Tuy nhiên, việc chọn lựa biệt danh tiếng Anh phù hợp có thể khiến bạn bối rối vì có hàng trăm lựa chọn khác nhau. Hiểu được điều này, mình đã tổng hợp bài viết với hơn 500 tên gọi thân mật tiếng Anh cho nam và nữ. Bài viết này sẽ giúp bạn:
- Nắm được cách đặt nickname trong tiếng Anh hay và phù hợp.
- Chọn cho mình một nickname dựa trên tên, sở thích, tính cách.
Hãy cùng khám phá nhé!
Key takeaways |
Quy tắc đặt nickname tiếng Anh hay: – Liên quan đến các con vật, đặc biệt là các con vật đáng yêu. – Mang ý nghĩa thông minh, thông thái. – Có ý nghĩa liên quan đến thiên nhiên, cây cối. – Mang ý nghĩa gắn với đặc điểm bên ngoài. – … Một số nickname hay cho nam: Chief, Hero, Foxy, Hercules, … Một số nickname hay cho nữ: Missy, Barbie, Blueberry, Black Lotus, Diamond, … Một số nickname tiếng Anh hay cho nam và nữ: Missy, Chardonnay, Violet, Peanut, Sista, FooFoo, Issy, Foxy, … |
1. Cấu trúc và quy tắc đặt biệt danh tiếng Anh hay cho nam và nữ
Cấu trúc của một tên tiếng Anh tốt cho nam gồm 3 phần chính:
- First name (tên).
- Middle name (tên đệm, có thể có hoặc không).
- Last name (họ).
Ghi nhớ: Trong tiếng Anh, thường thì bạn sẽ phải đọc tên theo thứ tự từ tên trước – họ sau.
Thực tế có vô số cách để đặt nickname tiếng Anh hay cho nam và nữ, nhưng để có một biệt danh chất lượng thì nó cần đi kèm với ý nghĩa. Hãy tham khảo một số cách đặt nickname dưới đây để có thêm ý tưởng sáng tạo nhé.
- Liên quan đến các con vật, đặc biệt là các con vật đáng yêu.
- Mang ý nghĩa thông minh, thông thái.
- Có ý nghĩa liên quan đến thiên nhiên, cây cối.
- Mang ý nghĩa gắn với đặc điểm bên ngoài.
- Mang ý nghĩa gắn với tính cách.
- Mang ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm, kiên cường.
- Mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc.
- Gắn với ý nghĩa tôn giáo.
- Mang ý nghĩa xinh đẹp, dễ thương.
- Mang nghĩa giàu sang, thịnh vượng.
- Mang nghĩa niềm tin, hy vọng.
2. Những tên viết tắt tiếng Anh phổ biến cho nam và nữ
Dưới đây là danh sách các biệt danh tiếng Anh phổ biến để bạn có thể đặt cho nam và nữ được sử dụng rộng rãi trên thế giới. Hãy cùng khám phá nhé!
2.1. Các biệt danh tiếng Anh thú vị cho nam phổ biến
Dưới đây là danh sách các biệt danh tiếng Anh thú vị và phổ biến dành cho nam mà bạn có thể sử dụng. Những tên này không chỉ là biệt danh mà còn phản ánh tính cách và bản sắc của mỗi người.
