ càng thành công hơn.)
- You can’t expect to succeed in life without knowledge. Remember, knowledge is power. (Bạn không thể mong đợi thành công trong cuộc sống mà không có kiến thức. Hãy nhớ rằng, kiến thức là sức mạnh.)
- The internet has made it easier than ever to acquire knowledge. Take advantage of it! Remember, knowledge is power. (Internet đã làm cho việc tích lũy kiến thức trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Hãy tận dụng nó! Hãy nhớ rằng, kiến thức là sức mạnh.)
Education is a lifelong journey
Định nghĩa: Việc học hỏi là một chuyến đi suốt đời.
Cách dùng: Thành ngữ này nhấn mạnh rằng việc học hỏi không có giới hạn và là một phần của cuộc sống.
E.g.
- Don’t ever stop learning. Remember, learning is a lifelong journey. (Đừng bao giờ dừng lại trong việc học hỏi. Hãy nhớ rằng, việc học là một cuộc hành trình suốt đời.)
- It doesn’t matter how old you are, learning is always valuable. Remember, learning is a lifelong journey. (Không quan trọng bạn bao nhiêu tuổi, học hỏi luôn có giá trị. Hãy nhớ rằng, việc học là một cuộc hành trình suốt đời.)
- The world is constantly changing, and so should you. Remember, learning is a lifelong journey. (Thế giới luôn thay đổi, và bạn cũng nên thay đổi theo. Hãy nhớ rằng, việc học là một cuộc hành trình suốt đời.)
You can’t teach an old dog new tricks
Định nghĩa: Người già khó thay đổi, khó học hỏi những điều mới.
Cách dùng: Thành ngữ này cho biết rằng những người đã trưởng thành có thể khó thích nghi với những thay đổi hoặc học hỏi những kỹ năng mới.
E.g.
- I’ve been using this old computer for years. I’m too old to learn how to use a new one. You know what they say, you can’t teach an old dog new tricks. (Tôi đã sử dụng chiếc máy tính cũ này trong nhiều năm. Tôi đã quá già để học cách sử dụng một chiếc mới. Như bạn biết, người già khó thay đổi.)
- My grandfather doesn’t want to learn how to use a smartphone. He thinks it’s too complicated. You can’t teach an old dog new tricks, I guess. (Ông tôi không muốn học cách sử dụng điện thoại thông minh. Ông cho rằng nó quá phức tạp. Có lẽ là người già khó thay đổi.)
- It’s never too late to learn something new. Don’t believe that you can’t teach an old dog new tricks. (Không bao giờ là quá muộn để học một điều mới. Đừng tin rằng người già khó thay đổi.)
Rome wasn’t built in a day
Định nghĩa: Thành ngữ “Rome wasn’t built in a day” có nghĩa là một công việc tốt không thể được hoàn thành chỉ trong một ngày. Nó cho thấy rằng đạt được một kết quả tốt và đáng chú ý yêu cầu sự nỗ lực và thời gian dài.
Cách dùng: Thành ngữ này thường được sử dụng để nhắc nhở người ta rằng không nên kỳ vọng một kết quả tốt ngay lập tức, mà cần đầu tư nỗ lực và thời gian để đạt được mục tiêu. Thành ngữ này cũng có thể dùng để khích lệ người khác và cho họ biết rằng đừng bỏ cuộc khi gặp khó khăn, mà hãy tiếp tục nỗ lực và hy vọng.
For instance.
- “I’m working hard to improve my English, but it’s not easy.” – “Don’t worry, Rome wasn’t built in a day. Keep practicing and you’ll get better.” (Tôi đang cố gắng nỗ lực để cải thiện tiếng Anh của mình, nhưng nó không dễ dàng.” – “Đừng lo, không thể đạt được kết quả tốt ngay lập tức. Hãy tiếp tục luyện tập và bạn sẽ cải thiện được.”)
