1. Mẫu bài soạn 'Chữ người tử tù' của Nguyễn Tuân - phiên bản 4
CÂU HỎI GIỮA BÀI
Câu 1. Người viết đã đưa ra vấn đề gì và có nhận xét như thế nào về vấn đề đó?
Trả lời
Người viết đã đề cập đến phong cách của các nhà văn và nhận xét rằng những nhà văn có phong cách thường tạo ra cho mình một thế giới nhân vật độc đáo.
Câu 2. Tại sao tác giả lại cho rằng 'Chữ người tử tù' là 'sự chiến thắng của ánh sáng trước bóng tối'?
Trả lời
Tác giả cho rằng 'Chữ người tử tù' là 'sự chiến thắng của ánh sáng trước bóng tối' vì tác phẩm làm nổi bật sự tương phản giữa tài năng, vẻ đẹp với sự thô tục, và thiên lương với tội ác.
Câu 3. Tác giả đã nêu những biểu hiện nào của các nhân vật để chứng minh họ là những người 'vô úy'?
Trả lời
Huấn Cao: con người 'chọc trời khuấy nước', không sợ chết.
- Viên quản ngục: Gan dạ, ngang tàng.
=> Cả hai nhân vật đều là những người dám đối mặt với những hình phạt khủng khiếp có thể xảy ra.
Câu 4. Người viết đã phân tích và làm rõ khía cạnh gì về các nhân vật trong Chữ người tử tù?
Trả lời
Phân tích 'Chữ người tử tù' không chỉ cần nhấn mạnh sự không biết sợ của Huấn Cao, người quản ngục và viên thơ lại, mà còn phải ca ngợi sự biết sợ của những nhân vật này.
Câu 5. Phần 3 khẳng định vẻ đẹp nào của nhân vật quản ngục? Từ đó, hãy suy đoán thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm.
Trả lời
Phần 3 khẳng định vẻ đẹp tâm hồn của nhân vật quản ngục. Sự cúi đầu trước tài năng, vẻ đẹp và thiên lương làm cho con người ông trở nên cao cả hơn. Thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm là: Con người cũng có lúc phải cúi đầu, nhưng chỉ nên cúi đầu trước tài năng, vẻ đẹp và thiên lương.
CÂU HỎI CUỐI BÀI
Câu 1. Văn bản trên cho thấy người viết muốn làm rõ điểm đặc sắc nào về nội dung và nghệ thuật của truyện ngắn 'Chữ người tử tù'?
Trả lời
Văn bản trên làm rõ điểm đặc sắc về giá trị nội dung của truyện ngắn 'Chữ người tử tù':
- Tác giả nêu bật phong cách tạo ra thế giới nhân vật riêng biệt của tác giả.
- Văn bản ca ngợi nội dung truyện đã làm nổi bật sự đối lập giữa ánh sáng và bóng tối, giữa tài năng và thô tục, giữa thiên lương và tội ác.
Về giá trị nghệ thuật:
- Sử dụng lý lẽ và bằng chứng rõ ràng, thuyết phục, giúp người đọc hiểu sâu hơn về vấn đề bàn luận.
Câu 2. Trong phần 2, người viết đã lập luận như thế nào để làm nổi bật vẻ đẹp của các nhân vật trong truyện 'Chữ người tử tù', đặc biệt là việc “biết kính sợ” “cái tài, cái đẹp và cái thiên tính tốt của con người (thiên lương)”?
Trả lời
Luận điểm 1:
“Chữ người tử tù” xây dựng một thế giới tối tăm, trong đó kẻ ác làm chủ. Trên nền tăm tối đó, hiện lên ba điểm sáng: Huấn Cao, người quản ngục và viên thơ lại – những người có tài và biết trân trọng tài năng, có nghĩa khí và biết tôn trọng nghĩa khí.
Lí lẽ:
- Cái đẹp, cái tài và sự trong sáng đã tập hợp họ lại giữa một nơi đầy gian ác, thô bỉ: “ánh sáng đỏ rực của một bó đuốc tẩm dầu rọi trên ba cái đầu người đang chăm chú trên một tấm lụa bạch còn nguyên vẹn lần hồ”.
- Đây là sự chiến thắng của ánh sáng trước bóng tối, của tài năng và vẻ đẹp trước sự thô tục, và của thiên lương trước tội ác.
Luận điểm 2:
Truyền thống nhấn mạnh tinh thần gang thép, không sợ trước kẻ thù.
Lí lẽ:
- Điều này dễ hiểu trong bối cảnh dân tộc luôn phải đối mặt với xâm lược và bạo lực.
- Phân tích sự gan dạ của ba nhân vật: Huấn Cao, người quản ngục và viên thơ lại. Người quản ngục và viên thơ lại cũng gan dạ, dám đối mặt với những hình phạt khủng khiếp.
- “Chữ người tử tù” dạy rằng, để nên người, phải biết kính sợ tài năng, vẻ đẹp và thiên lương. Những ai không biết sợ là quỷ sứ.
Luận điểm 3:
Phân tích 'Chữ người tử tù', không chỉ đề cao thái độ không biết sợ mà còn cần ca ngợi sự kính sợ của các nhân vật.
Lí lẽ:
- Phân tích việc Huấn Cao coi thường viên cai ngục, rồi nhận ra con người thật của viên cai ngục.
- Phân tích cử chỉ của viên cai ngục, cúi đầu thể hiện sự kính cẩn với Huấn Cao.
Câu 3. Chỉ ra ý kiến và giọng điệu của người viết trong đoạn văn sau:
“Nhưng thử nghĩ xem, nếu con người không biết sợ gì trên đời này, liệu có còn là con người không? Sự vô úy, không biết mềm lòng trước bất cứ điều gì là đặc trưng của loài quỷ sứ chứ không phải con người. 'Chữ người tử tù' dạy chúng ta rằng, để nên người, phải biết kính sợ ba điều: tài năng, vẻ đẹp và thiên lương. Kẻ không biết sợ gì cả là quỷ sứ.”
Trả lời
Trong đoạn văn, người viết khẳng định quan điểm rằng để trở thành con người thực sự, phải biết kính sợ tài năng, vẻ đẹp và thiên lương. Giọng điệu là dứt khoát, trầm lắng nhưng mạnh mẽ.
Câu 4. Ngôn ngữ nghị luận ở phần 3 có đặc điểm gì đáng chú ý?
Trả lời
Ngôn ngữ trong phần 3 được sử dụng một cách nhẹ nhàng nhưng rõ ràng, dứt khoát, khẳng định ý kiến của người viết.
Câu 5. Em có đồng ý với ý kiến của người viết không? Vì sao?
