1. Bài mẫu số 4
Trong quá trình xây dựng và bảo vệ đất nước, Nguyễn Trãi nổi bật như một nhân vật lỗi lạc. Ông không chỉ là một chính trị gia và quân sự gia xuất sắc mà còn là một nhà văn tài ba với những tác phẩm bất hủ như Bình Ngô đại cáo, Dư địa chí, và Quân trung từ mệnh tập. Dù viết ở thể loại nào, các tác phẩm của ông luôn thể hiện tinh thần yêu nước và lòng thương dân. “Bình Ngô đại cáo” và “Cảnh ngày hè” cũng phản ánh điều này. Dù khác biệt về nội dung, chủ đề và thể loại, cả hai tác phẩm đều chứa đựng tình yêu nước sâu sắc.
Cảm hứng yêu nước là một trong những nguồn cảm hứng chính của văn học trung đại Việt Nam, thể hiện qua nhiều khía cạnh như: ý thức tự cường, lòng căm thù giặc, quyết tâm chống ngoại xâm, và tình yêu quê hương, ca ngợi vẻ đẹp đất nước.
“Bình Ngô đại cáo” được Nguyễn Trãi viết vào đầu năm 1428, khi cuộc kháng chiến chống Minh của nghĩa quân Lam Sơn đã thành công, quân Minh phải ký hòa ước và rút quân, nước ta bảo vệ được độc lập và hòa bình.
Tại “Bình Ngô đại cáo”, tình yêu nước thể hiện rõ qua lòng tự hào dân tộc. Mở đầu tác phẩm, tác giả khẳng định sự tồn tại và bình đẳng của các triều đại Đại Việt với các triều đại Đại Hán:
“Như nước Đại Việt ta từ trước
Vốn xưng nền văn hiến đã lâu
Núi sông bờ cõi đã chia
Phong tục Bắc Nam cũng khác
Từ Triệu, Đinh, Lí, Trần bao đời gây nền độc lập,
Cùng Hán, Đường, Tống, Nguyên mỗi bên hùng cứ một phương.
Tuy mạnh yếu từng lúc khác nhau
Song hào kiệt đời nào cũng có.”
Nền văn hiến Đại Việt, nền “văn hoá Thăng Long” được hình thành qua hàng nghìn năm. Đại Việt không chỉ có lãnh thổ chủ quyền mà còn có phong tục, lịch sử và nhân tài riêng. Nếu như trước đây Lý Thường Kiệt trong “Nam Quốc sơn hà” chỉ đề cập đến lãnh thổ và chủ quyền, thì Nguyễn Trãi trong “Bình Ngô đại cáo” đã bổ sung văn hiến, phong tục, lịch sử và nhân tài, cho thấy ý thức dân tộc của nhân dân ta đã phát triển lên một tầm cao mới ở thế kỉ 15, phản ánh tinh hoa tư tưởng của Nguyễn Trãi, một con người thật sự có tâm với đất nước và dân tộc.
Trong thời kỳ xâm lược, tinh thần yêu nước của Nguyễn Trãi thể hiện qua lòng căm thù giặc. Ông đã phơi bày những tội ác của giặc Minh:
“Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn
Vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ
Dối trời, lừa dân, đủ muôn nghìn kế,
Tây binh, kết oán, trải hai mươi năm”
Yêu nước và thương dân, Nguyễn Trãi đã chia sẻ nỗi khổ của nhân dân trong chiến tranh. Ông tố cáo tội ác của giặc Minh trong hơn hai mươi năm “dối trời lừa dân, đủ muôn nghìn kế”.
Đau xót vì cảnh nước mất nhà tan, ông đã dày công chuẩn bị cho công cuộc cứu nước. Những dòng chữ về Lê Lợi cũng diễn tả tâm trạng của chính ông:
“Đau lòng, nhức óc chốc đà mười mấy năm trời
Nếm mật, nằm gai, há phải một hai sớm tối.
Quên ăn vì giận, sách lược thao suy xét đã tinh
Ngẫm trước đến nay, lễ hưng phế đắn đo càng kĩ.”
Cảm hứng yêu nước cũng thể hiện qua giọng điệu tự hào khi nhắc đến sức mạnh quật cường của dân tộc trong kháng chiến chống quân Minh. Nguyễn Trãi ca ngợi chiến công oanh liệt của nhân dân dưới sự lãnh đạo của Lê Lợi:
“Trận Bồ Đằng sấm vang, chớp giật
Miền Trà Lân trúc chẻ, tro bay ...
