1. Phân tích chí làm trai trong 'Lưu biệt khi xuất dương' - mẫu 4
Phan Bội Châu là một trong những nhà chí sĩ yêu nước đầu tiên khai mở con đường cho sự nghiệp đấu tranh giải phóng dân tộc theo xu hướng dân chủ tư sản. Dù sự nghiệp của ông không thành công, ông vẫn là biểu tượng sáng ngời về lòng yêu nước sâu sắc và ý chí đấu tranh kiên cường. Năm 1904, ông cùng các đồng chí thành lập Duy Tân hội và phát động phong trào Đông Du vào năm 1905, đưa thanh niên ưu tú sang Nhật Bản để chuẩn bị cho cách mạng và tìm kiếm sự hỗ trợ từ bên ngoài. Trước khi lên đường, Phan Bội Châu đã viết bài thơ Xuất dương lưu biệt để từ biệt bạn bè và đồng chí.
Bằng giọng thơ đầy tâm huyết và mạnh mẽ, bài thơ Lưu biệt khi xuất dương đã phản ánh vẻ đẹp lãng mạn và hào hùng của nhà chí sĩ cách mạng Phan Bội Châu, với những tư tưởng mới mẻ, nhiệt huyết sôi trào và khát vọng cháy bỏng trong cuộc hành trình tìm đường cứu nước. Bài thơ thể hiện rõ chí làm trai của một chí sĩ cách mạng:
“Làm trai phải khác biệt trên đời
Không để càn khôn tự chuyển dời”,
“Muốn vượt biển Đông theo cánh gió
Muôn trùng sóng bạc tiễn ra khơi”.
Trong thời đại đó, chí làm trai được coi là “dời non lấp bể”, khát vọng đạt được thành tựu vĩ đại và để lại tiếng thơm cho đời. Ngày nay, chí làm trai của thanh niên có sự thay đổi do sự phát triển của thời đại. Thanh niên hiện nay sống trong thời bình và toàn cầu hóa, cần có công việc, học vấn, bản lĩnh và khả năng thích nghi với thay đổi, đồng thời có phẩm chất và nhân cách tốt...
Tuy nhiên, chí làm trai ngày nay vẫn là mong muốn đạt được những thành tựu lớn, có trình độ cao, thành công trong sự nghiệp hoặc nổi tiếng... Những điều này không chỉ để tạo dựng cuộc sống cá nhân mà còn góp phần xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, tạo ra một thế giới hòa bình.
Chí làm trai trong thời hiện đại không chỉ là tâm huyết của nam giới. Trong thời phong kiến, do tư tưởng “trọng nam khinh nữ”, công việc của nữ giới không được coi trọng hoặc không được tham gia vào những việc lớn. Ngày nay, nam nữ bình đẳng, việc “kinh bang tế thế” không còn là trách nhiệm độc quyền của nam giới. Thực tế, nhiều phụ nữ đã đạt được thành tựu lớn trong các lĩnh vực như khoa học, nghệ thuật, chính trị-xã hội...
Chí làm trai là một truyền thống tư tưởng tốt đẹp của người xưa và vẫn giữ nguyên giá trị trong cuộc sống hiện tại. Thực chất, đó là việc sống phải có lý tưởng và mục đích rõ ràng. Vì vậy, mỗi người, đặc biệt là thanh niên, cần xác định cho mình một lý tưởng, một lý do sống tích cực. Đó chính là cách sống cao đẹp.
2. Phân tích chí làm trai trong 'Lưu biệt khi xuất dương' - mẫu 5
Phan Bội Châu, vị lãnh tụ của phong trào yêu nước đầu thế kỷ XX, dù sự nghiệp không thành công nhưng lòng yêu nước nồng nàn của ông vẫn tồn tại mãi mãi. Ông đã dùng thơ văn như vũ khí để cổ vũ và tuyên truyền cách mạng. Xuất dương lưu biệt là một trong những tác phẩm thể hiện chí làm trai đáng khâm phục của ông.
Hoài bão và chí khí của Phan Bội Châu được bộc lộ ngay trong câu thơ đầu tiên:
Làm trai phải khác biệt trên đời
Không để càn khôn tự chuyển dời.
