Bài viết dưới đây tổng hợp 500+ từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất theo từng chủ đề, giúp bạn tham khảo không chỉ những từ mới mà còn nắm được cách sử dụng chúng phù hợp trong học tập và cuộc sống.
Chúng ta sẽ khám phá từng phần như sau:
- Tại sao nên học từ vựng tiếng Anh theo từng topic?
- Phần tổng họp 500+ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề.
- Một số cách tự học từ vựng hiệu quả.
Đến nào! Cùng mình bắt đầu ngay thôi!
Key takeaways |
– Từ vựng là nền tảng cho các kỹ năng ngôn ngữ phát triển. Nắm chắc từ vựng giúp chúng ta hiểu được nội dung nghe, đọc cũng như tự sản sinh ra các ý tưởng cho viết, nói mà không bị lệch ngữ cảnh hay không sai chính tả. – Một số chủ đề từ vựng tiếng Anh phổ biến: Nature (tự nhiên), environment (môi trường), human (con người), education (giáo dục), work (công việc), health (sức khỏe), movie (phim ảnh), family and friends (gia đình và bạn bè), sport (thể thao), technology (công nghệ), social media (mạng xã hội), etc. – Cách tự học từ vựng: Qua các app trên điện thoại (Duolingo, Busuu, …), flashcards, áp dụng vào thực tiễn, etc. |
1. Lý do nên học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề?
“While without grammar little can be conveyed, without vocabulary nothing can be conveyed.” – David Wilkins
Như nhà ngôn ngữ học David Wilkins đã từng nói: “Không có ngữ pháp, rất ít thông tin được truyền tải. Không có từ vựng, không có thông tin gì được truyền đạt.” Quả thật vậy, nhờ có từ vựng, các bạn có thể nghe, nói và giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả hơn.
Học theo cách 'đổ đầy' từ A – Z với các từ ngữ, cấu trúc câu hay ngữ pháp không liên quan nhau sẽ gây khó khăn trong việc ghi nhớ. Thay vào đó, học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề được nhiều người lựa chọn như một phương pháp học tập đơn giản mà hiệu quả. Bạn có thể cân nhắc những lý do sau để chọn cách học này:
- Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn tạo liên kết thông qua các ý tưởng, ngữ cảnh và các từ có quan hệ với nhau, giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả hơn.
- Bạn sẽ tập trung vào nhóm từ có liên quan, giảm thiểu việc phải học ngẫu nhiên và không có hệ thống, qua đó tiết kiệm thời gian và năng lượng cho việc học.
- Khi học từ vựng theo chủ đề, bạn sẽ thường gặp lại các cấu trúc ngữ pháp liên quan. Điều này giúp bạn hiểu và áp dụng ngữ pháp hiệu quả hơn trong việc sử dụng từ vựng.
- Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn tập trung vào các mục tiêu học tập cụ thể, như chuẩn bị cho kỳ thi IELTS hoặc TOEFL, hoặc để sử dụng trong công việc hay học tập chuyên ngành.
Dưới đây là bộ sưu tập từ vựng tiếng Anh thông dụng, được phân chia thành nhiều chủ đề khác nhau mà mình muốn chia sẻ cùng các bạn.
2. Tổng hợp 500+ từ vựng tiếng Anh theo các chủ đề phổ biến nhất
Được mình tổng hợp từ các bài viết của đội ngũ học thuật Mytour, các chủ đề dưới đây chứa những từ vựng hữu ích cho bạn trong công việc và học tập sử dụng tiếng Anh.
2.1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thiên nhiên (Nature)
Bảo tồn thiên nhiên là một trong những vấn đề trọng điểm của xã hội hiện đại. Vì vậy, đầu tiên chúng ta sẽ tìm hiểu các từ vựng thuộc chủ đề thiên nhiên - nature.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Forest | Noun | /ˈfɔːrɪst/ | Rừng | I love taking walks in the forest. (Tôi thích đi dạo trong rừng.) |
Wildlife | Noun | /ˈwaɪldlaɪf/ | Động vật hoang dã | The national park is home to diverse wildlife. (Công viên quốc gia là nơi sinh sống của nhiều loài động vật hoang dã.) |
Ecosystem | Noun | /ˈiːkoʊˌsɪstəm/ | Hệ sinh thái | The coral reef ecosystem is fragile and needs protection. (Hệ sinh thái rạn san hô rất mong manh và cần được bảo vệ.) |
Biodiversity | Noun | /ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsəti/ | Đa dạng sinh học | The Amazon rainforest has a high level of biodiversity. (Rừng mưa Amazon có mức độ đa dạng sinh học cao.) |
Preserve | Verb | /prɪˈzɜːrv/ | Bảo tồn, giữ gìn | It’s important to preserve natural habitats. (Quan trọng để bảo tồn môi trường sống tự nhiên.) |
Conserve | Verb | /kənˈsɜːrv/ | Bảo tồn, tiết kiệm | We need to conserve water resources for future generations. (Chúng ta cần bảo tồn tài nguyên nước cho thế hệ tương lai.) |
Protect | Verb | /prəˈtɛkt/ | Bảo vệ | We must protect endangered species from extinction. (Chúng ta phải bảo vệ các loài đang bị đe dọa khỏi sự tuyệt chủng.) |
Sustain | Verb | /səˈsteɪn/ | Duy trì, bền vững | We should adopt practices that sustain the environment. (Chúng ta nên áp dụng các phương pháp duy trì môi trường.) |
Renewable | Adjective | /rɪˈnuːərəbl/ | Tái tạo được | Solar energy is a renewable source of power. (Năng lượng mặt trời là một nguồn điện tái tạo được.) |
Sustainable | Adjective | /səˈsteɪnəbl/ | Bền vững | We need to adopt sustainable practices to protect the environment. (Chúng ta cần áp dụng các phương pháp bền vững để bảo vệ môi trường.) |
Scenic | Adjective | /ˈsiːnɪk/ | Cảnh quan, đẹp mắt | The country is known for its scenic landscapes and picturesque views. (Quốc gia này nổi tiếng với cảnh quan đẹp mắt và những khung cảnh hữu tình.) |
Natural | Adjective | /ˈnætʃərəl/ | Tự nhiên | I prefer natural beauty products. (Tôi thích sử dụng các sản phẩm làm đẹp tự nhiên.) |
Naturally | Adverb | /ˈnætʃərəli/ | Một cách tự nhiên, không nhân tạo | Birds migrate naturally in search of warmer climates. (Chim di cư một cách tự nhiên để tìm kiếm khí hậu ấm hơn.) |
Freely | Adverb | /ˈfriːli/ | Một cách tự do, không bị hạn chế | The river flows freely through the valley. (Dòng sông chảy tự do qua thung lũng.) |
Abundantly | Adverb | /əˈbʌndəntli/ | Một cách phong phú, dồi dào | The forest is home to a variety of wildlife, with birds singing abundantly. (Khu rừng là nơi sống của nhiều loài động vật hoang dã, với tiếng chim hót dồi dào.) |
Sustainably | Adverb | /səˈsteɪnəbli/ | Một cách bền vững | Another example of sustainable living is buying items made using recycled materials or designed to be zero-waste. (Một ví dụ khác về cuộc sống bền vững là mua những món đồ được làm bằng vật liệu tái chế hoặc được thiết kế để không lãng phí.) |
As fresh as a daisy | Idiom | /æz frɛʃ æz ə ˈdeɪzi/ | Tươi như hoa | After a good night’s sleep, she woke up as fresh as a daisy. (Sau một đêm ngủ ngon, cô ấy thức dậy tươi như hoa.) |
In the same boat | Idiom | /ɪn ðə seɪm boʊt/ | Cùng chung một tình thế, cùng đối mặt với khó khăn | We’re all in the same boat, dealing with the challenges of climate change. (Chúng ta cùng chung một tình thế, đối mặt với những khó khăn của biến đổi khí hậu.) |
Nature’s call | Idiom | /ˈneɪtʃərz kɔːl/ | Cần đi vệ sinh | Excuse me, I need to attend to nature’s call. (Xin lỗi, tôi cần phải đi vệ sinh.) |
A breath of fresh air | Idiom | ə brɛθ ɒv frɛʃ ɛər | Sự thú vị sau một thời gian căng thẳng | Going for a walk in the park was a breath of fresh air. (Việc đi dạo trong công viên đã mang lại sự thú vị sau một thời gian căng thẳng.) |
In the limelight | Idiom | ɪn ðə ˈlaɪmlaɪt | Được chú ý và nổi tiếng | After winning the competition, she found herself in the limelight. (Sau khi chiến thắng cuộc thi, cô ấy trở nên được chú ý và nổi tiếng.) |
On cloud nine | Idiom | ɒn klaʊd naɪn | Rất hạnh phúc và vui mừng | When he proposed to her, she felt like she was on cloud nine. (Khi anh ấy cầu hôn, cô ấy cảm thấy rất hạnh phúc và vui mừng.) |
Save for a rainy day | Idiom | seɪv fɔːr ə ˈreɪni deɪ | Tiết kiệm tiền phòng thân | It’s always a good idea to save some money for a rainy day. (Tiết kiệm một ít tiền để phòng thân luôn là ý tưởng hay.) |
2.2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Môi trường (Environment)
Environment (môi trường) là một trong những chủ đề phổ biến trong tiếng Anh đời sống và học thuật như các kỳ thi tiếng Anh khác như IELTS, TOEIC, tuyển sinh 10, thi tốt nghiệp THPT, …
Từ vựng | Từ loại | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Pollution | Noun | /pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm | Industrial pollution is harming the environment. (Ô nhiễm công nghiệp đang gây hại cho môi trường.) |
Conservation | Noun | /ˌkɑːnsərˈveɪʃən/ | Bảo tồn, sự bảo vệ | Conservation of natural resources is crucial for sustainability. (Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên là rất quan trọng cho sự bền vững.) |
Biodiversity | Noun | /ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsəti/ | Đa dạng sinh học | The Amazon rainforest is known for its incredible biodiversity. (Rừng mưa Amazon nổi tiếng với sự đa dạng sinh học đáng kinh ngạc.) |
Deforestation | Noun | /ˌdiːˌfɔːrɪˈsteɪʃən/ | Tàn phá rừng, phá rừng | Deforestation is a major environmental concern. (Tàn phá rừng là một vấn đề môi trường lớn.) |
Preserve | Verb | /prɪˈzɜːrv/ | Bảo tồn, giữ gìn | It’s important to preserve natural habitats. (Quan trọng để bảo tồn môi trường sống tự nhiên.) |
Conserve | Verb | /kənˈsɜːrv/ | Bảo tồn, tiết kiệm | We need to conserve water resources for future generations. (Chúng ta cần bảo tồn tài nguyên nước cho thế hệ tương lai.) |
Reduce | Verb | /rɪˈduːs/ | Giảm bớt, hạn chế | We should reduce our carbon footprint to combat climate change. (Chúng ta nên giảm lượng khí thải carbon để chống biến đổi khí hậu.) |
Recycle | Verb | /riːˈsaɪkl/ | Tái chế | Recycling paper helps to save trees and protect the environment. (Tái chế giấy giúp tiết kiệm cây cối và bảo vệ môi trường.) |
Sustainable | Adjective | /səˈsteɪnəbl/ | Bền vững, có thể duy trì | Sustainable development aims to meet present needs without compromising future generations. (Phát triển bền vững nhằm đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không gây thiệt hại cho thế hệ tương lai.) |
Renewable | Adjective | /rɪˈnuːəbl/ | Tái tạo, có thể tái sử dụng | Renewable energy sources such as solar and wind power are essential for reducing carbon emissions. (Các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió là cần thiết để giảm lượng khí thải carbon.) |