Gươm mài đá, đá núi cũng mòn.
Voi uống nước, nước sông phải cạn.
Đánh một trận, sạch không kình ngạc
Đánh hai trận, tan tác chim muông
Cơn gió to trút sạch lá khô
Tổ kiến hổng sụt toang đê vỡ.”
Dù gặp khó khăn ban đầu, nhờ tinh thần quyết tâm và sự ủng hộ của nhân dân, nghĩa quân Lam Sơn đã chiến thắng vang dội, tạo nên những kì tích anh hùng:
“Ngày mười tám, trận Chi Lăng, Liễu Thăng thất thế
Ngày hai mươi, trận Mã Yên, Liễu Thăng cụt đầu
Ngày hăm nhăm, bá tước Lương Minh bại trận tử vong
Ngày hăm tám, thượng thư Lý Khánh cùng kế tự vẫn”.
Hào khí ngất trời của nghĩa quân được thể hiện qua hình ảnh sinh động và từ ngữ gợi tả. Tinh thần dân tộc dâng cao chưa bao giờ như thế.
Tại “Cảnh ngày hè”, tình yêu nước của Nguyễn Trãi lại thể hiện qua những góc độ khác. Tác phẩm từ tập “Quốc âm thi tập”, sáng tác khi ông sống ẩn dật ở Côn Sơn.
Qua miêu tả thiên nhiên mùa hè với màu sắc, âm thanh và sức sống, Nguyễn Trãi thể hiện tình yêu thiên nhiên và đất nước của mình:
“Rồi hóng mát thuở ngày trường,
Hòe lục đùn đùn tán rợp giương.
Thạch lựu hiên còn phun thức đỏ,
Hồng liên trì đã tiễn mùi hương”
Thiên nhiên dưới ngòi bút của Nguyễn Trãi tươi khỏe và tràn đầy sức sống. Cây hòe xanh um, cây lựu nở hoa đỏ, sen hồng tỏa hương. Bức tranh thiên nhiên mùa hè hiện lên sinh động và thể hiện tình yêu thiên nhiên của nhà thơ.
Nguyễn Trãi vui với thiên nhiên và cuộc sống, nhưng điều nổi bật nhất vẫn là lòng yêu nước và thương dân. Trong bức tranh thiên nhiên, ông ước mơ:
“Dẽ có Ngu cầm đàn một tiếng,
Dân giàu đủ khắp đòi phương.”
Tư tưởng nhân nghĩa và tình thương dân là cốt lõi trong tư tưởng của Nguyễn Trãi. Dù làm quan hay sống ẩn dật, ông luôn lo lắng cho đời sống nhân dân. Hai câu cuối của bài thơ thể hiện nỗi trăn trở và tinh thần trách nhiệm cao cả. Ước vọng của Nguyễn Trãi gợi liên tưởng đến khát khao của Đỗ Phủ:
“Ước được nhà rộng muôn ngàn gian,
Che khắp thiên hạ kẻ sĩ nghèo đều hân hoan,
Gió mưa chẳng núng, vững như thạch bàn!
Than ôi! Bao giờ nhà ấy sừng sững dựng trước mắt,
Riêng lều ta nát, chịu chết rét cũng được!”
Bài thơ làm rõ tâm sự của Nguyễn Trãi khi ở Côn Sơn, với tình yêu nước và thương dân vẫn mãi trăn trở. Dù sống trong thiên nhiên, ông vẫn không ngừng lo nghĩ đến vận nước, đó là nội dung yêu nước ẩn dưới bức tranh thiên nhiên trong bài thơ.
Văn chương thể hiện nội tâm tác giả. Thơ văn Nguyễn Trãi giúp hiểu sâu sắc tình yêu nước nồng cháy của ông. Qua “Bình Ngô đại cáo” và “Cảnh ngày hè”, dù ở hoàn cảnh nào, Nguyễn Trãi luôn đau đáu suy tư về vận nước, làm nên một cuộc đời và sự nghiệp sống mãi trong lòng độc giả xưa và nay.
