Tuyển chọn 50+ Phân tích bài thơ Chạy giặc của Nguyễn Đình Chiểu từ các bài văn xuất sắc của học sinh lớp 9 trên toàn quốc, giúp học sinh lớp 9 có nguồn tư liệu tham khảo để viết Phân tích bài thơ Chạy giặc một cách dễ dàng.
50+ Phân tích bài thơ Chạy giặc (chất lượng, tóm tắt)
Phân tích bài thơ Chạy giặc - mẫu 1
Nguyễn Đình Chiểu là một nhà thơ lớn của Việt Nam, góp phần trong phong trào thơ ca yêu nước chống quân xâm lược. Tác phẩm của ông thường phản ánh mạnh mẽ sự tàn bạo của quân thực dân xâm lược, trong đó bài thơ “Chạy giặc” là một ví dụ điển hình.
Bài thơ phản ánh thời kỳ thực dân Pháp đô hộ Việt Nam, với những cảnh hoang tàn, bi đát. Hãy cùng phân tích và nghị luận về bài thơ “Chạy giặc” của Nguyễn Đình Chiểu.
Thời kỳ thực dân Pháp đô hộ Việt Nam đã mang lại nhiều khổ cực cho dân tộc, và bài thơ “Chạy giặc” của Nguyễn Đình Chiểu là biểu tượng cho tinh thần đấu tranh của nhân dân.
Bắt đầu bài thơ là sự tái hiện của âm thanh của những tiếng súng dữ dội từ kẻ thù
“Nghe tiếng súng phát ra từ phía Tây
Một ván cờ đang diễn ra đột ngột bị sa tay”
Đầu bài thơ, Nguyễn Đình Chiểu đã tái hiện không khí kinh hoàng của tiếng súng phát ra từ phía Tây, làm cho mọi người hoảng loạn, khiến mọi thứ trở nên u ám và đau thương. Không gian mà ông mô tả là một khu chợ, nơi mà 'tan chợ' là dấu hiệu cho thấy mọi người đang rời khỏi sau buổi chợ.
Lúc này, mọi người đang vội vã ra về sau buổi chợ, và bất ngờ, tiếng súng từ phía Tây vang lên, biểu hiện cho sự tàn bạo của quân giặc đang cướp nước. Chúng nhắm vào thời điểm khi con người mất cảnh giác nhất, và nhằm vào nơi đông đúc nhất để tấn công và hủy diệt dân ta.
Hai từ “súng Tây” được sử dụng như một cách nói châm biếm, tỏ ra coi thường quân giặc xâm lược, và là một phản ánh của sự căm hận của nhà thơ đối với chúng.
“Một ván cờ đang diễn ra bỗng dưng bị đột ngột gián đoạn” ý thể hiện cho sự giật mình và hoảng loạn của mọi người khi tiếng súng vang lên. Sự tàn bạo của quân giặc thật đáng lên án.
Hai từ “súng Tây” đã truyền đạt được ý nghĩa này, và nhà thơ không chỉ trực tiếp lên án quân Pháp mà còn coi chúng là kẻ thù đáng bị khinh rẻ. Chúng dùng bạo lực để xâm lược và chiếm đóng đất nước ta, hành động thật đáng lên án.
“Vận chuyển bao nhiêu tàu thuyền không đủ chứa/ Đâm phải mấy kẻ gian bút không kịp phản kháng”. Tiếng súng Tây đột ngột bắn phát khiến mọi người trong tình trạng hoảng loạn, sợ hãi “Một bàn cờ thế lúc bị làm rối tung”. Câu thơ này có thể hiểu là những người chơi cờ bị làm rối tung vì tiếng súng làm họ giật mình và làm rơi những quân cờ xuống bàn cờ.
Hoặc ta cũng có thể hiểu bàn cờ thế lúc bị làm rối tung này là thể hiện của tình hình đất nước Việt Nam lúc bấy giờ, khi dân tộc ta đang bị đối diện với sự thất bại trước quân giặc. Chúng đã tận dụng tình trạng không ổn định của đất nước để xâm lược, gây ra nhiều bi kịch. Khung cảnh khi có tiếng súng Tây cũng thật hỗn loạn, hỗn độn. Không chỉ con người mà cả động vật tự nhiên cũng bị tác động bởi sự tàn bạo của kẻ thù, chúng hoảng loạn và tìm nơi trú ẩn:
“Đào nương một bên, bèo tắm nước một bên
Mất tổ ấm, bầy chim đang bay dạo chơi cũng đột nhiên bay đi”
Là cảnh một số trẻ em vì sợ tiếng súng mà giật mình, hoảng loạn, bỏ nhà đi. Họ phải bỏ nhà vì sợ hãi tiếng súng và sự tàn phá đáng sợ đó “Bỏ nhà lũ trẻ bỏ lại một mình đi”, chúng mới chỉ là trẻ em. Họ phải trải qua những ngày tháng sống trong tình hình đặc biệt khó khăn, đầy biến động của cuộc chiến tranh, là lúc họ cần những điều ổn định và bình yên nhất nhưng lại không có:
Không chỉ có trẻ em sợ hãi, mà cả các loài vật tự nhiên cũng phải đối mặt với sự tàn bạo của kẻ thù và mất nơi ẩn náu. Sự hoảng loạn khiến chúng bay dáo dác tìm nơi trú ẩn. Không khí mà nhà thơ mô tả ở đây thực sự hỗn loạn, đau khổ.
“Bến Nghé của tiền tan tác mưa nước
Đồng Nai biến mất hình ảnh nhuốm màu mây”
Một địa danh quen thuộc của Gia Định là Bến Nghé, khi bị tấn công. Những điều như bến nước, dòng sông, đều bị xáo trộn. Những cảm xúc của những thứ không bao giờ có cảm xúc với tình hình của đất nước khi đang trong chiến tranh. Bọt nước bắt đầu vỡ tan tại Bến Nghé, khung cảnh yên bình không còn nữa. Sự tan vỡ đó cũng như sự tức giận của thiên nhiên, trước tội ác của quân giặc. Dòng sông Đồng Nai cũng bị nhuốm màu của bi kịch, đau thương. Đó là sự đồng cảm, sự kết nối giữa con người và thiên nhiên. Cảnh đau khổ của con người cũng khiến cho cảnh vật trở nên có cảm xúc. Đó chính là một biểu hiện của sự tức giận trước sự phá hoại của kẻ thù.
“Hỏi xem trạng thái hỗn loạn này đã kéo dài đến đâu
Làm sao để người dân không phải gánh chịu định mệnh này”
Như một câu hỏi đặt ra trước tình trạng bi thảm. Đất nước đang chịu sự tàn phá, người dân phải chịu đựng cảnh khốn khổ. Một câu hỏi như một lời trách móc về sự vô dụng của triều đình nhà Nguyễn. Một triều đình yếu đuối, chỉ quan tâm đến lợi ích riêng mình mà quên đi cuộc sống cay đắng của người dân. Để quân thù xâm lược đè nén, áp đặt “định mệnh này”. Một mong chờ, hy vọng có một người trí thức, một vị tướng kiệt xuất sẽ đứng lên chống lại kẻ thù. Nhưng vào thời điểm này, chẳng có ai xuất hiện bởi triều đình thối nát ấy.
Sau khi phân tích và thảo luận về bài thơ “Chạy giặc” của Nguyễn Đình Chiểu. Ta thấy đây thực sự là một kiệt tác thơ ca của ông trong thời kỳ loạn lạc của đất nước dưới sự xâm lược của thực dân. Bài thơ đã thể hiện sâu sắc tình yêu quê hương, cũng như sự căm thù đối với quân thù xâm lược. Bài thơ là biểu hiện chân thành của tình cảm, cảm xúc chân thành từ chính Nguyễn Đình Chiểu.
Dàn ý Phân tích bài thơ Chạy giặc của Nguyễn Đình Chiểu
I. Mở đầu:
- Giới thiệu bối cảnh sáng tác: Năm 1859, thực dân Pháp chiếm Gia Định, Nguyễn Đình Chiểu sáng tác bài Chạy giặc.
- Trình bày nội dung bài thơ.
- Phân tích, đánh giá về nội dung và nghệ thuật của bài thơ trong phần chuyển mạch.
II. Nội dung chính:
1. Hai dòng đề mở đầu:
- Sử dụng từ ngữ chính xác, tạo hình ảnh sinh động: tan chợ, tiếng súng Tây, cờ thế, phút sa tay.
- Tiếng súng của quân Pháp đột ngột vang lên, phá vỡ cuộc sống bình yên của dân ta và đẩy đất nước vào nguy cơ, thất bại hoàn toàn.
- Tình trạng tâm lý ban đầu của bài thơ: kinh hoàng, tuyệt vọng.
2. Hai câu kết thúc:
- Sử dụng biện pháp ẩn dụ, đảo ngữ, và trạng từ gợi hình ảnh hỗn loạn, tan tác của dân ta: lơ xơ, dáo dác.
- Sự xen kẽ giữa nhịp thơ chẵn và lẻ trong thể thơ Đường thể hiện nỗi đau xót xa:
Rời nhà / lũ trẻ / lơ xơ chạy,
Mất tổ / đàn chim / dáo dác bay.
- Sự đau khổ của người dân trong tình hình chạy trốn quân giặc.
3. Hai câu suy luận:
- Tiếp tục sử dụng biện pháp đảo ngữ và tạo hình ảnh: quê hương thân yêu Bến Nghé, Đồng Nai, bị giặc phá hủy, cướp bóc; như tiền tan bọt nước, màu mây nhuốm trên những mái nhà tranh ngói.
- Kết án tội ác của kẻ thù với cách diễn đạt u ám, đầy căm phẫn.
- Hành vi dã man của quân xâm lược.
4. Hai câu chốt:
- Sử dụng ngôn từ mỉa mai sắc bén (rày đâu vắng, nỡ để dân đen), phàn nàn về triều đình nhà Nguyễn sợ quân giặc, bỏ rơi dân tình trong đau khổ.
- Phản ánh sự sống cơ cực của dân chúng trong hoàn cảnh bi thảm.
III. Tóm tắt:
- Ý nghĩa thực tiễn: mô tả lại cảnh dân chạy trốn quân giặc trong những ngày Pháp xâm lược miền Nam.