- “I’ve been working on this project for a week and I’m still not finished.” – “Remember, Rome wasn’t built in a day. Take your time and do it right.” (Tôi đã làm việc trên dự án này trong một tuần và vẫn chưa hoàn thành.” – “Hãy nhớ rằng không thể đạt được kết quả tốt ngay lập tức. Hãy cứ từ từ mà làm và làm đúng.”)
- “I’m so frustrated with my guitar playing. I’m not getting any better.” – “Don’t give up! Rome wasn’t built in a day. Keep practicing and you’ll see improvement.” (Tôi rất bực bội với việc chơi guitar của mình. Tôi không tiến bộ được gì cả.” – “Đừng từ bỏ! Không thể đạt được kết quả tốt ngay lập tức. Hãy tiếp tục luyện tập và bạn sẽ thấy tiến bộ.”)
It's better to be tardy than to never start.
Định nghĩa: Thành ngữ này có nghĩa là nếu bạn muốn thực hiện một việc gì đó, việc bắt đầu sau cùng cũng tốt hơn là không bắt đầu. Nó cho thấy rằng thực hiện một việc gì đó ngay cả khi muộn cũng tốt hơn là không bao giờ làm.
Cách dùng: Thành ngữ này thường được sử dụng để khuyên người khác rằng nếu họ muốn làm một việc gì đó thì nên bắt đầu ngay lập tức, ngay cả khi họ đã bỏ lỡ thời gian tốt nhất để làm việc đó. Nó cũng có thể được sử dụng như một cách để giải thích tại sao bạn đến muộn, nhưng vẫn đang muốn tham gia hoạt động đó.
For instance.
- “I’m thinking about starting my own business, but I’m already 50 years old.” – “Better late than never! You’re never too old to pursue your dreams.” (Tôi đang nghĩ về việc bắt đầu kinh doanh của riêng mình, nhưng tôi đã 50 tuổi rồi.” – “Muộn còn hơn không bao giờ bắt đầu! Bạn không bao giờ quá già để theo đuổi ước mơ của mình.”)
- “I’m sorry I’m late for the meeting.” – “Better late than never! We’re glad you made it.” (Tôi xin lỗi vì đến muộn cho cuộc họp.” – “Muộn còn hơn không bao giờ đến! Chúng tôi vui mừng khi bạn đã tới.”)
- “I wish I had started playing the guitar when I was younger.” – “Better late than never! You can still start now and enjoy it.” (Tôi ước tôi đã bắt đầu chơi guitar khi tôi còn trẻ.” – “Muộn còn hơn không bao giờ bắt đầu! Bạn vẫn có thể bắt đầu bây giờ và tận hưởng nó.”)
The early bird gets the worm
Định nghĩa: Thành ngữ này có ý nghĩa là những người nhanh nhạy và chủ động sẽ có cơ hội để thành công và đạt được lợi thế trong cuộc sống.
Cách dùng: Thành ngữ này thường được dùng để khuyên người khác nên bắt đầu công việc sớm và hành động nhanh chóng, không chậm trễ.
For example.
- “I never have enough time to finish my work.” – “Remember, the early bird catches the worm. Try waking up earlier to get more done.” (Tôi không bao giờ có đủ thời gian để hoàn thành công việc của mình.” – “Hãy nhớ rằng, người nhanh chân sẽ có lợi thế. Hãy thử dậy sớm hơn để hoàn thành nhiều hơn.”)
- “I’ll start working on my project tomorrow.” – “Why wait? The early bird catches the worm.” (Tôi sẽ bắt đầu làm việc trên dự án của mình vào ngày mai.” – “Tại sao phải chờ đợi? Người nhanh chân sẽ có lợi thế.”)
- “I’m always late to meetings.” – “You know what they say, the early bird catches the worm. Try arriving early and see how it goes.” (Tôi luôn đến muộn cho các cuộc họp.” – “Bạn biết điều họ nói, người nhanh chân sẽ có lợi thế. Hãy cố gắng đến sớm và xem nó sẽ như thế nào.”)
Time equals money
Definition: Thành ngữ này có nghĩa là thời gian là vô giá và cần được sử dụng một cách hiệu quả để kiếm được nhiều tiền.