2. Tài liệu tham khảo số 5
Tác phẩm “Bình Ngô đại cáo” của Nguyễn Trãi không chỉ là một “Thiên cổ hùng văn” mà còn là một “tuyên ngôn độc lập thứ hai” của dân tộc Việt Nam. Bài cáo thể hiện tình yêu nước, chủ nghĩa yêu nước và tinh thần nhân đạo sâu sắc của Nguyễn Trãi cũng như của toàn thể dân tộc Việt Nam.
Trong văn học của một vị danh nhân thế giới, các tác phẩm của Nguyễn Trãi đều chứa đựng tình yêu thương dân, sự trọng dân và ý chí vì dân. Đây là một trong những nội dung chủ đạo và là điểm nổi bật trong chủ nghĩa yêu nước của ông. Nguyễn Trãi có nhận thức sâu sắc về vai trò của người dân, được hình thành từ thực tiễn, khi nhấn mạnh vai trò và vị trí của nhân dân, ông phản ánh thực tế lịch sử rằng nước phải có dân. Đối với Nguyễn Trãi, một quốc gia cần tôn trọng giá trị truyền thống văn hóa lâu đời:
“Như nước Đại Việt ta từ trước…
Phong tục Bắc Nam cũng khác”.
Điều này giống như một tuyên bố trong tư tưởng của tác giả rằng nước Đại Việt có nền văn hiến độc lập, với ranh giới rõ ràng. Khác với những tuyên truyền sai lệch từ phương Bắc cho rằng ta do họ dựng lên và nền văn hóa của ta giống như của họ. Điều này hoàn toàn phi lý, vì phong tục tập quán giữa Bắc và Nam đã khác từ lâu, chứng tỏ nước ta đã hình thành và phát triển tự thân, vượt qua nhiều biến cố lịch sử mà vẫn giữ gìn bản sắc văn hóa. Tác giả nêu vấn đề này thể hiện rõ lòng tự hào dân tộc, tinh thần yêu quê hương của Nguyễn Trãi, nhắc nhở nhân dân phải bảo vệ đất nước không để ngoại bang xâm phạm. Bài cáo phản ánh lòng thương dân, căm thù giặc và hào khí dân tộc trước những chiến thắng vĩ đại.
Tinh thần nhân đạo và lý tưởng nhân nghĩa của Nguyễn Trãi và nhân dân ta được khẳng định mạnh mẽ ngay từ đầu tác phẩm:
“Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân
Quân điếu phạt trước lo trừ bạo”.
Việc nhân nghĩa trước tiên là “yên dân”, tức là lo cho dân một cuộc sống bình yên và hạnh phúc, đó là tư tưởng mà Nguyễn Trãi theo đuổi suốt đời. Ông luôn trăn trở để “khắp thôn cùng xóm vắng không còn tiếng oán sầu”. Nguyễn Trãi nâng lý tưởng nhân nghĩa thành chân lý, không chỉ nói chung mà đi vào giá trị cốt lõi của nhân nghĩa là “yên dân” và “trừ bạo”. Quan tâm đến yên ổn và ấm no của nhân dân đồng nghĩa với việc phải đấu tranh đánh đuổi kẻ thù, trong bài cáo này là giặc Minh, kẻ đã gây đau khổ tột cùng cho nhân dân. Đây là tư tưởng mới trong Nguyễn Trãi, không thấy trong triết lý Khổng Minh hay Mạnh Tử. Tư tưởng nhân nghĩa trong quan hệ với kẻ thù xâm lược vẫn luôn sáng ngời: đánh giặc bằng mưu kế và làm cho lòng người cảm phục. Nguyễn Trãi đã dùng văn chương chính luận để khuất phục kẻ thù, khiến chúng “chẳng đánh mà chịu khuất”. Khi kẻ thù đầu hàng, nhân dân ta vẫn mở con đường sống cho chúng:
“Thần vũ chẳng giết hại…
Vương Thông, Mã Anh, phát cho vài nghìn cỗ ngựa…”
Nhân dân ta dùng nhân nghĩa để đối xử với kẻ bại trận, nhằm xoa dịu hận thù và không gây hậu quả về sau, đó là đại nghĩa với nhân dân.
Có thể thấy tư tưởng yêu nước và tinh thần nhân đạo của Nguyễn Trãi cũng như của nhân dân ta đã được thể hiện rõ trong bài cáo. Bài cáo chỉ ra những điểm cốt lõi và bổ sung khía cạnh mới mẻ, làm nổi bật tư tưởng và là nền tảng cho hành động. Lý tưởng này sẽ trường tồn cùng sự bền vững của dân tộc Việt Nam.
