Học tiếng Hoa giao tiếp cho người mới bắt đầu
I. Sự quan trọng của việc học tiếng Hoa giao tiếp
Không chỉ riêng Việt Nam, nhiều quốc gia trên thế giới đã đưa tiếng Hoa vào chương trình giảng dạy. Ngay cả các cường quốc như Mỹ và một số quốc gia châu Âu đã và đang xem xét điều này. Điều này cho thấy tiếng Hoa đang có sức ảnh hưởng lớn trong ngoại ngữ hiện nay. Việc học tiếng Hoa giao tiếp mang đến cho chúng ta nhiều cơ hội, ví dụ như:
1. Hiểu sâu và rộng về văn hóa Trung Quốc
Trung Quốc là nơi sinh sống của nền văn minh nhân loại với hơn 5000 năm lịch sử. Quốc gia này chứa đựng một kho tàng kiến thức phong phú và đa dạng về văn hóa, chính trị, xã hội,... Nếu bạn học và biết tiếng Hoa, bạn sẽ có nhiều cơ hội tiếp cận với nền văn hóa Trung Hoa lâu đời nhất thế giới.
Thông qua việc học ngữ pháp tiếng Trung, bạn sẽ hiểu sâu hơn về nguồn gốc văn hóa đằng sau ngôn ngữ này. Đặc biệt, Việt Nam và Trung Quốc là hai nước láng giềng. Dù mối quan hệ giữa hai nước có thăng trầm ra sao, việc hiểu biết kỹ về nước láng giềng sẽ mang đến cho chúng ta nhiều cơ hội phát triển và xây dựng chiến lược dài hạn cho Việt Nam.
2. Tạo ra nhiều cơ hội học tập tốt
Đối với các bạn học sinh, sinh viên có dự định du học tại Trung Quốc, việc học tiếng Trung giao tiếp sẽ mở ra nhiều cơ hội. Khi bạn đạt chứng chỉ HSK 4 và giao tiếp thành thạo, bạn có thể nộp đơn xin học bổng đại học tại các trường danh tiếng ở Trung Quốc. Việc giao tiếp tốt cũng giúp bạn tự tin hơn khi du học ở nước ngoài.
3. Cơ hội nghề nghiệp
Đối với những bạn mong muốn có công việc lương cao và cơ hội thăng tiến nhanh chóng, việc biết tiếng Trung sẽ mang đến nhiều lợi thế. Tiếng Trung là yêu cầu tối thiểu đối với những ai đang tìm việc làm ở các công ty Việt Nam hoặc nước ngoài có đầu tư từ Trung Quốc.
Ngoài ra, Trung Quốc là một trong những cường quốc sản xuất lớn nhất thế giới với hệ thống công nghiệp khổng lồ hoạt động trên phạm vi toàn cầu, bao gồm cả Việt Nam. Đặc biệt, các doanh nghiệp Trung Quốc đang tăng cường đầu tư vào Việt Nam từ nông thôn đến thành thị, trong nhiều lĩnh vực như may mặc, công nghệ thông tin, sản xuất tiêu dùng,... Điều này mở ra rất nhiều cơ hội nghề nghiệp cho chúng ta.
4. Tự tin khám phá du lịch khắp Trung Quốc
Khi bạn thành thạo tiếng Trung, bạn sẽ tự tin khám phá các địa điểm du lịch khắp Trung Quốc. Bằng khả năng nói tiếng Trung, bạn có thể dễ dàng giao tiếp với người dân địa phương, hỏi đường, trao đổi văn hóa và mua sắm. Điều này sẽ mang lại cho bạn những trải nghiệm du lịch tuyệt vời.
5. Dễ dàng học các ngôn ngữ khác
Bởi vì tiếng Trung là ngôn ngữ phổ biến, nên các ngôn ngữ khác như tiếng Hàn, tiếng Nhật cũng có sự ảnh hưởng từ tiếng Trung. Sau khi thành thạo tiếng Trung, việc học tiếng Hàn hay tiếng Nhật sẽ dễ dàng hơn nhiều.