“Có những cái cúi đầu khiến con người trở nên hèn hạ, có những cái lạy làm cho con người đê tiện. Nhưng cũng có những cái cúi đầu khiến con người trở nên cao cả hơn, lớn lao hơn, sang trọng hơn.”
Trả lời
Em đồng ý với ý kiến đó. Trong cuộc sống, cúi đầu trước cường quyền và tiền bạc có thể làm chúng ta hèn hạ, nhưng cũng có những cái cúi đầu trước cái đẹp và cái tốt lại khiến con người trở nên cao cả. Ví dụ như cái cúi đầu của viên quản ngục trong 'Chữ người tử tù', thể hiện sự tôn trọng chân thành đối với Huấn Cao, không phải là nịnh bợ mà là sự kính trọng đối với tài năng và phẩm hạnh, làm cho cái cúi đầu đó trở nên cao cả hơn.
Câu 6. Viết một đoạn văn (khoảng 10 – 12 dòng) bình luận về một bài học mà em rút ra sau khi học truyện 'Chữ người tử tù'.
Trả lời
Em rút ra bài học rằng con người cần phải có tài năng và đức hạnh, trân trọng các giá trị văn hóa truyền thống, thể hiện tinh thần yêu nước, lòng thiện lương, cảm hóa được lòng người, tôn trọng nhân cách sống tốt đẹp, nhân ái và tin tưởng vào những điều tốt đẹp trong cuộc sống.
PHẦN THAM KHẢO MỞ RỘNG
Câu 1. Nêu giá trị nội dung và nghệ thuật của bài 'Lại đọc chữ người tử tù' của Nguyễn Tuân.
Trả lời
- Giá trị nội dung:
Văn bản 'Lại đọc chữ người tử tù' phân tích các nhân vật trong tác phẩm 'Chữ người tử tù' của Nguyễn Tuân, cung cấp thêm thông tin và hiểu biết về các nhân vật đó.
- Giá trị nghệ thuật:
Sử dụng lý lẽ và bằng chứng logic, thuyết phục, giúp người đọc hiểu rõ hơn vấn đề đang được bàn luận.
Câu 2. Nêu nội dung chính của văn bản 'Lại đọc chữ người tử tù' của Nguyễn Tuân.
Trả lời
Văn bản làm rõ các đặc sắc về giá trị nội dung của truyện ngắn 'Chữ người tử tù'.

2. Bài soạn 'Tái hiện Chữ người tử tù của Nguyễn Tuân' - mẫu 5
Phân tích tác phẩm Lại đọc Chữ người tử tù của Nguyễn Tuân
Nguyễn Tuân, như nhiều nhà văn khác, đã tạo dựng cho mình một thế giới nhân vật độc đáo. Trong thế giới ấy, ông phân chia thành hai nhóm người đối lập: nhóm tài năng, có nhân cách cao cả, và nhóm tiểu nhân, phàm tục, với thái độ khinh thường xã hội. Nhóm thứ nhất, theo ông, là những linh hồn quý giá còn sót lại từ một thời kỳ đã qua, trong khi nhóm thứ hai thì rất phổ biến trong xã hội.
Lại đọc Chữ người tử tù của Nguyễn Tuân
Nguyễn Đăng Mạnh
Nguyễn Tuân đã dựng lên một thế giới tối tăm và u ám trong tác phẩm của mình, nơi kẻ tiểu nhân và bọn độc ác thống trị. Tuy nhiên, trong bức tranh tăm tối ấy, ba nhân vật Huấn Cao, người quản ngục, và viên thơ lại đã xuất hiện như những ánh sáng lẻ loi, rực rỡ. Họ không chỉ tài giỏi và biết trân trọng tài năng, mà còn có nghĩa khí và lòng tự trọng. Sự tương tác và sự hiểu biết giữa họ dần dần đã tạo nên một mối quan hệ tri kỷ đáng quý.
Những ánh sáng cô đơn này cuối cùng đã kết hợp thành một ngọn lửa rực rỡ, nổi bật trong bóng tối của nhà tù, tạo nên một cảnh tượng chưa từng có: ánh sáng của một bó đuốc tẩm dầu chiếu sáng ba nhân vật đang chăm chú trên một tấm lụa trắng. Đây là minh chứng cho sự chiến thắng của ánh sáng trước bóng tối, của cái đẹp và tài năng trước sự xấu xa và tục tằn, và của lương tri trước tội ác.
Thực tế, khi bàn về nhân cách cao thượng, người ta thường nhấn mạnh đến tinh thần “vô úy”, tức là không biết sợ trước kẻ thù. Tuy nhiên, trong tác phẩm, Nguyễn Tuân cho thấy rằng để trở thành con người thực sự, cần phải biết kính trọng ba điều: tài năng, cái đẹp, và lương tri. Những người không biết sợ gì là quỷ sứ chứ không phải con người. Trong khi những kẻ sợ quyền lực và tiền bạc nhưng lại coi thường cái đẹp và tài năng là những kẻ hèn hạ, tồi tệ nhất.
Phân tích tác phẩm, không chỉ cần đánh giá thái độ dũng cảm của các nhân vật như Huấn Cao, người quản ngục và viên thơ lại, mà còn cần khen ngợi cái biết sợ của họ. Khi Huấn Cao nhận ra sự quý giá của người quản ngục, ông không còn giữ thái độ khinh thường nữa mà bày tỏ sự cảm kích sâu sắc. Tương tự, cử chỉ khiêm nhường của viên quản ngục trước Huấn Cao là biểu hiện của lòng kính trọng chân thành.
Có những cái cúi đầu khiến con người trở nên hèn hạ, nhưng cũng có những cái cúi đầu làm cho con người trở nên cao quý và trang trọng hơn, đó là cúi đầu trước tài năng, cái đẹp và lương tri. Cao Chu Thần, nguồn cảm hứng cho nhân vật Huấn Cao, đã thể hiện điều này qua câu thơ nổi tiếng của ông: “Nhất sinh đê thủ bái mai hoa” (Một đời chỉ biết cúi đầu vái lạy hoa mai). Cái cúi đầu của viên quản ngục trước Huấn Cao cũng chính là sự kính trọng sâu sắc trước cái đẹp và tài năng.
(Theo Những bài giảng về tác gia văn học, tập I, NXB Đại học Quốc gia, Hà Nội, 1999)

3. Phân tích 'Lại đọc Chữ người tử tù của Nguyễn Tuân' - mẫu 6
Phân tích 'Chữ người tử tù'
Nguyễn Tuân được coi là “nhà văn vĩ đại, một nghệ sĩ không ngừng tìm kiếm cái đẹp”, ông có vai trò quan trọng trong nền văn học Việt Nam. Trước cách mạng, ông đã rời xa hiện thực để tìm về một thời kỳ vàng son, và tập truyện “Vang bóng một thời” là minh chứng tiêu biểu cho phong cách của ông. Trong tập này, “Chữ người tử tù” nổi bật với sự trân trọng đối với việc viết chữ đẹp theo truyền thống.