3. Tài liệu tham khảo số 6
Lòng yêu nước là một chủ đề quan trọng trong nền văn học Việt Nam qua nhiều thế kỉ. Ngay từ những ngày đầu của văn học dân tộc, chủ đề này đã được khai thác để thể hiện niềm tự hào của người dân đất Việt. Có thể kể đến các tác phẩm như: 'Nam quốc sơn hà' của Lí Thường Kiệt (?), 'Phò giá về kinh' của Trần Quang Khải, 'Bạch Đằng giang phú' của Trương Hán Siêu,... Và không thể không nhắc đến 'Đại cáo bình Ngô' của Nguyễn Trãi. Trích đoạn sau đây từ bài cáo nổi tiếng này không chỉ thể hiện sâu sắc lòng yêu nước của tác giả mà còn gợi nhiều suy nghĩ về tinh thần yêu nước:
'Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân
....
Chứng cớ còn ghi'.
Trích đoạn 'Nước Đại Việt ta' từ 'Bình Ngô đại cáo' của Nguyễn Trãi, được viết vào cuối năm 1427 hoặc đầu năm 1428 sau khi Lê Lợi và nghĩa quân Lam Sơn đánh bại giặc Minh. Chiến thắng này không chỉ khôi phục độc lập sau thời kỳ bị nhà Hồ xâm lược mà còn kết thúc các chính sách tàn bạo của giặc Minh đối với nhân dân. 'Bình Ngô đại cáo' đã tái hiện quá trình hơn hai mươi năm khởi nghĩa đầy gian khổ của nghĩa quân Lam Sơn, những đau đớn của dân tộc và chiến thắng oanh liệt. Bài cáo kết thúc bằng việc tuyên bố nền độc lập lâu dài của đất nước và nâng cao tinh thần nhân nghĩa trong nhân gian.
'Nam quốc sơn hà' của Lí Thường Kiệt được coi là bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên của dân tộc, còn 'Bình Ngô đại cáo' của Nguyễn Trãi là bản tuyên ngôn độc lập hào sảng thứ hai. Đoạn trích 'Nước Đại Việt ta' thể hiện rõ nhất nội dung tuyên ngôn này.
Đoạn trích mở đầu bằng tuyên ngôn nhân nghĩa:
'Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân
Quân điếu phạt trước lo trừ bạo'.
Điều này có nghĩa là nhân nghĩa phải đặt sự bình yên của dân chúng lên hàng đầu, quân đội phải ưu tiên việc trừ bạo, dẹp giặc. Hai câu văn khẳng định tư tưởng 'dĩ dân vi bản' tiến bộ. Trong xã hội phong kiến xưa, tư tưởng nhân nghĩa thường được hiểu theo nghĩa hẹp, như trong 'Truyện Lục Vân Tiên' của Nguyễn Đình Chiểu, nhân nghĩa là cứu người gặp nạn. Tuy nhiên, Nguyễn Trãi, trong vai trò quân sư của vua Lê Lợi, đã có cái nhìn sâu sắc hơn. Bản chất của nhân nghĩa là yêu dân, chăm sóc cuộc sống của dân. Nguyễn Trãi cho rằng nhiệm vụ thiêng liêng của quân đội là 'lo trừ bạo' cho dân, không chỉ bảo vệ quyền lợi của nhà vua mà còn vì lợi ích của toàn dân. Tư tưởng này thể hiện lòng ái quốc, ái dân vĩ đại.