- Tiếng Hàn gồm Hán Hàn và Thuần Hàn. Trong đó Hán Hàn chính là âm tiếng Hán
- Tiếng Nhật có bảng chữ cái gồm 4 bộ Hiragana, Katakana, Romaji & Kanji. Trong đó, bảng chữ cái Kanji chính là Hán tự. Do đó chữ viết và nghĩa có thể giống với tiếng Trung lên đến 90%.
II. Lộ trình học tiếng Trung giao tiếp mỗi ngày
Đối với những bạn muốn tự học tiếng Trung giao tiếp tại nhà, bạn có thể tham khảo lộ trình học tiếng Trung giao tiếp mỗi ngày mà Mytour chia sẻ dưới đây!
1. Chọn tài liệu học tiếng Trung giao tiếp
Để giúp quá trình học tiếng Trung giao tiếp cấp tốc, bước đầu tiên không thể thiếu là lựa chọn tài liệu học tiếng Trung giao tiếp phù hợp. Mytour muốn giới thiệu đến bạn hai cuốn sách để học nói tiếng Trung giao tiếp: 30 phút tự học giao tiếp tiếng Trung mỗi ngày và Luyện nói tiếng Trung Quốc cấp tốc cho người mới bắt đầu.
- 30 phút tự học giao tiếp tiếng Trung mỗi ngày: Cuốn sách này gồm có 2 phần, cụ thể:
-
- Phần 1: Làm quen với các học tiếng Trung: Phần này giới thiệu và bật mí các phương pháp học tiếng Trung, cách phiên âm, thanh điệu,....
- Phần 2: 30 phút tự học tiếng Trung giao tiếp mỗi ngày, gồm có 11 bài học và 11 tình huống giao tiếp cụ thể thường gặp trong đời sống hàng ngày. Nội dung phần này bao gồm các mẫu câu, từ vựng, cụm từ cần chú ý và phương thức hội thoại đa dạng.
- Luyện nói tiếng Trung cấp tốc: Gồm có các tình huống giao tiếp cơ bản cho những người muốn học tiếng Trung giao tiếp cấp tốc. Cuốn sách này gồm có 15 bài một chủ đề có hình vẽ minh họa dễ hiểu cho từng bài.
2. Học phát âm
Đối với những bạn đang học tiếng Trung giao tiếp, việc tập trung vào phát âm là rất quan trọng. Phát âm chuẩn giúp bạn truyền tải ý nghĩa chính xác và dễ hiểu hơn.
Ngoài ra, tiếng Trung khác với tiếng Việt về âm thanh như âm môi răng, âm đầu lưỡi, âm bật hơi,... Phát âm sai có thể gây hiểu lầm cho người nghe về những gì bạn muốn nói.
Khi học phát âm, bạn cần bắt đầu từ bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin, chú ý đến vận mẫu, thanh mẫu và thanh điệu. Điều này giúp bạn phát âm giống như người bản địa.
3. Học từ vựng tiếng Trung
Muốn nói tiếng Trung lưu loát, bạn cần phải có đủ vốn từ vựng. Quá trình học từ vựng tiếng Trung cần diễn ra đều đặn mỗi ngày. Bạn có thể học từ vựng bằng các phương pháp sau đây:
- Học theo chủ đề: Bạn có thể hệ thống nhóm từ vựng theo từng chủ đề cho dễ học. Để giúp cho quá trình học hiệu quả hơn, bạn hãy bắt đầu từ các chủ đề yêu thích. Ví dụ:
-
- Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề gia đình: 爸爸 (bố), 妹妹 (em gái),弟弟 (em trai),哥哥 (anh trai),姐姐 (chị gái),儿子 (con trai), 女儿 (con gái),...
- Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề trường học: 高中生 (học sinh cấp 3), 大学生 (sinh viên), 新生 (học sinh mới), 研究生 (nghiên cứu sinh), 留学生 (lưu học sinh),...
