Tổng hợp 50+ Ý kiến về mối quan hệ giữa bà và cháu trong bài thơ Bếp lửa, lựa chọn kỹ từ những bài văn xuất sắc của học sinh lớp 9 trên toàn quốc để giúp các bạn hiểu sâu hơn về cách viết bài cảm nhận về mối quan hệ này.
50+ Ý kiến về mối quan hệ giữa bà và cháu trong bài thơ Bếp lửa (hay, súc tích)
Đề bài: Phản ánh mối quan hệ giữa bà và cháu trong bài thơ Bếp lửa của Bằng Việt
Bố cục Ý kiến về mối quan hệ giữa bà và cháu trong bài thơ Bếp lửa
I. Giới thiệu:
- Giới thiệu về tác giả Bằng Việt và tác phẩm Bếp lửa
- Hướng dẫn về tình cảm thiêng liêng và xúc động giữa bà và cháu
II. Phần chính:
1. Miêu tả về hình ảnh bếp lửa ở nơi đất xa nhớ thương quê hương
- Những ký ức về bà và tuổi thơ được gợi lên bởi hình ảnh ấm áp của bếp lửa
+ Hình ảnh của người bà hiền lành với tâm hồn như ngọn lửa nhỏ ấm áp khiến lòng người lúc nào cũng nhớ về những khoảnh khắc ấm áp
+ Bếp lửa nhen nhóm trong đất khách xa quê nhà làm bộc lộ lòng nhớ thương về người bà yêu thương, nhân hậu và siêng năng
- Hình ảnh bếp lửa đánh thức ký ức dịu dàng, êm đềm của tuổi thơ bên người bà
+ Tuổi thơ của đứa cháu trải qua những ngày khó khăn, nhưng nhờ có bà, cuộc sống của cháu luôn đầy ấm áp và yêu thương.
+ Gần bếp lửa, kỷ niệm về bà đã khơi dậy hình ảnh hai thế hệ gắn bó, chia sẻ tình cảm thân thiết suốt 8 năm.
- Bà luôn đảm đương nhiều vai trò trong việc chăm sóc cháu, truyền đạt tình yêu và sự quan tâm nhỏ nhặt cho cháu.
+ Bà trở thành điểm tựa vững chắc cho đứa cháu, lấp đầy khoảng trống về cả vật chất lẫn tinh thần.
+ Trong những thời điểm khó khăn của chiến tranh, bà luôn kiên nhẫn, bình tĩnh làm nguồn động viên cho con cháu.
2. Nhìn nhận về cuộc đời của bà và tượng trưng của bếp lửa
- Từ những ký ức về bà, người cháu suy tư, suy ngẫm về quãng đời của bà và những bài học cuộc sống mà bà truyền đạt.
+ Hình ảnh của bà luôn liên kết mật thiết với hình ảnh của chiếc bếp lửa ấm áp, quen thuộc.
+ Trong tâm hồn bà luôn tồn tại một “ngọn lửa” luôn sẵn sàng, đó là ngọn lửa của niềm tin, ý chí, nghị lực và khao khát sống.
+ Ngọn lửa ấy thắp sáng niềm tin, tình yêu và ý chí sống, truyền cảm hứng cho thế hệ tiếp theo.
- Hình ảnh của bà, người phụ nữ đơn giản, là người gìn giữ lửa, truyền đam mê cho thế hệ trẻ.
+ Dù đời sống của bà trải qua những biến động khó khăn, nhưng bà vẫn luôn lạc quan, tin tưởng và dành những điều tốt đẹp nhất cho con cháu.
+ Động từ “nhóm” được lặp đi lặp lại nhằm khẳng định: bà chính là người thức tỉnh những giá trị sống tốt đẹp trong mỗi con người. Bà đã truyền cảm hứng và lòng nhân ái, thức tỉnh trong lòng cháu tình thân mật, lòng thông cảm và sẻ chia.
- Khúc thơ cuối cùng là lời tâm sự của người cháu khi trưởng thành, xa quê hương.
+ Dù ở xa quê hương, xa bà, nhưng người cháu vẫn mãi nhớ và hướng về bà với tình yêu thương sâu nặng, lòng biết ơn vô hạn.
3. Tình cảm:
- Sự kết hợp giữa mạch cảm xúc và lời kể, kèm theo hình ảnh thơ trải đều đã để lại dấu ấn sâu đậm về người bà.
- Điểm nhấn từ cụm từ “một ngọn lửa” nhấn mạnh vào tình yêu thương và lòng nhân ái của bà dành cho cháu.
III. Kết luận: Khẳng định những phẩm chất đáng quý của bà và tình cảm thiêng liêng, cao đẹp giữa bà và cháu.
Cảm nhận về tình bà cháu trong bài thơ Bếp lửa - Mẫu 1
Bằng Việt là một nhà thơ trưởng thành trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ. Thông qua những tác phẩm của ông, chúng ta được tận mắt nhìn thấy những kỷ niệm thơ ấu, những khát vọng và ước mơ của một thế hệ trẻ. Bài thơ “Bếp lửa” là một minh chứng rõ ràng cho phong cách sáng tác của ông. Tác phẩm này đưa chúng ta đến những kỷ niệm đầy cảm xúc về tình bà cháu, ghi lại trong thời gian ông học tập ở nước ngoài. Đồng thời, nó cũng là biểu tượng của lòng biết ơn và tình yêu sâu nặng không chỉ dành cho bà mà còn dành cho quê hương, đất nước.
Tác phẩm là dòng ký ức, ghi lại nỗi nhớ về những thời kỳ tuổi thơ hồn nhiên, luôn có bà ở bên. Để làm sống lại chuỗi kỷ niệm thiêng liêng ấy, tác giả bắt đầu với hình ảnh bếp lửa lung linh:
Một bếp lửa sáng bừng trong sương sớm
Một bếp lửa ấm áp, đong đầy tình thương
Điểm khởi đầu từ hình ảnh bếp lửa lan tỏa nỗi nhớ một cách chân thành ngay từ những câu thơ đầu tiên. Hình ảnh của bếp lửa rực rỡ mỗi sáng sớm là điều quen thuộc, gần gũi với mọi gia đình Việt Nam xưa. Bếp lửa chứa đựng biết bao tình yêu thương của bà, của mẹ, cũng như những vất vả, cố gắng của người phụ nữ Việt Nam. Cụm từ 'chờn vờn' và 'ấm áp' được tác giả khéo léo sử dụng, không chỉ tái hiện hình ảnh của ngọn lửa bập bùng mà còn thể hiện sự ấm áp, quan tâm: 'chờn vờn' mang lại hình ảnh của ngọn lửa bùng cháy, trong khi 'ấm áp' gợi lên hình ảnh của bà, với đôi bàn tay mảnh khảnh, khéo léo. Khi nhớ về bếp lửa, lòng cháu tràn ngập kỷ niệm, cảm xúc về bà, và vì vậy, câu thơ tiếp theo nỗi nhớ được gọi tên: 'Cháu thương bà biết mấy nắng mưa.'
Sau ánh lửa, những kỷ niệm về bà như những đoạn phim chậm lên từng chút một hiện về trong tâm trí cháu. Lúc bốn tuổi, cháu đã quen với mùi khói nồng, mùi khói đọng lại trong ký ức, trong tâm trí nhắc cháu nhớ về những ngày đói khổ, khi bố phải đi kiếm cỏ khô, ngựa gầy. Đó là những kỷ niệm đau buồn, là bóng tối lịch sử kinh hoàng khi nạn đói 1945 đã khiến hàng triệu người dân chết đói. Mặc dù cuộc sống gian khổ, cay đắng nhưng trong thời kỳ đó, bếp lửa vẫn không ngừng bập bùng, vẫn chiếu sáng, ấm áp tình thương của bà. Vì vậy, ngay cả trong hiện tại, khi nhớ về quá khứ, Bằng Việt vẫn cảm thấy 'Nghĩ lại đến giờ sống mũi còn cay.'
Đó cũng là kỷ niệm về người bà hiền lành, quan tâm, nuôi dưỡng và giáo dục cháu lớn lên: Bà thường kể chuyện về những ngày ở Huế / Tiếng tu hú sao mà đặc biệt!/ Mẹ và cha bận rộn không thể về nhà / Cháu ở với bà, bà kể chuyện cho cháu nghe / Bà dạy cháu viết, bà giúp cháu học. Tám năm cháu đã sống bên bà, những ngày ở xa cha mẹ nhưng cháu vẫn nhận được tình thương đầy đủ, lấp đầy mọi khoảng trống từ bà. Bà chia sẻ từng miếng ăn, giấc ngủ, nhưng không chỉ vậy, bà còn truyền đạt, giáo dục cháu trở thành con người có ích. Thông qua việc liệt kê, tác giả đã ca ngợi công lao vĩ đại của bà, bà đã thay thế cha mẹ nuôi dưỡng, giáo dục cháu từ khi còn nhỏ. Nếu không có bà, cháu có lẽ không thể thành công như ngày hôm nay.