- Ý nghĩa tư tưởng, tình cảm: thể hiện lòng yêu nước, sự thương dân, lòng căm hận quân giặc xâm lược.
Phân tích bài thơ Chạy giặc - mẫu 2
Các nhà văn, nhà thơ được coi là các chiến binh trên trận địa văn hóa, nghệ thuật. Nguyễn Đình Chiểu, một trong số họ, đã sử dụng bút kỹ thuật của mình để chỉ trích thẳng vào quân xâm lược. Bài thơ 'Chạy giặc' là một trong những tác phẩm mô tả cảnh quê hương bị Pháp xâm lược, là lời tố cáo của Nguyễn Đình Chiểu về tội ác của chúng.
Sau khi thực dân Pháp tấn công Gia Định - quê hương của ông (17/2/1859), ông chứng kiến cảnh tượng đau lòng ấy. Như một người yêu quê hương, ai cũng phải đau lòng khi nhìn thấy đất nước bị xâm lược, nhân dân bị áp bức.
Hai dòng đầu bài thơ mở ra một cảnh thực tế đau lòng của đất nước:
'Tan chợ vừa nghe tiếng súng Tây,
Một bàn cờ thế phút sa tay'.
Khi thực dân Pháp tấn công Gia Định, đó là lúc 'tan chợ'. Khi mọi người trong phiên chợ mới về, tiếng súng bắt đầu vang lên. Đây là dấu hiệu của cuộc tấn công dữ dội của quân địch. Tiếng súng làm tan nát cuộc sống bình yên, thay vào đó là nỗi sợ hãi khi quốc gia bị xâm lược. 'Tiếng súng Tây' là tiếng của quân Pháp. Chiếc bàn cờ phút 'sa tay' ẩn chứa ý nghĩa triều đình đã để Gia Định rơi vào tay kẻ thù. Nói một cách khác, quân thực dân đã chiếm đóng Gia Định.
Cảnh chạy trốn khỏi quân giặc của người dân được tác giả mô tả chi tiết và đau đớn:
'Rời nhà / lũ trẻ / lạc lõng chạy,
Mất tổ / bầy chim / bay hoang'.
Phép đảo ngữ 'rời nhà' và 'bay hoang' tạo nên sự bi thương cho câu thơ. Tiếng súng báo hiệu điều kinh hoàng sắp xảy ra. Nguyễn Đình Chiểu sử dụng từ ngữ sinh động kết hợp với đảo ngữ để tạo ra hình ảnh đau lòng, hoang tàn như tác giả mô tả. Trẻ em chạy mất phương hướng do không có người lớn dẫn dắt. Họ chạy một cách lúng túng để trốn khỏi nguy hiểm đang đến. Không chỉ con người hoảng loạn, cảnh chim bay hoang mang cũng tương tự, không biết điều hướng vì mất tổ, mất nơi sinh sống. Từ 'lạc lõng' và 'bay hoang' mô tả một bức tranh tan tác, mọi thứ bị đảo lộn bởi tiếng súng. 'Lũ trẻ' là những đứa trẻ trong sáng, vô tội. Họ nên được sống trong bình yên, nhưng xâm lược của thực dân khiến tuổi thơ của họ đầy rẫy nỗi sợ hãi.
Trước mắt là cảnh tượng đau lòng, tàn khốc:
'Bến Nghé nơi tiền nước tan bọt,
Đồng Nai giữa trận mưa mây pha'.
Miền Nam đang bị chìm trong ngọn lửa. Thành Gia Định và miền Đông Nam Bộ bị thiêu đốt. Quân địch càn quét, cướp bóc, giết hại dân lành ở mọi nơi. Hành động của họ tàn ác, gây ra nhiều thiệt hại cho nhân dân. Bến Nghé và Đồng Nai đều chìm trong tình trạng tiền tan bọt, tài sản tan rã nhanh chóng. Hai câu thơ đã diễn đạt tội ác của thực dân Pháp một cách rất rõ ràng. Nhưng những nỗi đau, tang thương của nhân dân còn nhiều hơn nhiều lần. Ngay cả những cái không sinh linh như con sông cũng đầy căm hận. Những ngôi nhà đổ nát, chìm trong ngọn lửa. Phải chứng kiến ngôi nhà bốc cháy, tiền bạc biến mất đột ngột có ai không đau lòng?
Đối diện với cảnh tượng tàn khốc như vậy, Nguyễn Đình Chiểu đã đặt ra câu hỏi đầy châm biếm:
'Hỏi xứ trang dẹp bấy nhiêu đâu vắng,
Cớ sao dân đen gánh nạn khổ này'.
Câu hỏi từ từ đã mô tả chân thực cảnh tượng tan tác, hoảng loạn khi người dân phải chạy trốn quân giặc. Đây không chỉ là câu hỏi của tác giả mà còn là tiếng than của dân chúng đối với triều đình phong kiến. Dân chúng lầm than, khổ cực, cần một lối thoát, một sự giúp đỡ, nhưng 'trang dẹp loạn' lại vắng vẻ. Vua chúa, triều đình nhà Nguyễn ở đâu mà không thấy, không giúp đỡ dân chúng đang phải chịu khổ cực?
Hai câu cuối không chỉ thể hiện sự xót thương của tác giả trước cảnh nước nhà tan hoang mà còn bộc lộ sự căm ghét sâu sắc, sự thất vọng khi triều đình không quan tâm đến cuộc sống của dân chúng mà lại nhu nhược, bắt tay với thực dân Pháp. Sự bất lực của triều đình, của những người có trách nhiệm bảo vệ đất nước, chăm sóc cuộc sống của dân chúng thật đáng phẫn nộ, khinh thường. Sự bất lực này đã khiến cho dân chúng ta rơi vào cảnh khốn khổ, không biết điều gì là lối thoát. Câu hỏi từ từ đó cũng nhằm mục đích thức tỉnh những người yêu nước, đứng lên chống lại sự áp bức, để mang lại cuộc sống ấm no cho 'dân đen'.
Bài thơ được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, có cấu trúc đề - thực - luận - kết chặt chẽ. Là một người con của Gia Định, ngôn ngữ trong thơ Nguyễn Đình Chiểu mang đậm hương vị Nam Bộ. Bút pháp hiện thực - trữ tình được tác giả sử dụng một cách rất thành thạo và hiệu quả. Đằng sau bức tranh 'Chạy giặc' là tấm lòng yêu nước, thương dân sâu sắc.
Nguyễn Đình Chiểu không chỉ mô tả chân thật cảnh tượng đất nước bị quân thực dân đàn áp, hãm hại mà còn thể hiện một tư tưởng nhân đạo sâu sắc. Mặc dù ông bị mù lòa, không thể ra trận, nhưng ngòi bút của ông vẫn sắc sảo, châm biếm. Bài thơ 'Chạy giặc' là một trong những tác phẩm văn học yêu nước tiêu biểu, chống lại Pháp vào nửa sau của thế kỷ XIX, là một lời kêu gọi đanh thép, hùng hồn về tội ác của thực dân Pháp.
Phân tích bài thơ Chạy giặc - mẫu 3
Có những tác phẩm văn học trở nên bất tử khi nó trở thành chứng nhân của lịch sử, liên kết với niềm vui và nỗi buồn của dân tộc. Bài thơ 'Chạy giặc' chính là một trong những tác phẩm như vậy.
Năm 1859, khi thực dân Pháp xâm lăng thành Gia Định, Nguyễn Đình Chiểu đã sáng tác bài thơ “Chạy giặc'. Bài thơ được viết theo thể thất ngôn bát cú Đường luật, phản ánh nỗi đau của dân tộc, kết án tội ác của quân Pháp xâm lược và thể hiện lòng thương xót với nhân dân.
“Tan chợ vừa nghe tiếng súng Tây,
...Nên dân chúng gánh chịu điều này sao?'
Hai câu đề miêu tả cảnh tượng bi thảm của đất nước ta thời điểm đó. Quân Pháp tấn công thành Gia Định, đẩy quê hương vào tình trạng khó khăn. Trận đánh diễn ra như một ván cờ, thay đổi bất ngờ trong “phút sa tay'. Thành Gia Định bị quân giặc chiếm, Đồng Nai và Bến Nghé cũng rơi vào tay giặc. Những vần thơ trầm buồn thể hiện nỗi đau thương:
“Tan chợ vừa nghe tiếng súng Tây,
Một bàn cờ thế phút sa tay.'
Các từ ngữ như “vừa nghe tiếng súng Tây”, “phút sa tay' làm nổi bật sự việc diễn ra đột ngột, kinh hoàng của nhân dân khi Gia Định bị quân Pháp xâm lược. “Một bàn cờ thế' là một ẩn dụ, thể hiện tình hình chiến trường, tình thế chiến tranh căng thẳng vào thời điểm ấy (1859).
Hai câu thứ ba và thứ tư mô tả cảnh chạy trốn, hoảng loạn của nhân dân. Các từ như 'bỏ nhà', “lơ xơ chạy', 'mất ổ”, “dáo dác bay' diễn tả sự tan nát, hoảng sợ của nhân dân trước thảm họa xâm lược. Nhà thơ sử dụng hình ảnh “lũ trẻ” và “đàn chim” để thể hiện nỗi đau thương của dân tộc trước bi kịch quê hương bị xâm lược:
'Bỏ nhà lũ trẻ lơ xơ chạy,
Mất ổ đàn chim dáo dác bay”
Phép đảo ngữ đặt vị ngữ trước chủ ngữ để nhấn mạnh vào ý nghĩa của các từ 'bỏ nhà' và “mất ổ' tạo ra sự đau thương và ám ảnh về cảnh chạy giặc của dân lành.
Hai câu thứ 5 và 6 tường minh về hai cảnh tang thương tàn khốc tại Bến Nghé và Đồng Nai. Bến Nghé trước đây là khu đô thị sầm uất, nay trở thành cảnh đổ nát, tan hoang sau khi bị quân Pháp xâm lược. Đồng Nai, nơi trước đây là vùng đất màu mỡ, giờ đây chỉ còn lại những bãi đất cằn cỗi và màu mây được nhuộm bởi sự phá hoại của kẻ thù. Nhà thơ sử dụng hai hình ảnh này để kêu gọi sự căm hận và lên án tội ác của quân xâm lược.
“Bến Nghé của tiền tan bọt nước,
Đồng Nai tranh ngói nhuốm màu mây.'