Ecological | Adjective | /ˌiːkəˈlɑːdʒɪkl/ | Sinh thái, liên quan đến hệ sinh thái | Ecological balance is crucial for the well-being of our planet. (Sự cân bằng sinh thái rất quan trọng cho sự phát triển của hành tinh chúng ta.) |
Polluted | Adjective | /pəˈluːtɪd/ | Bị ô nhiễm | The polluted river is in need of immediate cleanup. (Con sông bị ô nhiễm cần được làm sạch ngay lập tức.) |
Green thumb | Idiom | /ɡriːn θʌm/ | Khả năng trồng cây, yêu thích làm vườn | My grandma has a green thumb and her garden is always flourishing. (Bà tôi có khả năng trồng cây tuyệt vời và vườn của bà luôn xanh tươi.) |
Climate of opinion | Idiom | /ˈklaɪmət əv əˈpɪnjən/ | Quan điểm chung | There is a climate of opinion that urgent action is needed to address environmental issues. (Có quan điểm chung cho rằng cần có biện pháp khẩn cấp để giải quyết các vấn đề môi trường.) |
Tip of the iceberg | Idiom | /tɪp əv ðə ˈaɪs.bɜːrɡ/ | Mặt trên của tảng băng, chỉ một phần nhỏ của vấn đề | The pollution we see is just the tip of the iceberg; there are deeper underlying causes. (Ô nhiễm mà chúng ta thấy chỉ là phần nhỏ của vấn đề; có những nguyên nhân tiềm tàng sâu hơn.) |
Go green | Idiom | ɡoʊ ɡriːn | Thực hiện các hành động bảo vệ môi trường | We should all make an effort to go green. (Chúng ta nên cùng nhau nỗ lực thực hiện các hành động bảo vệ môi trường.) |
Carbon footprint | Idiom | ˈkɑːrbən ˈfʊtprɪnt | Lượng khí thải carbon mà một cá nhân hoặc tổ chức sinh ra | We need to reduce our carbon footprint to combat climate change. (Chúng ta cần giảm lượng khí thải carbon để chống lại biến đổi khí hậu.) |
Throw in the towel | Idiom | θroʊ ɪn ðə ˈtaʊəl | Từ bỏ hoặc từ chối tiếp tục một cuộc chiến đấu hoặc nỗ lực | After numerous failed attempts, he finally threw in the towel. (Sau nhiều lần thất bại, anh ấy cuối cùng đã từ bỏ.) |
2.3. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Con người (Human)
Sau khi đã đề cập đến Nature và Environment, không thể thiếu chủ đề Con người – Human. Dưới đây là một số từ vựng phổ biến trong chủ đề này để bạn tham khảo:
Từ vựng | Từ loại | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Humanity | Noun | /hjuːˈmænəti/ | Nhân loại, con người | The organization’s mission is to improve the lives of humanity. (Sứ mệnh của tổ chức là cải thiện cuộc sống của nhân loại.) |
Society | Noun | /səˈsaɪəti/ | Xã hội | Education plays a vital role in shaping a society. (Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành một xã hội.) |
Individual | Noun | /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ | Cá nhân, người cá thể | Each individual has the right to express their opinions. (Mỗi cá nhân có quyền tự do bày tỏ ý kiến của mình.) |
Citizen | Noun | /ˈsɪtɪzn/ | Công dân, người dân | As citizens, we have a responsibility to contribute to our community. (Là công dân, chúng ta có trách nhiệm đóng góp cho cộng đồng của chúng ta.) |
Engage | Verb | /ɪnˈɡeɪdʒ/ | Tham gia, tham dự | It’s important for citizens to engage in political discussions and debates. (Việc tham gia vào các cuộc thảo luận và tranh luận chính trị là rất quan trọng đối với công dân.) |
Empower | Verb | /ɪmˈpaʊər/ | Trao quyền, cung cấp quyền hạn | Education can empower individuals to achieve their goals. (Giáo dục có thể trao quyền cho cá nhân để đạt được mục tiêu của họ.) |
Collaborate | Verb | /kəˈlæbəreɪt/ | Cộng tác, hợp tác | The two organizations collaborated on a project to promote environmental awareness. (Hai tổ chức đã hợp tác trong một dự án nhằm thúc đẩy nhận thức về môi trường.) |
Contribute | Verb | /kənˈtrɪbjut/ | Đóng góp, góp phần | Volunteering is a great way to contribute to your community. (Tình nguyện là một cách tuyệt vời để đóng góp cho cộng đồng của bạn.) |
Compassionate | Adjective | /kəmˈpæʃənət/ | Thương hại, thông cảm | She is a compassionate person who always helps those in need. (Cô ấy là một người giàu lòng thương cảm, luôn giúp những người cần sự giúp đỡ.) |
Resilient | Adjective | /rɪˈzɪliənt/ | Kiên cường, mạnh mẽ | Despite facing many challenges, she remained resilient and never gave up. (Mặc dù đối mặt với nhiều khó khăn, cô ấy vẫn kiên cường và không bao giờ từ bỏ.) |
Diverse | Adjective | /daɪˈvɜːrs/ | Đa dạng, phong phú | Our team is made up of people from diverse backgrounds. (Đội ngũ của chúng tôi bao gồm những người có hoàn cảnh khác nhau.) |
Adaptable | Adjective | /əˈdæptəbl/ | Linh hoạt, thích ứng | He is an adaptable person who can easily adjust to new situations. (Anh ấy là một người linh hoạt, có thể dễ dàng thích ứng với tình huống mới.) |
All ears | Idiom | /ɔːl ɪərz/ | Lắng nghe, sẵn lòng lắng nghe | If you need someone to talk to, I’m all ears. (Nếu bạn cần ai đó để nói chuyện, tôi sẵn lòng lắng nghe.) |
Carefully | Adverb | ˈker.fəl.i | Cẩn thận, thận trọng | She carefully read through the instructions. (Cô ấy đọc kỹ qua hướng dẫn.) |
Patiently | Adverb | ˈpeɪ.ʃənt.li | Kiên nhẫn, nhẫn nại | The teacher patiently explained the concept to the students. (Giáo viên kiên nhẫn giải thích khái niệm cho học sinh.) |
Confidently | Adverb | ˈkɑːn.fə.dənt.li | Tự tin, tự tin rằng mình đúng | He confidently presented his findings to the audience. (Anh ấy tự tin trình bày kết quả nghiên cứu trước khán giả.) |
Kindly | Adverb | ˈkaɪnd.li | Tử tế, vui lòng | Could you kindly pass me the salt? (Bạn có thể vui lòng đưa lọ muối cho tôi không?) |
Keep your chin up | Idiom | /kiːp jɔːr tʃɪn ʌp/ | Kiên nhẫn, không nản lòng | Even in difficult times, it’s important to keep your chin up and stay positive. (Ngay cả trong những thời điểm khó khăn, quan trọng là kiên nhẫn, không nản lòng và duy trì tính tích cực.) |
Break the ice | Idiom | /breɪk ðə aɪs/ | Phá vỡ sự khép kín ban đầu, tạo mối quan hệ | The team played a game to break the ice and get to know each other better. (Đội đã chơi một trò chơi để phá vỡ sự khép kín ban đầu và hiểu nhau tốt hơn.) |
2.4. Từ vựng tiếng Anh thuộc chủ đề Văn hóa (Culture)
Văn hóa đóng vai trò rất quan trọng trong đời sống của con người ở mỗi quốc gia. Bạn có thể gặp những từ này khi làm bài đọc hoặc nghe về chủ đề Culture.
Từ vựng | Từ loại | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Tradition | Noun | /trəˈdɪʃn/ | Truyền thống, phong tục | The festival celebrates the traditions of the local community. (Lễ hội kỷ niệm các truyền thống của cộng đồng địa phương) |
Heritage | Noun | /ˈherɪtɪdʒ/ | Di sản, di tích | The city is proud of its rich cultural heritage. (Thành phố tự hào về di sản văn hóa phong phú của mình.) |
Diversity | Noun | /daɪˈvɜːrsəti/ | Đa dạng | The country’s diversity is reflected in its cuisine, language, and customs. (Sự đa dạng của đất nước được phản ánh qua ẩm thực, ngôn ngữ và phong tục.) |
Globalization | Noun | /ˌɡloʊbələˈzeɪʃn/ | Toàn cầu hóa | Globalization has led to the exchange of ideas and cultures between nations. (Toàn cầu hóa đã dẫn đến sự trao đổi ý tưởng và văn hóa giữa các quốc gia.) |
Celebrate | Verb | /ˈsɛlɪbreɪt/ | Tổ chức, kỷ niệm, ăn mừng | The community celebrates its cultural diversity with an annual festival. (Cộng đồng kỷ niệm sự đa dạng văn hóa của mình thông qua một lễ hội hàng năm.) |
Preserve | Verb | /prɪˈzɜːrv/ | Bảo tồn, giữ gìn | It’s important to preserve our cultural heritage for future generations. (Bảo tồn di sản văn hóa của chúng ta là rất quan trọng cho các thế hệ tương lai.) |
Embrace | Verb | /ɪmˈbreɪs/ | Tiếp nhận, chấp nhận | We should embrace different cultures and learn from them. (Chúng ta nên tiếp nhận và học hỏi từ các văn hóa khác nhau.) |
Transmit | Verb | /trænzˈmɪt/ | Truyền đạt, truyền phát | Stories and legends are transmitted orally from one generation to the next. (Câu chuyện và truyền thuyết được truyền đạt qua miệng từ một thế hệ sang thế hệ khác.) |
Vibrant | Adjective | /ˈvaɪbrənt/ | Sôi nổi, sống động | The city has a vibrant arts and music scene. (Thành phố có một cảnh nghệ thuật và âm nhạc sống động.) |
Rich | Adjective | /rɪtʃ/ | Phong phú, giàu có | The country has a rich cultural heritage. (Đất nước có một di sản văn hóa phong phú.) |
Diverse | Adjective | /daɪˈvɜːrs/ | Đa dạng | The museum exhibits a diverse range of artwork from different cultures. (Bảo tàng trưng bày một loạt các tác phẩm nghệ thuật đa dạng từ các nền văn hóa khác nhau.) |
Expressive | Adjective | /ɪkˈsprɛsɪv/ | Diễn đạt, biểu cảm | Traditional dances are highly expressive and convey cultural messages. (Các điệu nhảy truyền thống rất biểu cảm và truyền đạt thông điệp văn hóa.) |
Traditionally | Adverb | trəˈdɪʃənəli | Theo truyền thống | The bride and groom traditionally exchange vows during the wedding ceremony. (Cô dâu chú rể trao lời thề trong lễ cưới theo truyền thống.) |
Respectfully | Adverb | rɪˈspɛktfəli | Một cách tôn trọng, một cách lễ phép | She bowed respectfully to her elders. (Cô ấy cúi chào người già một cách tôn trọng.) |
Open-minded | Adverb | ˌoʊpənˈmaɪndɪd | Cởi mở, không định kiến | He approached the discussion with an open-minded attitude. (Anh ấy tiếp cận cuộc thảo luận với tư duy cởi mở.) |
Culturally | Adverb | ˈkʌlʧərəli | Văn hóa, liên quan đến văn hóa | The museum showcases culturally significant artifacts. (Bảo tàng trưng bày các hiện vật mang tính văn hóa quan trọng.) |
A melting pot | Idiom | /ə ˈmɛltɪŋ pɒt/ | Nơi hòa quyện các nền văn hóa khác nhau | New York City is often referred to as a melting pot of cultures. (Thành phố New York thường được gọi là nơi hòa quyện của các nền văn hóa.) |
A breath of fresh air | Idiom | /ə brɛθ ʌv frɛʃ ɛr/ | Một cái nhìn mới, sự thay đổi tốt đẹp, mới mẻ | The new manager has brought a breath of fresh air to the company. (Quản lý mới đã mang đến sự thay đổi mới tốt đẹp cho công ty.) |
Think outside the box | Idiom | /θɪŋk ˈaʊtsaɪd ðə bɒks/ | Suy nghĩ sáng tạo, không giới hạn bởi quy tắc hay giới hạn thông thường | To solve this problem, we need to think outside the box. (Để giải quyết vấn đề này, chúng ta cần suy nghĩ sáng tạo.) |
2.5. Từ vựng thuộc chủ đề Giáo dục (Education)
Chủ đề giáo dục – education bao gồm các lĩnh vực như học hành, đời sống học đường, các môn học, v.v. Dưới đây là một số từ vựng thông dụng trong chủ đề này.