Trong ký ức của cháu còn là hình ảnh của một người bà hiền lành, với tinh thần hy sinh, đảm đang mọi việc trong gia đình. Trong những năm chiến tranh, dưới sự giúp đỡ của hàng xóm, bà đã quay trở lại xây dựng lại căn nhà: Hàng xóm ở xung quanh trở về sau khi bị lụt lội / Họ giúp đỡ bà xây dựng lại căn nhà tranh, câu thơ này cho thấy truyền thống đoàn kết của dân tộc ta, họ luôn ủng hộ lẫn nhau. Nhưng điều khiến cháu cảm động nhất chính là dù phải đối mặt với mọi khó khăn, bà vẫn không than phiền, oán trách, vẫn kiên định dặn dò cháu: 'Mày viết thư về nhà đừng kể những chuyện này chuyện kia / Hãy nói rằng nhà vẫn yên bình.' Bà là biểu tượng vĩ đại, là điểm tựa vững chắc để cho các con yên tâm tiến lên trong cuộc chiến đấu. Đọc câu thơ, chúng ta có thể cảm nhận được lòng biết ơn và tôn kính vô hạn của người cháu dành cho bà.
Từ những kỷ niệm tuổi thơ, cháu nghĩ về bà, về tình thương, sự hy sinh và sự khích lệ của bà cho thế hệ tương lai: Mấy chục năm qua đến giờ/ Bà vẫn dậy sớm như thường/ Nhóm bếp lửa ấm áp, đầy tình thương/ Nhóm tình thương, niềm vui sẵn có/ Nhóm nồi cơm mới chia vui/ Nhóm kể chuyện cho tâm trạng nhỏ bé/ Ôi kì diệu và thiêng liêng - bếp lửa !. Việc sử dụng từ 'nhóm' được tác giả lặp lại bốn lần, mang ý nghĩa miêu tả thực tế cũng như biểu tượng về sự hy sinh của bà. Mỗi buổi sáng, bà thức dậy làm sống lại trong cháu tình thương, chia sẻ niềm vui, hạnh phúc với mọi người và ngoài ra, bà còn truyền đạt, khơi gợi những tâm trạng, ước mơ của cháu.
Bà là nguồn cảm hứng cho mọi thứ, tình thương, ước mơ, tương lai và hy vọng trong cháu. Vì vậy, câu thơ cuối cùng vang lên với nhiều cảm xúc, tự hào: Ôi kì diệu và thiêng liêng – bếp lửa. Sử dụng từ 'ôi' kết hợp với dấu chấm than biểu hiện sự xúc động; 'kì diệu' là biểu tượng cho tình cảm của bà, cho sức mạnh của niềm tin và ý chí. Nó đã thắp sáng trong cháu niềm tin, đã giữ cho tuổi thơ của cháu đầy hạnh phúc; 'thiêng liêng' lại gợi liên tưởng đến hình ảnh của bếp lửa ấm áp, là biểu tượng của tổ ấm, gia đình và rộng hơn, là quê hương đất nước. Do đó, dù cháu đã đi xa, có niềm vui nào đó, cuộc đời đã trải qua biến đổi, nhưng tình yêu và kỷ niệm về bà vẫn tồn tại, hiện diện hàng ngày: Nhưng chẳng bao giờ quên gợi nhớ:/ - Bà đã nhóm bếp chưa ?. Khi cháu càng lớn, tác giả càng nhận ra tầm quan trọng của sự ấm áp, tình cảm gia đình, điều này làm tăng sự biết ơn với sự hy sinh lớn lao của bà, và thêm yêu cuộc sống, yêu đất nước hơn.
Với những hình ảnh thực tế, gần gũi, mang tính biểu tượng, Bằng Việt đã thể hiện sự quan tâm sâu sắc, sâu sắc. Tình cảm gia đình, tình yêu bà cháu là tình cảm quý báu nhất, đáng trân trọng nhất, do đó bài thơ cũng là một lời nhắc nhở chúng ta phải sống với tình yêu, đánh giá cao những tình cảm gia đình thiêng liêng, cao quý.
Cảm nhận về tình yêu thương giữa bà và cháu trong bài thơ Bếp lửa - mẫu 2
Chủ đề về quê hương, gia đình, làng xóm là những kỷ niệm đẹp đẽ về tuổi thơ quen thuộc đối với những ai xa quê hương. Như Tê Hanh viết về quê là 'làng chài bên biển/nước xanh bao la, xa biển nửa ngày sông', hoặc Nguyễn Trung Quân 'quê hương là đám mây bồng bềnh/mỗi ngày đều có quà mới để nhận'. Tuy nhiên, đối với Bằng Việt, quê hương của ông lại là hình ảnh của bếp lửa mộc mạc, giản dị. Nghĩ về bếp lửa, là nghĩ về bà, nghĩ về quá khứ tuổi thơ đầy gian khổ, vất vả.
Bằng Việt viết bài thơ này vào năm 1963 khi ông đang theo học luật ở Nga. Bài thơ 'bếp lửa' được đăng trong tập 'hương cây bếp lửa', tập thơ đầu tiên của ông. Ông đã kể lại rằng 'những năm đầu tiên học luật ở đây, tôi nhớ nhà một cách khủng khiếp, vào tháng 9, trời ở đó lạnh, mỗi buổi sáng, sương khói bay mờ mờ, nhớ về cảnh đông ở quê, mỗi buổi sáng đi học, tôi luôn nhớ hình ảnh của bếp lửa quen thuộc, nhớ hình ảnh bà thức dậy sớm để nấu nồi cơm sáng cho cả nhà'. Bài thơ bắt đầu bằng hình ảnh những kỷ niệm tuổi thơ sống bên bà. Hình ảnh bếp lửa làm dấy lên cảm xúc và kỷ niệm về bà:
'Một bếp lửa chờn vờn sương sớm'
Một bếp lửa ấm áp, đong đầy tình thương
Cháu thấu hiểu những khó khăn, nỗi vất vả bà đã trải qua!
Những ký ức trỗi dậy từ hình ảnh quen thuộc, ấm áp của bếp lửa, hai câu thơ đi kèm đã tái hiện lại hình ảnh bếp lửa của bà: 'Một bếp lửa ấm áp, đong đầy tình thương'.
Còn hình ảnh 'bếp lửa chờn vờn' là sự thể hiện chân thực, được cảm nhận bằng giác quan. Từ 'chòn vờn' gợi lên hình ảnh sương sớm tràn lan, gợi lại sự sôi động của ngọn lửa, trong khi 'ấm áp' trong 'bếp lửa ấm áp' thể hiện sự chăm sóc, nuôi dưỡng từ sự kiên nhẫn, yêu thương của bà, thể hiện qua đôi bàn tay khéo léo và trái tim ấm áp của người gác lửa. Từ 'mọt bếp lửa' tạo nên ấn tượng về hình ảnh bếp lửa gần gũi, quen thuộc trong mỗi gia đình Việt Nam.
Nhớ về hình ảnh bếp lửa cũng là nhớ về bà 'Cháu thấu hiểu những khó khăn, nỗi vất vả bà đã trải qua!' câu thơ trực tiếp thể hiện tình cảm sâu sắc của tác giả dành cho bà. Cụm từ 'thấu hiểu những' kết hợp với 'nỗi vất vả' và 'nắng mưa' thể hiện sự khổ cực, nỗ lực của bà trong cuộc đời, tình thương vững bền của bà cháu qua năm tháng không mờ phai, luôn ở bên cháu. Sự kết hợp của 'thấu hiểu' và 'bà' tạo nên âm điệu dài dòng, gợi lên những kỷ niệm dài lâu của cháu về bà.
'Lên bốn tuổi cháu đã quen mùi khói chiều
Năm đó là thời kỳ đói kém, nơi mà mọi người cảm thấy mệt mỏi,
Cha đi xa, ngựa đói gầy, xe lạ
Nhớ khói bếp, mắt cháu nhòe lệ
Nhớ lại, mũi còn thấy cay cay!
Kỉ niệm tuổi thơ, khắc sâu lòng
Bếp hú, bà kể chuyện xưa nay
Bố đi xa, bà chăm sóc cháu
Bà dạy cháu, tuổi thơ êm đềm
Năm giặc phá làng, đất nước tan hoang
Bà dựng lại lều tranh, lòng vẫn vững
Bếp lửa thiêng liêng, niềm tin bất diệt
Bếp lửa là biểu tượng tình yêu quê hương
Cháu ơi, sớm mai bếp lửa còn nhóm?
Nỗi nhớ về bà là nỗi nhớ về quê hương
Bài thơ tâm sự của người con xa xứ
Cảm nhận về tình thân bà cháu trong bài thơ 'Bếp lửa - mẫu 3'
Nhớ về tuổi thơ, nhà thơ Đaghoxlan Razun Gamzatop gợi lại hình ảnh người mẹ thân yêu, những công việc hằng ngày của bà
Trong lòng nhớ, bà luôn gắn liền với hình ảnh bếp lửa, nơi bắt đầu mọi ngày của nhà thơ
Bếp lửa là biểu tượng của tình yêu và sự hy sinh của người mẹ, là nguồn cảm hứng vô tận cho nhà thơ
Bài thơ đong đầy tình cảm, khiến cảm xúc tràn ngập mỗi khi đọc
Mạch kể chuyện và mạch tình cảm xen kẽ nhau, tạo nên một câu chuyện đầy cảm xúc
Mỗi kỉ niệm đều chứa đựng một tâm tình sâu sắc, làm sống lại cuộc sống thơ ấu của nhà thơ
Trong ký ức, bếp lửa của bà là tượng trưng cho ánh sáng và sự ấm áp, nuôi dưỡng mọi gia đình và sự sống.