Tội ác của quân giặc không thể diễn tả hết bằng lời. Nhà thơ tỏ ra đầy uất hận trước tội ác kinh hoàng của giặc Pháp:
“Bình tướng nó hãy đóng sông Bến Nghé,
làm cho bốn phía mây đen ;
Ông cha ta còn ở đất Đồng Nai,
ai cứu một phường con đỏ”
(Văn tế nghĩa sĩ cần Giuộc)
Sau khi chiếm Gia Định, quân Pháp tiếp tục xâm chiếm 3 tỉnh miền Đông Nam Kỳ, khiến cả một vùng rộng lớn của đất nước chìm trong biển máu lửa. Phan Văn Trị, người bạn thân của Nguyễn Đình Chiểu, cũng bày tỏ sự căm phẫn khi nghe tiếng kèn của kẻ thù.
“Tò te kèn thổi tiếng năm ba,
Nghe lọt vào tai dạ xót xa.
Vốn khúc sông Rồng mù mịt khói,
Vắng hoe thành Phụng ủ sầu hoa...'
(Cảm tác)
Hai câu kết, lòng đau đớn lại trào dâng, biểu hiện tâm trạng lo âu và đau đớn. Lo âu cho tính mạng và tài sản của nhân dân ta đang bị giặc Pháp tàn bạo tấn công. Lo âu cho tương lai đen tối của đất nước. Câu hỏi tu từ thể hiện lòng thương xót của tác giả trước mọi bi kịch của dân lành:
“Hỏi trang dẹp loạn rày đâu vắng,
Nỡ để dân đen mắc nạn này?”
“Chạy giặc” là một tác phẩm ca ngợi tình yêu nước, với sự căm hận sâu sắc đối với giặc Pháp và lòng thương xót đối với nhân dân trong hoàn cảnh khốc liệt của cuộc xâm lăng. Các cảnh vật mà nhà thơ ghi lại (như tiếng súng Tây vang vọng, cảnh lũ trẻ hoảng loạn, đàn chim bỏ mối tự do, tài sản tan hoang) đều là những chi tiết hiện thực mang lại giá trị lịch sử sâu sắc. Bài thơ “Chạy giặc' là một bằng chứng rõ ràng về tội ác của quân Pháp trong những ngày đầu tiên của cuộc xâm lược đất nước.
Ngôn từ chính xác, nghiêm trọng, chứa đựng tâm hồn trung kiên của Nguyễn Đình Chiểu. Bài thơ thể hiện sự nhạy cảm với vấn đề chính trị của nhà thơ yêu nước, người đã viết rằng “thơ là vũ khí, là thanh kiếm”.
Phân tích bài thơ Chạy giặc - mẫu 4
Đừng nhắc đến cảnh dân chạy trốn khẩn trương mà hãy tập trung vào tiếng súng Tây vang lên khi chợ tan. Đó là lúc trước khi súng nổ, chợ vẫn đang diễn ra bình thường. Cuộc sống đầy bình yên. Khi chợ tan, gia đình bắt đầu sum họp. Em nhỏ đợi anh trai về, con cái mong chờ cha mẹ, cháu nhớ ông bà. Mọi nhà đều sẽ có những khoảnh khắc hạnh phúc đơn giản với quà của chợ quê: khoai lang, bánh đúc ngô, vài cọng mía, một ít bỏng rang kèm mật... Mọi người sẽ ngồi quanh bàn ăn đơn giản với một bát canh chua, món cá kho, hoặc thậm chí chỉ là tôm nấu với bầu... Tiếng súng Tây đột ngột vang lên, kinh hoàng và không lường trước.
Súng Tây lúc ấy nổ rất dữ dội, làm rung chuyển đất trời. Khi nghe thấy tiếng súng, giặc đã ở ngay gần đó. Chỉ cần nghe tiếng đó, cả cuộc chơi bàn cờ đã kết thúc ngay lập tức. Thất bại đến rất nhanh chóng. Thời gian ngắn nhưng căng thẳng và bất ngờ. Thay vì cảnh sum họp yên bình, là hỗn loạn, sự tan tác:
Bỏ nhà lũ trẻ lơ xơ chạy,
Mất tổ đàn chim dáo dác bay
Hai câu đầu nói lên thời điểm và tình hình của quốc gia. Khi quân Pháp tấn công thành Gia Định, chợ đang tan:
Tan chợ vừa nghe tiếng súng Tây,
Một bàn cờ thế phút sa tay.
Hình ảnh của cuộc sống hòa mình trong sự yên bình của nhân dân. Tiếng súng Tây bất ngờ nổ, làm đảo lộn cuộc sống ấy. Chiến tranh đã bắt đầu. Một bàn cờ thế là dấu hiệu cho cuộc chiến gay gắt và đột ngột. Ba từ 'phút sa tay' trong câu thơ là biểu hiện cho sự thất thủ nhanh chóng của triều đình ở Gia Định. Hai câu đầu như là một cảnh báo về bi kịch lịch sử diễn ra vào năm 1859. Đằng sau những câu thơ là lo lắng và nỗi kinh hoàng của tác giả trước thảm họa của quê hương đất nước bị giặc Pháp xâm lược.
Hai câu ở phần thực đối nhau, sử dụng phép đảo ngữ một cách tinh tế: Bỏ nhà và mất tổ đàn chim được đặt lên đầu câu thơ nhằm nhấn mạnh sự đau đớn tang thương của nhân dân khi giặc Pháp tấn công:
Lũ trẻ bỏ nhà lơ xơ chạy,
Đàn chim mất ổ dáo dác bay.
Nếu viết Lũ trẻ bỏ nhà lơ xơ chạy và Đàn chim mất ổ dáo dác bay thì ý nghĩa của câu thơ và sức mạnh biểu cảm sẽ không còn! Cặp từ lơ xơ và dáo dác mô tả sự hoảng loạn và kinh hoàng đến cùng cực. Cảnh trẻ con lạc đàn, chim mất tổ là hai hình ảnh điển hình theo lối diễn đạt dân gian tả cảnh chạy trốn khỏi cuộc tấn công độc ác.
Hai câu kết, ý thơ được mở rộng và phát triển. Tác giả lên án tội ác của quân Pháp càn quét, phá hủy nhà cửa, giết người, cướp bóc, hủy hoại quê hương. Phép đảo ngữ và đối ngữ được áp dụng sáng tạo. Nhà thơ không viết: Tiền của Bến Nghé tan ra như bọt nước và Đồng Nai trở nên mây trắng, mà đã viết:
Bến Nghé của tiền tan ra như bọt nước,
Đồng Nai trở nên mây trắng.
Câu thơ vẽ ra một bức tranh địa lý rộng lớn và phong phú (Bến Nghé, Đồng Nai) bỗng chốc biến thành đống tro tàn. Bến Nghé, Đồng Nai vào thế kỷ XIX đã là nơi sản xuất lúa gạo và là khu vực buôn bán sôi động ven sông, nhưng chỉ trong nháy mắt đã bị quân Pháp phá hủy hoàn toàn. Tiền bạc và tài sản của người dân bị giặc cướp sạch như bọt nước. Những ngôi nhà, làng xóm quê hương của nhà thơ bị đốt cháy, cảnh lửa khói nghi ngút tạo thành một tấm màn mây trắng. Hai hình ảnh so sánh như bọt nước và mây trắng là cách diễn đạt cụ thể của dân gian mô tả cảnh tượng đau lòng do quân Pháp gây ra.
Hai cặp câu trong phần thực và phần luận là tiếng nói căm phẫn của nhà thơ lên án tội ác của quân Pháp xâm lược. Người đọc cảm nhận sâu sắc bài thơ Chạy giặc đã đánh thức và chiến đấu như một tràng ca yêu nước. Các nhà thơ Việt Nam sau này đã học hỏi và kế thừa Nguyễn Đình Chiểu để viết ra những bài thơ đầy phẫn nộ chống lại quân xâm lược:
Đột nhiên quân giặc đến cuối mùa chiêm,
Ngõ chùa cháy đỏ như những cây cau.
(Đôi núi - Vũ Cao)
Giặc về, xương máu đau thấu cả,
Đau cả lòng sông, đau cây cỏ.
(Quê hương - Tố Hữu)
Trong hơn một thế kỷ trôi qua, bao nhiêu xương máu của dân chúng đã rơi xuống vì bom đạn của kẻ xâm lược. Vì vậy, tiếng nói căm phẫn là tinh thần chính của những bài thơ yêu nước. Quay trở lại hai câu kết trong bài 'Chạy giặc', chúng ta cảm động trước câu hỏi của nhà thơ:
Hỏi trời, đất tan hoang đâu lành lặn,
Làm sao dân ta trải qua được bi kịch này?
Trời đất tan hoang cũng là nơi anh hùng hào kiệt. Lạc đâu không gặp: hôm nay, mỗi nơi đều rời rạc ra sao mà không thấy? Nhà thơ vừa chỉ trích các quan lãnh đạo yếu đuối, thất bại trước kẻ thù xâm lược chiếm đóng quê hương, vừa hy vọng vào người anh hùng tài ba nơi đâu đó bước ra đánh giặc, giải cứu đất nước, cứu dân thoát khỏi bi kịch. Câu kết chứa đựng biết bao tình yêu thương của Nguyễn Đình Chiểu dành cho dân chúng đang chịu đựng trong bom đạn của kẻ thù! 'Chạy giặc' là bài thơ yêu nước mở đầu cho truyền thống văn học yêu nước của dân tộc Việt Nam từ cuối thế kỷ XIX.
Bài thơ 'Chạy giặc' được viết bằng một ngôn ngữ đơn giản, dân dã mang hương vị Nam Bộ (lũ trẻ, lơ xơ, ổ, dáo dác, tan bọt nước, nhuốm màu mây, rày, nỡ, dân ta). Phép đối, phép đảo ngữ, ẩn dụ so sánh là những kỹ thuật nghệ thuật được tác giả sử dụng sáng tạo để tạo ra những bài thơ hàm súc, biểu cảm.
Bài thơ Chạy giặc đóng vai trò quan trọng trong việc ghi lại những sự kiện lịch sử quan trọng của Việt Nam vào cuối thế kỷ XIX. Nó là biểu tượng của sự yêu nước và căm hận giặc, khơi dậy lòng dũng cảm và khát khao tự do độc lập trong chúng ta.
