Lựa chọn tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B là một cách lựa chọn độc đáo và ấn tượng. Chữ B mang ý nghĩa về sự khởi đầu, sự bản lĩnh. Tuy nhiên, giữa hàng trăm tên tiếng Anh, việc lựa chọn có thể gặp khó khăn.
Đừng lo lắng! Chúng tôi sẽ giúp bạn phân vân với những lời khuyên hữu ích. Cụ thể, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn:
- Nắm vững quy tắc đặt tên bắt đầu bằng chữ B tiếng Anh.
- Gợi ý những cái tên hay và ý nghĩa cho cả nam lẫn nữ.
Hãy cùng khám phá ngay!
Key takeaways |
Sở hữu tên tiếng Anh hay giúp cho bạn dễ dàng giao tiếp và hòa nhập với người nước ngoài, xây dựng một hình ảnh cá nhân độc đáo và ý nghĩa, … Tên trong tiếng Anh có cấu trúc: First name + Middle name + Last name.Tổng hợp 500+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B: – Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B cho nam: Benjamin, Benn, Bennett, Benny, … – Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B cho nữ: Baby, Bai, Bailee, Bailey, … – Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B cho cả nam và nữ: Brooks, Brooklyn, Bentley, Barrett, … – Tên tiếng Anh hay bắt đầu bằng chữ B giống người nổi tiếng: Billie Eilish, Barack Obama, Backstreet Boys, Ben Mader, … |
1. Cấu trúc đặt tên tiếng Anh
Giống như việc đặt tên tiếng Anh nói chung, cấu trúc một tên tiếng Anh phù hợp cho nam gồm ba phần:
- First name (tên).
- Middle name (tên đệm, có thể có hoặc không).
- Last name (họ).
Ví dụ: Nếu họ của bạn là Nguyễn và bạn chọn tên tiếng Anh là Benn, tên đầy đủ của bạn sẽ là Benn Nguyễn.
2. 500+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B
Số lượng tên tiếng Anh bắt đầu với chữ B là rất lớn. Để giúp bạn dễ dàng lựa chọn, mình đã tổng hợp và phân loại chúng thành từng nhóm.
2.1. Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B cho nam
Các tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B dành cho nam rất đa dạng và mang nhiều ý nghĩa tích cực. Dưới đây là hơn 150 cái tên tuyệt vời mà bạn có thể lựa chọn:
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Benjamin | /ˈbɛndʒəmɪn/ | Quý tử, đáng yêu |
Benn | /bɛn/ | Khỏe mạnh, giàu sức sống |
Bennett | /ˈbɛnɪt/ | May mắn, được ban phước |
Benny | /ˈbɛni/ | May mắn, giàu có |
Benson | /ˈbɛnsən/ | Thân thiện, vui vẻ |
Bentlee | /ˈbɛntlɪ/ | Khỏe mạnh, cường tráng |
Bentley | /ˈbɛntlɪ/ | Nhiệt tâm, nhiệt tình |