'Một bếp lửa chờn vờn sương sớm
Một bếp lửa ấp iu nồng đượm
Cháu thương bà biết mấy nắng mưa'
Bếp lửa là biểu tượng của tình thương và gắn bó giữa bà và cháu, kỷ niệm về những thời gian khó khăn.
Ký ức về bếp lửa và mùi khói từ những năm tháng cơ cực vẫn hiện hữu trong lòng cháu, làm cay đắng cuộc sống hiện tại.
Tiếng chim tu hú trên cánh đồng xa cũng là một phần của kí ức, gợi lại những kỷ niệm buồn vui trong tuổi thơ của cháu.
'Chim tu hú ơi! Sao không đến với bà
Kêu mãi trên những cánh đồng xa vời?'
Cháu biết ơn con chim tu hú bất hạnh bao nhiêu, vì những ngày hạnh phúc bà đem đến cho chúng tôi.
Bếp lửa ân cần, ấm áp của bà tượng trưng cho sự sống, trong khi ngọn lửa của kẻ thù đốt cháy làng là biểu tượng cho sự hủy hoại.
Bếp lửa của bà luôn sáng tỏ, ấm áp từ sáng đến chiều
Một ngọn lửa, lòng bà luôn ấm áp sẵn sàng
Một ngọn lửa mang trong mình niềm tin vững vàng.
Bà đã chịu đựng mọi gian khó, mất mát, và hy sinh. Bà đã góp gom, ấp ủ, và chăm sóc. Những gì bị thiêu cháy trong ngọn lửa khủng khiếp, kỳ lạ là lại được hồi sinh trong ngọn lửa của bà! Cuộc sống của bà cháu được bảo vệ, duy trì qua bao năm tháng. Sự sống được nuôi dưỡng, bảo vệ bởi ngọn lửa trong lòng bà!
Cuộc đời bà biết bao nhiêu sóng gió
Mấy chục năm trôi qua, đến tận thời điểm này
Bà vẫn giữ thói quen dậy sớm mỗi ngày
Bếp lửa ấm áp, ngọn lửa ấp ủ nồng đượm
Chứa đựng tình yêu thương, hương vị của khoai sắn
Và niềm vui từ nồi xôi gạo mới được chia sẻ
Bếp lửa gợi lên những kỷ niệm ngọt ngào của tuổi thơ
Ôi kì diệu và thiêng liêng của bếp lửa!
Và giờ đây, đứa cháu hiếu thảo đã trưởng thành và xa xôi hơn, biết đến những biến đổi khắp nơi, tận hưởng niềm vui ở mọi nơi. Nhưng trong lòng cháu vẫn còn hiện hữu hình ảnh ngọn khói của quá khứ, hình ảnh ngọn lửa ấm áp nơi bếp của bà. Bếp lửa luôn là điều cháu nhớ nhất, bởi đó là nơi cháu đã được nuôi dưỡng, lớn lên từ những ngọn lửa ấy:
Giờ đây cháu đã rời xa. Khói trăm tàu bay
Lửa trăm nhà sáng, niềm vui tràn ngập
Nhưng chắc chắn không bao giờ quên:
Sáng mai bà đã bật lửa chưa?...
Đó có phải là lời nhắc từ ngọn lửa mà cháu đã mang theo từ bếp lửa của bà không? Vậy là ngọn lửa của bà giờ đã cháy trong tim cháu! Một bếp lửa của cuộc sống mới đã được nhen lên! Và như vậy, ngọn lửa của sự sống sẽ được truyền dòng không mất.
'Bếp lửa' là một bài thơ rất cảm động! Tình cảm sâu đậm đã được thể hiện thông qua một giọng điệu, một nhịp điệu rất phù hợp, chính là nhịp của ngọn lửa! Giọng kể và tâm trạng được thể hiện rõ ràng, cứ tràn ra, dâng lên, ngày càng nồng nàn, ấm áp. Không phải ngẫu nhiên mà bài thơ bắt đầu bằng một đoạn ba câu, và càng về sau, số câu trong mỗi đoạn càng nhiều. Khi số lượng ít, thì giọng thơ trở nên trang trọng hơn. Cách sử dụng lối viết lặp lại, nhấn nhá rất nhiều. Tất cả đó cùng nhau tạo ra sự phong phú và đầy cảm xúc của tâm trạng, tạo nên nhịp điệu đặc biệt của ngọn lửa. Vì lối viết như vậy mà người đọc bị cuốn vào âm điệu đặc biệt đó. Đọc 'Bếp lửa', ta không chỉ nhận thấy tâm tư sâu sắc của một đứa cháu nghĩa tình, mà còn cảm nhận được sự đầy cảm xúc, nồng hậu của ngọn lửa thông qua âm điệu của bài thơ.
Đọc bài thơ này, nhìn lại bếp lửa quen thuộc trong góc nhà, ta sẽ không còn nhìn nhận nó như trước.
Cảm nhận tình bà cháu trong bài thơ Bếp lửa - mẫu 4
Tình cảm gia đình là một chủ đề quan trọng trong văn học Việt Nam thời kỳ kháng chiến chống Mĩ cứu nước. Viết về chủ đề này, đã có những tác phẩm ca ngợi tình mẫu tử, tình phụ tử thiêng liêng. Và nhà thơ Bằng Việt đã làm phong phú thêm chủ đề này bằng tình cảm bà cháu sâu đậm trong bài thơ 'Bếp lửa'.
Bài thơ này ra đời năm 1963, khi đó nhà thơ đang học và sinh sống ở Liên Xô. Trong nước, cuộc kháng chiến chống Mĩ cứu nước của dân tộc đang dần dần đi vào giai đoạn khó khăn. Nhớ về Tổ quốc trong những ngày đó, Bằng Việt gửi đi niềm thương và nỗi nhớ sâu sắc cho người bà của mình, người đã dày công vất vả mà đầy tình thương.
Bài thơ có tên là 'Bếp lửa' nhưng rõ ràng hình ảnh ấn tượng này đến từ người bà. Hay nói cách khác, bếp lửa trong kí ức nhà thơ được tạo ra từ đôi bàn tay của bà: mỗi ngày bà nhen lửa, nấu cơm, nuôi dưỡng cháu. Bởi vậy, hình ảnh bếp lửa trong bài thơ gắn liền với hình ảnh của bà. Nhớ về bà cũng là nhớ về bếp lửa và ngược lại. 'Bếp lửa' là một bài ca về tình yêu thương ấm áp của bà cháu. Bài thơ bắt đầu với những hình ảnh rất sống động:
'Một lửa bếp hiên nguyên mùa sương
Một lửa bếp âu yếm sức gió đường
Cháu nhớ bà giữa nắng gió mưa.
Ngọn lửa 'hiên nguyên mùa sương' là ngọn lửa thật trong lòng bếp mỗi sớm mai. Còn ngọn lửa 'âu yếm sức gió đường' là ngọn lửa của tình thương mà bà dành cho cháu. Vì thế khi nhắc đến bếp lửa, là nhớ đến bà với biết bao yêu thương và nhớ nhung: 'Cháu nhớ bà giữa nắng gió mưa'. Những thời kỳ nắng gió mưa đó là gì? Là cuộc sống đầy khó khăn, vất vả không chỉ để nuôi con mà còn để chăm sóc cháu:
'Đó là tháng đói khát chua cay
Cha đi kiếm ăn mệt nhọc thao thức'.
Nhà thơ gợi lại những năm tháng đau khổ của cảnh nghèo đói năm 1945. Những ngày ấy, người cha mạnh mẽ phải 'kiếm ăn mệt nhọc' mà không có đủ thức ăn. Bà, dù đã già yếu, vẫn một mình chăm sóc cháu. Dù đói kém, cái chết luôn rình rập nhưng bà vẫn dành hết tình thương để nuôi dưỡng cháu trong những bữa ăn khó khăn:
'Lên bốn tuổi, cháu đã quen với hương khói'
'Khói lẻ loi nhấp nhô trong mắt cháu'
'Nhớ về giờ phút sống, mũi cứ cay cay'
Bên cạnh hình ảnh của bếp lửa, còn có một âm thanh đặc biệt gắn liền với người bà: tiếng tu hú:
'Tiếng tu hú sao mà thiết tha quá'
'Tu hú ơi, chẳng đến bên bà
'Vang vọng đồng xa, đâu lời thảo mộng'.