Nam nhi cần tạo dấu ấn riêng, không chấp nhận cuộc sống tầm thường mà phải có lý tưởng cao cả, dám thách thức bản thân để vượt qua khó khăn và đạt thành tựu hiển hách. “Há để càn khôn tự chuyển dời” thể hiện sự quyết tâm và thái độ kiên cường trong việc quyết định vận mệnh của chính mình.
Trong khoảng trăm năm cần có tớ
Sau này muôn thuở há không ai?
Hai câu này phản ánh trách nhiệm của người làm trai đối với dân tộc, là món nợ cần trả. “Trong khoảng trăm năm” chỉ một kiếp người và gợi về thế kỷ biến động. “Cần có tớ” nhấn mạnh tầm quan trọng của cá nhân trong công cuộc phục hưng đất nước. “Sau này muôn thuở há không ai?” là một câu hỏi mở thể hiện sự kỳ vọng và khích lệ các thế hệ tiếp theo.
Non sông đã chết sống thêm nhục
Hiền thánh còn đâu học cũng hoài
Hai câu luận thể hiện nhận thức tiến bộ của một nhà nho yêu nước trước tình hình đất nước. “Non sông đã chết” là cái chết của chủ quyền và sự suy tàn của chế độ phong kiến. “Hiền thánh còn đâu học cũng hoài” chỉ sự tụt hậu của nho học và nguyên nhân dẫn đến tình trạng yếu kém của đất nước.
Việc từ bỏ nền Nho học là nỗi đau lớn nhưng với lòng yêu nước và lý tưởng cao đẹp, Phan Bội Châu chọn con đường tiên tiến để phục hưng Tổ quốc. Hai câu thơ kết:
“Muốn vượt bể Đông theo cánh gió
Muôn trùng sóng bạc tiễn ra khơi”
miêu tả hình ảnh người chí sĩ lên đường vượt biển xa để tìm chân trời mới, học hỏi và quay về phục vụ Tổ quốc với phong thái tự tin và kiên cường.
Bài thơ tràn đầy nhiệt huyết và cảm xúc, khắc họa chân thực khí phách và lòng yêu nước nồng nàn của Phan Bội Châu. Đồng thời, tác phẩm cũng thể hiện rõ cá tính mạnh mẽ và tinh thần hành động của ông.
3. Phân tích chí làm trai trong 'Lưu biệt khi xuất dương' - mẫu 6
Sự sống không ngừng chảy trong từng nhịp đập của cuộc đời. Đôi khi nó nhẹ nhàng, âu yếm, đôi khi lại cuồn cuộn, mạnh mẽ như muốn nghiền nát tất cả. Trong những lúc khó khăn nhất, khi cuộc sống dường như trở nên quá sức chịu đựng, chính là lúc ta cần đến sức mạnh phi thường và ý chí kiên cường.
Với chúng ta, những năm tháng thanh xuân tràn đầy ước mơ và khát vọng chính là quãng thời gian mà ta phải dũng cảm đối mặt với thử thách. Đặc biệt đối với nam nhi, lớp người có thể tạo nên “mùa xuân của dân tộc”, sự hy sinh của họ trở thành biểu tượng của anh hùng vĩ đại:
Làm trai cho đáng nên trai
Xuống Đông, Đông tĩnh, lên Đoài, Đoài yên.
Như câu ca dao truyền thống, Nguyễn Công Trứ cũng có cái nhìn phóng khoáng về người nam nhi trong bài “Chí anh hùng”:
Vòng trời đất dọc ngang, ngang dọc
Nợ tang bồng vay trả, trả vay
Chí làm trai nam bắc đông tây
Cho phí sức vẫy vùng trong bốn bể...
Chúng ta không cần ngồi cùng nhau để viết dài dòng về quan niệm của người thanh niên. Tuy nhiên, để xây dựng “mùa xuân” cho đất nước, để vực dậy thế hệ thanh niên đã im lìm sau giải phóng, trước hết cần xác định lại vị trí và giá trị của tuổi trẻ mà tất cả chúng ta đều đã trải qua.