Benton | /ˈbɛntən/ | Người đàn ông tuyệt vời |
Bernard | /ˈbɜːrnərd/ | Mạnh mẽ dũng cảm như một con gấu |
Bernardo | /bərˈnɑːrdoʊ/ | Mạnh mẽ, dũng cảm |
Bernice | /bərˈniːs/ | Luôn chiến thắng, mang tinh thần chinh phục cao |
Bernice | /bərˈniːs/ | Dũng cảm, kiên trì |
Bernie | /ˈbɜːrni/ | Dũng cảm |
Bertie | /ˈbɜːrti/ | Hào phóng, hiện đại |
Bevan | /ˈbɛvən/ | Vui vẻ, may mắn |
Bevis | /ˈbiːvɪs/ | Chàng trai đẹp trai |
Bilaal | /biːˈlɑːl/ | Chàng trai hiện đại, cởi mở |
Bilal | /biːˈlɑːl/ | Người có thẩm quyền |
Bill | /bɪl/ | Thành công, thường đạt được điều mình mong muốn |
Billy | /ˈbɪli/ | Mạnh mẽ và dũng cảm |
Bishop | /ˈbɪʃəp/ | Nhiệt tâm, vui vẻ |
Bjorn | /bjɔːrn/ | Vui vẻ, linh hoạt |
Blade | /bleɪd/ | Mạnh mẽ, cường tráng |
Blaine | /bleɪn/ | Nạc và mạnh mẽ |
Blair | /blɛər/ | Đa tài, chăm chỉ, sáng tạo |
Blaise | /bleɪz/ | Chu đáo, mạnh mẽ và trung thành |
Blake | /bleɪk/ | Vui vẻ, hoạt náo |
Blaze | /bleɪz/ | Sáng chói, tỏa sáng |
Blessing | /ˈblɛsɪŋ/ | Hạnh phúc, sung sướng, may mắn |
Bo | /boʊ/ | Bụ bẫm, dễ thương, khỏe mạnh |
Boaz | /ˈboʊæz/ | Nhiệt tình, có quyền lực |
Bob | /bɒb/ | Rực rỡ vinh quang |
Bobby | /ˈbɒbi/ | Rực rỡ vinh quang |
Bode | /boʊd/ | Đẹp trai, tốt bụng |
Boden | /ˈboʊdən/ | Danh vọng, quyền lực |
Boris | /ˈbɔːrɪs/ | Chiến binh dũng cảm |
Bodhi | /ˈboʊdi/ | Đáng tin cậy, uy tín |
Bodie | /ˈboʊdi/ | Có thể trú ẩn, dựa vào |
Boniface | /ˈbɑːnɪfɪs/ | Có số may mắn |
Boone | /buːn/ | Mang phước lành |
Boden | /ˈboʊdən/ | Quyền lực |
Borys | /ˈbɒrɪs/ | Chiến sĩ dũng cảm |
Boston | /ˈbɒstən/ | Người xuất chúng |
Bowen | /ˈboʊən/ | Dũng cảm gan dạ |
Bowie | /ˈboʊi/ | Đa tài, giỏi giang |
Boy | /bɔɪ/ | Con trai chuẩn men |
Boyd | /bɔɪd/ | Sớm thành công |
Brad | /bræd/ | Thân thiện, có quyền lực |
Braden | /ˈbreɪdən/ | Sáng tạo, vui vẻ |
Bradlee | /ˈbrædliː/ | Hiền lành, chất phác |
Bradley | /ˈbrædlɪ/ | Nhiệt tình, hăng hái |
Bradly | /ˈbrædlɪ/ | Nhiệt tình, nhiệt tâm |
Bradon | /ˈbrædən/ | Hoạt náo, vui vẻ |
Brady | /ˈbreɪdi/ | Vui vẻ, hòa nhã |
Braeden | /ˈbreɪdən/ | Đứa trẻ xinh trai |
Braiden | /ˈbreɪdən/ | Vui vẻ, sáng tạo |
Bramwell | /ˈbræmˌwɛl/ | Người rất được ưa thích |
Brandan | /ˈbrændən/ | Vui vẻ, hòa nhã |
Branden | /ˈbrændən/ | Đẹp trai, chuẩn men |
Brandon | /ˈbrændən/ | Vui vẻ, thân thiện |
Brandyn | /ˈbrændən/ | Hoàng tử, vua |
