1. bucket: cái xô
một xô nước: 1 xô nước
2. glass: cốc
a glass of wine: 1 cốc rượu vang
3. tin: hộp
một hộp cá ngừ: 1 hộp cá ngừ
4. cup: cốc
một cốc trà: 1 cốc trà
Những từ vựng tiếng anh phổ biến
5. jug: cái bình
một bình sữa: 1 bình sữa
6. jar: lọ/ bình ( có nắp)
một lọ mứt: 1 lọ mứt
7. can: lon
một lon cô ca: 1 lon cô ca
8. bottle: chai
một chai nước: 1 chai nước
9. packet: gói
a packet of sugar: 1 gói đường
10. box: hộp/thùng
một hộp đồ ăn vặt: 1 hộp đồ ăn vặt
11. bowl: bát
một bát súp: 1 bát súp
12. basket: giỏ
một giỏ hoa quả: 1 giỏ hoa quả
13. tube: tuýp
một tuýp kem đánh răng: 1 tuýp kem đánh răng
14. spoonful: thìa đầy
một thìa muối: 1 thìa muối
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp
16. pot: lọ/ hũ
một hũ mật ong: 1 hũ mật ong
17. tray: khay
một khay thức ăn: 1 khay thức ăn
18. keg: thùng chứ
một thùng chứa bia: 1 thùng chứa bia
Để có thể học và đọc tốt các từ và cụm từ trên mời bạn tham khảo video sau đây:
50 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT VỀ ĐỒ VẬT XUNG QUANH TA - Tự học tiếng Anh ở nhà
cái bao: một cái bao
một bao gạo: một bao gạo
thùng bằng gỗ: thùng bằng gỗ
một thùng rượu: một thùng rượu
lọ: lọ
1 lọ hoa: một lọ hoa
lốc: lốc
một lốc sữa chua: một lốc sữa chua
thùng gỗ: thùng gỗ
một thùng chuối: một thùng chuối
hộp nhỏ: hộp nhỏ
một hộp quả cherry: một hộp quả cherry
thùng: thùng
thùng rác: thùng rác
bể: bể
1 bể cá: 1 bể cá
Đĩa: Đĩa
1 đĩa mì ống: 1 đĩa mì ống
cuộn: cuộn
1 cuộn màng bọc thực phẩm: 1 cuộn màng bọc thực phẩm
gói: gói
1 gói kẹo cao su: 1 gói kẹo cao su