Usage: Thành ngữ này thường được áp dụng để nhắc nhở người khác rằng họ nên sử dụng thời gian của mình một cách có ích và tận dụng cơ hội để kiếm tiền.
For example.
- “You should work harder to finish the job on time.” – “I understand. Time is money.” (Bạn hãy làm việc chăm chỉ hơn để có thể hoàn thành công việc đúng hạn.” – “Tôi hiểu rồi. Thời gian là tiền bạc.”)
- “Why are you so late?” – “I got lost so I had to spend a lot of time finding the way.” – “Remember that time is money.” (“Tại sao bạn lại muộn như vậy?” – “Tôi lạc đường rồi nên phải mất nhiều thời gian để tìm đường.” – “Hãy nhớ rằng thời gian là tiền bạc.”)
- “I’m hesitant between watching a movie or studying.” – “Choose studying. Time is money, you don’t want to waste time without results, right?” (“Tôi đang phân vân giữa việc xem phim hoặc học bài.” – “Hãy chọn học bài. Thời gian là tiền bạc, bạn sẽ không muốn lãng phí thời gian mà không có kết quả, đúng không?”)
Where there’s a will, there’s a way
Definition: Thành ngữ này có nghĩa là nếu có đủ ý chí và quyết tâm, bạn sẽ tìm được cách để vượt qua mọi trở ngại.
Cách sử dụng: Thành ngữ này thường được áp dụng để khuyến khích mọi người không nản chí trước khó khăn và luôn tin tưởng vào khả năng của chính mình.
Ví dụ:
“Tôi rất muốn đi đến đại học nhưng lại thiếu tiền.” – “Nơi có ý chí, sẽ có con đường. Hãy tiếp tục tìm kiếm học bổng và trợ giúp, và đừng từ bỏ ước mơ của bạn.”
“Tôi muốn khởi nghiệp nhưng lại thiếu kinh nghiệm.” – “Nơi có ý chí, sẽ có con đường. Hãy bắt đầu từ những thứ nhỏ và học hỏi từ từ.”
“Tôi muốn bắt đầu một doanh nghiệp nhưng lại không có bất kỳ kinh nghiệm nào.” – “Nơi có ý chí, sẽ có con đường. Hãy bắt đầu từ những thứ nhỏ và học hỏi theo chặng đường đi của bạn.”
“Tôi không chắc liệu mình có thể hoàn thành dự án này đúng thời hạn hay không.” – “Nơi có ý chí, sẽ có con đường. Hãy tập trung vào những gì bạn có thể kiểm soát và cố gắng hết mình.”
Định nghĩa: Thành ngữ này ám chỉ rằng văn chương có sức mạnh lớn hơn vũ khí.
Cách sử dụng: Thành ngữ này thường được dùng để chỉ ra rằng viết lách, văn chương có thể ảnh hưởng và thay đổi quan điểm của nhiều người hơn là sử dụng bạo lực.
Ví dụ:
- “We need to stop this war.” – “The pen is mightier than the sword.” – “I agree. We should write articles and letters to the editor to raise awareness and promote peace.”
- (Chúng ta cần dừng cuộc chiến này.” – “Tôi đồng ý. Chúng ta nên viết bài và thư cho biên tập viên để nâng cao nhận thức và thúc đẩy hòa bình.”)
- “I don’t think protesting and violence will solve the problem.” – “I agree. The pen is mightier than the sword. Let’s write a petition and gather support from the community.”
- (Tôi không nghĩ rằng biểu tình và bạo lực sẽ giải quyết được vấn đề.” – “Tôi đồng ý. Văn học có sức mạnh hơn vũ khí. Hãy viết một đơn thỉnh cầu và tìm kiếm sự hỗ trợ từ cộng đồng.”)
- “I want to change people’s opinions about the environment.” – “The pen is mightier than the sword. Write a blog or an article and share it on social media.”
- (Tôi muốn thay đổi ý kiến của mọi người về môi trường.” – “Văn học có sức mạnh hơn vũ khí. Hãy viết một blog hoặc một bài báo và chia sẻ nó trên mạng xã hội.”)