- Học theo các bộ thủ và các từ liên quan: Học theo cách này, bộ não của chúng ta dễ dàng ghi nhớ lâu hơn. Ví dụ: bộ “水” Thủy trong tiếng Trung là những từ liên quan đến nước. Do đó, các từ vựng liên quan đến nước sẽ gồm có bộ này, cụ thể 水源 (nguồn nước), 水銀 (thủy ngân),...
- Đặt câu với từ vựng:để giúp cho quá trình học giao tiếp hiệu quả hơn thì bạn hãy tập đặt câu với mỗi từ vựng tiếng Trung và ghi chép vào một cuốn sổ. Ví dụ với từ: 学(học), bạn có thể đặt những câu sau:
-
-
- 他喜欢学习汉语。(Anh ta yêu thích học tiếng Hán).
- 他学汉语学得好。(Anh ta học tiếng Hán rất tốt).
-
4. Thực hành nói tiếng Trung theo từng chủ đề
Bước cuối trong lộ trình học tiếng Trung giao tiếp là áp dụng kiến thức về phát âm và từ vựng vào các đoạn hội thoại theo từng chủ đề. Phương pháp học tiếng Trung giao tiếp này sẽ giúp bạn kết nối các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp để nói tiếng Trung thành thạo hơn.
Ví dụ về đoạn đối thoại giữa 小林 (Tiểu Lâm) và 小王 (Tiểu Vương) trong chủ đề gia đình:
-
- 小林 (Tiểu Lâm: 你 家 有 几 口 人?/Nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén/Nhà bạn có mấy người?
- 小王 (Tiểu Vương): 5 口 人, 还 有 我 父母 和 一 个 孩子。/Wǔ kǒu rén, hái yǒu wǒ fùmǔ hé yí gè háizi./5 người, có bố mẹ tôi và một trẻ nhỏ.
- 小林: 听说 你 有 一 个 姐姐 是 吗?/Tīngshuō nǐ yǒu yí gè jiějie shì ma ?/Nghe nói bạn có chị gái đúng không?
- 小王: 是 啊 她 在 北京 工作。/Shì a. Tā zài Běijīng gōngzuò/Đúng. Chị ấy đang làm ở Bắc Kinh.
- 小林: 她 做 什么 工作?/Tā zuò shénme gōngzuò ?/Chị ấy làm gì?
- 小王: 她 是 大夫。/Tā shì dàifu/Chị ấy là bác sĩ.
- 小林: 她 在 哪 个 医院 工作?/Tā zài nǎ gè yīyuàn gōngzuò/Chị ấy làm ở bệnh viện nào?
- 小王: 她 在 北京 医院 工作。/Tā zài Běijīng Yīyuàn gōngzuò/Chị ấy làm việc ở bệnh viện Bắc Kinh.
III. Phương pháp học tiếng Trung giao tiếp hiệu quả tại nhà
Để giúp cho quá trình học tiếng Trung giao tiếp tại nhà hiệu quả, bạn cần xây dựng cho mình phương pháp học tập khoa học. Có một số cách học tiếng Trung giao tiếp khá hiệu quả mà bạn có thể áp dụng như sau:
1. Lựa chọn các ứng dụng tự học tiếng Trung online
Hiện nay có rất nhiều trang web/phần mềm học tiếng Trung giao tiếp online miễn phí hoặc có phí. Bạn có thể tìm hiểu và lựa chọn trang web học tiếng Trung phù hợp với nhu cầu của mình. Nhiều trang web cung cấp các khóa học tiếng Trung giao tiếp từ cơ bản đến nâng cao.
Một số trang web học tiếng Trung tốt nhất hiện nay mà bạn có thể tham khảo như: BBC Zhongwen, CCTV Learn Chinese, Dayday up Chinese,...
2. Thực hành nói trước gương
Một trong những phương pháp giúp bạn luyện nói tiếng Trung khá hiệu quả mà bạn có thể áp dụng tại nhà là thực hành nói trước gương. Đặc điểm của phương pháp này là giúp bạn quan sát khẩu hình miệng và cơ thể khi nói.