Branson | /ˈbrænsən/ | Trong sạch, trung thực |
Brantlee | /ˈbræntli/ | Người đàn ông tốt |
Brantley | /ˈbræntli/ | Ngọn đuốc rực rỡ |
Braxton | /ˈbræksn/ | Mạnh mẽ, có thể dựa dẫm |
Braxtyn | /ˈbræksn/ | Mạnh mẽ, đáng tin cậy |
Brayan | /ˈbraɪən/ | Người cao quý |
Brayden | /ˈbreɪdən/ | Sáng tạo, vui vẻ |
Braydon | /ˈbreɪdən/ | Sáng tạo, vui vẻ |
Braylen | /ˈbreɪlən/ | Dũng mãnh, kiên cường |
Braylin | /ˈbreɪlɪn/ | Hài hước, vui vẻ |
Braylon | /ˈbreɪlən/ | Sáng tạo, hài hước |
Brayson | /ˈbreɪsən/ | Vui vẻ, hoạt náo |
Brecken | /ˈbrɛkən/ | Luôn tỏa sáng |
Brenda | /ˈbrɛndə/ | Hoàng tử, vua |
Brendan | /ˈbrɛndən/ | Nhà quý tộc |
Brenden | /ˈbrɛndən/ | Nhà quý tộc |
Brendon | /ˈbrɛndən/ | Người có quyền lực |
Brennan | /ˈbrɛnən/ | Người có quyền lực |
Brent | /brɛnt/ | Bay bổng sáng tạo |
Brentley | /ˈbrɛntlɪ/ | Khỏe mạnh |
Brenton | /ˈbrɛntən/ | Giàu sức sống |
Bret | /brɛt/ | Hào phóng |
Brett | /brɛt/ | Tốt tính, hào phóng |
Brexton | /ˈbrɛksn/ | Tốt bụng, hào phóng |
Brian | /ˈbraɪən/ | Người có quyền lực |
Briar | /braɪər/ | Quý tộc, cao quý |
Brice | /braɪs/ | Người cao quý |
Bridger | /ˈbrɪdʒər/ | Mạnh mẽ, chững chạc |
Bridget | /ˈbrɪdʒɪt/ | Mạnh mẽ |
Briggs | /brɪɡz/ | Sáng tạo |
Brighton | /ˈbraɪtn/ | Luôn tỏa sáng |
Brixton | /ˈbrɪkstən/ | Luôn tỏa sáng |
Brock | /brɑːk/ | Mạnh mẽ, cường tráng về ngoại hình |
Broden | /ˈbroʊdən/ | Luôn mạnh mẽ, kiên cường |
Broderick | /ˈbroʊdərɪk/ | Mạnh mẽ |
Brodey | /ˈbroʊdi/ | Vững chãi, tỏa sáng |
Brodie | /ˈbroʊdi/ | Ngọn núi nhỏ (mạnh mẽ, biết nhìn xa trông rộng) |
Brody | /ˈbroʊdi/ | Thân thiện, cởi mở |
Bronson | /ˈbrʌnsən/ | Con trai của người đàn ông da đen |
Bronx | /brɒŋks/ | Con trai của người đàn ông da đen |
Brooks | /brʊks/ | Kiên nhẫn |
Bruce | /bruːs/ | Anh hùng, chiến binh |
Bruno | /ˈbruːnoʊ/ | Chiến hạm, người hộ vệ |
Bryan | /ˈbraɪən/ | Người có quyền lực |
Bryant | /ˈbraɪənt/ | Quyết đoán |
Bryce | /braɪs/ | Có quyền lực |
Brycen | /ˈbraɪsən/ | Quả quyết |
Bryn | /brɪn/ | Đa tài, sáng tạo |
Brynn | /brɪn/ | Đa tài, sáng tạo |
Brysen | /ˈbraɪsən/ | Nhiệt tình, rộng lượng |
Bryson | /ˈbraɪsən/ | Vui vẻ, nhiệt tâm |
Buster | /ˈbʌstər/ | Khác thường, phi thường |
Byron | /ˈbaɪrən/ | Thân thiện, cởi mở |
2.2. Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B cho nữ