Nguyễn Trãi đã khẳng định nền độc lập tự chủ của đất nước với lòng tự tôn dân tộc sâu sắc. Trong khi 'Nam quốc sơn hà' khẳng định nền độc lập trên phương diện lãnh thổ và quyền lực, 'Bình Ngô đại cáo' bổ sung yếu tố văn hiến:
'Như nước Đại Việt ta từ trước
Vốn xưng nền văn hiến đã lâu
Núi sông bờ cõi đã chia
Phong tục Bắc Nam cũng khác
Từ Triệu, Đinh, Lý, Trần bao đời gây nền độc lập
Cùng Hán, Đường, Tống, Nguyên mỗi bên xưng đế một phương
Tuy mạnh yếu từng lúc khác nhau
Song hào kiệt đời nào cũng có'
'Nước Đại Việt ta từ trước' đã có nền văn hiến lâu đời, đó là những giá trị tinh thần mà dân tộc đã xây dựng. Văn hiến là dấu hiệu của sự văn minh và nền độc lập. 'Núi sông bờ cõi đã chia' khẳng định biên giới lãnh thổ rõ ràng. 'Phong tục Bắc Nam cũng khác' nhấn mạnh sự khác biệt văn hóa giữa hai miền. Nền độc lập của đất nước không chỉ từ những nét riêng biệt về lãnh thổ và văn hóa mà còn từ quyền tự chủ và triều đại lãnh đạo:
Từ Triệu, Đinh, Lý, Trần bao đời gây nền độc lập
Cùng Hán, Đường, Tống, Nguyên mỗi bên xưng đế một phương
Tuy mạnh yếu từng lúc khác nhau
Song hào kiệt đời nào cũng có'
Việc nêu tên các triều đại khẳng định vị thế ngang hàng với các triều đại Trung Hoa. Nguyễn Trãi đã tự hào khẳng định các vua nước ta cũng là 'đế', không có quan hệ nước lớn - nước nhỏ. Đồng thời, khi nêu tên các triều đại, Nguyễn Trãi đặt nước ta lên trước, thể hiện lòng tự tôn dân tộc.
Bên cạnh các triều đại nổi bật, Nguyễn Trãi cũng không quên những anh tài hào kiệt. Ông viết 'Tuy mạnh yếu từng lúc khác nhau', nhưng 'hào kiệt đời nào cũng có'. Điều này chứng minh sức mạnh và phẩm chất của dân tộc.
Bằng đoạn văn ngắn gọn, Nguyễn Trãi đã thể hiện hùng hồn lòng yêu nước, nhấn mạnh ngọn cờ nhân nghĩa, quyền độc lập và truyền thống giữ nước. Lòng yêu nước là tình cảm giản dị, nằm trong suy nghĩ và cảm xúc của mỗi chúng ta, là động lực để cống hiến cho tương lai đất nước.
4. Tài liệu tham khảo số 1
Truyền thống yêu nước mãnh liệt của dân tộc Việt Nam đã được gìn giữ qua hàng thế kỷ, từ thời các vua Hùng cho đến nay. Tinh thần yêu nước này không chỉ được thể hiện rõ nét qua các cuộc chiến chống ngoại xâm mà còn được ghi dấu ấn sâu sắc trong nhiều tác phẩm văn học đặc sắc, nổi bật là các tác phẩm của Nguyễn Trãi, một nhân vật kiệt xuất trong lịch sử văn hóa thế giới. Tác phẩm Bình Ngô đại cáo của ông, được coi là một áng thiên cổ hùng văn, không chỉ là một bản tuyên ngôn độc lập mà còn là một tài liệu quan trọng trong việc khẳng định chủ quyền và tinh thần dân tộc. Bình Ngô đại cáo được viết vào năm 1427 để công bố chiến thắng của nghĩa quân Lam Sơn trước quân Minh, nhằm khẳng định chủ quyền quốc gia và ca ngợi tinh thần yêu nước của nhân dân. Tác phẩm này nêu lên những luận điểm chính nghĩa và vạch trần tội ác của quân xâm lược với giọng điệu đầy căm hận và đau đớn. Tinh thần yêu nước trong tác phẩm không chỉ được thể hiện qua các luận điểm chính trị mà còn qua việc mô tả sự kiên cường của nghĩa quân và tinh thần đoàn kết trong cuộc kháng chiến. Đặc biệt, sự dũng cảm và quyết tâm của Lê Lợi, chủ soái của nghĩa quân, đã trở thành biểu tượng của tinh thần yêu nước. Bình Ngô đại cáo không chỉ là một tác phẩm văn học xuất sắc mà còn là một bản tuyên ngôn của tinh thần yêu nước mãnh liệt, thể hiện sự tự hào và kiêu hãnh của dân tộc Việt Nam. Tinh thần yêu nước này, vốn đã trở thành truyền thống từ lâu, vẫn tiếp tục sống mãi trong huyết quản của mỗi người dân Việt Nam.