Nickname | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Chief | /tʃiːf/ | Người đứng đầu |
Hero | /ˈhɪərəʊ/ | Anh hùng, người dũng cảm |
Foxy | /ˈfɒksi/ | Chàng trai láu cá |
Hercules | /ˈhɜːrkjʊliːz/ | Chàng trai khỏe khoắn |
Subzeroz | /ˌsʌbˈziːrəʊz/ | Người điềm tĩnh, không thể hiện cảm xúc quá nhiều |
Honey | /ˈhʌni/ | Ngọt ngào |
Boo | /bʊː/ | Là một ngôi sao |
Jock | /ˈdʒɒk/ | Người Yêu thích thể thao |
Flame | /fleɪm/ | Có nghĩa là ngọn lửa |
Book Worm | /ˈbʊk ˈwɜːm/ | Anh chàng ăn diện |
Baby Boy | /ˈbeɪbi ˈbɔɪ/ | Chàng trai bé bỏng |
Dieter | /ˈdiːtə/ | Chàng trai chiến binh |
Lela | /ˈliːlə/ | Người con trai trung thực |
Mink | /mɪŋk/ | Người có quyền lực, sức mạnh |
Neptune | /ˈnɛptjuːn/ | Sao Hải vương |
Bellamy | /ˈbeləmi/ | Người con trai đẹp trai |
Samson | /ˈsæmsən/ | Là đứa con trai của mặt trời |
Hale | /heɪl/ | Cái tên thể hiện cảm giác vui vẻ và thịnh soạn |
Maud | /mɔːd/ | Chàng trai mạnh mẽ trong trận chiến |
Adri | /ˈeɪdri/ | Người con trai đến từ Adria |
Aida | /ˈeɪdə/ | Mong con trai hạnh phúc, vui vẻ |
Aino | /ˈaɪnɔ/ | Người con trai độc nhất vô nhị |
Edgar | /ˈedgər/ | Chàng trai giàu có |
2.2. Popular English Nicknames for Females
For girls, having a catchy and suitable English nickname that matches their personality will help them stand out and be more attractive to others. Let's explore some popular names for females together.
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Missy | /ˈmɪsi/ | Là một nàng thiếu nữ |
Barbie | /ˈbɑːrbi/ | Búp bê Barbie |
Blueberry | /ˈbluːbɛri/ | Trái việt quất |
Black Lotus | /blæk ˈloʊtəs/ | Hoa sen đen |
Diamond | /ˈdaɪəmənd/
| Viên kim cương |
Gem, Geminita | /dʒɛm/dʒɛmɪˈniːtə/ | Viên đá quý |
Sexy lady | /ˈsɛksi ˈleɪdi/ | Quý cô quyến rũ |
Chardonnay | /ʃɑːrdəˈneɪ/ | Sự độc nhất vô nhị |
Pretty lady | /ˈprɪti ˈleɪdi/ | Quý cô xinh đẹp |
Beauty queen | /ˈbjuti kwin/ | Nữ hoàng xinh đẹp |
Sissy | /ˈsɪsi/ | Chị gái tốt bụng |
Babby Boo | /ˈbæbi buː/ | Em gái đáng yêu |
Nemo | /ˈniːmoʊ/ | Cô gái vô cùng dễ thương |
Ninja | /ˈnɪndʒə/ | Cô em gái nhỏ luôn cần dành chiến thắng trước bạn |
Little bits | /ˈlɪtl bɪts/ | Cô em gái nhỏ |
Claws | /klɔːz/ | Móng vuốt |
Lunar | /ˈluːnər/ | Thích mơ mộng |
Lil one | /lɪl wʌn/ | Cô em gái nhỏ dễ thương |
Sweetheart | /ˈswiːthɑːrt/ | Trái tim ngọt ngào |
Hot lips | /hɑːt lɪps/ | Đôi môi nóng bỏng |
Sweetheart | /ˈswiːthɑːrt/ | Trái tim ngọt ngào |
Pebbles | /ˈpɛbəlz/ | Viên đá cuội |
Ma beaute | /mɑː boʊˈti/ | Người con gái xứng đáng được yêu thương |
Treasure | /ˈtrɛʒər/ | Kho báu |
Kiddo | /ˈkɪdoʊ/ | Cô em gái nhỏ cần bạn trong cuộc đời của nó |
Charminita | /tʃɑrmɪˈniːtə/ | Cô gái quyến rũ, đáng yêu |
Butterfly | /ˈbʌtərflaɪ/ | Có nghĩa là con bướm |
Hot cakes | /hɑt keɪks | Cô gái được ví như chiếc bánh nóng hổi |
Youngest | /ˈjʌŋɡɪst/ | Em út |
Blue eyes | /blu aɪz// | Cô gái có đôi mắt xanh biếc |
Reference:
- 999+ tên tiếng Anh cho nữ hay, ý nghĩa nhất không thể bỏ qua 2024
- Lưu ngay danh sách các tên hay cho người yêu bằng tiếng Anh
- Tổng hợp 1001 tên Facebook tiếng Anh hay cho nam và nữ mới nhất
3. Unique English Nicknames for Males and Females
Alongside commonly used nicknames, if you want to choose a unique and interesting English name for yourself, refer to the list below.