Phân tích bài thơ Chạy giặc - mẫu 5
Nguyễn Đình Chiểu, một nhà thơ vĩ đại của Việt Nam trong thế kỷ 19. Mặc cho tình trạng mù lòa từ thời trẻ con, cuộc đời ông đầy gian nan và khó khăn, nhưng ông không bao giờ từ bỏ trước những gian truân đau đớn. Ông đã đóng góp vào việc mở ra các cơ hội học tập, trở thành một bác sĩ chăm sóc sức khỏe cho dân, viết văn và thơ, và trở thành một ngôi sao sáng trong văn học Việt Nam cuối thế kỷ 19.
Tên tuổi của Nguyễn Đình Chiểu được gắn liền với những tác phẩm văn chương đậm chất cổ điển như 'Lục Vân Tiên' và 'Ngư Tiều y thuật vấn đáp'.... Đỉnh cao của sự tư tưởng và nghệ thuật của Nguyễn Đình Chiểu thể hiện qua những bài văn tế, những bài thơ yêu nước như 'Chạy giặc', 'Xúc cảnh', 'Văn tế Trương Công Định', 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', v.v...
Đánh giá giá trị của các tác phẩm của Nguyễn Đình Chiểu trong thời kỳ Nam Bộ bị thực dân Pháp xâm lược, có những ý kiến cho rằng: “Các tác phẩm của ông đã thức tỉnh và hướng tới chúng ta như những bài thơ yêu nước…”. Nếu 'Lục Vân Tiên', 'Ngư Tiều y thuật vấn đáp'.... làm bừng tỉnh tư tưởng nhân nghĩa cao đẹp, thì những bài văn tế, những bài thơ như 'Chạy giặc' đã thức tỉnh và hướng tới chúng ta như những bài thơ yêu nước...
Thơ và văn tế của Nguyễn Đình Chiểu 'khen ngợi những anh hùng, những người dành cả cuộc đời cho nước, và than khóc cho những liệt sĩ đã hy sinh vì dân. Bút viết, đó là tinh thần trung nghĩa của Nguyễn Đình Chiểu đã mô tả, thật sinh động và cảm động, tình cảm của dân tộc đối với những người chiến sĩ của nghĩa quân, những người từng là nông dân, chỉ biết cày cấy, nhưng bỗng trở thành anh hùng bảo vệ đất nước.' (Phạm Văn Đồng). Khi Tổ quốc chịu sự xâm lược của kẻ thù, những người 'dân ấp dân lân' đã tự nổi dậy, đánh giặc với ý chí căm thù bùng nổ:
'Nhìn thấy đám bong bóng trắng trời mênh mang, muốn đến nhai gan,
Hằng ngày nhìn thấy cột khói đen kịt muốn ra cắn cổ'
Họ chiến đấu với kẻ thù nhằm bảo vệ đất nước, bảo toàn cuộc sống bình yên của mỗi gia đình. Vì vậy, dù chỉ với một cây gậy, một cây dao cũng dũng cảm đứng lên trận địa. Tư thế chiến đấu của họ đầy kiêu hãnh và quả cảm:
“Lửa cháy nhà dạy đạo dùng bằng cành hoa lửa, vẫn đủ để đốt cháy ngôi nhà của kẻ thù,
Dao găm dùng như cây gậy, cũng đủ để chém đầu quan thù.”
(Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc)
Mặc dù bị mù lòa, nhưng ông vẫn không ngần ngại sử dụng bút và tấm lòng của mình để chống lại kẻ thù Pháp. Ông gọi tinh thần trung nghĩa của mình là 'lòng đạo' chân thành, kiên định, và tỏa sáng:
“Trong cuộc đời, dù có che khuất bằng hai miếng thịt,
Lòng trung nghĩa vẫn muốn làm gương mẫu hoàn hảo.”
Có thể nói, những lời viết, những câu thơ của Nguyễn Đình Chiểu tràn đầy tinh thần yêu nước, đã làm cho chúng ta trỗi dậy và hướng tới mục tiêu yêu nước... Do đó, ước mơ của ông vẫn là ước mơ của hàng triệu người Việt trong suốt thế kỷ qua:
“Khi tất cả mọi người hiểu biết sâu rộng như thánh thần,
Một trận mưa nhỏ cũng đủ để làm sạch núi sông.”
(Chạy giặc)
Phân tích bài thơ Chạy giặc - mẫu 6
Bài thơ “Chạy giặc' là một tác phẩm ca ngợi tinh thần yêu nước chống lại sự xâm lăng. Năm 1859, thực dân Pháp mở đầu cuộc tấn công vào thành Gia Định, đưa đất nước ta vào cảnh hỗn loạn và đau khổ. Nguyễn Đình Chiểu đã sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú để ghi lại bi kịch của sự kiện này.
Hai câu đầu của bài thơ phản ánh thời kỳ và hoàn cảnh quốc gia. Khi giặc Pháp tấn công thành Gia Định vào thời điểm thị trường đang tan chợ:
“Chợ tan vang tiếng súng Tây,
Một bàn cờ thế phút sa tay'
Cảnh sum họp chợ và cảnh tan chợ thể hiện sự yên bình trong cuộc sống của dân ta. Tiếng súng Tây bất ngờ vang lên làm đảo lộn bình yên ấy, đồng thời báo hiệu sự khởi đầu của cuộc chiến tranh. 'Một bàn cờ thế” ẩn chứa ý nghĩa về thời cuộc, về cuộc chiến đấu khốc liệt.
Ba từ “phút sa tay” trong câu thơ “Một bàn cờ thế phút sa tay” nói lên sự thất bại nhanh chóng của quân Triều đình tại Gia Định. Hai câu đầu như một tín hiệu về thảm họa lịch sử diễn ra vào năm 1859. Đằng sau câu thơ là sự lo lắng và kinh hoàng của nhà thơ trước bi kịch của quê hương, đất nước yêu dấu bị giặc Pháp xâm lược và hành hạ.
Hai câu trong phần thực đối lập nhau, sử dụng phép đảo ngữ một cách tinh tế: Ngữ từ “bỏ nhà' và “mất ổ' được đặt ở đầu câu để nhấn mạnh sự đau thương và tuyệt vọng của nhân dân khi giặc Pháp xâm lược:
“Rời nhà lũ trẻ lơ xơ chạy,
Mất ổ, đàn chim dáo dác bay'
Nếu viết 'Lũ trẻ rời nhà lơ xơ chạy' và “Đàn chim mất ổ dáo dác bay” thì ý nghĩa và giá trị biểu cảm sẽ không còn! Từ ngữ “lơ xơ” và “dáo dác' diễn đạt sự hoảng loạn và kinh hoàng tới cùng. Cảnh trẻ con lạc đàn, chim mất tổ là hai tượng trưng đặc trưng theo cách miêu tả của dân gian về cảnh chạy trốn khỏi quân giặc.
Hai câu suy luận, ý thơ phát triển và mở rộng. Tác giả lên án tội ác của giặc Pháp: cướp bóc, đốt nhà, giết người, phá hoại quê hương. Phép đảo ngữ và đối ngữ được sử dụng một cách sáng tạo. Nhà thơ không viết: “Tiền của Bến Nghé tan bọt nước' và “Tranh ngói Đồng Nai nhuốm màu mây', mà viết:
'Bến Nghé tan bọt nước, trước mắt chợp màu mây trắng tinh'
Câu thơ vẽ lên một cảnh vật rộng lớn và phong phú (Bến Nghé, Đồng Nai) ngay lập tức trở thành một cảnh tượng đen tối. Bến Nghé, Đồng Nai vào thế kỷ 19 là nơi sôi động với nền kinh tế phồn thịnh, nhưng giờ đây đã biến thành đống tro tàn do giặc Pháp tàn phá. Tài sản, tiền bạc của dân chúng bị cướp đi, nhà cửa của quê hương nhà thơ bị thiêu rụi, bóng lửa và khói “nhuốm màu mây'. So sánh giữa “tan bọt nước' và “nhuốm màu mây' là cách diễn đạt cụ thể của dân gian về tình trạng tàn phá mà giặc Pháp gây ra.
Hai cặp câu trong phần thực và phần luận là lời phê phán căm thù của nhà thơ về tội ác của quân Pháp xâm lược. Người đọc cảm nhận thấu đáo rằng bài thơ “Chạy giặc' đã làm 'sống dậy và hướng tới chúng ta như những bài ca yêu nước'. Các nhà thơ Việt sau này đã học hỏi và tiếp nối Nguyễn Đình Chiếu để sáng tác ra những bài thơ chứa đựng sự tức giận về quân xâm lược:
“Đột nhiên cuối mùa, quân giặc xâm lược
Ngõ chùa bốc cháy, cây cau bỏng lửa”
(Núi Đôi - Vũ Cao)
'Giặc trở về, đất nước chịu đau xót máu chảy,
Xót lòng sông, xót cây cỏ”
(Quê mẹ - Tố Hữu)
Trong hơn một thế kỷ qua, đã có vô số xương máu của nhân dân được rơi xuống vì bom đạn và lũ quân xâm lược. Do đó, sự căm hận luôn là cảm xúc chủ đạo trong những bài thơ yêu nước. Quay lại hai câu cuối của bài thơ “Chạy giặc', chúng ta không khỏi xúc động trước câu hỏi của nhà thơ:
“Hỏi trời đâu góp vui xua tan loạn,
Dân chẳng nên mắc nạn đau thương này?'
Trang dẹp loạn' cũng là biểu hiện của sự anh hùng. “Rày đâu vắng': hôm nay, bữa nay đi đâu mà không thấy sự hiện diện của họ? Nhà thơ đồng thời chỉ trích quan quân Triều đình yếu đuối, thất trận, để giặc chiếm đóng quê hương, và cũng kêu gọi người anh hùng tài giỏi ra tay chống giặc, giải thoát cho dân và đất nước khỏi cảnh khốn khó. Câu kết chứa đựng tình yêu thương sâu nặng của Nguyễn Đình Chiểu dành cho nhân dân đang chịu đựng trong bom đạn của giặc! “Chạy giặc' là một bài ca yêu nước mở đầu cho văn học yêu nước của dân tộc từ cuối thế kỷ 19.