Nếu bạn không thành công lần đầu, hãy cố gắng, cố gắng lần nữa
Định nghĩa: Nếu bạn gặp thất bại lần đầu tiên, hãy cố gắng tiếp tục cho đến khi bạn đạt được mục tiêu của mình.
Cách sử dụng: Thành ngữ này thường được dùng như lời khuyên để động viên người khác không nản lòng khi gặp thất bại. Nó cũng nhắc nhở rằng thành công thường đến sau một quá trình nỗ lực kéo dài.
Ví dụ:
- “I failed in the competition last night” – “It’s okay, try harder next time. If at first you don’t succeed, try, try again.” (“Tôi đã thất bại trong cuộc thi tối qua” – “Không sao cả, hãy cố gắng nhiều hơn vào lần sau. If at first you don’t succeed, try, try again.”)
- “I can’t learn how to play guitar” – “Don’t give up, keep practicing. If at first you don’t succeed, try, try again.” (“Tôi không thể học được cách chơi guitar” – “Đừng bỏ cuộc, hãy tiếp tục luyện tập. If at first you don’t succeed, try, try again.”)
- “I’ve read this book three times already, but I still don’t understand” – “Don’t lose hope, try reading it again a few more times. If at first you don’t succeed, try, try again.” (“Tôi đã đọc cuốn sách này ba lần rồi, nhưng tôi vẫn không hiểu” – “Đừng nản lòng, hãy đọc lại vài lần nữa. If at first you don’t succeed, try, try again.”)
Bạn có thể dẫn ngựa đến ao, nhưng bạn không thể bắt nó uống
Định nghĩa: Bạn có thể hỗ trợ người khác, nhưng không thể ép họ hành động nếu họ không muốn.
Cách sử dụng: Thành ngữ này được dùng để nói về việc giúp đỡ người khác, nhưng chỉ có thể giúp một phần. Điều này nhấn mạnh rằng bạn không thể kiểm soát hành động của người khác.
Ví dụ:
- I told him to study hard for the exam, but he didn’t listen. You can lead a horse to water, but you can’t make it drink. (Tôi đã bảo anh ta học chăm chỉ cho kỳ thi nhưng anh ta không nghe. Bạn có thể giúp đỡ người khác, nhưng không thể ép họ làm điều gì đó nếu họ không muốn.)
- I tried to teach my friend how to play guitar, but he never practices. You can lead a horse to water, but you can’t make it drink. (Tôi đã cố gắng dạy bạn tôi cách chơi đàn guitar nhưng anh ta không luyện tập. Bạn có thể giúp đỡ người khác, nhưng không thể ép họ làm điều gì đó nếu họ không muốn.)
- The government offers free courses to help people quit smoking, but many still refuse to participate. You can lead a horse to water, but you can’t make it drink. (Chính phủ cung cấp các khóa học miễn phí để giúp người dân bỏ thuốc lá nhưng nhiều người vẫn từ chối tham gia. Bạn có thể giúp đỡ người khác, nhưng không thể ép họ làm điều gì đó nếu họ không muốn.)
Unawareness brings happiness
Định nghĩa: Thành ngữ này có nghĩa là không biết thì không bận tâm, không rõ thì không phiền lòng.
Cách sử dụng: Thường được áp dụng khi muốn diễn đạt rằng đôi khi việc không biết điều gì có thể làm cho chúng ta cảm thấy thoải mái hơn.
Ví dụ:
- I wish I didn’t know about the negative news. Ignorance is bliss. (Tôi ước mình không biết tin tức tiêu cực. Không biết thì không lo.)
- Some people prefer to not know the calorie count of their food. Ignorance is bliss. (Một số người thích không biết lượng calo của thức ăn. Không rõ thì không phiền.)
- I regret learning about the dark side of the fashion industry. Ignorance is bliss. (Tôi hối hận khi đã biết về mặt tối của ngành công nghiệp thời trang. “Người ta nói không biết thì không đau lòng”)
Curiosity killed the cat
Định nghĩa: Thành ngữ “Curiosity killed the cat” ám chỉ rằng sự tò mò quá độ có thể dẫn đến những hậu quả không mong muốn hoặc nguy hiểm.
