Ngày tốt nghiệp là một cột mốc quan trọng trong cuộc đời mỗi người, đánh dấu sự kết thúc của một hành trình học tập và là khởi đầu cho một chặng đường mới đầy hứa hẹn. Đây cũng là dịp để chúng ta chúc mừng những người thân yêu đã nỗ lực không ngừng và gặt hái được thành công trong học tập.
Bài viết này tổng hợp 50 lời chúc mừng tốt nghiệp bằng tiếng Anh đầy ý nghĩa dành cho bạn bè, người yêu, và đặc biệt là lời chúc dành cho bản thân.
Key takeaways |
---|
|
Lời chúc mừng tốt nghiệp tiếng Anh dành cho bạn bè
1. Congratulations on your graduation! Your hard work has finally paid off.
(Chúc mừng bạn tốt nghiệp! Sự cố gắng của bạn cuối cùng đã được đền đáp.)
2. I'm so proud of you for graduating! Here's to new adventures and endless possibilities.
(Mình rất tự hào về bạn vì đã tốt nghiệp! Chúc mừng cho những cuộc phiêu lưu mới và vô vàn cơ hội.)
3. Well done, my friend! You deserve all the success that comes your way.
(Làm tốt lắm, bạn của tôi! Bạn xứng đáng với mọi thành công sắp tới.)
4. Cheers to your graduation and the bright future ahead of you!
(Chúc mừng tốt nghiệp và tương lai tươi sáng đang chờ đón bạn!)
5. You did it! I am looking foward to see where life takes you next.
(Bạn đã làm được rồi! Mình rất mong chờ xem cuộc sống sẽ đưa bạn đến đâu tiếp theo.)
6. Congratulations on achieving this milestone! The best is yet to come.
(Chúc mừng bạn đã đạt được cột mốc này! Những thứ tốt đẹp nhất vẫn đang chờ đón bạn phía trước.)
7. Hats off to you, my friend! Your perseverance has paid off.
(Nể phục bạn lắm, bạn của tôi! Sự kiên trì của bạn đã được đền đáp.)
8. I'm so excited for you! Wishing you success in everything you do.
(Mình rất vui mừng cho bạn! Chúc bạn thành công trong mọi điều bạn làm.)
9. You've worked so hard for this moment. Congratulations on your graduation!
(Bạn đã làm việc rất chăm chỉ cho khoảnh khắc này. Chúc mừng bạn tốt nghiệp!)
10. Here's to your achievements and a bright future. Well done!
(Chúc mừng những thành tựu của bạn và một tương lai tươi sáng. Làm tốt lắm!)
Lời Chúc chúc mừng tốt nghiệp bằng tiếng Anh dành cho người yêu
1. Congratulations, my love! Your dedication inspires me every day.
(Chúc mừng em/anh, tình yêu của anh/em! Sự tận tâm của em/anh truyền cảm hứng cho anh/em mỗi ngày.)
2. I'm so proud of you, sweetheart. You have achieved so much.
(Anh/Em rất tự hào về em/anh, em yêu/anh yêu. Em/Anh đã đạt được rất nhiều điều.)
3. You've worked so hard, and now it's time to celebrate your success. Congratulations!
(Em/Anh đã làm việc rất chăm chỉ, và bây giờ là lúc ăn mừng thành công của em/anh. Chúc mừng em/anh!)
4. I always knew you could do it. Congratulations on your graduation, my dear.
(Anh/Em luôn biết rằng em/anh có thể làm được. Chúc mừng em/anh tốt nghiệp, em yêu/anh yêu.)
5. Your success is a testament to your determination. Well done, my love!
(Thành công của em/anh là minh chứng cho sự quyết tâm của em/anh. Làm tốt lắm, tình yêu của anh/em!)
6. I'm so happy for you, darling. Your amazing journey is just getting started.
(Anh/Em rất hạnh phúc cho em/anh, em yêu/anh yêu. Hành trình tuyệt vời của em/anh chỉ mới khởi đầu thôi.)
7. You've achieved your dreams, and I'm so proud to be by your side. Congratulations!
(Em/Anh đã đạt được ước mơ của mình, và anh/em rất tự hào khi được bên cạnh em/anh. Chúc mừng em/anh!)
8. You deserve all the happiness in the world. Congratulations on your graduation, my love.
(Em/Anh xứng đáng với tất cả hạnh phúc trên thế giới. Chúc mừng em tốt nghiệp, tình yêu của anh/em.)
9. Watching you achieve this has been incredible. Congratulations, my sweetheart.
(Chứng kiến em/anh đạt được điều này thật tuyệt vời. Chúc mừng em/anh, tình yêu của anh/em.)
10. I'm so excited for our future together. Congratulations on your graduation!
(Anh/Em rất hào hứng về tương lai của chúng ta. Chúc mừng em/anh tốt nghiệp!)
Lời Chúc mừng tốt nghiệp tiếng Anh cho anh, chị, em
1. Congratulations on your graduation, sis! I'm so proud of you.
(Chúc mừng chị tốt nghiệp! Em rất tự hào về chị.)