Tiếng hót của chim tu thường gợi nhớ đến cảnh ruộng lúa mênh mông, đầy đặn. Nhưng trong những năm tháng đó, âm thanh tu hú tha thiết là biểu tượng của sự đau khổ, tiếng kêu than cho những mất mát, khốn khổ. Dưới sự che chở, yêu thương của bà, người cháu cảm thấy an lòng và mời gọi tiếng chim đến bên bà. Đối với cháu, bà đã trở thành biểu tượng của sự ân cần, che chở cao cả. Dù gian khó đến đâu, kể cả khi:
'Khi giặc đốt làng, lửa bùng cháy tan tác
Làng xóm lụi bại bốn phía trở về'.
Thậm chí trong thời kỳ đó, khi mọi thứ đã hoá thành tro tàn, hoang vắng, sự sống đã bị tiêu diệt, thì trong bà vẫn tỏa sáng những tia lửa của tình thương:
'Rồi sớm, rồi chiều, bếp lửa bà nhấp nhô
Một ngọn lửa trong lòng bà luôn sẵn sàng
Một ngọn lửa chứa niềm tin vững vàng'.
Dù thời cuộc có thăng trầm biến động, lòng bà vẫn như ngọn lửa, không ngừng bùng cháy trong góc bếp nhỏ, mang theo 'niềm tin vững vàng' vào cuộc sống. Bên cạnh việc nuôi cháu ăn, bà còn 'dạy cháu làm, chăm cháu học' để tránh cái đói, cái nghèo ảnh hưởng đến đời sống văn hóa, tinh thần của cháu. Điều đáng chú ý là tư tưởng tiến bộ hiếm có ở những người già như bà. Bà âm thầm chịu đựng gian khó và không muốn con cháu phải lo lắng về những khó khăn của mình:
'Bố ở chiến khu, vẫn còn việc làm
Mày đừng kể này kể nọ trong thư
Chỉ nói rằng nhà mình vẫn bình yên'.
Hình ảnh của bà không chỉ ấm áp và yêu thương mà còn tràn đầy cao cả, lòng vị tha và sẵn sàng hy sinh. Đó có thể là tấm lòng bao dung của người mẹ, người bà trên mảnh đất Việt Nam này? Trong những dòng đầu của bài thơ, nhà thơ vừa kể chuyện, vừa tỏ lòng thương nhớ, ngợi khen và biết ơn công lao của bà. Và ở đây, ông kết luận lại về sự kỳ diệu và linh thiêng của hình ảnh bếp lửa, cũng như của bà:
'Số phận của bà biết bao gian khó
Mấy chục năm trôi qua, từ ngày xưa đến nay
Bà vẫn thường dậy sớm
Nhóm lên ngọn lửa ấm áp, đong đầy yêu thương
Nhóm niềm hạnh phúc khi thưởng thức khoai sắn ngọt bùi
Nhóm cùng nhau nấu xôi gạo, sẻ chia niềm vui
Nhóm những tâm tình đẹp của tuổi thơ
Ôi kỳ diệu và linh thiêng! Bếp lửa!'
Nhiều chục năm đã trôi qua, 'niềm tin vững vàng' trong bà không bao giờ phai nhạt, vẫn thường thức sớm như ngày xưa. Bà vẫn tiếp tục thắp lên ngọn lửa của tình thương, của sự ấm áp và chia sẻ, của những kỷ niệm tuổi thơ đẹp đẽ trong cháu,... Bếp lửa lên ánh sáng hay tay bà đã tạo ra? Tất cả đều là những điều kỳ diệu và linh thiêng không thể tả thành lời. Nhà thơ chỉ biết thốt lên một tiếng 'Ôi!' tràn đầy xúc động. Những tình thương của bà dành cho cháu mãi mãi. Và ngày nay:
'Bây giờ cháu đã đi rất xa
Có khói bốn phương phấp phới
Có lửa khắp nơi, niềm vui lan tỏa
Nhưng chẳng bao giờ quên nhắc nhở
Sớm mai này bà đã bật bếp chưa?...
Lời nhắc đó là nhưng lời từ bếp lửa của bà mà cháu đã mang theo. Ngọn lửa ấy vẫn cháy mãi trong lòng cháu. 'Chờn vờn', 'ấp iu' nhưng vẫn kiên định và bền bỉ dù bị 'khói bốn phương phấp phới, lửa khắp nơi, niềm vui lan tỏa' vẫn không thể làm nhụt chí hay tàn phai.
Tình cảm giữa bà và cháu trong 'Bếp lửa' của Bằng Việt là một tình cảm cao quý, ấm áp và cảm động. Bà hi sinh vì cháu những điều tinh tế nhất trong cuộc đời mong manh của mình. Bà là nguồn sáng am áp, che chở cho tuổi thơ dễ vỡ của cháu trước những khó khăn và đau thương trong cuộc sống. Và cháu, trong những năm tháng trải qua, luôn nhớ đến bà với lòng biết ơn và tình yêu sâu sắc. Ngọn lửa mà bà truyền cho cháu đã được cháu giữ gìn và lưu luyến, trở thành ngọn lửa bất diệt, vĩnh cửu.
Tư tưởng được thể hiện sâu sắc hơn nhờ những hình ảnh thơ sinh động, giàu sức liên tưởng: 'bếp lửa chờn vờn sương sớm', 'bếp lửa ấp iu nồng đượm',...cùng với đó là điệp từ 'nhóm' đặc biệt được sử dụng ở cuối bài thơ. Quan trọng hơn tất cả là cảm xúc trân thành và lòng yêu mến vô bờ của nhà thơ đối với người bà kính yêu của mình.
Đọc và cảm nhận tình yêu thương chan chứa trong bài thơ 'Bếp lửa', người đọc thấy yêu hơn, trân trọng hơn những ngọn lửa tỏa trong căn nhà mình cùng những người thân yêu ta có được trên đời.
Cảm nhận tình bà cháu trong bài thơ Bếp lửa - mẫu 5
Mỗi người đều có quá khứ bên người thân, gia đình. Trong thời kỳ đất nước chống giặc ngoại xâm, nhiều người đã rời khỏi gia đình để nhập ngũ, hy sinh vì đất nước. Nhà thơ Bằng Việt cũng có một tuổi thơ mà bố mẹ ông đều đi đánh giặc. Sống với bà, ông không cảm thấy cô đơn mà còn tự hào và vui sướng vì được sống bên bà. Ông sáng tác bài thơ 'Bếp lửa” để thể hiện tình cảm của mình dành cho bà và khẳng định rằng bếp lửa không chỉ ấm áp tình cảm bà cháu mà còn sưởi ấm một đời người.
'Một bếp lửa chờn vờn sương sớm
Một bếp lửa ấp iu nồng đượm
Cháu thương bà biết mấy nắng mưa”
Trong ba câu thơ đầu, điệp ngữ 'một bếp lửa” kết hợp với các từ láy 'chờn vờn', 'ấp iu”... tạo nên cảm giác ấm áp với tình cảm đầy chan chứa. Hình ảnh của người bà lập tức hiện lên, không phải là một bà tiên mà là hồi ức về người bà gian khó trong lòng người cháu. Dưới những dòng thơ của tác giả, hồi ức về bà dần hiện về:
'Lên bốn tuổi cháu đã quen mùi khói
Năm ấy là năm đói mòn đói mỏi
Bố đi đánh xe, khô rạc ngựa gầy
Chỉ nhớ khói hun nhèm mắt cháu
Nghĩ lại đến giờ sống mũi còn cay”
Trong thời kỳ nạn đói của đất nước, gia đình tác giả cũng chẳng khác gì những người khác. Sự may mắn của bố ông là còn có con ngựa để đi đánh xe. Nhưng không khí nghèo khó đã lan tỏa khắp nơi. Gần hai mươi năm sau, khói vẫn làm cay mắt tác giả. Tình 'cay” này không chỉ là do khói của củi ướt, củi tươi mà còn là tình cay đắng của những ký ức đói khổ, trong đó có hai bà cháu tác giả.
'Tám năm ròng cháu cùng bà nhóm lửa
Tu hú kêu trên những cánh đồng xa
Khi tu hú kêu bà còn nhớ không bà
Bà hay kể chuyện những ngày ở Huế
Tiếng tu hú sao mà tha thiết thế”
'Cháu cùng bà nhóm lửa”, nhóm lên ngọn lửa của sự sống và của tình yêu bà cháy bỏng của một cậu bé hồn nhiên, trong trắng như một trang giấy. Chính hình ảnh bếp lửa quê hương, bếp lửa của tình bà cháu đã gợi nên một liên tưởng khác, một hồi ức khác trong tâm trí thi sĩ thuở nhỏ. Đó là tiếng chim tu hú kêu. Tiếng tu hú kêu như giục giã lúa mau chín, người nông dân mau thoát khỏi cái đói, và dường như đó cũng là một chiếc đồng hồ của đứa cháu để nhắc bà rằng: 'Bà ơi, đến giờ bà kể chuyện cho cháu nghe rồi đấy!”. Từ 'tu hú” được điệp lại ba lấn làm cho âm điệu cấu thơ thêm bồi hồi tha thiết, làm cho người đọc cảm thấy như tiếng tu hú đang từ xa vọng về trong tiềm thức của tác giả.