Đối với nữ, việc lựa chọn tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B cũng rất quan trọng. Dưới đây là hơn 120 cái tên độc đáo và ý nghĩa mà bạn có thể tham khảo:
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Baby | /ˈbeɪbi/ | Đáng yêu |
Bai | /baɪ/ | Dễ thương, đáng yêu |
Bailee | /ˈbeɪli/ | Dễ thương |
Bailey | /ˈbeɪli/ | Đáng yêu, hiền lành |
Bailie | /ˈbeɪli/ | Vui tính, dễ thương |
Bao | /baʊ/ | Quý tộc, cao sang |
Barbara | /ˈbɑːrbərə/ | Phóng khoáng |
Barney | /ˈbɑːrni/ | Thân thiện, nhiệt tình |
Baron | /ˈbærən/ | Có quyền lực |
Bathany | /ˈbæθəni/ | May mắn, năng động |
Bayleigh | /ˈbeɪli/ | Thanh lịch, nhã nhặn |
Baylor | /ˈbeɪlər/ | Quý tộc, cao sang |
Bea | /biː/ | Thân thiện, cởi mở |
Beata | /ˈbeɪətə/ | Hòa nhã, thân thiện |
Beatrice | /ˈbiːətrɪs/ | Cô gái mang đến hạnh phúc |
Beatrix | /ˈbiːətrɪks/ | Vui vẻ, thân thiện |
Beca | /ˈbiːkə/ | Dễ thương, thân thiện |
Becca | /ˈbɛkə/ | Dễ thương, hiền lành |
Beckett | /ˈbɛkɪt/ | Thân thiện, hòa nhã |
Becki | /ˈbɛki/ | Xinh đẹp, khả ái |
Beckie | /ˈbɛki/ | Xinh đẹp, dễ thương |
Becky | /ˈbɛki/ | Ưa nhìn, xinh đẹp |
Belinda | /bɛˈlɪndə/ | Vui tính, hoạt bát |
Bella | /ˈbɛlə/ | Xinh đẹp |
Belle | /bɛl/ | Xinh đẹp |
Bellezza | /bɛˈlɛtsə/ | Thân thiện, vui vẻ |
Bennett | /ˈbɛnɪt/ | Quyến rũ |
Berenice | /ˈberənɪs/ | Đằm thắm |
Berfin | /ˈbɛrfɪn/ | Quyến rũ huyền bí |
Berkley | /ˈbɜːrkli/ | Năng động |
Bernadette | /ˌbɜːrnəˈdet/ | Tự tin, năng động |
Bernice | /bərˈnaɪs/ | Nhiệt huyết năng động |
Bertha | /ˈbɜːrθə/ | Cô gái đầy nhiệt huyết |
Bess | /bɛs/ | Người có quyền lực |
Bessie | /ˈbɛsi/ | Cô gái quý tộc, thanh lịch |
Beth | /bɛθ/ | Luôn có may mắn |
Bethan | /ˈbɛθən/ | Cô gái của sự may mắn |
Bethaney | /bɛˈθeɪni/ | May mắn, hạnh phúc |
Bethanie | /bɛˈθeɪni/ | Vui vẻ, hiện đại |
Bethany | /ˈbɛθəni/ | Cô gái lạc quan yêu đời |
Bethel | /ˈbɛθəl/ | Nghiêm túc, đứng đắn |
Betsy | /ˈbɛtsi/ | Thanh lịch, chững chạc |
Bette | /bɛt/ | Cô gái cuốn hút |
Bettina | /bɛˈtiːnə/ | Thanh lịch nhã nhặn |
Betty | /ˈbɛti/ | Sáng tạo, bay bổng |
Beverley | /ˈbɛvərli/ | Sáng tạo, năng động |
Beyonce | /biˈjɒnseɪ/ | Ánh sáng vàng hy vọng |
Bianca | /biˈæŋkə/ | Có quyền lực, luôn thu hút người khác |
Bibi | /ˈbiːbi/ | Siêu phàm (mạnh mẽ, tự tin, giỏi giang) |
Billie | /ˈbɪli/ | Đáng yêu, tốt bụng |
Bisma | /ˈbɪzmə/ | Ngây thơ |
Blaine | /bleɪn/ | Cô gái cá tính, mạnh mẽ |