“Chữ người tử tù” nằm trong tập “Vang bóng một thời” xuất bản năm 1940, ban đầu được in trên tạp chí Tao đàn dưới tên gọi “Dòng chữ cuối cùng”, sau đó được xuất bản thành sách với tên mới là “Chữ người tử tù”. Tác phẩm không chỉ thể hiện đầy đủ tinh thần của tác giả mà còn mang giá trị nhân văn sâu sắc. “Chữ” là biểu tượng của cái đẹp, của tài năng sáng tạo nên cái đẹp, đáng được tôn vinh. Trong khi đó, “người tử tù” là hình ảnh của cái xấu, cái ác, cần phải bị loại bỏ khỏi xã hội. Ngay từ nhan đề, tác phẩm đã chứa đựng những mâu thuẫn, tạo ra tình huống truyện đặc biệt và kích thích sự tò mò của người đọc. Chủ đề tư tưởng của tác phẩm là tôn vinh cái đẹp, khẳng định sự bất tử của cái đẹp trong cuộc đời.
Tình huống gặp gỡ trong tác phẩm rất độc đáo, diễn ra trong nhà tù vào những ngày cuối cùng của người tử tù Huấn Cao, một người có chí lớn và tài năng nhưng không gặp thời. Vị thế xã hội của hai nhân vật hoàn toàn đối lập: Huấn Cao là kẻ tử tù, muốn lật đổ trật tự xã hội đương thời, còn quản ngục là người đứng đầu trại giam, đại diện cho luật lệ và trật tự xã hội. Nhưng về mặt nghệ thuật, vị thế của họ lại đảo ngược: Huấn Cao là người có tài viết thư pháp, sáng tạo ra cái đẹp, trong khi quản ngục là người yêu và trân trọng cái đẹp và những người sáng tạo ra cái đẹp. Sự tương phản này đã giúp câu chuyện phát triển hợp lý và đạt đến cao trào, làm nổi bật tính cách nhân vật và chủ đề của truyện: Sự bất tử của cái đẹp, sự chiến thắng của cái đẹp và sức mạnh cảm hóa của cái đẹp.
Huấn Cao là nhân vật nổi bật với tài viết chữ đẹp nổi tiếng: “người mà vùng tỉnh Sơn ta vẫn khen ngợi tài năng viết chữ rất nhanh và rất đẹp”, sự nổi tiếng của ông khiến ai ai cũng biết đến. Tài năng của ông không chỉ bình thường mà đạt đến mức phi thường, siêu phàm. Có được chữ của Huấn Cao là niềm mơ ước của nhiều người, treo chữ của ông trong nhà là niềm vinh dự lớn.
Không chỉ tài năng, vẻ đẹp của Huấn Cao còn nằm ở sự trong sáng của thiên lương: “Tính ông vốn khoảnh, trừ chỗ tri kỉ, ông ít chịu cho chữ”. “Khoảnh” ở đây có thể hiểu là sự kiêu hãnh về tài năng viết chữ, bởi ông ý thức rõ giá trị của tài năng, luôn tôn trọng từng con chữ mình viết. Mỗi chữ ông viết như một món quà từ thượng đế nên chỉ trao cho những tấm lòng xứng đáng. Ông không bao giờ vì uy quyền mà viết chữ: “Ta nhất sinh không vì vàng ngọc hay quyền thế mà ép mình viết câu đối bao giờ”. Đặc biệt, tấm lòng của Huấn Cao còn thể hiện qua việc ông đồng ý cho chữ viên quản ngục: “Ta cảm tấm lòng biệt nhỡn liên tài của các người. Thiếu chút nữa ta đã phụ mất một tấm lòng trong thiên hạ”, tấm lòng quý trọng cái đẹp và tài năng của ông.
Huấn Cao còn thể hiện vẻ đẹp của một con người nghĩa khí và khí phách. Dù là người giỏi chữ nghĩa nhưng không đi theo lối mòn, ông dám đối đầu với triều đình. Khi bị bắt, ông vẫn giữ tư thế hiên ngang, không để tâm đến lời đe dọa, vẫn lạnh lùng và kiên cường. Khi viên quản ngục hỏi thăm, Huấn Cao vẫn tỏ ra kiêu ngạo: “Ngươi hỏi ta muốn gì, ta chỉ muốn có một điều, là nhà ngươi đừng đặt chân vào đây”. Ngay cả khi nhận tin án chém, Huấn Cao vẫn bình tĩnh và mỉm cười.
Cảnh cho chữ là đẹp nhất, hội tụ tất cả ba vẻ đẹp của Huấn Cao. Trên tấm vải trắng, chữ Huấn Cao “vuông tươi tắn” thể hiện hoài bão và khí phách của ông. Ông chỉ tập trung vào việc tạo ra những nét chữ tuyệt tác, không quan tâm đến xung quanh. Việc quản ngục xin chữ khiến Huấn Cao nhận ra tấm lòng của quản ngục, và trong những giờ phút cuối đời, ông đã viết chữ tặng quản ngục, thể hiện lòng biết ơn đối với tấm lòng biệt nhỡn liên tài.
Viên quản ngục có một số phận bi kịch. Ông có tính cách dịu dàng và trọng người ngay thẳng, nhưng lại phải sống trong môi trường tàn nhẫn và lừa lọc. Nhân cách cao đẹp của ông đối lập với hoàn cảnh sống tù đầy, và ông tự nhận thức sự lầm đường lạc lối của mình. Dù vậy, trong lòng quản ngục vẫn giữ tâm hồn nghệ sĩ. Ông khao khát có chữ của Huấn Cao để treo trong nhà, và việc xin được chữ là vô cùng khó khăn. Tuy nhiên, quản ngục vẫn bất chấp mọi điều để tổ chức một đêm xin chữ, thể hiện sự ngưỡng mộ và tôn trọng đối với cái đẹp. Trong đêm đó, ba con người với ba nhân cách cao đẹp cùng chứng kiến những nét chữ hiện ra, viên quản ngục đã cúi đầu vái lạy và bày tỏ sự tôn kính với Huấn Cao.
Tác phẩm thể hiện một tình huống truyện độc đáo và nghệ thuật xây dựng nhân vật đặc sắc. Mỗi nhân vật đều mang một vẻ đẹp riêng: thiên lương, khí phách và sự trọng đãi người tài. Tác phẩm thành công khi Nguyễn Tuân đã khơi gợi không khí cổ xưa và sử dụng nhịp điệu câu văn chậm rãi, góp phần phục chế không khí của thời đại. Bút pháp đối lập và tương phản được vận dụng thành thạo, tạo nên sự thành công cho tác phẩm.