Từ vựng | Từ loại | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Knowledge | Noun | ˈnɑːlɪdʒ | Kiến thức | Education is the key to acquiring knowledge. (Giáo dục là chìa khóa để có kiến thức.) |
Curriculum | Noun | kəˈrɪkjələm | Chương trình học | The school has a well-rounded curriculum. (Trường học có một chương trình học toàn diện.) |
Classroom | Noun | ˈklæsruːm | Phòng học, lớp | The students gathered in the classroom for the lesson. (Các học sinh tập trung trong lớp cho bài học.) |
Assignment | Noun | əˈsaɪnmənt | Bài tập, nhiệm vụ | The teacher handed out the assignments to the students. (Giáo viên phân phát các bài tập cho học sinh.) |
Examination | Noun | ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn | Kỳ thi | The students prepared for the final examination. (Các học sinh chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.) |
Peer | Noun | /pɪr/ | Bạn đồng trang lứa | Working in groups allows students to learn from their peers. (Làm việc theo nhóm cho phép học sinh học hỏi từ bạn bè cùng nhóm.) |
Plagiarism | Noun | /ˈpleɪdʒəˌrɪzəm/ | Đạo văn, sao chép không trung thực | Plagiarism is a serious offense and can result in failing. (Đạo văn là một hành vi nghiêm trọng và có thể dẫn đến việc bị đánh rớt.) |
Stimulate | Verb | /ˈstɪmjəˌleɪt/ | Kích thích, khuyến khích | The teacher uses interactive activities to stimulate students’ interest in the subject. (Giáo viên sử dụng các hoạt động tương tác để kích thích sự quan tâm của học sinh đối với môn học.) |
Syllabus | Noun | /ˈsɪləbəs/ | Chương trình học | The syllabus outlines the topics and learning objectives for the course. (Chương trình học định rõ các chủ đề và mục tiêu học tập cho khóa học.) |
Tuition | Noun | /tuˈɪʃən/ | Học phí | The university increased the tuition fees for the upcoming academic year. (Trường đại học tăng học phí cho năm học sắp tới.) |
Extracurricular | Adjective | /ˌɛkstrəkəˈrɪkjələr/ | Ngoại khóa | He participates in extracurricular activities such as sports and music clubs. (Anh ấy tham gia các hoạt động ngoại khóa như câu lạc bộ thể thao và âm nhạc.) |
Grading | Noun | /ˈɡreɪdɪŋ/ | Chấm điểm, xếp loại | The teacher is responsible for grading the students’ assignments and exams. (Giáo viên chịu trách nhiệm chấm điểm bài tập và kì thi của học sinh.) |
Learn | Verb | lɜːrn | Học, tìm hiểu | Students learn new subjects in school. (Học sinh học các môn học mới ở trường.) |
Teach | Verb | tiːtʃ | Dạy, giảng dạy | The teacher will teach the new lesson tomorrow. (Giáo viên sẽ dạy bài mới ngày mai.) |
Study | Verb | ˈstʌdi | Học, nghiên cứu | She needs to study for the exam. (Cô ấy cần học để chuẩn bị cho kỳ thi.) |
Excel | Verb | ɪkˈsɛl | Xuất sắc, vượt trội | He excels in mathematics. (Anh ấy xuất sắc ở môn toán.) |
Educated | Adj. | ˈɛdʒʊkeɪtɪd | Có học thức, được giáo dục | He comes from an educated family. (Anh ấy đến từ một gia đình được giáo dục.) |
Motivated | Adj. | ˈmoʊtɪveɪtɪd | Có động lực, có đam mê | The motivated students always strive for success. (Các học sinh có động lực luôn cố gắng để thành công.) |
Dedicated | Adj. | ˈdɛdɪkeɪtɪd | Tận tâm, cống hiến | The teacher is dedicated to her students’ success. (Giáo viên tận tâm với sự thành công của học sinh.) |
Diligently | Adverb | ˈdɪlɪdʒəntli | Cần cù, chăm chỉ | She studied diligently for the exam. (Cô ấy học cần cù cho kỳ thi.) |
Creatively | Adverb | kriˈeɪtɪvli | Một cách sáng tạo, một cách có tính sáng tạo | The students expressed their ideas creatively. (Học sinh thể hiện ý tưởng của họ một cách sáng tạo.) |
Enthusiastically | Adverb | ɪnˌθuziˈæstɪkəli | Một cách hăng hái, một cách nhiệt tình | The children participated in the activity enthusiastically. (Các em nhỏ tham gia hoạt động một cách nhiệt tình.) |
Hit the books | Idiom | /hɪt ðə bʊks/ | Bắt đầu học, bắt đầu đọc sách | I have an exam tomorrow, so I need to hit the books tonight. (Tôi có kỳ thi ngày mai, vì vậy tôi cần ôn tập đêm nay.) |
Learn the ropes | Idiom | /lɜrn ðə roʊps/ | Học cách làm việc, học cách thích nghi với một công việc mới | It took me some time to learn the ropes of my new job. (Tôi đã mất một thời gian để nắm bắt công việc mới của mình.) |
Teach someone a lesson | Idiom | /tiːtʃ ˈsʌmwʌn ə ˈlɛsn/ | Trừng phạt ai đó, dạy ai đó một bài học | He cheated on the test, so the teacher decided to teach him a lesson by giving him a failing grade. (Anh ta gian lận trong bài kiểm tra, vì vậy giáo viên đã quyết định phạt anh ta bằng cách cho điểm thấp.) |
A chalk-and-talk method | Idiom | /ə tʃɔk ænd tɔk ˈmɛθəd/ | Phương pháp giảng dạy truyền thống | The teacher used the traditional chalk and talk method to deliver the lecture. (Giáo viên đã sử dụng phương pháp truyền thống dùng bảng đen để giảng bài.) |
A steep learning curve | Idiom | /ə stip ˈlɜrnɪŋ kɜrv/ | Quá trình học khó khăn và đòi hỏi nỗ lực nhiều hơn dự kiến | Learning to play a musical instrument has a steep learning curve, but it’s rewarding in the end. (Việc học chơi một nhạc cụ đòi hỏi nhiều nỗ lực, nhưng cuối cùng lại đáng giá.) |
2.6. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Gia đình (Family)
Chúng ta sẽ khám phá chủ đề gia đình – family. Ngoài những từ vựng về các thành viên trong gia đình đã quen thuộc, dưới đây cũng có một số từ khác mà bạn có thể gặp khi làm bài thi:
Từ vựng | Từ loại | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Blended family | Noun | /ˈblendɪd ˈfæ.mə.li/ | Gia đình kết hợp: Có cha hoặc mẹ kế | After their parents’ remarriage, they became part of a blended family. (Sau khi bố mẹ tái hôn, họ trở thành thành viên của một gia đình kết hợp.) |
Extended family | Noun | /ɪkˈstendɪd ˈfæ.mə.li/ | Gia đình mở rộng, có cha mẹ, con cái, ông bà, cô dì chú bác, … | In our culture, the extended family plays an important role in child-rearing. (Trong văn hóa của chúng tôi, gia đình mở rộng đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi dạy con trẻ.) |
In-laws | Noun | /ˈɪn.lɔːz/ | Họ hàng chồng/ vợ | During the holiday, we visit my mother in-law. (Trong kỳ lễ, chúng tôi thăm mẹ chồng/ vợ.) |
Nuclear family | Noun | /ˈnjuː.kli.ər ˈfæ.mə.li/ | Gia đình hạt nhân: Gồm cha mẹ và con | A nuclear family consists of parents and their children. (Một gia đình hạt nhân bao gồm cha mẹ và con cái.) |
Sibling | Noun | /ˈsɪb.lɪŋ/ | Anh chị em (ruột) | He has two siblings, an older brother and a younger sister. (Cậu ấy có hai anh chị em, một anh trai và một em gái.) |
Spouse | Noun | /spaʊs/ | Vợ/ chồng | She introduced his spouse to all his friends. (Cô ấy giới thiệu chồng của mình cho các bạn của anh ấy.) |
Marriage | Noun | /ˈmær.ɪdʒ/ | Hôn nhân | They celebrated their 15th wedding anniversary last month. (Họ đã kỷ niệm 15 năm ngày cưới vào tháng trước.) |
Divorce | Noun | /dɪˈvɔːrs/ | Ly hôn | They decided to get a divorce after years. (Họ quyết định ly hôn sau nhiều năm.) |
Caring | Adjective | /ˈkeər.ɪŋ/ | Chu đáo, quan tâm | Her friends were very supportive during her difficult times. (Bạn bè của cô ấy đã rất hỗ trợ trong những thời điểm khó khăn của cô ấy.) |
Loving | Adjective | /ˈlʌv.ɪŋ/ | Yêu thương | He has a loving relationship with his parents. (Anh ấy có mối quan hệ yêu thương với bố mẹ.) |
Single | Adjective | /ˈsɪŋ.ɡəl/ | Độc thân | She’s happy being single so she can focus on her career. (Cô ấy hạnh phúc khi độc thân vì có thể tập trung vào sự nghiệp của mình.) |
Supportive | Adjective | /səˈpɔː.tɪv/ | Hỗ trợ | She’s known for her caring nature and always helping others. (Cô ấy nổi tiếng với tính cách chu đáo và luôn giúp đỡ người khác.) |
Unconditional | Adjective | /ʌn.kənˈdɪʃ.ən.əl/ | Vô điều kiện | A mother’s love for her child is often described as unconditional. (Tình yêu của một người mẹ dành cho con cái thường được mô tả là vô điều kiện.) |
Blood is thicker than water | Idiom | /blʌd ɪz ˈθɪk.ər ðæn ˈwɔː.tər/ | Một giọt máu đào hơn ao nước lã | He chose to support his brother over his best friend, proving that blood is thicker than water. (Anh ấy đã chọn ủng hộ anh trai hơn là bạn thân của mình, chứng tỏ rằng một giọt máu đào hơn ao nước lã.) |
Like father, like son | Idiom | /laɪk ˈfɑːðər laɪk sʌn/ | Cha nào con nấy | He has the same interests and talents as his father. Like father, like son. (Anh ấy có cùng sở thích và tài năng như cha mình. Cha nào con nấy.) |
A chip off the old block | Idiom | /ə tʃɪp ɔf ði ˈoʊld blɑːk/ | Giống bố như đúc | The son’s a chip off the old block. (Con trai giống bố như đúc.) |
2.7. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Lễ hội (Festivals)
Festivals (lễ hội) là chủ đề quen thuộc trong các sách giáo khoa tiếng Anh, đồng thời xuất hiện nhiều trong những bài kiểm tra. Dưới đây là một số từ vựng hữu ích thuộc về chủ đề này.