Trước hết, chí anh hùng của tuổi trẻ đã được khẳng định rõ ràng. Làm trai phải hiểu và phát huy sức mạnh của giới tính. Tuổi trẻ cần tạo ra hạnh phúc và bình yên ở mọi nơi mình hiện diện. Quan niệm này không chỉ đúng đắn mà còn sâu sắc. Từ thực tiễn, ông bà ta đã khẳng định giá trị của người con trai và ý chí anh hùng của quân tử.
Nguyễn Công Trứ đã mở rộng quan niệm ấy với sắc thái Nho học hơn: “Nợ tang bồng vay trả, trả vay”. Ông cho rằng người con trai cần mở rộng tầm ảnh hưởng, bao trùm vũ trụ và cuộc sống, dồn sức để cải tạo và xây dựng cuộc đời. Tư tưởng này khẳng định vai trò và nhiệm vụ của thanh niên trong xã hội. Nguyễn Công Trứ, với những đóng góp của mình, đã thể hiện rõ vai trò của thanh niên trong việc tái tạo cuộc sống.
Nguyễn Công Trứ, dù làm quan khi đã trên bốn mươi tuổi, đã dành cả tuổi trẻ để phục vụ đất nước. Tương tự, hình ảnh Hồ Chí Minh ra đi tìm đường cứu nước khi mới hai mươi mốt tuổi với hai bàn tay trắng chứng tỏ rằng tuổi trẻ của Bác cũng đã cống hiến hết mình cho dân tộc. Quan niệm của Nguyễn Công Trứ thực sự là đúng đắn trong thực tế.
Quan điểm về chí anh hùng không chỉ được chấp nhận trong thực tế mà còn trong văn học. Sự yêu mến nhân vật Pa-ven không chỉ vì tầm vóc tư tưởng mà còn bởi ngọn lửa tuổi trẻ mãnh liệt: “Đời người chỉ sống một lần. Phải sống sao cho không hối tiếc”. Quan niệm về cuộc sống và sự đấu tranh theo Ô-xtơ-rôp-xki cũng giống như tinh thần vẫy vùng của Nguyễn Công Trứ. Hai tư tưởng này gặp nhau ở khía cạnh đấu tranh và ý chí.
Trở về với câu ca dao cổ, ta nhận thấy giá trị của quan niệm trong thơ. Dù thời đại đã thay đổi, chí anh hùng của tuổi trẻ vẫn cần được duy trì. Giờ đây, thanh niên không chỉ chiến đấu bảo vệ Tổ quốc mà còn phải dũng cảm đối mặt với những thách thức và sai lệch trong thực tế. Trong thời kỳ xã hội chủ nghĩa đầy khó khăn, chí anh hùng của thanh niên càng quan trọng.
Thanh niên hiện nay cần xông xáo để bảo vệ công lý và công bằng xã hội, thể hiện tinh thần phục vụ và trách nhiệm cao. Đó không phải là hành động đơn giản mà phải mang trọng trách lớn lao, thể hiện sự cống hiến và tình yêu quê hương mãnh liệt. Chỉ khi đó, thanh niên mới thực sự trở thành “đấng anh hùng”. Và chỉ khi đó lớp trẻ mới có thể tiếp nối truyền thống vẻ vang của thế hệ trước.
Tóm lại, từ quan niệm của người xưa đến quan niệm của Nguyễn Công Trứ, ta có thể hiểu rõ hơn về chí anh hùng của tuổi trẻ. Với khái niệm đó, ta có thể hình thành quan niệm đúng đắn về chí anh hùng trong thời đại hôm nay. Khi chúng ta hát: “là thanh niên thế hệ Hồ Chí Minh”, chúng ta cần phải chiến đấu với tất cả sức lực và trí tuệ để xứng đáng với di sản của Hồ Chí Minh, không để tuổi trẻ trôi qua vô ích. Tôi sẽ cố gắng vươn lên để khi đứng trên đỉnh cao của thời đại, tôi và lớp thanh niên sẽ tự hào nói rằng: “Tuổi trẻ là mùa xuân của xã hội”.
4. Phân tích chí làm trai trong 'Lưu biệt khi xuất dương' - mẫu 1
“Lưu biệt khi xuất dương” thể hiện rõ quyết tâm và chí hướng của người anh hùng, quyết tâm ra đi tìm kiếm con đường cứu nước và cứu dân. Đây là sự thể hiện của ý chí kiên cường và những ý tưởng đột phá của nhân vật trữ tình trong cuộc hành trình ra nước ngoài để cứu nước.