Qua truyện ngắn “Chữ người tử tù”, Nguyễn Tuân đã thể hiện niềm tin vào sự chiến thắng của cái đẹp và thiên lương trước cái xấu xa, tàn nhẫn. Đồng thời, ông cũng bộc lộ lòng trân trọng giá trị văn hóa truyền thống, kín đáo thể hiện lòng yêu nước. Nghệ thuật xây dựng tình huống và ngôn ngữ tài hoa đã góp phần tạo nên thành công của tác phẩm.

4. Bài phân tích 'Lại đọc Chữ người tử tù của Nguyễn Tuân' - mẫu 1
Chuẩn bị
Yêu cầu (trang 133 SGK Ngữ văn 11 Tập 2):
- Đọc kỹ văn bản “Lại đọc Chữ người tử tù của Nguyễn Tuân”, tìm hiểu thêm về nhà phê bình văn học Nguyễn Đăng Mạnh.
- Kết nối với kiến thức về truyện Chữ người tử tù đã học ở Bài 3 để nắm vững nội dung văn bản nghị luận này.
Trả lời:
- Tác giả Nguyễn Đăng Mạnh:
Nguyễn Đăng Mạnh (1930-2018) quê ở Gia Lâm, Hà Nội, nhưng sinh ra tại Nam Định.
Ông học tại trường Chu Văn An – Hà Nội thời trẻ. Khi cách mạng tháng 8/1945 bùng nổ, trường phải sơ tán lên Phú Thọ và sau đó giải tán. Ông tiếp tục theo học trung cấp sư phạm ở Tuyên Quang và bước vào nghề giáo.
Vào năm 1960, sau khi hoàn thành việc học, ông được giữ lại làm giảng viên tại trường Đại học Sư phạm Hà Nội và bắt đầu nghiên cứu văn học, trở thành một nhà nghiên cứu và phê bình văn học.
Nguyễn Đăng Mạnh là một nhà giáo, giáo sư, nhà nghiên cứu và phê bình văn học nổi tiếng tại Việt Nam. Ông có nhiều đóng góp quan trọng cho nền giáo dục và để lại nhiều tác phẩm nghiên cứu có giá trị về nội dung và nghệ thuật. Ông đã tái hiện chân thực các nhân vật lịch sử như Chủ tịch Hồ Chí Minh, và các tác giả nổi tiếng như Nguyễn Tuân, Tố Hữu, Nguyên Hồng, Xuân Diệu,…
Đọc hiểu
* Nội dung chính: Văn bản làm nổi bật giá trị nội dung của truyện ngắn Chữ người tử tù.
* Trả lời câu hỏi giữa bài:
Câu 1. (trang 133 SGK Ngữ văn 11 Tập 2): Người viết đã nêu vấn đề gì và nhận định như thế nào về vấn đề đó?
Trả lời:
Người viết đã nêu vấn đề phong cách của các nhà văn và nhận định rằng các nhà văn có phong cách riêng thường tạo ra một thế giới nhân vật độc đáo.
Câu 2. (trang 134 SGK Ngữ văn 11 Tập 2): Tại sao tác giả lại coi Chữ người tử tù là 'sự chiến thắng của ánh sáng đối với bóng tối'?
Trả lời:
Tác giả cho rằng Chữ người tử tù là 'sự chiến thắng của ánh sáng đối với bóng tối' vì tác phẩm nổi bật sự đối lập giữa cái tài, cái đẹp với cái xấu xa, và cái thiên lương với cái ác.
Câu 3. (trang 134 SGK Ngữ văn 11 Tập 2): Tác giả đã nhắc đến những biểu hiện nào của các nhân vật để chứng minh họ là những người 'vô úy'?
Trả lời:
Huấn Cao: là người 'chọc trời khuấy nước', 'chết chém cũng không sợ'.
Viên quản ngục: Gan góc, ngang tàng.
=> Cả hai đều là những người dám thách thức với những hình phạt ghê gớm có thể giáng xuống họ.
Câu 4. (trang 134 SGK Ngữ văn 11 Tập 2): Người viết đã làm rõ khía cạnh gì ở các nhân vật trong Chữ người tử tù?
Trả lời:
Người viết không chỉ đề cao thái độ không sợ hãi của Huấn Cao, người quản ngục và viên thơ lại, mà còn làm rõ cái biết sợ của các nhân vật này.
Câu 5. (trang 135 SGK Ngữ văn 11 Tập 2): Phần 3 khẳng định vẻ đẹp nào của nhân vật quản ngục? Từ đó, hãy suy đoán thông điệp mà tác giả muốn truyền tải.
Trả lời:
Phần 3 khẳng định vẻ đẹp tâm hồn của nhân vật quản ngục. Cái cúi đầu trước cái tài, cái đẹp, cái thiên lương làm cho ông trở nên cao cả hơn, lớn lao hơn, và sang trọng hơn.
Thông điệp của tác giả là: Con người có lúc phải cúi đầu, nhưng hãy cúi đầu trước cái tài, cái đẹp và cái thiên lương.
* Trả lời câu hỏi cuối bài:
Câu 1. (trang 135 SGK Ngữ văn 11 Tập 2): Văn bản trên cho thấy người viết muốn làm rõ điểm đặc sắc nào về nội dung và nghệ thuật của truyện ngắn Chữ người tử tù?
Trả lời:
Văn bản trên muốn làm nổi bật các đặc sắc về giá trị nội dung của Chữ người tử tù:
+ Nhấn mạnh thông điệp về sự chiến thắng của cái đẹp và cái thiện đối với cái ác.
+ Làm rõ quan niệm thẩm mỹ của Nguyễn Tuân về cái đẹp của con người và nghệ thuật.
Về giá trị nghệ thuật:
+ Nghệ thuật xây dựng cốt truyện, tình huống và hình tượng nhân vật đặc sắc của tác giả.
+ Sử dụng các hình ảnh đối lập để làm rõ quan niệm thẩm mỹ của mình.
Câu 2. (trang 135 SGK Ngữ văn 11 Tập 2): Trong phần 2, người viết đã lập luận như thế nào để làm nổi bật vẻ đẹp của các nhân vật trong truyện Chữ người tử tù, đặc biệt là việc “biết sợ” “cái tài, cái đẹp và... thiên lương” của họ?
Trả lời:
Trong phần 2, người viết đã trình bày ba luận điểm để làm nổi bật vẻ đẹp của các nhân vật trong Chữ người tử tù:
* Luận điểm 1: Ánh sáng chói lóa của con người tài đức trong ngục tù tăm tối, đầy kẻ tiểu nhân:
- Lí lẽ:
+ Trích dẫn: “ánh sáng đỏ rực của một bó đuốc tẩm dầu rọi trên ba cái đầu người đang chăm chú trên một tấm lụa bạch còn nguyên vẹn lần hồ”.