Khi có thời gian rảnh, hãy dành một ít phút đứng trước gương và luyện nói tiếng Trung. Bạn có thể chọn một chủ đề trong cuộc sống hàng ngày và dành từ 2 - 3 phút để thực hành nói. Phương pháp này sẽ giúp bạn điều chỉnh miệng, cách phát âm và lưỡi khi luyện phát âm nhiều lần, nhằm đạt được phát âm chuẩn và rèn luyện sự tự tin trong giao tiếp.
3. Xem các chương trình, show truyền hình
Một trong những cách học tiếng Trung giao tiếp mà rất nhiều người áp dụng là học qua phim ảnh, các show truyền hình. Phương pháp này mang lại sự thư giãn cùng hiệu quả cao. Bạn có thể thay đổi không khí bằng các chương trình tiếng Trung hấp dẫn. Khi xem, bạn có thể nhẩm lại theo phát âm pinyin và cố ghi nhớ. Lưu ý chọn các chương trình có phiên âm pinyin, phụ đề để nâng cao vốn từ vựng và ngữ pháp, đồng thời giúp giao tiếp hiệu quả hơn.
Một số show tiếng Trung hay bạn có thể tham khảo: Happy Camp (Khoái lạc Đại bản doanh), Radio Nhụy Hy, Phi thường hoàn mỹ,...
IV. Đề xuất một số ứng dụng học tiếng Trung giao tiếp hay và hiệu quả
Để phục vụ nhu cầu học tiếng Trung mọi lúc, mọi nơi, nhiều nhà phát triển phần mềm đã phát triển các ứng dụng học tiếng Trung trên điện thoại. Đối với những ai muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung, có thể tham khảo một số ứng dụng sau đây:
1. Hello Chinese Pro: Học tiếng Trung
Hello Chinese Pro là một ứng dụng học tiếng Trung được nâng cấp từ phiên bản Hello Chinese gốc. Ứng dụng cung cấp đầy đủ các bài học về ngữ pháp, luyện nghe,... và nhiều tính năng thông minh nhằm mang đến trải nghiệm tốt nhất cho người dùng.
Ưu điểm:
-
- Nội dung các bài học được hệ thống và phân chia theo từng cấp độ giúp cho người học dễ dàng tiếp thu kiến thức hơn.
- Có hơn 2000 video bài giảng về luyện nghe và học phát âm chuẩn như người bản xứ
- Có hơn 200 bài học ngữ pháp được trình bày chi tiết, dễ hiểu
- Nhận dạng âm thanh thông minh giúp cho người học có thể luyện phát âm chuẩn xác nhất
- Có thể học mọi lúc mọi nơi kể cả khi điện thoại không có kết nối Internet.
Nhược điểm: Để mở khóa các tính năng, bạn phải trả phí.
2. Học tiếng Trung
Với ứng dụng Học tiếng Trung, bạn có thể rèn luyện kỹ năng giao tiếp mọi lúc mọi nơi, ngay cả khi không có kết nối Internet. Ứng dụng này giúp bạn cải thiện không chỉ phát âm mà còn từ vựng và ngữ pháp.
Ưu điểm:
-
- Giúp hỗ trợ học ngôn ngữ tiếng Trung kể cả khi máy không có kết nối mạng
- Có hơn 800 từ vựng và các cụm từ thông dụng trong giao tiếp tiếng Trung
- Hệ thống ghi âm phát âm và đối chiếu với giọng chuẩn giúp hoàn chỉnh phát âm
- Giúp tìm kiếm từ vựng, cụm từ vựng dễ dàng và nhanh chóng
3. Học tiếng Trung dễ dàng
Học tiếng Trung dễ dàng là ứng dụng miễn phí giúp bạn học tiếng Trung tại nhà một cách hiệu quả. Ngoài kiến thức, app còn cung cấp các câu đố và trò chơi để giúp bạn học và nhớ bài học dễ dàng hơn.