Từ vựng | Từ loại | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Festival | Noun | /ˈfɛstəvəl/ | Lễ hội | The city holds a grand festival every year. (Thành phố tổ chức một lễ hội hoành tráng hàng năm.) |
Celebration | Noun | /ˌsɛləˈbreɪʃən/ | Sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm | The town is preparing for the New Year celebration. (Thị trấn đang chuẩn bị cho lễ mừng Năm mới.) |
Parade | Noun | /pəˈreɪd/ | Cuộc diễu hành | The colorful parade went through the city streets. (Cuộc diễu hành đầy màu sắc đi qua các con phố của thành phố.) |
Fireworks | Noun | /ˈfaɪrˌwɜːrks/ | Pháo hoa | We watched a spectacular fireworks display. (Chúng tôi đã xem một buổi trình diễn pháo hoa đẹp mắt.) |
Celebrate | Verb | /ˈsɛləˌbreɪt/ | Kỷ niệm, tổ chức lễ hội | We will celebrate our anniversary with a special dinner. (Chúng tôi sẽ mừng ngày kỷ niệm của chúng tôi bằng một bữa tối đặc biệt.) |
Attend | Verb | /əˈtɛnd/ | Tham gia, tham dự | Many people attend the music festival every year. (Nhiều người tham gia lễ hội âm nhạc hàng năm.) |
Perform | Verb | /pərˈfɔrm/ | Trình diễn, biểu diễn | The band will perform their new songs at the concert. (Ban nhạc sẽ trình diễn những bài hát mới của họ trong buổi hòa nhạc.) |
Decorate | Verb | /ˈdɛkəˌreɪt/ | Trang trí | They decorate their houses with lights for Christmas. (Họ trang trí ngôi nhà của mình với đèn cho lễ Giáng sinh.) |
Colorful | Adjective | /ˈkʌlərfəl/ | Đầy màu sắc | The festival had a vibrant and colorful atmosphere. (Lễ hội có một không khí sống động và đầy màu sắc.) |
Festive | Adjective | /ˈfɛstɪv/ | Hân hoan, phấn khởi | The streets were decorated with festive lights. (Các con phố được trang trí bằng đèn hân hoan.) |
Joyful | Adjective | /ˈdʒɔɪfəl/ | Vui vẻ, hạnh phúc | People were singing and dancing, creating a joyful atmosphere. (Mọi người đang ca hát và nhảy múa, tạo nên một không khí vui vẻ.) |
Traditional | Adjective | /trəˈdɪʃənl/ | Truyền thống | The festival showcases traditional music and dances. (Lễ hội trưng bày âm nhạc và những điệu nhảy truyền thống.) |
Festively | Adverb | /ˈfɛstɪvli/ | Một cách hân hoan, phấn khởi | The streets were lit up festively with colorful lights. (Các con phố được chiếu sáng một cách hân hoan bằng đèn màu sắc.) |
Joyfully | Adverb | /ˈdʒɔɪfəli/ | Một cách vui vẻ, hạnh phúc | People were singing and dancing joyfully during the festival. (Mọi người đang ca hát và nhảy múa một cách vui vẻ trong lễ hội.) |
Traditionally | Adverb | /trəˈdɪʃənəli/ | Một cách truyền thống | The festival is traditionally celebrated with parades and fireworks. (Lễ hội được tổ chức theo cách truyền thống với các cuộc diễu hành và pháo hoa.) |
Spectacularly | Adverb | /spɛkˈtækjələrli/ | Một cách đẹp mắt, ngoạn mục | The fireworks display was spectacularly beautiful. (Buổi trình diễn pháo hoa rất đẹp mắt.) |
Paint the town red | Idiom | /peɪnt ðə taʊn rɛd/ | Tưng bừng, vui nhộn | Let’s go out and paint the town red tonight! (Hãy đi chơi và tưng bừng vui nhộn tối nay!) |
Pull out all the stops | Idiom | /pʊl aʊt ɔːl ðə stɑːps/ | Tận dụng tối đa, không giữ gì lại | They pulled out all the stops to make the festival a huge success. (Họ tận dụng tối đa để làm cho lễ hội thành công lớn.) |
Let one’s hair down | Idiom | /lɛt wʌnz hɛr daʊn/ | Thả lỏng, thư giãn | After all the hard work, it’s time to let our hair down and enjoy the festival. (Sau tất cả những công việc vất vả, đến lúc thả lỏng và thưởng thức lễ hội.) |
Dance to the beat of one’s own drum | Idiom | /dæns tu ðə bit ʌv wʌnz əʊn drʌm/ | Làm theo ý mình, không theo trật tự thông thường | She’s not afraid to dance to the beat of her own drum and be unique. (Cô ấy không ngại việc làm theo ý mình và trở nên độc đáo.) |
2.8. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Phim ảnh và Điện ảnh (Film and Cinema)
Cũng nằm trong sách giáo khoa tiếng Anh chương trình mới, chủ đề Film and Cinema (phim ảnh) rất dễ gặp ở các kỳ thi học kỳ, hoặc cả IELTS, TOEIC, … Bên dưới là một số từ vựng giúp bạn nắm rõ hơn về chủ đề này.
Từ vựng | Từ loại | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Film | Noun | /fɪlm/ | Phim, bộ phim (UK) | I watched a great film last night. (Tối qua, tôi đã xem một bộ phim tuyệt vời.) |
Movie | Noun | /ˈmuːvi/ | Phim, bộ phim (US) | Let’s go see a movie this weekend. (Chúng ta hãy đi xem một bộ phim cuối tuần này.) |
Actor | Noun | /ˈæktər/ | Diễn viên nam | The actor delivered a powerful performance in the movie. (Diễn viên đã trình diễn một phần diễn xuất mạnh mẽ trong bộ phim.) |
Actress | Noun | /ˈæktrəs/ | Diễn viên nữ | She won an award for Best Actress. (Cô ấy đã giành giải nữ diễn viên xuất sắc nhất.) |
Act | Verb | /ækt/ | Diễn, đóng vai | He started acting in movies at a young age. (Anh ấy bắt đầu diễn xuất trong các bộ phim từ khi còn trẻ.) |
Direct | Verb | /dəˈrɛkt/ | Đạo diễn, chỉ đạo | The famous director will direct the new film. (Đạo diễn nổi tiếng sẽ chỉ đạo bộ phim mới.) |
Produce | Verb | /prəˈdjuːs/ | Sản xuất, sản phẩm | She has produced several successful movies. (Cô đã sản xuất một số bộ phim thành công.) |
Screen | Verb | /skriːn/ | Chiếu, trình chiếu | The movie will be screened in theaters next week. (Bộ phim sẽ được chiếu tại rạp vào tuần tới.) |
Entertaining | Adjective | /ˌɛntərˈteɪnɪŋ/ | Thú vị, giải trí | The movie was entertaining from start to finish. (Bộ phim thú vị từ đầu đến cuối.) |
Suspenseful | Adjective | /səˈspɛnsfəl/ | Đầy căng thẳng, hồi hộp | The suspenseful scenes kept me on the edge of my seat. (Các cảnh căng thẳng khiến tôi hồi hộp đến tận cùng ghế.) |
Memorable | Adjective | /ˈmɛmərəbl/ | Đáng nhớ | It was a memorable film that touched my heart. (Đó là một bộ phim đáng nhớ đã chạm đến trái tim tôi.) |
Visual | Adjective | /ˈvɪʒʊəl/ | Liên quan đến hình ảnh, mắt thấy | The movie had stunning visual effects. (Bộ phim có hiệu ứng hình ảnh tuyệt đẹp.) |
Intensely | Adverb | /ɪnˈtɛnsli/ | Một cách mãnh liệt, mạnh mẽ | The actor portrayed his character intensely. (Diễn viên thể hiện vai diễn của mình một cách mãnh liệt.) |
Masterfully | Adverb | /ˈmæstərfəli/ | Một cách tài tình, thành thạo | The movie was masterfully directed by a renowned filmmaker. (Bộ phim được đạo diễn một cách tài tình bởi một nhà làm phim nổi tiếng.) |
Brilliantly | Adverb | /ˈbrɪljəntli/ | Một cách xuất sắc, tuyệt vời | The actress performed brilliantly in her role. (Nữ diễn viên đã thể hiện xuất sắc trong vai diễn của mình.) |
Dramatically | Adverb | /drəˈmætɪkli/ | Một cách kịch tính, đầy cảm xúc | The plot of the movie unfolds dramatically. (Cốt truyện của bộ phim diễn ra một cách kịch tính.) |
Break a leg | Idiom | /breɪk ə lɛɡ/ | Chúc may mắn (đặc biệt dành cho diễn viên) | Before going on stage, the director told the actors, “Break a leg!” (Trước khi lên sân khấu, đạo diễn nói với diễn viên: “Chúc may mắn!”.) |
Silver screen | Idiom | /ˈsɪlvər skriːn/ | Màn ảnh bạc, điện ảnh | She has always dreamed of being a star on the silver screen. (Cô ấy luôn mơ ước trở thành một ngôi sao trên màn ảnh bạc.) |
Box office hit | Idiom | /bɒks ˈɒfɪs hɪt/ | Phim gây sốt, phim bom tấn | The movie became a box office hit, earning millions of dollars worldwide. (Bộ phim trở thành một bom tấn, thu về hàng triệu đô la trên toàn thế giới.) |
Steal the show | Idiom | /stil ðə ʃoʊ/ | Làm nổi bật, thu hút sự chú ý | The actor’s exceptional performance stole the show. (Diễn xuất xuất sắc của diễn viên đã làm nổi bật cả chương trình.) |
2.9. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thực phẩm (Food)
Chủ đề thực phẩm – food rất quan trọng vì nó liên quan đến văn hóa và sức khỏe, cũng như sở thích của mỗi người. Mời bạn tham khảo một số từ vựng hay thuộc chủ đề này dưới đây:
Từ vựng | Từ loại | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Dish | Noun | /dɪʃ/ | Món ăn | I ordered a delicious dish at the restaurant. (Tôi đã đặt một món ăn ngon tại nhà hàng.) |
Ingredient | Noun | /ɪnˈɡridiənt/ | Nguyên liệu | The recipe requires several fresh ingredients. (Công thức yêu cầu một số nguyên liệu tươi.) |
Flavor | Noun | /ˈfleɪvər/ | Hương vị | The ice cream has a rich chocolate flavor. (Kem có hương vị sô cô la đậm đà.) |
Recipe | Noun | /ˈrɛsəpi/ | Công thức nấu ăn | She shared her secret recipe with me. (Cô ấy chia sẻ công thức bí mật với tôi.) |
Cook | Verb | /kʊk/ | Nấu ăn | I enjoy cooking for my friends and family. (Tôi thích nấu ăn cho bạn bè và gia đình.) |