Tiếng 'tu hú” lúc mơ hà, lúc văng vẳng từ những cánh đồng xa lâng lâng lòng người cháu xa xứ. Tiếng chim tu hú khắc khoải làm cho dòng ký niệm của đứa cháu trải dài hơ, rộng hơn trong cái không gian xa thẳng của nỗi nhớ thương. 'Mẹ cùng cha công tác bận không về Cháu ở cùng bà, bà bảo cháu nghe Bà dạy cháu làm, bà chăm cháu học Nhóm bếp lửa nghĩ thương bà khó nhọc Tu hú ơi, chẳng đến ở cùng bà Kêu chi hoài trên những cánh đồng xa!”
Qua đoạn thơ này ta thấy hiện lên một căn nhà quạnh quẽ giữa đồng, chỉ hẩm hút có một già một trẻ. Đứa trẻ thì 'ăn chưa no, lo chưa tới”, còn bà thì ốm yếu hom hem. Bà phải xoay sở nuôi thân mình và nuôi cả cháu. Vậy mà bà còn 'bảo cháu làm, chăm cháu học” bên cạnh cái bếp lửa. Hình ảnh bếp lửa ở đây không ghi dấu đắng cay nữa mà đó là hình ảnh của một căn nhà ấm áp, nương náu để hai bà cháu sinh sống.
Trong tám năm ấy, đất nước có chiến tranh, hai bà cháu phải rời làng đi tản cư, bố mẹ phải đi công tác, cháu vì thế phải ở cùng bà trong quãng thời gian ấy, nhưng dường như đối với đứa cháu như thế lại là một niềm hạnh phúc vô bờ. Cùng bà, ngày nào cháu cũng cùng bà nhóm bếp. Và trong cái khói bếp chập chờn, mờ mờ ảo ảo ấy, người bà như một bà tiên hiện ra trong câu truyện cổ huyền ảo của cháu. Nếu như đối với mỗi chúng ta, cha sẽ là cánh chim để nâng ước mơ của con vào một khung trời mới, mẹ sẽ là cành hoa tươi thắm nhất để con cài lên ngực áo thì đoiá với Bằng Việt, người bà vừa là cha, vừa là mẹ, vừa là cách chim, là một cành hoa của riêng ông.
Cho nên, tình bà cháu là vô cùng thiêng liêng và quý giá đối với ông. Trong những tháng năm sống bên cạnh bà, bà không chỉ chăm lo cho cháu từng miếng ăn, giấc ngủ mà còn là người thầy đầu tiên của cháu. Bà dạy cho cháu những chữ cái, những phép tính đầu tiên. Không chỉ thế, bà còn dạy cháu những bài học quý giá về cách sống, đạo làm người. Nững bài học đó sẽ là hành trang mang theo suốt quãng đời còn lại của cháu. Người bà và tình cảm mà bà dành cho cháu đã thất sự một chỗ dựa vững chắc về cả vật chất lẫn tinh thần cho đứa cháu be ùbỏng. Cho nên khi bây giờ nghĩ về bà, nhà thơ càng thương bà hơn vì cháu đã đi rồi, bà sẽ ở với ai, ai sẽ người cùng bà nhóm lửa, ai sẽ cùng bà chia sẻ những câu chuyện những ngày ở Huế,... Nhà thơ bổng tự hỏi lòng mình: 'Tu hú ơi, chẳng đến ở cùng bà?”. Một lời than thở thể hiện nỗi nhớ mong bà sâu sắc của đứa cháu nơi xứ ngươi. Chỉ trong một khổ thơ mà hai từ 'bà”, 'cháu” đã được nhắc đi nhắc lại nhiều lấn gợi lên hình ảnh hai bà cháu sóng đôi, gắn bó, quấn quýt không rời.
Chiến tranh, một danh từ bình thường nhưng sức lột tả của nó thì khốc liệt vô cùng, nó đã gây ra đau khổ cho bao người, bao nhà. Và hai bà cháu trong bài thơ cũng trở thành một nạn nhân của chiến tranh: gia đình bị chia cắt, nhà bị giặc đốt cháy rụi...
Năm giặc đốt làng cháy tàn cháy rụi
Hàng xóm bốn bên trở vế lầm lụi
Đỡ đần bà dựng lại túp lếu tranh
Vẫn kiên định lòng, bà dặn cháu nhớ nhé:
'Bố ở chiến khu, bố còn việc bố
Mày viết thư, đừng bàn bạc chi chít
Chỉ nói rằng nhà vẫn yên lành!
Cuộc sống khó khăn, thử thách dày đặc, nhưng lòng quả cảm của bà không bao giờ phai nhạt; lòng hi sinh của bà vô biên. Dù ngôi nhà, nơi bảo vệ của hai bà cháu đã tan hoang, nơi nương tựa của họ đã mất đi, bà vẫn giữ vững tinh thần mạnh mẽ. Bà không dám bày tỏ nỗi đau của mình, lo sợ rằng sẽ làm đau lòng đứa cháu nhỏ của mình. Bà kiên quyết, dẫn dắt cháu vượt qua mọi khó khăn, không để con phải lo lắng về nhà. Điều đó được thể hiện qua lời dặn của bà: 'Mày viết thư, đừng bàn bạc chi chiết. Chỉ nói rằng nhà vẫn yên lành!'. Lời dặn của bà đơn giản nhưng chứa đựng nhiều tình cảm sâu sắc. Mặc dù gian khó, nhớ thương, những nỗi buồn của bà đều được kìm nén trong lòng để bảo vệ lòng an ổn của người thân ở phía trước. Hình ảnh của người bà không chỉ là người bà của riêng cháu mà còn là biểu tượng rõ ràng của những người phụ nữ Việt Nam dũng cảm, đầy tình yêu thương và hi sinh cho con cháu. Kết thúc bài thơ, Bằng Việt đã nâng cao hình ảnh của bếp lửa lên thành một biểu tượng, một ngọn lửa:
'Một ngọn lửa luôn rực sáng trong lòng bà,
Một ngọn lửa chứa đựng niềm tin vững bền'.
Hình ảnh của ngọn lửa rực sáng trong bài thơ đậm chất cảm xúc. Ngọn lửa của tình thương, của niềm tin, và của tình bà cháu ấm áp như những ngọn lửa đỏ hồng vẽ lên con đường cuộc sống. Bà luôn nhắc cháu rằng: ở nơi nào có ngọn lửa, bà sẽ ở đó, bên cạnh cháu. Câu cuối cùng của bài thơ là sự suy tư về bà và bếp lửa, là điều nhà thơ muốn chia sẻ với độc giả, qua đó cũng là những bài học sâu sắc từ những công việc nhỏ nhặt, như việc nhóm bếp lửa: 'Nhóm bếp lửa ấp iu, nồng đượm”. Một lần nữa, hình ảnh của bếp lửa 'ấp iu”, 'nồng đượm” được nhắc lại ở cuối bài thơ như một lời nhắc nhở về tình cảm sâu đậm của hai bà cháu. 'Nhóm niềm yêu thương khoai sắn ngọt bùi”
Khi nhóm lên bếp lửa, người bà đã truyền lại cho đứa cháu một tình thương dành cho những người trong gia đình và nhắc cháu rằng không bao giờ được quên đi những khoảng thời gian đầy tình cảm, những thời kỳ khó khăn mà hai bà cháu đã trải qua, những thời kỳ mà họ cùng nhau chia sẻ từng cơm, từng bát. 'Nhóm nồi xôi gạo mới sẻ chung niềm vui”'Nồi xôi gạo mới sẻ chung niềm vui” của bà không chỉ là lời dạy dỗ cháu phải mở lòng ra với mọi người xung quanh, phải gắn bó với cộng đồng, không nên sống ích kỉ. 'Nhóm đưa tâm tình tuổi thơ”
Bà không chỉ là người chăm sóc cho cháu về mặt vật chất mà còn là người làm cho tuổi thơ của cháu trở nên đẹp đẽ, huyền diệu như trong truyện cổ tích. Người bà có trái tim nhân hậu, người bà kì diệu đã giáo dục và thức tỉnh tâm hồn của đứa cháu, để cho cháu trưởng thành. Người bà kỳ diệu như vậy, rất giản dị nhưng lại có một sức mạnh kỳ diệu tự trái tim, mà ta có thể thấy trong 'Tiếng gà trưa” của Xuân Quỳnh:
'Tiếng gà trưa
Mang bao nhiêu hạnh phúc
Khi cháu về, nằm mơ thấy
Giấc ngủ hồng sắc trứng.”
Khắp bài thơ, hình ảnh của bếp lửa lần lượt hiện hữu, như một cách tác giả nhắc nhở về người bà. Những câu thơ như nhịp nhàng, mạnh mẽ, như dòng cảm xúc dâng trào nhấn nhổ vào trái tim bà. Người bà đã, đang và sẽ mãi là người quan trọng nhất với cháu, bất kể cháu ở đâu. Bà đã trở thành một phần không thể thiếu trong lòng cháu. Dù ở xa bà hàng nghìn dặm, nhà thơ Bằng Việt vẫn luôn nhớ về bà:
'Bây giờ cháu đã ra đi. Khói bếp bay xa
Lửa sáng soi nhà, niềm vui tràn ngập
Nhưng chẳng bao giờ quên nhắc về
Sớm mai bà đã bắt đầu nấu chưa?”