Ưu điểm:
-
- Hệ thống từ vựng tiếng Trung miễn phí, đa dạng nhiều chủ đề khác nhau
- Bên cạnh hệ thống bài học, ứng dụng còn cung cấp bộ câu đố, trò chơi giúp cho người học ghi nhớ tốt hơn.
- Hệ thống bài học được sắp xếp theo từng cấp độ rõ ràng
- Giọng đọc chuẩn, giúp người học có thể phát âm đúng như người bản xứ
Nhược điểm: Thỉnh thoảng, ứng dụng có thể gặp sự cố khi đang sử dụng, gây khó chịu cho người dùng.
V. Mẫu câu giao tiếp tiếng Trung theo chủ đề thông dụng
1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Trung theo chủ đề Chào hỏi
Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
早上好 ! | Zǎo shàng hǎo | Chào buổi sáng! |
下午好! | Xiàwǔ hǎo | Chào buổi chiều! |
中午好! | Zhōngwǔ hǎo! | Chào buổi trưa! |
晚上好! | Wǎn shàng hǎo | Chào buổi tối! |
你好! | Nǐ hǎo! | Xin chào |
大家好 | Dàjiā hǎo | Chào mọi người |
你们好! | Nǐmen hǎo | Chào các bạn |
您好 | Nín hǎo | Chào ngài |
认识你我很高兴 | Rènshi nǐ wǒ hěn gāoxìng | Rất vui được gặp bạn |
遇到你是我的荣幸 | Yùdào nǐ shì wǒ de róngxìng | Gặp bạn là vinh dự của tôi |
真有缘分 | Zhēnyǒu yuánfèn | Thật có duyên |
不见不散 | Bùjiàn bú sàn | Không gặp không về |
好久不见 | Hǎojiǔ bùjiàn | Lâu lắm không gặp |
你(最近)怎么样? | Nǐ (zuìjìn) zěnme yàng? | Bạn (dạo này) thế nào? |
你这段时间怎么样? | Nǐ zhè duàn shíjiān zěnme yàng? | Thời gian này bạn sao rồi? |
2. Mẫu câu tiếng Trung giao tiếp về mua sắm
Tiếng Trung | Phát âm | Dịch nghĩa |
请问您想买什么? | Qǐngwèn nín xiǎng mǎi shénme? | Xin hỏi anh muốn mua gì ạ? |
请问这套桌椅多少钱? | Qǐngwèn zhè tào zhuō yǐ duōshǎo qián? | Cho hỏi bộ bàn ghế này giá bao nhiêu? |
我可以摸吗? | Wǒ kěyǐ mō ma? | Tôi có thể sờ thử không? |
这套质量不错。 | Zhè tào zhìliàng búcuò. | Bộ này chất lượng tốt đấy! |
你能不能帮我看一下价格? | Nǐ néng bùnéng bāng wǒ kàn yīxià jiàgé? | Anh có thể xem giá giúp tôi không? |
您找到想要的商品了吗? | Nín zhǎodào xiǎng yào de shāngpǐnle ma? | Bạn tìm thấy sản phẩm mà mình thích chưa? |
我能帮您找些什么吗? | Wǒ néng bāng nín zhǎo xiē shénme ma? | Bạn cần gì để tôi tìm giúp? |
请您慢慢看。 | Qǐng nín màn man kàn. | Xin mời bạn xem thoải mái. |
欢迎光临! | Huānyíng guānglín! | Chào mừng bạn đến với chúng tôi. |
你要买几套,买多给你优惠。 | Nǐ yāomǎi jǐ tào, mǎi duō gěi nǐ yōuhuì. | Anh muốn mua bao nhiêu bộ, mua nhiều sẽ được ưu đãi. |
我不喜欢蓝色,你有别的吗? | Wǒ bù xǐhuān lán sè, nǐ yǒu bié de ma? | Tôi không thích màu xanh, anh có màu khác không? |