Taste | Verb | /teɪst/ | Nếm, thử | He tasted the soup to see if it needed more salt. (Anh ấy nếm nước súp để xem liệu có cần thêm muối không.) |
Savor | Verb | /ˈseɪvər/ | Thưởng thức, thưởng thức từng giọt | She savored every bite of the delicious dessert. (Cô ấy thưởng thức từng miếng món tráng miệng ngon lành.) |
Bake | Verb | /beɪk/ | Nướng bằng lò | She loves to bake cookies in her free time. (Cô ấy thích nướng bánh quy trong thời gian rảnh rỗi.) |
Delicious | Adjective | /dɪˈlɪʃəs/ | Thơm ngon | The pizza was delicious. (Cái bánh pizza thật thơm ngon.) |
Spicy | Adjective | /ˈspaɪsi/ | Cay, đậm vị cay | I love eating spicy food. (Tôi thích ăn đồ ăn cay.) |
Fresh | Adjective | /frɛʃ/ | Tươi, mới | The salad is made with fresh ingredients. (Món salad được làm từ nguyên liệu tươi mới.) |
Mouthwatering | Adjective | /maʊθˈwɔtərɪŋ/ | Khiến thèm ăn | The aroma of the freshly baked bread was mouthwatering. (Hương thơm của cái bánh nướng mới kích thích sự thèm ăn.) |
Deliciously | Adverb | /dɪˈlɪʃəsli/ | Một cách ngon lành, thơm ngon | The dessert was deliciously sweet. (Món tráng miệng ngọt thật ngon lành.) |
Spicily | Adverb | /ˈspaɪsɪli/ | Một cách cay, đậm vị cay | The curry was spicily flavored. (Cà ri được gia vị cay đậm.) |
Freshly | Adverb | /ˈfrɛʃli/ | Một cách tươi mới | The fish was freshly caught. (Cá được bắt tươi mới.) |
Savory | Adverb | /ˈseɪvəri/ | Một cách thơm ngon, ngon miệng | The dish was seasoned savory. (Món ăn được nêm gia vị thơm ngon.) |
Piece of cake | Idiom | /piːs əv keɪk/ | Dễ như ăn bánh | The test was a piece of cake for him. (Bài kiểm tra dễ như ăn bánh với anh ta) |
Spill the beans | Idiom | /spɪl ðə biːnz/ | Tiết lộ bí mật | Don’t spill the beans about the surprise party! (Đừng tiết lộ bí mật về buổi tiệc bất ngờ!) |
Couch potato | Idiom | /kaʊtʃ pəˈteɪtoʊ/ | Người lười, chỉ thích ngồi một chỗ | He’s a total couch potato, always watching TV and never exercising. (Anh ta thật sự là một kẻ lười biếng, luôn xem TV và không bao giờ tập thể dục.) |
In a nutshell | Idiom | /ɪn ə ˈnʌtʃɛl/ | Tóm lại, nói ngắn gọn | In a nutshell, the movie is about a detective solving a murder case. (Tóm lại, bộ phim kể về một thám tử giải quyết một vụ án mạng.) |
2.10. Các từ vựng tiếng Anh chủ đề Sức khỏe (Health)
Mời bạn xem qua bảng bên dưới có tổng hợp một số từ vựng thuộc chủ đề Health (sức khỏe).
Từ vựng | Từ loại | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Wellness | Noun | /ˈwɛlnəs/ | Sức khỏe | She prioritizes her wellness by exercising regularly. (Cô ấy ưu tiên sức khỏe bằng việc tập thể dục đều đặn.) |
Nutrition | Noun | /nuˈtrɪʃən/ | Dinh dưỡng | Good nutrition is essential for a healthy lifestyle. (Dinh dưỡng tốt là cần thiết cho một lối sống lành mạnh.) |
Exercise | Noun | /ˈɛksərsaɪz/ | Tập luyện | Regular exercise can improve both physical and mental health. (Tập luyện đều đặn có thể cải thiện cả sức khỏe thể chất và tinh thần.) |
Improve | Verb | /ɪmˈpruv/ | Cải thiện | She made a commitment to improve her overall well-being. (Cô ấy cam kết cải thiện sức khỏe tổng thể của mình.) |
Maintain | Verb | /meɪnˈteɪn/ | Duy trì | It’s important to maintain a balanced diet for good health. (Duy trì một chế độ ăn cân đối là quan trọng để có sức khỏe tốt.) |
Prevent | Verb | /prɪˈvɛnt/ | Ngăn chặn | Regular exercise can help prevent many chronic diseases. (Tập luyện đều đặn có thể giúp ngăn chặn nhiều bệnh mãn tính.) |
Healthy | Adjective | /ˈhɛlθi/ | Khỏe mạnh | Eating a balanced diet is key to maintaining a healthy weight. (Ăn một chế độ cân đối là chìa khóa để duy trì cân nặng khỏe mạnh.) |
Nutritious | Adjective | /njuˈtrɪʃəs/ | Bổ dưỡng | This salad is packed with nutritious vegetables. (Món salad này chứa đựng nhiều rau củ bổ dưỡng.) |
Active | Adjective | /ˈæktɪv/ | Chủ động, tích cực | Regular physical activity is important for an active lifestyle. (Hoạt động thể chất đều đặn là quan trọng cho một lối sống tích cực.) |
Regularly | Adverb | /ˈrɛɡjərli/ | Đều đặn | She exercises regularly to maintain her fitness. (Cô ấy tập thể dục đều đặn để duy trì sự khỏe mạnh.) |
Properly | Adverb | /ˈprɑpərli/ | Đúng cách | It’s important to eat properly to provide your body with essential nutrients. (Rất quan trọng để ăn đúng cách để cung cấp dưỡng chất cần thiết cho cơ thể.) |
Carefully | Adverb | /ˈkɛrfl̩i/ | Cẩn thận | She handles the medication carefully to avoid any mistakes. (Cô ấy xử lý thuốc một cách cẩn thận để tránh mọi sai sót.) |
An apple a day keeps the doctor away | Idiom | /ən ˈæpᵊl ə deɪ kiːps ðə ˈdɒktər əˈweɪ/ | Mỗi ngày một quả táo, bác sĩ không tới nhà | Remember, an apple a day keeps the doctor away. (Hãy nhớ, mỗi ngày ăn một quả táo thì sẽ khỏe mạnh.) |
Good health is wealth | Idiom | /ɡʊd hɛlθ ɪz wɛlθ/ | Sức khỏe tốt là của cải | Taking care of your health is important because good health is wealth. (Chăm sóc sức khỏe của bạn là quan trọng vì sức khỏe là vàng.) |
Laughter is the best medicine | Idiom | /ˈlɑːftər ɪz ðə bɛst ˈmɛdsᵊn/ | Một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ | When you’re feeling down, remember that laughter is the best medicine. (Khi bạn cảm thấy buồn, hãy nhớ rằng một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ.) |
Prevention is better than cure | Idiom | /prɪˈvɛnʃᵊn ɪz ˈbɛtə ðæn kjʊə/ | Phòng bệnh hơn chữa bệnh | It’s always better to focus on prevention because prevention is better than cure. (Hãy luôn tập trung vào phòng ngừa vì phòng bệnh hơn chữa bệnh.) |
2.11. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Nhà ở và Chỗ ở (Housing and Accommodation)
Bên dưới là tổng hợp một số từ hữu dụng thuộc chủ đề Housing and Accommodation (nhà cửa) mà bạn cần biết để có thể mô tả căn nhà của mình.
Từ vựng | Từ loại | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
House | Noun | /haʊs/ | Nhà | We just bought a new house. (Chúng tôi vừa mới mua một căn nhà mới.) |
Apartment | Noun | /əˈpɑːrtmənt/ | Căn hộ | She lives in a small apartment in the city. (Cô ấy sống trong một căn hộ nhỏ ở thành phố.) |
Neighborhood | Noun | /ˈneɪbərhʊd/ | Khu vực xung quanh, khu dân cư | Our neighborhood is peaceful and friendly. (Khu vực xung quanh chúng tôi yên bình và thân thiện.) |
Rent | Verb | /rɛnt/ | Thuê | They decided to rent a house instead of buying one. (Họ quyết định thuê một căn nhà thay vì mua.) |
Move | Verb | /muːv/ | Di chuyển | We’re planning to move to a bigger apartment next month. (Chúng tôi đang lên kế hoạch dọn đến một căn hộ lớn hơn vào tháng sau.) |
Renovate | Verb | /ˈrɛnəveɪt/ | Cải tạo | They’re renovating their kitchen to make it more modern. (Họ đang cải tạo nhà bếp để làm cho nó hiện đại hơn.) |
Spacious | Adjective | /ˈspeɪʃəs/ | Rộng rãi | The living room in their new house is very spacious. (Phòng khách trong căn nhà mới của họ rất rộng rãi.) |
Cozy | Adjective | /ˈkoʊzi/ | Ấm cúng | I love the cozy atmosphere of this small cottage. (Tôi thích không khí ấm cúng của căn nhà nhỏ này.) |
Modern | Adjective | /ˈmɒdərn/ | Hiện đại | The apartment has a modern design with sleek furniture. (Căn hộ này có thiết kế hiện đại với đồ nội thất thanh lịch.) |
Conveniently | Adverb | /kənˈviːniəntli/ | Một cách thuận tiện | The apartment is conveniently located near public transportation. (Căn hộ nằm ở vị trí thuận tiện gần giao thông công cộng.) |
Comfortably | Adverb | /ˈkʌmfərtəbli/ | Một cách thoải mái, thoải mái | They can comfortably accommodate six people in their spacious living room. (Họ có thể chứa đủ sáu người thoải mái trong phòng khách rộng rãi của họ.) |
Securely | Adverb | /sɪˈkjʊərli/ | Một cách an toàn, chắc chắn | The door locks securely, providing a sense of safety. (Cửa khóa chắc chắn, mang lại cảm giác an toàn.) |
Home is where the heart is | Idiom | /hoʊm ɪz wɛr ðə hɑːrt ɪz/ | Nhà là nơi để về | I’ve traveled to many places, but home is where the heart is. (Tôi đã đi nhiều nơi, nhưng nhà là nơi để về.) |
A roof over your head | Idiom | /ə ruːf ˈoʊvər jɔːr hɛd/ | Một mái nhà che nắng mưa | I may not have much, but at least I have a roof over my head. (Tôi có thể không có nhiều, nhưng ít nhất tôi có một mái nhà che nắng mưa.) |
Make yourself at home | Idiom | /meɪk jɔːrˈsɛlf ət hoʊm/ | Cứ tự nhiên như ở nhà | Welcome to my house. Please make yourself at home. (Chào mừng bạn đến nhà tôi. Cứ tự nhiên như ở nhà.) |
2.12. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Mạng xã hội (Social media)
Danh sách dưới đây sẽ mang đến cho bạn các từ vựng liên quan đến Social Media (mạng xã hội) – một trong những chủ đề phổ biến trong đời sống hiện tại của người trẻ.