Xa bà, lòng bao la của cháu trải dài, tình cảm của hai bà cháu đã ấm áp trái tim tác giả trong những ngày đông lạnh giá của nước Nga. Đứa cháu đã trưởng thành, nhưng trong lòng vẫn mãi nhớ về góc bếp, nơi mặt trời và mưa cùng hai bà cháu đã chia sẻ. Đứa cháu sẽ không bao giờ quên đi vì đó là nguồn cảm hứng, nơi mà tuổi thơ của đứa cháu được nuôi dưỡng để trưởng thành.
Thông qua bài thơ, bạn sẽ ngay lập tức hình dung được hình ảnh của bếp lửa ấm áp và bà ngồi bên cạnh. Bếp lửa là biểu tượng của tình thân trong gia đình đối với mỗi người. Bài thơ 'Bếp lửa” sẽ luôn sống mãi trong lòng độc giả nhờ vào sức mạnh truyền đạt sâu sắc của nó. Bài thơ đã thức tỉnh trong ta một tình cảm cao đẹp dành cho gia đình, những người đã làm cho tuổi thơ của chúng ta trở nên rạng ngời.
Tìm hiểu cảm xúc gia đình trong bài thơ Bếp lửa - mẫu 6
Trong số các nhà thơ Việt Nam thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, Bằng Việt nổi tiếng với bài thơ Bếp lửa. Bài thơ này đề cập đến tình cảm gia đình trong thời kỳ kháng chiến, với những yêu thương ấm áp. Bằng cách này, tác giả tạo ra một bức tranh hồi ức đẹp nhất.
Đọc Bếp lửa, ta cảm nhận được tình cảm của người cháu dành cho bà trong những ngày tháng tuổi thơ khó khăn. Hình ảnh bếp lửa gần gũi với mỗi gia đình Việt Nam, và có sức lôi cuốn, xúc động mạnh mẽ. Tác giả sử dụng bếp lửa như một cách để thể hiện nỗi nhớ mãnh liệt trong tâm trí. Kí ức về bà và tuổi thơ hiện về mạnh mẽ, khiến tác giả phải cảm thán. Từ 'ôi' thể hiện sự hoài niệm, cảm xúc sâu lắng. Có lẽ tác giả đã trải qua những kỷ niệm không thể quên bên người bà của mình, vì thế kí ức luôn hiện hữu:
Ngọn lửa luôn bùng cháy, như tình yêu thương của bà, luôn ấm áp và vĩnh cửu. Tình yêu thương đã lan tỏa, không còn là bếp lửa nhỏ bé nữa. Tác giả, giờ đây, vẫn nhớ về bà, dù cháu đã đi xa. Đó là một tình cảm không thể nào phai nhạt.
Tìm hiểu cảm xúc gia đình trong bài thơ Bếp lửa - mẫu 7
Bài thơ Bếp Lửa đề cập đến chủ đề gia đình trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ. Tác giả Bằng Việt gửi gắm tình cảm và nỗi nhớ sâu sắc cho người bà yêu thương của mình. Đây là một bài thơ cảm động về tình cảm bà cháu. Hình ảnh bếp lửa khơi dậy nhiều kỷ niệm và tình yêu thương dành cho bà.
'Một bếp lửa chờn vờn sương sớm…
Cháu thương bà biết mấy nắng mưa”
Bếp lửa đại diện cho tình yêu thương của bà dành cho cháu. Cuộc đời bà đầy khó khăn, nhưng tình yêu thương của bà vẫn sưởi ấm trái tim người cháu.
“Lên bốn tuổi cháu đã quen mùi khói…
Nghĩ lại đến giờ sống mũi còn cay”
Đoạn thơ mô tả nỗi khổ của cuộc sống trong nạn đói năm 1945. Sự khó khăn đã làm cho người cháu trở nên quen thuộc với cảm giác khói bếp và cay mũi.
“Tiếng tu hú vang trên những cánh đồng xa…
Gọi mãi không nguôi trên những cánh đồng xa”
Cảm nhận của tôi về tình cảm bà cháu trong bài thơ bếp lửa của Bằng Việt. Đó là kỷ niệm về người bà hiền lành, chăm sóc cháu từ khi cháu còn nhỏ đến khi cháu trưởng thành. Suốt tám năm bên bà, cháu được chăm sóc từng khúc mắc, giấc ngủ và được dạy dỗ trở thành con người. Tác giả đã tôn vinh công lao to lớn của người bà thông qua việc liệt kê. Trong kí ức của tôi, bà là một người phụ nữ hiền lành, đầy tình thương và sẵn lòng hy sinh cho gia đình.
“Địch đốt làng cháy sạch, cháy mất…
Cứ tin rằng nhà vẫn được yên bình”
Dù phải đối mặt với nhiều khó khăn nhưng bà vẫn không than trách, vẫn là điểm tựa vững chắc cho các con trong cuộc chiến. Câu thơ này thể hiện lòng biết ơn và tôn trọng sâu sắc của người cháu dành cho bà.
“Nhiều chục năm qua cho đến bây giờ…
Ôi kì diệu và trang nghiêm của bếp lửa!
Mỗi buổi sáng, bà lại tỏa sáng trong lòng cháu với tình yêu thương, chia sẻ niềm vui và hạnh phúc với mọi người. Bà là người nuôi dưỡng và thúc đẩy những ước mơ tuổi thơ của cháu. Dù bao nhiêu xa cách, dù có nhiều ngọn lửa và niềm vui, cháu vẫn không quên nhớ bà và bếp lửa:
“Nhưng vẫn không bao giờ quên nhắc nhở
Sớm mai này bà đã nhóm lửa chưa?
Với những hình ảnh chân thực và gần gũi, giàu ý nghĩa biểu tượng, bài thơ Bếp Lửa đã thể hiện tình cảm sâu sắc, nồng nàn giữa bà cháu, đồng thời nhắc nhở chúng ta phải sống bằng tình yêu thương, trân trọng những mối quan hệ gia đình quý báu.
Cảm nhận về mối quan hệ bà cháu trong bài thơ Bếp lửa - mẫu 8
Bằng Việt là một nhà thơ vĩ đại trong văn học, những tác phẩm của ông mang lại những giá trị vô cùng quan trọng, đặc biệt là tình cảm sâu sắc đối với người bà của mình, điều này đã được thể hiện qua bài thơ Bếp lửa.
Tác giả có một trái tim ấm áp và yêu thương sâu sắc người bà của mình. Những hình ảnh đó được tái hiện một cách sâu sắc thông qua hình ảnh bếp lửa, nơi ấm áp của tình người. Những hình ảnh này mang đậm giá trị và gắn bó sâu sắc với người bà, thể hiện tình cảm đặc biệt giữa hai bà cháu. Những hình ảnh này tạo ra nhịp điệu nhẹ nhàng trong lòng tác giả. Bếp lửa, biểu tượng của sự ấm áp và tình người:
Một bếp lửa chờ đợi trong sương sớm
Một bếp lửa ấm áp, tràn đầy tình thương
Cháu nhớ bà đã trải qua bao nắng mưa!
Từ lúc cháu bốn tuổi, đã quen với mùi khói
Năm ấy, đó là năm đói kém và khốn khó
Bố phải đi đánh xe, ngựa gầy đói khát
Chỉ nhớ khói mỏng che mắt cháu
Nghĩ lại, đến giờ sống, mũi cay cay!
Bếp lửa gắn bó với tác giả từ khi mới sinh ra và lớn lên. Những hình ảnh bếp lửa đều ấm áp lòng người, là biểu tượng của tình thân mật. Tác giả luôn nhớ mãi những hình ảnh đó, gắn bó từ thuở nhỏ. Bếp lửa là nơi ghi lại những kỉ niệm đẹp, đậm chất yêu thương với người bà. Những hình ảnh này như nhịp điệu nhẹ nhàng, lưu trong trái tim tác giả như một bản nhạc đẹp.
Tiếng tu hú xa xa từ những cánh đồng. Khi tu hú vang lên, liệu bà có nhớ không? Bà thường kể những câu chuyện về thời thơ ấu ở Huế. Tiếng tu hú quyến rũ đến lạ thường. Khi cha mẹ bận rộn không thể về, cháu ở với bà. Bà dạy cháu học, chăm sóc từng bước tiến. Khi nhớ lại những tháng ngày ấy, cháu không ngừng nhớ về bà. Tiếng tu hú sao vẫn vang lên từ xa?
Tác giả nhớ mãi những hình ảnh bếp lửa, biểu tượng của tình thân mật và gắn bó với kỉ niệm tuổi thơ. Tình cảm giữa hai bà cháu được thể hiện sâu sắc, mang đầy nỗi nhớ và cảm xúc. Những hình ảnh này vẫn sống động trong lòng tác giả, đậm chất riêng và vô cùng sâu sắc.