Blaise | /bleɪz/ | Vui vẻ, cởi mở |
Blake | /bleɪk/ | Viên đá quý |
Blakelee | /bleɪkli/ | Dễ thương, đáng yêu |
Blakelynn | /bleɪkliːn/ | Cô gái đáng yêu |
Blanka | /ˈblæŋkə/ | Cô gái tóc màu cam |
Blessyn | /ˈblesɪn/ | Vui vẻ, lạc quan |
Bliss | /blɪs/ | Niềm vui, hạnh phúc |
Blossom | /ˈblɒsəm/ | Hoa anh đào với vẻ xinh đẹp, dịu dàng |
Blue | /bluː/ | Màu xanh toát lên sự thanh thoát, mộng mơ, đầy hy vọng |
Bluebell | /ˈbluːbɛl/ | Hoa chuông xanh |
Blythe | /blaɪð/ | Có quyền lực, mang tinh thần trách nhiệm cao |
Bo | /boʊ/ | Cá tinh, năng động |
Bobbi | /ˈbɑːbi/ | Cá tính, năng động |
Bobbie | /ˈbɑːbi/ | Mong manh, dễ vỡ |
Bonita | /bəˈniːtə/ | Nhẹ nhàng, thanh lịch |
Bonnie | /ˈbɒni/ | May mắn, hào phóng |
Bonny | /ˈbɒni/ | May mắn, được ban phước lành |
Boo | /buː/ | Một ngôi sao luôn tỏa sáng và có sức hút |
Bracken | /ˈbrækən/ | Tốt bụng, thân thiện |
Braelynn | /ˈbreɪliːn/ | Tốt bụng, khả ái |
Brandi | /ˈbrændi/ | Khả ái, nhân hậu |
Brayleigh | /ˈbreɪli/ | Đá lửa nóng bỏng |
Breanna | /breiˈænə/ | Cao ráo, thanh tú |
Bree | /briː/ | Sáng tạo, vui vẻ |
Brenda | /ˈbrendə/ | Cuốn hút, tự tin |
Brenna | /ˈbrenə/ | Luôn tỏa sáng |
Brexley | /ˈbreksli/ | Có quyền lực |
Bria | /ˈbriːə/ | Quý tộc, thanh cao |
Briana | /briˈɑːnə/ | Thanh tú, lịch thiệp |
Brittney | /ˈbrɪtni/ | Viên ngọc quý luôn tỏa sáng, thu hút và quý giá |
Brodie | /ˈbroʊdi/ | Luôn tỏa sáng |
Brogan | /ˈbroʊɡən/ | Tự tin, yêu đời |
Bronagh | /ˈbrɔːnə/ | Dịu dàng |
Bronte | /ˈbrɒnti/ | Cao thượng |
Bronwen | /ˈbrɒnwɛn/ | Ấm áp, tốt bụng |
Bronwyn | /ˈbrɒnwɪn/ | Ấm áp, tốt bụng |
Brook | /brʊk/ | Mạnh mẽ |
Brooke | /brʊk/ | Luôn vui vẻ |
Brooklyn | /ˈbrʊklɪn/ | Thời thượng |
Bryanna | /braɪˈænə/ | Cuốn hút, bí ẩn |
Bryce | /braɪs/ | Cuốn hút |
Brydie | /ˈbraɪdi/ | Luôn tỏa sáng |
Bryleigh | /ˈbraɪli/ | Luôn tỏa sáng |
Brynlee | /ˈbrɪnliː/ | Luôn gây chú |
Brynley | /ˈbrɪnli/ | Vui vẻ, hòa nhã |
Brynnlee | /ˈbrɪnliː/ | Nhiệt tình, thân thiện |
Brynnley | /ˈbrɪnliː/ | Nhiệt tình, tận tâm |
Bryony | /ˈbraɪəni/ | Chung thủy |
Brystol | /ˈbrɪstəl/ | Hiện đại, phóng khoáng |
Buddy | /ˈbʌdi/ | Cún con, dễ thương |
2.3. Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B cho cả nam và nữ
Dưới đây là danh sách 20 cái tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B phù hợp cho cả nam và nữ, mang ý nghĩa sâu sắc mà bạn có thể tham khảo ngay!