Từ vựng | Từ loại | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Social media | Noun | /ˈsəʊʃᵊl ˈmiːdiə/ | Mạng xã hội | Social media platforms have changed the way we connect with others. (Các nền tảng mạng xã hội đã thay đổi cách chúng ta kết nối với nhau.) |
Profile | Noun | /ˈprəʊfaɪl/ | Hồ sơ, trang cá nhân | Make sure to update your profile picture. (Hãy đảm bảo cập nhật ảnh đại diện trang cá nhân của bạn.) |
Hashtag | Noun | /ˈhæʃtæɡ/ | Dấu thăng (#) | The hashtag #ThrowbackThursday is used to share old photos. (Tag #ThrowbackThursday được sử dụng để chia sẻ những bức ảnh cũ.) |
Share | Verb | /ʃeə/ | Chia sẻ | She likes to share interesting articles on social media. (Cô ấy thích chia sẻ những bài viết thú vị trên mạng xã hội.) |
Follow | Verb | /ˈfɒləʊ/ | Theo dõi | I enjoy following my favorite celebrities on Instagram. (Tôi thích theo dõi những ngôi sao yêu thích trên Instagram.) |
Comment | Verb | /ˈkɒmɛnt/ | Bình luận | Don’t forget to comment on your friend’s post. (Đừng quên bình luận về bài viết của bạn bè.) |
Viral | Adjective | /ˈvaɪərᵊl/ | Lan truyền, trở nên nổi tiếng, phổ biến | The video went viral and received millions of views. (Video trở nên phổ biến và nhận được hàng triệu lượt xem.) |
Influential | Adjective | /ˌɪnfluˈɛnʃᵊl/ | Có ảnh hưởng, có sức ảnh hưởng | She is an influential content creator on social media. (Cô ấy là một người tạo nội dung có ảnh hưởng trên mạng xã hội.) |
Trending | Adjective | /ˈtrɛndɪŋ/ | Đang thịnh hành, đang được quan tâm | The hashtag #OOTD is currently trending on Twitter. (Tag #OOTD đang được quan tâm trên Twitter.) |
Frequently | Adverb | /ˈfriːkwᵊntli/ | Thường xuyên | She posts new content frequently to keep her audience engaged. (Cô ấy thường xuyên đăng tải nội dung mới để giữ cho khán giả quan tâm.) |
Publicly | Adverb | /ˈpʌblɪkli/ | Một cách công khai | He apologized publicly for his inappropriate comments. (Anh ta đã xin lỗi một cách công khai vì những bình luận không thích hợp.) |
Go viral | Idiom | /ɡəʊ ˈvaɪərᵊl/ | Trở nên phổ biến trên mạng xã hội | The video of the cute kitten went viral overnight. (Video của chú mèo đáng yêu trở nên phổ biến trên mạng xã hội qua đêm.) |
Like/ share/ comment | Idiom | /laɪk ʃeə ˈkɒmɛnt/ | Nhấn like/ chia sẻ/ bình luận | Make sure to like, share, and comment on my latest post. (Hãy nhấn like, chia sẻ và bình luận về bài viết mới nhất của tôi.) |
Hashtag something | Idiom | /ˈhæʃtæɡ ˈsʌmθɪŋ/ | Sử dụng dấu thăng (#) cho một từ hoặc cụm từ | They always hashtag their travel photos with #wanderlust. (Họ luôn đặt dấu thăng cho những bức ảnh du lịch của mình với #wanderlust.) |
Break the internet | Idiom | /breɪk ði ˈɪntənɛt/ | Gây sốt trên internet | The celebrity’s shocking announcement broke the internet. (Thông báo gây sốc của ngôi sao làm xôn xao cộng đồng internet.) |
Troll someone | Idiom | /trəʊl ˈsʌmwʌn/ | Trêu chọc, quấy rối ai đó trên mạng xã hội | Don’t let the haters troll you. (Đừng để những kẻ ghét bỏ trêu chọc bạn.) |
2.13. Âm nhạc
Bên dưới mình đã giúp các bạn tổng hợp một số từ vựng thuộc chủ đề Âm nhạc – music và các ca sĩ, bài hát,… để bạn có thể dễ dàng hơn khi gặp các bài tập liên quan đến chủ đề này.
Từ vựng | Từ loại | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Melody | Noun | /ˈmɛlədi/ | Giai điệu | The melody of the song is catchy. (Giai điệu của bài hát rất bắt tai.) |
Harmony | Noun | /ˈhɑrməni/ | Âm điệu, sự hòa âm | The harmony between the instruments is beautiful. (Âm điệu giữa các nhạc cụ rất đẹp.) |
Rhythm | Noun | /ˈrɪðəm/ | Nhịp điệu | The rhythm of the song makes you want to dance. (Nhịp điệu của bài hát khiến bạn muốn nhảy múa.) |
Sing | Verb | /sɪŋ/ | Hát | She loves to sing in the shower. (Cô ấy thích hát trong phòng tắm.) |
Play | Verb | /pleɪ/ | Chơi (nhạc cụ) | He can play the guitar really well. (Anh ấy chơi đàn guitar rất giỏi.) |
Dance | Verb | /dæns/ | Nhảy múa | They danced all night at the party. (Họ nhảy múa suốt đêm tại buổi tiệc.) |
Melodic | Adjective | /məˈlɑdɪk/ | Có giai điệu | The song has a melodic chorus. (Bài hát có một giai điệu hòa quyện.) |
Harmonious | Adjective | /hɑrˈmoʊniəs/ | Hòa âm | The band created a harmonious blend of sounds. (Ban nhạc tạo nên một sự pha trộn hòa âm tuyệt vời.) |
Catchy | Adjective | /ˈkætʃi/ | Bắt tai, dễ nhớ | The song has a catchy chorus that you can’t get out of your head. (Bài hát có một giai điệu bắt tai mà bạn không thể quên được.) |
Beautifully | Adverb | /ˈbjutəfəli/ | Một cách đẹp đẽ, hay | She sings beautifully. (Cô ấy hát rất hay.) |
Gracefully | Adverb | /ˈɡreɪsfəli/ | Một cách duyên dáng | The ballet dancer moved gracefully across the stage. (Vũ công ballet di chuyển một cách duyên dáng trên sân khấu.) |
Energetically | Adverb | /ˌɛnərˈdʒɛtɪkli/ | Một cách năng động, sôi nổi | The band performed energetically and got the crowd dancing. (Ban nhạc biểu diễn một cách năng động và khiến khán giả nhảy múa.) |
Face the music | Idiom | /feɪs ðə ˈmjuzɪk/ | Đối mặt với hậu quả/chịu trách nhiệm | After causing the accident, he had to face the music and accept the consequences. (Sau khi gây ra tai nạn, anh ta phải đối mặt với hậu quả và chấp nhận trách nhiệm.) |
Strike a chord | Idiom | /straɪk ə kɔrd/ | Gợi nhớ, gợi cảm xúc | The movie struck a chord with audiences, reminding them of their own experiences. (Bộ phim gợi nhớ và gợi cảm xúc cho khán giả, gợi nhớ lại những trải nghiệm của họ.) |
Play it by ear | Idiom | /pleɪ ɪt baɪ ɪr/ | Tùy cơ ứng biến, tuỳ tình hình | We didn’t have a plan, so we just had to play it by ear and see how things unfolded. (Chúng tôi không có kế hoạch, nên chỉ có thể tùy cơ ứng biến và xem việc diễn biến như thế nào.) |
2.14. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Công nghệ (Technology)
Bên dưới là các từ vựng phổ biến về chủ đề Technology (công nghệ), hãy nằm lòng chúng để không bị “lỗi thời” với cuộc sống phát triển không ngừng bạn nhé.
2.15. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Mua sắm (Shopping)
Tiếp theo ta sẽ đến với chủ đề mua sắm và tiêu dùng, với những từ vựng tiếng Anh thông dụng trong cuộc sống như dưới đây:
Từ vựng | Từ loại | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Boutique | Noun | /buˈtik/ | Cửa hàng thời trang | She found a beautiful dress at a boutique in the city. (Cô ấy tìm thấy một chiếc váy đẹp tại một cửa hàng thời trang trong thành phố.) |
Bargain | Noun | /ˈbɑrɡən/ | Món hời, món rẻ | I got a great bargain on these shoes. (Tôi mua được đôi giày này với giá hời.) |
Shopping cart | Noun | /ˈʃɑpɪŋ ˌkɑrt/ | Giỏ hàng | I put all the items in my shopping cart and proceeded to checkout. (Tôi đặt tất cả các mặt hàng vào giỏ hàng và tiến hành thanh toán.) |
Purchase | Verb | /ˈpɜrʧəs/ | Mua, mua sắm | She plans to purchase a new laptop next week. (Cô ấy dự định mua một chiếc máy tính xách tay mới vào tuần sau.) |
Browse | Verb | /braʊz/ | Duyệt, xem | I like to browse different online stores before making a purchase. (Tôi thích duyệt qua các cửa hàng trực tuyến khác nhau trước khi mua sắm.) |
Return | Verb | /rɪˈtɜrn/ | Trả lại, đổi trả | If the product is defective, you can return it for a refund. (Nếu sản phẩm bị lỗi, bạn có thể trả lại để được hoàn tiền.) |
Stylish | Adjective | /ˈstaɪlɪʃ/ | Thời trang, lịch sự | She always wears stylish clothing. (Cô ấy luôn mặc quần áo thời trang.) |
Affordable | Adjective | /əˈfɔrdəbl/ | Phải chăng, giá cả phải chăng | This store offers affordable prices for quality products. (Cửa hàng này cung cấp mức giá phải chăng cho các sản phẩm chất lượng.) |
Trendy | Adjective | /ˈtrɛndi/ | Đang thịnh hành, theo xu hướng | She loves to buy trendy accessories. (Cô ấy thích mua phụ kiện theo xu hướng.) |
Freely | Adverb | /ˈfriːli/ | Một cách tự do, thoải mái | Customers can move freely around the store to explore different products. (Khách hàng có thể di chuyển tự do trong cửa hàng để khám phá các sản phẩm khác nhau.) |
Carefully | Adverb | /ˈkɛrfləli/ | Một cách cẩn thận | She examined each item carefully before making a decision. (Cô ấy kiểm tra từng mặt hàng một cách cẩn thận trước khi quyết định mua.) |
Promptly | Adverb | /ˈprɑmptli/ | Một cách nhanh chóng, ngay lập tức | The customer service representative promptly addressed my concerns. (Nhân viên dịch vụ khách hàng đã giải quyết mối quan tâm của tôi một cách nhanh chóng.) |
Impulse buying | Idiom | /ɪmˌpʌls ˈbaɪɪŋ/ | Mua hàng tùy hứng | I couldn’t resist the sale and ended up impulse buying a new dress. (Tôi không thể cưỡng lại được sự giảm giá và cuối cùng đã mua một chiếc váy mới tùy hứng.) |
Shop till you drop | Idiom | /ʃɑp tɪl ju drɑp/ | Mua sắm không ngừng | She loves shopping – she can shop till she drops. (Cô ấy thích mua sắm – cô ấy có thể mua sắm không ngừng.) |
Window shopping | Idiom | /ˈwɪndoʊ ˈʃɑpɪŋ/ | Ngắm hàng qua cửa sổ (mà không mua) | I don’t plan to buy anything; I’m just going window shopping. (Tôi không có ý định mua gì cả; tôi chỉ đi ngắm hàng qua cửa sổ thôi.) |
2.16. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thể thao (Sports)
Đối với vài bạn, sports (thể thao) có thể là chủ đề dễ dàng, tuy nhiên một số người học còn lại thì cho rằng chủ đề này thật khó vì không hứng thú. Dù sao thì chúng ta cũng nên nắm một vài từ cơ bản để không bị bối rối khi “tình cờ” gặp phải sports trong các bài thi, kiếm tra bạn nhé.