→ Sự chiến thắng của ánh sáng tri thức, cái đẹp và cái tài dù ở bất cứ đâu.
* Luận điểm 2: Tinh thần cứng rắn, gan góc của những người có nhân cách cao thượng:
- Lí lẽ:
+ Tinh thần ấy phù hợp với một dân tộc luôn phải đối mặt với xâm lược và bạo lực. Huấn Cao và quản ngục đều mang tinh thần này; một người dù bị kết án tử hình không hề sợ hãi, người kia dù đứng đầu trại giam vẫn yêu thích cái đẹp và sẵn sàng xin chữ từ một tử tù.
* Luận điểm 3: Thái độ của Huấn Cao đối với người quản ngục:
- Lí lẽ:
+ Huấn Cao ban đầu coi thường viên cai ngục, nhưng khi thấy sự kính cẩn và tình yêu cái đẹp của viên quản ngục, ông nhận ra phẩm chất và con người thật của ông.
Viên cai ngục cúi đầu và thể hiện sự kính trọng với Huấn Cao.
Câu 3. (trang 135 SGK Ngữ văn 11 Tập 2): Chỉ ra ý kiến và giọng điệu của người viết trong đoạn văn sau:
“Nhưng thử nghĩ mà xem, con người không biết sợ cái gì trên đời này cả, liệu có phải là con người không? Cái gì cũng “vô úy”, cũng tỏ thái độ sắt thép, nghĩa là không biết mềm lòng trước bất cứ một cái gì, đấy là loài quỷ sứ chứ đâu phải là người! Chữ người tử tù của Nguyễn Tuân dạy cho người ta hiểu rằng, muốn nên người, phải biết kính sợ ba điều này: cái tài, cái đẹp và cái thiên tính tốt của con người (thiên lương). Vậy, kẻ nào không biết sợ cái gì hết, đó là loài quỷ sứ.”
Trả lời:
Trong đoạn văn, người viết khẳng định quan điểm: 'Muốn nên người, phải biết kính sợ ba điều: cái tài, cái đẹp và cái thiên tính tốt của con người (thiên lương). Kẻ không biết sợ cái gì hết, là loài quỷ sứ.”
→ Giọng điệu là dứt khoát, trầm lắng nhưng cũng mãnh liệt.
Câu 4. (trang 135 SGK Ngữ văn 11 Tập 2): Ngôn ngữ nghị luận ở phần 3 có đặc điểm gì đáng chú ý?
Trả lời:
Ngôn ngữ nghị luận ở phần 3 có đặc điểm đáng chú ý: Tác giả sử dụng ngôn ngữ nhẹ nhàng nhưng rõ ràng và dứt khoát.
Câu 5. (trang 136 SGK Ngữ văn 11 Tập 2): Em có đồng ý với ý kiến của người viết không? Vì sao?
“Có những cái cúi đầu làm cho con người trở nên hèn hạ, có những cái lạy làm cho con người đê tiện. Nhưng cũng có những cái cúi đầu làm cho con người bỗng trở nên cao cả hơn, lớn lao hơn, lẫm liệt hơn, sang trọng hơn.”.
Trả lời:
Em đồng ý với ý kiến đó. Trong cuộc sống, chúng ta không phải là duy nhất và không thể chỉ biết đến bản thân mình mà không biết sợ người khác. Dù hiện tại có thể hơn nhiều người nhưng vẫn kém hơn nhiều người khác. Do đó, đôi khi chúng ta phải cúi đầu trước những người có quyền lực hoặc phẩm hạnh cao quý hơn. “Có những cái cúi đầu làm cho con người hèn hạ, có những cái lạy làm cho con người đê tiện. Nhưng cũng có những cái cúi đầu làm cho con người trở nên cao cả hơn, lớn lao hơn, lẫm liệt hơn, sang trọng hơn.”
Câu 6. (trang 136 SGK Ngữ văn 11 Tập 2): Viết một đoạn văn (khoảng 10 – 12 dòng) bình luận về một bài học rút ra từ truyện Chữ người tử tù.
Trả lời:
“Chữ người tử tù” mang đến một câu chuyện cảm động với giá trị nhân văn sâu sắc trong hoàn cảnh ngục tù tăm tối. Huấn Cao, một người có tài viết chữ đẹp nhưng bị kết án tử hình vì chống đối triều đình, vẫn giữ được phong thái kiên cường và lòng nhân ái. Mặc dù đối diện với cái chết, ông không mất đi bản lĩnh và sự cao quý. Đặc biệt, ông chỉ cho chữ những người xứng đáng, và khi nhận ra tấm lòng của viên quản ngục, ông đã mỉm cười ban chữ cho ông. Câu chuyện dạy chúng ta rằng nhân cách đẹp là sự kết hợp của tài năng và tình cảm, và cái đẹp không chỉ tồn tại ở nơi tươi sáng mà còn hiện diện trong những hoàn cảnh khó khăn. Cái đẹp, khi được giữ gìn và tỏa sáng, sẽ làm cho con người trở nên tốt đẹp hơn và cao quý hơn.”

5. Soạn bài 'Lại đọc Chữ người tử tù của Nguyễn Tuân' - Mẫu 2
Trước khi đọc 1
Câu 1 (trang 133, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Đọc đoạn trích Lại đọc Chữ người tử tù của Nguyễn Tuân, tìm hiểu thêm thông tin về nhà phê bình văn học Nguyễn Đăng Mạnh.
Phương pháp giải:
Tìm kiếm thông tin trên sách, báo, internet,...
Chú ý lựa chọn thông tin phù hợp, phục vụ cho việc đọc hiểu.
Lời giải chi tiết:
- Nhà phê bình Nguyễn Đăng Mạnh:
+ Nguyễn Đăng Mạnh sinh năm 1930 ở Nam Định, quê quán tại Gia Lâm, Hà Nội. Ông mất vào năm 2018.
+ Thiếu thời, ông theo học ở trường Chu Văn An, Hà Nội. Khi Cách mạng tháng Tám nổ ra, trường ông học sơ tán lên Phú Thọ, rồi trường bị giải tán. Ông theo học trường trung cấp sư phạm ở Tuyên Quang và bước vào nghề giáo.
+ Năm 1960, Nguyễn Đăng Mạnh được giữ lại trường Đại học Sư phạm Hà Nội làm cán bộ giảng dạy. Từ đó ông bắt đầu viết nghiên cứu và trở thành nhà nghiên cứu phê bình.
+ Ông từng làm chủ nhiệm bộ môn Văn học Việt Nam hiện đại, khoa Ngữ văn, trường Đại học Sư phạm Hà Nội.