Bài thơ “Chạy giặc' được viết bằng một loại ngôn ngữ bình dân, gần gũi với cuộc sống Nam Bộ (lũ trẻ lơ xơ, ổ, dáo dác, tan bọt nước, nhuốm màu mây, rày, nỡ, dân đen). Phép đối, phép đảo ngữ, ẩn dụ so sánh là những kỹ thuật nghệ thuật được tác giả sử dụng để biểu đạt những ý nghĩa sâu sắc, cảm xúc.
“Chạy giặc' là một tác phẩm văn học mang lại giá trị lịch sử vô cùng quan trọng. Nó ghi chép lại những bi kịch của quốc gia ta vào cuối thế kỷ 19. Đây là một bài thơ yêu nước, đầy căm hận với kẻ thù, khơi dậy khát khao độc lập, tự do trong chúng ta.
Phân tích bài thơ Chạy giặc - mẫu 7
Bài thơ 'Chạy giặc' là một tác phẩm thể hiện lòng yêu nước và sự phản đối chống lại sự xâm lược của người Việt Nam. Vào năm 1859, khi quân đội Pháp xâm lược thành phố Gia Định, quê hương của người Việt đã trải qua những thời kỳ tối tăm. Nguyễn Đình Chiểu sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú để ghi lại sự kiện này trong bài thơ 'Chạy giặc'.
Hai câu đầu của bài thơ đã miêu tả bối cảnh và tình hình của đất nước. Cuộc tấn công của quân Pháp đã diễn ra vào thời điểm “tan chợ”, được thể hiện qua câu thơ: “Tan chợ vừa nghe tiếng súng Tây, Một bàn cờ thế phút sa tay.” Trước đó, cuộc sống bình yên của nhân dân thường diễn ra tại các buổi họp chợ, nhưng bất ngờ, tiếng súng Pháp đã làm đảo lộn cuộc sống này. Câu 'Một bàn cờ thế phút sa tay' là biểu tượng cho cuộc chiến đấu ác liệt và nhanh chóng đã bắt đầu.
Bài thơ tiếp tục mô tả sự tàn phá của quân Pháp trong khi họ xâm lược. Sử dụng các từ như 'lơ xơ' và 'dáo dác' trong câu 'Bỏ nhà lũ trẻ lơ xơ chạy, Mất ổ, đàn chim dáo dác bay,' Nguyễn Đình Chiểu tạo ra một cảnh kinh hoàng và thất thủ, trong đó trẻ em bị lạc và đàn chim mất tổ bay đi. Cách bày tỏ câu thơ và việc sử dụng 'lơ xơ' và 'dáo dác' tạo ra một bức tranh của sự tuyệt vọng và hoảng loạn.
Bài thơ tiếp tục sử dụng các hình ảnh tượng trưng để mô tả sự tàn phá của quân Pháp. 'Bến Nghé của tiền tan bọt nước, Đồng Nai tranh ngói nhuốm màu mây' miêu tả cảnh quê hương trở nên hoang tàn. Bến Nghé và Đồng Nai trước đây là những nơi giàu có, nhưng giờ đây chúng trở thành đống tro tàn do quân Pháp cướp giữ. Câu 'tan bọt nước' và 'nhuốm màu mây' tạo ra hình ảnh của sự phá hoại và thiệt hại nghiêm trọng.
Cuối cùng, bài thơ đặt câu hỏi: 'Hỏi trang dẹp loạn rày đâu vắng, Nỡ để dân đen mắc nạn này?' Nhà thơ trách móc sự thiếu vắng của anh hùng trong tình huống này, và đặt câu hỏi về tại sao dân tộc phải chịu đựng mất mát và khốn khó. Bài thơ 'Chạy giặc' thể hiện tình yêu quê hương, căm hận xâm lăng và khao khát tự do, trở thành một biểu tượng của thơ ca yêu nước trong văn học Việt Nam.
Bài thơ 'Chạy giặc' sử dụng ngôn ngữ đơn giản và màu sắc Nam Bộ, với nhiều kỹ thuật nghệ thuật như đảo ngữ, phép đối, và so sánh ẩn dụ để thể hiện cảm xúc và ý nghĩa lịch sử quan trọng của nó.
Phân tích bài thơ Chạy giặc - mẫu 8
Trong vườn hoa, không phải tất cả các loài hoa đều tỏa sáng, tươi thắm, và trong văn chương cũng vậy, không phải mọi tác phẩm đều có thể tồn tại qua thời gian. Tuy nhiên, Nguyễn Đình Chiểu, một danh sĩ kiệt xuất của dân tộc, đã làm cho tinh thần của tác phẩm 'Chạy Giặc' được hồi sinh, biến nó thành một trong những bản thơ tượng trưng xuất sắc nhất trong dòng thơ yêu nước trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp.
Nguyễn Đình Chiểu nổi tiếng với nhiều tác phẩm thơ đậm chất văn hóa dân tộc như 'Lục Vân Tiên,' 'Chúng tử tế mẫu văn,'... Tuy nhiên, năm 1858, khi thực dân Pháp xâm lược nước ta, với những hành động dã man và tàn bạo, lòng căm thù đối với kẻ thù của nhà thơ đã trở nên trăn trở và cao lớn.
Nhờ ngòi bút tài hoa, nhà thơ đã vẽ ra một bức tranh đầy đau thương về hiện thực đất nước trong giai đoạn đầu bị xâm lược. Đoạn đầu của bài thơ mô tả cuộc tấn công của quân Pháp vào thành Gia Định, cùng với hai câu thơ đầu:
'Tan chợ vừa nghe tiếng súng Tây,
Một bàn cờ thế, phút sa tay.'
Tại đó, một cuộc họp chợ đã biểu thị cuộc sống yên bình và ấm áp của nhân dân. Nhưng tiếng súng Tây đột ngột đã gây chấn động cuộc sống hàng ngày của họ. Cuộc tấn công đẫm máu này đã biến cuộc họp chợ từ bình yên sang tàn bạo, và việc nhà thơ gọi tiếng súng của quân Pháp là 'tiếng súng Tây' là một cách trực diện thể hiện sự căm ghét và lên án sự xâm lăng của họ. Thái độ đầy căm hận này cũng được thể hiện rõ ràng trong bài thơ 'Than đạo' của Nguyễn Đình Chiểu:
'Chở bao nhiêu đạo thuyền không khẳm,
Đâm mấy thằng gian bút chẳng tà.'
Tiếng súng Tây đột ngột phát ra, khiến mọi người chạy hoảng loạn. Thật ra, sau cuộc họp chợ, mọi người đều mong đợi những giây phút hạnh phúc và yên bình, đặc biệt là trẻ em với những món quà đơn giản như kẹo bột, kẹo lạc hoặc quần áo mới. Đó là thời gian mà gia đình tập họp lại để nấu nước cùng nhau, tham gia trò chuyện hoặc chia sẻ về cuộc sống và gặp gỡ người thân mà họ đã lâu không gặp. Các khoảnh khắc này đơn giản nhưng đem lại hạnh phúc sâu sắc. Tuy nhiên, tiếng súng đã đánh thức những cảm xúc đau đớn khi mọi thứ bị đảo lộn, mất mát trong nháy mắt. Cảnh chợ vui vẻ và yên bình bỗng nhiên biến mất, và tiếng súng đột ngột đã tạo ra cảnh tượng kinh hoàng, đầy đau đớn. Bằng cách sử dụng hình ảnh này, nhà thơ đã cho người đọc cảm nhận sự tổn thương và sự thương xót trước cảnh tượng này.
Nhà thơ cũng so sánh tình hình quốc gia với 'một bàn cờ thế, phút sa tay' để mô tả sự thất bại của triều đình sau một cuộc tấn công đột ngột, khiến đất nước rơi vào tay kẻ thù. Đằng sau mỗi câu thơ, có một cảm xúc lo lắng và sự bất an của nhà thơ về tình hình quốc gia. Khi thực dân Pháp xâm lược, dân tộc ta phải sống dưới cảnh nô lệ và luôn phải đối diện với nỗi lo sợ và khó khăn. Nhà thơ đã thể hiện sự đau đớn này thông qua câu chuyện về cuộc tấn công đầy tàn bạo của quân Pháp vào đất nước.
Cùng với những câu cuối của bài thơ:
'Từ bỏ tổ ấm trẻ thơ để trốn tránh,
Mất đi lánh đời của đàn chim xinh đẹp bay đi.'
Nhà thơ vẽ nên bức tranh của sự hoang mang và đau đớn khi kẻ thù xâm lược. Cụm từ 'từ bỏ tổ ấm,' 'trẻ thơ,' 'mất đi lánh đời,' 'chim xinh đẹp bay đi' miêu tả sự tàn phá và đau buồn khi quân Pháp đổ vào. Nhà thơ sử dụng 'tổ ấm trẻ thơ' để chỉ con người, và 'đàn chim' để biểu tượng cho thiên nhiên. Hai hình ảnh này trở thành biểu tượng cho sự khốc liệt của cuộc tấn công khi ngay cả trẻ em phải chạy trốn và cả bầy chim cũng phải tìm kiếm nơi trú ẩn khỏi cảnh tàn phá. Nhà thơ đã sử dụng hình ảnh để lên án tội ác của quân địch khi họ đẩy cả trẻ em và thiên nhiên vào tình trạng hoảng loạn và mất trú ấn.
Phân tích văn bài thơ Chạy giặc - mẫu 9
Nguyễn Đình Chiểu, một biểu tượng vĩ đại của thế kỷ 19, đã trải qua nhiều gian khó và thử thách trong cuộc đời, đặc biệt là việc mất đi thị giác khi còn rất trẻ. Tuy nhiên, ông không bao giờ chịu thua trước những khó khăn. Thay vì gục ngã, ông đã chấp nhận thách thức và xây dựng một sự nghiệp đáng tự hào. Nguyễn Đình Chiểu không chỉ mở một trường dạy học, mà còn làm nghề y để giúp cộng đồng cải thiện sức khỏe. Ngoài ra, ông còn viết văn và sáng tác thơ, sự nghiệp của ông tỏa sáng và phồn thịnh, biến ông thành một ngôi sao nổi bật trong lĩnh vực văn học và nghệ thuật của Việt Nam vào cuối thế kỷ 19.