2. Well done, bro! Your hard work has finally paid off.
(Làm tốt lắm, anh trai! Sự cố gắng của anh cuối cùng đã được đền đáp.)
3. I'm so proud to call you my sibling. Congratulations on this amazing achievement!
(Em rất tự hào khi gọi anh là anh trai của em. Chúc mừng thành tựu tuyệt vời này!)
4. You've accomplished so much, and I can't wait to see what's next. Congratulations!
(Anh đã đạt được rất nhiều, và em rất mong chờ xem điều gì sẽ đến tiếp theo. Chúc mừng anh!)
5. Congrats on your graduation! You're going to do great things.
(Chúc mừng tốt nghiệp! Em sẽ làm được những điều tuyệt vời.)
6. You've always been an inspiration to me. Congratulations on your graduation!
(Chị luôn là nguồn cảm hứng cho em. Chúc mừng chị tốt nghiệp!)
7. I'm so happy for you, bro. Your future is bright.
(Em rất hạnh phúc cho anh, anh trai. Tương lai của anh rất tươi sáng.)
8. Congratulations, sis! Your hard work has truly paid off.
(Chúc mừng chị! Sự cố gắng của chị thực sự đã được đền đáp.)
9. Well done, sibling! You've achieved something incredible.
(Làm tốt lắm, anh/ chị/ em họ ! Anh/ Chị/ Em đã đạt được điều gì đó thật tuyệt vời.)
10. I'm so proud of all you've achieved. Congratulations on your graduation!
(Em rất tự hào về tất cả những gì anh đã đạt được. Chúc mừng anh tốt nghiệp!)
Tìm hiểu thêm: Cấu trúc Congratulate và một số lưu ý quan trọng.
Lời Chúc mừng tốt nghiệp tiếng Anh dành cho bản thân
1. I did it! Congratulations to me on my graduation.
(Tôi đã làm được! Chúc mừng tôi tốt nghiệp.)
2. I'm proud of my achievements. This is just the beginning.
(Tôi tự hào về những thành tựu của mình. Đây chỉ là sự khởi đầu.)
3. Cheers to my hard work and dedication. Congratulations to me!
(Chúc mừng sự chăm chỉ và tận tâm của tôi. Chúc mừng tôi!)
4. I have finally graduated! Here's to my future success.
(Tôi đã tốt nghiệp! Chúc mừng thành công trong tương lai của tôi.)
5. I achieved my goal. I'm so proud of myself. Congratulations!
(Tôi đã đạt được mục tiêu của mình. Tôi rất tự hào về bản thân. Chúc mừng!)
6. It's been a challenging journey, but I made it. Congratulations to me!
(Đây là một hành trình đầy thử thách, nhưng tôi đã làm được. Chúc mừng tôi!)
7. I worked hard, and now it's time to celebrate my success.
(Tôi đã làm việc chăm chỉ, và bây giờ là lúc ăn mừng thành công của mình.)
8. I'm excited for the future. Congratulations to me on my graduation.
(Tôi rất hào hứng về tương lai. Chúc mừng tôi tốt nghiệp.)
9. I proved to myself that I can achieve anything I set my mind to. Congratulations!
(Tôi đã chứng minh rằng tôi có thể đạt được bất cứ điều gì tôi đặt ra. Chúc mừng!)
10. I did it! Here's to my perseverance and hard work. Congratulations to me!
(Tôi đã làm được! Chúc mừng sự kiên trì và chăm chỉ của tôi. Chúc mừng tôi!)
Những lời chúc mừng tốt nghiệp tiếng Anh ngắn gọn
(Chúc mừng tốt nghiệp! Bạn đã làm được!)
2. Well done! So proud of your achievement.
(Làm tốt lắm! Rất tự hào về thành tựu của bạn.)
3. Congratulations! The future is yours.
(Chúc mừng! Tương lai là của bạn.)
4. You made it! Congrats, grad!
(Bạn đã làm được! Chúc mừng, tân cử nhân!)
5. Cheers to your graduation and bright future.
(Chúc mừng tốt nghiệp và tương lai tươi sáng của bạn.)
6. Hats off to you! Well done.
(Nể phục bạn! Làm tốt lắm.)
7. Congrats! Your hard work paid off.
(Chúc mừng! Sự nỗ lực chăm chỉ của bạn đã được đền đáp.)
8. So happy for you! Congrats on graduating.
(Rất vui cho bạn! Chúc mừng tốt nghiệp.)
9. Well done! The best is yet to come.
(Làm tốt lắm! Những thứ tốt đẹp nhất vẫn đang chờ đón bạn đó.)
10. Congrats on your success! You deserve it.
(Chúc mừng thành công của bạn! Bạn xứng đáng với điều đó.)
Tổng kết
Tài liệu tham khảo
Modern Pink Paper. “105 Lời chúc tốt nghiệp cho sinh viên [THOUGHTFUL + PROFESSIONAL!].” Modern Pink Paper, 4 Nov. 2023, modernpinkpaper.com/blogs/news/graduation-message-to-students. Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2024.