+ Nguyễn Đăng Mạnh là chủ biên sách giáo khoa văn học lớp 11 và 12 chương trình cải cách giáo dục 1980–1992.
+ Về già sống tại Thành phố Hồ Chí Minh. Sau một thời gian lâm bệnh, GS Nguyễn Đăng Mạnh đã từ trần vào chiều ngày 9/2/2018 tại Bệnh viện hữu nghị Việt –Xô Hà Nội, hưởng thọ 88 tuổi.
+ Nguyễn Đăng Mạnh được coi là nhà nghiên cứu đầu ngành về văn học Việt Nam hiện đại và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân.
Trước khi đọc 2
Câu 2 (trang 133, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Liên hệ với những hiểu biết về truyện Chữ người tử tù đã học ở Bài 3 để hiểu văn bản nghị luận này.
Phương pháp giải:
Chú ý lựa chọn thông tin phù hợp, phục vụ cho việc đọc hiểu.
Lời giải chi tiết:
- Chữ người tử tù lúc đầu có tên là Dòng chữ cuối cùng được đăng trên tạp chí Tao đàn số 29 vào năm 1938, sau đó được in trong tập Vang bóng một thời và đổi tên là Chữ người tử tù.
- Chữ người tử tù được đánh giá là một trong những thiên truyện xuất sắc nhất của tập sách.
- Nội dung chính: Tác phẩm ngợi ca cái đẹp, trân quý nhân phẩm tốt đẹp của con người không bị môi trường bào mòn, thay đổi.
Trong khi đọc 1
Câu 1 (trang 133, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Người viết đã nêu vấn đề gì và nhận định như thế nào về vấn đề đó?
Phương pháp giải:
Đọc kĩ đoạn 1, đưa ra vấn đề chính được nêu ra và ý kiến của tác giả về vấn đề đó.
Lời giải chi tiết:
- Vấn đề: Thế giới nhân vật của các nhà văn.
- Nhận định: Những nhà văn có phong cách đều tạo ra cho mình một thế giới nhân vật riêng.
Trong khi đọc 2
Câu 2 (trang 134, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Vì sao tác giả lại cho rằng Chữ người tử tù là “sự chiến thắng của ánh sáng với bóng tối”?
Phương pháp giải:
Đọc kĩ đoạn 2, tìm ra câu văn thể hiện lý do của ý kiến.
Lời giải chi tiết:
Vì đó là sự chiến thắng của cái đẹp, cái thiện lương với cái nhơ nhuốc, xấu xa.
Trong khi đọc 3
Câu 3 (trang 134, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Tác giả đã nhắc đến những biểu hiện nào của các nhân vật để chứng tỏ họ là những người “vô úy”?
Phương pháp giải:
Đọc kĩ đoạn 2, tìm ra những biểu hiện của các nhân vật. Hiểu những người “vô úy” là gì?
Lời giải chi tiết:
Những người “vô úy” là những người không sợ điều gì. Những nhân vật như Huấn Cao, viên quản ngục, viên thơ lại đều là những người gan góc, ngang tàng, dám thách thức mọi người.
Trong khi đọc 4
Câu 4 (trang 134, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Người viết đã phân tích, làm rõ thêm khía cạnh gì ở các nhân vật trong Chữ người tử tù?
Phương pháp giải:
Đọc kĩ đoạn 2, tìm ra những biểu hiện khác ngoài việc không sợ điều gì ở các nhân vật.
Lời giải chi tiết:
Những nhân vật không sợ bất cứ những thế lực những quyền lực giáng xuống khi biết họ cố tình làm sai nhiệm vụ. Nguyễn Tuân đã dạy chúng ta muốn nên người phải biết kính sợ cái tài, cái đẹp và thiện lương trong mỗi con người. Nếu con người mà không sợ điều đó mà còn lăng mạ, giày xéo, e sợ tiền tài, quyền thế thì là những kẻ hèn nhát yếu kém đáng bị ghét bỏ.
Trong khi đọc 5
Câu 5 (trang 135, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Phần 3 thể hiện vẻ đẹp nào của nhân vật viên quản ngục? Từ đó hãy suy đoán về thông điệp mà tác giả muốn thể hiện?
Phương pháp giải:
Đọc kĩ đoạn 3, tìm ra những vẻ đẹp của viên quản ngục. Từ đó suy ra nội dung mà tác giả muốn thể hiện.
Lời giải chi tiết:
- Vẻ đẹp:
+ Có những cái cúi đầu làm con người trở nên cao cả…Đó là cúi đầu trước cái đẹp, cái tài và cái thiện lương.
- Nội dung mà tác giả muốn thể hiện: Muốn nên người phải biết kính sợ cái tài, cái đẹp và thiện lương trong mỗi con người.
Sau khi đọc 1
Câu 1 (trang 135, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Văn bản trên cho thấy người viết muốn làm sáng tỏ điểm đặc sắc nào về nội dung và nghệ thuật của truyện ngắn Chữ người tử tù?
Phương pháp giải:
Đọc kĩ toàn bài, chỉ ra nội dung và nghệ thuật của truyện ngắn.
Lời giải chi tiết:
- Giá trị nội dung:
+ Muốn nhấn mạnh thông điệp về sự chiến thắng của cái đẹp, cái thiện với cái ác.
+ Cho thấy quan niệm thẩm mĩ của Nguyễn Tuân về cái đẹp của con người và nghệ thuật.
- Nghệ thuật:
+ Nghệ thuật xây dựng cốt truyện cùng tình huống truyện và hình tượng nhân vật đặc sắc của tác giả.
+ Sử dụng triệt để các hình ảnh đối lập để làm sáng tỏ quan niệm thẩm mĩ của mình.
Sau khi đọc 2
Câu 2 (trang 135, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Trong phần 2, người viết đã lập luận như thế nào để làm nổi bật vẻ đẹp của các nhân vật trong truyện Chữ người tử tù, nhất là việc “biết sợ” “cái tài, cái đẹp và thiên tính tốt đẹp của con người (thiên lương)”?
Phương pháp giải:
Đọc kĩ toàn bài, chỉ ra các lập luận để làm rõ luận điểm vẻ đẹp của các nhân vật.
Lời giải chi tiết:
* Luận điểm 1: Ánh sáng chói lóa của con người tài đức vẹn toàn trong ngục tù tăm tối, toàn kẻ tiểu nhân:
- Lí lẽ:
+ Trích dẫn: “ánh sáng đỏ rực của một bó đuốc tẩm dầu rọi trên ba cái đầu người đang chăm chú trên một tấm lụa bạch còn nguyên vẹn lần hồ”.
→ Sự chiến thắng của ánh sáng tri thức, của cái đẹp, cái tài, luôn tỏa sáng dù bất kì nơi đâu.