3.1. Cute English Nicknames for Males and Females
Are you looking for a cute and attractive English nickname to express your unique personality? Check out the names I'm sharing below.
Nickname | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Amiga | /əˈmiːgə/ | Bạn tốt |
Bug Bug | /ˈbʌɡ bʌɡ/ | Đáng yêu |
Bubblies | /ˈbʌbliz/ | Vô cùng đáng yêu |
Bunbuns | /ˈbʌnbʌnz/ | Mịn như nhung, mềm mại và âu yếm |
Butter Cup | /ˈbʌtər kʌp/ | Cốc bơ |
Cutie, Cutie Head, Cutie Pie | /ˈkjuːti/, /ˈkjuːti hed/. /ˈkjuːti pai/ | Dễ thương |
Charminita | /tʃɑːˈmiːnita/ | Quyến rũ, đáng yêu |
Cuddly, Wuddly | /ˈkʌdli/, /ˈwʌdli/ | Âu yếm |
Sugar Plum | /ˈʃʊgər plʌm/ | Kẹo bòn bon |
FooFoo | /ˈfuːfuː/ | Người bạn tốt nhất |
Bitsy | /ˈbaɪtsi/ | Người bạn tốt nhất |
Cheese ball | /ˈtʃiːz bɔːl/ | Phô mai viên |
Firefly | /ˈfaɪərflaɪ/ | Con đom đóm |
Duane | /ˈdjuːən/ | Chú bé tóc đen |
Dollface | /ˈdɒlfeɪs/ | Gương mặt búp bê |
Dragonfly | /ˈdræɡənflaɪ/ | Con chuồn chuồn |
Daisy | /ˈdeɪzi/ | Em bé đáng yêu tựa như bông hoa cúc |
Hot cakes | /ˈhɑt keɪks/ | Chiếc bánh nóng hổi |
Katniss | /ˈkætnis/ | Cô gái mạnh mẽ, chiến đấu như nhân vật trong phim Hunger Games |
Frostbite | /ˈfrɒstbaɪt/ | Yêu mùa đông |
Violet | /ˈvaɪələt/ | Xinh đẹp như bông hoa violet màu tím |
Anthea | /ænˈθiːə/ | Con gái xinh đẹp như hoa |
Beck | /bɛk/ | Cái tên rút gọn của Beckham – cầu thủ nổi tiếng |
Jax | /dʒæks/ | Chúa đã ban ơn |
Shortcake | /ˈʃɔːrtkeɪk/ | Chiếc bánh ngắn |
Rowan | /ˈroʊən/ | Cậu bé tóc đỏ |
Moonshine | /ˈmuːnʃaɪn/ | Ánh trăng |
Ma beaute | /ma bəˈti/ | Cô ấy xứng đáng được yêu thương |
Angel eyes | /ˈeɪndʒəl aɪz/ | Đôi mắt thiên thần |
Bright eyes | /ˈbrait aɪz/ | Đôi mắt sáng |
Lloyd | /lɔɪd/ | Tóc xám |
Lady luck | /ˈleɪdi lʌk/ | Quý cô may mắn |
Peanut | /ˈpiːnət/ | Đậu phộng |
Pooh | /puː/ | Gấu Pooh |
Puppy | /ˈpʌpi/ | Chó con |
Puma | /ˈpuːmə/ | Nhanh như mèo |
Princess Peach | /ˈprɪnsɛs piːtʃ/ | Công chúa Đào |
Kay | /keɪ/ | Niềm hân hoan |
Sista | /ˈsɪstə/ | Cô chị gái rộng lượng luôn quan tâm đến bạn |
Jay | /dʒeɪ/ | Tên của một nhân vật nổi tiếng trong thần thoại Hy Lạp |
Wonder Woman | /ˈwʌndər wʊmən/ | Người phụ nữ tuyệt vời |
3.2. Fun English Nicknames for Males and Females
Looking to make an impression with a unique and humorous English nickname? Let's explore a list of fun English nicknames for males and females. These names promise to make you stand out in everyone's eyes.