Nguyễn Đình Chiểu nổi tiếng với những tác phẩm thơ lớn mang đậm tinh thần cổ điển, như 'Lục Vân Tiên,' và 'Ngư Tiều y thuật vấn đáp.' Tuy nhiên, đỉnh cao của tài nghệ và tư duy của ông được thể hiện qua những bài thơ và văn bản tôn vinh, như 'Chạy giặc,' 'Xúc cảnh,' 'Văn tế Trương Công Định,' 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc,' và nhiều tác phẩm khác.
Các tác phẩm của Nguyễn Đình Chiểu, trong bối cảnh xâm lược của thực dân Pháp vào Nam Bộ, được đánh giá là vô cùng có giá trị. Một số ý kiến cho rằng 'Sáng tạo của ông sống động và ý nghĩa với chúng ta như những bài ca yêu nước…'. Trong số các tác phẩm của ông, 'Lục Vân Tiên' và 'Ngư Tiều y thuật vấn đáp' nhấn mạnh vào tinh thần nhân đạo cao đẹp. Những bài thơ như 'Chạy giặc' đánh thức tình yêu quê hương, gắn kết tinh thần yêu nước và nâng niu bản sắc quê hương:
Thơ và văn tế của Nguyễn Đình Chiểu thể hiện lòng tôn kính và biểu lộ sự thiêng liêng dành cho những anh hùng của dân tộc, những người sống với tấm lòng trung nghĩa và đã hiến dâng hết mình cho đất nước. Ông đã mô tả một cách sống động và sâu sắc về lòng yêu nước của nhân dân đối với các chiến sĩ của nghĩa quân. Những người nông dân và công nhân bình thường, trước đây chỉ làm việc nông nô, đột ngột trở thành những anh hùng cứu nước. Bằng một cây gậy đơn giản hoặc một cái đao, họ đã tham gia vào cuộc chiến một cách dũng cảm:
'Mang theo bao thuyền đạo không gì thấp hơn
Đâm mấy tên giặc, bút chẳng thua gì gươm.'
Sự bất công và xâm lăng của quân Pháp đã làm cho ông đau lòng, và thông qua ngòi bút, ông đã thể hiện cảm xúc đó một cách sâu sắc. Mặc dù mất đi thị giác, Nguyễn Đình Chiểu không từ bỏ hy vọng và nỗ lực trong việc bảo vệ quê hương. Ông gọi lòng trung nghĩa của mình là 'lòng đạo' chung thủy, sắt son, sáng ngời:
'Cuộc đời cứ che giấu hai con mắt,
Lòng đạo xin trọn một trái tim gương sáng.'
Những bài thơ và văn bản của ông phản ánh niềm tự hào về đất nước và khát vọng của ông: 'Khi thánh đế ân soi sáng mọi nơi, Một trận mưa thanh tẩy mọi bề.' Những người đàn ông của nhân dân, thậm chí khi họ mất mát tài sản, không từ bỏ niềm hy vọng trong việc bảo vệ quê hương và gia đình:
“Cỏ rơm chẳng thể đánh cháy hoa mai, nhưng lại đốt cháy ngôi nhà giáo dục kia,
Gươm đeo dùng như lưỡi dao mài, cũng làm rơi đầu quan phản nghịch.'
Nguyễn Đình Chiểu đã thể hiện lòng yêu nước, sự tôn trọng và sự kiêng nể đối với những người dũng cảm của dân tộc. Mặc cho sự xâm lăng của Pháp, ông vẫn dùng ngòi bút và trái tim để tham gia vào cuộc chiến. Tinh thần đoàn kết và tình yêu nước đã lên tới đỉnh cao trong tác phẩm của ông, và ước mơ của ông cũng là ước mơ của hàng triệu người Việt:
'Khi thánh đế ân soi sáng tận cùng,
Một trận mưa thanh tẩy khắp núi sông.'
Phân tích văn bài thơ Chạy giặc - mẫu 10
Trong văn chương, như trong vườn hoa, không phải tất cả các tác phẩm đều có thể nở hoa rực rỡ, thể hiện vẻ đẹp và được ghi nhận. Nhưng Nguyễn Đình Chiểu - một ngôi sao sáng của dân tộc, đã thổi hồn vào tác phẩm 'Chạy giặc' của mình, biến nó thành một trong những bài thơ tiêu biểu của dòng thơ yêu nước trong cuộc kháng chiến chống Pháp.
Chúng ta đã quen biết với Nguyễn Đình Chiểu qua nhiều tập thơ sâu sắc về bản sắc văn hóa dân tộc như 'Lục Vân Tiên', 'Chúng tử tế mẫu văn',... Đặc biệt, vào năm 1858 khi thực dân Pháp khai cuộc xâm lược nước ta với những cách thức vô cùng dã man và tàn bạo, lòng căm ghét giặc của nhà thơ đã ngày càng cao.
Bằng ngòi bút tài hoa, nhà thơ đã mô tả hiện thực đất nước đầy đau thương trong những ngày đầu bị xâm lược. Đó là khi giặc Pháp tấn công vào thành Gia Định khi 'chợ tan' ở hai câu đầu:
'Chợ tan vang tiếng súng Tây,
Một bàn cờ thế phút sa tay.'
Cảnh họp chợ trước đó báo hiệu cuộc sống bình dị, yên bình của con người, nhưng bây giờ chợ tan rồi, 'tiếng súng Tây' làm xáo trộn cuộc sống thường nhật của dân làng. Tiếng súng bất ngờ kia đã khiến khu chợ trở nên hoang vắng, u tối. Nhà thơ gọi tiếng súng của giặc Pháp là 'tiếng súng Tây' để chỉ trích mạnh mẽ và thể hiện sự phẫn nộ với hành động xâm lăng của chúng. Thái độ căm thù giặc đó còn được thể hiện trong bài 'Than đạo' của Nguyễn Đình Chiểu:
'Chở bao nhiêu đạo thuyền không khẳm
Đâm mấy thằng gian bút chẳng tà'.
'Tiếng súng Tây' đột ngột vang lên khiến mọi người hoảng loạn. Đáng ra, sau giây phút họp chợ là giây phút mỗi nhà đều vui vẻ, đám trẻ con háo hức vì được bà mua đồ. Dù là những thứ nhỏ bé như mấy viên kẹo bột, kẹo lạc hay những bộ quần áo mới, tất cả đều khiến lũ trẻ mong chờ. Gia đình quây quần bên nhau để chế biến con cá mua từ chợ hay kể chuyện về một người thân. Những khoảnh khắc đó thật bình dị và hạnh phúc. Nhưng tiếng súng lại phá tan những niềm vui, những hạnh phúc ấy. Có ai không cảm thấy đau lòng, xót xa trước cảnh tượng ấy?
Nhà thơ đã so sánh tình hình đất nước như 'một bàn cờ thế phút sa tay' để nói về sự thất bại của quân triều đình chỉ trong nháy mắt khiến cho vận mạng nước nhà rơi vào tay giặc. Đằng sau mỗi câu thơ là tâm trạng lo lắng và bất an của nhà thơ về tình hình đất nước. Khi thực dân Pháp xâm lược, nhân dân ta bước vào thời kỳ nô lệ, sống trong cảnh đau khổ dưới ách áp bức của thực dân.
Nhà thơ đã mô phỏng cảnh con người chạy trốn hoảng sợ đầy bi thương trong hai câu thơ:
'Rời nhà, trẻ lơ xơ chạy,
Mất tổ, chim dáo dác bay'.
Các từ ngữ như 'Rời nhà', 'trẻ lơ xơ chạy', 'mất tổ', 'chim dáo dác bay' đã mô tả cảnh tượng hủy hoại, tàn phá đầy bi kịch khi giặc xâm lược nước nhà. Nhà thơ đã sử dụng hình ảnh rất sinh động, lấy 'trẻ con' đại diện cho sự sống và 'đàn chim' đại diện cho thiên nhiên. Hai hình ảnh này trở thành biểu tượng của nỗi đau của dân làng khi thậm chí cả trẻ em cũng phải chạy trốn, và cả bầy chim cũng phải tìm nơi trú ẩn. Nhà thơ đã sử dụng nghệ thuật đảo ngữ để lên án tội ác của kẻ địch khiến cho cả trẻ em lẫn bầy chim phải hoảng loạn chạy trốn, bầy chim mất tổ phải bay đi nơi khác. Các từ ngữ như 'lơ xơ', 'dáo dác' tạo hình rất sắc nét, giúp độc giả như được đưa trở lại thời điểm 'chạy giặc' đó.
Tác giả đã vẽ nên cảnh tượng đó không chỉ ở vùng quê, những khu chợ mà còn ở cả thành phố sầm uất bây giờ cũng đã trở nên tan tác trong hai câu thơ sau:
'Bến Nghé dạ dày bọt nước tan,
Đồng Nai màu mây, lối cũ tan.'
Chúng ta biết Bến Nghé là nơi sầm uất với các hoạt động buôn bán, trao đổi hàng hóa từ khoảng hai trăm năm trước, còn Đồng Nai là một trong những vùng trồng lúa lớn của miền Nam. Nhưng chỉ trong nháy mắt đã bị kẻ Pháp cướp bóc, hủy hoại, phá tan đến mức nhanh chóng như 'bọt nước'. Sự càn quét của kẻ Pháp giống như một trận lũ, chúng cuốn trôi tất cả, cướp đi nhiều sinh mạng, tài sản của dân. Chúng đốt cháy nhà cửa của dân ta, lửa khói bao phủ cả bầu trời rộng lớn. Nhà thơ đã sử dụng so sánh độc đáo như 'bọt nước tan', 'màu mây bao phủ' để mô tả sự tàn bạo của quân xâm lăng. Sự tàn phá của chiến tranh thật là kinh hoàng. Chiến tranh không chỉ làm đảo lộn cuộc sống thường ngày mà còn làm mất mát tài sản, sinh mạng của dân, đẩy dân vào cảnh khốn khổ. Trước cảnh tượng đó, không ai có thể không cảm thấy đau lòng, xót xa cho hoàn cảnh của mình và dân tộc.
Tội ác của kẻ giặc không thể kể hết, nhà thơ không khỏi lo lắng, đau đớn trước tình hình bi thương, thê lương của nước nhà. Điều đó được thể hiện rõ trong hai câu kết:
'Hồi dọn trang đẹp loạn, rày đâu vắng?
Làm sao để dân chúng mắc nợ này?'