Từ vựng | Từ loại | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Stadium | Noun | /ˈsteɪdiəm/ | Sân vận động | The stadium was packed with cheering fans. (Sân vận động đã đông đúc với những khán giả cổ vũ.) |
Athlete | Noun | /ˈæθliːt/ | Vận động viên | The athlete broke the world record in the 100-meter sprint. (Vận động viên đã phá kỷ lục thế giới trong chạy 100 mét.) |
Championship | Noun | /ˌʧæmpiˈɑnʃɪp/ | Giải vô địch | The team celebrated their championship victory. (Đội đã ăn mừng chiến thắng giải vô địch của họ.) |
Score | Verb | /skɔr/ | Ghi điểm | He scored a goal in the final minute of the game. (Anh ấy ghi bàn trong phút cuối cùng của trận đấu.) |
Compete | Verb | /kəmˈpiːt/ | Cạnh tranh, thi đấu | The athletes will compete for the gold medal. (Các vận động viên sẽ cạnh tranh cho huy chương vàng.) |
Train | Verb | /treɪn/ | Tập luyện | She trains every day to improve her performance. (Cô ấy tập luyện mỗi ngày để cải thiện hiệu suất của mình.) |
Competitive | Adjective | /kəmˈpɛtətɪv/ | Có tính cạnh tranh | He has a competitive nature and always strives to win. (Anh ta có tính cạnh tranh và luôn cố gắng chiến thắng.) |
Athletic | Adjective | /æθˈlɛtɪk/ | Có năng khiếu về thể thao | She is very athletic and excels in multiple sports. (Cô ấy rất có năng khiếu về thể thao và xuất sắc ở nhiều môn thể thao.) |
Skilled | Adjective | /skɪld/ | Có kỹ năng, giỏi | The skilled player scored the winning goal. (Cầu thủ giỏi đã ghi bàn thắng quyết định.) |
Swiftly | Adverb | /ˈswɪftli/ | Một cách nhanh chóng, mau lẹ | He ran swiftly across the field to catch the ball. (Anh ấy chạy nhanh qua sân để bắt bóng.) |
Gracefully | Adverb | /ˈɡreɪsfʊli/ | Một cách duyên dáng, êm đềm | The figure skater glided gracefully across the ice. (Vận động viên trượt băng múa trên băng êm đềm.) |
Intensely | Adverb | /ɪnˈtɛnsli/ | Một cách mãnh liệt, quyết liệt | The teams competed intensely for the championship title. (Các đội cạnh tranh quyết liệt cho danh hiệu vô địch.) |
Hit it out of the park | Phrase | /hɪt ɪt aʊt ʌv ðə pɑrk/ | Thành công vượt xa mong đợi | She hit it out of the park with her presentation. (Cô ấy đã thành công vượt xa mong đợi với bài thuyết trình của mình.) |
Take a rain check | Phrase | /teɪk ə reɪn ʧɛk/ | Hẹn gặp lại sau | I can’t make it to the game tonight, can I take a rain check? (Tôi không thể đến xem trận đấu tối nay, tôi có thể hẹn lại sau không?) |
Level the playing field | Phrase | /ˈlɛvəl ðə ˈpleɪɪŋ fiːld/ | Tạo sự cạnh tranh công bằng | The new regulations aim to level the playing field for all athletes. (Các quy định mới nhằm tạo sự cạnh tranh công bằng cho tất cả các vận động viên.) |
Throw in the towel | Phrase | /θroʊ ɪn ðə ˈtaʊəl/ | Từ bỏ, từ chối tiếp tục | After struggling for hours, he finally threw in the towel. (Sau khi đấu tranh trong nhiều giờ, anh ta cuối cùng đã từ bỏ.) |
2.17. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Interest (Sở thích)
Các từ vựng thuộc chủ đề Hobby (sở thích, thú vui) nằm trong các chủ đề hay gặp cả trong học tập và đời sống. Mời bạn tham khảo một số từ phổ biến kèm ví dụ như sau:
Từ vựng | Từ loại | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Painting | Noun | /ˈpeɪntɪŋ/ | Việc vẽ tranh | She enjoys doing painting as a hobby. (Cô ấy lấy vẽ tranh làm sở thích.) |
Photography | Noun | /fəˈtɑːɡrəfi/ | Nhiếp ảnh | I’ve recently taken up photography as a hobby. (Gần đây tôi đã bắt đầu sở thích làm nhiếp ảnh.) |
Gardening | Noun | /ˈɡɑːrdnɪŋ/ | Làm vườn | He finds relaxation in gardening. (Anh ấy tìm thấy sự thư giãn trong việc làm vườn.) |
Write | Verb | /raɪt/ | Viết | She loves to write poems in her free time. (Cô ấy thích viết thơ trong thời gian rảnh rỗi.) |
Play | Verb | /pleɪ/ | Chơi | They often play board games together as a hobby. (Họ thường chơi trò chơi bàn cùng nhau làm sở thích.) |
Cook | Verb | /kʊk/ | Nấu ăn | Cooking is his favorite hobby. (Nấu ăn là sở thích yêu thích của anh ấy.) |
Creative | Adjective | /kriˈeɪtɪv/ | Sáng tạo | She has a creative mind for her artistic hobbies. (Cô ấy có tư duy sáng tạo cho những sở thích nghệ thuật của mình.) |
Relaxing | Adjective | /rɪˈlæksɪŋ/ | Thư giãn | Reading is a relaxing hobby for many people. (Đọc sách là sở thích thư giãn của nhiều người.) |
Adventurous | Adjective | /ædˈvɛnʧərəs/ | Mạo hiểm, thích phiêu lưu | He has an adventurous spirit and enjoys outdoor activities. (Anh ấy có tinh thần mạo hiểm và thích những hoạt động ngoài trời.) |
Passionately | Adverb | /ˈpæʃənətli/ | Một cách đam mê, say mê | She paints passionately, pouring her emotions onto the canvas. (Cô ấy vẽ tranh một cách đam mê, dồn hết tâm hồn vào bức tranh.) |
Regularly | Adverb | /ˈrɛɡjələrli/ | Một cách đều đặn, thường xuyên | He practices the guitar regularly as his hobby. (Anh ấy lấy việc tập luyện đàn guitar một cách đều đặn làm sở thích của mình.) |
Carefully | Adverb | /ˈkɛrfl̩i/ | Một cách cẩn thận | She handles the delicate pottery carefully. (Cô ấy xử lý đồ gốm tinh tế một cách cẩn thận.) |
Get a kick out of something | Phrase | /ɡɛt ə kɪk aʊt ʌv ˈsʌmθɪŋ/ | Thích một điều gì đó rất nhiều | He gets a kick out of playing video games. (Anh ta rất thích chơi game.) |
On the same wavelength | Phrase | /ɑn ðə seɪm ˈweɪv.lɛŋθ/ | Cùng chung một sở thích, cùng nhìn nhận vấn đề | We always understand each other because we’re on the same wavelength. (Chúng ta luôn hiểu nhau vì chúng ta có cùng sở thích.) |
Nerd out | Phrase | /nɜrd aʊt/ | Tự hào và tận hưởng sở thích đặc biệt | He loves to nerd out on comic books and superheroes. (Anh ấy rất thích tự hào và tận hưởng sở thích về truyện tranh và siêu anh hùng.) |
2.18. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Travel (Phương tiện đi lại)
Có mặt trong các bài đọc hiểu hoặc nghe thường xuyên, đây là bảng tổng hợp một số từ vựng phổ biến chủ đề phương tiện giao thông – Transportation mà bạn sẽ thấy hữu ích:
2.19. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Travelling (Du lịch)
Chủ đề du lịch liên quan đến sở thích, thường xuất hiện trong các bài nghe IELTS về đặt phòng khách sạn hoặc đặt tour du lịch, nội dung đọc hiểu trong các kỳ thi tại trường, hoặc đơn giản là câu hỏi về điểm đến trong kỳ nghỉ,… Hãy xem qua các từ vựng thuộc chủ đề này dưới đây và ghi chú để nhớ rõ hơn:
Từ vựng | Từ loại | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Journey | Noun | /ˈdʒɜːr.ni/ | Hành trình | We had a long and tiring journey to reach the destination. (Chúng tôi có một hành trình dài và mệt mỏi để đến nơi.) |
Passport | Noun | /ˈpɑːs.pɔːrt/ | Hộ chiếu | Make sure you have a valid passport before traveling abroad. (Hãy đảm bảo bạn có hộ chiếu hợp lệ trước khi đi du lịch nước ngoài.) |
Luggage | Noun | /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ | Hành lý | Don’t forget to label your luggage with your name and contact information. (Đừng quên gắn nhãn hành lý của bạn với tên và thông tin liên lạc.) |
Explore | Verb | /ɪkˈsplɔːr/ | Khám phá, khai thác | They decided to explore the ancient ruins in the jungle. (Họ quyết định khám phá những di tích cổ xưa trong rừng.) |
Wander | Verb | /ˈwɑːn.dər/ | Lang thang, đi lang thang | We spent the afternoon wandering through the narrow streets of the old town. (Chúng tôi đã dành buổi chiều đi lang thang qua những con phố hẹp của phố cổ.) |
Pack | Verb | /pæk/ | Đóng gói, sắp xếp | I need to pack my clothes and toiletries before the trip. (Tôi cần đóng gói quần áo và đồ dùng cá nhân trước chuyến đi.) |
Scenic | Adjective | /ˈsiː.nɪk/ | Cảnh đẹp | We went on a scenic drive along the coast, enjoying the breathtaking views. (Chúng tôi đã đi một chuyến đi cảnh quan dọc theo bờ biển, thưởng thức những cảnh đẹp tuyệt đẹp.) |
Adventurous | Adjective | /ədˈven.tʃərəs/ | Phiêu lưu, mạo hiểm | They are planning an adventurous trek to the remote mountains. (Họ đang lên kế hoạch cho một chuyến đi phiêu lưu đến những ngọn núi xa xôi.) |
Relaxing | Adjective | /rɪˈlæk.sɪŋ/ | Thư giãn | The beach resort offers a variety of relaxing activities for guests. (Khu nghỉ dưỡng ven biển cung cấp nhiều hoạt động thư giãn cho khách.) |
Freely | Adverb | /ˈfriː.li/ | Một cách tự do, thoải mái | During the summer break, children can play freely in the park. (Trong kỳ nghỉ hè, trẻ em có thể chơi thoải mái trong công viên.) |
Carefully | Adverb | /ˈker.fəl.i/ | Một cách cẩn thận, tỉ mỉ | She packed her fragile items carefully to avoid any damage. (Cô ấy đóng gói những vật phẩm mỏng manh cẩn thận để tránh hư hại.) |
Anxiously | Adverb | /ˈæŋk.ʃəs.li/ | Một cách lo lắng, căng thẳng | The passengers waited anxiously for the delayed flight. (Hành khách đợi lo lắng cho chuyến bay bị trễ.) |
On the go | Idiom | /ɑn ðə ɡoʊ/ | Đang di chuyển, đang bận rộn | She’s always on the go, traveling from one city to another. (Cô ấy luôn bận rộn, di chuyển từ một thành phố này sang thành phố khác.) |
Get away from it all | Idiom | /ɡɛt əˈweɪ frɒm ɪt ɔːl/ | Trốn khỏi mọi thứ, đi nghỉ ngơi | I need a vacation to get away from it all and relax. (Tôi cần một kỳ nghỉ để trốn khỏi mọi thứ và thư giãn.) |
Set sail | Idiom | /sɛt seɪl/ | Khởi hành trên biển | They set sail on a cruise around the Caribbean. (Họ khởi hành trên một chuyến du thuyền xung quanh vùng biển Caribê.) |
Wanderlust | Noun | /ˈwɑːndərlʌst/ | Sự ham muốn khám phá và du lịch | She has a strong wanderlust and is always planning her next adventure. (Cô ấy có một sự ham muốn khám phá mạnh mẽ và luôn lên kế hoạch cho cuộc phiêu lưu tiếp theo của mình.) |
2.20. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Jobs and Careers (Công việc)
Chủ đề công việc – Jobs and Careers thường xuất hiện trong IELTS và cả cuộc sống, từ các câu hỏi về việc làm đến mô tả công việc lý tưởng, hay viết một đoạn văn bản task 1 về biểu đồ tỷ lệ tìm việc,… Thành thạo các từ vựng về chủ đề này sẽ giúp bạn đạt được số điểm mong muốn.