Chí làm trai trong bài thơ không chỉ là việc nổi bật giữa đời thường mà còn là một lý tưởng cao cả, khát vọng vươn tới những điều phi thường. Đấng nam nhi phải có khả năng thay đổi số phận, không để mọi thứ trôi đi một cách tự nhiên. Nhà thơ sử dụng từ 'tớ' để thể hiện sự tự tin, trẻ trung và khát vọng mạnh mẽ. Những câu thơ dường như có phần kiêu hãnh, nhưng thực chất là sự bộc lộ sâu sắc của cá nhân với trách nhiệm và nghĩa vụ lớn lao đối với quốc gia và lịch sử.
Chí làm trai trong bài thơ của Phan Bội Châu không chỉ là một khát vọng cá nhân mà còn là đại diện cho cả một thế hệ, cả dân tộc. Tác giả nhìn về tương lai, không sống trong hoài niệm mà hướng tới việc tạo dựng tương lai tốt đẹp hơn. Kết thúc bài thơ với hình ảnh con đại bàng bay vào không gian rộng lớn biểu thị tinh thần tự do và nhiệt huyết.
Với thể thơ thất ngôn bát cú và giọng điệu trang nghiêm, bài thơ thể hiện chí khí lớn lao và quyết tâm không chịu làm nô lệ, mà quyết đi tìm con đường cứu nước. Đây là một bài thơ mang ý nghĩa khích lệ và động viên mạnh mẽ cho thế hệ thanh niên đương thời cũng như các thế hệ sau.
Phan Bội Châu (1867 – 1940) là một lãnh tụ vĩ đại của các phong trào Duy Tân và Đông Việt Nam quang phục hội, được tôn kính như một anh hùng dân tộc. Ông là một nhân vật được ca ngợi và tôn trọng bởi nhiều thế hệ. Năm 1905, Phan Bội Châu ra nước ngoài tìm kiếm con đường cứu nước, và bài thơ “Xuất dương lưu biệt” được sáng tác trong thời điểm này bằng chữ Hán, thể hiện quan niệm về chí nam nhi qua các câu thơ sâu sắc.
Phan Bội Châu thể hiện rõ quan niệm về chí làm trai, nhấn mạnh rằng đấng nam nhi phải làm những việc phi thường và không để số phận trôi đi tự nhiên. Nhận thức này không chỉ là một tuyên ngôn cá nhân mà còn là lời kêu gọi hành động để cải tạo xã hội. Hai câu thơ cuối cùng của bài thơ thể hiện rõ khát vọng vượt qua mọi thử thách, đi tìm con đường mới cho dân tộc, với hình ảnh những đợt sóng bạc rộng lớn và những cánh gió mạnh mẽ hỗ trợ cho cuộc hành trình này.
Bài thơ “Xuất dương lưu biệt” không chỉ phản ánh rõ nét chí nam nhi của một người anh hùng mà còn mang lại cảm hứng mạnh mẽ cho người đọc về tinh thần yêu nước và quyết tâm cứu nước.
5. Phân tích chí làm trai trong bài thơ 'Lưu biệt khi xuất dương' - mẫu 2
Phan Bội Châu (1867 – 1940), tên thật là Phan Văn San, hiệu Sào Nam, quê ở làng Đan Nhiêm, hiện thuộc xã Nam Hòa, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An. Sinh ra trong bối cảnh đất nước loạn lạc, chứng kiến sự thất bại của phong trào Cần Vương chống Pháp, ông thấy rõ sự tàn lụi của chế độ phong kiến và hệ thống tư tưởng lỗi thời. Điều này đặt ra cho các chí sĩ yêu nước câu hỏi: Phải cứu nước bằng cách nào? Trong bối cảnh u ám thời đó, ánh sáng hy vọng lóe lên từ sách Tân thư, truyền bá tư tưởng cách mạng dân chủ tư sản phương Tây, khác biệt với các sách thánh hiền trước đó. Điều này mang đến gợi ý về con đường cứu nước mới, mở ra viễn cảnh đầy hứa hẹn. Vì vậy, các nhà Nho tiên tiến như Phan Bội Châu và Phan Chu Trinh đã dấn thân vào con đường đầy thử thách.
