
Kinh nghiệm học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề
Không chỉ Kpop, mà ẩm thực cũng là một trong những điều thu hút rất nhiều người và là niềm yêu thích của phần lớn các bạn nữ. Khi học từ vựng tiếng Hàn, những chủ đề quen thuộc và thú vị này sẽ giúp bạn đạt được kết quả tốt hơn.
Từ vựng tiếng Hàn về các thành phần trong nấu ăn.

Bạn có biết món ăn này không?
Ngoài ra bạn cũng có thể tham khảo các từ vựng tiếng Hàn về các hoạt động trong nhà bếp để xử lý các nguyên liệu trên.
1. 가열하다: đun nóng
2. 갈다: nạo
3. tiếp tục khuấy đều: khuấy (đều, liên tục)
5. cạo ra: cạo, nạo
6. chiên trong dầu: chiên, rán ngập dầu
7. cắt hình vuông: xắt hình vuông, xắt hạt lựu
8. rửa kỹ, rửa sạch
9. lột vỏ
10. xiên, ghim
11. nấu, luộc, nấu sôi
12. bỏ vào, cho vào, thêm vào (nồi)
13. cắt làm bốn
14. ép, ấn, nhấn
15. ngâm
16. trần, nhúng
17. nếm
18. bổ đôi
19. chiên, xào
20. tán, nghiền nát, giã nhỏ.
Với 50 từ vựng tiếng Hàn về các nguyên liệu nấu ăn này, bạn sẽ có được những thông tin thú vị và hữu ích cho quá trình học tập.