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Brooks | /brʊks/ | Khác biệt, nổi bật |
Brooklyn | /ˈbrʊklɪn/ | Khác biệt, nổi bật |
Bentley | /ˈbɛntli/ | Mạnh khỏe |
Barrett | /ˈbærɪt/ | Nhiệt tình, nhiệt huyết |
Blakely | /ˈbleɪkli/ | Nhiệt tình, tận tâm với mọi công việc |
Brady | /ˈbreɪdi/ | Vui vẻ, hào phóng |
Brooke | /brʊk/ | Có quyền lực |
Blair | /blɛr/ | Thân thiện |
Bellamy | /ˈbɛləmi/ | Đáng trân trọng |
Beau | /boʊ/ | Có quyền lực |
Blake | /bleɪk/ | Viên đá quý |
Beckett | /ˈbɛkɪt/ | Sáng tạo, bay bổng |
Bailey | /ˈbeɪli/ | Thanh lịch, sang trọng |
Bryce | /braɪs/ | Nhiệt tình, tốt bụng |
Brantley | /ˈbræntli/ | Thanh gươm, ngọn đuốc rực rỡ |
Bradley | /ˈbrædli/ | Có quyền lực |
Brooklynn | /ˈbrʊklɪn/ | Thân thiện, cởi mở |
Brynn | /brɪn/ | Luôn tỏa sáng, có sức cuốn hút |
Brinle | /ˈbrɪnli/ | Đáng yêu, dễ thương |
2.4. Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B giống người nổi tiếng
Một lựa chọn đơn giản khác để chọn tên là tham khảo danh sách những người nổi tiếng nước ngoài. Những cái tên này đều liên quan đến những người đẹp, tài năng và thành công. Nếu bạn cũng muốn trở thành như họ, hãy cùng tham khảo ngay nhé.
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Billie Eilish | /ˈbɪli ˈaɪlɪʃ/ | Ca sĩ |
Barack Obama | /bəˈrɑːk oʊˈbɑːmə/ | Nhà lãnh đạo |
Backstreet Boys | /ˈbækˌstriːt bɔɪz/ | Nhóm nhạc |
Ben Mader | /bɛn ˈmeɪdər/ | Ca sĩ Rapper |
Britney Spears | /ˈbrɪtni spɪrz/ | Ca sĩ |
Ben Caplan | /bɛn ˈkæplən/ | Ca sĩ nhạc dân gian |
Bruce Willis | /bruːs ˈwɪlɪs/ | Diễn viên |
Ben Barlow | /bɛn ˈbɑːrloʊ/ | Ca sĩ nhạc Rock |
Ben Affleck | /bɛn ˈæflɛk/ | Diễn viên |
Bruce Springsteen | /bruːs ˈsprɪŋˌstiːn/ | Ca sĩ |
Brian Setzer | /ˈbraɪən ˈsɛtsər/ | Nghệ sĩ Guitar |
Brad Pitt | /bræd pɪt/ | Diễn viên |
Beyoncé | /biˈjɒnseɪ/ | Ca sĩ |
Brian Calzini | /ˈbraɪən kælˈziːni/ | Ca sĩ |
Bon Jovi | /bɒn ˈdʒoʊvi/ | Ban nhạc |
Blanca Reyes Callahan | /ˈblæŋkə reɪz ˈkæləhæn/ | Ca sĩ nhạc Rock |
Becky G | /ˈbɛki dʒiː/ | Ca sĩ |
Blas Elias | /ˈblæs ɪˈlaɪəs/ | Nghệ sĩ trống |
Bruce Lee | /bruːs liː/ | Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
Beyonce Knowles | /biˈjɒnseɪ noʊlz/ | Ca sĩ |
Betty White | /ˈbɛti waɪt/ | Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
Bob Ross | /bɒb rɒs/ | Họa sĩ & nghệ sĩ |
Bruno Mars | /ˈbruːnoʊ mɑrz/ | Nhạc sĩ |
Brad Pitt | /bræd pɪt/ | Diễn viên |