Cách dùng: Thành ngữ này thường được sử dụng như một lời cảnh báo để khuyến khích mọi người cẩn thận và không quá tò mò hoặc chủ quan.
Ví dụ:
- She couldn’t resist the temptation to open the mysterious package, but as they say, curiosity killed the cat. (Cô ấy không thể cưỡng lại sự cám dỗ để mở gói bí ẩn, nhưng như họ nói, tò mò quá độ có thể gây hậu quả.)
- Don’t try to climb over the fence to see what’s on the other side – remember, curiosity killed the cat. (Đừng cố leo qua hàng rào để xem phía bên kia có gì – hãy nhớ rằng tò mò quá độ có thể gây hậu quả.)
- He wanted to investigate the strange noise in the dark alley, but his friend reminded him that curiosity killed the cat. (Anh ta muốn điều tra tiếng ồn lạ trong hẻm tối, nhưng người bạn nhắc anh ta rằng tò mò quá độ có thể gây hậu quả.)
Một bức ảnh đáng giá ngàn lời nói:
Định nghĩa: Thành ngữ “A picture is worth a thousand words” ám chỉ rằng một bức ảnh có thể truyền đạt thông điệp hoặc ý nghĩa nhiều hơn so với những lời nói.
Cách dùng: Thành ngữ này thường được dùng để diễn đạt rằng một hình ảnh hoặc đồ họa có thể hiển thị thông tin một cách trực quan và dễ hiểu hơn so với mô tả bằng lời nói.
Ví dụ:
- The brochure for the resort was impressive, but seeing a picture of the beachfront villa really brought the idea of luxury living to life – a picture is worth a thousand words. (Tờ rơi quảng cáo cho khu nghỉ dưỡng tuy ấn tượng, nhưng việc nhìn thấy một bức ảnh của căn biệt thự ven biển thực sự làm sống động hơn ý tưởng của cuộc sống sang trọng – một hình ảnh bằng ngàn lời nói.)
- I was trying to describe my hometown to my friend, but he didn’t seem to understand what I meant. So I showed him a picture of the town square, and he immediately got a better idea of what it was like. As they say, a picture is worth a thousand words. (Tôi cố gắng mô tả quê hương của mình cho người bạn, nhưng anh ta dường như không hiểu ý tôi. Vì vậy, tôi đã cho anh ta xem một bức tranh của quảng trường thị trấn, và anh ta ngay lập tức hiểu rõ hơn về nó. Như họ nói, một bức tranh đáng giá ngàn lời.)
- The article I was reading was difficult to understand, but when I saw the accompanying diagram, everything suddenly made sense. It just goes to show that a picture is worth a thousand words. (Bài báo tôi đang đọc khó hiểu, nhưng khi tôi nhìn thấy biểu đồ đi kèm, mọi thứ đột nhiên trở nên rõ ràng. Điều đó chỉ chứng tỏ rằng, một bức tranh đáng giá ngàn lời.)
Hành động hơn lời nói
Định nghĩa: Hành động nói lên nhiều hơn lời nói. Đây là một cách nhắc nhở rằng hành động của chúng ta có thể có tác động lớn hơn và để lại ấn tượng sâu sắc hơn so với lời nói.
Cách dùng: Thành ngữ này thường được sử dụng để khuyến khích người khác hành động thay vì chỉ nói. Nó cũng có thể được sử dụng để giải thích rằng tình cảm và hành động của một người có thể tốt hơn nhiều so với những lời hứa hẹn.
Ví dụ:
- Don’t just tell me you’ll help me, show me. Remember, actions speak louder than words. (Đừng chỉ nói sẽ giúp tôi, hãy làm cho tôi thấy. Hãy nhớ rằng hành động nói lên nhiều hơn lời nói.)