Câu hỏi cuối cùng trong bài thơ thể hiện sự yêu nước và thất vọng của nhà thơ đối với triều đình. Tâm trạng bi thương của nhà thơ được thể hiện rõ qua câu hỏi này, khi ông phản ánh cảnh dân chúng phải chịu khổ trong hoàn cảnh hỗn loạn. Triều đình đã không bảo vệ dân chúng khỏi sự tàn phá của kẻ thù, mà thay vào đó, họ trở nên bất lực và thờ ơ.
Bài thơ 'Chạy giặc' tái hiện chân thực thời kỳ đau thương của đất nước, thể hiện tình yêu quê hương sâu sắc của nhà thơ. Dù không tham gia trực tiếp vào chiến trường, nhưng ngòi bút của Nguyễn Đình Chiểu vẫn có sức mạnh chiến đấu. Ông lên án tội ác của kẻ thù và thể hiện tình yêu nước mãnh liệt. Dưới bàn tay của nhà thơ, 'Chạy giặc' trở thành một tác phẩm văn học yêu nước bất hủ.
Phân tích bài thơ Chạy giặc - mẫu 11
Nguyễn Đình Chiểu, mặc dù mù nhưng vẫn biết tình yêu nước sâu sắc. Bức tranh bi thương của ông về thời kỳ đen tối của dân tộc được vẽ nên dưới ngòi bút tài hoa của ông.
Bài thơ 'Chạy giặc' là một bức tranh sống động về nỗi đau của dân tộc trong thời kỳ xâm lược. Nhà thơ đã thể hiện cảnh 'dân chúng mất nhà tan', miêu tả thực tế một cách chân thực.
Chợ tan, vừa nghe tiếng súng phát ra từ phía Tây,
Một trận cờ, phút cuối cùng, đảo ngược tình thế.
Hai câu thơ đã mô tả hoàn cảnh bi thảm của nhân dân Nam bộ vào thời điểm đó. Chỉ trong chốc lát, khung cảnh yên bình của khu chợ đã biến mất khi bị bọn tay sai xâm nhập. Đó là thời điểm chợ mới tan, khi mà mọi thứ trở nên cô đơn và vắng vẻ.
Không gian lúc này dường như chìm vào tĩnh lặng, nhưng tiếng súng đột ngột lại làm tan biến bầu không khí thanh bình, thay vào đó là cảnh tượng chạy trốn kinh hoàng của dân làng Gia Định. Đó là nỗi đau của cả nhân dân và của tác giả trước thảm cảnh ấy.
Cảnh chiến trận đã bắt đầu, hình ảnh một cuộc chiến và sự thất bại của quân triều đình được thể hiện qua hai dòng thơ cuối cùng. Đằng sau đó là nỗi lo lắng và kinh hoàng của nhà thơ trước thảm họa của đất nước bị xâm lược.
Lũ trẻ bỏ nhà, lơ xơ chạy
Đàn chim mất tổ, dáo dác bay
Nếu viết là 'Lũ trẻ bỏ nhà, lơ xơ chạy' và 'Đàn chim mất tổ, dáo dác bay', ý nghĩa và cảm xúc sẽ không còn như trước! Từ 'lơ xơ' và 'dáo dác' thể hiện sự hoảng loạn và kinh hoàng đến tột cùng. Hình ảnh trẻ con lạc đàn, chim mất tổ là hai ví dụ điển hình miêu tả cảnh chạy trốn khủng khiếp.
Hai câu thơ cuối cùng là một bức tranh sống động về sự tan tác bi thương của nhân dân. Sự xuất hiện bất ngờ của kẻ thù, sự thất bại của quân ta khiến cho cảnh chạy trốn trở nên thêm đau lòng.
Nhà thơ mô tả cảnh tượng đó qua hai từ 'lơ xơ' và 'dáo dác'. Lối đảo ngữ này làm nổi bật sự xơ xác, tan tác của lũ trẻ và đàn chim, đồng thời thể hiện tâm trạng hoang mang và ngơ ngác của họ.
Bến Nghé dưới dòng nước cuốn trôi
Đồng Nai bên ngói phủ màu sương.
Một vùng đất từng phồn thịnh, bỗng chốc trở thành cảnh tượng tan tác, đau lòng. Bến Nghé và Đồng Nai, nơi trước kia náo nhiệt với thuyền bè, giờ chỉ còn là hình ảnh của sự phá hủy, tàn phá bởi thực dân Pháp. Những ngôi nhà quê, quê hương của nhà thơ bị đốt cháy, khói lửa nhuốm màu sương.
Hình ảnh 'tan bọt nước' và 'nhuốm màu sương' là cách miêu tả cụ thể của dân gian về cảnh tàn phá của quân Pháp. Hai câu cuối thể hiện sự lo lắng và đau đớn cho số phận của đất nước và dân tộc.
Hỏi chốn trang nước dẹp loạn đâu?
Mất nước, dân đen bỡn nợ vấn đâu?
'Chốn trang nước dẹp loạn' cũng là nơi của anh hùng. 'Đâu vắng': hôm nay, đi đâu mà không thấy? Nhà thơ trách móc quan lại yếu đuối, thất trận trước quân giặc, và mong chờ người anh hùng xuất hiện để cứu nước, cứu dân khỏi hoàn cảnh khốn khổ. Câu kết thể hiện tình yêu thương sâu sắc của Nguyễn Đình Chiểu dành cho dân làng trong cảnh khốn khổ vì chiến tranh.
Bài thơ Chạy giặc viết bằng ngôn ngữ dân dã, sâu sắc, đậm chất Nam bộ. Sử dụng phép đối, đảo ngữ, ẩn dụ để diễn đạt tinh thần nghĩa trang.
Chạy giặc là tác phẩm có giá trị lịch sử to lớn, ghi lại sự kiện đau thương của dân tộc cuối thế kỷ 19, biểu hiện lòng yêu nước, căm thù giặc và khát vọng tự do.
Phân tích bài thơ Chạy giặc - mẫu 12
Năm 1858, thực dân Pháp mở đầu cuộc xâm lược bằng việc tấn công Đà Nẵng. Sau một năm, chúng tiến vào Gia Định. Trước cảnh quê hương tan hoang, nhà tan nát, dân chạy trốn, nhà thơ Nguyễn Đình Chiểu, mặc mắt mù lòa nhưng lòng đau xót vô hạn, viết bài Chạy Giặc để ghi lại tâm trạng.
Bài thơ bắt đầu bằng cảnh Tây đánh bất ngờ:
'Nghe tiếng súng Tây tan chợ vừa rồi
Một bàn cờ thế phút sa tay'
Hai dòng thơ thể hiện sự tấn công bất ngờ và nhanh chóng của quân giặc. Tiếng súng đột ngột đẩy cuộc sống bình thường của dân ta vào quá khứ và mở ra cảnh tượng chạy giặc đau xót:
'Lũ trẻ bỏ nhà, lơ xơ chạy
Bầy chim mất tổ, dáo dác bay'.
Hai câu cuối là bức tranh sinh động về tình cảm tan tác của nhân dân trước sự xuất hiện bất ngờ của quân giặc và sự thất bại nhanh chóng của quân ta, khiến cảnh dân thường hoảng sợ chạy trốn trở nên đau lòng.
Đang sống bên những người thân thương, đột nhiên giặc thù xâm nhập, mọi gia đình hoảng loạn dắt nhau trốn chạy. Nhà thơ mô tả cảnh tượng này bằng hai từ 'lơ xơ' và 'dáo dác', thể hiện sự hoảng loạn và tâm trạng lúc đó.
Liền mạch thơ, thay vì bàn về vấn đề, nhà thơ vẽ lên toàn cảnh quê hương tan tác dưới tay giặc thù:
'Bến Nghé nước trước như tan bọt
Đồng Nai ngói lươn biến màu mây'
Bến Nghé và Đồng Nai, mặc dù chỉ là dòng sông bình thường, nhưng chúng trở thành biểu tượng của quê hương bị tàn phá dưới gót giày của quân Pháp. Tài sản, cửa hàng bị cướp, ngôi nhà bị thiêu rụi, khói lửa bao trùm cả bầu trời. Hình ảnh này gợi lên nỗi đau thương và phẫn nộ.
Hai câu thơ này là bức tranh sống động về sự tan tác, hủy hoại của quê hương bị giặc Pháp xâm lược. Đồng thời, chúng cũng là lời lên án sắc bén về hành động hung bạo của thực dân Pháp.
Bốn câu thơ này đã tạo ra một bức tranh tổng quan về cảnh tượng bi thương của đất nước dưới sự tàn phá của giặc Pháp. Sự hoảng loạn lan tỏa từ đất đến trời, từ con người đến động vật. Quân giặc đã cướp bóc, đốt cháy nhà cửa, làng xóm trên khắp Đồng Nai và Bến Nghé. Tâm trạng và thái độ của tác giả được thể hiện rõ trong hai câu cuối:
'Hỏi trang dẹp loạn nào đã vắng
Làm sao để dân đen chịu nỗi này.'
Hai câu thơ trên vang lên như tiếng kêu xót xa từ trái tim yêu quê hương, căm ghét giặc dù đau đớn vì sự tan phá của quê nhà, nhà thơ cũng tỏ ra thất vọng trước sự bất công của triều đình không chịu chia sẻ gánh nặng với nhân dân.
Hai câu thơ cuối cùng đong đầy chờ đợi hy vọng vào sự xuất hiện của những anh hùng giỏi giang, nhưng cuối cùng nhà thơ nhận ra rằng dù đã có nhiều người yêu nước đứng lên, nhưng họ cũng không thể tránh khỏi sự đàn áp của thực dân Pháp.
Cảm xúc chờ đợi và hy vọng lớn lao của nhà thơ chỉ được đáp ứng sau khi Nguyễn Ái Quốc trở về và lãnh đạo cuộc kháng chiến chống Pháp, khiến cho nỗi chờ đợi ấy trở thành hiện thực.
Phân tích bài thơ Chạy giặc - mẫu 13
Nguyễn Đình Chiểu là một trong những nhà thơ yêu nước tiêu biểu của thế kỷ 19, luôn chỉ trích thực dân Pháp và phản ánh chân thực tình hình của nhân dân. Bài thơ 'Chạy giặc' ghi lại sự kiện bi thảm khi Pháp xâm lược Gia Định, thể hiện sự xót xa và đau đớn của nhà thơ trước tình hình của đất nước.