5. Tài liệu tham khảo số 2
Khi nói về tinh thần yêu nước, tất cả các dân tộc đều có. Tuy nhiên, về sự dũng mãnh và mưu trí, dân tộc ta hoàn toàn vượt trội. Điều này đã được chứng minh qua các cuộc kháng chiến chống Nguyên Mông của nhà Trần, cuộc kháng chiến của nghĩa quân Lam Sơn chống quân Ngô, và trận Điện Biên Phủ trong thời kỳ Cách mạng tháng Tám. Mặc dù là một dân tộc nhỏ bé về số lượng dân cư và diện tích lãnh thổ, nhưng chúng ta có tinh thần dân tộc và mưu dũng mạnh mẽ. Tinh thần này đã được ghi lại trong nền văn học Việt Nam. Trong dòng văn học ca ngợi truyền thống yêu nước xuyên suốt lịch sử, “Bình Ngô đại cáo” của Nguyễn Trãi được xem là áng “thiên cổ hùng văn”, bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc, được các thế hệ người Việt yêu thích và tự hào. Tác phẩm này luôn kích thích các thế hệ nghiên cứu và tìm hiểu, và người viết cũng rất say mê và tự hào về áng văn bất hủ này.
Bình Ngô đại cáo được Nguyễn Trãi viết vào đầu năm 1428 theo lệnh của Lê Lợi, khi cuộc kháng chiến chống Minh xâm lược đã thành công, quân Minh phải ký hòa ước và rút quân về nước, nước ta bảo toàn được nền độc lập và hòa bình. Nguyễn Trãi (1380-1442) là một anh hùng dân tộc và là một tài năng hiếm có trong lịch sử phong kiến Việt Nam. Ông đóng góp lớn trong cuộc kháng chiến chống quân Minh, đồng thời là một nhà thơ trữ tình sâu sắc, nhà văn chính luận xuất sắc, là cây đại thụ đầu tiên của văn học trung đại Việt Nam.
“Bình Ngô đại cáo” của Nguyễn Trãi là một bản anh hùng ca ca ngợi chiến thắng vĩ đại của dân tộc ta trong thế kỉ XV. Tác phẩm không chỉ có giá trị lịch sử mà còn có giá trị văn học, lưu giữ những sự kiện lịch sử và truyền tải lòng yêu nước tự hào dân tộc đến các thế hệ người Việt Nam.
Trong bối cảnh thế giới đang phát triển vượt bậc và đối mặt với nhiều thách thức mới, cuộc chiến hiện nay không còn là gươm giáo mà là chính trị và kinh tế. Mỗi người con đất Việt cần có tinh thần như thế nào và phải làm gì để góp phần vào sự phát triển của đất nước? Chúng ta cần làm gì để không cảm thấy hổ thẹn khi đọc những áng văn bất hủ, đầy tính yêu nước, tự hào nền văn hiến dân tộc và tinh thần nhân đạo? Người viết cũng rất hào hứng với tinh thần này và xin chia sẻ những suy nghĩ sâu sắc của mình khi đọc tác phẩm này.
6. Tài liệu tham khảo số 3
Bình Ngô đại cáo là một tác phẩm thể hiện chủ nghĩa yêu nước của Nguyễn Trãi và chứng tỏ tài năng xuất sắc của ông trong việc viết hùng văn. Tình cảm yêu dân, sự tôn trọng và ý chí vì dân là những chủ đề xuyên suốt trong tác phẩm của Nguyễn Trãi, phản ánh một quan điểm sâu sắc về vai trò và vị trí của nhân dân trong lịch sử. Ông đã khẳng định rằng sự tồn tại và phát triển của quốc gia không thể tách rời khỏi nhân dân. Nguyễn Trãi không chỉ phản ánh thực tế lịch sử mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của truyền thống văn hóa lâu đời trong bài cáo:
“Như nước Đại Việt ta từ trước
Vốn xưng nền văn hiến đã lâu
Núi sông bờ cõi đã chia
Phong tục Bắc Nam cũng khác.”
Bài cáo tuyên bố rõ ràng rằng nền văn hiến của nước Việt đã tồn tại độc lập từ lâu và lãnh thổ đã được phân chia rõ ràng. Nguyễn Trãi bác bỏ quan điểm sai lầm của phương Bắc về việc nước ta được họ dựng nên và nền văn hóa cũng từ đó mà ra. Phong tục Bắc Nam khác biệt chứng tỏ nước ta đã phát triển tự thân và giữ gìn bản sắc qua nhiều thời kỳ. Điều này khẳng định tính độc lập và tự hào dân tộc, không cho phép bất kỳ ngoại bang nào xâm phạm.