- She apologized to me, but her actions still showed that she didn’t really care. Actions speak louder than words, after all. (Cô ấy xin lỗi tôi, nhưng hành động của cô ấy vẫn cho thấy cô ấy không quan tâm thực sự. Cuối cùng, hành động nói lên nhiều hơn lời nói.)
- If you want to impress your boss, don’t just talk about your goals. Show that you’re capable of achieving them. Remember, actions speak louder than words. (Nếu bạn muốn gây ấn tượng với sếp của mình, đừng chỉ nói về mục tiêu của bạn. Hãy cho thấy bạn có khả năng đạt được chúng. Hãy nhớ rằng hành động nói lên nhiều hơn lời nói.)
Đừng đặt tất cả trứng vào một rổ
Định nghĩa: Không nên đặt tất cả quả trứng của bạn vào một giỏ. Đây là cách nhắc nhở rằng bạn nên phân bổ rủi ro hoặc đầu tư của mình vào nhiều lĩnh vực hoặc công việc khác nhau để tránh mất mát toàn bộ nếu thất bại ở một trong chúng.
Cách sử dụng: Thành ngữ này thường được dùng để khuyến khích người khác phân bổ rủi ro hoặc để cảnh báo về nguy cơ mất mát khi đặt quá nhiều hy vọng vào một điều gì đó.
Ví dụ:
- Jane invested all of her savings into one stock, and when it crashed, she lost everything. This just goes to show that you shouldn’t put all your eggs in one basket.
- My professor advised us to apply to multiple universities and not just our top choice, as there’s always a chance we won’t get in. Don’t put all your eggs in one basket, he said.
- Tom was offered two different job opportunities, but he decided to turn down the one with the higher salary because it was in an unstable industry. He didn’t want to put all his eggs in one basket. (Jane đầu tư toàn bộ tiền tiết kiệm của mình vào một cổ phiếu và khi nó sụp đổ, cô ấy đã mất tất cả. Điều này chỉ cho thấy rằng bạn không nên đặt tất cả quả trứng của mình vào một giỏ.)
Một số thành ngữ tiếng Anh về học tập khác
Giáo dục là chìa khóa cho thành công.
Giáo dục là chìa khóa thành công, ý nghĩa của thành ngữ này là giáo dục là một yếu tố quan trọng để đạt được thành công trong cuộc sống.
Học hành ít ỏi là điều nguy hiểm
Học hỏi ít ỏi nhưng không đầy đủ có thể dẫn đến những kết luận sai lầm và tự tin không đáng.
Càng hiểu biết nhiều, càng nhận ra mình còn nhiều điều chưa biết.
Học hành là một cuộc hành trình, không phải là điểm đến.
Học tập là một hành trình, không chỉ là đích đến. Ý nghĩa của thành ngữ này là quan trọng không chỉ là kết quả mà còn là quá trình học tập.
Học bằng cách làm
Học bằng cách thực hành. Ý nghĩa của thành ngữ này là học tập không chỉ bằng cách đọc sách và nghe giảng mà còn bằng cách thực hành.
Không thể dạy cho một con chó già những thủ thuật mới
Không thể dạy một chú chó già một thủ thuật mới. Ý nghĩa của câu này là những người già khó khăn để thay đổi hoặc học hỏi điều mới.
Mỗi hành trình bắt đầu bằng một bước đi đơn lẻ
Mọi cuộc hành trình đều bắt đầu từ một bước đi đầu tiên. Ý nghĩa của câu này là mọi mục tiêu lớn đều bắt đầu từ một hành động nhỏ.
Thất bại là mẹ của thành công
Thất bại là người mẹ của thành công, ý nghĩa của câu này là bài học từ thất bại giúp chúng ta trở nên mạnh mẽ và thành công hơn.
You’re never too old to gain knowledge
Bạn không bao giờ già để nhận thức. Ý nghĩa của câu này là mọi người đều có thể học hỏi và phát triển suốt cuộc đời.
It’s never too delayed to commence learning
Không bao giờ là quá muộn để bắt đầu thu thập kiến thức. Ý nghĩa của thành ngữ này là không có giới hạn độ tuổi để bắt đầu học hỏi.