Buổi sớm, buổi chiều, bếp lửa vẫn ấm áp sưởi ấm. Ngọn lửa luôn sẵn sàng, đong đầy niềm tin. Cuộc đời bà đã trải qua bao gian truân. Nhiều năm trôi qua, bà vẫn giữ thói quen dậy sớm. Bếp lửa luôn ấm áp, đong đầy tình thương. Đó là nơi ghi lại những kỷ niệm đẹp, những niềm vui đầy ắp. Đó là nơi chứa đựng tình thương và hạnh phúc của mỗi người. Ôi kỳ lạ và thiêng liêng - bếp lửa!
Trải qua bao nhiêu năm tháng bên bà, tác giả hiểu được giá trị của tình thân mật và sự gắn bó. Tình cảm này sâu lắng trong lòng tác giả, luôn sống động qua những hình ảnh quen thuộc. Những kỷ niệm về bếp lửa là một phần không thể tách rời trong cuộc sống của hai bà cháu. Tình thương đó vẫn mãi mãi đọng lại trong tim tác giả, đậm chất và sâu sắc.
Giờ đây, cháu đã đi xa. Trên biển có ngọn khói của hàng trăm tàu,
Có lửa cháy rực trăm nhà, niềm vui lan tỏa khắp nơi,
Nhưng trong lòng cháu, vẫn không bao giờ quên điều này:
Sáng mai, bà đã bắt đầu nấu cơm chưa?…
Những nỗi nhớ ấy vẫn sâu đậm, với hình ảnh của bà hiện hữu trong tâm trí cháu. Cháu mong ước được quay trở lại những ngày ấy, và niềm hy vọng đó vẫn cháy bùng trong lòng cháu. Sự hiểu biết và hạnh phúc khi được ở bên bà, những hình ảnh ấy trở thành ký ức vĩnh cửu, những giá trị quý báu và sâu sắc đọng lại trong trái tim cháu. Cháu mong ước có thể sống lại những ngày ấm áp bên bà, những hình ảnh của bếp lửa đó vẫn in sâu trong trí nhớ, đậm chất gia đình.
Hình ảnh của bếp lửa đánh thức những kỷ niệm gắn bó của cháu với bà, tình yêu thương đó ngày càng sâu đậm. Đó là những nỗi nhớ thương, những hình ảnh về bà mãi không phai mờ trong lòng cháu, những ký ức đẹp đẽ về quá khứ sẽ mãi mãi ghi sâu trong tâm trí cháu.
Bài thơ thể hiện một cách sâu sắc, đầy cảm xúc về mối quan hệ giữa bà và cháu. Bà đã che chở, dạy dỗ cháu trưởng thành. Cháu luôn ghi nhớ và biết ơn bà vô cùng. Cảm xúc trong bài thơ càng trở nên phong phú khi nhận ra rằng, tình cảm đó còn kết nối với tình yêu dành cho quê hương, đất nước và lòng biết ơn về những giá trị gốc rễ đã giúp chúng ta trưởng thành và phát triển trong cuộc sống.
Ấm áp tình thân giữa bà và cháu trong bài thơ Bếp Lửa - mẫu 9
Bằng Việt là một trong những nhà thơ trẻ tiêu biểu trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ. Thơ của ông được biết đến với sự tươi trẻ, mềm mại và đầy cảm xúc, thường lấy cảm hứng từ những kí ức tuổi thơ và những ước mơ của tuổi trẻ. Bài thơ Bếp Lửa là một ví dụ điển hình cho phong cách thơ của Bằng Việt. Thông qua hình ảnh của bếp lửa, nhà thơ tái hiện lại những kí ức tuổi thơ và tình cảm ấm áp với bà, đồng thời thể hiện tình yêu thương dành cho người bà hiền lành và tình yêu quê hương, đất nước.
Bài thơ mở đầu bằng hình ảnh của bếp lửa ấm áp, từ đó gợi lại những kí ức tuổi thơ dưới sự bảo bọc của bà:
“Một bếp lửa chiều nay mờ sương
Một bếp lửa nồng ấm đượm đặc
Cháu thương bà biết bao nắng mưa!”
Bằng cách mô tả sâu sắc hình ảnh của bếp lửa và mở rộng không gian xung quanh, đoạn thơ có giá trị tạo hình mạnh mẽ. Hình ảnh của bếp lửa “mờ sương” xuất hiện trong không gian của buổi chiều làng quê Bắc Bộ như một đặc điểm không thể phai nhạt. Đó cũng là một bếp lửa “nồng ấm, đậm đà” phát ra ánh sáng và nhiệt đới của lòng người trong buổi chiều mùa sương. Tất cả tập trung vào hình ảnh của bếp lửa ấm áp, mặc dù có thể nhìn thấy từ xa nhưng vẫn mang đến sự ấm áp.
Câu thơ vẫn gợi lên hình ảnh của đôi bàn tay nhẹ nhàng, kiên nhẫn và khéo léo, cùng với tấm lòng chăm sóc, quan tâm của người nấu bếp, đồng thời khắc sâu những ngày tháng vất vả cùng bếp lửa ấm. “Cháu thương bà biết mấy nắng mưa”. “Biết mấy” mang ý nghĩa vô biên, không thể đếm được, là vô tận. Trong trái tim của người cháu, một cảm xúc mạnh mẽ dành cho người bà, một tình yêu âm thầm, dày vò nằm trong khung cảnh u ám qua bao năm tháng trôi qua. Ba câu thơ đầu tiên đã diễn đạt những cảm xúc, những kỷ niệm về bếp lửa, về người bà, là sự tóm gọn của tình cảm của người cháu đối với cuộc sống nghèo khổ của người bà:
“Kể từ khi cháu mới bốn tuổi đã quen với mùi khói
Năm đó là năm đói kém, cơm áo luôn thiếu thốn,
Bố ra ngoài làm việc, xe cày nặng nề, ngựa mảnh mai,
Chỉ nhớ khói bếp trải dài, làm đôi mắt cháu nhỏ chảy nước
Nghĩ lại, mỗi khi nhớ lại, mùi khói vẫn còn ngấm trong mũi cháu!”
Bên cạnh người bà và bếp lửa, người cháu đã trải qua những ngày tháng gian khổ của dân tộc. Những năm “đói kém”, mọi người đều cảm thấy đói khát, cái chết luôn rình rập ở khắp mọi nơi. Có lẽ, khi người cháu chỉ mới bốn tuổi, còn quá nhỏ để hiểu hết sự khó khăn của cuộc sống, những lo lắng của người bà và cha mẹ.
Thành ngữ “Đói mòn đói mỏi” – nỗi đói kéo dài làm cho con người mệt mỏi, kiệt sức, hình ảnh của người cha đánh xe mảnh mai chắc cũng gầy khô… gợi lên nỗi đau xót về những thời kỳ khủng khiếp trong năm 1945 trước khi cả nước chúng ta nổi lên giành lấy quyền lực. Quá khứ hiện về với hình ảnh của những người chết đói trên con đường làng.
Nhà thơ Bằng Việt đã sử dụng hình ảnh rất tiêu biểu để cho chúng ta thấy một quá khứ đau thương với những cảnh bi kịch của dân tộc, một số phận bi đến cả người tác giả. Khi đọc đến câu thơ này, chúng ta không thấy một bầu trời xanh màu hồng với những ước mơ, những hình ảnh lãng mạn của thời thơ ấu. Mọi thứ chỉ còn lại là những hình ảnh buồn bã, đau đớn. Giọng thơ trầm xuống, làm xao động lòng người đọc.
Những năm tháng đó để lại ấn tượng sâu sắc trong tâm hồn nhà thơ. Điều ấn tượng nhất với tôi trong những năm khó khăn đó là mùi khói từ bếp của bà. Mùi khói cay đắng khiến cho mắt tôi nhỏ lại. Mùi khói ấy kết hợp với kí ức xa xôi nhưng gần gũi, như vừa mới đây thôi. Quá khứ và hiện tại hiện lên trong những dòng thơ. Mùi khói từ bếp của bà vẫn còn hiện hữu, làm lay động cả cảm xúc và tâm trí của tôi.
Thời gian trôi đi êm đềm. Cái đói, cái chết âm thầm ẩn giấu. Theo thời gian, tôi nhận được sự yêu thương, sự che chở, sự nuôi dưỡng tâm hồn từ tấm lòng của bà. Tôi sống cùng bà trong những thời kỳ gian khó, nhưng đầy tình yêu thương:
“Tám năm dài, tôi và bà cùng nấu lửa
Tiếng hú kèm theo trên những cánh đồng xa xăm
Khi tiếng hú vang lên, bà còn nhớ không?
Bà thường kể về những ngày ở Huế.
Tiếng hát của tu hú sao mà cuốn hút thế!