Nickname | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Black Widow | /Blæk ˈwɪdoʊ/ | Góa phụ đen (đen tối, mạnh mẽ và nguy hiểm) |
Comedy Central | /ˈkɒmədi ˈsɛntrəl/ | Trung tâm hài kịch |
Clumsy Wumsy | /ˈklʌmzi ˈwʊmzi/ | Chàng trai vụng về |
Copycat | /ˈkɒpikæt/ | Người hay bắt chước mọi người |
Comedian | /ˈkɒmidiən/ | Diễn viên hài |
Chickpea | /ˈtʃɪkˌpiː/ | Đậu xanh |
Fish Face | /fɪʃ feɪs/ | Mặt cá |
Squints | /skwɪnts/ | Chàng trai nheo mắt |
Blinky | /ˈblɪŋki/ | Biệt danh dành cho một anh chàng chớp mắt quá nhiều |
Cheeseball | /tʃiːzbɔːl/ | Phô mai viên |
Monkey Buns | /ˈmʌŋki bʌnz/ | Biệt danh của một cô gái vui tính |
Sphinx | /sfɪŋks/ | Nhân sư |
Drama Queen | /ˈdrɑːmə kwiːn/ | Biệt danh dành cho cô gái thích hóng chuyện, drama |
Chipmunk | /ˈtʃɪpmʌŋk/ | Sóc chuột |
Loo Loo | /luː luː/ | Vui vẻ, ngọt ngào |
Cumbucket | /kʌmˌbʌkɪt/ | Biệt danh vui nhộn dành cho một cô nàng phóng khoáng |
Minor | /ˈmaɪnər/ | Biệt danh vui nhộn dành cho một anh chàng lùn |
Class Clown | /klɑːs klaʊn/ | Chú hề của lớp |
Opaline | /ˈoʊpəˌlaɪn/ | Người có nhiều cá tính pha trộn |
Clown | /klaʊn/ | Chàng hề |
Spaghetti | /spəˈɡɛti/ | Mì ống Ý |
Jokes | /dʒoʊks/ | Người hay đùa |
3.3. Stylish English Nicknames for Males and Females
Are you seeking a unique and stylish English nickname for yourself? Don't miss out on the list of nicknames we've compiled below.
Nickname | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Issy | /ˈɪsi/ | Kỳ lạ |
Bebits | /ˈbiːbɪts/ | Điên rồ và ngớ ngẩn |
Foxy | /ˈfɑːksi/ | Cô gái xảo quyệt |
Claws | /klɔːz/ | Móng vuốt |
Pickle | /ˈpɪkəl/ | Dưa leo chua |
4. Conclusion
Above are over 250+ suggestions for great English nicknames for males and females. We hope you've found a name that suits you, reflecting your style and personality.
Remember, an English nickname not only helps you communicate more easily in international environments but also serves as a way to express yourself and make a good impression on others.
When choosing a nickname, consider the following points to make an appropriate choice:
- Dễ nhớ, dễ phát âm.
- Hợp với tính cách, sở thích và mang ý nghĩa tích cực.
- Tránh những biệt danh thô tục, xúc phạm.
- Unisex Names and Nicknames – https://usefulenglish.ru/vocabulary/unisex-names – Truy cập ngày 22/3/2024.
- 110+ English Nicknames for Everyone You Know – https://www.fluentu.com/blog/english/english-nicknames/ – Truy cập ngày 22/3/2024.