Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Thế kỷ: | Thế kỷ 0 · Thế kỷ 1 · Thế kỷ 2 |
Thập niên: | 20 30 40 50 60 70 80 |
|
52 53 54 55 56 57 58 |
Lịch Gregory | 55 LV |
Ab urbe condita | 808 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4805 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 111–112 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3156–3157 |
Lịch Bahá’í | −1789 – −1788 |
Lịch Bengal | −538 |
Lịch Berber | 1005 |
Can Chi | Giáp Dần (甲寅年) 2751 hoặc 2691 — đến — Ất Mão (乙卯年) 2752 hoặc 2692 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −229 – −228 |
Lịch Dân Quốc | 1857 trước Dân Quốc 民前1857年 |
Lịch Do Thái | 3815–3816 |
Lịch Đông La Mã | 5563–5564 |
Lịch Ethiopia | 47–48 |
Lịch Holocen | 10055 |
Lịch Hồi giáo | 584 BH – 583 BH |
Lịch Igbo | −945 – −944 |
Lịch Iran | 567 BP – 566 BP |
Lịch Julius | 55 LV |
Lịch Myanma | −583 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 599 |
Dương lịch Thái | 598 |
Lịch Triều Tiên | 2388 |
Năm 55 theo lịch Julius.