Britney Spears | /ˈbrɪtni spɪrz/ | Ca sĩ |
Benedict Cumberbatch | /ˈbɛnɪdɪkt ˈkʌmbərbætʃ/ | Diễn viên |
Brie Larson | /bri ˈlɑrsən/ | Diễn viên |
Bob Marley | /bɒb ˈmɑːli/ | Nhạc sĩ |
Benjamin Franklin | /ˈbɛnʤəmɪn ˈfræŋklɪn/ | Nhà sáng chế & khám phá |
Bradley Cooper | /ˈbrædli ˈkuːpər/ | Diễn viên |
Blake Lively | /bleɪk ˈlaɪvli/ | Diễn viên |
Bob Dylan | /bɒb ˈdɪlən/ | Ca sĩ |
Ben Roethlisberger | /bɛn ˈrɒθlɪsbɜrɡər/ | Vận động viên |
Babe Ruth | /beɪb ruːθ/ | Vận động viên |
Ben Carson | /bɛn ˈkɑrsən/ | Lãnh đạo |
Blake Shelton | /bleɪk ˈʃɛltən/ | Ca sĩ |
Bear Grylls | /bɛər ɡrɪlz/ | Diễn viên |
Bella Thorne | /ˈbɛlə θɔrn/ | Ca sĩ |
Bruce Willis | /bruːs ˈwɪlɪs/ | Diễn viên |
Ben Stiller | /bɛn ˈstɪlər/ | Diễn viên |
Bella Hadid | /ˈbɛlə həˈdiːd/ | Nhà thời trang |
Bill Skarsgard | /bɪl ˈskɑrzɡɑrd/ | Diễn viên |
Bill Murray | /bɪl ˈmʌri/ | Diễn viên |
Brett Favre | /brɛt færv/ | Vận động viên |
Buzz Aldrin | /bʌz ˈɔldrɪn/ | Phi hành gia |
Brendan Fraser | /ˈbrɛndən ˈfreɪzər/ | Diễn viên |
Billy Joel | /ˈbɪli ʤoʊl/ | Ca sĩ |
Bill Nye | /bɪl naɪ/ | Kỹ sư |
Brock Lesnar | /brɒk ˈlɛznər/ | Vận động viên |
Belle Delphine | /bɛl dɛlˈfiːn/ | Nhà thời trang |
Burt Reynolds | /bɜrt ˈrɛnəlds/ | Diễn viên |
Bo Burnham | /boʊ ˈbɜrnəm/ | Diễn viên |
Brian May | /ˈbraɪən meɪ/ | Ca sĩ |
Brendon Urie | /ˈbrɛndən ˈjʊəri/ | Ca sĩ |
Barbra Streisand | /ˈbɑːrbərə ˈstraɪsənd/ | Diễn viên |
Bridget Moynahan | /ˈbrɪdʒɪt ˈmɔɪnəhæn/ | Diễn viên |
Buddy Holly | /ˈbʌdi ˈhɒli/ | Nhạc sĩ |
Ben Affleck | /bɛn ˈæflɛk/ | Diễn viên |
Bebe Rexha | /ˈbiːbi ˈrɛksə/ | Ca sĩ |
Billy Bob Thornton | /ˈbɪli bɒb ˈθɔːntən/ | Diễn viên |
Brenda Song | /ˈbrɛndə sɔːŋ/ | Ca sĩ |
Billie Holiday | /ˈbɪli ˈhɒlɪdeɪ/ | Ca sĩ |
Blackbeard | /ˈblækˌbɪərd/ | Ca sĩ |
Bill Clinton | /bɪl ˈklɪntən/ | Lãnh đạo |
Bad Bunny | /bæd ˈbʌni/ | Nhạc sĩ |
Brandy Norwood | /ˈbrændi ˈnɔrwʊd/ | Diễn viên |
Brittany Murphy | /ˈbrɪtni ˈmɜːrfi/ | Diễn viên |
Big Show | /bɪɡ ʃoʊ/ | Vận động viên |
Bruce Springsteen | /bruːs ˈsprɪŋˌstiːn/ | Ca sĩ |
Brooke Shields | /brʊk ʃildz/ | Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
Bing Crosby | /bɪŋ ˈkrɒzbi/ | Ca sĩ |
Bryce Dallas Howard | /braɪs ˈdæləs ˈhaʊərd/ | Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
Bea Arthur | /biː ˈɑrθər/ | Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
Bryan Cranston | /braɪən ˈkrænstən/ | Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