Bình Ngô đại cáo, như một văn bản chính thức của nhà nước, khẳng định sự độc lập của nền văn hóa dân tộc và tự hào về văn hóa đó. Đây là bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc, thể hiện rõ ràng lòng yêu nước và tinh thần chống ngoại xâm của Nguyễn Trãi, đồng thời ghi nhận những chiến thắng vĩ đại trong cuộc đấu tranh giữ nước.
Tinh thần chủ đạo của tác phẩm là việc coi trọng dân và nhận thức rằng chiến thắng phụ thuộc vào lòng dân và ý chí của toàn thể nhân dân. Nguyễn Trãi đã khẳng định điều này bằng những câu thơ đầy cảm xúc:
“Việc nhân dân nghĩa cốt ở yên dân
Quân điếu phạt trước lo trừ bạo”
Ông lên án sự tàn bạo của quân xâm lược, khi chúng tàn phá đất nước, áp bức nhân dân, khiến cuộc sống trở nên khốn khó. Những hình ảnh tàn bạo như “Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn” và “Vùi con đỏ xuống hầm tai vạ” thể hiện sự đau đớn và căm phẫn của Nguyễn Trãi trước tình cảnh đất nước bị xâm lược. Ông cũng phê phán những hành động tàn ác của kẻ thù, từ việc bóc lột tài nguyên đến việc gây ra sự thiệt hại cho cả môi trường và đời sống nhân dân.
Những đoạn thơ như:
“Tàn hại cả giống côn trùng cây cỏ,
Nheo nhóc thay kẻ goá bụa khốn cùng.
Nặng nề những nỗi phu phen,
Tan tác cả nghề canh cửi.”
Đã thể hiện rõ sự đau lòng trước cảnh tượng đất nước bị xâm lược, nhân dân bị áp bức và cuộc sống bị hủy hoại. Từ đó, Nguyễn Trãi không chỉ bộc lộ tình cảm yêu nước sâu sắc mà còn khơi dậy lòng kiên cường và tinh thần đoàn kết của toàn dân. Ông khẳng định rằng, sự đoàn kết và lòng yêu nước của toàn dân là yếu tố quan trọng dẫn đến chiến thắng và bảo vệ nền độc lập của đất nước.
Quan điểm về nhân nghĩa được thể hiện mạnh mẽ ngay từ đầu tác phẩm:
“Nhân nghĩa chi cử, yếu tại an dân”
Nhân nghĩa được thể hiện qua việc đem lại cuộc sống ấm no, yên ổn cho dân. Nguyễn Trãi đã không ngừng nhấn mạnh điều này trong thơ văn của mình. Ông đã khẳng định rằng mục tiêu cao nhất của nhân nghĩa là an dân, và điều này không chỉ là lý tưởng mà còn là nguyên lý cơ bản để đạt được sự bình yên và hạnh phúc cho nhân dân.
Những quan điểm của Nguyễn Trãi về nhân nghĩa và việc bảo vệ đất nước không chỉ thể hiện sự kiên định và chính nghĩa mà còn phản ánh một tầm nhìn sâu rộng về lịch sử và tương lai. Tác phẩm của ông không chỉ là một bản tuyên ngôn độc lập mà còn là một di sản văn hóa, thể hiện lý tưởng nhân nghĩa cao đẹp và sức mạnh của tinh thần dân tộc.
Bình Ngô đại cáo, với ngòi bút của Nguyễn Trãi, đã trở thành một áng thiên cổ hùng văn, một bản tuyên ngôn độc lập và một tác phẩm văn học không thể thay thế trong lịch sử Việt Nam. Đây là minh chứng rõ ràng cho tinh thần yêu nước và lý tưởng nhân nghĩa của dân tộc, sẽ mãi mãi vững bền cùng sự phát triển của đất nước.
Đây cũng là một thông điệp nhắc nhở rằng, việc bảo vệ và xây dựng đất nước không phải là nhiệm vụ của một cá nhân hay một nhóm người mà là trách nhiệm của toàn thể nhân dân. Cùng nhau, chúng ta phải chung tay góp sức để xây dựng một đất nước hòa bình và thịnh vượng, không phụ lòng của những người đã xây dựng và gìn giữ đất nước.