Education serves as the gateway to the future
Giáo dục là chìa khóa cho tương lai. Ý nghĩa của câu này là giáo dục giúp chúng ta chuẩn bị cho tương lai và các cơ hội trong cuộc sống.
A mind is a dreadful thing to squander
“A mind is a dreadful thing to squander” có thể hiểu là tâm trí của con người là tài sản quý giá và cần được khai thác và phát triển tối đa. Nếu không, sẽ là một lãng phí khó chấp nhận được.
Wisdom is the finest investment
“Wisdom is the finest investment” có nghĩa là tri thức là khoản đầu tư tốt nhất mà ai cũng có thể làm để phát triển bản thân và tương lai của mình. Bởi vì tri thức là sức mạnh và có thể giúp con người đạt được nhiều thành công trong cuộc sống.
The more knowledge you acquire, the greater your earnings
Càng học nhiều, càng thu nhập cao hơn.
Every day brings new learning opportunities
Mỗi ngày mang đến những cơ hội học hỏi mới.
The more effort you invest, the greater your rewards
Càng cố gắng, càng đạt được nhiều.
Education isn't merely preparation for life; education is life itself
Giáo dục không phải chỉ là chuẩn bị cho cuộc sống; giáo dục chính là cuộc sống.
Learning isn't a passive activity
Học hành không phải là một hoạt động chỉ để ngồi xem trống trơn.
Success isn’t just about what you know, but who you know
Quan trọng không phải là bạn biết điều gì, mà là bạn quen biết ai.
Learning requires embracing mistakes
Không thể học mà không phạm sai lầm.
Education lays the groundwork for a prosperous life
Giáo dục là nền móng cho một cuộc sống thành công.
Knowledge is like a garden: without care and cultivation, it cannot be harvested
Kiến thức như một khu vườn, nếu không chăm sóc và trồng trọt, sẽ không thể thu hoạch được.
The most effective way to learn is to teach others
Cách học hiệu quả nhất là giảng dạy cho người khác.
Keep expanding your knowledge, because life always teaches us
Đừng bao giờ ngừng học tập, bởi vì cuộc sống không ngừng dạy chúng ta.
The more effort you put in, the more opportunities you create
Càng nỗ lực, càng thành công.
If you desire speed, journey alone. For endurance, journey together
Nếu mong muốn tiến xa, hãy đi một mình. Nếu ước ao vững chắc, hãy đi cùng nhau.
You harvest what you plant
Gieo gió, gặt bão.
A book is the closest companion of a person
Sách là bạn thân thiết nhất của con người.
The more books you explore, the more places you’ll discover
Càng khám phá nhiều sách, càng đến được nhiều nơi.
Knowledge resembles a treasure, and questioning is its master key
Kiến thức giống như một kho báu, và chìa khóa quan trọng của nó là đặt câu hỏi.
The path to achieving remarkable work is through loving what you do
(Cách độc nhất để làm việc xuất sắc là yêu thích công việc mình đang làm) Đây là một thành ngữ có ý nghĩa rằng khi bạn yêu thích công việc của mình, bạn sẽ dành cho nó sự nhiệt huyết và tâm huyết. Điều này sẽ dẫn đến khả năng tạo ra những sản phẩm tốt hơn và đạt được những thành tựu cao hơn trong công việc của mình.
Learning is the most powerful tool that you can use to transform the world
(Giáo dục là vũ khí mạnh nhất mà bạn có thể sử dụng để thay đổi thế giới) Đây là một câu nói nổi tiếng của nhà lãnh đạo đa văn hóa Nelson Mandela, có nghĩa là giáo dục là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong việc phát triển con người và xây dựng một xã hội tốt hơn.
Với giáo dục, mọi người có thể phát triển năng lực của mình và cải thiện chất lượng cuộc sống, đồng thời đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng và xã hội.
The beginning of learning may be difficult, but the outcome is delightful
(Nguồn gốc của học hành khó nhọc, nhưng thành quả ngọt ngào.) – Đây là câu nói của Aristotle, ý nói rằng quá trình học tập thường khó khăn, nhưng khi đạt được thành quả, ta sẽ thấy giá trị và sự thỏa mãn của nó.