Từ vựng | Từ loại | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Career | Noun | /kəˈrɪər/ | Sự nghiệp | She has had a successful career in finance. (Cô ấy đã có một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực tài chính.) |
Colleague | Noun | /ˈkɒ.liːɡ/ | Đồng nghiệp | I enjoy working with my colleagues on challenging projects. (Tôi thích làm việc cùng đồng nghiệp trên những dự án thách thức.) |
Deadline | Noun | /ˈdɛd.laɪn/ | Hạn chót | We need to meet the deadline for this project. (Chúng ta cần hoàn thành đúng hạn cho dự án này.) |
Achieve | Verb | /əˈtʃiːv/ | Đạt được, hoàn thành | He worked hard to achieve his career goals. (Anh ta đã cố gắng để đạt được mục tiêu nghề nghiệp của mình.) |
Network | Verb | /ˈnɛt.wɜːrk/ | Xây dựng mạng lưới, kết nối | It’s important to network with professionals in your industry. (Việc kết nối với các chuyên gia trong ngành của bạn là quan trọng.) |
Negotiate | Verb | /nɪˈɡoʊ.ʃieɪt/ | Đàm phán | They are negotiating a new contract with the client. (Họ đang đàm phán một hợp đồng mới với khách hàng.) |
Challenging | Adjective | /ˈtʃæ.lɪn.dʒɪŋ/ | Thách thức | The project presented many challenging tasks for the team. (Dự án đặt ra nhiều nhiệm vụ thách thức cho nhóm.) |
Rewarding | Adjective | /rɪˈwɔːr.dɪŋ/ | Đáng làm, đáng giá | Teaching can be a rewarding career, as you make a difference in students’ lives. (Việc dạy học có thể là sự nghiệp đáng làm, vì bạn tạo ra sự khác biệt trong cuộc sống của học sinh.) |
Competitive | Adjective | /kəmˈpɛt.ɪ.tɪv/ | Cạnh tranh, gian khổ | The job market is highly competitive these days. (Thị trường việc làm cạnh tranh cao trong thời gian này.) |
Diligently | Adverb | /ˈdɪl.ɪ.dʒənt.li/ | Cần cù, siêng năng | She worked diligently to complete the project on time. (Cô ấy làm việc cần cù để hoàn thành dự án đúng hạn.) |
Efficiently | Adverb | /ɪˈfɪʃ.ənt.li/ | Hiệu quả, một cách thông minh | The team managed the project efficiently, saving time and resources. (Nhóm đã quản lý dự án một cách hiệu quả, tiết kiệm thời gian và nguồn lực.) |
Professionally | Adverb | /prəˈfɛʃ.ən.əl.i/ | Một cách chuyên nghiệp, chuyên môn | She handled the difficult situation professionally. (Cô ấy đã xử lý tình huống khó khăn một cách chuyên nghiệp.) |
Climbing the ladder | Idiom | /ˈklaɪmɪŋ ðə ˈlædər/ | Tiến bộ trong sự nghiệp, thăng tiến trong công việc | She’s been climbing the ladder at her company, and now she’s a manager. (Cô ấy đã tiến bộ trong sự nghiệp tại công ty và giờ cô ấy là một người quản lý.) |
Nine-to-five job | Idiom | /naɪn tə faɪv dʒɑːb/ | Công việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều | He’s tired of his nine-to-five job and wants to pursue his passion. (Anh ấy chán ngấy công việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều và muốn theo đuổi đam mê của mình.) |
Call it a day | Idiom | /kɔːl ɪt ə deɪ/ | Kết thúc công việc trong ngày, dừng làm việc | We’ve been working for hours, let’s call it a day and continue tomorrow. (Chúng ta đã làm việc suốt giờ, hãy dừng lại và tiếp tục vào ngày mai.) |
Break the ice | Idiom | /breɪk ðə aɪs/ | Phá vỡ sự lạnh nhạt, tạo sự gần gũi và thoải mái trong công việc | He told a joke to break the ice at the new team’s meeting. (Anh ấy kể một câu đùa để phá vỡ sự lạnh nhạt trong cuộc họp của đội làm việc mới.) |
3. Một số cách tự học từ vựng hiệu quả
Như vậy là chúng ta đã đi qua phần tổng hợp từ vựng tiếng Anh thông dụng với nhiều chủ đề khác nhau. Ngoài ra, mình cũng đề xuất một số phương pháp tự học từ vựng hiệu quả khác mà bạn nên tham khảo và áp dụng thử:
- Xây dựng một danh sách từ vựng: Tạo ra một danh sách từ vựng mới mà bạn muốn học. Bạn có thể chia chúng thành các chủ đề, cấp độ khó dần hoặc theo bất kỳ cách nào phù hợp với bạn.
- Flashcard: Viết từ vựng và ý nghĩa của chúng lên flashcard. Sau đó, hãy ôn tập bằng cách xem từ và nghĩa, hoặc xem từ và cố gắng nhớ nghĩa trước khi lật flashcard để kiểm tra.
- Ứng dụng di động: Có nhiều ứng dụng di động hỗ trợ việc học từ vựng như Duolingo, Busuu, Quizlet, Memrise. Những ứng dụng này cho phép bạn luyện tập thông qua các bài tập và trò chơi, giúp bạn ghi nhớ tốt các từ vựng.
- Đọc và nghe trong ngữ cảnh: Học từ vựng trong ngữ cảnh thực tế bằng cách đọc sách, báo, blog, xem phim, nghe podcast hoặc các tài liệu tiếng Anh khác. Hãy ghi chú từ mới và thử sử dụng chúng để càng thành thạo hơn.
- Gắn kết từ vựng với hình ảnh hoặc hình mẫu: Tạo liên kết giữa từ vựng và hình ảnh hoặc hình mẫu để giúp bạn nhớ chúng dễ dàng hơn. Bạn có thể hình dung một hình ảnh hoặc tưởng tượng một tình huống liên quan khi gặp từ vựng đó.
- Sử dụng từ vựng trong câu: Đặt từ vựng vào các ví dụ của riêng bạn để sử dụng từ vựng đó, kết hợp với cách đọc và nghe trong ngữ cảnh trên. Thử viết nhật ký bằng tiếng Anh, trò chuyện với bạn bè bằng tiếng Anh hoặc tham gia vào các diễn đàn trực tuyến để áp dụng từ vựng một cách thực tế.
- Kết hợp các kỹ thuật học từ vựng: Không sử dụng một phương pháp học từ vựng duy nhất, mà hãy kết hợp nhiều phương pháp khác nhau. Ví dụ, bạn có thể sử dụng flashcard để ôn tập từ vựng, đọc sách để gặp phải từ mới trong ngữ cảnh và áp dụng vào giao tiếp với bạn bè, người thân, etc.
Học từ vựng là một quá trình dài và yêu cầu sự kiên trì. Đừng nản lòng nếu bạn quên một số từ, hãy tiếp tục luyện tập và thực hành để đạt kết quả tốt nhất!
4. Tổng kết
Qua bài viết này, tôi mong rằng đã cung cấp đến các bạn những thông tin hữu ích, giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và áp dụng hiệu quả vào thực tế.
Trước khi kết thúc, tôi muốn chia sẻ một số lưu ý khi học và sử dụng từ vựng tiếng Anh theo các chủ đề sau đây:
- Học từ vựng theo chủ đề hoặc nhóm từ có liên quan giúp bạn học và ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả hơn. Ví dụ: từ vựng về gia đình, công việc, du lịch, thể thao, …
- Tự tạo ra các bài tập, flashcard hoặc ghi chú để nhớ từ vựng. Mỗi người chúng ta đều có thể có phương pháp học riêng, vì vậy hãy tìm ra cách học phù hợp với bản thân.
- Các sách, bài báo, blog và xem phim bằng tiếng Anh là những nguồn tài liệu tốt để bạn luyện nghe và đọc, giúp bạn ghi nhớ từ vựng mới trong ngữ cảnh thực tế.
- Học cách phát âm đúng từ vựng để tránh hiểu lầm và cải thiện khả năng nghe và nói.
- Làm các bài tập và kiểm tra từ vựng để đánh giá và củng cố kiến thức của mình.
- Học các từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa và cách sử dụng từ vựng trong các ngữ cảnh khác nhau để biểu đạt ý nghĩa chính xác và phong phú.
- Quan trọng nhất là hãy thực hành dùng từ vựng mỗi ngày để đảm bảo việc tiếp xúc từ vựng thường xuyên, qua đó bạn sẽ ghi nhớ lâu hơn và hiệu quả hơn.
Với một vốn từ vựng phong phú, bạn sẽ có thể hiểu được hầu hết thông tin từ các bài đọc, nghe và trong giao tiếp bằng tiếng Anh.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào trong quá trình học từ vựng tiếng Anh, hãy để lại bình luận dưới đây để nhận được sự hỗ trợ nhanh chóng từ đội ngũ học thuật của Mytour hoặc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary để học thêm nhiều từ vựng khác nhé!
Hẹn gặp lại các bạn trong những bài viết sắp tới!Tài liệu tham khảo đề xuất:- Topic Vocabulary | Learn English: https://www.englishclub.com/vocabulary/topic.php – Truy cập ngày 08-04-2024
- English vocabulary lists and topics: https://www.vocabulary.cl/Lists.htm – Truy cập ngày 08-04-2024
- Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 08-04-2024