* Luận điểm 2: Tinh thần cứng rắn, gan góc của những người mang nhân cách cao thượng:
- Lí lẽ:
+ Tinh thần ấy rất phù hợp với một dân tộc luôn phải đương đầu với những bọn xâm lược, với bạo lực hung hăng nhất.
+ Huấn Cao và người quản ngục đều là những người mang trong mình tinh thần như thế. Một người dù bị phán tử nhưng vẫn không hề sợ hãi. Một người dù là người đứng đầu một trại giam nhưng lại là người yêu thích cái đẹp và không ngần ngại đi xin chữ một người tử tù.
* Luận điểm 3: Thái độ của Huấn Cao với người quản ngục.
- Lí lẽ:
+ Huấn Cao lúc đầu coi thường viên cai ngục nhưng khi chứng kiến những cử chỉ đẹp và thái độ với cái đẹp của viên quản ngục thì nhận ra tấm lòng và con người thật của ông.
Sau khi đọc 3
Câu 3 (trang 135, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Em hãy chỉ ra ý kiến, giọng điệu của người viết trong đoạn văn sau:
“Nhưng thử nghĩ mà xem, con người không biết sợ cái gì trên đời này cả, liệu có phải là con người không? Cái gì cũng “vô uý”, cũng tỏ thái độ sắt thép, nghĩa là không biết mềm lòng trước bất cứ một cái gì, đấy là loài quỷ sứ chứ đâu phải là người! Chữ người tử tù của Nguyễn Tuân dạy cho người ta hiểu rằng, muốn nên người, phải biết kính sợ ba điều này: cái tài, cái đẹp và cái thiên tính tốt của con người (thiên lương). Vậy, kẻ nào không biết sợ cái gì hết, đó là loài quỷ sứ.”
Phương pháp giải:
Đọc kĩ đoạn văn để chỉ ra ý kiến và giọng điệu của người viết.
Lời giải chi tiết:
- Trong đoạn văn trên, người viết đã chỉ ra ý kiến, khẳng định quan điểm của mình: "muốn nên người, phải biết kính sợ ba điều này: cái tài, cái đẹp và cái thiên tính tốt của con người (thiên lương). Vậy, kẻ nào không biết sợ cái gì hết, đó là loài quỷ sứ”.
- Giọng điệu dứt khoát với giọng văn trầm lắng, nhẹ nhàng nhưng cũng mãnh liệt.
Sau khi đọc 4
Câu 4 (trang 135, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Ngôn ngữ nghị luận ở phần 3 có đặc điểm gì đáng chú ý?
Phương pháp giải:
Đọc kĩ toàn bài, chỉ ra ngôn ngữ nghị luận trong các đoạn và so sánh để tìm ra đặc điểm ở phần 3.
Lời giải chi tiết:
Ngôn ngữ nghị luận ở phần 3 có đặc điểm rất đáng chú ý: Tác giả sử dụng ngôn ngữ rất nhẹ nhàng nhưng rất rõ ràng và dứt khoát. Qua đó thể hiện rõ được quan điểm ý kiến của bản thân.
Sau khi đọc 5
Câu 5 (trang 136, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Em có đồng ý với ý kiến sau đây của người viết không? Vì sao?
“Có những cái cúi đầu làm cho con người trở nên hèn hạ, có những cái lạy làm cho con người đê tiện. Nhưng cũng có những cái cúi đầu làm cho con người bỗng trở nên cao cả hơn, lớn lao hơn, lẫm liệt hơn, sang trọng hơn.”.
Phương pháp giải:
Đọc kĩ toàn bài, hiểu nội dung của ý kiến và đưa ra quan điểm cá nhân.
Lời giải chi tiết:
- Em đồng ý với ý kiến trên.
- Vì trong cuộc sống, mình không phải là duy nhất và chúng ta không thể tồn tại mà chỉ biết mình, không biết sợ người khác. Có thể hiện tại mình hơn rất nhiều người nhưng vẫn kém hơn rất nhiều người. Do đó, cũng có đôi lúc chúng ta phải cúi đầu trước những người có nhiều tri thức và kinh nghiệm hơn. Tùy từng trường hợp mà chúng ta phải xem xét rồi mới quyết định có cúi đầu hay không. Do đó, “có những cái cúi đầu làm cho con người trở nên hèn hạ, có những cái lạy làm cho con người đê tiện. Nhưng cũng có những cái cúi đầu làm cho con người bỗng trở nên cao cả hơn, lớn lao hơn, lẫm liệt hơn, sang trọng hơn”.
Sau khi đọc 6
Câu 6 (trang 136, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Viết một đoạn văn (khoảng 10 – 12 dòng) bình luận về một bài học mà em rút ra được sau khi học truyện Chữ người tử tù.
Phương pháp giải:
Đọc kĩ toàn bài, hiểu nội dung và rút ra bài học cho bản thân và trình bày thành một đoạn văn 10 – 12 dòng.
Lời giải chi tiết:
Tác phẩm "Chữ người tử tù" của Nguyễn Tuân đã cho chúng ta thấy được những nét đẹp về nghệ thuật và nhân cách con người, thông qua đó còn truyền tải những thông điệp và bài học tốt đẹp đến người đọc. Qua câu chuyện, ta có thể thấy môi trường sống có thể thay đổi con người nhưng cũng có thể không. Những tên lính với thái độ thô lỗ, vô lễ đối với Huấn Cao là những kẻ thô bạo và tàn nhẫn, chỉ biết đánh đập và có tật xấu sau khi sống lâu ngày trong tù. Tuy nhiên, Huấn Cao và tên quản ngục lại ngược lại. Dù sống trong môi trường tăm tối, u ám và xấu xa nhưng họ không bị ảnh hưởng. Nhân cách của họ vẫn luôn trong sạch, thanh cao. Qua đó có thể thấy cái đẹp không chỉ đáng quý, mà còn làm cho con người trở nên đẹp hơn, cao quý hơn và thanh sạch hơn. Qua truyện, ta có thể thấy tác giả muốn gửi tới người đọc thông điệp rằng cái đẹp có khả năng tồn tại ở bất cứ đâu, bất cứ khi nào, và có khả năng đánh bại mọi thứ xấu xa và ác ôn. Nó cũng có thể giúp con người cứu rỗi tâm hồn của mình, gần gũi hơn với nhau. Ngay cả khi bị chôn vùi, cái đẹp vẫn không bao giờ mất đi giá trị nhân văn của nó.

6. Bài viết 'Lại ngẫm về Chữ người tử tù của Nguyễn Tuân' - phiên bản 3
Câu 1. Đoạn văn trên cho thấy tác giả muốn làm nổi bật những điểm đặc sắc nào về nội dung và nghệ thuật của truyện ngắn 'Chữ người tử tù'?