Phan Bội Châu là một trong những chí sĩ yêu nước đầu tiên mở đường cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc theo hướng dân chủ tư sản. Dù sự nghiệp của ông chưa thành công, nhưng ông mãi mãi là hình mẫu về lòng yêu nước và ý chí kiên cường.
Mặc dù không coi văn chương là mục đích chính trong cuộc đời, Phan Bội Châu đã sử dụng văn chương như một công cụ tuyên truyền và khích lệ tinh thần yêu nước trong hoạt động cách mạng. Với tài năng văn chương, nhiệt huyết và kinh nghiệm cách mạng, ông đã trở thành một nhà văn, nhà thơ vĩ đại với các tác phẩm nổi bật như: Việt Nam vong quốc sử (1905), Hải ngoại huyết thư (1906), Ngục trung thư (1914), Trùng Quang tâm sử (1913-1917), Phan Bội Châu niên biểu (1929).
Vào năm 1904, ông cùng các đồng chí thành lập Duy Tân hội. Năm 1905, hội khởi xướng phong trào Đông Du, đưa thanh niên ưu tú sang Nhật Bản học tập để chuẩn bị lực lượng cho cách mạng và tranh thủ sự giúp đỡ của các thế lực bên ngoài. Trước khi lên đường, Phan Bội Châu đã viết bài thơ Xuất dương lưu biệt để từ giã bạn bè và đồng chí:
Phiên âm chữ Hán:
Sinh vi nam tử yếu hi kì,
Khẳng hứa càn khôn tự chuyển di.
Ư bách niên trung tu hữu ngã,
Khởi thiên tải hậu cảnh vô thùy.
Giang sơn tử hĩ sinh đồ nhuế,
Hiền thánh liêu nhiên tụng diệc si!
Nguyện trục trường phong Đông hải khứ,
Thiên trùng bạch lãng nhất tề phi.
Dịch thơ:
Làm trai phải lạ ở trên đời,
Há để càn khôn tự chuyển dời.
Trong khoảng trăm năm cần có tớ,
Sau này muôn thuở, há không ai?
Non sông đã chết, sống thêm nhục,
Hiền thánh còn đâu, học cũng hoài!
Muốn vượt bể Đông theo cánh gió,
Muôn trùng sóng bạc tiễn ra khơi.
Bằng giọng thơ đầy tâm huyết và sức lay động mạnh mẽ, bài thơ Lưu biệt khi xuất dương đã khắc họa hình ảnh lãng mạn, hào hùng của nhà chí sĩ cách mạng Phan Bội Châu, với tư tưởng mới mẻ và khát vọng cháy bỏng trong hành trình cứu nước. Bài thơ mở đầu với khẳng định chí làm trai:
Làm trai phải lạ ở trên đời,
Há để càn khôn tự chuyển dời.
Câu thơ chữ Hán “Sinh vi nam tử yếu hi kì” sử dụng hai từ “hi kì” để chỉ sự hiếm có, khác thường, ám chỉ nhiệm vụ vĩ đại mà người đàn ông phải gánh vác. Đây cũng là lí tưởng nhân sinh của các nhà Nho phong kiến. Trước Phan Bội Châu, nhiều người đã nhắc đến chí làm trai trong thơ ca, như Phạm Ngũ Lão thời Trần và Nguyễn Công Trứ với những quan điểm tương tự. Chí làm trai của Phan Bội Châu mang tính táo bạo, quyết liệt và cảm hứng lãng mạn, nhấn mạnh rằng việc làm trai phải liên quan đến việc xoay chuyển thời thế và không chấp nhận số phận an bài.
Cảm hứng này phần nào từ lí tưởng trí quân, trạch dân của các nhà Nho trước, nhưng được nâng tầm cách mạng hơn. Phan Bội Châu ôm ấp khát vọng chủ động xoay chuyển càn khôn, không chịu khuất phục trước số phận, thể hiện tư thế hiên ngang, thách thức với vũ trụ. Hai câu thơ thực thể hiện ý thức trách nhiệm cá nhân và mong muốn để lại dấu ấn lớn lao cho đời.