Bernie Mac | /ˈbɜrni mæk/ | Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
Bill Russell | /bɪl ˈrʌsəl/ | Vận động viên |
Bo Jackson | /boʊ ˈdʒæksən/ | Vận động viên |
Beetlejuice | /ˈbiːtəldʒuːs/ | Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
Brandy Norwood | /ˈbrændi ˈnɔrwʊd/ | Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
Brittany Murphy | /ˈbrɪtəni ˈmɜrfi/ | Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
Bo Burnham | /boʊ ˈbɜrnəm/ | Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
Brian May | /ˈbraɪən meɪ/ | Ca sĩ |
Brendon Urie | /ˈbrɛndən ˈjʊəri/ | Ca sĩ |
Barbra Streisand | /ˈbɑːbrə ˈstraɪsænd/ | Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
Ben Affleck | /bɛn ˈæflɛk/ | Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
Buddy Holly | /ˈbʌdi ˈhɑːli/ | Nhạc sĩ |
Bebe Rexha | /ˈbiːbi ˈrɛksə/ | Ca sĩ |
Billy Bob Thornton | /ˈbɪli bɒb ˈθɔːntən/ | Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
Brenda Song | /ˈbrɛndə sɔːŋ/ | Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
Billie Holiday | /ˈbɪli ˈhɒlɪdeɪ/ | Ca sĩ |
Bill Clinton | /bɪl ˈklɪntən/ | Nhà lãnh đạo |
Bad Bunny | /bæd ˈbʌni/ | Ca sĩ |
Brandy Norwood | /ˈbrændi ˈnɔːrwʊd/ | Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
Britanny Murphy | /ˈbrɪtəni ˈmɜːrfi/ | Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
Big Show | /bɪɡ ʃoʊ/ | Vận động viên |
Bruce Springsteen | /bruːs ˈsprɪŋstiːn/ | Ca sĩ |
Brooke Shields | /brʊk ʃiːldz/ | Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
Bea Arthur | /biː ˈɑːrθər/ | Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
Bryan Cranston | /ˈbraɪən ˈkræns.tən/ | Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
Bernie Mac | /ˈbɜːrni mæk/ | Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
3. Tóm tắt
Có rất nhiều gợi ý về tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B dành cho cả nam và nữ. Mỗi cái tên đều mang ý nghĩa riêng, thể hiện ước mong cho cuộc sống sau này của mỗi người chúng ta.
Nếu chưa biết lựa chọn tên nào phù hợp, bạn có thể bắt đầu suy nghĩ về một vài ý tưởng để tìm một cái tên phù hợp như sau:
- Đặt tên tiếng Anh cho nam theo tính cách, sở thích của bạn.
- Đặt tên tiếng Anh có nghĩa giống với tên tiếng Việt.
- Đặt tên tiếng Anh theo tên của một người/ nhân vật nào đó: Có thể là diễn viên nổi tiếng, nhân vật trong game, …
- …