Trả lời:
Qua đoạn văn này, có thể thấy tác giả muốn nhấn mạnh những giá trị đặc sắc về nội dung của truyện ngắn:
+ Đề cao thông điệp về sự chiến thắng của cái đẹp và cái thiện trước cái ác.
+ Khắc họa sâu sắc quan niệm thẩm mỹ của Nguyễn Tuân về vẻ đẹp của con người và nghệ thuật.
Đồng thời, tác giả cũng làm sáng tỏ những giá trị nghệ thuật nổi bật của tác phẩm:
+ Nghệ thuật xây dựng tình huống truyện độc đáo, hình tượng nhân vật sâu sắc.
+ Khéo léo sử dụng hình ảnh đối lập để làm nổi bật quan niệm thẩm mỹ của mình.
Câu 2. Trong phần 2, tác giả đã lập luận như thế nào để làm nổi bật vẻ đẹp của các nhân vật trong truyện, đặc biệt là việc họ “biết sợ” “cái tài, cái đẹp và... thiên lương”?
Trả lời:
Tác giả đã sử dụng ba luận điểm chính để làm nổi bật vẻ đẹp của các nhân vật trong truyện:
* Luận điểm 1: Ánh sáng rực rỡ của những con người tài đức trong nơi u tối, đầy kẻ tiểu nhân:
- Lập luận:
+ Trích dẫn: “ánh sáng đỏ rực của một bó đuốc tẩm dầu rọi trên ba cái đầu người đang chăm chú trên tấm lụa trắng tinh còn nguyên vẹn lần hồ”.
→ Sự chiến thắng của ánh sáng tri thức, cái đẹp và cái tài năng, dù ở bất cứ nơi đâu cũng tỏa sáng.
* Luận điểm 2: Tinh thần kiên cường của những người có nhân cách cao cả:
- Lập luận:
+ Tinh thần ấy phù hợp với một dân tộc luôn đối mặt với kẻ thù xâm lược, với sự tàn bạo nhất.
+ Huấn Cao và viên quản ngục đều thể hiện tinh thần ấy. Một người không hề sợ hãi dù bị kết án tử hình. Một người dù đứng đầu trại giam nhưng lại yêu mến cái đẹp, sẵn sàng xin chữ của tử tù.
* Luận điểm 3: Thái độ của Huấn Cao đối với viên quản ngục.
- Lập luận:
+ Ban đầu, Huấn Cao khinh thường viên quản ngục, nhưng sau khi chứng kiến cử chỉ và thái độ tôn trọng cái đẹp của ông ta, Huấn Cao đã thay đổi cái nhìn của mình.
Câu 3. Em hãy phân tích ý kiến và giọng điệu của tác giả trong đoạn văn sau:
“Nhưng thử nghĩ mà xem, nếu con người không biết sợ điều gì trên đời, liệu họ có thực sự là con người? Cái gì cũng “vô uý”, không chút mềm lòng trước bất cứ điều gì, đó chẳng phải là quỷ dữ sao? Nguyễn Tuân trong 'Chữ người tử tù' dạy rằng, để trở thành con người thực sự, cần biết kính sợ ba điều: cái tài, cái đẹp và lòng thiện (thiên lương). Vậy, kẻ nào không biết sợ gì cả, chính là quỷ dữ.”
Trả lời:
Trong đoạn văn này, tác giả thể hiện quan điểm cá nhân: 'muốn trở thành con người thực sự, cần phải biết kính sợ cái tài, cái đẹp và lòng thiện (thiên lương). Kẻ nào không biết sợ điều gì, đó là quỷ dữ”.
→ Giọng văn của tác giả nhẹ nhàng nhưng dứt khoát, trầm lắng nhưng mạnh mẽ.
Câu 4. Ngôn ngữ nghị luận ở phần 3 có điểm gì nổi bật?
Trả lời:
Ngôn ngữ nghị luận ở phần 3 có đặc điểm nổi bật: Tác giả sử dụng ngôn ngữ nhẹ nhàng nhưng cũng rất rõ ràng và dứt khoát.
Câu 5. Em có đồng ý với ý kiến sau của tác giả không? Vì sao?
“Có những cái cúi đầu khiến con người trở nên hèn hạ, có những cái lạy làm cho con người đê tiện. Nhưng cũng có những cái cúi đầu khiến con người trở nên cao cả hơn, lớn lao hơn, lẫm liệt hơn.”
Trả lời:
Em đồng ý với ý kiến này. Trong cuộc sống, không phải lúc nào chúng ta cũng đứng đầu, và không thể tồn tại chỉ bằng cách nghĩ cho mình. Đôi khi, chúng ta cần cúi đầu trước những người có quyền lực cao hơn. Tùy từng hoàn cảnh mà chúng ta phải xem xét có cúi đầu hay không. Như câu nói đã nêu: 'có những cái cúi đầu khiến con người trở nên cao cả hơn'.
Câu 6. Viết một đoạn văn (khoảng 10 – 12 dòng) bình luận về một bài học mà em rút ra sau khi học truyện 'Chữ người tử tù'.
Bài học số 1:
“Chữ người tử tù” là câu chuyện cảm động về nhân tính trong nơi tăm tối nhất. Huấn Cao là người có tài viết chữ đẹp, nhưng vì chống lại triều đình mà bị kết án tử. Dù đối diện với cái chết, ông vẫn giữ vững tinh thần hiên ngang và phong thái cao thượng. Điều đặc biệt là ông chỉ cho chữ những ai thực sự đáng quý. Tuy nhiên, khi hiểu được tấm lòng của viên quản ngục, ông đã thay đổi và mỉm cười cho chữ. Điều đó thể hiện ông trân trọng những người biết quý trọng cái đẹp và cái thiện. Từ câu chuyện, em rút ra bài học về nghệ thuật và nhân cách: vẻ đẹp thực sự phải gắn liền với cái thiện và luôn tồn tại, ngay cả trong những nơi u tối nhất. Cái đẹp có sức mạnh vượt qua mọi khó khăn và đánh bại sự xấu xa trong cuộc sống.
Bài học số 2:
Tác phẩm 'Chữ người tử tù' của Nguyễn Tuân không chỉ làm nổi bật vẻ đẹp của nghệ thuật và nhân cách con người mà còn truyền tải những thông điệp quý giá về cuộc sống. Dù sống trong môi trường tù đày, Huấn Cao và viên quản ngục vẫn giữ được tinh thần thanh cao. Cảnh cho chữ của Huấn Cao là sự thắng lợi của cái đẹp trước cái ác, sự cao cả trước sự thấp hèn. Câu chuyện cho thấy cái đẹp có thể tồn tại ở bất cứ đâu và có sức mạnh cứu rỗi tâm hồn con người, làm cho thế giới trở nên tốt đẹp hơn.