Trong bối cảnh những năm đầu thế kỉ XX, sau nhiều thất bại trong các cuộc khởi nghĩa chống thực dân Pháp, bài thơ Lưu biệt khi xuất dương như một hồi chuông thức tỉnh lòng yêu nước và động viên người dân đứng lên chống giặc ngoại xâm. Phan Bội Châu thể hiện sự thất vọng trước ảnh hưởng của Nho giáo và khẳng định cần phải có những tư tưởng cách mạng mới để cứu nước. Bài thơ không chỉ thể hiện ý chí mà còn là cuộc lên đường tìm kiếm con đường cứu nước mới:
Muốn vượt bể Đông theo cánh gió,
Muôn trùng sóng bạc tiễn ra khơi.
Hình ảnh vũ trụ trong hai câu kết tạo nên một bức tranh hoành tráng, với con người là trung tâm, bay lên trên thực tại tối tăm. Cuộc ra đi của Phan Bội Châu được thể hiện bằng hình ảnh đầy hào hùng, mang âm hưởng tráng ca. Bài thơ Lưu biệt khi xuất dương thể hiện rõ ràng sự kính trọng và ngưỡng mộ đối với Phan Bội Châu, như được thể hiện trong tác phẩm của Nguyễn Ái Quốc: bậc anh hùng, thiên sứ của độc lập, được hai mươi triệu đồng bào tôn sùng.
6. Phân tích chí làm trai trong 'Lưu biệt khi xuất dương' - mẫu 3
Vào những năm đầu thế kỷ XX, đất nước chúng ta lại rơi vào vòng tay xâm lược của ngoại bang, và các cuộc kháng chiến lan rộng khắp nơi. Phan Bội Châu, một chí sĩ yêu nước, đã trở thành ngọn cờ đầu trong cuộc đấu tranh này. Ông không chỉ mở ra con đường cứu nước mới mẻ mà còn để lại một di sản văn học phong phú với sức mạnh cổ vũ lớn, trong đó nổi bật là bài thơ 'Lưu biệt khi xuất dương'. Bài thơ không chỉ thể hiện tinh thần yêu nước và khát vọng giải phóng dân tộc mà còn đề cập đến 'chí làm trai' theo cách độc đáo của ông.
Bài thơ 'Lưu biệt khi xuất dương' được Phan Bội Châu sáng tác vào năm 1905, khi đất nước đang chịu sự thống trị nặng nề của thực dân. Là một nhà lãnh đạo trong phong trào Duy Tân, ông đã chọn con đường cứu nước qua việc đến Nhật Bản. Trước khi lên đường, ông viết bài thơ này để gửi gắm tinh thần yêu nước và khát vọng giải phóng dân tộc của mình tới các bạn bè.
'Sinh vi nam tử yếu hy kỳ,
Khẳng hứa càn khôn tự chuyển di'.
(Làm trai phải lạ ở trên đời,
Há để càn khôn tự chuyển dời).
Trong thời phong kiến, chí làm trai thường gắn liền với việc tề gia trị quốc bình thiên hạ. Người trai trẻ cần phải có sự nghiệp và công danh, phục vụ đất nước và nhân dân. Tuy nhiên, Phan Bội Châu lại theo đuổi lý tưởng 'làm trai phải lạ ở trên đời', tức là ông muốn làm những điều khác biệt, có thể 'xoay chuyển càn khôn'.
Nếu như Nguyễn Công Trứ chỉ dừng lại ở mức 'Chí làm trai nam bắc tây đông/ Cho phỉ sức vẫy vùng trong bốn biển' và Phạm Ngũ Lão: 'Nam nhi vị liễu công danh trái/ Tu thính nhân gian thuyết Vũ Hầu', thì Phan Bội Châu muốn thay đổi càn khôn, không chịu khuất phục trước quy luật của trời đất. Ông mong muốn thay đổi vũ trụ theo ý chí của mình, vượt qua giới hạn an toàn, tìm kiếm một chân trời mới. Quan niệm của Phan Bội Châu về chí làm trai phản ánh tinh thần và sức mạnh của con người giữa vũ trụ bao la.