这套质量不错。 | Zhè tào zhìliàng bùcuò. | Bộ này chất lượng tốt đấy. |
最低你能出什么价? | zuì dī nǐ néng chū shénme jià? | Anh đưa ra giá thấp nhất là bao nhiêu? |
给我打个折吧 | gěi wǒ dǎ ge zhé ba. | Giảm giá cho tôi đi. |
这个价真的太贵了,我买不起 | zhè ge jià tài guì le, wǒ mǎi bù qǐ. | Giá này thực sự quá đắt, tôi không mua nổi. |
你卖给我便宜一点嘛。 | nǐ mài gěi wǒ piányì yīdiǎn ma. | Anh bán rẻ hơn một chút cho tôi đi. |
这里可以刷卡吗? | zhèlǐ kěyǐ shuākǎ ma? | Ở đây có quẹt thẻ không? |
能不能给我一张发票? | néng bù néng gěi wǒ yīzhāng fāpiào? | Anh có thể viết cho tôi tờ hóa đơn không? |
今天全场对折了 | jīntiān quán chǎng duì zhé le | Hôm nay đang giảm giá 50%. |
你放心,我们家的东西是最好的了. | nǐ fàngxin, wǒmen jiā de dōngxi shì zuì hǎo de le. | Bạn yên tâm đi, đồ chỗ tôi là tốt nhất rồi đấy. |
3. Mẫu câu tiếng Trung giao tiếp hỏi đường
Mẫu câu tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
我迷路了。 | Wǒ mílùle | Tôi lạc đường rồi. |
请问,这是什么地方? | Qǐngwèn, zhè shì shénme dìfāng? | Xin hỏi, đây là đâu? |
怎么走? | zěnme zǒu? | đi thế nào?/ đi kiểu gì? |
从这里怎么走? | Cóng zhèlǐ zěnme zǒu? | Từ đây đi thế nào? |
还有多远? | Hái yǒu duō yuǎn? | Còn bao xa nữa? |
我要去… | Wǒ yào qù… | Tôi muốn đi |
请问我要去……要坐几路公交车? | Qǐngwèn wǒ yào qù……yào zuò jǐ lù gōngjiāo chē? | Xin hỏi tôi cần đi đến...thì ngồi xe buýt số mấy? |
乘11号公共汽车。 | Chéng shíyī hào gōnggòng qìchē | Đón xe buýt số 11. |
那家店在赵光服和陈兴道的街角。 | Nà jiā diàn zài zhào guāng fú hé chénxìngdào de jiējiǎo. | Tiệm đó ở góc đường Triệu Quang Phục và Trần Hưng Đạo. |
4. Mẫu câu giao tiếp tiếng Trung hỏi tuổi
Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
我 今 年... | Wǒ jīnnián... | Năm nay tôi … tuổi. |
我 今 年... 多岁 | Wǒ jīnnián ...duō suì | Năm nay tôi hơn … tuổi. |
我差不多... 岁了 | Wǒ chàbùduō ... suìle | Tôi gần … tuổi rồi. |
你几岁? | Nǐ jǐ suì? | Bạn bao nhiêu tuổi? |
你多少岁? | Nǐ duōshǎo suì? | Bạn bao nhiêu tuổi? |
您多大了? | Nin duōdà le? | Thưa ông/bà bao nhiêu tuổi? |
您多大年紀了? | Nin duōdà niánjì le? | Thưa cụ bao nhiêu tuổi? |
你是哪一年出生的? | Nǐ shì nǎ yī nián chūshēng de? | Bạn sinh năm nào? |
您贵庚? | Nín guì gēng? | Ông bao nhiêu tuổi? |
你属什么? | Nǐ shǔ shénme? | Cung hoàng đạo của bạn là con vật gì? |
Vậy là, Mytour đã chia sẻ với bạn lộ trình học tiếng Trung giao tiếp hàng ngày cùng những cách học hiệu quả. Bạn có thể tham khảo các kiến thức trong bài viết để tự tin hơn khi học tiếng Trung nhé!