Learning is like paddling against the current; if not moving forward, one falls behind
(Học tập giống như chèo thuyền ngược dòng, nếu không tiến lên sẽ lùi lại.) – Đây là câu nói của Edward Benjamin Britten, ý nói rằng nếu không nỗ lực tiến bộ và học hỏi, ta sẽ trở nên ngu dốt và lạc hậu hơn.
Experience is the best teacher.
(Giáo viên tốt nhất là kinh nghiệm.) – Đây là một thành ngữ phổ biến, ý nói rằng học hỏi từ những kinh nghiệm thực tế và từ những lỗi lầm là cách tốt nhất để trưởng thành và hiểu sâu về một vấn đề.
The mind is not a container to be filled, but a flame to be ignited
(Tâm trí không phải là một thùng chứa cần được đổ đầy, mà là một ngọn lửa cần được thắp lên.) – Đây là câu nói của Plutarch, ý nói rằng học tập không phải là việc đưa thông tin vào đầu mà là khơi gợi sự tò mò và ham muốn học hỏi.
(Đầu tư vào kiến thức mang lại lợi ích lớn nhất.) – Đây là câu nói của Benjamin Franklin, ý nói rằng việc đầu tư vào bản thân và học hành sẽ mang lại lợi ích cao hơn so với đầu tư vào bất kỳ thứ gì khác.
When one teaches, two learn
(Khi một người giảng dạy, hai người học.) – Đây là câu nói của Robert Heinlein, ý nói rằng khi chia sẻ kiến thức cho người khác, chúng ta cũng học hỏi và nâng cao hiểu biết của mình.
Knowledge is the remedy for fear
“Knowledge is the remedy for fear” là một câu thành ngữ thông thường dùng để chỉ ra rằng kiến thức có thể giúp ta vượt qua nỗi sợ hãi và lo âu.
Câu này nhấn mạnh đến việc nghiên cứu và học hỏi có thể giúp ta hiểu sâu hơn về những điều khiến ta sợ hãi, từ đó giảm bớt hoặc loại bỏ cảm giác lo lắng đó.
2. How are these English proverbs about learning used?
Thành ngữ về học tập trong tiếng Anh thường được áp dụng trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là trong lĩnh vực giáo dục. Chúng có thể cung cấp động lực và khích lệ trong quá trình học tập, giúp bạn tự tin hơn khi khám phá và tiếp thu kiến thức.

Ví dụ, khi gặp khó khăn trong học tập, câu “If at first you don’t succeed, try, try again” có thể giúp bạn khích lệ và tiếp tục nỗ lực. Câu “The more you learn, the more you earn” cũng có thể thúc đẩy bạn tiếp cận kiến thức tích cực hơn, để đạt được mục tiêu nghề nghiệp của mình.
Những thành ngữ này cũng có thể sử dụng để động viên bạn bè và người thân trong quá trình học tập của họ. Bạn có thể chia sẻ câu “You’re never too old to learn” để khuyến khích người lớn tuổi tiếp tục học hành và phát triển bản thân. Hoặc câu “Every journey begins with a single step” để động viên những người mới bắt đầu hành trình học tập.
Các thành ngữ này cũng có thể áp dụng trong các bài thuyết trình hoặc văn bản để nâng cao tính thuyết phục và giải thích rõ hơn về sự quan trọng của học tập. Ví dụ, câu “Education is the key to success” có thể được dùng để giải thích tầm quan trọng của việc học tập và đào tạo trong việc đạt được thành công trong cuộc sống.
Tóm lại, việc sử dụng các thành ngữ tiếng Anh về học tập là một phương pháp xuất sắc để khích lệ chính mình và người khác trong quá trình học tập. Chúng có thể giúp bạn trở nên tự tin và động viên trong việc khám phá và tiếp thu kiến thức mới, cũng như khuyến khích người khác phát triển bản thân và đạt được mục tiêu của họ.Luyện thi IELTS