Cha mẹ đi làm không về,
Cháu ở nhà với bà, bà kể chuyện cho cháu nghe,
Bà dạy cháu học, bà luôn chăm sóc cháu,
Nhìn thấy bếp lửa, cháu nhớ đến công việc khó nhọc của bà,
Tiếng hát của tu hú ơi! Thật là thiếu sót nếu không được ở bên bà,
Cứ hỏi mãi trên những cánh đồng xa kia?
Suốt tám năm, bếp lửa vẫn rực cháy không ngừng. Mỗi kỷ niệm mang lại sự ấm áp của tình bà. Cảm xúc yêu thương hòa quện trong không gian thời gian. Nhớ nhất là tiếng chim tu hú vang lên đầy khắc khoải vào mùa hè, đầy niềm tin vào cuộc sống. Âm thanh quen thuộc của vùng quê mỗi khi hè về luôn vang vọng, cuồn cuộn trong lòng người con xa xứ. Tiếng chim tu hú báo hiệu mùa quả chín, báo hiệu sự tái sinh và sự sống trở lại sau những bi kịch, cái chết.
Trong 11 câu thơ, âm thanh của chim tu hú lại vang lên đến 5 lần, đôi khi thầm thì, đau khổ, đôi khi mơ màng, vang vọng từ những cánh đồng xa xôi: tiếng chim tu hú trên những cánh đồng xa xôi, đôi khi lại vang vọng gần gũi, cuồn cuộn “tiếng chim tu hú sao mà cuốn hút thế”. Rồi có lúc gió thổi hoài mong. Câu hỏi và thông điệp nhẹ nhàng đã tạo ra những tình thế âm thanh khác nhau: “Chim tu hú ơi, không đến ở cùng bà, Kêu chi hoài trên những cánh đồng xa kia”. Tất cả gợi lên không gian mênh mông, bao la, buồn vắng đến tận cùng. Trong những biến đổi của âm thanh tiếng chim tu hú, tâm trạng của người cháu dần trở nên sâu sắc, mạnh mẽ hơn.
Bên cạnh bếp lửa ấm áp, bên cạnh tiếng chim tu hú, hai bà cháu đã dành cho nhau những kỷ niệm đáng nhớ suốt 8 năm. Những tháng ngày khó khăn ấy, bà thay cha mẹ dạy cháu, chăm sóc cháu, lo toan tất cả cho cháu. Bà là một thế giới của sự che chở. Những câu chuyện cổ tích bà kể mở ra một thế giới mới, tươi đẹp hơn, giúp cháu mơ ước, khao khát và hy vọng.
Những từ như “bà bảo”, “bà dạy”, “bà chăm sóc” đã diễn đạt sâu sắc, lòng hiếu kỳ, tình yêu thương bao la, sự quan tâm của bà dành cho cháu, tạo nên một mối quan hệ bền vững, đầy tình cảm giữa bà và cháu. Bà hiện ra ấm áp, chăm sóc, nhẹ nhàng và kiên nhẫn. Bà là điểm tựa vững chắc cho cháu, thay thế và điền đầy mọi thứ (bao gồm cả sự khao khát học hành và việc hình thành nhân cách). Bà là sự kết hợp tinh tế giữa tình cha, lòng mẹ, và lòng biến đổi.
Những câu thơ như những lời trò chuyện tâm tình, cháu giao tiếp với bà trong suy tư, cháu giao tiếp với chim tu hú trong tình yêu thương. Hình ảnh của bà, hình ảnh của bếp lửa và âm thanh của chim tu hú vang vọng trong một không gian mênh mông khiến cả bài thơ trở nên phủ đầy sắc bàng bạc của kí ức, của tình thân mật giữa bà và cháu như trong truyện cổ tích. Người bà không chỉ quan tâm, lo lắng mà còn biết hy sinh. Điều làm cho cháu xúc động nhất là bà già nua, nhỏ bé một mình đã đối mặt với những năm tháng khó khăn, đau khổ mà không hề than trách, oán trách:
“Năm giặc đốt làng cháy tàn cháy rụi”
Hàng xóm từ bốn phía trở về với tâm trạng kiệt sức
Bà, mặc dù già yếu, vẫn dũng cảm dựng lại căn nhà tranh hao huyền
Với tâm hồn kiên cường, bà nhắc nhở cháu về sự kiên nhẫn:
“Bố đang ở chiến khu, vẫn còn việc phải lo cho quân đội,
Mày đừng kể chuyện này chuyện kia khi viết thư về,
Chỉ nói rằng nhà mình vẫn yên bình là được!”
Trong tâm hồn của bà già yếu ớt vẫn còn đó một ngọn lửa thiêng liêng, bất diệt, đó là tình yêu dành cho đất nước. Bà không chỉ là người chăm sóc cho đứa cháu thơ, mà còn là hậu phương vững chắc cho những người con đang chiến đấu, góp phần không nhỏ vào cuộc kháng chiến của dân tộc. Tình cảm giữa bà và cháu kết nối với tình yêu dành cho quê hương, Tổ quốc. Lời nhắn nhủ “Chỉ cần nói rằng nhà mình vẫn yên bình là được!” trong hoàn cảnh khốc liệt nhất càng thể hiện sự đáng kính của bà. Tấm lòng ấy cho thêm sức mạnh cho người cháu, giữ vững niềm tin để vượt qua mọi khó khăn, thử thách.
Hình ảnh người bà hiện lên rõ nét, cụ thể với những phẩm chất cao quý. Trong những năm tháng chiến tranh khốc liệt đó, mặc dù cơ hàn, thế nhưng bà vẫn bình tĩnh, vững lòng, đinh ninh là nguồn động viên vững chắc cho cháu: “vẫn vững lòng bà dặn cháu đinh ninh” chỉ có hai bà cháu sớm hôm và bà vẫn kiên cường trước mọi tai hoạ, mọi thử thách khó khăn của chiến tranh, hoàn thành nhiệm vụ hậu phương để người đi xa công tác được yên lòng.
Lời dặn trực tiếp của bà khi cháu viết thư cho bố không chỉ giúp ta hình dung rõ ràng giọng điệu, tiếng nói, tình cảm và suy nghĩ của bà mà còn làm sáng tỏ phẩm chất của người mẹ Việt Nam. Tại đây, hình ảnh bếp lửa ân cần, ấm cúng và kiên nhẫn của bà hoàn toàn tương phản với ngọn lửa của kẻ thù đang thiêu đốt sự sống. Bên cạnh ngọn lửa hung dữ của kẻ thù vẫn còn một ngọn lửa khác nhen lên một sự sống mới.
Mạch cảm xúc xen kẽ lời kể, giọng điệu ngôn ngữ, hình ảnh thơ cứ lan toả dần, rõ dần giong thơ chuyển từ trữ tình sang tự sự. Đó là giọng kể thủ thỉ, tâm tình rất nhỏ, rất nhẹ, khiến cho dòng cảm xúc miên man và để lại những dấu ấn sâu đậm về kỉ niệm tuổi thơ và tình bà ấm áp. Lời bà vẫn vang vọng bên tai, vẫn đầy đinh ninh trong lòng cháu. Người cháu trong bài thơ tuy phải sống xa cha mẹ, tuy tuổi thơ cơ cực thiếu thốn nhưng lại thật hạnh phúc trong vòng tay yêu thương của bà.
Từ hình ảnh bếp lửa cụ thể ở câu trên, tác giả chuyển thành hình ảnh ngọn lửa trong lòng bà. Người cháu nay đã trưởng thành suy ngẫm, thấu hiểu cuộc đời bà, về lẽ sống của bà với sự chăm sóc, lo toan, vất vả và tình yêu thương trìu mến thiết tha dành cho đứa cháu. Mạch cảm xúc bài thơ đi từ hồi tưởng đến hiện tại, kết cấu vòng tròn khép kín trong suy ngẫm miên man
Làm nên thành công làm nên thành công của đoạn tưởng về qua dòng cảm xúc của nhân vật trữ tình chính là kết hợp, đan xen nhuần nhuyễn giữa các yếu tố biểu cảm, miêu tả và tự sự. Đây cũng là bút pháp quen thuộc của nhà thơ. Chính sự kết hợp nhuần nhị độc đáo đó ảnh của bà thật gần gũi, những mảng tuổi thơ lại hiện về sống động,chân thành và giản Qua đó, trong dòng hồi tưởng vé quá khứ, người cháu thể hiện nhớ thương vô hạn và biết ơn bà sâu nặng…
Qua hồi tưởng và suy ngẫm của người cháu đã trưởng thành, bài thơ “Bếp lửa” gợi lại những kỉ niệm đầy xúc động về những kỉ niệm tuổi thơ và tình bà ấm áp, thiêng liêng; đồng thời thể hiện lòng kính yêu, trân trọng và biết ơn của người cháu đối với bà cũng là đối với gia đình, quê hương, đất nước. Bài thơ đã kết hợp nhuần nhuyễn giữa biểu cảm với miêu tả tự sự và bình luận. Thành công của bài thơ còn ở sự sáng tạo hình ảnh bếp lửa gắn liền với hình ảnh người bà, làm điểm tựa khơi gợi một kỉ niệm, cảm xúc, suy nghĩ về bà và tình bà cháu