'Ư bách niên trung tu hữu ngã,
Khởi thiên tải hậu cánh vô thùy'
(Trong khoảng trăm năm cần có tớ,
Sau này muôn thuở há không ai?)
Hai câu thơ trong 'Lưu biệt khi xuất dương' tiếp tục khẳng định chí làm trai vĩ đại. Không chỉ 'xoay chuyển càn khôn' mà chí làm trai còn liên quan đến trách nhiệm đối với dân tộc. Từ 'tớ' không chỉ là cách gọi của tác giả mà còn thể hiện tinh thần trách nhiệm trước thời cuộc. Câu hỏi 'Sau này muôn thuở há không ai?' không chỉ khẳng định cái tôi trách nhiệm của Phan Bội Châu mà còn thể hiện sự tin tưởng và khát vọng về tương lai, nhấn mạnh trách nhiệm của mỗi cá nhân đối với đất nước. Đây là bài học quý giá cho thế hệ trẻ, về việc có một cái tôi mạnh mẽ và sẵn sàng hy sinh vì dân tộc. Trước đây, cổng Trạng sân Trình là biểu tượng của khát vọng và tự hào, nhưng với Phan Bội Châu, điều đó đã trở nên nhỏ bé trước nỗi đau hiện tại:
'Non sông đã chết sống thêm nhục
Hiền thánh còn đâu học cũng hoài'.
'Non sông đã chết' - câu thơ đầy nỗi đau. Đất nước đang bị xâm lược, và đối với những người theo Nho giáo như ông, việc học hành và công danh trở nên vô nghĩa khi Tổ quốc đang lâm nguy. Câu 'Hiền thánh còn đâu học cũng hoài' không phải là phủ nhận giá trị của sách thánh hiền mà là việc ông chọn con đường cứu nước hơn là tiếp tục theo đuổi học vấn trong hoàn cảnh khó khăn.
Phan Bội Châu, với tầm nhìn xa rộng, coi nỗi đau mất tự do là nỗi đau lớn nhất. Ông sẵn sàng hy sinh lợi ích cá nhân vì lợi ích chung của dân tộc. Vào đầu thế kỷ XX, quyết định của ông là một bước đi táo bạo, thể hiện tư tưởng và ánh sáng mới.
'Nguyện trục trường phong Đông hải khứ
Thiên trùng bạch lãng nhất tề phi',
(Muốn vượt biển Đông theo cánh gió
Muôn trùng sóng bạc tiễn ra khơi).
Cánh buồm giăng giữa biển cả mênh mông tạo nên một hình ảnh lãng mạn và hùng tráng. Ý chí của Phan Bội Châu giống như con thuyền ra khơi giữa sóng gió, mạnh mẽ và không sợ thử thách.
Câu thơ 'thiên trùng bạch lãng nhất tề phi' không hoàn toàn sát với nguyên tác, mang âm hưởng lãng mạn và bay bổng, làm giảm đi tinh thần quyết tâm và ý chí cứu nước. Hình ảnh đối lập giữa sự nhỏ bé của con người với sự bao la của vũ trụ tạo nên một bức tranh sử thi, thể hiện sự quyết tâm và tự tin vào tương lai.
Bài thơ của Phan Bội Châu với hình ảnh người nam nhi vượt qua quy luật tự nhiên, thể hiện cái tôi cá nhân cùng trách nhiệm với Tổ quốc. Với thể thơ thất ngôn bát cú đường luật, giọng văn hào sảng và mạnh mẽ, bài thơ đã tạo nên hình ảnh phi thường của chí sĩ ra đi cứu nước, và mở ra một luồng gió mới trong văn học và cuộc chiến chống quân xâm lược Pháp đầu thế kỷ XX.
Chí làm trai của Phan Bội Châu không chỉ có giá trị trong thời đại của ông mà còn là bài học cho thế kỷ XXI và mãi về sau, là tấm gương về tinh thần dân tộc, ý thức trách nhiệm và khả năng đương đầu với khó khăn, thử thách, cũng như việc bỏ qua cái tôi cá nhân để hoàn thành nghĩa vụ với Tổ quốc.