'Chạy giặc' là một bài thơ yêu nước, ghi lại sự kiện bi thảm khi Pháp xâm lược Gia Định vào năm 1959. Nhà thơ truyền đạt sự xót xa và đau đớn của mình qua bài thơ này.
Mở đầu bài thơ, Nguyễn Đình Chiểu mô tả không khí hoảng loạn, nhốn nháo khi tiếng súng vang lên, báo hiệu cuộc xâm lược sắp diễn ra:
“Nghe tiếng súng phát ra, chợ vừa tan”
Một bàn cờ đổi vận, thất thủ phút chốc”
Tác phẩm của ông vẫn sống mãi và truyền tới chúng ta những bài ca yêu nước.
Hai câu đề đầy chân thực tái hiện thời kỳ bất ổn, loạn lạc trước cuộc xâm lăng của kẻ thù. Khung cảnh huyên náo của chợ bỗng trở nên hỗn loạn, không ổn sau tiếng súng rền trời. “Một bàn cờ đổi vận” ẩn chứa sự giằng co, tranh đấu giữa triều đình và thực dân Pháp. “Phút thất thủ” gợi nhớ về sự yếu đuối của quân đội triều đình trước sức mạnh của kẻ thù.
Hai câu thơ đầu không chỉ mô tả tình hình hỗn loạn của nhân dân trước cuộc chiến mới mà còn gợi nhớ đến sự kiện lịch sử kinh hoàng khi đất nước bị thực dân Pháp chiếm đóng, khởi đầu cho thời kỳ ách đô hộ.
“Trẻ con lơ lửng, nhà cửa bỏ lại”
Mất tổ, đàn chim rời bay dáo dác”
Trong hai câu thơ, nhà thơ đã đổi ngữ từ “bỏ nhà”, “mất ổ” lên đầu câu để nhấn mạnh đến không khí dữ dội cùng tâm trạng hoảng loạn, sợ hãi và tình cảnh đáng thương của con người khi thực dân Pháp tràn tới. Không phải tình cờ mà nhà thơ chọn hình ảnh trẻ con lạc đường, chim bỏ tổ, đó là những hình ảnh đặc biệt để miêu tả sự hoảng loạn đến cùng cực và lên án mạnh mẽ tội ác của kẻ thù.
“Bến Nghé dưới nước bọt tan”
Đồng Nai phủ mây sương phai màu”
Trong hai câu cuối, ý thơ được mở rộng và phát triển, nhà thơ Nguyễn Đình Chiểu đã mạnh mẽ lên án tội ác của kẻ thù. Không khí bình yên của nhân dân bỗng chốc bị đảo lộn, các địa danh trở nên tiêu điều, xơ xác trước tội ác của quân giặc. Bến Nghé và Đồng Nai là những vùng đất trù phú, là nơi buôn bán sầm uất nhộn nhịp nhưng trước ngọn súng của kẻ thù, chúng trở nên tiêu điều, xơ xác. Thực dân Pháp không chỉ xâm chiếm một cách vô lý mà còn cướp bóc tài sản, tiền của và phá hủy làng nước, quê hương.
Không khí đau thương, loạn lạc của nhân dân đã nhuốm màu u ám, tang thương “nhuốm màu mây”, sự tiêu điều của cảnh vật cùng nỗi đau thương, tang thương của con người tạo nên khung cảnh đặc biệt với những ảo giác dữ dội.
“Hỏi trời dẫn dắt đâu mất tích
Làm sao dân ta gánh chịu khốn khổ này”
“Trang dẹp loạn” ở đây là những anh hùng chiến đấu, những người tài ba và mạnh mẽ đủ để cứu nước, giải thoát dân tộc khỏi hoàn cảnh đầy thảm họa mất nước. Hai câu kết thúc đã thể hiện được những suy tư, lo âu của Nguyễn Đình Chiểu về một tương lai sáng sủa cho đất nước, đồng thời bộc lộ tình yêu vô bờ bến đối với những người dân bị đen đủi chịu đựng trong bom đạn.
Chạy giặc là một bài ca yêu nước xuất sắc không chỉ tái hiện được giai đoạn khó khăn của đất nước mà còn thể hiện được tình yêu mãnh liệt của nhà thơ Nguyễn Đình Chiểu dành cho thế nước loạn lạc, đau thương.
Phân tích bài thơ Chạy giặc - mẫu 14
Nguyễn Đình Chiểu đã viết bài thơ Chạy Giặc trong bối cảnh đất nước loạn lạc. Tác phẩm tái hiện nỗi đau đớn của dân tộc, tội ác của thực dân Pháp đối với Việt Nam. Những con người, nhân dân Việt Nam thật bi thảm, gánh mình dưới gót giày của kẻ nô lệ, nhưng vẫn kiên trì đấu tranh chống giặc đến cùng:
“Tan chợ vừa nghe tiếng súng Tây,
Một bàn cờ thế phút sa tay.”
Phân tích bài thơ Chạy Giặc giúp hiểu sâu hơn về nỗi đau mất mát, sự tàn ác của giặc ngoại xâm. Trong thời kỳ giặc ngoại xâm, cuộc sống của nhân dân không bao giờ yên bình. Tính mạng có thể bị đe dọa bất cứ lúc nào, nếu không cảnh giác. Đặc biệt là tiếng súng nổ, vũ khí duy nhất, giết người một cách nhanh chóng. Hoàn cảnh khi “tan chợ vừa nghe tiếng súng Tây”, đến quá bất ngờ. Tác giả ngạc nhiên, bất ngờ, cảm giác kinh hoàng, nỗi sợ hãi bắt đầu. Đây là lúc thành Gia Định bị Pháp xâm chiếm, nổ súng cảnh báo. Tình hình đất nước bây giờ được đặt trên “một bàn cờ thế”, nếu đi sai sẽ bị mất nước mãi mãi.
“Rời nhà, đàn trẻ lơ lửng chạy,
Mất tổ, đàn chim dáo dác bay”
Tiếp theo là cảnh người lớn, trẻ em bỏ nhà tán loạn, mất phương hướng. Họ chỉ biết chạy trốn khỏi súng đạn tạm thời, để bảo vệ tính mạng. Giặc ngoại xâm không có tính nhân văn, không tha cho người già hay trẻ em, phá hoại mọi điều của chốn ở. Hình ảnh “rời nhà”, “lơ lửng chạy” nhấn mạnh sự tàn phá, đau đớn mỗi khi giặc xuất hiện. Ngay cả đàn chim cũng bị “mất tổ”, bị xâm lấn không gian, bay đầy trời. Thực dân Pháp tàn phá tất cả mọi thứ, không tha cho bất cứ điều gì, đặc biệt là con người.
Nguyễn Đình Chiểu đã sử dụng hình ảnh lũ trẻ và đàn chim để biểu hiện sự mất mát, đau thương của nhân dân. Giặc xâm lược là thảm họa của mọi người, nơi ẩn trú mất, lưu lạc khắp nơi. Ngôi nhà là nơi trú ẩn duy nhất của con người cũng phải bỏ lại, đàn chim sau một ngày làm việc cũng về tổ, nhưng tổ đã bị phá hủy. Đây thực sự là nỗi kinh hoàng của thiên nhiên, con người, bôn ba loạn lạc khắp nơi. Tiếp theo là cảnh giặc phá hủy ở các địa điểm:
“Bến Nghé nơi tiền tan bọt nước,
Đồng Nai tranh ngói nhuốm màu mây.”
Phân tích bài thơ Chạy Giặc để hiểu sâu hơn về tình hình đất nước loạn lạc trong quá khứ. Hình ảnh Bến Nghé, Đồng Nai hiện lên với hai bức tranh khác nhau, thật đau lòng. Ngày xưa, Bến Nghé bị giặc xâm chiếm, đô hộ, nơi đây là điểm giao thương buôn bán. Đồng Nai là nơi sản xuất nông sản chính, cung cấp lương thực. Thế mà, Pháp xâm lược đã phá hủy tất cả, chiếm đoạt ruộng đất, ngăn chặn giao thương. Họ tàn phá mọi thứ một cách trắng trợn, cướp đi mọi tài sản của dân, họ bị đẩy vào cảnh nghèo đói.
Tài sản của nhân dân, mệt mỏi lao động, đã bị chúng chiếm đoạt hoàn toàn, sẵn sàng giết người nếu phản kháng, tài sản biến thành không. Nhà cửa, công trình, lương thực, con người đều bị tàn phá tan hoang. Các vùng đất biến thành đống đá, khói bốc lên che trời, tiếng đạn rền vang, liên tiếng. Tiền của dân biến thành không, không thể nắm bắt được gì, chỉ còn lại đôi tay trắng. Mái nhà, tranh ngói bị thiêu đốt, khói mù mịt, không gian u ám. Nỗi đau của nhân dân, sự căm ghét, độc ác của giặc đã găm sâu trong lòng mỗi người.
Khi quân Pháp chiếm Gia Định, họ tiếp tục tấn công 3 tỉnh Miền Đông Nam Kỳ. Nhân dân lại chìm trong biển lửa, chết chóc tàn phá dã man. Hai câu cuối, lúc tác giả cảm thấy đau đớn nhất, cảm xúc lên đến đỉnh điểm:
“Hỏi nơi nào vẫn còn yên bình khi loạn lạc vây quanh,
Cớ sao dân ta phải chịu nạn này?”
Đối diện với tình cảnh dân ta bị xâm lược, tác giả tự đặt câu hỏi ai sẽ giúp dân ta thoát khỏi cảnh đau thương này. Ai sẽ giúp dân ta thoát khỏi tình cảnh áp bức, bóc lột, tàn sát dã man? Đất nước Việt Nam sẽ đi về đâu khi dân không còn nơi ở, thức ăn để sống. Chỉ với một câu hỏi tu từ, tác giả đã miêu tả được tình cảnh đau thương.
Phân tích bài thơ Chạy Giặc để thấy bài ca yêu nước của tác giả. Ông thương nhân dân, xót xa trước cảnh tàn phá dã man của quân Pháp. Tiếng súng kêu ầm ầm, bất ngờ, ngay cả đứa trẻ nhỏ cũng phải ý thức bảo vệ tính mạng. Đây là những hình ảnh mang giá trị nghệ thuật thực tiễn và lịch sử. Tác phẩm là bằng chứng vạch tội của quân Pháp khi chúng xâm lược nước ta.